Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

Thiết kế các bộ truyền trong hộp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.44 KB, 29 trang )

2.4. THIT K CAẽC Bĩ TRUYệN TRONG HĩP :
2.4.1. Thióỳt kóỳ bọỹ truyóửn õai :
Theo lỏỷp luỏỷn vaỡ choỹn bọỹ truyóửn õai cho maùy thióỳt kóỳ
laỡ bọỹ truyóửn õai hỗnh thang .
óứ coù mọỹt bọỹ truyóửn õi tọỳi ổu ta thióỳt kóỳ hai phổồng
aùn bũng caùch choỹn loaỷi õai . Xaùc õởnh chióửu daỡi õai . Xaùc
õởnh khoaớng caùc truỷc . ởnh kờch thổồùc baùnh õai . Xaùc õởnh
lổỷc taùc duỷng .
2.4.1.1. Choỹn loaỷi õai .
ai hỗnh thang chia laỡm 7 loaỷi , theo kờch thổồùc tổỡ nhoớ
õóỳn lồùn : O, A , , B ... ,E vồùi kờch thổồùc tióỳt dióỷn õai , chióửu
daỡi õai õaợ õổồỹc tióu chuỏứn hoùa .
Sồ õọử tióỳt dióỷn õai hỗnh thang .
Theo cọng suỏỳt
truyóửn ta choỹn hai
loaỷi õai vaỡ coù kờch
thổồùc tióỳt dióỷn nhổ sau : (baớng 6.2)
Loaỷi õai Loaỷi õai
a
0
= 32 A
0
= 32
h = 19 H = 23,5
a = 32 a = 38
h
0
= 6,9 H
0
= 8,3
F = 476(mm


2
) F = 693(mm
2
)
Vồùi F laỡ dióỷn tờch mỷt cừt ngang cuớa õai .
2.4.1.2. ởnh õổồỡng kờnh baùnh õai :
ổồỡng kờnh D
1
cuớa baùnh õai nhoớ õổồỹc choỹn theo baớng
5.14- 6
D
1

= 360(mm)
D
1

= 560(mm)
Kióứm nghióỷm vỏỷn tọỳc cuớa õai theo õióửu kióỷn sau õỏỷy :
a
h
a
0
r
Hỗnh 6.1 Sồ õọử tióỳt dióỷn õai hỗnh
thang
h
0
Baớng 6.2
)s/m()3530(V

1000.60
n.D.
V
max
11
÷=≤
π
=
Ta cọ :
V
Γ
=
5,18
1000.60
980.360.14,3
=
<V
max
= (30÷35) (m/s)
V
Π
=
7,28
1000.60
980.560.14,3
=
< V
max
= (30÷35) (m/s)
Váûy âiãưu kiãûn âỉåüc tha mn .

Âỉåìng kênh bạnh âai låïn âỉåüc tênh theo cäng thỉïc .
D
2
= i
â
. D
1
(1 - ξ) .
Trong âọ :
i
â
= 2,5 . T säú truưn ca bäü truưn âai .
ξ = 0,02 . Hãû säú trỉåüt ca âai hçnh thang .
Váûy :
D
2
Γ
= 2,5 . 360(1 - 0,02) = 882(mm)
D
2
Π
= 2,5 . 560(1 - 0,02) = 1372(mm) .
Ta chn lải giạ trë âỉåìng kênh bạnh âai hçnh thang theo
tiãu chøn cho åí bng 5.15 (TKCTM) .
D
2
Γ
= 900(mm) .
D
2

Π
= 1400(mm) .
Våïi âỉåìng kênh â cọ ta xạc âënh lải säú vng quay
thỉûc n
2
/
ca bạnh bë dáøn trong 1 phụt theo cäng thỉïc (5 - 8 -
VI) .
N
2
/
= (1 - )
2
1
D
D
.n
1
Ta cọ :
n
/
2
Γ
= (1 - 0,02) .
.)ph/V(16,384980.
900
360
=
n
/

2
Π
= (1 - 0,02) .
1400
560
.980 = 384,16(V/ph) .
Xẹt sai säú giỉỵa säú vng quay tênh âỉåüc so våïi säú vng
quay â cọ .
Ta cọ :
Sai säú :
%2%100.
392
16,384392
%100
n
nn
n
2
/
22
=

=

=∆
∆n = 2% < 5%
Váûy viãûc chn âỉåìng kênh âai l håüp l .
2.4.1.3. Så bäü chn khong cạch trủc A :
Khong cạch trủc A l mäüt úu täú quan trng ca bäü
truưn âai v phi tha mn âiãưu kiãûn 5 - 19 - VI .

