Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Lịch sử điện ảnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.66 KB, 9 trang )

Lịch sử điện ảnh

Lịch sử điện ảnh
Bởi:
Wiki Pedia

Lịch sử điện ảnh
Lịch sử điện ảnh là quá trình ra đời và phát triển của điện ảnh từ cuối thế kỉ 19 cho đến
nay. Sau hơn 100 năm hình thành và phát triển nhanh chóng, điện ảnh đã chuyển từ một
loại hình giải trí mới lạ đơn thuần trở thành một nghệ thuật và công cụ truyền thông đại
chúng, giải trí quan trọng bậc nhất của xã hội hiện đại.
Sự ra đời của điện ảnh
Theo sách Kỷ lục Guinness thì cuốn phim ghi lại hình ảnh chuyển động đầu tiên còn
được biết tới ngày nay là đoạn phim Roundhay Garden Scene được quay với tốc độ 12
khung hình trên giây tại Leeds, Anh năm 1888. Đây là thử nghiệm của nhà phát minh
người Pháp Louis Le Prince.
Sau đó 5 năm, năm 1893, tại Hội chợ thế giới tổ chức tại Chicago, Hoa Kỳ, Thomas
Edison đã giới thiệu với công chúng hai phát minh mang tính đột phá là Kinetograph,
một dạng máy ghi lại hình chuyển động, và Kinetoscope, một thiết bị bao gồm các cuộn
phim celluloid (phát minh của William Kennedy Laurie Dickson, kỹ sư trưởng trong
phòng thí nghiệm của Edison) được quay bằng một động cơ, người xem khi ghé mắt vào
một kính lúp sẽ nhìn thấy các hình ảnh chuyển động nhờ sự chiếu sáng của một ngọn
đèn phía sau các cuộn phim. Tuy vậy Edison có lẽ chỉ coi phát minh quan trọng này là
một thiết bị giải trí đơn giản, ông không tiếp tục phát triển nó và bỏ lỡ cơ hội lịch sử trở
thành cha đẻ của ngành điện ảnh.
Năm 1895 tại Lyon, Pháp, anh em Auguste và Louis Lumière đã phát minh ra
cinématographe (máy chiếu phim), một thiết bị ba trong một bao gồm máy quay, bộ
phận in tráng và máy phóng hình. Ngày 22 tháng 3 năm 1895, tại Salon Indien (Phòng
khách Ấn Độ) nằm dưới tầng hầm của quán cà phê Grand Café ở Paris, hai người đã tổ
chức buổi trình chiếu có bán vé đầu tiên[1]. Khán giả tham dự buổi chiếu được xem một
chuỗi chừng 10 đoạn phim ngắn quay cảnh sinh hoạt thường ngày. Trong số này có bộ


phim mà về sau trở nên nổi tiếng La Sortie de l'usine Lumière à Lyon (Buổi tan ca của
nhà máy Lumière ở Lyon), được quay vào mùa hè năm 1895, ghi lại cảnh các công nhân
rời khỏi nhà máy của nhà Lumière ở Lyon. Buổi chiếu này được coi là ngày khai sinh
của điện ảnh cả với tư cách một môn nghệ thuật - nghệ thuật thứ bảy, cả với tư cách một
1/9


