Tải bản đầy đủ (.docx) (58 trang)

Bài thuyết trình kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (589.53 KB, 58 trang )

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

MỤC LỤC

ĐỀ TÀI: KẾ TOÁN CHI PHÍ XÂY LẮP CÔNG
TRÌNH “XÂY DỰNG MỚI CẦUKIỆU” CỦA
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
525
1.
-

GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TRÌNH.
Công trình: Xây dựng mới cầu Kiệu.
Địa điểm: Quận 1 – Quận Phú Nhuận.

NHÓM 7 + 8

1


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP
-

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Giá trị hợp đồng: 62.151.000.000 đồng.
Nhà thầu xây lắp: Công ty Cổ phần xây dựng công trình 525.
Thời gian xây dựng: Từ ngày 04/01/2014 đến 31/07/2014.


2. KẾ TOÁN CÁC KHOẢN PHÁT SINH TRONG
2.1. Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.

QUÝ 1/2014.

Để tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, kế toán sử dụng TK 621
“Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp” – tài khoản này để phản ánh chi phí nguyên
vật liệu sử dụng trực tiếp cho hoạt động của doanh nghiệp xây lắp và được mở
chi tiết cho từng đối tượng tập hợp chi phí:
-

Bên Nợ: Trị giá thực tế của nguyên vật liệu xuất dùng cho hoạt
động xây lắp trong kỳ hạch toán.
Bên Có: Trị giá nguyên vật liệu sử dụng không hết nhập lại kho.

Kết chuyển giá trị nguyên vật liệu xuất dùng thực tế vào TK 154(cuối
kỳ), TK621(không có số dư cuối kỳ).
Các chứng từ sử dụng:
-

Hóa đơn mua hàng.
Hóa đơn giá trị gia tăng.
Giấy tạm ứng.

Theo tiến độ thi công và dự toán của công trình mà công nhân viên ở các
công trình thông qua kế toán lập kế toán xin cấp vật tư mỗi tuần trình lãnh đạo
công ty duyệt. Trên cơ sở giấy đề nghị mua vật tư đã được duyệt, kế toán sẽ tạm
ứng tiền mặt để thực hiện việc mua vật tư. Hoặc theo các hợp đồng đã ký kết
giauwx công ty và các chủ hàng mà đúng thời gian quy định các nhân viên tiếp
liệu có trách nhiệm giao hàng về kho của các công trình, ghi vào sổ cái các tài

khoản 111, 112, 311, 141 (1413) và sổ chi tiết TK 141(1413) – chi tiết công
trình.
Sau khi nhận được tiền tạm ứng, ban chỉ huy công trình tổ chức nhân viên
tiến hành đi mua vật tư về nhập kho hoặc xuất trực tiếp phục vụ thi công công
trình. Kế toán xí nghiệp nhận thầu căn cứ vào các chứng từ mua vật tư, sau đó
không quá 10 ngày, đơn vị tạm ứng phải có chứng từ thanh toán tạm ứng thì
mới được tạm ứng lần sau.
Trong quý 1/ 2014, có những nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại công
trường thi công cầu Kiệu như sau:
1.

Ngày 10/1/2014, ông Nguyễn Cao Vân thanh toán bằng tiền mặt cho
công ty TNHH Thương Mại Thép Sài Gòn số tiền là 941.573.400 đồng.

NHÓM 7 + 8

2


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Ghi: Nợ TK152: 941.573.400
Nợ TK133: 94.157.340
Có TK111:1.035.730.740
111
1.035.730.74
0


152
941.573.40
0
133
94.157.340

Xem phụ lục: Hóa đơn mua cốt thép, phiếu nhập kho ngày 10/1/2014.
2.

Ngày 12 tháng 1 năm 2014 xuất kho cốt thép để sản xuất, lắp đặt cốt thép
cho mố, trụ cầu:

Ghi: Nợ TK621: 397.204.500
Có TK152: 397.204.500
152
397.204.50
0

621
397.204.50
0

Xem phụ lục: phiếu xuất kho ngày 12/1/2014.
3.

Ngày 2 tháng 2 năm 2014, mua ván khuôn nhập kho từ công ty TNHH
TB&PT Hiếu Hưng với số tiền là 261.502.500 đồng, thuế GTGT 10%,
chưa thanh toán cho người bán. Chi phí vận chuyển đến chân công trình
là 3.000.000 đồng, thuế GTGT 10%, đã thanh toán bằng tiền mặt.


