KHOA NÔNG LÂM
--------------------
:
:
-
- AO –
n
n
n
n
n:
n
nn
n:
n
o
o:
n
S n
T
C S
n
t
n
n
mn
p
n
n
n
p:
n
n
m 47
n m
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
T ớ
C
T
ô
ì
ế Em x ử
S
,b
ã yề
ậ và è y ạ
ọ
à
ế
à
bế
ủ
ạ
– Nông Lâm K47
â
à
ớ B G mH
mk
Nông Lâm, ù
à
em ữ k ế
q ýb
C
S
.
à
ể
y
s
q
Vớ ò kí
ọ và b ế
sâ sắ , em x bày ỏ ò
ảm
â
ớ
y
Th.s.
y V C y , ả v k
ô
âm ã ự
ớ dẫ em ậ ì , ạ
ề k
ú ỡ em
q
ì
ự
,
à k
ậ này.
Em xin châ
à
ảm
ớ
b
à
à ể, UB D Xã C ề
X â ã ạ mọ ề k
ậ ợ
Em ự ậ và à
à
ề à
: “Xâ dựn mô ìn nôn lâm kết ợp: Rừn - Vườn - Ao - C uồn tại
bản Dúp Kén - xã C iền Xuân - u ện Mộc C âu – t n S n .” này.
T
q
m và k ế
k yế . Em m
.
C
ú ,
Em x
ì
â
ề à
ò ạ
y, ô
ù
ô
à
ự
em x kí
sự
à
ảm
y ã
k ô
bạ ó
ế
và
ú
à
ể
ồ
ắ
ế s
d k
k ỏ
ữ s só , k ếm
ó ýkế ể ề à ợ
à
y ô
và à
ô
luô mạ k ẻ, ạ
ộ s .
!
S nl
n
t
n
n m
Sinh viên
n
T
C S
i
n
c
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
Trang
ảm
i
ụ ụ
D
ii
mụ
bả
CHƯƠ G 1:
bể
T VẤ
v
Ề
1
CHƯƠ G 2: TỔ G QUA VỀ XÂY DỰ G
Ô G Â
2.1.
Ô HÌ H I H TẾ
3
ẾT HỢP – RVAC
ữ
ý ậ
bả về mô ì
3
RVAC
2.1.1. Khái niệm về mô hình RVAC
3
2.1.2. Những đặc trưng cơ bản của hệ thống nông lâm kết hợp RVAC
3
2.1.3. Vai trò của hệ thống nông lâm kết hợp RVAC
4
2.2.
âm kế ợ RVAC
4
I DU G - PHƯƠ G
6
ữ
í ểx
CHƯƠ G 3:
PH P GHI
3.1.
ỤC TI U C U
ị
mô ì
ô
I TƯỢ G -
6
ụ
3.2.
6
ợ
3.3. G ớ ạ
6
3.4. ộ d
6
3.5. P
7
3.5.1. Quan điểm phương pháp luận
7
3.5.2. Phương pháp thu thập thông tin cơ bản
8
3.5.3. Phương pháp xử lý số liệu, phân tích kết quả
8
CHƯƠ G 4:
9
IỀU IỆ TỰ HI
- I H TẾ - XÃ H I XÃ
CHIỀ G XUÂ
4.1. ề k
ự
4.1.1. Vị trí địa lí
, à
y
9
và mô
9
4.1.2. Địa hình, địa thế
T
C S
9
ii
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
4.1.3. Đặc điểm khí hậu
9
4.1.4. Tình hình thuỷ văn
10
4.1.5. Các nguồn tài nguyên
10
4.1.5.1. Tài nguyên đất
10
4.1.5.2. Tài nguyên nước
11
4.1.5.3. Tài nguyên rừng
11
4.1.6. Về cảnh quan môi trường
11
4.2.
12
ề k
k
ế – xã ộ
4.2.1. Dân số, dân tộc, lao động, việc làm và phân bố các khu dân cư
4.2.2. Thực trạng phát triển kinh tế của xã
12
4.2.3. Thực trạng cơ sở hạ tầng xã Chiềng Xuân
13
4.3.