A

= 1,1 D
2
A
Γ

= 1,1 . D
2
= 1,1 . 900 = 990(mm) .
A
Π
= 1,1 . D
2
= 1,1 . 1400 = 1540(mm) .
Kiãøm nghiãûm khong cạch trủc A theo âiãưu kiãûn (*) .
* Âäúi våïi âai loải Γ .
0,55(360 + 900) +

990
2(360 + 900)
hay 712
990
2520 laỡ õuùng
Vỏỷy õióửu kióỷn õổồỹc thoớa maợn .
* ọỳi vồùi õai loaỷi .
0,55(560 + 1400) + 23,5
1540
2(560 + 1400)
hay 1101,5


1540
3920 laỡ õuùng
Vỏỷy õióửu kióỷn õổồỹc thoớa maợn .
2.4.1.4. ởnh chờnh xaùc chióửu daỡi õai L vaỡ khoaớng caùc
truỷc A :
* Chióửu daỡi õai õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc 5 - 1 -VI .
A4
)DD(
)DD(
2
A2L
2
12
12

++

+=
Chióửu daỡi õai :
L

= 2 . 990 +
990.4
)360900(
)360900(
2
14,3
2


++
L

= 4031,8(mm) .
Chióửu daỡi õai :
L

= 2 . 1540 +
1540.4
)5601400(
)5601400(
2
14,3
2

++
L

= 6271,7(mm) .
Qui troỡn giaù trở chióửu daỡi L cuớa õai theo baớng 5 - 12 -VI .
L

= 4000(mm) .
L

= 6000(mm) .
Chióửu daỡi õai choỹn phaới thoớa maợn õióửu kióỷn sọỳ voỡng
chaỷy cuớa õai trong mọỹt giỏy phaới nhoớ hồn 10(m/s) cọng thổùc
kióứm tra 5 - 20 - VI .
.)s/m(10U

L
V
U
max
==
U =
625,4
4
5,18
=
< U
max
= 10(m/s) .
U =
783,4
6
7,28
=
<U
max
= 10(m/s) .
Vỏỷy chióửu daỡi õai choỹn õổồỹc thoợa maợn .
* Khoaớng caùch truỷc A õổồỹc tờnh chờnh xaùc theo chióửu daỡi õai
dổỷa vaỡo cọng thổùc 5 - 2 TKTCM :
A
D
1
D
2
K

0
2
0
2



1

2
Hỗnh 6.2 - Sồ õọử bọỹ
truyóửn õai .
8
)DD(8)DD(L2)DD(L2
A
2
12
2
1212
+++
=

+ Khoaớng caùch truỷc A cuớa loaỷi õai :
A =
8
)360900(8)]360900(14,34000.2[)360900(14,34000.2
22
+++
A = 816(mm) .
+ Khoaớng caùch truỷc A cuớa loaỷi õai :

A =
8
)5601400(8)]5601400(14,36000.2[)5601400(14,36000.2
22
++
A = 1398(mm) .
2.4.1.5. Xaùc õởnh vaỡ kióứm nghióỷm goùc ọm .
Goùc ọm cuớa dỏy õai xaùc õởnh theo cọng thổùc 53 - VI.

1
= 180
0
-
0
12
57.
A
DD


2
= 180
0
+
0
12
57
A
DD


Kióứm nghióỷm goùc ọm theo õióửu kióỷn
1/ 2
120
0
.
Ta coù :

1
= 180
0
-
0
57.
816
360900

= 142
0
43
/
48 > 120
0
.

1
= 180
0
+
0
57.

816
360900

= 217
0
43
/
12 > 120
0
.

1
= 180
0
-
0
57.
1398
5601400

= 145
0
45
/
4 > 120
0
.

