BÀI TẬP MÔN LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TỔNG HỢP VỐN ĐẦU TƯ PHÂN CHIA THEO GIAI ĐOẠN
STT
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
II
III
1
2
3
B
C
D
Nội dung công việc
VỐN CỐ ĐỊNH
Chi phí xây lắp
San lấp mặt bằng
Hệ thống đường giao thông
Hệ thống thoát nước mưa
Hệ thống xử lý nước thải
Trạm xử lý công suất
4000m3/ngày
Hệ thống cấp nước
Hê thống điện
Hệ thống thông tin
Chi phí thiết bị
Chi phí khác
Chi phí chuẩn bị đầu tư
Chi phí thực hiện đầu tư
Chi phí kết thúc đầu tư
VỐN DỰ PHÒNG
LÃI VAY XÂY DỰNG
VỐN LƯU ĐỘNG
TỔNG VỐN ĐẦU TƯ
Giai đoạn 1
Đơn vị: 1000VNĐ
Giai đoạn 2 Tổng vốn đầu tư
121,239,966
2,947,794
53,530,235
14,922,000
602,005
100,062,546
23,971,158
34,986,015
10,203,500
569,995
370,481,958
221,302,512
26,918,952
88,516,250
25,125,500
1,172,000
3,000,000
0
3,000,000
2,595,075
26,842,857
16,800,000
2,500,000
69,020,525
362,084
65,772,510
2,885,933
1,627,735
20,204,143
8,500,000
2,500,000
75,158,921
0
71,125,214
4,033,705
4,222,810
47,047,000
25,300,000
5,000,000
144,179,446
362,084
136,897,724
6,919,638
37,048,196
80,705,116
3,704,820
491,940,089
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
TỔNG DOANH THU
Đơn vị tính: 1000VNĐ
Năm
2
Diện tích kinh doanh
Đơn
vị
Khối
lượng
Giá
cho
thuê
Tổng doanh
thu
(1000Đ)
Doanh thu
theo năm
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
1m2
Năm 1
Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm (ứng trước 5 năm)
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng
Nhà biệt thự
m2
50,087
420
21,036,540
m2
m2
8,324
9,430
1,440
960
11,986,560
9,052,800
42,075,900
Năm 2
Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm (ứng trước 5 năm)
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng
Nhà biệt thự
m2
50,087
420
21,036,540
m2
m2
8,324
9,430
1,440
960
11,986,560
9,052,800
42,075,900
Năm 3
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng
Nhà biệt thự
Nhà trẻ, mẫu giáo
Các tổ chức thương mại quốc tế
m2
m2
m2
m2
8,324
5,435
1,616
5,601
1,440
960
1,008
1,728
11,986,560
5,217,600
1,628,928
9,678,528
Nhà ở cao tầng ngoài khu NG
Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu NG
m2
m2
7,793
3,676
1,536
840
11,970,048
3,087,840
43,569,504
Năm 4
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng trong khu NG
Nhà biệt thự
Nhà trẻ mẫu giáo trong khu NG
Các tổ chức thương mại quốc tế
Nhà ở cao tầng ngoài khu NG
m2
m2
m2
m2
m2
8,324
5,435
1,616
5,601
7,793
1,440
960
1,008
1,728
1,536
11,986,560
5,217,600
1,628,928
9,678,528
11,970,048
Nhà trẻ mẫu giáo ngoài khu NG
m2
3,676
840
3,087,840
43,569,504
Năm 5
3
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng trong khu NG
Nhà biệt thự
Nhà trẻ mẫu giáo trong khu NG
m2
m2
m2
8,324
5,435
1,616
1,440
960
1,008
11,986,560
5,217,600
1,628,928
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
Các tổ chức thương mại quốc tế
Nhà ở cao tầng ngoài khu ngoại
giao
Dịch vụ công cộng
m2
5,601
1,728
9,678,528
m2
7,793
1,536
11,970,048
m2
13,508
1,440
19,451,520
59,933,184
Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm
Năm 6
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng
Nhà biệt thự
Nhà trẻ, mẫu giáo
Các tổ chức thương mại quốc tế
Nhà ở cao tầng ngoài khu ngoại
giao
Dịch vụ công cộng
m2
50,087
84
4,207,308
m2
m2
m2
m2
8,324
5,435
1,616
5,601
1,440
960
1,008
1,728
11,986,560
5,217,600
1,628,928
9,678,528
m2
7,793
1,536
11,970,048
m2
13,508
1,440
19,451,520
64,140,492
Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm
Trụ sở đại sứ
Năm 7
Doanh thu từ quy chế thuê lại
đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng trong khu NG
Nhà biệt thự
Các tổ chức thương mại quốc tế
Nhà ở cao tầng ngoài khu ngoại
giao
Dịch vụ công cộng
m2
100,173
84
8,414,532
m2
m2
m2
8,324
5,435
5,601
1,440
960
1,728
11,986,560
5,217,600
9,678,528
m2
7,793
1,536
11,970,048
m2
13,508
1,440
19,451,520
66,718,788
Năm 8
4
Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
Trụ sở đại sứ
Doanh thu từ quy chế thuê
lại đất trả 1 lần
Nhà ở cao tầng trong khu
NG
Nhà biệt thự
Các tổ chức thương mại
quốc tế
Nhà ở cao tầng ngoài khu
ngoại giao
Dịch vụ công cộng
m2
100,173
84
8,414,532
m2
m2
8,324
5,434
1,440
960
11,986,560
5,216,640
m2
5,601
1,728
9,678,528
m2
7,793
1,536
11,970,048
m2
13,508
1,440
19,451,520
66,717,828
Năm 9
- năm
20
Doanh thu cho thuê đất theo
quy chế ngoại giao trả theo
năm
Trụ sở đại sứ
Tổng doanh thu trong 20
năm
5
m2
100,173
1,008
100,974,38
4
529,775,48
4
100,974,384
529,775,484
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG VỐN VÀ LÃI VAY TRONG THỜI GIAN
XÂY DỰNG
Năm vay
vốn
STT
1
2
3
4
5
6
7
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Cộng
6
Số vốn phải
tính
lãi trong thời
gian xây dựng
(1000vnđ)
0
594,833
24,986,716
142,526,839
115,764,747
0
0
283,873,135
Thời
hạn
(năm)
Lãi vay
1
năm (%)
7
6
5
4
3
2
1
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
Tổng số
lãi vay
(1000vnđ)
0
297,851
10,058,446
44,296,773
26,052,046
0
0
80,705,116
Vốn tự có của
chủ đầu tư và
vốn ngân sách
(1000vnđ)
188,752,312
Vốn vay ban
đầu+lãi vay
(1000vnđ)
364,578,251
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ VÀ LÃI VAY TRONG THỜI GIAN XD
Đơn vị tính: 1000VNĐ
Số
TT
1
Tên hạng mục
Vay vốn cố định+lãi
vay
Số nợ đầu năm
2
Năm XD
Năm trả nợ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
364,578,251
390,098,729
417,405,640
446,624,034
477,887,717
364,578,251
511,339,857
409,071,886
306,803,914
204,535,943
102,267,971
Trả nợ gốc hàng năm
102,267,971
102,267,971
102,267,971
102,267,971
102,267,971
Trả lãi vay hàng năm
35,793,790
28,635,032
21,476,274
14,317,516
7,158,758
409,071,886
306,803,914
204,535,943
102,267,971
0
138,061,761
130,903,003
123,744,245
116,585,487
109,426,729
618,721,227
Trả lãi vay hàng năm
35,793,790
28,635,032
21,476,274
14,317,516
7,158,758
107,381,370
Trả nợ gốc hàng năm
102,267,971
102,267,971
102,267,971
102,267,971
102,267,971
511,339,857
Số dư nợ cuối năm
Tổng trả nợ hàng
năm
7
390,098,729
417,405,640
446,624,034
477,887,717
511,339,857
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ KHẤU HAO HÀNG NĂM
Đơn vị tính: 1000VNĐ
Số
TT
I
II
III
Khoản mục
Giá trị khấu
hao
Thời gian
khấu hao
Năm khấu hao
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
11,065,12
6
6,061,998
Xây lắp
221,302,512
Giai đoạn I
121,239,966
20 năm
11,065,12
6
6,061,998
Giai đoạn II
100,062,546
20 năm
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
5,003,127
500,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
500,000
0
0
0
0
11,065,126
6,061,998
Thiết bị
5,000,000
Giai đoạn I
2,500,000
5 năm
500,000
500,000
500,000
500,000
500,000
Giai đoạn II
2,500,000
5 năm
0
500,000
500,000
500,000
500,000
500,000
28,835,889
28,835,889
28,835,889
28,835,889
28,835,889
0
0
0
0
0
0
11,565,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,126
Kiến thiết
cơ bản khác
144,179,446
Giai đoạn I
144,178,446
5 năm
28,835,889
28,835,889
28,835,889
28,835,889
28,835,889
0
5 năm
0
0
40,901,01
5
0
40,901,01
5
0
40,901,01
5
0
40,901,01
5
Giai đoạn II
Cộng
370,481,958
8
40,401,015
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ KHẤU HAO HÀNG NĂM