Lịch sử điện ảnh

ngành công nghiệp - công nghiệp điện ảnh. Một thời gian ngắn sau đó, các phương tiện
chiếu hình chuyển động khác cũng liên tục được phát minh. Ở Mỹ, Edison cho ra đời
loại máy có tên Vitascope, còn ở Berlin, Đức, anh em Max và Emil Skladanowsky giới
thiệu loại máy Bioscop.Điện ảnh nhanh chóng trở thành một thứ giải trí mới lạ và quầy
chiếu phim trở thành một gian hàng không thể thiếu tại các hội chợ lớn. Tại đó người
ta thường trình chiếu các đoạn phim ngắn dưới một phút, mô tả những cảnh sinh hoạt
thường nhật hoặc các hoạt động thể thao. Mặc dù các bộ phim chưa hề được biên tập,
chú ý tới các góc quay hay đơn giản là chưa hề có đạo diễn, những bộ phim này vẫn
được ưa chuộng và tạo điều kiện để điện ảnh phát triển mạnh mẽ trong thế kỉ sau đó.
Kỷ nguyên phim câm
Những tiến bộ về kỹ thuật và thương mại
Ngay từ thời kì đầu, các nhà phát minh và các nhà điện ảnh đã cố gắng đồng bộ hóa hình
ảnh và âm thanh nhưng cho đến cuối thập niên 1920, không giải pháp kỹ thuật nào thực
sự có hiệu quả trong việc thu để sau đó phát đồng thời cả hình ảnh và âm thanh. Vì vậy
trong suốt 30 năm, các bộ phim ra đời không hề có tiếng động và chúng thường được
gọi là phim câm. Để minh họa cho các bộ phim này, người ta phải sử dụng các dàn nhạc
hoặc các nghệ sĩ tạo tiếng động trực tiếp tại nơi chiếu. Một cách khác là sử dụng các
intertitle (bảng dẫn chuyện hoặc ghi thoại) chèn vào giữa các cảnh phim.
Năm 1902, nhà điện ảnh người Pháp Georges Méliès cho ra mắt bộ phim Le Voyage
dans la Lune (Cuộc du hành lên Mặt Trăng), bộ phim giả tưởng mang tính cách mạng
trong việc sử dụng các kỹ xảo điện ảnh và việc xây dựng kịch bản gồm nhiều cảnh phim

khác nhau. Méliès đã mở ra một hướng đi mới của điện ảnh, đó là sử dụng kỹ thuật quay
và in tráng để biến đổi các hình ảnh quay được theo trí tưởng tượng chứ không còn chỉ
thuần túy là quay lại những cảnh tượng có thật ngoài đời. Năm 1903, Edwin S. Porter,
một đạo diễn làm việc cho Edison đã thực hiện bộ phim miền Tây đầu tiên, The Great
Train Robbery. Porter cũng là người đề ra cấu trúc cơ bản của một bộ phim phải là các
cảnh quay (shot) chứ không phải là các cảnh tĩnh (scene) như trong sân khấu.
Góp phần vào sự phát triển của điện ảnh thời kì này phải nói tới sự ra đời của hàng loạt
các rạp chiếu phim. Sau thời kì phải sử dụng các rạp hát để trình chiếu các bộ phim,
những rạp chuyên dụng để chiếu phim đầu tiên, những nickelodeon (được đặt tên dựa
theo tiền vé thông thường của các rạp này là 1 nickel tương đương 5 xu) ra đời. Cho
đến năm 1908, đã có tới 10.000 nickelodeon tại Mỹ. Tại Pháp, một loạt công ty điện
ảnh lớn như Pathé Frères hay Gaumont được thành lập và nhanh chóng đưa điện ảnh trở
thành một lĩnh vực kinh doanh thực sự mang lại lợi nhuận lớn. Trong lĩnh vực kỹ thuật,
Thomas Edison đã cho thành lập công ty Motion Picture Patents Company, cơ sở nắm
giữ hầu hết các bằng sáng chế quan trọng về phim ảnh và thiết bị quay, qua đó đã gần
như độc quyền lĩnh vực này không chỉ ở Mỹ mà còn trên thế giới trong một thời gian
khá dài.

2/9


Lịch sử điện ảnh

Sự phát triển của nghệ thuật điện ảnh
Thay cho các bộ phim quay cảnh sinh hoạt thông thường mang tính phim tư liệu hoặc
phim thời sự, các nhà điện ảnh những năm đầu thế kỉ 20 đã bắt đầu thực hiện các bộ
phim điện ảnh với độ dài và kịch bản, quá trình sản xuất hoàn chỉnh. Bộ phim Úc The
Story of the Kelly Gang phát hành năm 1906 với độ dài tới 80 phút được coi là một
trong những bộ phim điện ảnh thực sự đầu tiên. Là trung tâm văn hóa của thế giới giai
đoạn này, châu Âu cũng nhanh chóng cho ra đời các bộ phim điện ảnh ăn khách như La