1
= 180

0
+
0
57.
1398
5601400

= 214
0
15
/
> 120
0
.
Vỏỷy ta xaùc õởnh õổồỹc goùc ọm 2 loaỷi õai vaỡ thoớa maợn
õióửu kióỷn .
2.4.1.6. Xaùc õởnh sọỳ õai cỏửn thióỳt :
Sọỳ õai õổồỹc xaùc õởnh theo õióửu kióỷn traùnh xaớy ra trổồỹt
trồn giổợa õai vaỡ baùnh õai theo cọng thổùc 5 - 22 - VI .
F.C.C.C]P[V
N1000
Z
Vt0

Trong õoù :
F . Dióỷn tờch tióỳt dióỷn õai , (mm) .
V . Vỏỷn tọỳc õai (m/s) .
[
P
]

0
. ặẽng suỏỳt coù ờch cho pheùp (N/mm
2
) .
C
t
. Hóỷ sọỳ xeùt õóỳn aớnh hổồớng cuớa taới troỹng .
C

. Hóỷ sọỳ xeùt õóỳn aớnh hổồớng cuớa goùc ọm .
C
V
. Hóỷ sọỳ xeùt õóỳn aớnh hổồớng cuớa vỏỷn tọỳc .
N . Cọng suỏỳt truuyóửn (KW) .
N = 75(KW) .
F = 476(mm
2
) .
F = 692(mm
2
) .
V = 18,5(m/s) .
V = 28,7(m/s) .
Choỹn ổùng suỏỳt tng ban õỏửu
0
= 1,2(N/mm
2
) tra baớng 5 -
17 -VI vồùi .
D

1
= 360[
P
]
0
= 1,72 .
D
1
= 560[
P
]
0
= 1,72 .
C


= 0,89 theo baớng 5 - 18 -VI .
C


= 0,92 theo baớng 5 - 18 - VI .
C
V
= 0,85 theo baớng 5 - 19 -VI .
C
V
= 0,60 theo baớng 5 - 19 -VI .
C
t
= 0,7 Tra theo baớng 5 - 6 -VI .

Vỏỷy ta coù :
Z =
35,9
476.85,0.89,0.7,0.72,1.5,18
75.1000
=
Z =
682,5
692.6,0.92,0.7,0.72,1.7,28
75.1000
=
Choỹn :
Z = 10(õai) .
Z = 6(õai) .
Sọỳ õai Z khọng nón lỏỳy quaù 8 õai vỗ caỡng nhióửu õai thỗ taới
troỹng phỏn bọỳ cho mồùi õai caỡng khọng õóử do õoù dóứ gỏy ra
trổồỹt mọỹt sọỳ õai .
2.4.1.7. Xaùc õởnh caùc kờch thổồùc chuớ yóỳu cuớa baùnh õai :
Vỏỷt lióỷu laỡm baùnh õai laỡ gang õuùc C .
Caùc kờch
thổồùc tra theo
baớng 10 - 3
-TKCTM Ta coù :
Loaỷi õai Loaỷi õai
H
0
= 8,5(mm) h
0
= 10
E = 28,5(mm) e = 34

T = 37,5(mm) t = 44,5
S = 24(mm) S = 29
K = 12(mm) K = 15(mm
2
)
D
Hỗnh 6.3 Sồ õọử bióứu dióứn caùc kờch
thổồùc cuớa õai
Baớng 6.3
Caùc kờch thổồùc khaùc tờnh theo cọng thổùc .
Chióửu rọỹng õai :
B = (Z - 1)t + 2S (mm) suy ra
B = (10 - 1).37,5 + 2.24 = 385,5(mm) .
B = (6 - 1).44,5 + 2.29 = 280,5(mm) .
ổồỡng kờnh ngoaỡi cuớa baùnh õai :
D
n
= D + 2h
0
(mm)
D
n1
= 360 + 2.8,5 = 377(mm) .
D
n2
= 900 + 2.8,5 = 917(mm) .
D
n1
= 560 + 2h
0

= 577(mm)
D
n2
= 1400 + 2.8,5 = 1417(mm) .
ổồỡng kờnh trong cuớa baùnh õai :
D
t
= D
n
- 2e(mm) .
Ta coù :
D
t1
= D
n1
2e = 377 - 2.28,5 = 320(mm) .
D
t2
= D
n2
2e = 917 - 2.28,5 = 860(mm) .
D
t1
= D
n1
2e = 577 - 2.34 = 509(mm) .
D
t2
= D
n2

