Tải bản đầy đủ (.doc) (37 trang)

Tính toán sức bền và kết cấu máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (308.58 KB, 37 trang )

ọử aùn tọỳt nghóỷp
Chổồng 4
TấNH TOAẽN SặẽC BệN VAè KT CU MAẽY
4.1. TấNH TOAẽN SặẽC BệN CHO THN DAO TRN
Kóỳt cỏỳu
Dổỷa theo sổỷ bọỳ trờ cuớa caùc xilanh trón chióửu daỡi thỏn maùy, ta coù
õổồỹc kóỳt cỏỳu cuớa thỏn gaù dao trón.
Hỗnh 4.1 Kóỳt cỏỳu thỏn dao trón
Thỏn dao coù caùc kờch thổồùc:
a = 500mm.
b = 2.500mm.
h
1
= 600 mm.
h
2
= 1.200 mm.
S = 80mm.
Thỏn dao coù kờch thổồùc vaỡ lổỷc taùc duỷng nhổ hỗnh veợ:
Giaớ sổớ lổỷc taùc duỷng lón thỏn dao phỏn bọỳ õóửu, ta coù sồ õọử lổỷc
taùc duỷng lón thỏn dao nhổ sau:
Hỗnh 4.2 Sồ õọử lổỷc taùc duỷng
óứ tờnh toaùn sổùc bóửn cho thỏn gaù dao trón khi laỡm vióỷc vồùi cọng suỏỳt
lồùn nhỏỳt cuớa maùy ta mọ hỗnh hoùa thỏn thaỡnh mọỹt dỏửm coù mỷt cừt ngang
thay õọứi, chởu taới troỹng phỏn bọỳ q = 10
6
N/m vaỡ giaớ sổớ lổỷc taùc duỷng cuớa
3 bọỹ xilanh - piston laỡ caùc phaớn lổỷc taùc duỷng lón dỏửm thỗ ta coù sồ õọử õóứ
tờnh toaùn nhổ sau:
Nguyóựn Haới ng 97C
1


C
Trang 46
b
a
b
a
A
B
C
D
E
6000mm
q
A
B C D
E
Q
Y
Y
Q
Q
Y
a b b a
q
a
A
b b
B
C
a

D
E
ọử aùn tọỳt nghóỷp
Hỗnh 4.3 Sồ õọử tờnh toaùn

Ta thỏỳy dỏửm trón laỡ mọỹt dỏửm sióu tốnh õóứ giaới õổồỹc baỡi toaùn naỡy ta
duỡng phổồng phaùp giaới bũng phổồng trỗnh 3 mọmen ỏứn sọỳ laỡ caùc mọmen
M
0

= - q.a
2
/2 , M
1
vaỡ M
2
= - q.a
2
/2.
Taùch dỏửm ra thaỡnh caùc dỏửm õồn giaớn õóứ õaớm baớo dỏửm laỡm vióỷc
nhổ mọỹt dỏửm thổỷc ta thóm vaỡo caùc mọmen taỷi caùc gọỳi tổỷa:
Hỗnh 4.4 Sồ õọử mọmen taỷi caùc gọỳi
Bióứu õọử mọmen do taới troỹng gỏy ra:
- Trón õoaỷn AB ta coù (
a Z 0

)
M
2
= - q.z

2
/2
Taỷi Z = 0 M
z
= 0.
Taỷi Z = a M
z
= - q.a
2
/2.
Trón õoaỷn BC ta coù (
b

Z 0
) gọỳc taỷi B
M
z
= (q.b.z/2) / (q.z
2
/2).
Taỷi Z = 0 M
z
= 0
Z = b/2 M
z
= q.b
2
/8
Z = b M
z

= 0
Trón õoaỷn CD ta coù:
Z = 0 M
z
= 0
Z = b/2 M
z
= qb
2
/8
Z = b M
z
= 0
Trón õoaỷn DE ta coù:
M
z
= - q.z
2
/2
Z = 0 M
z
= =0
Z = a M
z
= - q.a
2
/2
Tổỡ caùc sọỳ lióỷu vổỡa tờnh toaùn ta coù õổồỹc bióứu õọử mọmen uọỳn do
taới troỹng gỏy ra coù daỷng nhổ sau:
Nguyóựn Haới ng 97C