Reine Elizabeth (Pháp, 1912), Quo Vadis? (Ý, 1913) hay Cabiria (Ý, 1914).
Tuy nhiên Thế chiến thứ nhất đã làm vị trí thống trị của nền điện ảnh châu Âu suy yếu
khi các hầu hết các nước lớn ở lục địa già bị cuốn vào cuộc chiến. Thay thế vào đó,
nền điện ảnh Hoa Kỳ bắt đầu nổi lên với sự vượt trội cả về chất lượng nghệ thuật và
thương mại. Năm 1915, đạo diễn D.W. Griffith cho ra đời bộ phim điện ảnh nổi tiếng
The Birth of a Nation, tác phẩm đưa ra những quy tắc cho quá trình làm phim và cũng
là bộ phim có nội dung gây tranh cãi đầu tiên về vấn đề phân biệt chủng tộc. Cho đến
thập niên 1920, mỗi năm các hãng phim Mỹ (phần lớn tập trung ở Hollywood, tiểu bang
California) đã cho ra đời chừng 800 bộ phim điện ảnh mỗi năm, chiếm 82% sản lượng
phim toàn cầu[2]. Những ngôi sao điện ảnh lớn của Mỹ như Charlie Chaplin hay Buster
Keaton không chỉ nổi danh ở trong phạm vi nước Mỹ mà còn được hâm mộ trên khắp
các châu lục.
Ở châu Âu, sau chiến tranh các nền điện ảnh cũng từng bước khôi phục vị trí của mình.
Tại Pháp, một lớp các nhà điện ảnh trẻ đã đưa ra những thử nghiệm mới về hiệu ứng ánh
sáng, hình ảnh và thay đổi nhịp điệu phim bằng việc biên tập. Trào lưu này thường được
biết tới như là trào lưu điện ảnh ấn tượng Pháp. Điện ảnh Đức cũng nổi lên như một đối
thủ cạnh tranh của Mỹ với Chủ nghĩa biểu hiện Đức trong các bộ phim kinh dị và những
đạo diễn nổi tiếng như Fritz Lang hay F. W. Murnau. Còn phải kể tới một nền điện ảnh
mới ra đời, đó là nền điện ảnh Xô viết của Liên Xô với những bước tiến lớn về biên tập,
truyện phim mà tiêu biểu là bộ phim Chiến hạm Potyomkin (Броненосец «Потёмкин»,
1925) của đạo diễn Sergei Eisenstein.
Bên cạnh những nền điện ảnh lớn, ở châu Á, Dadasaheb Phalke, cha đẻ của nền điện ảnh
Ấn Độ đã thực hiện bộ phim đầu tiên Raja Harishchandra vào năm 1913. Tại Nhật Bản
thì ngay từ những năm 1910, Onoe Matsunosuke đã trở thành ngôi sao điện ảnh đầu tiên
với những bộ phim Jidaigeki, một phim cổ trang của Nhật. Ở Việt Nam, năm 1924 cũng
xuất hiện bộ phim truyện đầu tiên Kim Vân Kiều do người Pháp và người Việt cùng
thực hiện.
Phim có tiếng ra đời
Năm 1926, hãng phim Warner Bros. của Mỹ giới thiệu hệ thống Vitaphone cho phép
gắn kèm âm thanh vào một số đoạn phim ngắn[3]. Cuối năm 1927, hãng này cho ra