Ghi:+ Nợ TK152: 261.502.500
Nợ TK133: 26.150.250
Có TK331: 287.652.750
+ Nợ TK152: 3.000.000
Nợ TK133: 300.000
NHÓM 7 + 8

3


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Có TK111: 3.300.000
Xem phụ lục: Hóa đơn mua ván khuôn ngày 2/2/2014.
Sơ đồ:
331
287.652.75
0

152
261.502.50
0
133
26.150.250

111
3.300.000


3.300.000
300.000

4.

Ngày 10/2/2014, chuyển khoản trả nợ cho nhà cung cấp ván khuôn số
tiền là 287.652.750 đồng.

Ghi: Nợ TK331: 287.652.750
Có TK112: 287.652.750
112
287.652.75
0

5.

331
287.652.75
0

Ngày 11 tháng 2 năm 2014, xuất kho ván khuôn lắp đặt thi công mố cầu.

Ghi: Nợ TK621: 261.502.500
Có TK152: 261.502.500

152
261.502.50
NHÓM 7 + 8

621

261.502.50
4


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

0

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

0

Xem phụ lục: Phiếu xuất kho ngày 11/12/2014.
6.

Ngày 13 tháng 2 năm 2014, mua bê tông từ công ty cổ phần bê tông Rạch
Chiếc với số tiền là 79.934.250 đồng, thanh toán bằng chuyển khoản. Bê
tông được đưa ngay vào sử dụng, không nhập kho.

Ghi: Nợ TK621: 79.934.250
Nợ TK133: 7.993.425
Có TK112: 87.927.675
Sơ đồ:
112
87.927.675

621
79.934.250
133
7.993.425


Xem phụ lục: Hóa đơn mua bê tông ngày 13/2/2014.
7.

Ngày 25 tháng 2 năm 2014, mua cọc ván thép lắp đặt thi công trụ cầu T1
từ nhà cung cấp với số tiền là 22.000.000 đồng đã bao gồm thuế VAT
10%, thanh toán bằng chuyển khoản.

Ghi: Nợ TK152: 22.000.000
Nợ TK133: 2.200.000
Có TK 331: 24.200.000
Sơ đồ:
331
NHÓM 7 + 8

152
5


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

24.200.000

22.000.000
133
2.200.000

Xem phụ lục: Phiếu nhập kho ngày 25/2/2014.

8.

Ngày 3 tháng 3 năm 2014, xuất kho cọc ván thép đóng vòng vây ngăn
nước thi công trụ cầu.

Ghi: Nợ TK621: 22.000.000
Có TK153: 22.000.000
153

621

22.000.000

22.000.000

Xem phụ lục: phiếu xuất kho ngày 3/3/2014.
9.

Ngày 5 tháng 3 năm 2014, mua thép thi công trụ cầu với số tiền là:
496.755.100 đồng, thuế VAT 10%.

Ghi: Nợ TK152: 496.755.100
Nợ TK133: 49.675.510
Có TK111: 546.430.610
111
546.430.61
0

152
496.755.10

0
133
49.675.510

Xem phụ lục: Hóa đơn mua thép ngày 5/3/2014

NHÓM 7 + 8

6


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP
10.

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Ngày 14 tháng 3 năm 2014, xuất kho vật liệu thép thi công cốt thép trụ
cầu T1, giá trị: 248.377.550

Ghi: Nợ TK621: 248.377.550
Có TK152: 248.377.550
152

621

248.377.55
0

248.377.55
0


Xem phụ lục: phiếu xuất kho ngày 14/3/2014.
11.

Ngày 16/3/2014, mua ván khuôn thi công trụ cầu về nhập kho với số tiền
135.512.500 đồng, ván khuôn (1500mm x 1000mm x 5) giá 117.547.500
đồng, 8 bộ đầu đen ống thổi rửa D114 với số tiền 4.000.000 đồng, 1 ống
vách thử PDA mố AO giá 2.499.000 đồng, thuế GTGT 10%, chưa thanh
toán cho người bán. Chi phí vận chuyển là 11.935.700 đồng, thuế GTGT
10%, thanh toán bằng chuyển khoản.

Ghi : 1.Nợ TK152: 259.559.000
Nợ TK133: 25.955.900
Có TK331:285.514.900
2.Nợ TK152: 11.935.700
Nợ TK 133: 1.193.570
Có TK112: 13.129.270
Sơ đồ:
331
285.514.90
0

152
259.559.00
0
133
25.955.900

NHÓM 7 + 8


7


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

112
13.129.270

3.300.000
1.193.570

Xem phụ lục: Hóa đơn mua hàng ngày 16/3/2014.
12.