Đơn vị tính 1000VNĐ
Số
TT
I
II
III
Khoản mục
Giá trị khấu
hao
Xây lắp
221,302,512
Giai đoạn I
Giai đoạn II
Thiết bị
Giai đoạn I
Giai đoạn II
121,239,966
100,062,546
5,000,000
2,500,000
2,500,000
Kiến thiết
cơ bản khác
144,179,446
Giai đoạn I
Giai đoạn II
144,178,446
0
Cộng
370,481,958
9
Năm khấu hao
Thời gian
khấu hao
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20 năm
20 năm
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
6,061,998
5,003,127
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
11,065,12
6
20
11,065,126
6,061,998
5,003,127
5 năm
5 năm
5 năm
5 năm
11,065,126
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ HÀNG NĂM
Đơn vị tính 1000 VNĐ
SốTT
Khoản mục
Đơn
vị
0
0
4
4,821,240
120,000
120,000
120,000
120,000
120,000
120,000
Chi phí mua nước
21,600
21,600
21,600
21,600
21,600
Chi phí mua điện
8,640
8,640
8,640
8,640
14,613,960
150,240
150,240
4,971,480
1
Tiền thuê đất
2
Chi phí quản lý
(lương CB quản lý)
3
4
Tổng
10
1
14,463,720
2
3
Năm hoạt động kinh doanh
5
6
7
4,821,240
4,821,240
4,821,240
8
4,821,240
9
4,821,240
10
4,821,240
120,000
120,000
120,000
120,000
21,600
21,600
21,600
21,600
21,600
8,640
8,640
8,640
8,640
8,640
8,640
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ HÀNG NĂM
Đơn vị tính 1000 VNĐ
SốTT
Khoản mục
Đơn
vị
Năm hoạt động kinh doanh
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
4,821,240
Chi phí quản lý
(lương CB quản lý)
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
3
Chi phí mua nước
10,800
10,800
10,800
10,800
10,800
10,800
10,800
10,800
10,800
10,800
4
Chi phí mua điện
4,320
4,320
4,320
4,320
4,320
4,320
4,320
4,320
4,320
4,320
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
1
Tiền thuê đất
2
Tổng
11
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG DỰ TRÙ LỖ LÃI HÀNG NĂM
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
Khoản mục
1
2
3
4
5
6
Tổng doanh thu
Thuế GTGT 5%
Doanh thu thuần
Tổng chi phí
Thu nhập trước khấu hao
Khấu hao cơ bản
7
Thu nhập sau khấu hao
8
Trả lãi vay hàng năm
9
Thu nhập trước thuế lợi tức
10
Thuế thu nhập doanh nghiệp
11
12
Năm hoạt động kinh doanh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
42,075,900
42,075,900
43,569,504
43,569,504
59,933,184
64,140,492
66,718,788
66,717,828
8,414,532
2,103,795
2,103,795
2,178,475
2,178,475
2,996,659
3,207,025
3,335,939
3,335,891
420,727
420,727
39,972,105
39,972,105
41,391,029
41,391,029
56,936,525
60,933,467
63,382,849
63,381,937
7,993,805
7,993,805
8,414,532
14,613,960
150,240
150,240
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
25,358,145
39,821,865
41,240,789
36,419,549
51,965,045
55,961,987
58,411,369
58,410,457
3,022,325
3,022,325
40,401,015
15,042,870
0
15,042,870
40,901,015
40,901,015
40,901,015
40,901,015
11,565,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
-1,079,150
339,774
-4,481,466
11,064,030
44,396,861
47,346,243
47,345,331
-8,042,801
-8,042,801
0
0
0
0
35,793,790
28,635,032
21,476,274
14,317,516
7,158,758
-1,079,150
339,774
-4,481,466
11,064,030
8,603,071
18,711,211
25,869,057
-22,360,317
-15,201,559
0
0
84,943
0
2,766,007
2,150,768
4,677,803
6,467,264
0
0
Thu nhập sau thuế lợi tức
(lợi nhuận)
15,042,870
-1,079,150
254,830
-4,481,466
8,298,022
6,452,304
14,033,408
19,401,792
-22,360,317
-15,201,559
Lũy kế thu nhập
25,358,145
65,180,010
106,420,799
142,840,348
194,805,392
250,767,380
309,178,748
367,589,205
370,611,530
373,633,856
12
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG DỰ TRÙ LỖ LÃI HÀNG NĂM
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