2e = 1417 - 2.34 = 1349(mm) .
2.4.1.8. Tờnh lổỷc cng ban õỏửu vaỡ lổỷc taùc duỷng lón
truỷc :
ọỳi vồùi õai loaỷi :
Lổỷc cng ban õỏửu õọỳi vồùi mọựi õai :
S
0


=
0
. F

= 1,2 . 476 = 571,2(N) .
Lổỷc taùc duỷng lón truỷc :
R

= 3 .S
0
.Zsin
1
/2
= 3.571,2.10.sin71,14 = 16216(N) .
ọỳi vồùi õai loaỷi :
S
0



=

0
. F

= 1,2.692 = 830,4(N) .
R

= 3.830,4.6.sin72,9 = 14286(N) .
2.4.1.9. So saùnh choỹn phổồng aùn :
Qua caùc kóỳt quaớ tờnh toaùn ồớ trón , ta duỡng õai loaỷi vỗ
õai coù sọỳ õai ờt hồn , lổỷc taùc duỷng lón truỷc nhoớ hồn õai loaỷi
tuy nhión baùnh õai seợ lồùn hồn . Ta duỡng õai loaỷi naỡy lừp cho
bọỹ truyóửn cuớa maùy thióỳt kóỳ .
2.4.2. Thióỳt kóỳt bọỹ truyóửn baùnh rng cỏỳp nhanh :
Bọỹ truyóửn naỡy coù tyớ sọỳ truyóửn laỡ i = 4,3 , cỷp baùnh
rng nghióng .
Thióỳt kóỳ bọỹ truyóửn laỡ xaùc õởnh kờch thổồùc chuớ yóỳu
cuớa noù vaỡ kióứm tra caùc õióửu kióỷn bóửn theo õióửu kióỷn taới .
a. Choỹn vỏỷt lióỷu chóỳ taỷo baùnh rng .
Giaớ thióỳt phọi õóứ laỡm baùnh rng laỡ phọi reỡn , coù õổồỡng
kờnh phọi tổỡ 100ữ300 õọỳi vồùi baùnh rng nhoớ vaỡ 300ữ500 õọỳi
vồùi baùnh rng lồùn
+ Baùnh rng nhoớ :
Duỡng theùp 45 thổồỡng hoùa , theo baớng 3 - 8 -VI ta coù :

bk
= 580(N/mm
2
) .
σ
Ch

= 290(N/mm
2
) .
HB = 200 .
+ Bạnh ràng låïn :
Dng thẹp 35 lm bạnh ràng låïn :
σ
bk
= 480(N/mm
2
) .
σ
Ch
= 240(N/mm
2
) .
HB = 170 .
b. Âënh ỉïng sút tiãúp xục v ỉïng sút ún cho phẹp
:
Ta cọ chu k lm viãûc ca bạnh ràng låïn xạc âënh theo
cäng thỉïc (3 - 4) - VI .
N = 60u
.NTn
M
Mi
tâii
2
max
=









Σ
Trong âọ :
u = 1 l säú láưn àn khåïp ca mäüt ràng khi bạnh ràng âọ
quay 1 vng .
M
max
= 1717538N/mm
2
. Mä men xồõn låïn nháút tạc dủng
lãn bäü truưn .
M
i
l mämen xồõn M
I
, M
II
.
n
i
l säú vng quay ca trủc II = n
II
= 91 (V/ph) .
T

i
. Täøng säú giåì bạnh ràng lm viãûc våïi gi thiãút bạnh
ràng lm viãûc 5 nàm , mäùi nàm 300 ngy , mäùi ngy lm viãûc
2 ca , mäùi ca 7 giåì .
T = 5.300.2.7 = 21000giåì .
Ta cọ :

16151
M
M
M
M
M
Mi
2
max
II
2
max
I
2
max
=+=









+








=








Σ
Váûy :
N = 60.1.16.91.21000 = 183.10
7
.
Suy ra säú chu k lm viãûc ca bạnh nh l :
N
n
= i
n
. N = 4,3 . 183 . 10