Ngày 19/3/2014, xuất kho ván khuôn thi công bệ trụ.

Ghi: Nợ TK621: 253.060.000
Có TK152: 253.060.000
152

621

253.060.00
0

253.060.00
0


Xem phụ lục: phiếu xuất kho ngày 19/3/2014.
13.

Ngày 25/3/2014, mua bê tông tươi xi măng C30 để đổ bê tông trụ cầu,
xuất dùng ngay với giá là 2.820.118.391, thanh toán bằng chuyển khoản.

Ghi: Nợ TK621: 2.820.118.391
Nợ TK133: 282.011.839
Có TK112: 3.102.130.230
112
3.102.130.23
0

621
2.820.118.391
133
282.011.839

NHÓM 7 + 8

8


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

Chứng từ
Diễn giải
Số
Ngày
hiệu

Phiếu
10/1/2014 Mua thép nhập kho
chi 01
Phiếu
12/1/2014 Xuất kho cốt thép để
xuất 01
sản xuất, lắp đặt cốt
thép cho mố, trụ cầu
Phiếu
2/2/2014 Mua ván khuôn nhập
chi 02
kho, chưa thanh toán
Thanh toán chi phí vận
chuyển
Phiếu
10/2/2014 Chuyển khoản trả nợ
chi 03
cho nhà cung cấp ván
khuôn
Phiếu
11/2.2014 Xuất kho ván khuôn lắp
xuất 02
đặt thi công mố cầu
Phiếu
13/2/2014 Mua bê tông đưa ngay
chi 04
vào sử dụng, thanh toán
chuyển khoản.
Phiếu
25/2/2014 Mua cọc ván thép thi

chi 05
công trụ cầu T1, thanh
toán chuyển khoản
Phiếu
3/3/2014 Xuất kho cọc ván thép
xuất 03
đóng vòng vây ngăn
nước trụ cầu
Phiếu
5/3/2014 Mua thép thi công trụ
chi 06
cầu
Phiếu
14/3/2014 Xuất kho thép thi công
xuất 04
cốt thép trụ cầu T1
Phiếu
16/3/2014 Mua ván khuôn, 8 bô
chi 07
dầu đen ống nối thổi
rửa D114, chưa thanh
toán
Chi phí vận chuyển,
thanh toán chuyển
khoản
Phiếu
19/3/2014 Xuất kho ván khuôn thi
xuất 05
công bệ trụ
Phiếu

25/3/2014 Mua bê tông tươi xi
chi 08
măg C30
NHÓM 7 + 8

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Tài khoản
đối ứng

Các khoản mục chi tiết
Nợ
Có

152,111,133 941.573.400
94.157.340
621,152
397.204.500

1035730740

152,133,33 261.502.500
1
26.150.250
152,133,111 3.000.000
300.000
331,112
287.652.750

287.652.750


621,152

261.502.500

261.502.500

397.204.500

3.300.000
287.652.750

621,133,112 79.934.250
7.993.425

87.927.675

152,133,33
1

22.000.000
2.200.000

24.200.000

621,153

22.000.000

22.000.000


152,111,133 496.755.100
49.675.510
621, 152
248.377.550

546.430.610

152,133,33
1

285.514.900

259.559.000
25.955.900

248.377.550

152,133,112 11.935.700
1.193.570

13.129.270

621, 152

253.060.000

253.060.000

621,133,112 2.820.118.391 3.102.130.230

282.011.839
9


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Cộng:

NHÓM 7 + 8

2.076.259.950 1.483.033.000

10


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

152

111
1.035.730.740

(1)

621
(2)


397.204.500

941.573.400

397.204.5000

133
94.157.340
(5)

331261.502.500
261.502.500
287.652.750

(3a)

261.502.500
133
26.150.250

111
3.300.000

(3b)

112
3.000.000
133
300.000


290.952.750

NHÓM 7 + 8

(4)

11


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

290.952.750

9

546.430.610

496.755.100
133
152

112

621

49.675.510
87.927.675


(6)

79.934.250

20.000.000

(8)

20.000.000

133
7.993.425
(10)

(7)
22.000.000

24.200.000

248.377.550

248.377.550

133
2.200.000

331
(11a)
285.514.900


259.559.000

(12)

133

NHÓM 7 + 8

25.955.900

111
13.129.270

(11b)

11.935.700
1.193.570
133

264.995.700

12

264.995.700


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

112
(13)
2.820.118.391

3.102.130.230
133
282.011.839

NHÓM 7 + 8

13


152

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP
2.076.259.950

1.483.033.000

Số dư CK: 593.226.950

331

112

287.652.750

(13b)


287.652.750

(13b)
285.514.900

NHÓM 7 + 8

285.514.900

14

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

2.2. Hạch

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

toán chi phí tiền lương.