Khoản mục
Năm hoạt động kinh doanh
11
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tổng doanh thu
Thuế GTGT 5%
Doanh thu thuần
Tổng chi phí
Thu nhập trước khấu hao
Khấu hao cơ bản
Thu nhập sau khấu hao
Trả lãi vay hàng năm
Thu nhập trước thuế lợi tức
Thuế thu nhập doanh
nghiệp
Thuế thu nhập sau thuế lợi
tức (lợi nhuận)
Lũy kế thu nhập
13
12
13
14
15
16
17
18
19
20
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
420,727
420,727
420,727
420,727
420,727
420,727
420,727
420,727
420,727
8,414,532
420,727
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
7,993,805
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
4,896,360
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
3,097,445
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
-7,967,681
376,731,001
379,828,446
382,925,891
386,023,336
389,120,781
392,218,226
395,315,671
398,413,116
401,510,561
404,608,006
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG DỰ TRÙ CÂN ĐỐI THU CHI
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
A
1
2
B
1
2
3
4
5
6
7
C
Khoản mục
Năm xây dựng
Năm hoạt động kinh doanh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
SỐ TIỀN THU VÀO
Doanh thu thuần
Khấu hao
DÒNG TIỀN RA
Chi trả sản xuất
Hoàn trả nợ gốc
Hoàn trả lãi vốn vay
Mua sắm tài sản cố định
- Máy móc thiết bị
- Xây dựng
Vốn lưu động
Thuế phải nộp
Chi khác
SỐ TIỀN TĂNG
Số tiền có đầu năm
80,373,120
80,873,120
82,292,044
82,292,044
97,837,540
72,498,593
74,447,975
74,447,063
19,058,931
19,058,931
39,972,105
39,972,105
41,391,029
41,391,029
56,936,525
60,933,467
63,382,849
63,381,937
7,993,805
7,993,805
40,401,015
40,901,015
40,901,015
40,901,015
40,901,015
11,565,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
18,318,780
3,855,060
3,940,003
8,676,300
149,504,068
141,837,496
137,098,348
131,729,051
118,103,029
11,328,090
14,613,960
150,240
150,240
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
4,971,480
102,267,971
102,267,971
102,267,971
102,267,971
102,267,971
35,793,790
28,635,032
21,476,274
14,317,516
7,158,758
Số tiền có cuối năm
14
1,325,895
1,325,895
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
3,704,820
0
0
84,943
0
2,766,007
2,258,193
4,677,803
6,467,264
0
0
62,054,340
77,018,060
78,352,041
73,615,744
-51,666,528
-69,338,903
-62,650,373
-57,281,988
-99,044,098
7,730,841
62,054,340
77,018,060
78,352,041
73,615,744
-51,666,528
-69,338,903
-62,650,373
-57,281,988
-99,044,098
62,054,340
139,072,400
217,424,441
291,040,185
239,373,657
170,034,754
107,384,381
50,102,393
-48,941,705
7,730,841
41,210,864
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG DỰ TRÙ CÂN ĐỐI THU CHI
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
Khoản mục
A
SỐ TIỀN THU VÀO
1
Doanh thu thuần
2
Khấu hao
B
1
2
3
4
5
6
7
DÒNG TIỀN RA
Chi trả sản xuất
Hoàn trả nợ gốc
Hoàn trả lãi vốn vay
Mua sắm tài sản cố định
- Máy móc thiết bị
- Xây dựng
Vốn lưu động
Thuế phải nộp
Chi khác
C
Năm xây
dựng
11
12
13
14
17
18
19
20
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
18,998,931
7,933,805
7,933,805
7,933,805
11,065,126
11,065,126
8,601,180
4,896,360
8,601,180
4,896,360
8,601,180
4,896,360
7,933,805
11,065,12
6
8,601,180
4,896,360
7,933,805
11,065,12
6
8,601,180
4,896,360
7,933,805
11,065,12
6
8,601,180
4,896,360
7,933,805
11,065,12
6
8,601,180
4,896,360
7,933,805
11,065,12
6
8,601,180
4,896,360
7,933,805
11,065,126
7,933,805
11,065,12
6
8,601,180
4,896,360
3,704,820
0
3,704,820
0
3,704,820
0
SỐ TIỀN TĂNG
10,397,751
10,397,751
10,397,751
1
Số tiền có đầu năm