7
= 786,9.10
7
.
Ta cọ säú chu k lm viãûc ca bạnh ràng nh v bạnh
ràng låïn ca bäü truưn bạnh ràng cáúp nhanh âãư låïn hån säú
chu k cå såí ca âỉåìng cong mi tiãút xục v âỉåìng cong mi
ún N
0
= 10
7
.
Nãn khi tênh ỉïng sút cho phẹp ca càûp bạnh ràng ny
ta láúy K
N
/
= K
N
//
= 1 .
* ỈÏng sút tiãúp xục cho phẹp ca bạnh ràng âỉåüc xạc âënh
theo cäng thỉïc :
[σ]
t x
= [σ]
N0t x
.K
N
/
= [σ]

N0t x
.K
N
//
= 2,6HB .
+ ỈÏng sút tiãúp xục cho phẹp bạnh ràng nh :
[σ]
t x1
= 2,6.200 = 520(N/mm
2
.
+ ỈÏng sút tiãúp xục cho phẹp bạnh ràng låïn :
[σ]
t x2
= 2,6.HB = 2,6.170 = 442(N/mm
2
) .
* ỈÏng sút ún cho phẹp :
Bäü truưn lm viãûc mäüt chiãưu nãn cạc ràng trãn bạnh
ràng chè lm viãûc mäüt màût , váût liãûu bạnh ràng l phäi rn ,
thẹp thỉåìng họa nãn ỉïng sút ún cho phẹp âỉåüc xạc âënh
theo cäng thỉïc :
[σ]
u
=
δ
K.n
K.σ)6,14,1(
nK
K.σ

//
N1
//
N0

÷
=
Trong âọ :
n = 1,5 . Hãû säú an ton .
K
δ
= 1,8 . Hãû säú táûp trung ỉïng sút åí chán ràng .
σ
- 1
= 0,43σ
b
. Giåïi hản mi ca thẹp (N/mm
2
) .
+ ỈÏng sút ún cho phẹp ca bạnh ràng nh :
[σ]
u1
=
)mm/N(6,138
8,1.5,1
1.580.43,0.5,1
2
=
+ ỈÏng sút ún cho phẹp ca bạnh ràng låïn :
[σ]

u2
=
7,114
8,1.5,1
1.480.43,0.5,1
=
(N/mm
2
) .
c. Så bäü chn hãû säú ti trng K .
Cọ thãø chn så bäü K = 1,3÷1,5 . Trë säú nh dng cho cạc
bäü truưn chãú tảo bàòng váût liãûu cọ kh nàng chảy mn
cạc äø bäú trê âäúi xỉïng so våïi bạnh ràng hồûc cạc bäü pháûn
truưn cọ váûn täúc tháúp .
d. Chn hãû säú chiãưu räüng bạnh ràng :
Do bäü truưn bạnh ràng dng bạnh ràng trủ nãn hãû säú
chiãưu räüng bạnh ràng xạc âënh theo cäng thỉïc :
Ψ
A
=
A
b
Chn Ψ
A
= 0,5 .
e. Chn så bäü khong cạch trủc A :
Bäü truưn ti trng låïn , nãn chn cäng thỉïc xạc âënh
khong cạch trủc A ca bäü truưn bạnh ràng trủ ràng nghiãng
theo cäng thỉïc :
[ ]

3
2
/
A
2
TX
6
n..
N.K
.
i.σ
10.05,1
)1i(A
θψ






+≥
(mm) (3-10 TKCTM).
Våïi :
i = 4,3 . T säú truưn ca bäü truưn bạnh ràng cáúp
nhanh .
K = 1,4 . Hãû säú ti trng .
N = N
I
= 70,5(KW) . Cäng sút trủc I .
Ψ

A
= 0,5 . Hãû säú chiãưu räüng bạnh ràng .
θ
/
= 1,3 . Hãû säú phn nh sỉû tàng kh nàng ti tênh
theo sỉïc bãưn tiãúp xục bạnh ràng nghiãng so våïi bạnh
ràng thàóng .
[σ]
TX
= [σ]
TX2
= 442(N/mm
2
) . ỈÏng sút tiãúp xục cho
phẹp .
Váûy :
3
2
6
392.3,1.5,0
5,70.4,1
.
3,4.442
10.05,1
)13,4(A







