BÀI TẬP
1. Đổi biến tích phân bất định
a)
3
cos xdx
cos 2 x 1
Giải
t = sinx, dt = cosxdx
2
I = − ∫ 𝑡 −3 𝑑𝑡 = ...
b)
c)
e)
x 2 dx
x 6 1
e ar sin x x 1
1 x
2
dx
e 3 x dx
1 ex
d)
x (5x 1)
19
dx
x2
dx
x 1 1
f)
b)
x sin x
cos3 x dx
d)
arcsin x
1 x dx
f)
2
x
sin
x
.
e
dx
2. Tích phân từng phần tích phân bất định
a)
ln xdx
3x
c)
arccos
e)
cos(ln x )dx
x
dx
x 1
1
3. Tích phân hàm hữu tỷ
a)
3x 2 2x 1
(x 1) 2 (x 2) dx
c)
dx
x ( x 6 1) 2
e)
x 4 1
x 6 1 dx
b)
xdx
(x 1)(x 2 x 1) 2
d)
x 7 dx
(x 4 1)(x 2 2)
f)
x5 x2
x 9 x 3 2 dx
b)
dx
cos4 x
d)
sin xdx
1 sin x
f)
dx
sh 2 xch 2 x
4. Tích phân hàm lượng giác
sin 3 x
dx
cos x
a)
c)
sin x sin 2x sin 3xdx
e)
dx
(sin x 4)(sin x 1)
5. Tích phân hàm vô tỷ
a)
c)
e)
3
x
x
x 1 dx
x 1 ( x 1) 3
ln xdx
6 4 ln x ln 2 x
dx
x 2 8x 4
dx
x 4 x 1
b)
d)
2
x
x
4x 5dx
f)
(x
dx
2
9) 16 x 2
2
6. Tính tích phân bất định sau đây
a)
arcsin x 1 x 2
x 2 1 x 2 dx
b)
x 4 arctan x
1 x 2 dx
c)
ln(1 x x 2 )
(1 x) 2 dx
d)
2
2
x
x
1
ln
x
1dx
f)
x
x
(1 ln x )dx
)
1 n
1
lim
n
4n 2 - k 2
k 1
e)
x
1 x2
x
ln
1 x2
dx
7. Tích phân xác định
a) Giới hạn của tổng tích phân
nk
lim 2
2
k 1 n k
n
)
)
lim
1 n ( 2n )!
n
n!
)
lim
1/ n
1
k
(1 2 )
n k 1
n
2
n
b) Ước lượng và so sánh tích phân
2
)
0
2
)
dx
5 2 sin x
dx
và
1 x 2 1 x
1
)
(1 x )(1 x 3 )dx
0
1
1
2
dx
1
)
e cos xdx , e
x
0
2
x 2
cos 2 xdx
0
c) Đạo hàm hàm cận trên
x3
x
)
sin(t
1/ x
2
)dt
)
dt
x 2 ln t
3
x
)
1
lim cos(t 2 )dt
x 0 x
0
lim
)
x
1
2
arctan
tdt
x 2 1 0
x
d) Giới hạn của tích phân
ne t
lim
dt
2
n
t
0
x
)
sin(t
1
2
)dt
)
1/ x
1
e nt
lim
dt
1
t
0
1
)
lim
)
1
n
1 t n dt
1
8. Chứng minh các đẳng thức
1/ x
1
a)
dt
x > 0,
x 1 t 2
cot anx
tan x
b)
c)
d)
tdt
2
1/ e 1 t
Hàm f lẻ thì
1/ e
dt
=1
2
t (1 t )
a
a
a
-a
-a
0
f ( x )dx = 0, hàm f chẵn thì f ( x )dx = 2 f (x )dx
ln(cosx )dx =
0
f)
+
dt
1 1 t 2
Hàm f là T – tuần hoàn thì a ℝ :
/4
e)
=
a T
T
a
0
f (x )dx = f (x )dx
/4
ln(cos(