về ề k
ự
,k
ế xã ộ ủ xã C ề
12
14
Xuân
CHƯƠ G 5: ẾT QUẢ GHI
5.1. T ế ì
RVAC
5.1.1. ô ì
b ớ xây dự
16
C U
mô ì
k
ế ô
âm kế
ợ
Rừ
16
16
5.1.1.1. Mật độ, diện tích, sản lượng các loài cây trồng cần cung cấp
16
trong mô hình
5.1.1.2. T ế kế kỹ
ậ
ồ
ke
ợ ,
è và d
mô ì
17
ừ
5.1.1.3. Thiết kế kỹ thuật dự tính công sản xuất cho từng loài trong mô
20
hình rừng trồng
5.1.1.4. Dự tính chi phí vật tư cho mô hình rừng trồng
21
5.1.1.5. Dự tính tổng thu của mô hình Rừng trồng
5.1.2 ô ì v
22
5.1.2.1. Thiết kế mật độ, diện tích, sản lượng các loài cây (con) của mô
23
22
hình
T
C S
iii
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
5.1.2.1 Thiết kế kỹ thuật trồng và nuôi trong mô hình vườn
24
5.1.2.2. Dự toán công sản xuất cho mô hình vườn
26
5.1.2.4. Dự toán chi phí vật tư cho mô hình vườn
26
5.1.2.5. Dự toán tổng thu mô hình vườn
28
5.1.3. T ế kế xây dự
28
mô ì
A
5.1.3.1. Dự tính mật độ diện tích, sản lượng loài cá (loài cây) cần cung
28
cấp
5.1.3.2. Dự tính thiết kế kỹ thuật nuôi, trồng trong xây dựng mô hình
29
5.1.3.3. Dự tính công sản xuất cho từng loài trong mô hình
31
5.1.3.4. Thiết kế dự tính chi phí vật tư cho mô hình
31
5.1.3.5. Dự tính tổng thu của mô hình (6 năm)
32
5.1.4. Xây dự
ô
33
5.1.4.1. Thiết kế Mật độ, diện tích, sản lượng loài cá (loài cây) cần cung
33
ồ
ạ
cấp
5.1.4.2. Thiết kế kỹ thuật nuôi trồng trong xây dựng mô hình Chuồng
34
5.1.4.3. Thiết kế dự tính công sản xuất cho từng loài trong mô hình
35
Chuồng
5.1.4.4. Dự tính kinh phí vật tư cho mô hình Chuồng
35
5.1.4.5. Dự tính tổng thu của mô hình Chuồng
5.1.5. Dự ù ô
ụ, ế bị sử dụ
mô ì
36
5.2. Dự
í và ợ
ậ
ả mô ì
CHƯƠ G 6: ẾT UẬ - TỒ TẠI - IẾ
RVAC
RVAC 6
37
m
GHỊ
39
39
6.1. ế ậ
6.2. Tồ ạ
6.3.
ế
39
ị
T I IỆU THA
T
C S
38
40
HẢ
41
iv
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
DANH M
n
B ể 01
ậ
ộ, d
í , sả
ợ
ậ
ừ
à ây ồ
ấ
16
trong mô hình
B ể 02 T ế kế kỹ
B ể 03 Dự í
B ể 04 Dự í
B ể 05 Dự í
B ể 06
ậ
ô
B ể 11
ậ
ủ mô ì
í , sả
ậ
ậ
B ể 16
ủ mô ì
C S
24
mô ì
v
26
26
6
à
ồ
23
v
v
ợ
ấ
m
à
28
ây
ấ
28
mô ình ao
ừ
29
à mô ì
31
mô ì
í , sả
31
6
ợ
m
à
32
à ây
ấ
33
ồ
B ể 17 T ế kế kỹ ậ ô
ô sả x ấ
B ể 18 Dự í
k
ồ
í vậ
ổ
B ể 21 Dự ù ô
22
v
à
ủ mô ì
mô ì
B ể 19 Dự í
B ể 20 Dự í
ừ
mô ì
í , sả
21
6 m
ô mô ì
í vậ
ộ, d
Rừ
ồ
à ây
sả x ấ
ổ
20
ừ
ợ
ồ
ổ
à
mô ì
B ể 12 T ế kế kỹ ậ ô
ô sả x ấ
B ể 13 Dự í
B ể 14 Dự í
B ể 15 Dự í
ừ
í vậ
ộ, d
17
sả x ấ
ổ
ộ, d
B ể 09 Dự í
B ể 10 Dự í
ồ
í vậ
B ể 07 T ế kế k
ô
B ể 08 Dự í
T
Trang
mô ì
ừ
34
à
35
mô ì
ủ mô ì
ụ,
ồ
ồ
ồ
ế bị sử dụ
6
mô ì
v
35
m
36
RVAC
Khoa: Nông Lâm
37
ậ
T
C
1: Ặ
T
ề
m
ây, à
y
Trên ế ớ
bình à
m ừ
1943 ớ
ó k ả 14,3
ừ . ấ ừ
óả
ở
ự ế ế
dâ ộ í
ở m ề ú và
d .
dẫ ế sự mấ ừ à d
ú
ắ
ừ .
ể ể
và sự
ú
bả v
ữ
mq
âm
,
ó
ề ừ , xây dự
ở ớ
ề
ợ
í
ể bả v
– Nông Lâm K47
ừ
ớ
ày à s y
ớ mấ
k ả 11
.
ế
y ỉ
k ả 10,9
s
ủ
â dâ , ấ à ồ
ộ
ữ
y
â
ợ í
ủ
dâ vớ à
ảm.
m
bà
í
y
ợ ộ rãi các
ớ nhân dân và các à
k
ế
và phát ể sả x ấ âm
, à âm
ớ
ó có ữ
y ổ
kể về ế ợ ổ
,q ả ý
ểm ổ bậ ấ à
yể
ớ s
ự
xã ộ hóa
ề ừ nhân dân. H
ế các chính sách phát ể lâm
ớ và
dâ ,
dâ à
ợ và à ự
và
ể à
y
ừ .