3/9


Lịch sử điện ảnh

đời bộ phim The Jazz Singer (Ca sĩ nhạc Jazz), bộ phim điện ảnh đầu tiên có những
đoạn thoại (gồm cả hát) được đồng bộ hóa với hình ảnh. Đây được coi là bộ phim "có
tiếng" đầu tiên của lịch sử điện ảnh. Thành công của The Jazz Singer được tiếp nối bằng
một bộ phim khác của Warner Bros., The Lights of New York (1928), bộ phim đầu tiên
hình toàn bộ phần hình ảnh và âm thành được đồng bộ hóa. Hệ thống Vitaphone (dùng
âm thanh ghi trên các đĩa tiếng riêng) cũng nhanh chóng bị thay thế bằng các hệ thống
ghi âm thanh trực tiếp trên phim như Movietone của hãng Fox Pictures, Phonofilm của
DeForest hay RCA Photophone.
Cho đến cuối thập niên 1920, hầu như tất cả các bộ phim của Hollywood đều đã có
tiếng. Âm thanh nhanh chóng giúp các bộ phim trở nên hấp dẫn và lôi cuốn khán giả
hơn, đồng thời cũng đưa các hãng phim nhỏ tới chỗ phải đóng cửa vì không đủ vốn chi
phí cho hệ thống thu âm cho các bộ phim. Âm thanh cũng là một trong các lý do giúp
điện ảnh Mỹ vượt qua cuộc Đại suy thoái và bước vào thời kỳ hoàng kim (The Golden
Age of Hollywood) với hàng loạt bộ phim lớn ra đời, đi kèm với nó là hàng loạt siêu sao
như Greta Garbo, Clark Gable, Katharine Hepburn hay Humphrey Bogart.
Âm thanh đã khiến quá trình sản xuất phim phải thay đổi về cơ bản, phần thoại trong các
kịch bản phim được trau chuốt hơn, các diễn viên cũng phải làm quen với việc vừa diễn
xuất hình thể vừa đọc thoại, dẫn đến nhiều ngôi sao của thời kì phim câm phải chấm dứt
sự nghiệp vì không thể thay đổi kịp với xu thế này. Sự ra đời của nhạc và tiếng động
cũng dẫn đến việc hình thành các thể loại phim mới, tiêu biểu là phim ca nhạc với các
bộ phim The Broadway Melody (1929) của điện ảnh Mỹ hay Le Million (1931) của đạo
diễn Pháp thuộc trường phái siêu thực René Clair.
Với sự phổ biến ngày càng rộng rãi của điện ảnh trong thập niên 1930, một thể loại
phim mới, phim tuyên truyền, ra đời với mục đích kêu gọi sự ủng hộ của công chúng

đối với các chế độ cực quyền, đặc biệt là chế độ Phát xít ở Đức, Ý và Nhật. Tiêu biểu
cho dòng phim này là bộ phim Triumph des Willens (1934, Đức) của Leni Riefenstahl.
Thập niên 1930 cũng đánh dấu sự ra đời của một loạt các bộ phim kinh điển bậc nhất của
Hollywood như It Happened One Night (1934, đoạt cả 5 Giải Oscar chính), The Wizard
of Oz (1939) hay Cuốn theo chiều gió (Gone with The Wind, 1939). Phim hoạt hình
cũng đánh dấu sự phát triển với các bộ phim của đạo diễn Walt Disney như Nàng Bạch
Tuyết và 7 chú lùn (Snow White and the Seven Dwarfs, 1937) hay Pinocchio (1940).
Thập niên 1940: Điện ảnh và chiến tranh
Thế chiến thứ hai bùng nổ đã ảnh hưởng sâu sắc tới xu hướng phát triển của điện ảnh.
Các bộ phim tuyên truyền được chú trọng hơn bao giờ hết và chính những bộ phim dạng
này đã lại giúp nền điện ảnh Anh khởi sắc với các tác phẩm về chiến tranh như FortyNinth Parallel (1941), Went the Day Well? (1942), The Way Ahead (1944) và In Which
We Serve (1942). Ở Mỹ, các bộ phim đề cao lòng yêu nước và khuyến khích thanh
niên nhập ngũ cũng được sản xuất với số lượng lớn, tiêu biểu trong số này là Desperate

