Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.86 KB, 1 trang )
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Tốc hành.
Loại lốp xe
Kích thước lốp
xe
Khí áp lốp xe.
[kg/cm² (psi)]
Kích thước
bánh xe.
Kích thước bánh
xe.
Đặt ống kiểu.
Đặt ống kiểu.
8.1
7.50V×20
Kiểu không có
11R 22.5 - 16PR
ruột.
8.4