Cù vớ sự ổ mớ về ế ợ ,
ữ
m q , ả và à ớ
ób
à
ề
ủ
và í s
ú
ớ
â dâ và
ây ồ , bả v và
ể v
ừ .
ề b
mạ mẽ ó ợ
dụ
ây, ặ b
ể âm
xã ộ sẽ y ộ
ợ ự
ợ
ủ à ể â dâ
m
bả v ừ , ồ
ừ , sử dụ à
y
ừ và ấ ừ
ợ ý ể â
ậ k
ế
ì , ự
xóa ó ảm
è , àm à
í
, xây dự
ô
ô mớ , ó
ự
ắ ợ mụ
trình ả q yế các vấ ề k
ế, v
ó và
xã ộ .
ặ khác, phát ể nông lâm
bề vữ à mụ
ế ợ trong
ể ô lâm
y. ộ ề nông lâm
bề vữ
à mộ
ề nông lâm
ả bả v
ợ mô
, ạ dự mộ mô
à và sử dụ , k
ợ ý à
y
, ạ m
kế ặ ẽ
ữ ể k í ậ , ây , sú vậ , ấ , ớ vớ
ủ
.
T
C S
1
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
H
y, vấ ề ô lâm
bề vữ
ó ợ xã ộ q
tâm. ộ
s vùng ó hình à
ữ mô hình nông lâm
s
bề vữ . P
ể
s
RVAC ừ , v , ,
ồ
à
dụ mộ
y ýq
ọ
ủ nông lâm
bề vữ . ó à àm
mọ ớ ề s
ợ , k ô bỏ
í mộ ớ ỗ ằm ậ dụ mọ k ả
ể ả
s . ây à mộ ô
kế ợ k ô
ữ
ữ
à ây nông
mà
ữ cây nông
vớ cây lâm
.B
ạ
ó, ó
mở ộ
ả
ô và ô
ồ
ủy sả .
vậy, ằm ảm bả
s
ủ
dâ và
ể
k
ế, bả v mô
s
. V
xây dự các mô hình sả x ấ , k
d
ổ
ợ ,
yể
ữ
ế bộ k
ọ ế
dâ , q y ạ sử
dụ
ạ ấ , ó v trò ặ b q
ọ .X ấ
ừ ữ y
ự ế
k
q , vớ m
m
ó
ú ẩy sự
ể k
ế xã ộ ở nông
thôn, tôi ế à nghiên
ề à : “Xây dựng mô hình nông lâm kết hợp: Rừng Vườn - Ao - Chuồng tại bản D p K n - xã Chiềng Xuân - huyện Mộc Châu - t nh
Sơn La.”
T
C S
2
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
2: Ổ
Q
– RVAC
NÔNG
21
ữn lý l ận ơ
2.1.1. Khái n m
n
m hình RVAC
mô hình RVAC
- RVAC à ừ
é
ủ ừ ,v
- Rừng, vườn à ấ ả
ồ , kể ả ồ
ọ ởb
v
- Ao à
ữ
ạ
,
ạ
, và
nuôi.
về ồ
, ồ, ây dây e
ộ
về
ộ
ô
- Chăn nuôi à ữ
ạ
ẩm
và â bó
ự
– Nông Lâm K47
ộ
ồ
ọ
v
mặ
ở
.
về
ây ồ
ô ộ
và .
à, v
ừ ,
ồ.
vậ
ạ
ể
ấ
ế nông lâm kế ợ à hình
ổ
sả x ấ à hóa trong nông
, ủ yế dự và ộ
ì , ằm mở ộ q y mô và nâng
q ả
sả x ấ
vự ồ
ọ,
ô, ô ồ
ủy sả , ồ
ừ , ắ
sả x ấ vớ ế b ế và
ụ ô – lâm – ủy sả .
212
ữn
H
n
ô
- ụ í
ó
e
à
ặ
-T
dà ủ
n ủa
âm kế
ô
ủ
ị
sả x ấ
ủ
ó.
,
yế
ớ q y mô
ốn n n l m kế
ợ RVAC m
ủ
-T
ậ
ơ
âm kế
ữ
ặ
ị
sả x ấ ,
e y
ớ
ó ý í, ó
ó ể bế
- Trong quá trình xây dự
T
C S
âm sả
RVAC ó
3
ặ q yề sử dụ
ế à ộ
ấ và ề v
ể sả x ấ à
ó .
ế nông lâm kế ợ RVAC có các ổ
bộ dự trên
sở
y mô ó sả x ấ , âm
,
ự
ạ
k d
và
x y
ế ậ
RVAC à
m sả x ấ , ồ
ô
.
-
-C ủ
và k
bả s :
ợ RVAC à sả x ấ
ộ q yề sở ữ
ấ
ợp
â
ợ
và q ả ý sả x ấ ế
dụ
ế bộ kỹ ậ ,
ị
.
