Tải bản đầy đủ (.) (60 trang)

MẪU câu đàm THOẠI VIỆT ANH pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.52 MB, 60 trang )

Việt ngữ đàm thoại

Vietnamese conversation

ENTER : trang sau NEXT PAGE

Right arrow  : trang sau NEXT PAGE

ESC

Left arrow  : trang trước PREV PAGE

: chấm dứt END

1


Chào Hỏi
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.



Vâng
Dạ

Phải
Không
Không có
Không phải
Được
Thế à ?
Thật hả ?
Làm ơn
Cám ơn
Cám ơn nhiều lắm

Nghe

Greetings
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

13.

Yes
Yes
Yes, I have it
Yes, it’s correct
No
No, I don’t have it
No, it’s not correct
OK
Really ?
Really ?
Please
Thank you
Thank you very much
Listen

2


Chào Hỏi
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

10.
11.
12.
13.

Không có chi
Tôi không biết
Tôi không nghĩ thế
Ông nghĩ sao ?
Tại sao ?
Tại sao không ?
Chắc không ?
Tốt
Chắc chắn rồi
Có lẽ
Dĩ nhiên
Được không ?
Rất cám ơn ông
Nghe

Greetings
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

10.
11.
12.
13.

You are welcome
I don’t know
I don’t think so
What do you think ?
Why
Why not ?
Are you sure ?
It’s fine
Certainly
May be
Of course
Is it possible ?
I am very grateful
Listen

3


Người Việt cần cù Working hard

4


Chào Hỏi
1.

2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

Cẩn thận
Xin lỗi
Không sao
Xem đây này
Nghe đây này
Xa chừng bao nhiêu ?
Cái nào ?
Tại sao ?
Ai vậy ?
Đi với tôi
Thế nào ?
Cái này là cái gì ?
Ông thích nó không ?
Nghe

Greetings
1.

2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

Be careful
Excuse me
That’s all right
Look at this
Listen to this
How far ?
Which one ?
Why ?
Who ?
Come with me
How ?
What is this ?
Do you like it ?
Listen

5



Chào Hỏi
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

Mấy cái ?
Một chút xíu
Nhiều
Của ai ?
Bao lâu ?
Cái này của tôi
Thưa không, cám ơn
Tên tôi là Vi
Tôi không hiểu
Tôi là người Việt Nam
Tôi là người Mỹ
Tôi là người Pháp
Tôi không phải là người Việt
Nam

Nghe

Greetings
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

How many ?
A little
Many, much
Whose ?
How long ?
This is mine
No, thank you
My name is Vi
I don’t understand
I am a Vietnamese
I am an American
I am a French
I am not a Vietnamese

Listen

6


Chào Hỏi















Vi:
Nam:
Vi:
Nam:
Vi:
Nam:
Vi:
Nam:
Vi:

Nam:

Nghe

Chào ông
Bà khoẻ không?
Cũng được .
Còn anh thì sao?
Tên bà là gì?
Tôi tên là Vi
Xin cám ơn bà
Hẹn gặp lại sau
Xin chào bà
Ông biết nói tiếng
Việt không?
Dạ, một ít.
Dạ, tôi là người
Việt

Greetings
















Hello!
How are you?
I am fine.
And you?
What is your name?
My name is Vi
Thank you.
See you again
Goodbye!
Do you speak
Vietnamese ?
Yes, a little.
Yes, I am a
Vietnamese
Listen

7


Nhạc dân ca VN

Folk song

8



Số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

số không
một
hai
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
mười
Nghe

Number













0 zero
1 one
2 two
3 three
4 four
5 five
6 six
7 seven
8 eight
9 nine
10 ten
Listen

9


Số
1.
2.
3.

4.
5.
6.
7.
8.
9.

Number

Mười một
Mười hai
Mười ba
Mười bốn
Mười lăm
Mười sáu
Mười bảy
Mười tám
Mười chín
Nghe












11 eleven
12 twelve
13 thirteen
14 fourteen
15 fifteen
16 sixteen
17 seventeen
18 eighteeen
19 nineteen
Listen

10


11


Số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.

Number


Hai mươi
Hai mươi mốt
Hai mươi hai
Hai mươi ba
Hai mươi bốn
Hai mươi lăm
Hai mươi sáu
Hai mươi bảy
Hai mươi tám
Hai mươi chín
Nghe












20 twenty
21 twenty-one
22 twenty-two
23 twenty-three
24 twenty-four
25 twenty-five

26 twenty-six
27 twenty-seven
28 twenty-eight
29 twenty-nine
Listen

12


Số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Ba mươi
Bốn mươi
Năm mươi
Sáu mươi
Bảy mươi
Tám mươi
Chín mươi

Nghe

Number









30
40
50
60
70
80
90

thirty
forty
fifty
sixty
seventy
eighty
ninety

Listen
13


Số
1.
2.