Các chứng từ sử dụng:
-

Bảng chấm công.
Bảng thanh toán tiền lương.
Hợp đồng làm khoán.
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ TIỀN LƯƠNG TRONG

QUÝ 1/2014
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3

Tổng tiền
lương trả cho
công nhân
298.530.000
337.060.000
300.750.000

Khoản khấu
trừ
(BHXH)
2.124.717
2.124.717
1.620.990

Nghiệp vụ: Trích tiền mặt trả lương công nhân, khấu trừ tiền bảo hiểm xã hội
trong tiền lương.
-

Tháng 1:

Ghi: Nợ TK334: 298.530.000
Có TK111: 298.530.000
Ghi: Nợ TK3383: 2.124.717
Có TK334: 2.124.717

-

Tháng 2:

Ghi: Nợ TK334: 337.060.000
Có TK111: 337.060.000
Ghi: Nợ TK3383: 2.124.717
Có TK334: 2.124.717
-

Tháng 3:

Ghi: Nợ TK334:300.750.000
Có TK111: 300.750.000
Ghi: Nợ TK3383: 1.620.990
NHÓM 7 + 8

15


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Có TK334: 1.620.990
111

T1

298.530.000


337.060
.000
300.750
.000

T2

T3

334
298.530.00
0

2.124.717

337.060
.000

2.124.7
17

300.750
.000

1.620.9
90

3383
2.124.717


T1

T2

T3

2.124.7
17
1.620.9
90

Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản
Các khoản mục chi tiết
đối ứng
Số
Ngày
Nợ
Có
hiệu
Phiếu
30/1/2014 Trích tiền mặt trả lương 111,334,3383 298.530.00 298.530.000
chi 01
cho công nhân, khấu trừ
0
2.124.717
BHXH vào lương.
2.124.717

Phiếu
30/2/2014 Trích tiền mặt trả lương 111,334,3383 337.060.00 337.060.000
chi 02
cho công nhân, khấu trừ
0
2.124.717
BHXH vào lương.
2.124.717
Phiếu
30/3/2014 Trích tiền mặt trả lương 111,334,3383 300.750.00 300.750.000
chi 03
cho công nhân, khấu trừ
0
1.620.990
BHXH vào lương.
1.620.990
Cộng:
0
0

