BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
NGUYỄN TIẾN THÁI
PHỤ LỤC
LUẬN ÁN TIẾN SĨ KỸ THUẬT
HÀ NỘI, NĂM 2016
MỤC LỤC
Phụ lục 1 ...................................................................................................................... 1
Phụ lục 2 ...................................................................................................................... 34
Phụ lục 3 ...................................................................................................................... 35
Phụ lục 4 ...................................................................................................................... 36
Phụ lục 5 ...................................................................................................................... 37
Phụ lục 6 ...................................................................................................................... 38
Phụ lục 7 ...................................................................................................................... 39
Phụ lục 8 ...................................................................................................................... 40
Phụ lục 9 ...................................................................................................................... 41
Phụ lục 10 .................................................................................................................... 42
Phụ lục 11 .................................................................................................................... 43
Phụ lục 12 .................................................................................................................... 50
Phụ lục 13 .................................................................................................................... 57
Phụ lục 14 .................................................................................................................... 64
Phụ lục 15 .................................................................................................................... 71
Phụ lục 16 .................................................................................................................... 78
Phụ lục 17 .................................................................................................................... 85
Phụ lục 18 .................................................................................................................... 92
Phụ lục 19 .................................................................................................................... 99
Phụ lục 20 .................................................................................................................... 106
Phụ lục 21 .................................................................................................................... 113
Phụ lục 22 .................................................................................................................... 120
Phụ lục 23 .................................................................................................................... 127
Phụ lục 24 .................................................................................................................... 134
Phụ lục 25 .................................................................................................................... 141
Phụ lục 26 .................................................................................................................... 142
Phụ lục 27 .................................................................................................................... 143
i
Phụ lục 28 .................................................................................................................... 144
Phụ lục 29 .................................................................................................................... 145
Phụ lục 30 .................................................................................................................... 147
Phụ lục 31 .................................................................................................................... 149
Phụ lục 32 .................................................................................................................... 151
Phụ lục 33 .................................................................................................................... 155
Phụ lục 34 .................................................................................................................... 159
Phụ lục 35 .................................................................................................................... 163
Phụ lục 36 .................................................................................................................... 167
ii
PHỤ LỤC 1
Tổng hợp số liệu điều tra về quy mô trạm bơm các tỉnh ĐBSCL
Đặc tính kỹ thuật
Tên
Trạm
Bơm
Lê Trì
Địa điểm xây dựng
Ấp Trung An, xã Lê
Trì, huyện Tri Tôn, tỉnh
An Giang
Năm
hoàn
thành
2001
Nhiệm vụ
Số máy
bơm
Loại máy
Ly tâm trục
ngang
2
(tưới,tiêu ,
tưới tiêu kết
hợp)
Diện
tích
phụ
trách
(ha)
Lưu lượng
trạm
(m3/s)
Qtưới
Qtiêu
150
0.16
0.00
Tưới
400
0.42
0.00
Tưới
187
0.20
0.00
Tưới
100
0.11
0.00
Tưới
450
0.47
0.00
Tưới
175
0.18
0.00
Tưới
P =33KW;
Q=1000m3/h
Núi Tô
An Tức
Ấp Tô Trung, xã Núi
Tô,huyện Tri Tôn, tỉnh
An Giang
Ấp An Khoái, huyện
Tri Tôn, tỉnh An Giang
Lương
Phi
Ấp Saluông, xã Lương
Phi, huyện Tri Tôn,
tỉnh An Giang
Ô Lâm
Ấp Phước Long, xã Ô
Lâm, huyện Tri Tôn,
tỉnh An Giang
Châu
Lăng
Ấp Gò Trung, xã Châu
Lăng, huyện Tri Tôn,
tỉnh An Giang
20072008
Ly tâm trục
ngang
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2001
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2001
3
P =33KW;
Q=1000m3/h
20072008
Ly tâm trục
ngang
10
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2001
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
1
Cấp I:
3-2
Ấp Ba Xoài, xã An Cư,
huyện Tịnh Biên, tỉnh
An Giang
Cấp II:
3-2
Ấp Ba Xoài, xã An Cư,
huyện Tịnh Biên, tỉnh
An Giang
Văn
Giáo
Ấp Sây-Skôrc, xã Văn
Giáo, huyện Tịnh Biên,
tỉnh An Giang
An
Nông I
Ấp Phú Cường, xã An
Nông, huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
An
Nông II
Ấp Tân Biên, xã An
Nông, huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
An
Nông
III
Ấp Phú Cường, xã An
Nông, huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
Xà Nu
Ấp An Thanh, xã An
Hảo, huyện Tịnh Biên,
tỉnh An Giang
Xuân
Bình 1
Khóm Xuân Bình, TT.
