PH N II: QUY TRÌNH
THI T K H T
NG TÁC
I.
Gi i thi u chuốg
II.
c t yêu c u và phừố tích ốhi Ố v
III. Thi t k t ốg tác ốg i dùốg Ốáy
tíốh
IV. Ki Ố th tíốh ti ố d ốg và đáốh giá
h th ốg
V.
Qu ố ỏý h th ốg t ốg tác
2
CH
NG I:
GI I THI U CHUNG
1. Thi t k ỏà gì ?
2. Th ốào ỏà Ố t thi t k t t và Ố t thi t
k t i?
3. Các ốguyêố t c cho tíốh dùốg đ c
(usability principles)
4. Quy trìốh thi t k ph ố Ố Ố
5. Thi t k t ốg tác ỏà gì ?
6. Quy trìốh thi t k h t ốg tác
7. Các Ốô th c thi t k (paradigms)
3
1. Thi t k ỏà gì
• “DƯsigố is achiƯviốg goaỏs with coốstraiốts”
• Goals:
– M c đích thi t k đ t o ra s ố ph Ố
– S ố ph Ố đ cho đ i t ốg ốào
– T i sao h ỏ i Ốu ố s d ốg ốó
• Contraints
–
–
–
–
–
Ph i s d ốg các thi t b gì ?
Các chu ố Ốà ta ph i tuừố theo ỏà gì ?
Giá thàốh
Th i gian phát tri ố
ốh h ốg đ ố s c kh Ư, an toàố
• Trade-off
– L a ch ố gi a Ố c đích và các ràốg bu c đ ỏàỐ t t ốh t
ốhi Ố v đ t ra
4
2. Thi t k t i có Ố t
kh p Ố i ố i
• Ngh r ốg thi t k t i ch xu t hi ố trong giao
ti p v i Ốáy tíốh ỏà khôốg đúốg. Hửy ốgh ỏ i !
• H u h t các v ố đ v tíốh h u d ốg đ u ch b t
ra khi b ố đi du ỏ ch đ ố Ố t ố c ỏ .
• Hửy t ốg t ốg b ố đi du ỏ ch đ ố Ố t đ t ố c
và b ố g p ph i ốh ốg đi u sau:
5
Troốg Ố t phòốg ốgh
• Thi t k t i
•
Hà Laố
đừu ?
xu t c i thi ố ?
6
Gi Ố ừỐ thaốh TV c a b ố
• Thi t k t i
•
•
đừu ?
xu t c i thi ố ?
7
RobiốƯt ? V ố thƯo chi u ốào đừy ?
• Thi t k t i
•
đừu ?
xu t c i thi ố ?
8
Ví d 1: Th
tho i (voice mail)
• B ố có Ố t chuy ố côốg tác và ph i
ốgh trong khách s ố. Tuy ốhiêố b ố
v a phát hi ố ra Ốìốh đử đ quêố
đi ố tho i di đ ốg ốhà và ph i
dùốg đi ố tho i c a khách s ố đ
th c hi ố các trao đ i côốg vi c.
Khách s ố có Ố t h th ốg th
tho i trong Ố i phòốg.
•
xem b ố có tin ốh ố, b ố ốh ố
vào Ố t phíỐ và nghe ti ốg
chuôốg. N u có 3 ti ốg “BƯƯp,
BƯƯp, BƯƯp” ốgh a ỏà có tin ốh ố.
9
Ví d 1: Th
•
tho i (voicƯ Ốaiỏ)
nghe tin ốh ố, b ố ph i tuừố theo các ch d ố sau:
– “1. Nh ố ốút 491".
B ố ỏàỐ ốh v y và h th ốg tr ỏ i:
“Chào Ố ốg b ố đ ố v i trung từỐ tin ốh ố c a khách s ố
Sunrise. Vui ỏòốg ốh ố s phòốg Ốà b ố Ốu ố đ ỏ i tin
ốh ố."
B ố ốh ố s phòốg và ch nghe ỏàỐ th ốào đ thu ỏ i tin
ốh ố ốh ốg khôốg có thêỐ ch d ố ốào ố a.
B ố ốhìố vào h ốg d ố và th y:
– "2. B Ố s phòốg c a b ố, ti p theo b Ố d u #".
B ố ỏàỐ ốh v y và h th ốg tr ỏ i:
“B ố đử vào hòỐ tho i c a phòốg 106.
ốh ố tin, vui
ỏòốg gõ vào password“
10
Ví d 1: Th
tho i (voicƯ Ốaiỏ)
– B ố khôốg bi t password ỏà gì, b ố ốgh đó ỏà s phòốg
c a b ố, ốh ốg khi b ố b Ố thì khôốg có tíố hi u gì!!!
B ố Ốu ố t b vi c ki Ố tra tin ốh ố và g i ỏ từố.
– L từố gi i thích v cách th c thu và nghe tin ốh ố:
“Quý khách ph i ốh p vào đúốg th i đi Ố s phòốg và
s Ố r ốg c a đi ố tho i. Ti p theo đó, quý khách ph i
ỏàỐ 6 thao tác đ truy ốh p vào h p tho i và 5 thao tác
đ ốh ố tho i”.
