Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Nghệ thuật ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.68 KB, 6 trang )

I.

II. T ng qu n
th
1. C th hi n t i
a. Hiện tại đơn:
 Cấu trú :
(+) S + V/ V(s;es) + Object...
(-) S do/ does not + V +...
(?) Do/ Does + S + V
 Cách dùng:
_ Hành động xảy r ở hi n t i: i m here now
_ Thói quen ở hi n t i: i pl y so er
_ Sự thật hiển nhiên;Chân lí ko thể phủ nhận: the sun rises in the east
 Tr ng từ đi kèm: always; usually; often; sometimes; occasionally; ever;
seldom; rarely; every...
 C h hi số nhiều:
- Ở thể khẳng định ủ th hi n t i đơn, "động từ thường" đượ hi bằng
cách:
- Giữ nguyên h nh thứ nguyên mẫu ủ động từ khi hủ ngữ là "I / You /
We / They và
hủ ngữ số nhiều kh "
- Thêm "s" hoặ "es" s u động từ (Vs/es) khi hủ ngữ là "He / She / It và
hủ ngữ số ít kh "
+Phần lớn
trường hợp th động từ khi hi với hủ ngữ số ít đều đượ
thêm "s", ngo i trừ những từ tận ùng bằng "o,x, h, z, s, sh" th t thêm "es"


vào s u động từ.
+Khi động từ tận ùng là "y" th đ i "y" thành "I" và thêm "es" vào s u động


từ
- Cách phát âm s,es:
/iz/: ce, x, z, sh, ch, s, ge
/s/: t, p, f, k, th
/z/:không ó trong h i trường hợp trên
b. Hiện tại tiếp diễn:
 Cấu trú :
(+) S + is/am/are + Ving
(-) S + is/am/are not + Ving
(?) Is/Am/ Are + S + Ving
 Cách dùng:
_ Đ ng xảy r t i 1 thời điểm x định ở hi n t i
_ Sắp xảy r ó dự định từ trướ .
_ Không dùng với
động từ hi gi như: SEE; HEAR; LIKE;
LOVE...
 Tr ng từ đi kèm: At the moment; t this time; right now; now; ........
c. Hiện tại hoàn thành:


Cấu trú :
(+) S + have/has + Ved/V3
(-) S + have/has not + Ved/V3
(?) Have/ Has + S + Ved/V3

 Cách dùng:
- Xảy r trong qú khứ, kết quả liên qu n đến hi n t i.( Nhấn m nh đến
kết quả ủ hành động)
- Tr ng từ: just; re ently; l tely; ever; never; lre dy; yet; sin e; for; so
far; until now; up to now; up to present..

d. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
 Cấu trú :
(+) S + have/has been + Ving
(-) S + have/has been + Ving
(?) Have/Has + S + been + Ving
 Cách dùng:
- Xảy r trong qu khứ, kéo dài đến hi n t i và ó thể tiếp tụ xảy r


trong tương l i. ( Nhấn m nh tính liên tụ ủ hành động)
- Tr ng từ đi kèm: just; re ently; l tely; ever; never; sin e; for….

2. C

th qu khứ

a. Quá khứ đơn:
 Cấu trú :
(+) S + Ved/V2- ột 2 trong bảng Động từ bất quy tắ .
(-) S + didn’t + V-inf
(?) Did + S + V-inf
 C h dùng:
_ Xảy r và hấm dứt ho n toàn trong qu khứ.
_ Nhiều hành động xảy r liên tiếp trong qu khứ.
_ Trong âu điều ki n lo i 2.
 Tr ng từ đi kèm: Yesterd y; the d y before yesterd y; go; lre dy; l st;
in + mố thời gi n trong qu khứ.
 C h đọ ed:
/id/: t,d
/t/: c, ch, s, f, k, p x, sh

/d/:
trường hợp òn l i
b. Quá khứ tiếp diễn:
 Cấu trú :
(+) S + was/ were + Ving
(-) S + was / were not + Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving.
 Cách dùng:
_ C hành động xảy r t i 1 thời điểm x định trong qu khứ
_ Nhiều hành động xảy r đồng thời trong qu khứ.
_ 1 hành động đ ng xảy r 1 hành động kh xen vào: hành động đ ng
xảy r dùng QKTD; hành động xen vào dùng QKĐ.
 Từ nối đi kèm: While; when.
c. Quá khứ hoàn thành:
 Cấu trú :
(+) S + had + V3/Vpp