4 x ))dx
suy ra
/2
0
xf (sin x)dx = f (sin x )dx
0
/4
0
suy ra
ln(1 tan x )dx
0
x sin x
0 1 cos2 x dx
4
9. Đổi biến tích phân xác định
2
a)
dx
2/2
b)
x x 2 1
5
1
dx
1 x 2x 1
c)
ln 5
e)
0
dx
0 3 2 cos x
d)
dx
1 (1 x 2 ) 2
e x e x 1
dx
x
e 3
ln(1 x )
0 1 x 2 dx
1
f)
Giải
x = tan(t), dx = (1 + x2)dt
𝜋
4
𝜋
𝜋
4
I = ∫0 ln(1 + tan(𝑡 )) 𝑑𝑡 = ∫0 ln (
𝜋
𝜋
√2 cos( 4 −𝑡)
𝑐𝑜𝑠𝑡
) 𝑑𝑡
𝜋
𝜋
= ∫04 ln √2 𝑑𝑡 + ∫04 ln cos ( − 𝑡) 𝑑𝑡 - ∫04 ln cos t 𝑑𝑡 =
4
𝜋
8
𝑙𝑛2
10. Tích phân từng phân tích phân xác định
1
arcsin x
0 1 x dx
a)
Giải
u = arcsinx,
dv =
𝑑𝑥
√1+𝑥
𝑑𝑥
du = √1−𝑥 2, v = 2√1 + 𝑥
TPTP
I
2√1+𝑥
2√1 + 𝑥 arcsinx – ∫ √1−𝑥 2 𝑑𝑥
5
2 3
e
ln
b)
2
xdx
c)
0
0
x2 4
dx
2
x
Giải
u = √𝑥 2 + 4 , dv =
1
I = − √𝑥 2 + 4|
𝑥
2√3
0
𝑑𝑥
𝑥2
𝑥𝑑𝑥
du = √𝑥 2 , v = −
+4
1
𝑥
2√3 1 𝑥𝑑𝑥
𝑥 √𝑥 2 +4
+ ∫0
/4
2
x
cos 2xdx
d)
0
/2
1
2
(
1
x
) arctan xdx
e)
0
f)
x
e
cos xdx
0
11. Cho n ℕ*, tính các tích phân sau đây
1
2 n
(
1
x
) dx
a)
0
Giải
(1 – x2) = ∑𝑛𝑘=0 𝐶𝑛𝑘 (−1)𝑘 𝑥 2𝑘
1
I = ∑𝑛𝑘=0 𝐶𝑛𝑘 (−1)𝑘 ∫0 𝑥 2𝑘 𝑑𝑥
/4
b)
2n
tan
xdx
0
Giải
tan2nx = tan2(n-1)x(1 + tan2x – 1)
6
𝜋
In = ∫04 tan2(𝑛−1) 𝑥 𝑑𝑡𝑎𝑛𝑥 − 𝐼(𝑛−1)
=
=
1
2𝑛−1
1
2𝑛−1
1
−
1
2𝑛−3
xn
c)
− 𝐼(𝑛−1)
1 x
0
2
+ 𝐼(𝑛−2) = ...
dx
Giải
x = sint
t = arcsinx
dx = costdt, √1 − 𝑥 2 = cost, t(0) = 0, t(1) =
𝜋
2
𝜋
In = − ∫02 sinn 𝑥𝑑𝑐𝑜𝑠𝑥 = ...
𝜋
= ∫02 sinn−1 𝑥𝑑𝑥
1
n x
x
e dx
d)
0
Giải
1
In = − ∫0 𝑥 𝑛 𝑑𝑒 −𝑥
1
= −𝑒 −1 + 𝑛 ∫0 𝑥 𝑛−1 𝑒 −𝑥 𝑑𝑥
1
= − + 𝑛𝐼𝑛−1
𝑒
...
f(x) = xne-x
I(x) = (anxn + ... + a0)e-x + C
I’(x) = (nanxn-1 + ... + a1)e-x - (anxn + ... + a0)e-x = xne-x
- an = 1
7
nan – an-1 = 0
(n-1)an-1 – an-2 = 0
...
1.a1 – a0 = 0
cos
e)
n
x cos nxdx
f)
cos nx cos mxdx
0
0
12. Khảo sát tích phân suy rộng loại 1
2x 1
1 x 2 (x 1) dx
a)
c)
Tính
x
1
b)
dx
x 2 2x 2
dx
1 x 2
Giải
b
dx
1 x 1 x 2
I=
= arctanh
1
√2
1
– arctanh√1+𝑏2
1
lim ( arctanh√12 – arctanh√1+𝑏
b
2
)
arctan xdx
1 x 2
d)
Giải
f(x) =
𝑎𝑟𝑐𝑡𝑎𝑛𝑥
𝑥2
x2 f(x) = arctanx
x
𝜋2
8
𝜋
K = < , = 2 > 1 : TPHT theo ...