4/9


Lịch sử điện ảnh

Journey, Mrs. Miniver, Watch on the Rhine và đặc biệt là Casablanca, một trong những
bộ phim được yêu thích nhất mọi thời đại của Hollywood. Trước khi Casablanca ra đời
một năm, đạo diễn Orson Welles đã cho ra mắt bộ phim Công dân Kane (Citizen Kane,
1941), bộ phim thường được coi là xuất sắc nhất trong lịch sử Hollywood.
Sau khi chiến tranh kết thúc, điện ảnh quay trở lại với dòng phim tình cảm và hài hước
để góp phần củng cố tinh thần cho những binh lính trở về. Năm 1946, điện ảnh Mỹ cho
ra đời hai bộ phim xuất sắc với tinh thần này là It's a Wonderful Life của đạo diễn Frank
Capra và The Best Years of Our Lives của William Wyler. Ở Anh, các bộ phim chuyển
thể từ tác phẩm văn học trở thành thịnh hành như Henry V (1944), chuyển thể từ vở kịch
cùng tên của Shakespeare, Great Expectations (1946) và Oliver Twist (1948), chuyển
thể từ tiểu thuyết cùng tên của Charles Dickens. Các bộ phim này đều gắn với hai tên

tuổi lớn của điện ảnh Anh là đạo diễn David Lean và diễn viên huyền thoại Laurence
Olivier.
Tại Ý, từ giữa thập niên 1940 một trào lưu điện ảnh mới ra đời, đó là trào lưu Hiện thực
mới Ý (Italian neorealism). Trào lưu này đã cho ra đời các bộ phim nổi tiếng như Kẻ
cắp xe đạp (Ladri di biciclette), Roma, città aperta hay Umberto D với các đạo diễn tên
tuổi như Roberto Rossellini và Vittorio De Sica.
Thập niên 1950 và 1960: Đa dạng hóa về thể loại
Thập niên 1950 chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của truyền hình. Màn ảnh nhỏ
trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với điện ảnh trong lĩnh vực giải trí, kết quả là
số rạp phim bị đóng cửa ngày một tăng. Để đối phó với tình hình này, các hãng phim
Hollywood đã liên tục đưa thêm các đề tài mới lạ vào các bộ phim. Từ những bộ phim
gợi liên tưởng đến cuộc Chiến tranh lạnh như The War of the Worlds (1953), The
Manchurian Candidate (1962) đến các bộ phim lịch sử được xây dựng hoành tráng như
The Ten Commandments (1956), Ben-Hur (1959), Spartacus (1960) hay El Cid (1961).
Hãng Walt Disney Pictures cũng cho ra đời các bộ phim hoạt hình ăn khách như Công
chúa ngủ trong rừng (Sleeping Beauty, 1959) hay 101 chú chó đốm (One Hundred and
One Dalmatians, 1961). Một hướng đi khác của Hollywood giai đoạn này là các bộ phim
ca nhạc dựa trên các vở kịch của Sân khấu Broadway như My Fair Lady (1964, có sự
tham gia của ngôi sao Audrey Hepburn) hay Giai điệu hạnh phúc (The Sound of Music,
1965, một trong những phim ăn khách nhất thập niên 1960). Thể loại phim kinh dị của
điện ảnh Mỹ cũng được đánh dấu bằng hai bộ phim kinh điển của Alfred Hitchcock,
Psycho (1960) và The Birds (1963).
Tại châu Âu, thập niên 1950 và 1960 chứng kiến sự ra đời và phát triển của trào lưu Làn
sóng mới (Nouvelle Vague) trong điện ảnh Pháp với các đạo diễn nổi tiếng như François
Truffaut hay Jean-Luc Godard, những người đã đưa ra cách dàn dựng cốt truyện mới
lạ khác hẳn với các bộ phim Hollywood phổ biến thời đó. Tiêu biểu cho xu hướng này
là các bộ phim Les quatre cents coups (1959) hay Jules et Jim (1962). Điện ảnh Ý thời