1
C
Trang 47
p
B
A
C
D
O
M M
O
M
1
M
1
M
2
M
2
a
b b
a
2
2

b
a
2
8
b

2
b
a
b b
A
B
C
D
E
a
a
b
2

b
2
b
8
B
ọử aùn tọỳt nghóỷp
Hỗnh 4.5 Bióứu õọử mọmen do taới troỹng gỏy ra
Lỏỷp phổồng trỗnh 3 mọmen coù daỷng nhổ sau:

















+
++

+

=
+
+
+
++

1
1
.
1
.
6.
1
1
2
1
.

i
l
i
b
i
i
l
ii
i
M
i
l
i
M
i
l
i
l
i
M
i
l

(4.1)
Trong õoù:
i = 1
l
1
= l
2

= b
a
1
= b
2
= b/2
m
0
= m
2
= - q.a
2
/2
12
.
2..
83
2
32
1
bq
b
b
q
==
12
.
3
12
bq

==
Coù õổồỹc giaù trở cuớa M
1
ta seợ õi veợ bióứu õọử mọmen uọỳn vaỡ lổỷc cừt
do taới troỹng gỏy ra cuớa dỏửm lión tuỷc.
Trón õoaỷn AB ta coù:
Taỷi Z
1
= 0 M = 0
Z
1
= a M = - 1,25.10
5
Nm
Trón õoaỷn BC ta coù:
Taỷi Z
2
= 0 M = - 1,25.10
5
Nm
Z
2
= 1,013 M = 3,876 Nm
Z
2
= b = 2,5 M = - 7,187.10
5
Nm
Trón õoaỷn CD ta coù:
Taỷi Z

3
= 0 M = - 7,187.10
5
Nm
Z
3
= 1,487 M = - 3,876.10
5
Nm
Z
3
= 2,5 M = - 1,25.10
5
Nm
Trón õoaỷn DE ta coù:
Z
4
= 0 M = - 1,25.10
5
Nm
Z
4
= a M = 0
Giaù trở cuớa lổỷc cừt
Trón õoaỷn AB: Z
1
= 0 Q
y
= 0
Z

1
= a Q
y
= 5.10
5
N
Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 48
ọử aùn tọỳt nghóỷp
Trón õoaỷn BC: Z
2
= 0 Q
y
= - 1,012.10
6
N
Z
2
= 2,5 Q
y
= 1,487.10
6
N
Trón õoaỷn CD: Z
3
= 0 Q
y
= - 1,488.10

6
N
Z
3
= 2,5 Q
y
= 1,012.10
6
N
Trón õoaỷn DE: Z
4
= 0 Q
y
= 5.10
6
N
Z
2
= a Q
y
= 0
Tổỡ caùc sọỳ lióỷu õaợ tờnh toaùn trón ta veợ õổồỹc caùc bióứu õọử mọmen
uọỳn vaỡ lổỷc cừt cuớa dỏửm
Bióứu õọử mọmen uọỳn:

Bióứu õọử lổỷc cừt:
Hỗnh 4.7 Bióứu õọử lổỷc cừt
Vồùi caùc sọỳ lióỷu tờnh toaùn õổồỹc ta õi kióứm tra bóửn cho thỏn giaù dao
trón
Trón bióứu õọử nọỹi lổỷc taỷi õióứm C õọửng thồỡi vổỡa coù Q

y
lồùn nhỏỳt vaỡ
M
x
lồùn nhỏỳt, do vỏỷy ta kióứm tra bóửn cho dỏửm taỷi õióứm C.
ióứm C chởu ổùng suỏỳt phúng õỷc bióỷt theo thuyóỳt bóửn thóỳ nng
bióỳn õọứi hỗnh daỷng ta coù:
[ ]

+=
2
3
2
T
td
(4.2)
Trong õoù:
Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 49
1.513
4.48
1.25x10Nm
5
7.187x10Nm
5
1.25x10Nm
5
3.876x10Nm

