Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Công ty cổ phần chứng khoán KIM LONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.75 KB, 12 trang )

1

1/ Giới thiệu về đơn vị thực tập
- Tên công ty: Công ty cổ phần chứng khoán KIM LONG
- Tên tiếng Anh: KIM LONG Securities Corporration
- Địa chỉ: Số 22 Thành Công – Ba Đình – Giảng Võ – Hà Nội
- Loại hình đơn vị: Công ty cổ phần
- Chức năng , nhiệm vụ

- Mô hình tổ chức
ĐẠI HỘI ĐỒNG
CỔ ĐÔNG

HỘI ĐỒNG QUẢN
TRỊ
BAN KIỂM SOÁT
BAN TỔNG GIÁM
ĐỐC
PHÒNG
PHÒNG MÔIPHÒNG
GIAO GIỚI & KẾ
TOÁN
DỊCH
DVKH

LƯU KÝ

PHÒNG
PHÒNG
BAN
BAN


KẾ
TƯ VẤN
TÀI
ĐẦU
TOÁN
PHÂN
CHÍNH
LƯU KÝ
TÍCH TƯ
DN BAN GIÁM ĐỐC
CHI NHÁNH

PHÒNG
PHÒNG
CÔNG
TỔNG
NGHỆ
HỢP
TT

PHÒNG
PHÒNG
TỔNG
CNTT
HỢP

PHÒNG
KẾ
TOÁN
NỘI BỘ



2

- Bộ máy lãnh đạo:
*/ Hội đồng quản trị

CHỨC VỤ

TÊN

TUỔI

1. Chủ tịch HĐQT

Hà Hoài Nam

40

2. Thành viên HĐQT

Bùi Chiến Phong

37

3. Thành viên HĐQT

Phạm Tấn Huy Bằng

51


4. Thành viên HĐQT

Phạm Vĩnh Thành

36

5. Thành viên HĐQT

Trần Văn Trọng

36

*/ Ban Giám đốc và kế toán trưởng

CHỨC VỤ
1. Tổng GĐ

TÊN

TUỔI

Phạm Vĩnh Thành

36


3

2. Phó Tổng GĐ


Nguyễn Ngô Tuấn

39

3. Phó Tổng GĐ

Nguyễn Đức Tuấn

37

4. Phó Tổng GĐ

Trần Văn Trọng

36

5. Kế toán trưởng

Nguyễn Thùy Linh

37

TÊN

TUỔI

1. Trưởng BKS

Đặng Ngọc Khang


41

2. Thành viên BKS

Lê Thị Thanh Nhàn

38

3. Thành viên BKS

Trương Phương Lan

41

*/ Ban kiểm soát
CHỨC VỤ

2/ Tình hình tài chính và một số kết quả hoạt động
- Bảng cân đối kế toán (3 năm gần nhất)
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
1. Tiền và các khoản tương
đương tiền
2. Các khoản đầu tư tài chính
ngắn hạn
3. Các khoản phải thu ngắn
hạn
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản ngắn hạn khác
II - TÀI SẢN DÀI HẠN

1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định
3. Lợi thế thương mại
4. Bất động sản đầu tư
5. Các khoản đầu tư tài chính
dài hạn

2009
2010
2011
2,028,980,876,04 2,177,083,652,760 2,285,702,711,398
1,348,210,345,610 1,768,949,316,108 1,832,998,668,219
300,590,365,990

261,118,636,010

122,796,831,460

377,849,134,673

143,937,668,317

326,812,447,947

1,209,172,656
1,121,857,115
312,748,251,770

694,703,148
2,383,329,177

271,118,816,022

510,580,306
2,584,183,466
270,437,872,972

12,979,170,218

9,279,578,575

5,520,095,181

289,879,900,000

254,722,892,000

257,155,202,000


4

6. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
I - NỢ PHẢI TRẢ
1. Nợ ngắn hạn
1.13. Dự phòng phải trả ngắn
hạn
2. Nợ dài hạn
2.5. Vốn nhận ủy thác đầu tư
dài hạn