5/9



Lịch sử điện ảnh

kì này nổi bật với các bộ phim của Federico Fellini, đặc biệt là La dolce vita (1960).
Ở Thụy Điển, Ingmar Bergman cũng bắt đầu giới thiệu ra thế giới nhiều bộ phim được
đánh giá cao. Thập niên 1960 cũng đánh dấu sự ra đời của James Bond, nhân vật ăn
khách bậc nhất trong lịch sử điện ảnh Anh, với bộ phim Dr. No (1962) trong đó vai điệp
viên 007 do Sean Connery thủ vai.
Nền điện ảnh Xô viết sau thời gian phục hồi những hậu quả của chiến tranh cũng bắt
đầu cho ra đời nhiều tác phẩm đáng chú ý. Sở trường của các đạo diễn Liên Xô là các
bộ phim chiến tranh, tiêu biểu là Khi đàn sếu bay qua (Летят журавли, 1957) đoạt Giải
thưởng lớn tại Liên hoan phim Cannes hay Bài ca người lính (Баллада о солдате, 1959).
Nền hoạt hình Liên Xô cũng cho ra đời bộ phim nổi tiếng Những cuộc phiêu lưu của
Buratino (Приключе́ния Бурати́но, 1959). Năm 1968, đạo diễn Sergei Bondarchuk đã
thực hiện bộ phim đắt giá nhất trong lịch sử điện ảnh thế giới Chiến tranh và hòa bình
(Война и мир, 1968) với giá thành sản xuất tính theo thời giá hiện nay là khoảng 500
triệu USD[4].
Thập niên 1960 còn chứng kiến sự ra đời của điện ảnh châu Phi với đạo diễn người
Sénégal Ousmane Sembène. Điện ảnh Ấn Độ cũng tiếp tục phát triển mạnh về số lượng,
từ chỗ chỉ sản xuất vài chục phim một năm, đến giai đoạn này, mỗi năm đã có chừng 200
bộ phim được Bollywood sản xuất. Còn tại Nhật Bản, đạo diễn Kurosawa Akira cũng
cho ra đời những bộ phim thuộc loại kinh điển của điện ảnh thế giới như Rashomon (??
?, 1950), Bảy võ sĩ đạo (????, 1954) hay The Hidden Fortress (1958).
Thập niên 1970: Thời kì "New Hollywood" và sự phát triển của các nền điện ảnh
mới
Tại Hollywood, một thế hệ đạo diễn mới, trẻ, năng động và nhiều sức sáng tạo bắt đầu
khẳng định tiếng nói của mình. Họ đã mở đầu cho một giai đoạn sáng tạo mới của điện
ảnh Mỹ, giai đoạn "New Hollywood" (Hollywood mới). Bộ phim đánh dấu sự bắt đầu
của giai đoạn này là Bonnie and Clyde (1967). Những tác phẩm theo trường phái hậu cổ
điển (post-classical) của giai đoạn New Hollywood có cốt truyện phức tạp hơn, các nhân

vật cũng có tính cách tốt xấu khó phân biệt và ranh giới giữa các nhân vật chính diện và
phản diện cũng bị xóa nhòa. Những cảnh tình dục và bạo lực cũng được các đạo diễn
đề cập trực diện hơn và ít né tránh như các giai đoạn trước đó. Tiêu biểu cho xu hướng
này là bộ phim gây rất nhiều tranh cãi A Clockwork Orange (1971) của đạo diễn Stanley
Kubrick. Bên cạnh Kubrick, các đạo diễn thuộc thế hệ "New Hollywood" còn phải kể
đến Francis Ford Coppola, đạo diễn Bố già (The Godfather, 1972, một trong những bộ
phim xuất sắc nhất trong lịch sử điện ảnh Mỹ), Steven Spielberg, đạo diễn Hàm cá mập
(Jaws, 1975, mở đầu cho trào lưu phim bom tấn của Hollywood), George Lucas, đạo
diễn loạt phim Chiến tranh giữa các vì sao (Star Wars). Từ giữa thập niên 1970, một thể
loại điện ảnh gây tranh cãi, phim khiêu dâm, bắt đầu phát triển mạnh ở Mỹ với sự thành
công của bộ phim Deep Throat, với ngôi sao Linda Lovelace, Deep Throat đã trở thành
một hiện tượng văn hóa thời bấy giờ và dẫn đến sự ra đời của một loạt bộ phim khiêu