ự ổ
q ả ý, ó k ế
ấ ị về k d
.
m ớ
ộ .
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
2.1.3. Vai trò ủa
ốn nông lâm kế
– Nông Lâm K47
ợp
Về mặt kinh tế: C
ô âm kế ợ ó
yể dị
ấ
k
ế,
ể
ạ ây ồ , vậ
ô ó
ị à
ó
, ạ
ữ vù
y môn hóa, ậ
à hóa, õm
.T ự ế
ấy
v phát ể k
ế nông lâm kế ợ ở ữ
ó ề k b
ề vớ v k
và sử dụ mộ
y ủ và
q ả các
ồ ự
nông
nông thôn s vớ k
ế phòng ộ. D vậy, phát ể k
ế nông
lâm kế ợ ó
í
ự ú ẩy sự
ở và
ể ủ âm
và kinh ế ô
ô .
Về mặt xã hội: Phát ể k
ế nông lâm kế ợ ú
q
ọ àm
s ộ à
ô
ô , ạ v
àm và
m
ậ
ộ . ặ k ,k
ế ô
âm kế ợ ó
í
ự
ể
sở ạ
ô
ô và â
dâ về q ả ý sả x ấ k d
.
D vậy, phát ể k
ế nông lâm kế ợ ó
í
ự và ả q yế
vấ ề xã ộ và ổ mớ bộ mặ ô
ô
ớ .
V
ề
ộ
sử dụ
ó ú
ế v
àm
ộ
m ớ
ế ự ạ v
àm và
nông thôn.
ô
ậ
m kế ợ ở
mộ bộ ậ
Về mặt môi trường: D sả x ấ k d
ự ủ và vỡ ợ ích ế ự ,
õ dà ủ mỡ mà các ủ ộ ụ có ý
khai thác ợ ý và q
tâm bả
v các yế
mô
, ớ ế à
ạm v k ô
s
thái ủ mô
hình.
à , ú ú
q
ọ và v
ồ
ừ , bả v ừ có
q ả và bề vữ .
2.2.
ữn
í
xá
ịn m hình nông lâm kế
T
í x
ị mô hình k
ị
í và ị
ợ . ặ ị í
ế nông lâm kế ợ , mặ ị
ợ
ợ
ủ
ặ
ó.
Tiêu
ớ
ậ dạ
ợp
ế nông lâm kế ợ RVAC ồm
mặ :
b
ồm ữ
ặ
bả ủ k
b
ồm ữ
ỉ
bể
về mặ
nông lâm kế
ợ RVAC b
ồm các
sau:
T
C S
4
Khoa: Nông Lâm
ỉ tiêu
ậ
- Giá ị sả
- Q y mô d
T
ợ
í
- Q y mô v
- Q y mô sử dụ
T
C S
à
ó ạ
ộ
ấ
– Nông Lâm K47
mộ
ys
m.
ợ
sả x ấ k
d
sú ,
m.
.
ộ .
5
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
3:
n
3.1. Mụ
ó
ợ
sả x ấ ô
âm kế
ợ .
ủ
ị
-
ữ
Dú
Xây dự mô ì k
é - xã C ề X â dâ
ợn n
ị
bả về
mô ì
k
ế
n
D
C
ị
q ả và bề vữ
ạ bả
S
vớ sự m
ủ
n
ó ạ và
âm kế ợ , mô ì
ộ
ế ô
âm kế ợ
y
ộ C â - ỉ
.
nn
3.3.
x
ý ậ
.
ố
3.4.
kế
mộ mô ì
ô
âm kế ợ RVAC – Rừ , V , A ,
ồ ạ bả Dú é - xã C ề X â - y
ộ C â - ỉ
ể k
ế - xã ộ và ậ dụ
ợ
ữ
ề k sẵ ó
3.2.
ô
-
n
- H
- Xây dự
C ồ
vù
S
ằm
– Nông Lâm K47
n n
ữ
RVAC
sở k
ọ
ợ xây dự
ủ v
vớ q y mô
ể k
ế
ỏ.
n
và mụ
,
ớ
ạ
ề à, ộ d
ủ
ề à
ợ
s :
1. P â í ,
2. C
ề k
à
bả
- Rừng, vườn à ấ ả
v
ồ , kể ả ồ
T
C S
ọ ởb
ự
ủ
,k
s
ạ
ế, xã ộ k
vự
.
RVAC.
ộ
về ồ
, ồ, ây dây e
6
ọ
v
mặ
à, v
ồ.
Khoa: Nông Lâm
ừ ,
ậ
T
- Ao à
ữ
ạ
- Chăn nuôi à
ự
ẩm
ộ
về
ữ
ạ
và
.
về
ô
ây ồ
í
ấ
ấ : Tậ dụ
+
q ảk
+
m
v
ể
ấ
sả x ấ ủ
ấ
ồ
về:
ế: Có ô
àm
+
ộ
s
ạ
ạ.