+
A 260,124(mm)
Choỹn A = 270(mm) .
f. Tờnh vỏỷn toùc voỡng baùnh rng vaỡ choỹn cỏỳp chờnh
xaùc chóỳ taỷo baùnh rng :
Vỏỷn tọỳc voỡng cuớa baùnh rng truỷ õổồỹc xaùc õởnh theo
cọng thổùc :
)13,4(1000.60
980.270.14,3.2
)1(1000.60
2
1000.60
.
11
+
=
+
==
i
Annd
V

V = 5,23(m/s)
Vồùi vỏỷn tọỳc voỡng naỡy , ta choỹn cỏỳp chờnh xaùc chóỳ taỷo
baùnh rng theo baớng 3 - 11 - VI laỡ 8 .
g. ởnh chờnh xaùc hóỷ sọỳ taới troỹng K vaỡ khoaớng caùch
truỷc A .
* Hóỷ sọỳ taới troỹng K õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc .
K = K

tt
+ K
õ
.
Trong õoù :
K
tt
. Hóỷ sọỳ tỏỷp trung taới troỹng .
K
õ
. Hóỷ sọỳ taới troỹng õọỹng .
Ta coù chióửu rọỹng baùnh rng .
b =
A
. A = 0,5 . 270 = 135(mm) .
ổồỡng kờnh voỡng ln baùnh rng nhoớ :
.)(9,101
13,4
270.2
1
2
1
mm
i
A
d
=
+
=


=
Nón :
32,1
9,101
135
1
===
d
b
d

Dổỷa vaỡo
d
tra baớng 3 - 12 TKCTM ta coù .
K
ttbaớng
= 1,45 suy ra
23,1
2
1
==
+
ttbaớng
tt
K
K
Dổỷa vaỡo HB , V , cỏỳp chờnh xaùc . Tra baớng 3 - 14 -VI K
õ
=
1,3

Vồùi giaớ sổớ
.
sin
5,2
b
m
n


Vỏỷy : K = 1,23. 1,3 = 1,56
* ởnh laỷi khoaớng caùch truỷc A :
A = A
sồ

bọỹ
.
.)(280
4,1
56,1
.270
3
3
mm
K
K
sồbọỹ
==
h. Xaùc õởnh mọõun (m
n
), sọỳ rng (Z), chióửu rọỹng baùnh

rng (b) vaỡ goùc nhióng cuớa rng (

).
* Giaù trở mọõun phaùp xaùc õởnh theo khoaớng caùch truỷc:
m
n
= (0,01ữ0,02)A = (0,01-0,02)280 (3.22 TKCTM)
m
n
= (2,7ữ5,4)
Choỹn m
n
= 4
* Trở sọỳ goùc nghióng sồ bọỹ choỹn = 15
0
.

= (8-20
0
)
suy ra cos = 0,966
0
* Sọỳ rng Z :
Sọỳ rng baùnh nhoớ :
)13,4(4
966,0.280.2
)1(
cos.2
1
+

=

=
im
A
Z
n

(3.26 TKCTM)
Z
1
= 26(rng)
Sọỳ rng cuớa baùnh rng lồùn :
Z
2
= iZ
1
= 4,3 . 26 = 112 (rng) .
Tờnh chờnh xaùc goùc nghióng rng theo cọng thổùc sau :
976,04.
280.2
)111226(
.2
)(
cos
21
=
+
=
+

=
n
m
A
ZZ

= 9
0
7

.
* Kióứm nghióỷm laỷi õióửu giaớ sổớ õóứ choỹn K
õ
ồớ trón ta coù :
b =
A
. A >
)(59
5,12sin
4.5,2
sin
.5,2
mm
m
n
==

.
Maỡ b =
A

. A = 280 . 0,5 = 140 > 59 (mm)
Vỏỷy õióửu kióỷn õổồỹc thoớa maợn .
* Kióứm nghióỷm sổùc bóửn uọỳn cuớa rng :
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn uọỳn cuớa rng laỡ kióứm tra ổùng
suỏỳt sinh ra trong chỏn rng .
Cọng thổùc kióứm tra :
u
//2
n
6
u
][
.n.b.Z.m.y
N.K.10.1,19