10,397,751
10,397,751
10,397,751
2
Số tiền có cuối năm
30,813,113
20,415,362
10,017,611
15
Năm hoạt động kinh doanh
15
16
3,704,820
0
3,704,820
0
3,704,820
0
3,704,820
0
3,704,820
0
3,704,820
0
10,397,75
1
10,397,75
1
10,397,75
1
10,397,75
1
10,397,75
1
10,397,75
1
10,777,891
10,397,75
1
10,397,75
1
31,573,39
3
10,397,75
1
10,397,75
1
380,140
10,397,75
1
10,397,75
1
21,175,64
2
41,971,144
52,368,895
11,065,126
11,252,970
4,896,360
1,325,895
1,325,895
3,704,820
0
7,745,961
7,745,961
60,114,856
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TÍNH NPV VÀ TỶ SUẤT SINH LỜI NỘI TẠI (IRR)
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
1
2
Nội dung
Năm xây
dựng
Doanh thu
- Chi phí
- Thuế GTGT 5%
- Thuế thu nhập
doanh nghiệp
Lãi ròng
4
Khấu hao
5
Lãi ròng + Khấu hao
7
563,285,431
8
Lũy kế dòng lợi ích
491,940,089
9
Hệ số chiết khấu
(R=10%)
10
NPV2
11
Hệ số chiết khấu
(R=7%)
12
NPV
441,406,666
508,152,365
16
2
3
4
5
6
7
8
42,075,900
43,569,504
43,569,504
59,933,184
64,140,492
66,718,788
66,717,828
8,414,532
8,414,532
150,240
2,103,795
150,240
2,178,475
4,971,480
2,178,475
4,971,480
2,996,659
4,971,480
3,207,025
4,971,480
3,335,939
4,971,480
3,335,891
4,971,480
420,727
4,971,480
420,727
0
84,943
0
2,766,007
2,150,768
4,677,803
6,467,264
0
0
2,254,035
2,413,658
7,149,955
10,734,146
10,329,273
12,985,222
14,774,635
5,392,207
5,392,207
39,821,865
41,155,846
36,419,549
49,199,038
53,811,219
53,733,566
51,943,193
3,022,325
3,022,325
40,901,015
40,901,015
40,901,015
40,901,015
11,565,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
11,065,126
80,722,880
82,056,861
77,320,564
90,100,053
65,376,345
64,798,692
63,008,319
14,087,451
14,087,451
0.952
0.907
0.864
0.823
0.784
0.746
0.711
0.677
0.645
0.614
62,627,771
65,759,16
0
73,218,032
70,883,802
46,051,220
526,134,55
4
42,646,510
9,080,897
8,648,473
228,538,901
70,595,749
395,959,51
7
48,784,836
146,482,040
63,611,819
305,859,46
5
589,142,873
603,230,324
617,317,776
0.909
0.826
0.751
0.683
0.621
0.564
0.513
0.467
0.424
0.386
59,781,05
5
66,713,124
61,650,534
52,810,985
55,945,044
36,903,243
33,251,975
29,393,846
5,974,455
5,431,322
0.935
0.873
0.816
0.763
0.713
0.666
0.623
0.582
0.544
0.508
61,457,15
9
70,506,490
66,982,841
58,987,488
64,240,092
43,563,019
40,353,368
36,671,415
7,662,640
7,161,346
16,717,75
5
25,358,14
5
40,401,01
5
65,759,16
0
Hệ số chiết khấu
(R=5%)
NPV1
6
1
42,075,90
0
14,613,960
2,103,795
0
Tổng chi phí
3
Năm hoạt động kinh doanh
461,335,863
9
10
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TÍNH NPV VÀ TỶ SUẤT SINH LỜI NỘI TẠI (IRR)
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nội dung
Doanh thu
- Chi phí
- Thuế GTGT 5%
- Thuế thu nhập
doanh nghiệp
Tổng chi phí
Lãi ròng
Khấu hao
Lãi ròng + Khấu
hao
Lũy kế dòng lợi ích
Hệ số chiết khấu
(R=5%)
NPV1
Hệ số chiết khấu
(R=10%)
NPV2
Hệ số chiết khấu
(R=7%)
NPV
Với r1= 5%
Năm xây
dựng
Năm hoạt động kinh doanh
11
12
13
14
16
17
18
19
20
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
8,414,532
4,896,360
420,727
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
5,317,087
3,097,445
11,065,126
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
14,162,571
631,480,347
645,642,91
9
659,805,49
0
673,968,062
688,130,633
702,293,204
716,455,77
6
730,618,347
744,780,919
758,943,490
0.585
0.557
0.530
0.505
0.481
0.458
0.436
0.416
0.396
0.377
8,280,562
7,886,250
7,510,714
7,153,061
6,812,439
6,488,037
6,179,083
5,884,841
5,604,610
5,337,724
0.350
0.319
0.290
0.263
0.239
0.218
0.198
0.180
0.164
0.149
4,963,895
4,512,632