ợ mọ k ả
âm sả b
q ả xã ộ : C
ô
vậ
.
q ả ủ mô ì
ậ và ạ
ộ
ấ.
-P â í
v mộ
ộ
ở
q ả ủ mô ì
q ả sử dụ
ả ạ
ồ
â bó
3. P â í
-H
ô
– Nông Lâm K47
ấ
ự
ấy ề .
ẩm ạ
ỗ,
dâ .
về mô
: Gó
d
í
ừ , bả
.
4. P â í
í
5. Tí
ế
ự ,m
í
ộ
v
í
x
và k ả
xây dự
mô ì
ủ dự
k
.
ế ô
âm kế ợ RVAC.
6.
dụ
mô ì
ữ
kế q ả
vù
ơn p áp n
3.5.
ó
q
ữ
T
xây dự mô ì
ế
ằm ạ
sở vậ ấ ấ ị
C S
ề k
ớ
ể
â
ộ
ù ợ .
n
3. . . Qu n điểm p ư n p
V
ềx ấ
p luận
ô
âm kế ợ
ợ mộ mụ
ể ạ
ợ sự
7
à mộ ậ ợ
x
ị à ạ mớ
ở về s ợ
ạ
ộ
có
ặ ả ạ
ặ d y ì,
Khoa: Nông Lâm
ậ
ả
T
ế , â
ấ
ợ
sử dụ
ấ
– Nông Lâm K47
ặ
dị
vụ
mộ k ả
gian xác ị .
C
ộ , kế
s
.
bấ kỳ mộ
ì
ú
ó ữ
ộ
ế
ữ
ộ
ó ó ể à ự
ặ
ó
ể
ộ
3. . . P ư n p
ế mộ s yế
k
ếk
k
và
ế, xã ộ và mô
ế
ộ
í
ạ
ự
.
p t u t ập t ôn tin c bản
-T
ậ
, ề k
ự
ự
ể k
s
k
ế
ặ
à
k
về ề k
ế xã ộ , ì
ì
bả ủ k vự
sử dụ
à
y ,
: ềk
q ả sử dụ
tài nguyên.
-P ỏ
ằm
vấ
ậ
q
ì
ạ:
ữ
xây dự
3. . . P ư n p
-
ể
í , ị
- Dù
ự
T
ây à
ề
ô
mô ì
ế về
ồ
ả
â
dâ
sử dụ
RVAC.
p xử lý số liệu p ân tíc kết quả
ợ kế q ả ủ mô ì
ợ
y
ế ậ vớ
vậ
dự
ỉs
í
ụ ể ể í
:C
í ự
í
kế q ả, ị
.
ế ,
í
ế ,
ế .
C S
8
Khoa: Nông Lâm
q ả
ậ
T
4:
41
– Nông Lâm K47
–
-
k n
n
n,
n
n
m
ờn
4. . . Vị trí đị lí
Xã C ề g X â
C â , ỉ
S
, xã
+P í
ô
+P í
xã C ề
m
ị
ị
ì
huy
ộ C â ;
y
ộ C â ;
S
xã Tâ X â
+ P í Bắ
ìn
III ằm về í
ô
âm y
ộ C â k ả
xã X â
+ P í Tây
4. . . Đị
à xã vù
xã ô
S
y
ộ C â ;
y
ộ C â ;
ề
bì
- ú
*
ộd
ở
bì
ấ
ị ì
ỏ.
* ị
d ớ 200m
ộ
ị
, ị
ì
ị
ì
bả
ó à:
ì
ũ .P
ồ ừ 200 – 500m, ị
ồ ú:
ú
- ú
y
đị t ế
Xã C ề X â
ể
e 3
ì mề ú,
ị ì
ồ và
ì
ợ q y ị
ừ ộ
500m ở
ũ và ồ bằ d ớ 200m.
*
m ủ
40 km.
ộ
ồ:
ì
í Bắ
ấ
ủ xã ó ộ
ộ
à 1342m, ộ d
ớ .
500 – 1000m).
500 – 700m).
ộ
ũ
ừ 200 – 500m
và ồ
bằ :
í
ây và P í
ủ yế à
m bở
ũ
ắ về
ỏ
ộ
4. . . Đặc điểm k í ậu
*
í ậ xã C
m
à
mù
11 ế
4 ms
ô bắ ,
kỳ
T
C S
ề X â
ộ
õ : ó à mù
, ặ ểm k í
ày ó
ợ
vù
ớ ó mù , mù ô ạ , mộ
k ô và mù m . ù k ô ké dà ừ
ậ mù k ô à ị ả
ở
ủ ó mù
s
m
àm ả
ở
ế mộ s ây
9
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
ồ , vậ ô . ù m ké dà ừ
5 ế
mù ô
m, k í ậ ó ẩm m
ề , ặ b
ày m
ề ké dà và kèm e bã , ũ ụ ở vù
ế
ạ về mù mà .