2
e)
xe x dx
f)
0
ln x
2 x 2 dx
Giải
𝑙𝑛𝑥
𝑥𝑘
x
0
(k > 0)
f(x) =
3
𝑙𝑛𝑥
𝑥2
𝑥 2f(x) =
𝑙𝑛𝑥
1
𝑥2
x
0
3
K = 0 < , = > 1 : TPHT theo ...
2
g)
ln(1 x )
1 x dx
h)
2 x
e
cos xdx
0
1
x dx
1 2 x x
sin
i)
Giải
1
sin( )
𝑥
f(x) =
5
2
~
1
𝑥
1
𝑥
3
2+𝑥 2
sin( )
3
1
𝑥 f(x) = 𝑥 sin ( )
𝑥
𝑥2
3
2+𝑥 2
x
1
5
K = 1 < , = > 1 : TPHT theo ...
2
9
13. Khảo sát tích phân suy rộng loại 2
x 1
1
a)
x5
3
1
1
c)
2/3
g)
x
b)
dx
0 x 2 4x 3
0
d)
f)
9x 2 1
1
x
e
1 x 3 dx
/2
dx
1/ 3
1
dx
dx
x (1 x )
0
e)
2
0
ln sin x
dx
x
1
x dx
x
cos
3
0
Giải
f(x) =
1
𝑥
1
𝑥3
cos( )
1
,x0
1
1
𝑥 2f(x) = 𝑥 6 cos ( )
𝑥
x
0
0
1
K = 0 < , = < 1 : TPHT theo TC Riemann (loại 2).
t=
2
1
𝑥
x=
dx = −
1
𝑑𝑡
𝑡2
1
1
𝑡
, t(+0) = +, t(1) = 1
𝑑𝑡
+∞ 𝑐𝑜𝑠𝑡
I = ∫+∞ 𝑡 3 𝑐𝑜𝑠𝑡 (− 2 ) = ∫1
𝑡
5
𝑑𝑡
𝑡3
ln(1 3 x 2 )
0 e x 1 dx
l
h)
10
Giải
ex – 1
~ x,
0
2
ln (1 + 𝑥 3 )
1
𝑥 f(x) =
0
2
𝑥 3 ln(1+𝑥 3 )
1
3
~ x2/3
𝑒 𝑥 −1
x
1
0
1
K = 1 < , = < 1 : TPHT theo TC Riemann (loại 2).
3
1
i)
dx
0 e x cos x
Giải
ex – cosx = x + ...
xf(x) =
𝑥
𝑒 𝑥 −𝑐𝑜𝑠𝑥
~x
0
x
1
0
K = 1 > , = 1 1 : TPPK theo TC Riemann (loại 2)
14. Tính độ dài của đường cong
a)
y2 =
8
27
(x – 1)3 bị chắn bởi y2 = 2x
Giải
8
27
(x – 1)3 = 2x
x=4
s = 2s(C)
3
2
C : x = 1 + 𝑦 3 , 0 y √8
2
...
b)
8y2 = x2(1 – x2) với –1 x 1
c)
x = a(3cost – cos3t), y = a(3sint – sin3t) với 0 t
2
11
𝑎
d)
x = a(t2 + 1), y = (t3 – 3t) với –1 t 1
e)
r = 1– cos nằm trong đường tròn r = 1
f)
r = acos3( ) với 0
g)
x2 = 4y, 9z2 = 16xy nằm giữa hai mặt phẳng x = 0 và x = 4
i)
x = t – sint, y = 1 – cost, z = 4cos( ) nằm giữa hai giao điểm với mặt phẳng Oxz
3
𝜑
2
𝑡
2
15. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
1
a)
y = x2, y = x2, y = 2x
c)
x = 2t – t2, y = 2t2 – t3
d)
x = 2cost – cos2t, y = 2sint – sin2t
e)
r2 = a2sin2
g)
(x2 + y2)2 = a2(x2 – y2)
2
b)
y2 = 2x, y2 = 4(x – 1)3
f)
h)
r = √3sin, r = 1 – cos
x4 + y4 = x2 + y2
16. Tính thể tích vật thể tạo bởi
a) các mặt cong x = a, 2x = z2, y = 0, 2y = x2 và z = 0
b) các mặt cong 2z = x2 + 2y2 và x2 + 2y2 + z2 = 6
c) hình phẳng 2y = x2 và 2x + 2y – 3 = 0 quay quang Ox
d) hình phẳng y = x, y = x + sin2x, 0 x quay quang Oy
e) hình phẳng x = acost, y = asin2t, y = 0 quay quang Ox
f) hình phẳng x = acos3t và y = asin3t quay quang Ox
g) hình phẳng r = asin2 quay quang trục cực
h) hình phẳng r2 = a2cos2 quay quang trục cực
17. Tính diện tích mặt tròn xoay tạo bởi đường cong
a)
4x2 + y2 = 4 quay quanh Ox
12
b)
9y2 = 4x3 (0 x 1) quay quanh Oy
c)
x = 3cost – cos3t, y = 3sint – sin3t quay quanh Ox
d)
x = a(t – sint), y = a(1 – cost) quay quanh trục đối xứng
e)
r = a(1 + sin) quay quanh trục cực
d)
r = a2sin2 quay quanh trục cực
13
Bài giải
1. Tích phân bất định
1)
𝑑𝑥
∫ 1+𝑠𝑖𝑛𝑥
Giải
𝑥
t = tan( ), sinx = , dx =
2)
∫
2
𝑎𝑟𝑐𝑡𝑎𝑛𝑥
𝑥2
𝑑𝑥
Giải
u = arctanx, dv =
3)
∫𝑥
𝑑𝑥
𝑥2
...