5
3.876x10Nm
5
a
b b a
A
C
D
B
E

5x10N
5
6
1.012x10N
1.487x10N
6
6
1.487x10N
1.012x10N
6
A
B
C
D
E
a
b b a
Hỗnh 4.6 Bióứu õọử mọmen uọỳn
ọử aùn tọỳt nghóỷp

max
=
x
J
x
M

(4.3)
Taỷi C ta coù: M
x
= 7,187.10
5
Nm
J
x
= b.h
3
/12 = 80.600
3
/12 mm
y
max
= 600/2 = 300mm
Thay vaỡo ta coù:
Nm
5
5
10291497
001440
30101877

.,
,
,..,
==


d
x
S
x
J
y
Q
2
.
=

Taỷi C ta coù: Q
y
= 1,488.10
6
N






=
2

2
2
42
y
hb
S
x
: Mọmen tộnh õọỳi vồùi truỷc trung hoaỡ x cuớa
phỏửn mỷt cừt nũm vóử mọỹt phờa cuớa õổồỡng coù toaỷ õọỹ y laỡ õổồỡng maỡ
ta xeùt õọỳi vồùi ổùng suỏỳt tióỳp (y = 0)
b: Bóử rọỹng cuớa mỷt cừt
J
x
= b.h
3
/12 (4.4)
ặẽng suỏỳt tióỳp cổỷc õaỷi taỷi õổồỡng trung hoaỡ
T
max
=
F
Q
y
.
2
3
Trong õoù:
Q
y
= 1,488.10

6
N
F = b.h = 0,08.0,6
Vỏỷy T = 31, 625.10
6
N/m
2

26622
1015910625331729149 mN
td
/..,,
=+=

Ta coù:
[ ]
262
1037037 mNmmkg /./
==


[ ]

<
td
ióứm I, traỷng thaùi dỏửm chởu ổùng suỏỳt õồn
25
10875201 mNy
J
M

x
x
b
/.,
max
==

Nhổ vỏỷy:
[ ]
26
10370 mN
b
/.
=<

ióứm B, traỷng thaùi dỏửm chởu ổùng suỏỳt phúng õỷc bióỷt:
[ ]

+=
22
3
td
(4.5)
Trong õoù:
max
=
x
J
x
M


= 21,7.10
6
N/m
2
T
max
=
F
Q
y
.
2
3
= 31,625.10
6
N/m
2

26622
108195410625331172 mN
td
/.,.,,
=+=

Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 50
ọử aùn tọỳt nghóỷp

Nhổ vỏỷy:
[ ]
26
10370 mN
td
/.
=

Tờnh toaùn õọỹ voợng thỏn dao:
Duỡng phỏửn móửm tờnh toaùn RDM ta coù õổồỹc õọỹ voợng thỏn dao taỷi
caùc mỷt cừt nguy hióứm hay õọỹ voợng lồùn nhỏỳt
Bióứu õọử õọỹ voợng:
Hỗnh 4.8 Bióứu õọử õọỹ voợng
Bióứu õọử goùc xoay:
Hỗnh 4.9 Bióứu õọử goùc xoay
Vỏỷy õọỹ voợng lồùn nhỏỳt cuớa thỏn daọ taỷi K
1
vaỡ K
2
trón bióứu õọử õọỹ
voợng laỡ: f = 2,254mm.
Goùc xoay lồùn nhỏỳt taỷi N
1
vaỡ N
2
trón bióứu õọử goùc xoay laỡ:

1
=
2

= 3,126.10
-3
rad
4.2. TấNH SặẽC BệN THN DAO DặẽI
Sồ õọử lổỷc taùc duỷng lón thỏn gaù dao dổồùi:
Hỗnh 4.10 Sồ õọử lổỷc taùc duỷng lón thỏn gaù dao dổồùi
Ta thỏỳy rũng thỏn dao dổồùi chởu lổỷc taùc duỷng cuớa ngoaỷi lổỷc
giọỳng nhổ thỏn dao trón, gọỳi õoợ õổồỹc gia cổồỡng caùc gỏn chởu lổỷc vaỡ lión
Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 51
4.412
2.254mm
1.412mm
K
K
1
2
A
B
C
D
E
a
b b
a
0.637

rad

-3
A
B
C
D
E
a
b
b
a
3.126x10
q
A
B C D
E
a
b b
a
Âäư ạn täút nghãûp
kãút bàòng hn. Do âọ âäü vng ca thán dao s ráút nh, vç váûy ta khäng
cáưn âi tênh toạn âäü vng ca thán dao dỉåïi.
Kãút cáúu ca thán dao dỉåïi
Hçnh 4.11 Kãút cáúu thán gạ dao dỉåïi
4.3. TÊNH TOẠN SỈÏC BÃƯN CHO CÁƯN PISTON.
Kãút cáúu