=
(3.34 TKCTM)
Trong õoù :
K = 1,534 . Laỡ hóỷ sọỳ taới troỹng .
N = N
I
= 70,5 . Cọng suỏỳt bọỹ truyóửn lỏỳy theo truỷc I .
y . Hóỷ sọỳ daỷng rng vồùi mọựi baùnh rng vồùi mọựi
baùnh rng õổồỹc choỹn theo sọỳ voỡng tổồng õổồỡng .
Vỗ rng nghióng .
74,26
986,0
26
cos

2
1
1
===

Z
Z
td
(rng)
2,115
985,0
108
cos
2
2
2
===

Z
Z
td
(rng)
Tổỡ õoù tra baớng 3 - 18 -TKCTM ta coù :
y
1
= 0,439
y
2
= 0,517
m

n
= 4 . Mọõun phaùp cuớa bọỹ truyóửn .
Z . Sọỳ rng . Z
1
= 26 , Z
2
= 112 .
n = n
I
= 980(V/p) . Sọỳc voỡng quay bọỹ truyóửn .

//
= 1,4ữ1,6 Choỹn
//
= 1,5. Hóỷ sọỳ phaớn aớnh sổỷ tng
khaớ nng taới khi tờn theo sổùc bóửn uọỳn baùnh rng.
* Kióứm nghióỷm sổùc bóửn uọỳn trón baùnh rng nhoớ:
.)/(99,56
5,1.980.135.26.4.429,0
5,70.534,1.10.1,19
2
2
2
1
mmN
u
==


u

= 57 < []
u1
= 138,6(N/mm
2
) .
Vỏỷy õióửu kióỷn õổồỹc thoớa maợn.
2
1
1u2u
y
y
.
=
.)/(4,48
517,0
439,0
.57
2
2
mmN
u
==

Ta coù :
u2
= 48,4 < []
u2
= 114,7(N/mm
2
) .

Vỏỷy õióửu kióỷn õổồỹc thoớa maợn.
k. Kióứm nghióỷm mổùc bóửn cuớa rng khi chởu quaù taới
õọỹt ngọỹt.
Trong õióửu kióỷn laỡm vióỷc seợ coù xaớy ra quaù taới õọỹt ngọỹt
do õọỳ baùnh rng cuớa họỹp giaớm tọỳc cuợang chởu quaù taới õọỹt
ngọỹt (mồợ maùy , haớm maùy , vỏỷt lióỷu cỏỳp quaù qui õởnh , sổỷ
coù khaùc ...) .
Hóỷ sọỳ quaù taới:
M
M
K
qt
=
Trong õoù :
M . Mọmen xoừn danh nghộa .
M
qt
. Mọmen xoừn quaù taới .
* Kióứm nghióỷm ổùng suùat tióỳp xuùc lồùn nhỏỳt sinh ra theo cọng
thổùc :

t xqt
=
t x
.
[ ]
txqt
qt
K


(*). 3.41 TKCTM
Trong õoù :
ặùng suỏỳt tióỳt xuùc
tx
xaùc õởnh theo cọng thổùc 3 - 41
TKCTM .
1
/
3
6
tx
n.b.
NK)1i(
i.A
10.05,1



==
.)/(422
392.135.3,1
534,1.5,70.)13,4(
3,4.280
10.05,1
2
36
1
mmN
tx
=

+
=


tx1
= 422 < []
tx1
= 520 .
Vỏỷy õióửu kióỷn vóử ổùng suỏỳt tióỳp xuùc õổồỹc thoớa maợn .
)/(7,407
91.135.3,1
534,1.3,63)13,4(
.
3,4.280
10.05,1
2
36
2
mmN
tx
=

=


tx2
= 407,7 < []
tx2
= 442 .
Vỏỷy õióửu kióỷn vóử ổùng suỏỳt tióỳp xuùc õổồỹc thoớa maợn .

Choỹn hóỷ sọỳ taới troỹng K = 1,8 .
ặùng suỏỳt tióỳp xuùc cho pheùp khi quaù taới õọỳi vồùi baùnh
rng theùp , HB

350 õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc 3 - 43 -VI .
[]
txqt
= 2,5[]
N0tx
vồùi []
N0tx
= 2,6HB .
Tra theo baớng 3 - 9 TKCTM .
Vỏỷy ta coù :
[]
txpt1
= 2,5 . 2,6 . 200 = 1300(N/mm
2
) .
[]
txqt2
= 2,5 .2,6 .270 = 1150(N/mm
2
) .
Ta coù :

×