4. . . Tìn
ìn t uỷ v n
T e
ế k
à
ủ ạm k í
vự xã C ề X â
ộ
bì
à 5 ộ.
ấ
y
ợ m
ợ m ậ
- Bì
7 và
m. T
80,5mm,
129mm.
10, ị ả
ở
ủ ó
à tháng 8-9. Trong hai tháng
ấ và só mò ở vù
dẫ
ừ
b
S
ì d
q
ộ
y
à 39 ộ,
ó ộ ẩm
11 và
12.
1300 – 1400mm và ô ấ
m
ề
ấ à 326mm ì ợ b
k ô ợ m k ô
kể ì ợ
ữ
bế k í ậ
m à 1800 – 2005mm, mù ô
à 150mm,
ếm 60% – 70% ổ
ợ m
ả m.
k í à 80% – 90%,
ó ộ ẩm ấ
ấ à
8,
ợ
ỉ
m à 22 – 24 ộ,
ả
6–9
ộ ẩm k ô
ỷv
s :
ả
bì
q â
ợ
ổ
b
ấ à
ợ m
à
ỉ và k ả
ỉ
ế
4. . . C c n uồn t i n u ên
4.1.5.1. Tà
Tổ
T
ấ
x à,
T
y
d
ấ
í
ấ ự
à xã C ề
ó: D
í
ấ ô
D
í
ấ âm
D
í
ấ
D
í
ấ ở
ếm:15
D
í
ấ
sử dụ : 86
mà mỡ ó ể ồ
,…T y
,v
C S
ủ
X â à 8120
.
: ây
em ạ
ô, ú ,
q ảk
: 1927
: 2362
y
dù : 53
ợ
ề
sử dụ
ạ ây ồ
ấ
10
ã , vả ,
ế
,
Khoa: Nông Lâm
ậ
v
dụ
T
ể
y
à
4.1.5.2. Tà
ạ
ấ
y
ây ồ
ảm bả
í
– Nông Lâm K47
x
bề vữ .
vớ
ềm
về ấ , v
ớ
ồ
ớ ủ xã C ề X â k ô
ề , à xã ỉ ó mộ
ớ
ảy e
ớ Bắ – m vớ
ợ
ớ
ậ ợ
v
ủy
ỏ,
ấ
ớ
ớ
sả x ấ ,
ậ ợ
v
t ỷ sả .
à
ò ó
ồ
ớ
ỏ ảy ừ
k e ú
x
ề k
ậ ợ
v xây dự
ớ s
ạ ủ
â dâ
xã.
4.1.5.3. Tà
y
sử
s
àm
bắ
à
ừ
T à xã ó 2176
ừ
ự
, 295
ừ
ồ , 1243
ừ
ò
ộ.
H
y, mộ
d
í
ừ
ặ dụ q
X â
ã ộ về
xã C ề X â q ả ý vớ d
í
à 1823,5 km2, ề ạ ộ
ự vậ q ý
ếm. Về ỗ ì ó ề ạ ỗ q ý
:P m ,
ế , sế , , ô
ấ …Về
ộ vậ ó
ề
ạ úq ý
: Bò ừ , Gấ , H ,
, ợ ừ , k ỉ, D ,
ím…
4. .6. Về cản qu n môi trườn
C ề
ớ ; dâ
ợ â
X â à mộ xã m ề ú ó d
í
,s
ậ
à
ụm. G
, ỷ
ủx
ấ
ồ ú ọ
ểổ
dạ s
ị
ộ s
ấ
ừ
bàn.
ị
ọ
T
C S
và
ấ ự
ây v
và ấ ừ
ộ
ồ và bả v ừ
.
ể v
ừ , ạ mô
sạ , àm ổ ị
ị bà
ể k
ế – xã ộ , â
dâ í, ổ
dâ . Xã C ề X â ã ự
ể ô
dâ ; b ớ
mô ì
ô âm kế ợ và ị
11
Khoa: Nông Lâm
ậ
42
T
k nkn
ế – xã ộ
4. . . Dân số dân tộc l o độn
à
ạ
ộ.
– Nông Lâm K47
việc l m v p ân bố c c k u dân cư
Dâ s và
ộ
ó v ò ấ q
ọ
vớ mọ q
ì sả x ấ ,
â
ộ
ự ế ớ sự
ể k
ế - xã ộ .
ộ à ự ợ
ủ ả
xã ộ , ồ
ó ũ à ự
ợ
ụ sả
ẩ
xã
â
ô
ếm
m 2011 s vớ
2,99%. ây à m
ữ dâ
ở vù
Tổ
s
k ẩ í
ế
m 2012 à 2498,
ó ủ yế à â k ẩ
86,62%, s vớ
m 2011 s
â k ẩ ủ xã ảm 1,47%;
m 2010
1,05%. T
ộ
bì q â q 3 m à
dâ s
à q , y
ộ ày ò d
k
yể ế ể s s .