Hçnh 4.12 Kãút cáúu ca cáưn piston
Ta mä hçnh cáưn piston nhỉ mäüt thanh chëu nẹn âụng tám mäüt âáưu
chëu tạc dủng ca lỉûc ẹp mäüt âáưu gi sỉí âỉåüc cäú âënh, lỉûc ẹp åí
âáy chênh l lỉûc P

max
cáưn âãø ún phäi thẹp.
Trong âọ: P
max
= 6.000.000 N
Do bäú trê 3 piston - xilanh cho nãn: P
1
= 2.000.000N
Ta cọ
12122
0 PNPNF
=⇒=−=

Váûy N
2
= P
1
= 2.10
6
N
Theo âiãưu kiãûn bãưn ta cọ mún âm bo sỉû lm viãûc an ton khi thanh
chëu kẹo nẹn âụng tám thç ỉïng sút låïn nháút trãn màût càõt ngang ca nọ
khäng âỉåüc vỉåüt quạ ỉïng sút cho phẹp:
[ ]
σσ
<=⇒
F
N
Z
Z

(4.6)
Trong âọ: N
z
: Lỉûc dc
Nguùn Hi Âàng 97C
1
C
Trang 52
P
1
NZ
150mm
0.5 0.52.252.250.5
ọử aùn tọỳt nghóỷp
F : tióỳt dióỷn mỷt cừt ngang
z

: ổùng suỏỳt lồùn nhỏỳt
[ ]

: ổùng suỏỳt cho pheùp
ớ õỏy ta choỹn theùp 45 thổồỡng hoùa nón
[ ]
[ ]
[ ]
ch
n
ch
n
k

n




====
0
Vồùi:
ch

: Giồùi haỷn bóửn chaớy cuớa vỏỷt lióỷu
ch
n
: Hóỷ sọỳ an toaỡn theo giồùi haỷn bóửn
choỹn n = 1,1;
cb

= 260 N/mm
2
Vỏỷy ta coù:
[ ]



Z
N
D
Z
N
F


4
2
[ ]

Z
N
D
4

= 108,4mm
vỏỷy ta choỹn õổồỡng kờnh truỷc piston laỡ D= 110mm
4.4. TấNH Bệ DAèY THAèNH XILANH
Kóỳt cỏỳu
Tờnh toaùn bóử daỡy cuớa xilanh chởu õổồỹc aùp lổỷc P
1
khi maùy laỡm vióỷc
vồùi lổỷc nhỏỳn P
max
.
Tờnh toaùn:
Ta xem xilanh nhổ mọỹt ọỳng troỡn coù voớ moớng, khi õoù ta õổa baỡi toaùn
vóử baỡi toaùn moớng coù baùn kờnh R = 320/2 = 160mm
P = 259kg/cm
2
= 25,9N/mm
2
Do õọỹ daỡy cuớa thaỡnh nhoớ hồn nhióửu so vồùi õổồỡng kờnh xilanh nón ta
tờnh toaùn giaớ thióỳt khọng mọmen
Ta tổồớng tổồỹng cừt xilanh vồùi mỷt phúng cừt ngang nhổ hỗnh veợ,

boớ õi mọỹt phỏửn vaỡ xeùt sổỷ cỏn bũng cuớa phỏửn coỡn laỷi.
Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 53
P
1
D
ọử aùn tọỳt nghóỷp

Ta coù phổồng trỗnh cỏn bũng

.... R
k
2
=
(4.7)
Trong õoù:
: chióửu daỡy cuớa thaỡnh xilanh
R: baùn kờnh trong cuớa thaỡnh xilanh
P: lổỷc doỹc truỷc õổồỹc xaùc õởnh bũng cọng thổùc
P = .R
2
.