4,102,392
3,729,448
3,390,407
3,082,188
2,801,989
2,547,263
2,315,694
2,105,176
0.475
0.444
0.415
0.388
0.362
0.339
0.317
0.296
0.277
0.258
6,728,536
6,288,351
5,876,964
5,492,489
5,133,168
4,797,353
4,483,507
4,190,194
3,916,069
3,659,878
NPV1= -491,940,089 + 563,285,431 = 71,345,342 > 0
Với r2= 10% NPV2= -491,940,089 + 441,406,666 = -50,533,423 < 0
17
15
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
IRR = r1+ (r2 – r1) x NPV1 / (NPV1 – NPV2) = 0.079
BẢNG TÍNH ĐIỂM HOÀ VỐN
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
I
II
A
1
2
B
1
2
3
4
5
Khoản mục
TỔNG DOANH THU
TỔNG CHI PHÍ
Biến phí trong CPSXKD
Chi tiền mua nước
Chi tiền mua điện
Định phí
Trả nợ ngân sách tiền thuê đất
Chi phí quản lý
Trả lãi ngân hàng
Thuế GTGT
Khấu hao
18
Năm TB
(1-20)
26,488,774
22,680
30,128,846
Năm hoạt động kinh doanh
1
2
3
4
42,075,900
42,075,900
43,569,504
43,569,504
5
59,933,18
4
57,118,770
30,240
21,600
8,640
43,155,050
30,240
21,600
8,640
43,229,730
30,240
21,600
8,640
48,050,970
30,240
21,600
8,640
48,869,154
30,240
21,600
8,640
57,088,530
14,463,720
43,124,810
0
43,199,490
0
48,020,730
4,821,240
48,838,914
4,821,240
120,000
120,000
120,000
120,000
120,000
2,103,795
40,401,01
5
2,103,795
40,901,01
5
2,178,475
40,901,01
5
2,178,475
40,901,01
5
2,996,659
40,901,01
5
6
7
8
9
10
64,140,492
66,718,788
66,717,828
8,414,532
8,414,532
55,537,421
30,240
21,600
8,640
55,507,18
1
4,821,240
48,007,577
30,240
21,600
8,640
40,848,771
30,240
21,600
8,640
30,774,849
30,240
21,600
8,640
23,616,091
30,240
21,600
8,640
47,977,337
4,821,240
40,818,531
4,821,240
30,744,609
4,821,240
23,585,851
4,821,240
120,000
35,793,79
0
3,207,025
11,565,12
6
120,000
120,000
120,000
28,635,032
3,335,939
11,065,12
6
21,476,274
3,335,891
11,065,12
6
120,000
14,317,51
6
420,727
11,065,12
6
7,158,758
420,727
11,065,126
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢNG TÍNH ĐIỂM HOÀ VỐN
Đơn vị tính: 1000VNĐ
STT
Khoản mục
Năm trung
bình
Năm hoạt động kinh doanh
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
I
TỔNG DOANH THU
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
8,414,532
II
A
1
2
B
1
TỔNG CHI PHÍ
Biến phí trong CPSXKD
Chi tiền mua nước
Chi tiền mua điện
Định phí
Trả nợ ngân sách tiền thuê đất
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
16,382,213
15,120
10,800
4,320
16,367,093
4,821,240
2
3
4
Chi phí quản lý
Trả lãi ngân hàng
Thuế GTGT
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
60,000
Khấu hao
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
11,065,12
6
420,727
5
420,727
11,065,12
6
Điểm hoà vốn = Định phí / (Doanh thu-Biến phí) = 113.84%
Doanh thu hoà vốn = Định phí / (1 - (Biến phí / Doanh thu) = 30,154,664 nghìn đồng
19
11,065,126
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
20
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
BẢN SỬA LỖI SAI
1. Bảng tổng hợp vốn đầu tư
stt
Nội dung sửa
Số liệu ban đầu
Sửa thành
1
Lãi vay xây dựng
72.963.462
80.705.116
2
Tổng vốn đầu tư
484.568.918
491.940.089
Đơn vị: 1000vnd
2. Bảng dự kiến doanh thu
Stt
Nội dung sửa
Số liệu ban đầu
Sửa thành
1
Diện tích thuê năm7 và 8
100.173 m2
0
2
DT cho các tổ chức thuê
mỗi nắm
6.231 m2
5.601 m2
Giải thích:
Trụ sở đại sứ được cho thuê theo quy chế ngoại giao với tổng diện tích dự
kiến đưa vào kinh doanh là 100.173m2, năm 1 cho thuê 50.087m2, năm 2 cho thuê
50.087m2 còn lại nên từ năm 3 trở đi diện tích cho thuê phải bằng 0. Trong bảng
dự kiến doanh thu lại ghi số lượng đất trụ sở đại sứ cho thuê năm thứ 7 và thứ 8 là
100.173m2, cần sửa thành 0.