Tịnh Biên, huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
Xuân
Bình 2
Khóm Xuân Bình, TT.
Tịnh Biên, huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
19992000
19992000
19992000
19981999
19981999
19981999
19901991
19971998
19971998
Ly tâm trục
ngang
12
Tưới
800
0.84
0.00
Tưới
500
0.53
0.00
Tưới
500
0.53
0.00
Tưới
300
0.32
0.00
Tiêu
550
0.00
1.93
Tiêu
100
0.00
0.35
Tưới, tiêu
100
0.11
0.35
Tưới, tiêu
190
0.20
0.67
Tưới, tiêu
197
0.21
0.69
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
12
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
5
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
7
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
5
P =33KW;
Q=1000m3/h
2
Xuân
Biên
Khóm 2,TT. Tịnh Biên,
huyện Tịnh Biên, tỉnh
An Giang
Hòa
Hưng
Ấp Hòa Hưng, TT. Nhà
Bàng, huyện Tịnh
Biên, tỉnh An Giang
Điện 1
xã An Nông, huyện
Tịnh Biên, tỉnh An
Giang
Điện 2
xã An Nông, huyện
Tịnh Biên, tỉnh An
Giang
Máy Dầu K15
1997
10
Tưới, tiêu
110
0.12
0.39
Tưới, tiêu
100
0.11
0.35
Tưới
380
0.40
0.00
Tưới
140
0.15
0.00
Tưới
500
0.53
0.00
Tiêu
800
0.00
2.80
Tiêu
516
0.00
1.81
Tiêu
517
0.00
1.81
Tưới
175
0.18
0.00
Tưới
175
0.18
0.00
Ly tâm trục
ngang
1997
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
19992000
19992000
Ly tâm trục
ngang
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
Vĩnh
Trung
Xã Vĩnh Trung, huyện
Tịnh Biên, tỉnh An
Giang
Vĩnh
Mỹ I
Ấp Mỹ Hòa, xã Vĩnh
Châu, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Vĩnh
Mỹ II
Ấp Mỹ An, xã Vĩnh
Châu, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Vĩnh
Mỹ III
Ấp Mỹ An, xã Vĩnh
Châu, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
TV9
Ấp Vĩnh Khánh 1, xã
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
19992000
3
Ấp 1, xã Vĩnh Tế, thị
1990
2
TB Dầu
P=15KW; Q=
300m3/h
19992000
19992000
19992000
19992000
6
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
10
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
6
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
12
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
P =33KW;
Q=1000m3/h
Máy Dầu K15
3
Ông Trí
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
P=15KW; Q=
300m3/h
Ly tâm trục
ngang
Lý Thị
Cầm
Ấp Vĩnh Khánh 1, xã
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Năm
Bình
Ấp Vĩnh Khánh 2, xã
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Ông
Sáu
Đặng
Ấp cây Châm, xã Vĩnh
tế, Thị xã Châu Đốc,
tỉnh An Giang
Rạch
Láng
Xuồng
Ấp Vĩnh Khánh 2, xã
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
1991
Rạch
Láng
Giầy
Ấp cây Châm, xã Vĩnh
tế, Thị xã Châu Đốc,
tỉnh An Giang
19911992
Cầu số
10
Ấp Vĩnh Khánh 2, xã
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
19911992
2008
3
220
0.00
0.77
20072008
Tiêu
150
0.00
0.53
20062007
Tưới
150
0.00
0
Tiêu
150
0.00
0.53
Tưới
180
0.19
0.00
Tưới
150
0.16
0.00
Tiêu
150
0.00
0.53
Tưới
258
0.27
0.00
Tưới
150
0.16
0.00
Tưới
100
0.11
0.00
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Máy Dầu K18
2
P=18KW; Q=
400m3/h
Máy Dầu K18
3
P=18KW; Q=
400m3/h
Máy Dầu K15
3
Ấp cây Châm, xã Vĩnh
tế, Thị xã Châu Đốc,
tỉnh An Giang
Mương
Đòn
Đong
Ấp Vĩnh Khánh 1, xã
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Ông Sỹ
Ấp cây Châm, xã Vĩnh
tế, Thị xã Châu Đốc,
tỉnh An Giang
20022003
2
Ấp Vĩnh Khánh 1, xã
2007
2
20022003
20022003
P=15KW; Q=
300m3/h
Ly tâm trục
ngang
Cống
Tiêu
Tha La
Tây Ba
Tiêu
P =33KW;
Q=1000m3/h
2
P =37KW;
Q=1500m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =37KW;
Q=1500m3/h
Ly tâm trục
ngang
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
4
Nhip
Vĩnh Tế, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
ngang
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ông
Biên
Ấp 1, xã Vĩnh Tế, thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Kênh 2
Khóm Châu Long 8,
Phường Châu Phú B,
Thị xã Châu Đốc, tỉnh