II - VỐN CHỦ SỞ HỮU

9,889,181,552
2,341,729,127,81
4
836,190,252,214
835,278,328,945

7,116,345,447
7,762,575,791
2,448,202,468,782 2,556,140,584,370
133,949,025,449
132,970,200,180

57,402,996,176
57,263,642,051

911,923,269

978,825,269

139,354,125

1,505,538,875,600 2,314,253,443,33 2,498,737,588,194
3
1,505,538,875,600 2,314,253,443,333 2,498,737,588,194
49,280,082,306
-168,998,722,669 15,490,428,528

1. Vốn chủ sở hữu

1.10. Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
2. Nguồn kinh phí và các quỹ
khác
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ
ĐÔNG THIỂU SỐ
Tổng cộng nguồn vốn

2,341,729,127,81
4

2,448,202,468,782 2,556,140,584,370

- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (3 năm gần nhất)
1. Doanh thu
Doanh thu hoạt động môi
giới chứng khoán
Doanh thu hoạt động đầu tư
chứng khoán, góp vốn
Doanh thu bảo lãnh phát
hành chứng khoán
Doanh thu đại lý phát hành
chứng khoán
Doanh thu quản lý doanh
mục đầu tư cho người ủy
thác đầu tư
Doanh thu hoạt động tư vấn

2009
2010

434,812,108,510 272,267,495,866
30,425,531,276 18,274,032,922

2011
382,669,711,194
4,835,295,303

337,202,625,105 102,112,468,755

32,753,239,710

0

1,527,530,000

0

1,329,954,545

1,917,567,784

3,130,027,271


5

Doanh thu hoạt động lưu ký
chứng khoán
Doanh thu hoạt động ủy
thác đấu giá


35,858,993

858,733,815

1,660,313,335

Doanh thu cho thuê sử dụng
tài sản
Doanh thu khác
2. Các khoản giảm trừ
doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
4. Chi phí hoạt động kinh
doanh
Chi phí trực tiếp hoạt động
kinh doanh chứng khoán
Chi phí dự phòng chứng
khoán
5. Lợi nhuận gộp của hoạt
động kinh doanh
6. Chi phí quản lý doanh
nghiệp
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh
8. Thu nhập khác
9. Chi phí khác
10. Lợi nhuận khác


1,841,304,873

3,861,696,758

2,634,533,980

63,976,833,718

143,715,465,832

337,385,354,642

434,812,108,510 272,267,495,866

382,669,711,194

72,012,501,292

177,134,589,456

270,946,953

430,136,663,508

362,799,607,218 -157,869,167,642

205,535,121,738

10,232,388,764


21,099,303,454

14,819,525,133

352,567,218,454 -172,688,692,775

184,435,818,284

12,727,273
70,768,667
-58,041,394

53,332,913
130,167,500
-130,167,500

11. Phần lãi (lỗ thuần) trong
công ty liên doanh/liên kết
12. Tổng lợi nhuận kế toán 352,509,177,060 -172,818,860,275
trước thuế
13. Chi phí thuế TNDN hiện 466,796,888
hành
14. Chi phí thuế TNDN
hoãn lại
15. Lợi nhuận sau thuế thu 352,042,380,172 -172,818,860,275

53,332,913

184,489,151,197


184,489,151,197


6

nhập doanh nghiệp
15.1 Lợi ích của cổ đông
thiểu số
15.2 Lợi nhuận sau thuế
của công ty mẹ
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

184,489,151,197
5,089

106

18. Cổ tức

- Diễn biến giá CP của công ty (trong 2 năm gần nhất)

Biểu đồ về sự biến động giá CP từ 8/1/2010 đến 17/02/2012


7

- Nhận xét về tình hình hoạt động của đơn vị


8



9


10


11


12



×