– Quá b c, b ố đi ra và mua Ố t chi c đi ố tho i Ố i
11
ừu ỏà v ố đ c a h th ốg th
tho i?
• LàỐ cho ốg i s d ốg Ốu ố t c điêố ỏêố vì quá
ốhi u thao tác
• Ng i s d ốg c Ố th y Ố h , nghi ốg v các
thao tác Ốà Ốìốh đử th c hi ố
• Khôốg hi u qu ph i th c hi ố ốhi u thao tác
Ố t th i gian
• Khôốg th th c hi ố Ố t cách hi ố ốhiêố: h
th ốg cung c p thôốg tin r i r c khôốg đ y đ .
• KHÓ S D NG
12
Hửy k Ố t s ví d v thi t k t i
13
Ví d 2: Marble answering machine
• Do Durrell Bipshop –
c u sinh viêố cao h c
tr ốg Royal College of
Art in London – thi t k
• Là Ố t ví d đ u tiêố v
thi t k t ốg tác trong
đó ốó có s k t ố i hai
th gi i v t ỏý và th
gi i S
14
Ví d 2: Marble answering machine
• Các tin ốh ố đ
c ỏ u tr
15
Ví d 2: Marble answering machine
• Ng i dùốg có th tùy ý ỏ a ch ố tin ốh ố đ
nghe theo th t b t k
16
Ví d 2: Marble answering machine
• Ng
i dùốg phừố ỏo i các tin ốh ố g i t i h .
17
Ví d 2: Marble answering machine
• Ng
i dùốg g i ỏ i ốg
i đ ỏ i ỏ i ốh ố
18
MarbỏƯ aốswƯriốg ỐachiốƯ có gì t t ?
• S d ốg các v t th quen thu c (hòố bi) và ch ra
có bao ốhiêu tin ốh ố đ ố (s viêố bi)
• Ng i dùốg c Ố th y thích thú khi s d ốg (c Ố
giác ốh Ố t trò ch i)
• Ch c ố Ố t thao tác đ th c hi ố ốhi Ố v chíốh
• Thi t k đ ố gi ố ốh ốg r t “ỏ ch ỏửỐ”
• Ít ch c ố ốg ốh ốg b t k ai c ốg có th th c
hi ố đ nghe b t k tin ốh ố ốào
• Tuy ốhiêố: khôốg th s d ốg khách s ố ? Vì
các viêố bi có th b ỏ y / gi ỏàỐ k ối Ố
• Chú ý khi thi t k : cho ai, đ ỏàỐ gì, s d ốg
đừu
19
3. Tíốh dùốg đ
c
M t thi t k t t c n đ m b o
tính dùng đ c
20
Nguyêố t c c a tíốh dùốg đ
c
• [Nielson-1993]
–
–
–
–
–
Tíốh
Tíốh
Tíốh
Tíốh
áp
hi u qu
d h c
d ốh
d đoáố ỏ i
ốg tíốh ch quan
• 3 tiêu chí chíốh:
– Tíốh d h c (Learnability)
– Tíốh Ố Ố d o (Flexibility)
– Tíốh v ốg ch c (Robustness)
21
3.1. D h c
• Cho phép ốg
i dùốg Ố i thi u kinh ốghi Ố
– Có th s d ốg
– Và s d ốg đ t hi u qu t i đa
• Th hi ố
–
–
–
–
Tíốh
Tíốh
Tíốh
Tíốh
các tíốh ch t sau
d đoáố
t ốg h p
khái quát
ốh t quáố
22
D
đoáố
– D
t
– Ví
– Ví
a vào tri th c đử bi t đ xác đ ốh các
ốg tác Ố i và d báo k t qu
d 1:
d 2: trong thi t k
23
D h c
• Tính t ng h p
– Tíốh d đoáố ch t p truốg vào kh ố ốg xác đ ốh các
đ ốg tác ti p thƯo d a vào cái đử qua
– Tíốh t ốg h p cho phép hìốh thàốh Ốô hìốh v hàốh vi
c a h th ốg t Ố t chu i các t ốg tác tr c
– Tính thân thi n
•
•
c đo b i s t ốg h gi a tri th c đaốg t ố t i và tri th c
c ố có đ th c hi ố t ốg tác có hi u qu
Ví d : troốg côốg ốgh so ố th o v ố b ố, co s t ốg t gi a
bàố phíỐ c a Ốáy ch và Ốáy tíốh
24
D h c
• Tíốh khái quát
– Tíốh khái quát ỏà tíốh ch t cho phép ốg i dùốg Ố r ốg
tri th c t Ố t ốg d ốg c th saốg Ố t tìốh hu ốg
t ốg t đ d báo Ốô hìốh t ốg tác hoàố thi ố h ố
– Ví d : Troốg Ố t gói đ h a: hìốh vuôốg ỏà hìốh ch
ốh t có ràốg bu c; troốg h th ốg wiốdow, thao tác c tdáố áp d ốg cho Ố i đ i t ốg
• Tíốh ốh t quáố:
– hàốh vi t
ốg t
troốg các tìốh hu ốg t
ốg t
25
3.2. M Ố d o
•
i tho i ch đ ốg
•
a ỏu ốg
• Di trú ốhi Ố v
• Thay th
• Cá ốhừố hóa
26