(4.8)
Cỏn bũng hai phổồng trỗnh (4.7) vaỡ (4.8) trón ta õổồỹc:


2

PR
K
.
=
(4.9)
Tổỡ phổồng trỗnh laplace cho baỡi toaùn voớ moớng ta coù:



=

+

t
t
K
K
(4.10)
Trong õoù:
P
K
: baùn kờnh cong cuớa kinh tuyóỳn õang xeùt
P
1
: baùn kờnh cong cuớa vộ tuyóỳn õang xeùt
Do xi lanh hỗnh truỷ nón: P
K
=
P
t

= R



R
t
.
.

=

=
1
vióỳt õióửu kióỷn bóửn theo lyù thuyóỳt M
0
( Lyù thuyóỳt ổùng suỏỳt tióỳp lồùn
nhỏỳt )
[ ]

=
31td
(4.11)
ta coù thóứ boớ qua thaỡnh phỏửn
3
chờnh laỡ ổùng suỏỳt giổợa caùc lồùp
song song thaỡnh voớ:
do

nhoớ nón <<
K

.
t
tổỡ phổồng trỗnh (4.9) ta coù:

t
= 2.
k
= P.R/

thay caùc giaù trở
1
=
t
vaỡ
3
= 0 vaỡo phổồng trỗnh (4.11) ta õổồỹc:

td
=
1
- 0 =
1
[]
P.R/

[] (*)
Trong õoù: [] = []
b
/n


b
: ổùng suỏỳt cho pheùp
vồùi vỏỷt lióỷu CT
3
ta coù []
b
= 360N/mm
2
.
Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 54
k
ọử aùn tọỳt nghóỷp
Vồùi n: laỡ hóỷ sọỳ an toaỡn, choỹn n = 1,5
[] = 360/1,5 = 250
thay caùc giaù trở vaỡo phổồng trỗnh (*) ta õổồỹc:
P.R/[]

= 11,5mm
choỹn bóử daỡy cuớa thaỡnh xilanh laỡ = 15mm
kióứm tra:
ta coù: /R = 15/160 < 1/10 thoaớ maợn õióửu kióỷn cuớa baỡi toaùn voớ
moớng.
4.5. TấNH CHOĩN VấT ỉ GHEẽP VOèNG CHếN KHấT
Sồ õọử cỏỳu taỷo
1. thaỡnh xilanh
2. piston
3. vờt

4. voỡng chừn khờt
5. truỷ piston
Tờnh toaùn caùc thọng sọỳ: D = 320mm
d = 110mm
P = 5kg/cm
2
Nguyóựn Haới ng 97C
1
C
Trang 55
P
1
D
P
1
1
2
4
5
3
Âäư ạn täút nghãûp
Ta cọ lỉûc tạc dủng trỉûc tiãúp ca dáưu lãn vng chàõn khêt khi chy
chảy vãư nhanh
Tỉì cäng thỉïc P = π(D
2
- d
2
).p/4
Trong âọ:
D: Âỉåìng kênh ca piston

d: Âỉåìng kênh trủ piston
p : p sút dáưu
P: lỉûc tạc dủng
⇒ Piston = 35442N
Theo âiãưu kiãûn sỉïc bãưn ta cọ:
[ ]
k
d
σ
π
σ

Ρ
=
4
2
1
0
.
( chi tiãút mạy táûp I)
trong âọ:
P
0
l lỉûc ton pháưn tạc dủng lãn vêt
våïi P
0
= 1,3v + X.P = [1,3.k (1 -X) + X].P (chi tiãút mạy táûp I)
Ta phi nhán thãm hãû säú 1,3 vç åí âáy cọ xẹt âãún tạc dủng ca
mämen lục xiãút chàût vêt.
Våïi k : hãû säú an ton, k= 1,3 âãún 1,5⇒ ta chn k = 1,4

X: hãû säú ngoải lỉûc
Theo bng (5-2) CTMT1 Ta chn X = 0,26
Thay vo cäng thỉïc trãn ta âỉåüc:
P
0
= 56948,2 N, åí âáy ta chn säú vêt ghẹp l n = 30
⇒ lỉûc tạc dủng lãn mäùi vêt ghẹp l P
01
= P
0
/30 = 949,13N
Tỉì cäng thỉïc
[ ]
k
d
σπ
0
4
1
Ρ

Chn váût liãûu lm vêt thẹp 45
Theo bng (5-3) trang 87 CTMT1 ta cọ:
σ
ch
= 350N/mm
2
, n
ch
= 1,4

⇒ [σ
k
] = σ
ch
/ n
ch
= 250N/mm
2
.

[ ]
mm
k
d 18615
0
4
1
,
=
Ρ

σπ
váûy chn âỉåìng kênh ca vêt l d= 16mm
theo bng (5-1) CTM táûp 1 trang 67 ta cọ cạc thäng säú ca vêt nhỉ sau:
+ Âỉåìng kênh bbãn ngoi ca vêt l : d=16.
+ Âỉåìng kênh bãn trong ca vêt: d=13.8
+ Bỉåïc ren: S = 2.0mm
Nguùn Hi Âàng 97C
1
C

Trang 56
Âäư ạn täút nghãûp
Chỉång 5
QUI TRÇNH CÄNG NGHÃÛ GIA CÄNG CHI TIÃÚT GÄÚI ÂÅỴ
TRỦC
5.1. PHÁN TÊCH CHI TIÃÚT GIA CÄNG
5.1.1. Cäng dủng
Chi tiãút gia cäng l mäüt gäúi âåỵ trủc cọ âỉåìng kênh l 60 .Váût liãûu
chãú tảo l gang xạm GX21_40 .
Chi tiãút gia cäng cọ âäü bọng l cáúp 7 âäúi våïi läù 60 v âäü chênh xạc
tỉång quan giỉỵa cạc bãư màût l tỉång âäúi cao
5.1.2. Cạc u cáưu k thût:
Âäü khäng song song giỉỵa màût âạy våïi âỉåìng tám läù 60 khäng quạ
0.01 trãn 100mm chiãưu di âo .
Âäü khäng vng gọc giỉỵa âỉåìng tám läù 60 våïi màût âáưu khäng quạ
0.01/100mm chiãưu di .
5.1.3. Váût liãûu chãú tảo:
Chi tiãút ta lm bàòng gang xạm GX 21-40, phäi ta chn l phäi âục, v
cọ nhỉỵng âàûc tênh sau: Tênh âục täút, dn, do kẹm, dãø gia cäng càõt
gt.
Gang xạm GX 21-40 loải ny cọ cå tênh trung bçnh êt chëu mi mn,
âỉåüc dng lm cạc chi tiãút chëu ti trong nhẻ v trung bçnh nhỉ v häüp
gim täúc, bêch, ...
Cå tênh ca chụng nhỉ sau :
+ Sỉïc bãưn chy δ
ch
= 17 Kg/mm
2

+ Sỉïc bãưn kẹo δ

bk
= 21 Kg/mm
2
+ Sỉïc bãưn ún δ
u
= 40 Kg/mm
2

5.1.4. Phán têch chi tiãút gia cäng :
Nhçn chung chi tiãút gia cäng khäng phỉïc tảp làõm nãn tênh cäng nghãû
cao
5.2. XẠC ÂËNH DẢNG SN XÚT
Nguùn Hi Âàng 97C
1
C
Trang 57
Âäư ạn täút nghãûp
Dỉûa vo sn lỉåüng cáưn sn xút v theo khäúi lỉåüng ca chi tiãút
cáưn gia cäng ta xạc âënh âỉåüc dảng sn xút l loảt bẹ
5.3. CHN PHÄI V PHỈÅNG PHẠP CHÃÚ TẢO PHÄI
5.3.1.Chn dảng phäi:
ÅÍ âáy chi tiãút chụng ta lm bàòng gang xạm GX 21-40 m gang lải cọ
tênh dãù âục nhỉng gang lải cọ nhỉåüc âiãøm l dn
Kêch thỉåïc chi tiãút khäng låïn làõm, hçnh dạng khäng phỉïc tảp vç váûy
ta chn phäi âục l täút nháút .
5.3.2.Phỉång phạp chãú tảo phäi :
Dng phỉång phạp âục trong khn cạt, vç dảng sn xút l loảt bẹ
nãn âục trong khn cạt kinh tãú hån cạc phỉång phạp chãú tảo phäi khạc
+ Chênh xạc chãú tảo phäi : Cáúp II
+ Dung sai phäi : δ = 0.8(mm)