An Giang
Ông
Thạch
Khóm Châu Long 8,
Phường Châu Phú B,
Thị xã Châu Đốc, tỉnh
An Giang
Số 1
Khóm Châu Long 8,
Phường Châu Phú B,
Thị xã Châu Đốc, tỉnh
An Giang
Tổ 3
Mương
Sáu
Nhỏ
Khóm Châu Long 8,
Phường Châu Phú B,
Thị xã Châu Đốc, tỉnh
An Giang
Khóm 6, Phường Chấu
Phú A, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Trường
Đua
Khóm Vĩnh Khánh,
Phường Châu Phú A,
Thị xã Châu Đốc, tỉnh
An Giang
Mương
Đường
Trung
Khóm Vĩnh Phú,
Phường Châu Phú A,
Thị xã Châu Đốc, tỉnh
An Giang
Máy Dầu K24
1990
20062007
2
P=24W; Q=
400m3/h
Tưới
175
0.18
0.00
Tưới
298
0.31
0.00
Tưới
110
0.12
0.00
Tưới
30
0.03
0.00
Tưới
50
0.05
0.00
Tưới
70
0.07
0.00
Tưới tiêu
98
0.10
0.00
Tưới tiêu
195.2
0.20
0.68
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
20072008
20072008
2
P =15;25
KW; Q=300600m3/h
Ly tâm trục
ngang
1
P =15KW;
Q=300m3/h
Ly tâm trục
ngang
1
P =20KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1992
2
P =15KW;
Q=300m3/h
Ly tâm trục
ngang
19961997
19961997
P
=10,15K,37W
; Q=2001200m3/h
3
Ly tâm trục
ngang
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
5
Kênh 5
Ấp Mỹ Phú, xã Vĩnh
Châu, Thị xã Châu
Đốc, tỉnh An Giang
Tổ
LKSX
Vĩnh
Đông 1
Khóm Vĩnh Đông 1,
Phường Núi Sam, Thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Tổ
LKSX
Vĩnh
Tây2
Khóm Vĩnh Tây 2,
Phường Núi Sam, Thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Tổ
LKSX
Vĩnh
Phước
1
Khóm Vĩnh Phước 1,
Phường Núi Sam, Thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Cống
Cầu
Cây
Khóm Vĩnh Phước 2,
Phường Núi Sam, Thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Tổ
LKSX
Vĩnh
Đông 2
Khóm Vĩnh Đông 2,
Phường Núi Sam, Thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Trạm
bơm
điện
tưới
Phường Núi Sam, Thị
xã Châu Đốc, tỉnh An
Giang
Số 3
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình- Đồng
Tháp
Láng
Chim
Ấp 2-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
20052006
19992000
Ly tâm trục
ngang
6
Tưới tiêu
500
0.53
1.75
Tưới
115
0.12
0.00
Tưới
150
0.16
0.00
Tưới
150
0.16
0.00
Tiêu
200
0.00
0.70
Tưới
135
0.14
0.00
Tưới
100
0.11
0.00
Tưới tiêu
70
0.07
0.25
Tưới tiêu
135
0.14
0.47
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
3
P =15KW;
Q=300m3/h
Ly tâm trục
ngang
2006
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Máy Dầu K15
19992000
20072008
19992000
20072008
19992000
1999
3
P=15W; Q=
300m3/h
Ly tâm trục
ngang
5
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
3
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
P =22;33KW;
Q=500;1000m
6
3/h
Bùi
Văn
Khét
Út Lo
Bà Hai
Phủ
Tân Mỹ
A
Tân Mỹ
B
Ông
Kiệp
Ấp 1-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 1-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 1-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 1-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 1-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ly tâm trục
ngang
1999
1
Tưới tiêu
90
0.09
0.32
Tưới tiêu
75
0.08
0.26
Tưới tiêu
200
0.21
0.70
Tưới tiêu
220
0.23
0.77
Tưới tiêu
145
0.15
0.51
Tưới tiêu
155
0.16
0.54
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
1997
2
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1998
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19971998
3
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19971998
3
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1998
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
7
Ông
Phược
Ông
Phược
2
Ông
Kết
Trạm
bơm
điện số
1
Trạm
bơm
điện số
2
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ly tâm trục
ngang
19992000
3
Tưới tiêu
120
0.13
0.42
Tưới tiêu
130
0.14
0.46
Tưới tiêu
155
0.16
0.54
Tưới tiêu
150
0.16
0.53
Tưới tiêu
70
0.07
0.25
Tưới tiêu
150
0.16
0.53
Tưới tiêu
100
0.11
0.35
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1997
3
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1999
