Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Giới thiệu về các phương pháp hàn ống inox

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.75 KB, 8 trang )

ệ AẽN TT NGHIP THIT K DY CHUYệN
SAN XUT NG INOX
CHặNG II
GIẽI THIU Vệ CAẽC PHặNG PHAẽP HAèN NG INOX
2.1 Giồùi thióỷu vóử Inox :
2.1.1 Giồùi thióỷu vóử saớn phỏứm inox :
- Vồùi sổỷ phaùt trióứn cuớa nóửn kinh tóỳ trong nổồùc. Nhu
cỏửu sổớ duỷng cuớa ngổồỡi dỏn caỡng ngaỡy caỡng õoỡi hoới caùc
mỷt haỡng khọng nhổợng õaớm baớo chỏỳt lổồỹng õọỹ bóửn, chởu
nhióỷt, õọỹ tin cỏỷy maỡ coỡn phaới mang tờnh thỏứm myợ cao. ng
inox laỡ saớn phỏứm coù thóứ õaùp ổùng yóu cỏửu õoù .
- Hióỷn nay ọỳng Inox coù nhu cỏửu cao trong vióỷc xỏy dổỷng
phaùt trióứn cồ sồớ haỷ tỏửng , ngoaỡi ra ọỳng I nox coỡn õổồỹc sổớ
duỷng trong saớn xuỏỳt phaùt trióứn caùc mỷt haỡng nhổ : baỡn
ghóỳ, õọử duỡng gia õỗnh, õọử gia duỷng sổớ duỷng trong caùc cồ
quan. Goùp phỏửn haỷn chóỳ gọự mọỹc, haỷn chóỳ naỷn phaù rổỡng,
laỡm aớnh hổồớng õóỳn mọi trổồỡng sinh thaùi .
2.1.2 Giồùi thióỷu caùc loaỷi ọỳng inox õang sổớ duỷng
trón thở trổồỡng :
Chióửu daỡy ọỳng S = 0,2 - 2 mm .
Hỏửu hóỳt caùc dỏy chuyóửn saớn xuỏỳt ọỳng Inox õóửu coù
thóứ saớn xuỏỳt õổồỹcỹ hai loaỷi tióỳt dióỷn ọỳng troỡn vaỡ ọỳng
vuọng, chổợ nhỏỷt .
ọỳi vồùi mọựi loaỷi ọỳng õóửu coù nhổợng yóu cỏửu khaùc nhau
vóử profin, truỷc caùn õọỹ bóửn cuớa caùc truỷc, cồ cỏỳu maùy, cọng
suỏỳt õọỹng cồ, kờch thổồùc baỡn maùy ... Nóỳu thióỳt kóỳ mọỹt dỏy
chuyóửn saớn xuỏỳt cho tỏỳt caớ caùc loaỷi ọỳng thỗ seợ gỏy laợng phờ
cọng suỏỳt cuớa dỏy chuyóửn, laợng phờ nng lổồỹng khi vỏỷn haỡnh
maù, giaù thaỡnh saớn xuỏỳt lừp õỷt cao, khọng phuỡ hồỹp vồùi xu
hổồùng cuớa chuyón mọn hoaù saớn phỏứm hióỷn nay
Trón thổỷc tóỳ, ngổồỡi ta chia chuớng loaỷi ọỳng ra laỡm 3


loaỷi : vổỡa , nhoớ , lồùn . ặẽng vồùi mọựi loaỷi ọỳng, kờch thổồùc
ọỳng chóỳ taỷo mọỹt dỏy chuyóửn saớn xuỏỳt tổồng ổùng dóự
khừc phuỷc nhổợng nhổồỹc õióứm trón
a/ Nhoùm gọửm saớn phỏứm coù kờch thổồùc nhoớ :
ng troỡn : 10 , 12 , 16 , 19 .
ng vuọng 12,7ì12,7
b/ Nhoùm gọửm saớn phỏứm coù kờch thổồùc vổỡa :
ng troỡn : 25 , 32 , 38 , 42, 50 .
ng vuọng 13ì3ự, 20ì20, 25ì25, 26ì53
c/ Nhoùm gọửm saớn phỏứm coù kờch thổồùc lồùn :
ng troỡn : 63 , 76 .
ng vuọng 33ì66 .
2.1.3 Giồùi thióỷu caùc loaỷi Inox thổồỡng gỷp :
SVTH : TRệN ầNH THNG
Trang 16

ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP THIÃÚT KÃÚ DÁY CHUƯN
SN XÚT ÄÚNG INOX
Inox l tãn thỉåìng gi ca cạc loải thẹp khäng gè, l cạc
loải thẹp cọ tênh chäúng àn mn cao trong khê quøn v mäi
trỉåìng àn mn khạc. Trong thỉûc tãú mäùi loải thẹp khäng gè
chè cọ tênh chäúng àn mn cao trong mäüt säú mäi trỉåìng nháút
âënh v ngay trong mäi trỉåìng âọ váùn bë àn mn nhỉng våïi
täúc âäü nh v xem l khäng gè .
a/ Sỉû àn mn kim loải
-Àn mn kim loải l sỉû phạ hu bãư màût kim loải do tạc
dủng ca cạc mäi trỉåìng xung quanh cọ hai loải àn mn : àn
mn hoạ hc v àn mn âiãûn hoạ.
+ Àn mn hoạ hc : l sỉû phạ hu bãư màût kim loải do
tạc dủng hoạ hc trỉûc tiãúp giỉỵa kim loải v mäi trỉåìng

xung quanh, khäng phạt sinh ra dng âiãûn .Loải àn mn ny chè
xy ra trong mäi trỉåìng khäng âiãûn mäi, êt gàûp trong thỉûc
tãú .
+ Àn mn âiãûn hoạ : xy ra våïi âàûc âiãøm cọ phạt sinh
dng âiãûn kim loải bë gè, hng trong cạc mäi trỉåìng khäng
khê, nỉåïc, Axic , bazå , dung dëch múi .Thẹp bë àn mn âiãûn
hoạ cọ täø chỉïc nhiãưu pha v cạc pha ny cọ âiãûn thãú cỉûc
khạc nhau tảo thnh dng âiãûn. Pha cọ âiãûn cỉûc tháúp s bë
ho tan vo trong nỉåïc .
- Váûy thẹp khäng gè l nhỉỵng loải thẹp phi tho mn cạc
âiãưu kiãûn sau :
+ Thẹp täø chỉïc mäüt pha v thnh pháưn âäưng nháút .
+ Thẹp cọ cạc ngn täú håüp kim theo âënh lỉåüng nháút
âënh lm cho âiãûn thãú ca 2 âiãûn cỉûc ca 2 pha ferit v
xementic chãnh lãûch nhau êt .
Thẹp khäng gè mäüt pha
bng 2.1
Säú hiãûu Thnh pháưn cạc ngun täú
%

C Cr Ni Ti M
n
Si P S
σb γ
%
Khäng
quạ
N/m
m
2

12Cr18Ni9
≤0,12
17-
19
8-
10
- 2 0,
8
0,03
5
0,0
2
275 50
17Cr18Ni9 0,13- 0,21 17-
19
8-
10
- 2 0,
8
0,03
5
0,0
2
250 55
12Cr18Ni9T
i
≤0,12
17-
19
8-

9,5
0,
8
2 0,
8
0,03
5
0,0
2
260 40
04Cr18Ni10
≤0,04
17-
19
9-
11
- 2 0,
8
0,03
5
0,0
2
290 45
08Cr18Ni10
≤0,08
17-
19
9-
11
- 2 0,

8
0,03
5
0,0
2
285 40
SVTH : TRÁƯN ÂÇNH THÄNG
Trang 17

ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP THIÃÚT KÃÚ DÁY CHUƯN
SN XÚT ÄÚNG INOX
08Cr18Ni10
Ti
≤0,08
17-
19
9-
11
0,
7
2 0,
8
0,03
5
0,0
2
285 40
12Cr18Ni10
Ti
≤0,12

17-
19
9-
11
0,
8
2 0,
8
0,03
5
0,0
2
275 50
Cạc thẹp khäng gè hai pha :

Bng 2.2
Säú
hiãûu
Loải Thnhpháưnn
guntäú
%
Cå tênh trảng thại
Täi v
Ram
Täi v
ram thẹp
C Cr
σbN/m
m
2

γ
%
σbN/m
m
2
γ
%
σbN/m
m
2
γ
%
12Cr1
3
Ferit-
Mactenxit
0,09-
0,15
12-
14
400 2
0
600 2
0
- -
20Cr1
3
0,16
-0,25
12-

14
500 2
0
660 1
6
- -
30Cr1
3
0,26
-0,35
12-
14
500 1
5
700 1
2
1600 3
40Cr1
3
Mactenxic 0,36
-0,45
12-
14
500 1
5
800 9 1680 3
2.2 Cạc phỉång phạp hn äúng Inox :
Dáy chuưn sn xút äúng Inox cho sn lỉåüng cao, cháút
lỉåüng sn pháøm âäưng âãưu nãn cạc phỉång phạp hn âỉåüc
sỉí dủng phi âm bo âỉåüc mỉïc âäü bạn tỉû âäüng, tỉû

âäüng nháút âënh .
2.2.1 Hn häư quang tỉû âäüng v bạn tỉû âäüng :
a/ Khại niãûm : l phỉång phạp hn nọng chy m ngưn
nhiãût khi hn l häư quang âiãûn chạy giỉỵa hai âiãûn cỉûc .
- Sỉû chạy v duy trç äøn âënh ca häư quang trong quạ trçnh
hn l do sỉû âiãưu khiãøn tỉû âäüng .
- Quạ trçnh hn bao gäưm cạc bỉåïc:
+ Gáy häư quang
SVTH : TRÁƯN ÂÇNH THÄNG
Trang 18

ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP THIÃÚT KÃÚ DÁY CHUƯN
SN XÚT ÄÚNG INOX
+ Dëch que hn xúng vng hn tỉång ỉïng våïi mỉïc âäü
chy ca que hn nhàòm duy trç sỉû äøn âënh ca häư quang
+ Dëch chuøn que hn âãø dm bo hn hãút chiãưu di
hn. Cọ thãø hiãøu quạ trçnh ny nhỉ sau : que hn âỉïng n
nhỉng chi tiãút dëch chuøn .
+ Bo vãû häư quang v vng hn khi bë tạc dủng ca
mäi trỉåìng khäng khê xung quanh .
b/ Âàûc âiãøm :
Nàng sút cao vç täúc âäü ban âáưu cao nãn cho phẹp dng
âiãûn låïn âãøí hn .
Bo âm âỉåüc cå tênh ca mäúi h, vç hn tỉû âäüng âãưu
thỉûc hiãûn trong sỉû bo vãû häư quang .
Hãû säú âàõp cao tiãút diãûn kim loải dáy hn
Tiãút kiãûm âỉåüc nàng lỉåüng âiãûn, hãû säú hỉỵu dủng ca
ngưn nhiãût häư quang cao .
Âiãưu kiãûn lao âäüng ca ngỉåìi cäng nhán thûn låüi, dãù cå
khê hoạ v tỉû âäüng hoạ quạ trçnh hn

c/ Phán loải :
Hn häư quang håí : trong quạ trçnh hn häư quang v mäúi
hn cọ thãø nhçn tháúy âỉåüc vç häư quang chạy trong mäi
trỉåìng khê bo vãû .
Hn häư quang kên : trong quạ trçnh hn häư quang v mäúi
hn khäng thãø nhçn tháúy âỉåüc vç mäúi hn âỉåüc bo vãû
båíi mäüt låïp thúc hn, do váûy màõt ngỉåìi khäng thãø nhçn
tháúy âỉåüc .
d/ Thiãút bë hn häư quang tỉû âäüng :
- Ton bäü xe hn cọ thãø chảy dc theo mäúi hn l nhåì
âäüng cå âiãûn 1 chiãưu thäng qua häüp gim täúc lm quay
2 bạnh xe ch âäüng phêa sau xe hn.
- Ngun l : âäüng cå âiãûn xoay chiãưu ba pha D1 lm quay
mạy phạt Mp phạt ra dng âiãûn 1 chiãưu, hai cün kêch
tỉì 1,2 ln tảo ra tỉì thäng ∅1, ∅2 cọ ngỉåüc chiãưu nhau,
nhåì váûy m chiãưu v täúc âäü quay ca âäüng cå âiãûn
D2 cọ thãø âiãưu chènh tỉû âäüng âỉa âáy hn xúng
vng hn .
- Khi chỉa cọ ti ∅1 kêch thêch Mp sinh ra dng âiãûn 1 chiãưu
âãø cho âäüng cå D2 quay theo chiãưu âáøy dáy hn âi
xúng .
- Lục gáy häư quang : ỉïng våïi thåìi âiãøm dáy hn tiãúp xục
våïi váût hn thç gim ∅1 xúng gáưn bàòng khäng , âäưng
thåìi ∅2 tạc dủng kêch thêch Mp sinh dng âiãûn 1 chiãưu
D2 quay theo chiãưu ngỉåüc lả, kẹo dáy hn âi lãn, nhåì
ngưn hn Mh m häư quang sinh
SVTH : TRÁƯN ÂÇNH THÄNG
Trang 19

ệ AẽN TT NGHIP THIT K DY CHUYệN

SAN XUT NG INOX
Hỗnh 2.1 Sồ õọử nguyón lyù maùy õồn giaớn haỡn tổỷ õọỹng dổồùi
lồùp thuọỳc
D1 : ọỹng cồ õióỷn xoay chióửu 3 pha .
Mp : Maùy phaùt .
D2 : ọỹng cồ õióỷn .
Mh Nguọửn haỡn .
-ióỷn thóỳ họử quang tng dỏửn õọửng thồỡi 1 tng dỏửn ,
õóỳn mổùc naỡo õoù 1> 2 vaỡ hióỷu 1- 2 õuớ õóứ cho Mp coù
doỡng õióỷn laỡm cho õọỹng cồ D2 quay õỏứy xe haỡn õi xuọỳng vaỡ
õaỷt tọỳc õọỹ bũng tọỳc õọỹ doỡng chaớy cuớa que haỡn .
- Nóỳu vỗ mọỹt lyù do naỡo õoù laỡm cho chióửu daỡi họử quang
thay õọứi thỗ 1,2 cuợng thay õọứi theo dỏựn õóỳn thay õọứi tọỳc
õọỹ D2 õaớm baớo cho họử quang ọứn õởnh .
Hỗnh 2.2 Sồ õọử haỡn tổỷ õọỹng trong mọi
trổồỡng khờ baớo vóỷ Agron
1.Maùy haỡn phaùt 6. Chốnh lổu
2.bióỳn trồớ 7. van giaớm aùp
SVTH : TRệN ầNH THNG
Trang 20

m
H
V
8
7 6
5
4
3
2

1
D
1
M
H
M
p
D
2

×