1
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN SỰ
+Index
(n):
Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc, chỉ đạo, mục lục
(v):
Ghi vào mục lục
- Cost of living index
(n):
Chỉ số giá sinh hoạt
- Dow jones index
(n):
Chỉ số Đao Giôn
- Price and wages index
(n):
Chỉ số giá và lượng
- Production index
(n):
Chỉ số sản xuất
- Retail price index
(n):
Chỉ số giá bán lẻ
- Unweighted index
(n):
Chỉ số bất quân bình
- Volume index of exports
(n):
Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu
- Weighted index
(n):
Chỉ số quân bình
- Whole sale price index
(n):
Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ)
- Commodity price index
(n):
Chỉ số vật giá
+
Stock(n):
Cổ phiếu, kho dự trữ, hàng trong kho, vốn
(v):
Cung cấp hàng, tích trữ, để vào kho, cất vào kho
- Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand
(n):
Hàng có sẵn, hàng tồn
kho
- Capital stock
(n):
Vốn phát hàng = Vốn cổ phần
- General stock
(n):
Cổ phiếu thông thường
- Gilt – edged stock
(n):
Cổ phiếu loại 1
- Government stock
(n):
Chứng khoán nhà nước, công trái
- Listed stock
(n):
Cổ phiếu yết bảng
(Mỹ)
-Preference stock
(n):
Cổ phiếu ưu tiên
- Unlisted stock
(n):
Cổ phiếu không yết bảng
- Unquoted stock
(n):
Cổ phiếu không yết giá
- Stock – account = Stock – book
(n):
Sổ nhập và xuất hàng
- Stockbroker
(n):
Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng
khoán
2
- Common stock
(n): (Mỹ)
Cổ phần thường
- Bank stock
(n):
Vốn của ngân hàng
- Full paid stock
(n):
Cổ phần nộp đủ tiền
- Purchase and sale of stock
(n):
Sự mua bán chứng khoán
- Stock borrowed
(n):
Chứng khoán được gia hạn thanh toán
- Stock carried
(n):
Chứng khoán được gia hạn thanh toán
- Stock broking
(n):
Người môi giới chứng khoán
- Stock certificate
(n):
Giấy chứng nhận có cổ phần
- Stock exchange
(n):
Sở giao dịch chứng khoán
- Stock operator
(n):
Người buôn chứng khoán
- Stock circles
(n)
: Giới giao dịch chứng khoán
- Stock tip
(n)
: Sự mách nước riêng cho việc giao dịch chứng khoán
- Stockholder
(n)
: Người giữ chứng khoán
- Stockist
(n)
: Người tích trữ hàng
- Stockjobber
(n)
: Người đầu cơ chứng khoán
- Stockjobbery
(n)
: Sự đầu cơ chứng khoán
- Stockjobbing
(n)
: Sự đầu cơ chứng khoán
- Stocklist
(n)
: Bảng giá chứng khoán
- Stockman
(n)
(Mỹ): Người coi kho
- Stock market
(n)
: Thị trường chứng khoán
- Stockpile
(n)
//
(v)
: Kho dự trữ, dự trữ
- Stockroom
(n)
: Buồng kho
- Stocktaking
(n)
: Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng
- Annual stocktaking
(n)
: Sự kiểm kê hàng năm
- Stock turnover
(n)
: Sự luân chuyển hàng
- To have in stock
(v)
: Có sẵn (hàng hóa)
- To lay in stock
(v)
: Đưa vào dự trữ
- To take stock in…
(v)
: Mua cổ phần của công ty…
- To take stock of…
(v)
: Kiểm kê hàng trong kho…
- To stock up
(v)
: Mua tích trữ, cất vào kho, để vào kho
+ Securities
(n):
Chứng khoán
3
- Security
(n):
Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán
- Bearer securities
(n):
Chứng khoán vô danh
- Foreign securities
(n):
Chứng khoán nước ngoài
- Gilt – edged securities
(n):
Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1
- Government securities
(n):
Trái khoán nhà nước, công trái
- Interest bearing securities
(n):
Chứng khoán sinh lãi
- Listed securities
(n):
Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được
- Marketable securities
(n):
Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được
- Public securities
(n):
Chứng khoán nhà nước
- Unlisted securities
(n):
Chứng khoán không yết bảng
- Unquoted securites
(n):
Chứng khoán không yết giá
- Security of bearer
(n):
Chứng khoán không tên, chứng khoán vô danh
-
Exchange of securities
(n):
Sự trao đổi chứng khoán
- Fixed – yield securities
(n):
Chứng khoán có lợi tức cố định
- Investment securities
(n):
Chứng khoán đầu tư
- Negotiable securities
(n):
Chứng khoán có thể chuyển nhượng được
- Pledging of securities
(n):
Sự thế chấp chứng khoán
- Quoted securities
(n):
Chứng khoán được định giá
- Realizable securities
(n):
Chứng khoán có thể bán được (có thể đổi thành tiền
được)
- Registered securities
(n):
Chứng khoán ký danh
- Securities market
(n):
Thị trường chứng khoán
- Speculative securites
(n):
Chứng khoán đầu cơ
- Transfer of securities
(n):
Sự chuyển nhượng chứng khoán
- Variable- yield securities
(n):
Chứng khoán có lợi tức thay đổi
- To deposit securities with…
(v):
Ký thác chứng khoán ở…
+ Securities for debt
(n):
Sự bảo đảm một món nợ
- Securities for someone
(n):
Sự bảo đảm cho ai
- To lend money without securities
(v):
Cho vay không có vật bảo đảm
4
- To stand security for someone
(v):
Đứng ra bảo đảm cho ai
- To give security
(v):
Nộp tiền bảo chứng
- Advance against securities
(n):
Tiền cho vay dựa vào vật thế chấp
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành