HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO
VIỆT NAM – LIÊN MINH KINH TẾ Á ÂU
Thành viên nhóm :
Nguyễn Hoàng Bách
Châu Trọng Nhân
Tống Thị Thanh
Huỳnh Minh Thuận
Phạm Quốc Việt
GVHD: GS TS VÕ THANH THU
I: Giới thiệu liên minh kinh tế Á Âu
II: Quan hệ giữa Việt Nam và các thành viên
III: Quá trình hình thành – Đàm phán FTA VN- EAEU
IV: Phân tích cơ hội – Thách thức
V: Điều kiện hưởng lợi – Đề xuất giải pháp
I
Giới thiệu liên minh kinh tế Á Âu
Diện tích: hơn 20tr km2
Dân số (tính đến 1/1/2015): 182 triệu
GDP 2014: hơn 2.500 tỷ USD
II
Quan hệ giữa Việt Nam và các thành viên
Kazakhstan
Thủ đô: Astana
2
Diện tích: 2.724.900 km
Dân số : 18.157.122 người
Tài nguyên thiên nhiên: nhiều mỏ khoáng sản
và kim loại
GDP 2014: 241,8 tỷ USD
CƠ CẤU GDP NĂM 2014
5%
36%
59%
Kazakhstan
Dịch vụ
Công nghiệp
Nông nghiệp
Xuất nhập khẩu
Cơ cấu hàng xuất khẩu
4%
Khoáng sản
3% 1% 1%
Sắt thép
9%
Hóa chất
Thực phẩm
Thiết bị, ô tô
80%
Kazakhstan
Hàng tiêu
dùng khác
Kazakhstan
Cơ cấu hàng nhập khẩu
12%
Máy móc thiết bị
10%
Khoáng chất
41%
Hóa chất
Thực phẩm
11%
Các sản phẩm kim
loại
Hàng tiêu dùng
khác
13%
14%
Kazakhstan
Kazakhstan
Quan hệ Việt Nam - Kazakhstan
Kazakhstan
Kazakhstan
II
Quan hệ giữa Việt Nam và các thành viên
Belarus
Thủ đô: Minsk
2
Diện tích: 207.600 km
Dân số : 9.466.000 người
GDP 2014: 172,8 tỷ USD
CƠ CẤU GDP NĂM 2014
8.92%
48.80%
42.28%
Belarus
Nông nghiệp
Công nghiệp
Dịch vụ
Xuất nhập khẩu
Belarus
Belarus
Belarus
Belarus
Quan hệ Việt Nam - Belarus
Belarus
Belarus
Belarus
II
Quan hệ giữa Việt Nam và các thành viên
Armenia
Thủ đô: Yerevan
2
Diện tích: 30.000 km
Dân số : 2.982.904 người
GDP 2014: 241,8 tỷ USD
Xuất nhập khẩu
Armenia
Code
Exported value
Exported value
Exported value
Exported value
Exported value
in 2010
in 2011
in 2012
in 2013
in 2014
Product label
TOTAL
All products
1011425
1320411
1428121
1467800
1490190
1
Ores, slag and ash
230163
287440
279345
303605
291178
2
Pearls, precious stones, metals, coins, etc
133243
196234
172525
187085
228000
3
Beverages, spirits and vinegar
109131
147147
186949
212906
188983
4
Tobacco and manufactured tobacco substitutes
8307
16320
41861
69079
115882
5
Iron and steel
129817
134118
118977
105197
110062