6/9


Lịch sử điện ảnh

dâm tương tự. Tuy nhiên điện ảnh khiêu dâm cũng chỉ tồn tại trên màn ảnh rộng đến
cuối thập niên 1980 khi việc kinh doanh băng từ VCR phát triển mạnh, cho phép khán
giả xem các bộ phim loại này ở nhà thay vì phải đến rạp.
Thập niên 1970 đánh dấu sự phát triển của các nền điện ảnh mới như điện ảnh Tây
Đức với các đạo diễn Werner Herzog, Rainer Werner Fassbinder, Wim Wenders hay
điện ảnh Úc với Peter Weir, Fred Schepisi và Mad Max. Điện ảnh Liên Xô cũng đạt
đến giai đoạn phát triển mạnh nhất với các tác phẩm kinh điển như Dersu Uzala (1975),
Moskva không tin vào những giọt nước mắt (Москва слезам не верит, 1979) (cả hai
đều đoạt Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất) hay Mười bảy khoảnh khắc mùa xuân
(Семнадцать мгновений весны, 1973), bộ phim đưa Vyacheslav Tikhonov trở thành
một thần tượng của điện ảnh Liên Xô với vai diễn điệp viên Stirlitz.
Tại châu Á, điện ảnh Hồng Kông cũng phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của hãng phim

Golden Harvest và các ngôi sao phim võ thuật như Lý Tiểu Long hay Thành Long.
Thập niên 1980: Phim bom tấn và thời đại của băng từ
Hàm cá mập của Steven Spielberg và Chiến tranh giữa các vì sao của George Lucas đã
mở đầu cho một trào lưu mới của điện ảnh Mỹ, trào lưu phim bom tấn. Với sự trợ giúp
của các kĩ xảo điện ảnh bước đầu được thực hiện trên máy vi tính, những loạt phim được
đầu tư lớn như bộ ba phim Indiana Jones hay E.T. người ngoài hành tinh (E.T. the ExtraTerrestrial) của Spielberg, Người dơi (Batman) của Tim Burton đều thành công rực rỡ
về mặt doanh thu. Hollywood cuốn theo xu thế làm các bộ phim với kinh phí rất lớn để
trả cho các ngôi sao (Jack Nicholson được nhận tổng cộng 60 triệu USD cho vai diễn
của ông trong Người dơi[5]) và để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh đặc biệt với hy vọng sẽ
thu lại lợi nhuận gấp nhiều lần. Xu hướng này đã đẩy các bộ phim nghệ thuật độc lập
vào chỗ khó tìm được nhà đầu tư.
Sự phát triển của các bộ phim bom tấn cũng là một biện pháp của Hollywood để chống
lại một đối thủ cạnh tranh mới, dịch vụ bán và cho thuê băng từ VCR. Thay vì bỏ tiền
đến rạp, người xem chỉ việc mua hoặc thuê các băng từ về xem tại nhà. Các nhà phân
phối điện ảnh có thêm một nguồn thu đáng kể nữa nhưng các rạp chiếu phim vì thế
mà mất khách, và Hollywood còn phải chịu thêm hiểm họa từ các băng từ vi phạm bản
quyền.
Điện ảnh Anh cũng bắt đầu thực sự khởi sắc từ đầu thập niên 1980 khi David Puttnam
thành lập hãng phim Goldcrest Films. Hãng phim này đã sản xuất một loạt phim được
đánh giá cao về nghệ thuật và có doanh thu lớn như Chariots of Fire, Gandhi (cả hai đều
đoạt Giải Oscar Phim hay nhất) hay Cánh đồng chết (The Killing Fields).
Những năm 1980 đánh dấu bước phát triển nhảy vọt của điện ảnh Hồng Kông. Không
chỉ dừng lại ở thể loại phim kiếm hiệp quen thuộc, các đạo diễn nổi tiếng như Ngô Vũ