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
1996
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
1997
2
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
Trạm
bơm
điện số
3
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
1999
Ông
Nhã
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
19992000
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
2
8
Tháp
P =22KW;
Q=500m3/h
Đoàn
Quốc
Huy
Ông
Bảy
Ông
Tịnh
Ngọn
Sẻo
Huỳnh
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 5-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 4-xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ly tâm trục
ngang
1997
3
Tưới tiêu
115
0.12
0.40
Tưới tiêu
160
0.17
0.56
Tưới tiêu
100
0.11
0.35
Tưới tiêu
80
0.08
0.28
Tưới tiêu
150
0.16
0.53
Tưới tiêu
70
0.00
0.25
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1997
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
2
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
19961997
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
Trạm
bơm
điện số
5
Ấp 3 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
19951996
2
Trạm
bơm
điện số
Ấp 3 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
19971998
2
P =22;33KW;
Q=500;1000m
3/h
Ly tâm trục
ngang
9
4
Tháp
P =22KW;
Q=500m3/h
Nguyễn
Văn
Thọ
Hai
Rong
Hai Bé
Hai Mãi
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ly tâm trục
ngang
19971998
2
Tưới tiêu
75
0.08
0.26
Tưới tiêu
76
0.08
0.27
Tưới tiêu
130
0.14
0.46
Tưới tiêu
135
0.14
0.47
Tưới tiêu
155
0.16
0.54
Tưới tiêu
150
0.00
0.53
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
3
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
1998
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
3
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
Ông
Lèn
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
19992000
2
Tùng
Liễu
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
1999
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
10
Tháp
P =22;33KW;
Q=500;1000m
3/h
Trạm
bơm
điện số
1
Ba Ton
Xẻo
Quỳnh
Ngọn
Cây
khô
Ấp 2 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 3 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 4 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 4 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ly tâm trục
ngang
1998
1
Tưới tiêu
100
0.11
0.35
Tưới tiêu
75
0.00
0.26
Tưới tiêu
300
0.32
1.05
Tưới tiêu
150
0.16
0.53
Tưới tiêu
180
0.00
0.63
Tưới tiêu
150
0.16
0.53
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
2
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
2009
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
3
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
Trạm
bơm 5
Trạm bơm điện số 3 HTX Phát Đạt
2007
Ấp 4 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
2008
4
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
5
11
máy
Tháp
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
Rọc
Sen
Kênh
20
Ấp 4 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
Ấp 3 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
2009
4
P =10;22KW;
Q=200;500m3
/h
Tưới tiêu
85
0.09
0.30
Tưới tiêu
100
0.11
0.35
Tiêu
160
0.00
0.56
Tiêu
120
0.00
0.42
Tiêu
70
0.00
0.25
Ly tâm trục
ngang
1996
3
P =22KW;
Q=500m3/h
Ly tâm trục
ngang
Xẻo
Miễu
Ấp Tân Đông A- xã
Tân Phú- Thanh Bình
- Đồng Tháp
19992000
3
P =15;22KW;
Q=300;500m3
/h
Ly tâm trục
ngang
Nguyễn
Văn U
Ấp Tân Thuận B-xã
Tân Phú - Thanh Bình
- Đồng Tháp
20002001
4
P =15;22KW;
Q=300;500m3
/h
Ly tâm trục
ngang
Thanh
Quang
Ấp Tân Thuận B-xã
Tân Phú - Thanh Bình
- Đồng Tháp
19992000
2
P =15;22KW;
Q=300;500m3
/h
12
Ly tâm trục
ngang
Bờ
Chảo
Ấp Tân Thuận B-xã
Tân Phú - Thanh Bình
- Đồng Tháp
19992000
5
P =15;22KW;
Q=300;500m3
/h
Tiêu
130
0.00
0.46
Tiêu
100
0.00
0.35
Tưới tiêu
221
0.23
0.77
Tưới
200
0.21
0.00
Tưới tiêu
160
0.17
0.56
Tưới tiêu