T à
dâ ộ : Xã C ề
X â ồm ó 8 bả ,
ộ
ô , 2 bả à dâ ộ T , 1 bả à dâ ộ
. C
é ặ
về bả sắ v
ũ
nhiên, ì chung ì
ộv
ó ủ
dâ ộ ở ây ò
ó 5 bả à dâ
dâ ộ ề m
ụ ậ q .T y
ấ .
ộ
và v
àm: T à xã ó 1217
ộ
ì ó ế 1105
ộ
ô
ếm 90,79%
m 2010, m 2011 ỷ
ộ
ô
ảm x
ò 88,83% và s
m 2012 ảm x
ò 86,62%. Q
ó
ấy xã C ề X â
ó sự
yể dị
í
ự ừ
ộ
ô
s
à
ề k . Vấ ề ạ v
àm à mộ ò ỏ ấ b
ở xã. ể
ả q yế vấ ề ày,
ó ể
mô ì v
ừ , ô âm kế ợ ,
âm
vụ,
ể
dạ
à
ề, ạ v
àm ụ ể
ậ , ó
ổ ị
s
â dâ . Có
vậy, v sử dụ , bả v
và
ể ừ mớ ổ ị â dà .
4. . . T ực trạn p
ề
T y
T
t triển kin tế củ xã
Là mộ xã m ề ú vớ
ề
à
dâ ộ . ỗ dâ ộ ó é ặ
, ì
ộ dâ í ấ . Vì vậy, v
ế ậ k
ọ ô
ò
ạ
ế.
s
dâ
ủ yế dự và ô
và âm
.
,
ây
s
â dâ ó
ề ổ mớ ấ
mừ
v
mớ và sả x ấ ,
yể dị mạ
ấ sả x ấ ,
ấ ây ồ
C S
12
Khoa: Nông Lâm
ậ
vậ
dụ
T
ô,
ấ.
dụ
k
ọ k
ậ và
âm
– Nông Lâm K47
,
s và
q ả sử
T e kế q ả
k ủ xã ì ỷ k , à ở ây ỉ ạ 15% ỷ
ó
è à 65% ò ạ à
bì 20%.T
ậ
ủ yế ủ
dâ à
ừ
ô và ồ
ọ,
à
ò mộ k ả
k ô
ớ
ủ yế à ể
ự
ự ấ ó à
ề d m y, è ú .
V
ừ bừ bã
vữ .
ừ
àm
ã ây ả
ở
ẫy mặ dù ã ợ q y
ế v sử dụ , bả v và
ạ
vù , k
ể v
ừ
bề
G
ây,
dâ ã ấy ợ v
ò ủ ừ và
ạ ủ v
ừ . D ó ọ ã ự bỏ v
ồ
ừ , àm
mô ì
ô âm kế ợ . ây
ũ
à mộ
â
ả
ở
ớ ế v sử dụ
ấ , em ạ
q ảb ớ
v
ấ
ừ
e
ủ
, í s
ủ ả và à
ớ .
4. . . T ực trạn c sở ạ tần xã C iền Xuân
T ớ sự
sở ạ
à
ề k
ô
ặ
ú
,
mộ
ẩy k
* Về
ế ô
ạ
ấ
ấ b . Củ
ộ
ể .
ớ
ìv
và xây dự
ể
sở ạ
ô .
T
ữ
m
ây
ô xã C ề X â ô
ợ ả
và â
ấ ,
yế
xã,
bả
ề
ợ â
ấ ảm bả
ô
ô s
m. Vớ
ô
ày,
ạ xe ả vừ và
ỏ ề ó ể và xã ể
m , và vậ
yể à
.T y
ủ yế à
ấ,
b ô , ấ
ó.
*Xã C ề
ồ
T
ú
ớ
ảm bả
ủ xã.
C S
X â d
ô
ợ
ủ xã. H
v
ữ
m
ây ợ
â
ấ ảm bả
y xã ã ó mộ ạm
ấ
ớ và
ú
13
ở
ề
dự ,
v
ớ
,d
í
ớ , và 5200m m
ớ
à bộ d
í
ấ ô g
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
* Về
– Nông Lâm K47
.
H
ộ vẫ
ớ
ằm
ủ xã.
y
ỉ 25% s ộ â dâ
ó
sử dụ . ây à vấ
ú ẩy q
ì
ô
* Về
ô
ì
xã ó
sử dụ . Cò
ề
ả q yế
y
,
ạ
ô
ạ 75% s
ữ
m
ô
ô
ú ợ.
H
y à xã ó 19 ò
ọ ấ I, 4 ò
ọ ấ II,
ó4 ò
ọ ấ II, 13 ò
ọ ấ I ã ợ xây dự k
. Cò ạ à ò
ọ
dự bằ
ỗ, e. D vậy
ớ
ọ ở ây vẫ
ợ
ọ ậ ủ
em â dâ
xã. H
à ẻ và mẫ
ồm
3
vấ ề ô d ỡ và
dụ ẻ ỏ ở ây k
. Xã ó mộ ạm
y ế,
ó3 ò k m
ã b , mộ
ò
ực
m
só s k ẻ ủ
â dâ .