7/9


Lịch sử điện ảnh

Sâm, Từ Khắc còn thực hiện các bộ phim hành động ăn khách và được coi là kinh điển

của thể loại này. Chu Nhuận Phát trở thành biểu tượng điện ảnh của châu Á với rất
nhiều vai diễn trong các phim ăn khách cuối thập niên 1980 còn Thành Long bắt đầu
được Hollywood chú ý tới sau thành công của loạt phim Câu chuyện cảnh sát (????).
Tại Trung Quốc, các đạo diễn thuộc thế hệ thứ 5 nổi tiếng của điện ảnh nước này như
Trương Nghệ Mưu, Trần Khải Ca cũng bắt đầu khẳng định vị trí với các bộ phim nổi
tiếng như Hoàng thổ (???, 1984) hay Cúc Đậu (??, 1989).
Thập niên: Kỷ nguyên của kỹ thuật số và DVD
Công nghệ thông tin đã mang lại bước đột phá lớn cho điện ảnh thế giới cả về kỹ xảo
và phong cách thực hiện phim. Kỹ thuật số mang lại cho các bộ phim bom tấn những kỹ
xảo mang tính cách mạng như hình ảnh những con khủng long trong Công viên kỷ Jurra
(Jurrasic Park, 1993) hay một con tàu khổng lồ gặp nạn trong Titanic (1997), cả hai bộ
phim này đều lần lượt phá kỉ lục về doanh thu trong đó Titanic vẫn đang giữ vị trí bộ
phim ăn khách nhất trong lịch sử điện ảnh thế giới với tổng doanh số ước tính khoảng
1,8 tỷ USD. Năm 1994, Vua sư tử (The Lion King) trở thành bộ phim hoạt hình truyền
thống (vẽ tay) ăn khách cuối cùng của Disney Pictures trước khi Câu chuyện đồ chơi
(Toy Story, 1995) của hãng Pixar ra đời, đánh dấu giai đoạn thống trị của các bộ phim
hoạt hình kĩ thuật số tại Hollywood.
Thập niên 1990 cũng đánh dấu bước nhảy vọt của các nền điện ảnh mới ở Trung Quốc,
Iran hay Hàn Quốc. Các đạo diễn Hồng Kông, Trung Quốc bắt đầu giành được nhiều
giải thưởng tại các liên hoan phim quốc tế như Trần Khải Ca với Bá Vương biệt cơ
(1993), Trương Nghệ Mưu với Phải sống (1994), Vương Gia Vệ với Xuân quang xạ tiết
(1997). Một số đạo diễn gốc Hoa đã bắt đầu sang Hollywood để tìm những thử thách
mới, tiêu biểu trong số này là Lý An và Ngô Vũ Sâm.
Chỉ mới nổi lên trong thập niên 1980 nhưng đến giữa thập niên 1990 hình thức băng từ
đã nhanh chóng bị thay thế bởi các CD và sau đó là DVD. Với chất lượng hình ảnh và
âm thanh cao, việc mua và thuê DVD phim đã trở thành một hình thức giải trí mới và
các rạp chiếu phim lại tiếp tục gặp phải một đối thủ lớn.
Thập niên 2000
Thập niên 2000 mở đầu với sự nổi lên của dòng phim tài liệu với các bộ phim của đạo
diễn Michael Moore như Bowling for Columbine và Fahrenheit 9/11. Sau thành công

của những bộ ba phim như Bố già, Indiana Jones ở các thập niên trước, trào lưu làm
các bộ phim có nhiều phần trở nên thịnh hành ở Hollywood như Ma trận, Cướp biển
Caribe... Trong số đó, một bộ ba phim đã đạt được thắng lợi vang dội về cả doanh thu
và nghệ thuật là loạt phim Chúa tể của những chiếc nhẫn (The Lord of The Rings) của
đạo diễn Peter Jackson.

8/9


Lịch sử điện ảnh

Với sự phát triển vượt bậc của Internet và công nghệ thông tin, điện ảnh cũng phải đối
mặt với tình trạng vi phạm bản quyền ngày càng nghiêm trọng.
Tham khảo






^ Buổi chiếu phim đầu tiên, Viện Lumière
^ Filmsite.org
^ History of the motion picture, Britannica.com
^ Voyna i mir (1968), IMDb
^ “The Joker's Wild”, 'Entertainment Weekly', 12 tháng 4, 1994. Truy cập
2007-9-23.

9/9




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×