200
0.21
0.70
Ly tâm trục
ngang
Cả Cải
Chùa
Phật
Cá Tre
Số 1
Ấp Tân Thuận B-xã
Tân Phú - Thanh Bình
- Đồng Tháp
Ấp Tân Thuận B-xã
Tân Phú - Thanh Bình
- Đồng Tháp
Ấp Tân Thuận B-xã
Tân Phú - Thanh Bình
- Đồng Tháp
Ấp 3 -xã Tân MỹThanh Bình - Đồng
Tháp
19992000
4
P =22;33KW;
Q=500;1000m
3/h
Ly tâm trục
ngang
1978
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
6
P =22KW;
Q=600m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
Trạm
bơm số
2-HTX
số 1
Khóm 4-TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
19992000
4
P =15;33KW;
Q=300;1000m
3/h
13
Ly tâm trục
ngang
Trạm
bơm số
1-HTX
số 1
Trạm
bơm số
2-HTX
số 2
Trạm
bơm số
1-HTX
số 2
Trạm
bơm 1HTX
Quyết
Thắng
Trạm
bơm 2HTX
Quyết
Thắng
Trạm
bơm
Dầu
Khóm 4-TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
Khóm 3 -TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
Khóm 3 -TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
Khóm 2 -TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
Khóm 2 -TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
Khóm 4-TT. Tràm
Chim- Tam NôngĐồng Tháp
19992000
4
P =15;33KW;
Q=300;1000m
3/h
Tưới tiêu
270
0.28
0.95
Tưới tiêu
140
0.15
0.49
Tưới tiêu
190
0.20
0.67
Tưới tiêu
120
0.00
0.42
Tưới tiêu
120
0.13
0.42
Tưới tiêu
200
0.21
0.70
Ly tâm trục
ngang
19992000
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
19992000
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục
ngang
20002001
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Máy Dầu
D12,D15
1992
5
P=12;15KW.
Q = 200300m3/h
14
2 Máy Ly tâm
trục đứng
Trạm
Bơm 2(
Điện ) Đội 9
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 12
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện ) Đội 14
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 11
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1(
Điện) Đội 13
(2 Trạm
)
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 13
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 14
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 12
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
( 1 Máy P
=10KW,
Q=150m3/h ;
1 Máy P
=15KW,Q=3
00m3/h )
2
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
19
0.02
0.07
Tưới tiêu
30
0.03
0.11
Tưới tiêu
27
0.03
0.09
Tưới tiêu
35
0.04
0.12
Tưới tiêu
19
0.02
0.07
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Ly tâm trục
đứng
2
P =10-25KW;
Q=150300m3/h
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
P=10KW;Q=
150m3/h.
Ly tâm trục
đứng
2
P =10-15KW;
Q=150300m3/h
15
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 5 (2
Trạm )
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 7
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 1
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 1
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 3 (
Điện ) Đội 10
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện ) Đội 10
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 10
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 3 (
Điện ) Đội 8
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện ) Đội 9
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Ly Tâm Trục
Đứng
1
Tưới tiêu
23
0.02
0.08
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
10
0.01
0.04
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
19
0.02
0.07
Tưới tiêu
19
0.02
0.07
P=10KW;Q=
150m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=10KW;Q=
150m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
200m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
200m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=10KW;Q=
150m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
200m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
200m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
200m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
200m3/h.