NHÓM 7 + 8

16


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

NHÓM 7 + 8

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG


17


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 1

TT

Họ

tên

Ng
ày
tro
ng
thá
ng

Quy ra công

1

2

3


4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18


19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

Tổng
công


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

31

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

31

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

31

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

n


x

x

x

x

x

x

x

30

1

Nguyễn
Thắng

Viết

2

Hoàng
Tuyến

Minh


3

Nguyễn
Hoa

Thị

3

Nguyễn
Vân

Cao

4

Trần Mạnh Vũ

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

5

Nguyễn
Quang

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31


6

Nguyễn Thuấn

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

31

7

Dương
Hùng

Văn

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

8

Nguyễn
Trung

Văn

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31


9

Hoàng

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

n

x

x

x

x

x

x


x

x

x

30

Huy

Trọng

NHÓM 7 + 8

18


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Thông
10

Lê Đình Vị

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31


11

Lê Văn Bắc

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

31

12

Nguyễn
Lương

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

31

13

Lê Văn Đạo

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

14

Trần Thế Vũ


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

31

15

Lê Thế Anh

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

n

n

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

29

16

Võ Linh

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

17

Nguyễn Hoàng

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

18


Võ Văn Dũng

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

31

19

Trần
Đoàn

Văn

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

31

20

Nguyễn
Tuấn

Anh

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

21


Nguyễn Sa Pa

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

31

22

Võ Hùng

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

23

Bùi
Phương

Việt

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

24

Nguyễn
Luân


Viết

x

x

x

x

x

x

x

x

n

n

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

29

25

Phan
Thắng

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

26

Nguyễn Trọng
Hương

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

Chí

Minh

NHÓM 7 + 8


19


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

27

Dương Tiến Sỹ

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

28

Phạm
Hùng

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

29

Nguyễn Quang
Trung

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


31

30

Nguyễn
Hoàng

Văn

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

31

Trần
Trung

Văn

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

n

n

n

x

x

x

x

x

x

x

28

32

Nguyễn
Mão


Như

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

31

33

Đặng Bá Thực

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

34

Trịnh Thi Cúc

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

35

Nguyễn
T.
Thanh Hoài

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


30

36

Nguyễn
Long

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


n

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

31

37

Lê Văn Hồ

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

31

38

Nguyễn Xuân
Quỳnh

x

x

n


n

n

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

28

39


Phan
Quảng

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

31

40

Lê Quang Đạt

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

41

Nguyễn
Chung

Gia

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

42

Lương


Thế

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

31

Quang

Văn

Trung

NHÓM 7 + 8

20


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Đắc
43

Nguyễn
Minh

Văn

44


Nguyễn
Chiến

Văn

45

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

31

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


n

x

x

x

x

x

x

30

Nghiêm Xuân
Lăng

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

46

Nguyễn
Hạnh

Văn


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

29

47

Nguyễn
Dưỡng

Viết

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

31

48

Trần
Trường

Văn

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

49

Thân
Tuấn


Đức

v

x

x

x

x

x

n

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

n

n


x

x

28

50

Dương Thanh
Long

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

31

51

Nguyễn Tông
Khánh

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

31

52

Đặng
Tuấn


Văn

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

n

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

30

53

Phạm
Kiên

Trung

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


x

x

x

x

x

x

x

31

Tổng cộng

1746

NHÓM 7 + 8

21


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG


BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN THUÊ NGOÀI

Họ
tên

và Mã số Số
thuế
CMND

Hệ
LCB

Lương
khoán
sản
số phẩm
Số công

NHÓM 7 + 8

Tổng
cộng
Lương
BQ/côn
g

Thực
lĩnh

Ký nhận


Nguyễn
Chí
Lương

1970589
HĐTV
05

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Lê Văn
Đạo

1899673
HĐTV
12

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0

0

Trần Thế


1970816
HĐTV
13

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Lê Thế
Anh

1971407
HĐTV
83

29

170,000

4,930,00 4,930,00
0

0

Võ Linh

1970452
HĐTV
36

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Hoàng

1970670
HĐTV
45

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0


Võ Văn

1970022 HĐTV

31

170,000

5,270,00 5,270,00

22


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

NHÓM 7 + 8

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Dũng

49

0

Trần
Văn
Đoàn


1911868
HĐTV
42

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Anh
Tuấn

1911960
HĐTV
51

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Sa Pa


1971192
HĐTV
01

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0


Hùng

1830594
HĐTV
85

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Bùi Việt
Phương


1837603
HĐTV
37

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Viết
Luân

1849006
HĐTV
79

29

170,000

4,930,00 4,930,00
0
0

Phan

Minh
Thắng

1836617
HĐTV
22

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Trọng
Hương

1831623
HĐTV
94

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0


23

0


KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

NHÓM 7 + 8

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

Dương
Tiến Sỹ

1831652
HĐTV
76

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Phạm
Quang
Hùng


1841047
HĐTV
04

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Quang
Trung

1831340
HĐTV
81

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn

Văn
Hoàng

1831307
HĐTV
21

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Trần
Văn
Trung

1254747
HĐTV
16

28

170,000

4,760,00 4,760,00
0
0


Nguyễn
Như
Mão

1831439
HĐTV
75

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Đặng Bá
Thực

1819223
HĐTV
80

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0

0

Trịnh
Thi Cúc

1911935
HĐTV
10

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn

1971866 HĐTV

30

170,000

5,100,00 5,100,00

24



KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP

NHÓM 7 + 8

GVHD:NGUYỄN THỊ TRANG

T. Thanh
Hoài

34

Nguyễn
Văn
Long

1836738
HĐTV
13

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Lê Văn
Hồ


1737476
HĐTV
89

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Nguyễn
Xuân
Quỳnh

1833132
HĐTV
47

28

170,000

4,760,00 4,760,00
0
0

Phan
Trung

Quảng

1831418
HĐTV
93

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0


Quang
Đạt

1833104
HĐTV
74

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0


Nguyễn
Gia
Chung

1451426
HĐTV
88

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0

Lương
Thế Đắc

1834520
HĐTV
28

31

170,000

5,270,00 5,270,00
0
0


Nguyễn

1353310 HĐTV

31

170,000

5,270,00 5,270,00

0

25

0


×