Đất cho các tổ chức quốc tế có tổng diện tích đưa vào kinh doanh là
33.606m2, cho thuê hết trong sáu năm, như vậy mỗi năm sẽ cho thuê 5.601m2. Do
đó cần sửa 6.231m2 thành 5.601m2.
3. Bảng tổng doanh thu
Stt
Nội dung sửa
1
Tổng doanh thu nhà ở
cao tầng trong khu ngoại
giao
21
Số ban đầu
11.986.740
Sửa thành
Lỗi sai do
11.986.560 Nhân sai
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
2
Bản tổng doanh thu
1. Giá thuê 1m2
84
2. Tổng DT trụ sở ĐS
năm 2
Các tổ chức thương mại
quốc tế:
3
1. Diện tích
2. Tổng doanh thu
4.207.308
Từ
Phải tính tiển
ứng trước 5
420
năm, trong khi
21.036.540 đó bản này chỉ
tính tổng DT 1
năm.
thành
6.231m2
5.601m2
10.767.168
9.678.528
Tính sai từ bản
dự kiến kinh
doanh
4
Giá thuê đất thương mại
của các tổ chức quốc tế 1.536
năm thứ 5
1.728
5
Doanh thu năm 6
4.207.308
Chưa bổ sung
them
6
Tổng doanh thu trong 20
514.077.312
năm
529.775.484
Do những lỗi
sai trên
Ghi sai
3. Bảng kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay trong thời gian xây dựng
Số vốn vay phải tính lãi trong thời gian xây dựng ở năm 2001 không phải là
0 mà là 594.833 nghìn đồng.
Bảng này áp dụng sai công thức tính lãi suất, chỉ tính theo lãi suất đơn. Vì
vậy cần phải sửa lại thành lãi suất kép, tức là lãi hàng năm sẽ được cộng vào gốc
để tính lãi năm tiếp theo. Sau khi sửa, tổng số lãi vay trong thời gian xây dựng thay
đổi từ 72.963.462 nghìn đồng thành 80.705.116 nghìn đồng, đây cũng chính là số
liệu đã sửa vào bảng tổng hợp vốn đầu tư phần chi phí lãi vay trong thời gian xây
dựng. Tổng số vốn vay ban đầu + lãi vay cũng thay đổi theo từ 356.241.764 nghìn
đồng thành 364.578.251nghìn đồng.
22
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
4. Bảng kế hoạch trả nợ vốn và lãi vay trong xây dựng cơ bản
Sai vốn vay cố định và lãi vay ở năm xây dựng, phải sửa thành 364.578.251
nghìn đồng (theo bảng kế hoạch sử dụng vốn và lãi vay trong thời gian xây dựng).
Bắt đầu trả nợ gốc và lãi vay hàng năm kể từ năm thứ sáu, nhưng trong năm
năm đầu vẫn phải tính lãi để cộng vào gốc vay. Bảng này chỉ tính lãi từ năm thứ
sáu khi bắt đầu trả gốc vay, cách tính này là sai.
Lãi suất sử dụng để tính toán trong bảng này cũng sai, phải lấy lãi suất 7%
cho cả đời dự án.
Các lỗi sai trên đã làm cho toàn bộ số liệu của bảng kế hoạch trả nợ vốn và
lãi vay đều bị sai. Sau khi tính lãi vay từ năm thứ nhất, tính lãi suất là 7% và sửa lại
tổng số + cộng lãi vay ta có: tổng nợ phải trả là 618.721.227 nghìn đồng trong đó
gồm có 107.381.370 nghìn đồng lãi vay và 511.339.587 nghìn đồng trả gốc vay.