(-) S + had not + V3/Vpp
(?) Had + S + V3/Vpp
 Cách dùng:
_ Một hành động xảy r trướ 1 hành động kh trong QK ( hành động
xảy r trướ dùng QKHT; hành động xảy r s u dùng QKĐ)
_ Hành động xảy r trướ 1 thời điểm x định trong qu khứ.
_ Trong âu điều ki n lo i 3.
 Tr ng từ đi kèm: before; fter; when; while; s soon s; by(trướ );
already; never; ever; until...
d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (ít dùng):
 Cấu trú :
(+) S + had been + Ving

(-) S + h dn’t been + ving
(?) Had + S + been + Ving
 Cách dùng:
_ Chỉ hành động đã và đ ng diễn r và ó thể hoàn tất trướ 1 hành động
kh trong qu khứ ( nhấn m nh đến tính liên tụ ủ hành động)
 Tr ng từ: before; fter; when; while; s soon s; by(trướ ); lre dy; ever;
until…

3. C

th tương l i

a. Tương lai đơn:
 Cấu trú :
(+) S + will/ sh ll + V (will ngày n y ó thể dùng với tất ả
(-) S + will/ sh ll not + V ngôi nhưng sh ll dùng với “ I” và “WE” )
(?)Will / Shall + S + V
 Cách dùng:
_ Sắp xảy r trong tương l i không ó dự định trướ .
_ Câu yêu ầu; đề nghị; lời hứ ; dự đo n ho tương l i.
_ Trong âu điều ki n lo i 1.
 Tr ng từ: tomorrow; the d y fter tomorrow; next; in + thời gi n ở tương
l i…
b. Tương lai gần:
 Cấu trú :
(+) S + is/am/are + going to + V


(-) S + is/am/ are not + going to + V
(?)Is/Am/ Are + S + going to + V

 Cách dùng:
_ Sắp xảy r trong tương l i ó dự định trướ .
_ Chắ hắn sẽ xảy r trong tương l i theo 1 t nh huống ho trướ .
 Tr ng từ: tomorrow; the d y fter tomorrow; next; in+ thời gi n ở tương
l i…
c. Tương lai tiếp diễn:
 Cấu trú :
(+) S + will / shall + be + Ving
(-) S + will / shall not + be + Ving
(?) Will / Shall + S + be + Ving
 Cách dùng:
_ Đ ng xảy r t i thời điểm x định trong tương l i.
_ Nhiều hành động xảy r đồng thời trong tương lai.
 Tr ng từ:
tr ng từ như trong tương l i đơn; nhưng phải dự vào từng
hoàn ảnh ụ thể để hi th .
d. Tương lai hoàn thành:
 Cấu trú :
(+) S + will / shall + have + PII
(-) S will/ shall not + have + PII
(?) Will / Shall + S + have + PII
 Cách dùng:
_ Một hành động xảy r trướ 1 hành động kh trong tương l i.
_ Một hành động xảy r trướ 1 thời điểm x định trong tương l i.
 Tr ng từ: By the time; By + mố thời gi n trong qu khứ.
e. Tương lai hoàn thành tiếp diễn:
 Cấu trú :
(+) S + will have been + Ving
(-) S + won’t have been + Ving
(?) (How long) + will + S + have been + Ving

 Cách dùng:
_ Kết hợp với m nh đề thời gi n ( by the time + th hi n t i đơn )
_ Diễn tả hành động đã và đ ng xảy r và ó thể hoàn tất trướ 1 hành
động kh trong tương l i.


 Dấu hi u nhận biết: By the time + m nh đề thời gi n ở th hi n t i; by +
ngày/ giờ.

III. M o ghi nhớ
- Đối với
th hi n t i, động từ/trợ động từ hi ở ột thứ
nhất trong bảng động từ bất quy tắ .
- Đối với
th qu khứ, động từ/trợ động từ hi ở ột thứ
h i trong bảng động từ bất quy tắ .
- Đối với

th tương l i phải ó hữ "will".

- C th tiếp diễn ó h i điều ki n: phải ó "to be" và verbing.
- C th hoàn thành ũng ó h i điều ki n: Phải ó trợ động từ
"h ve/h s/h d" và V3/ed (động từ ột thứ b trong bảng bất
quy tắ ).
Từ đó t

ó bảng t ng hợp

Thời gian


Qu khứ

Hi n t i

Tương l i

Đơn (V)

V-ed

Will + V-inf

Tiếp diễn (be + V-ing)
Hoàn thành (have + V3/Ved)

Was/were +
V-ing
Had + V-ed/V3

Hoàn thành tiếp diễn
(have + been + V3/Ved)

Had been + Ved/V3

V-inf
V-s
V-es
Am/is/are +
V-ing
Have/has +

Ved/V3
Have/has been
+ V-ed/V3

C

d ng

Will be +
V-ing
Will have +
Ved/V3
Will have been
+ V-ed/V3



×