𝑑𝑥
√4+𝑥
Giải
t = √𝑥 + 4 x = t2 – 4, dx = , ...
4)
∫ (𝑥−1)(𝑥+2) 𝑑𝑥
3𝑥 2 +2𝑥−1
Giải
5)
3𝑥 2 +2𝑥−1
(𝑥−1)(𝑥+2)
=3+
𝐴
𝑥−1
+
𝐵
, ...
𝑥+2
𝑥
∫ (𝑥−1)(𝑥 2+1) 𝑑𝑥
Giải
6)
𝑥−1
∫ √1−4𝑥−𝑥 2 𝑑𝑥
Giải
14
1 – 4x – x2 = 5 – (x + 2)2, ...
2. Tích phân xác định
1)
3
∫0 𝑒 √𝑥+1 𝑑𝑥
Giải
t = √𝑥 + 1 x = t2 – 1, dx = ,..
2)
∫0 ln(1 + √𝑥)𝑑𝑥
1
Giải
t = √ 𝑥 x = t2
dx = 2tdt, t(0) = 0, t(1) = 1
1
I = ∫0 ln(1 + 𝑡)2𝑡𝑑𝑡
u = ln(1 + t), dv = 2tdt
1 𝑡2
I = 𝑡 2 ln(1 + 𝑡)|10 − ∫0
1+𝑡
du =
𝑑𝑡
1+𝑡
, v = t2
𝑑𝑡
= ...
3)
𝜋2
𝜋
∫0 sin( 4 + √𝑥)𝑑𝑥
Giải
t = √𝑥 x = t2, dx = ,..
4)
∫0 x 2 2𝑥 𝑑𝑥
1
Giải
2x = exln2, ...
15
𝜋
5)
∫02 cos n 𝑥. cos𝑛𝑥𝑑𝑥
Giải
𝜋
∫02 cos n−1 𝑥. cos(𝑛 + 1)𝑥𝑑𝑥
u = cosnx, dv = cos(nx)dx, ...
6)
∫1 (1 + 𝑥 − 𝑥)𝑒
2
1
𝑥+
1
𝑥
𝑑𝑥
2
Giải
2
1
∫1 (1 + 𝑥 (1 − 𝑥 2 ))𝑒
I=
𝑥+
1
𝑥
𝑑𝑥
2
2
1
2
1
= ∫1 𝑒 𝑥+𝑥 𝑑𝑥 + ∫1 𝑥𝑑𝑒 𝑥+𝑥
2
2
𝜋
7)
∫04 𝑒 2𝑥 𝑠𝑖𝑛𝑥𝑑𝑥
Giải
8)
𝑒
∫1 (𝑥𝑙𝑛𝑥 )2𝑑𝑥
Giải
9)
1
∫0 𝑥(2 − 𝑥 )12 𝑑𝑥
Giải
16
3. Tích phân suy rộng loại 1
1)
+∞
∫1
𝑑𝑥
(p, q > 0)
𝑥 𝑝 +𝑥 𝑞
Giải
0
f(x) =
1
𝑥 𝑝 +𝑥 𝑞
=
1
1
𝑥 𝑝 1+𝑥 𝑞−𝑝
x
0 < K <
xpf(x)
...