16
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 8
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện ) Đội 7
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm
Trần
Văn
Huân
Kênh 8A - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm (
Dầu )
Trần
Văn Tảo
( Đội 1 )
Trạm
Bơm (
Dầu )
Võ Văn
Phương
( Đội4 )
1
Tưới tiêu
19
0.02
0.07
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
20
0.02
0.07
Tưới tiêu
30
0.00
0.11
Tưới tiêu
10
0.01
0.04
Tưới tiêu
15
0.02
0.05
Tưới tiêu
20
0.02
0.07
Tưới tiêu
20
0.02
0.07
P=15KW;Q=
200m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=10KW;Q=
200-250m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=15KW;Q=
300m3/h.
Máy dầu D9
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
4
P= 9KW;Q=
100m3/h.
Máy dầu D9
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm (
Dầu )
Đào
Minh
Đội (
Đội8 )
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm (
Dầu )
Võ Văn
Tiến
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm (
Dầu )
Huỳnh
Văn
Thời
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P= 9KW;Q=
100m3/h.
Máy dầu D12
2
P= 9KW;Q=
300m3/h.
Máy dầu D8
2
P= 8KW;Q=
100m3/h.
Máy dầu D9
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
2
P= 9KW;Q=
100m3/h.
17
Trạm
Bơm (
Dầu )
Nguyễn
Văn
Lẫm
Trạm
Bơm (
Dầu )
Hồ Văn
So ( Đội
2)
Trạm
Bơm (
Dầu )
Trương
Văn Giỏi
( Đội 6 )
Trạm
Bơm (
Dầu )
Đào Văn
Út ( Đội
8)
Máy dầu D9
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
2
P= 9KW;Q=
100m3/h.
Tưới tiêu
20
0.02
0.07
Tưới tiêu
30
0.00
0.11
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
30
0.00
0.11
Tưới tiêu
20
0.02
0.07
Tưới tiêu
72
0.08
0.25
Tưới tiêu
22
0.00
0.08
Tưới tiêu
72
0.08
0.25
Máy dầu D9
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
4
P= 9KW;Q=
100m3/h.
Máy dầu D9
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm (
Dầu )
Dương
Văn
Hiếu
Thạnh An 2 - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 4
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 2
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 2
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
2
P= 9KW;Q=
100m3/h.
Máy dầu D9D12
2
P= 912KW;Q=
100-150m3/h.
Máy dầu D12
1
P= 12KW;Q=
150m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=10KW;Q=
100m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=20KW;Q=
500m3/h.
18
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 15
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 15
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 13
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 11
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 4
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 8
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 6
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 10
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 9
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Ly Tâm Trục
Đứng
1
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
15
0.02
0.05
Tưới tiêu
24
0.03
0.08
Tưới tiêu
24
0.03
0.08
Tưới tiêu
72
0.08
0.25
Tưới tiêu
72
0.08
0.25
Tưới tiêu
72
0.08
0.25
Tưới tiêu
54
0.06
0.19
Tưới tiêu
27
0.03
0.00
P=10KW;Q=
100m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=10KW;Q=
100m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=20KW;Q=
500m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=20KW;Q=
500m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=33KW;Q=
1000m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
19
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 7
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 9
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 3
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 3
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 5
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 2 (
Điện) Đội 5
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 3 (
Điện ) Đội 3
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 3 (
Điện ) Đội 11
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Trạm
Bơm 1 (
Điện) Đội 7
Kênh 8B - Thạch
Đông A - Tân Hiệp Kiên Giang
Ly Tâm Trục
Đứng
1
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
27
0.03
0.09
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
Tưới tiêu
30
0.03
0.11
Tưới tiêu
30
0.00
0.11
Tưới tiêu
30
0.03
0.11
Tưới tiêu
24
0.03
0.08
Tưới tiêu
25
0.03
0.09
P=10KW;Q=
100m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=10KW;Q=
100m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
2
P=10KW;Q=
100m3/h.
Ly Tâm Trục
Đứng
1
P=15KW;Q=
300m3/h.