5. Bảng tính toán giá trị khấu hao hàmg năm
Bảng này sai ở giá trị xây lắp được tính khấu hao, phải sửa như sau (sửa theo
bảng tổng hợp vốn đầu tư):
- Tổng giá trị xây lắp sửa từ 370.481.958 nghìn đồng thành
221.302.512 nghìn đồng. 370.481.958 nghìn đồng là tổng vốn cố định
chứ không phải tổng giá trị xây lắp.
- Giá trị xây lắp giai đoạn I sửa từ 192.760.492 nghìn đồng thành
121.239.966 nghìn đồng.
- Giá trị xây lắp giai đoạn II sửa từ 177.721.466 nghìn đồng thành
100.062.546 nghìn đồng.
Giá trị khấu hao hằng năm của chi phí xây lắp cũng phải sửa từ 18.524.098
nghìn đồng thành 11.065.126 nghìn đồng.
Tổng giá trị khấu hao hằng năm cũng phải sửa theo:
- Năm thứ 1 khấu hao 40.401.015 nghìn đồng thay cho số liệu cũ là
47.859.987 nghìn đồng
- Năm thứ 2 đến thứ 5 mỗi năm khấu hao 40.901.015 nghìn đồng thay
cho 48.359.987 nghìn đồng.
23
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
- Năm thứ 6 khấu hao 11.565.126 nghìn đồng thay cho 19.024.098
nghìn đồng.
- Năm thứ 7 đến thứ 20 mỗi năm khấu hao 11.065.126 nghìn đồng thay
cho 18.524.098 nghìn đồng.
6. Bảng tổng hợp chi phí hàng năm
Tiền thuê đất được trả trước ba năm đầu, các năm tiếp theo trả hàng năm,
nhưng trong bảng này lại tính tiền thuê đất trả đều hàng năm từ năm đầu. Cần phải
sửa như sau:
- Tiền thuê đất năm 1 sửa từ 4.821.240 nghìn đồng thành 14.463.720
nghìn đồng. Tiền thuê đất năn thứ 2 và thứ 3 sửa thành 0.
- Tổng chi phí năm 1 sửa từ 4.971.480 nghìn đồng thành 14.613.960
nghìn đồng. Tổng chi phí năm 2 và năm 3 sửa thành 150.240 nghìn
đồng.
7. Bảng dự trù lỗ lãi hàng năm
Các khoản mục tổng doanh thu, tổng chi phí, khấu hao, trả lãi vay hàng năm
đều bị tính sai ở các bảng trước nên bảng dự trù lỗ lãi cũng bị sai theo. Do đó các
khoản mục còn lại của bảng này cũng sai. Cần sửa lại tất cả các dữ liệu cho khớp
với các bảng trước.
Khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, năm nào thu nhập trước thuế âm thì
thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ bằng 0, tức là doanh nghiệp không phải nộp thuế.
Trong bảng dự trù lỗ lãi này các năm thứ 1, 3, 4, 6 thu nhập trước thuế âm mà vẫn
tính thuế thu nhập doanh nghiệp và cho nó mang dấu âm, như vậy là sai.
8. Bảng tính NPV và tỷ suất sinh lời nội tại
Tương tự như bảng dự trù lỗ lãi, các khoản mục doanh thu, chi phí, khấu
hao bị tính sai ở các bảng trước nên ở bảng này cũng sai và còn làm cho các khoản
mục khác sai theo. Bảng này cũng phải sửa lại toàn bộ dữ liệu.
24
LẬP VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN
Sau khi sửa thì hệ số chiết khấu 10% và 15% sẽ không thể sử dụng để tính
IRR được vì đều làm cho NPV âm, ta phải sử dụng hai hệ số chiết khấu khác là 5%
và 10%. Với hai hệ số chiết khấu này ta tính được IRR đúng bằng 7,9%.
9. Bảng tính điểm hoà vốn
Bảng này cũng bị sai toàn bộ các dữ liệu do các khoản mục doanh thu, chi
phí, lãi vay phải trả và khấu hao bị tính sai,chỉ cần sủa lại các khoản mục này cho
khớp với các bảng đã sửa trước.
Sau khi sửa ta thu được: doanh thu trung bình 26.488.774 nghìn đồng
(25.703.866 nghìn đồng); biến phí trung bình 22.680 (22.680 nghìn đồng); định phí
trung bình 30.128.846 (37.373.508 nghìn đồng). Từ đó sửa lại được điểm hoà vốn
và doanh thu hoà vốn: Điểm hoà vốn=113.84%; Doanh thu hoà vốn = 30.154.664.
25