2)
+∞
∫2
𝑑𝑥
𝑥 𝑝 ln𝑞 𝑥
(p, q > 0)
Giải
p>1:
xp f(x) =
1
ln𝑞 𝑥
x
0 = K
K < , = p > 1 : TP hội tụ
p < 1 : p = 1 – 2r
x(1-r)f(x) =
𝑥𝑟
ln𝑞 𝑥
x
+ = K
K > 0, = 1 – r < 1 : TP phân kỳ
p=1
+) q > 1
+∞
∫2
𝑑𝑥
𝑥 ln𝑞 𝑥
=
1
1
|+∞ =
1−𝑞 ln𝑞−1 𝑥 2
−1
1
1−𝑞 ln𝑞−1 2
+) q 1 : phân kỳ
17
3)
+∞ 𝑥 𝑝 𝑎𝑟𝑐𝑡𝑎𝑛𝑥
∫1
2+𝑥 𝑞
𝑑𝑥 (p, q > 0)
Giải
𝑥 𝑝 𝑎𝑟𝑐𝑡𝑎𝑛𝑥
f(x) =
q–p>1
q–p1
4)
∫1
𝑥 √1+𝑥 5 +𝑥 10
f(x)
~
~
2+𝑥 𝑞
+∞
𝜋
1
2 𝑥 𝑞−𝑝
𝑑𝑥
Giải
1
6
𝑥
= g(x)
Tp g(x) ht ..., SR Tp f(x) ...
5)
+∞ 𝑥𝑙𝑛𝑥𝑑𝑥
∫1
(1+𝑥 2)2
Giải
x2f(x) =
𝑥 3 𝑙𝑛𝑥
(1+𝑥 2 )2
x
0 = K
K < , = 2 > 1 : TP ht
6)
+∞
∫0
𝑑𝑥
(1+𝑥 2)2
Giải
1
f(x) = (1+𝑥 2 )2 liên tục x 0
+∞
∫0
𝑑𝑥
(1+𝑥 2)2
1
= ∫0
𝑑𝑥
(1+𝑥 2 )2
+∞
+ ∫1
𝑑𝑥
(1+𝑥 2 )2
TP VT .....
x4f(x) .....
18
7)
+∞ ln(1+𝑥 3 )
∫1
𝑑𝑥
𝑥2
Giải
3
x3/2f(x)
=
x2 ln(1+𝑥 3 )
𝑥2
x
0 = K
...
8)
𝑥2
+∞
∫1
𝑥 4 −𝑥 2 +1
𝑑𝑥
Giải
x2f(x) = ...
9)
∫1
5
+∞ √𝑥 3 +2
𝑥 3√𝑥 +1
𝑑𝑥
Giải
x11/15f(x) = ...
+∞ 𝑎𝑟𝑐𝑡𝑎𝑛𝑥
10) ∫1
2+𝑥 3
𝑑𝑥
Giải
x3f(x) = ...
4. Tích phân suy rộng loại 2
1)
1
∫0
𝑑𝑥
(2−𝑥)√1−𝑥
Giải
f(x) =
1
(2−𝑥)√1−𝑥
liên tục [0, 1)
1
Chọn g(x) =
1
(1−𝑥)2
𝑓(𝑥)
𝑔(𝑥)
=
1
2−𝑥
x
1 = K
1 0
19
K < , Tp g(x) hội tụ, suy ra TP f(x) hội tụ
5
1 √𝑥 4
∫0
2)
𝑒 𝑥 −1
𝑑𝑥
Giải
5
f(x) =
√𝑥 4
𝑒 𝑥 −1
Chọn g(x) =
liên tục (0, 1]
1
1
𝑥5
𝑓(𝑥)
=
𝑔(𝑥)
x
1 = K
1 0
K < , TP g(x) hội tụ, suy ra TP f(x) hội tụ
3
3)
2
1 ln(1+ √𝑥 )
𝑑𝑥
∫0
𝑥
Giải
3
f(x) =
ln(1+ √𝑥 2 )
𝑥
Chọn g(x) =
liên tục (0, 1]
1
1
𝑥3
...
4)
1
∫0
𝑑𝑥
ln(𝑥+1)
Giải
f(x) =
1
ln(𝑥+1)
Chọn g(x) =
liên tục (0, 1]
1
𝑥
...
5)
1
∫0 𝑙𝑛𝑥𝑑𝑥
Giải
20
5. Ứng dụng hình học
21