+ Âäü bọng bãư màût : ∇1 ÷ ∇3
5.3.4. Tra lỉåüng dỉ gia cäng cho cạc bãư màût ca phäi :
Lỉåüng dỉ âäúi våïi cạc kêch thỉåïc danh nghéa cho cạc bãư màût nhỉ
sau :
+Màût âạy l 3(mm)
+Hai màût bãn ca trủ l 3(mm)
5.4. PHÁN TÊCH CHØN V LÁÛP QUI TRÇNH CÄNG NGHÃÛ
Cäng viãûc chn chøn l mäüt cäng viãûc cọ nghéa ráút quan trng.
Mủc âêch ca viãûc chn chøn l nhàòm âm bo cạc u cáưu sau :
+ Cháút lỉåüng chi tiãút trong quạ trçnh gia cäng
+ Âm bo âäü chênh xạc ca chi tiãút
+ Âm bo nàng sút hả giạ thnh
5.4.1. Chn chøn thä :
Chøn thä thỉåìng âỉåüc dng åí ngun cäng âáưu tiãn trong quạ
trçnh gia cäng cå, viãûc chn chøn thä cọ nghéa quút âënh âäúi våïi quạ
trçnh cäng nghãû, nọ nh hỉåíng tåïi nhỉỵng ngun cäng sau v âãún âäü
chênh xạc gia cäng chi tiãút. Cho nãn khi chn chøn thä cáưn chụ nhỉỵng
âiãøm sau :
+ Phán phäúi â lỉåüng dỉ cho cạc bãư màût gia cäng
+ Bo âm âäü chênh xạc cáưn thiãút vãư vë trê tỉång quan giỉỵa cạc
bãư màût khäng gia cäng v bãư màût sàõp gia cäng
+ Nãúu chi tiãút cọ mäüt bãư màût khäng gia cäng thç ta chn bãư màût âọ lm
chøn thä.
+ Nãúu cọ mäüt säú bãư màût khäng gia cäng thç ta chn bãư màût no
cọ u cáưu âäü chênh xạc tỉång quan cao nháút âäúi våïi cạc bãư màût gia
cäng lm chøn thä.
Nguùn Hi Âàng 97C
1
C
Trang 58

Âäư ạn täút nghãûp
+Trong cạc bãư màût phi gia cäng nãn chn màût no cọ lỉåüng dỉ
nh nháút, âãưu lm chøn thä
+Chn bãư màût lm chøn thä tỉång âäúi bàòng phàóng
+Chøn thä chè nãn dng mäüt láưn
Âäúi våïi chi tiãút ny ta chn chøn thä nhỉ sau :
Hçnh 5.1 Så âäư chn chøn
Láúy màût D lm chøn thä khäúng chãú ba báûc tỉû do. Kẻp chàût åí
màût C, sau âọ phay màût A v láúy A lm chøn tinh âãø gia cäng cạc màût
cn lải
5.4.2. Trçnh tỉû gia cäng chi tiãút nhỉ sau :
+Ngun cäng 1 : Phay màût âạy âảt ∇6
+ Ngun cäng 2 : Khoan, khọet läù 8 âảt ∇5
+ Ngun cäng 3 : Khoan, khọet lä ùbáûc 18 âảt∇6
+ Ngun cäng 4 : Phay cạc màût âáưu âảt ∇5
+ Ngun cäng 5 : Phay hai màût bãn âảt âäü bọng ∇6
+ Ngun cäng 6 : khoẹt doa vạt läù 60 âảt ∇7
+ Ngun cäng 7 : Khoan v tarä 2 läù M10
+ Ngun cäng 8 : Kiãøm tra .
5.5. NÄÜI DUNG CẠC NGUN CÄNG
5.5.1. Ngun cäng 1::
Gia cäng bãư màût âạy bàòng phỉång phạp phay ,âäü bọng bãư màût
cáưn âảt âỉåüc l ∇6
1.Ngun cäng cọ hai bỉåïc :
Bỉåïc 1 : Phay thä âảt âäü bọng ∇4
Bỉåïc 2 : Phay tinh âảt âäü bọng ∇6
2.Så âäư âënh vë v kẻp chàût :
Nguùn Hi Âàng 97C
1
C

Trang 59
B
A
D
C
Φ60

×