3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

Một trăm
Hai trăm
Ba trăm
Bốn trăm
Năm trăm
Sáu trăm
Bảy trăm
Tám trăm
Chín trăm

Nghe

Number











100 one hundred
200 two hundred
300 three hundred
400 four hundred
500 five hundred
600 six hundred
700 seven hundred
800 eight hundred
900 nine hundred
Listen

14


Số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

Number

Một ngàn
Hai ngàn

Ba ngàn
Một triệu
Hai triệu
Ba triệu
Một tỷ
Hai tỷ
Ba tỷ
Nghe











1000 one thousand
2000 two thousand
3000 three thousand
one million
two million
three million
one billion
two billion
three billion
Listen


15


Số
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.

Một ngàn ba trăm lẻ bốn
Hai ngàn lẻ chín
Một triệu ba trăm ngàn
Thứ nhất
Thứ nhì
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Một nửa
Một phần ba
Một phần tư

Ba phần trăm
Một lần
Hai lần

Nghe

Number















1304 - 1 thousand 3 hundred and four
2009 two thousand and nine
1300000 – 1 million 300 thousand
The first – 1st
The second – 2nd
The third – 3rd
The fourth – 4th
The fifth – 5th

One-half - 1/2
One-third – 1/3
One-fourth – 1/4
3 percent - 3 %
Once
Twice

Listen

16


Hỏi số

Ask number

1.
2.
3.
4.

Anh bao nhiêu tuổi ?
Anh có bao nhiêu tiền ?
Anh sinh năm nào ?
Chị có mấy anh em ?

1.
2.
3.
4.


5.
6.
7.

Phone chị số mấy ?
Số phone của tôi là :
Bảy một bốn - hai tám
năm – ba sáu không
chín
Số vùng là số mấy ?
Hai một ba

5.

8.
9.

Nghe

6.
7.
8.
9.

How old are you ?
How much do you have ?
What year were you born
How many brothers and
sisters do you have ?

What is your phone
number ?
My phone number is :
714-285-3609 (seven one
four – two eight five – three
six zero nine)
What is your area code ?
213 (two one three)
Listen

17


18


Thời giờ
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

Mấy giờ rồi ?

Một giờ
Một giờ rưỡi
Mười giờ thiếu năm
Chín giờ mười lăm
Còn sớm
Trễ rồi
Đúng bốn giờ
Một giây
Một phút
Một giờ
Nghe

Time
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

What time is it ?
1 o’ clock
1:30
It’s 5 minutes to 10
9:15

It’s early
It’s late
Exactly 4 o’ clock
A second
A minute
An hour

6 am PST (California) = 9 pm (Viet Nam )

Listen

19


Thời giờ
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

Tối nay
Chiều nay
Sáng nay
Ngày mai
Buổi trưa

Nửa đêm
Hôm qua
Mấy giờ rồi ?
Còn một phút nữa
Nghe

Time
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

This evening, tonight
This afternoon
This morning
Tomorrow
At noon
At midnight
Yesterday
What time is it ?
There is only 1 min left
Listen

20



Ngày trong tuần Day of the week
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
Nghe

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Monday
Tuesday
Wednesday

Thursday
Friday
Saturday
Sunday
Listen
21


Ngày trong tuần Day of the week
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

Một ngày
Mỗi ngày
Ngày mai
Ngày mốt
Tuần này
Tuần sau
Hôm qua
Tuần trước

Hôm nọ
Hôm nay
Tôi đi hôm nay
Tôi đến hôm qua
Nghe

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

A day
Everyday
Tomorrow
The day after tomorrow
This week
Next week
Yesterday
Last week
The other day
Today
I leave today

I arrived yesterday
Listen

22


Ngày trong tuần Day of the week
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Hôm nay là thứ mấy ?
Hôm nay thứ hai
Ngày nào anh đi về Việt
Nam?
Ngày mai tôi đi
Tuần sau tôi về
Tháng sau tôi đi
Chicago
Năm sau tôi về hưu
Nghe

1.
2.
3.
4.

5.
6.
7.

What day is today ?
Today is Monday
When are you leaving for
Viet Nam?
I am going tomorrow
Next week, I come back
I go to Chicago next
month
Next year, I retire
Listen

23


Làm ruộng

Buôn bán trên sông

24


Tháng
1.
2.
3.
4.

5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

Tháng giêng
Tháng hai
Tháng ba
Tháng tư
Tháng năm
Tháng sáu
Tháng bảy
Tháng tám
Tháng chín
Tháng mười
Tháng mười một
Tháng mười hai

Nghe

Month
1.
2.
3.
4.
5.

6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December

Listen

25


×