20
Thoa
Chương
1
TT. Vĩnh Hưng Vĩnh Hưng - Long
An
Thoa
Chương
2
TT. Vĩnh Hưng Vĩnh Hưng - Long
An
TT Vĩnh
Hưng
TT. Vĩnh Hưng Vĩnh Hưng - Long
An
Tấn
Chương
Ấp Bàu Nâu- Thái
Trị- Vĩnh Hưng-Long
An
A.
Cường
Ấp Kênh mới- Vĩnh
Thuận - Vĩnh HưngLong An
TTNN
Đồng
Tháp
Ấp Rạch Mây- Tuyên
Bình- Vĩnh Hưng Long An
Võ Hưng
Trí
Ấp 1- Hưng ĐiềnTân Hưng - Long An
Tiêu úng
Khu B
TT. Tân Hưng - Tân
Hưng - Long An
HTX Gò
Giòn
Ấp 3 - Hưng Thạnh Tân Hưng - Long An
Đoàn I
Ấp 1- Hưng ĐiềnTân Hưng - Long An
Ly tâm trục ngang
1997
3
P =15KW; Q=300m3/h
Ly tâm trục ngang
1997
2
P =15KW; Q=300m3/h
Tưới
tiêu
50
0.05
0.18
Tưới
tiêu
35
0.04
0.12
Tiêu
145
0.15
0.51
Tưới
tiêu
100
0.11
0.35
Tưới
tiêu
60
0.06
0.21
Tưới
100
0.11
0.35
Tưới
100
0.11
0.35
Tiêu
100
0.11
0.35
Tưới
350
0.37
0.00
Tưới
500
0.53
0.00
Tưới
180
0.19
0.00
Ly tâm trục đứng
2000
4
P =55KW;
Q=2500m3/h
Ly tâm trục ngang
1997
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
1997
3
P =12KW; Q=300m3/h
Ly tâm trục đứng
1978
2
P =22KW; Q=500m3/h
Ly tâm trục đứng
1996
3
P =22KW; Q=500m3/h
Ly tâm trục đứng
1996
3
P =37KW;
Q=1400m3/h
Ly tâm trục đứng
1998
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
Đoàn II
Ấp 2 - Hưng Thạch-
1996
6
1999
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
21
Tân Hưng - Long An
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
HTX
Hưng
Phát
Ấp 3- Hưng ĐiềnTân Hưng - Long An
Lý Văn
Cần
Ấp 2- Hưng ĐiềnTân Hưng - Long An
Võ Văn
Tiền
Ấp 4- Hưng ĐiềnTân Hưng - Long An
Bưng
Ràm
Ấp 1- Hưng Điền BTân Hưng - Long An
Tổ dùng
nước
Giang
Ấp 3 - Hưng ThạchTân Hưng - Long An
Lê
Hoàng
Hiệp
Bình Tây 1- Bình
Hòa Tây- Mộc Hóa Long An
Phan
Văn
Ràng
Ấp Gò Dồ - Bình
Hòa Tây- Mộc HóaLong An
Bác Trần
Phương
Ấp Bình Tây 2- Bình
Hòa Tây- Mộc Hóa Long An
Huỳnh
Văn Lê
Ấp Bình Tây 1- Bình
Hòa Tây- Mộc Hóa Long An
1998
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Tưới
377
0.40
0.00
Tưới
140
0.15
0.00
Tưới
100
0.11
0.00
Tưới
450
0.47
0.00
Tưới
400
0.42
0.00
Tưới
tiêu
22
0.02
0.08
Tưới
tiêu
29
0.03
0.10
Tưới
tiêu
22
0.02
0.08
Tưới
tiêu
22
0.02
0.08
Ly tâm trục đứng
1998
2
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
1997
1
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
1999
5
P =33KW;
Q=1000m3/h
Ly tâm trục đứng
1998
4
P =33KW;
Q=1000m3/h
Máy dầu TS,TF,P5
1997
3
P=5-12KW;Q=100300m3/h.
Máy dầu TS,SS
1997
3
P=5-12KW;Q=100300m3/h.
Máy dầu TS,TF,P5
1997
3
P=5-12KW;Q=100300m3/h.
Máy dầu TS,TF,TSS
1997
4
P=5-12KW;Q=100300m3/h.
22