T
y ủ
về ị
xã ũ
ô
ã ó mộ
à yề
về ì
ì sả x ấ , dự b
ả
à bộ â dâ trong xã.
ô s ấ 160W
ế, ũ
D ổ
ạ sả x ấ
v xây dự và q y ạ
ủ xã k k
. Xã ã ó ụ sở àm v
ồm H
à , à ểq
ú
â dâ . Vị í ủ ụ sở k
ế
dị h.
4.3.
án
á
n
k n
n
n, k n
ế xã ộ
ấ
ô
ạ
k
âm
D – UBND, các ban
ậ ợ
â dâ
ủa xã
n
n
C ề X â à mộ xã m ề ú ,
ề
à
dâ ộ , k
ế ò
è , ì
ộ dâ í
,k x
âm y ỵ. ữ
ề k
ó ó
ả
ở k ô
ỏ ế ô
ấ
ừ , ũ
v sử dụ
ấ
s k
ủ
dâ
* T uận lợi:
í
ừ
T
-C ề
ấ ự
ò k
C S
X â ằm
âm y 40km, à mộ xã m ề ú ó d
ớ 8120ha, ồ ú ấ à ủ yế , d
í
ấ âm
ó
ề 2176
ừ
ự
, 295
ừ
ồ , 1243
ừ
ò
14
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
ộ . ây à mộ
à ềm
ớ
ậ ợ ớ
ể .
- ề k
ồ , vậ ô .
k
í
k
ì
k í ậ
ồ
ó à
s
s
ì
*K ók
ũ
ấ
sử dụ
ề
bà ó ý
ấ
ậ ủ
à ớ .D
ủ ả , à ớ
í
ị ủ xã ấ ổ ị
s
-V
ậm s
ã
mì và ợ í
dụ
ừ
ó
ô…
ỷv
sử dụ , bả v và
ộ dồ dà s
âm
ạ
ồ
,
í
v
ể
ừ
ù ợ vớ
ế
ộ .
bề vữ ,
ề
à
à
ủ
,
vậy, v xây dự
x
xã ấ
.
ạ
ừ
e
ị ị 02/CP ủ C í
ủ y
à
à
ấ
ó .
dâ ã ể
ợ q yề
ừ ừ
em ạ . Từ ó, ọ ã ủ ộ
ồ , bả
q ả
mô ì v
ừ , ô
âm kế ợ ,
ể k
ợ ủ
v , sử
khoanh
ộ dâ í ò
ấ , ậ q
sả x ấ ô - âm
ò ạ
q ả sả x ấ k ô
. T m và ó, ý
bả v ũ
ể à
y ừ
ấ ,ả
ở k ô
ỏ dế v bả v và
ừ
ủ xã.
ậ
ạ
è
à ,k ô
ạ k ók ,
vụ vậ
ụ vụ
S , ô S ,
q ả í, bả v à
ế
ế ò
ô
ậ , dị
vớ 4 xã: C ề
d
ũ
ấ , ạ
-
ủv
x x
sả x ấ .
sả x ấ .
-Tì
ế
T
và
ể
ó
n:
- C sở ạ
,
ế ậ k
ọ k
dẫ
ộ
ể v
ây
sả x ấ ,
ủ
ả
k
ế mớ và
ó .B
ạ
ấ
- à mộ xã ó d
í k
ộ ,
Xuân Nha, Tân Xuân. D ó, v sả x ấ k
y
ừ
ặ
ề k ók .
v
– Nông Lâm K47
C S
15
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
Q
5:
ến trình các
5.1.
x
– Nông Lâm K47
n m hình k n
ế nông lâm kế
ợp
X ấ phát ừ mụ tiêu và ợ ích mà các mô hình k
ế nông lâm kế ợ
m
ạ , tôi ế à
ế kế xây dự mô hình ô âm kế ợ RVAC ạ ị
ểm à ạ bả Dú é xã C ề X â - y
ộ C â - ỉ S
Cấu trúc củ mô hình được xâ dựn n ư s u:
ìn
5.1.1
D
ke
s
ô
ừn
í
ế à
ồ
ừ
ợ
ồ xe à ây ây ô
về à ây và
ồ
mô ì
à2
, vớ à ây ủ yế à
è và d . S
ây à mộ
ài cây trên.
5.1.1.1. Mật độ, diện tích, sản lượng các loài cây trồng cần cung cấp trong mô hình
Biểu 01: Mật độ, diện tích, sản lượng các loài cây trồng cần cung cấp trong mô
hình r ng
ụ
TT Loài cây
ụ
í
í
ồn
ụ
ậ
í
kế
P ủ x
1.
ợ
tai Kinh doanh
ỗ
ồn
ợp
chính
Keo
ộ
tích
n
l ợn
ồn
n ồn
1,5ha
2400 cây
ấ
ồ
ú
ọ ,
ả
ạ
ấ,
e bó
cho chè và 1600cây/ ha
d ,
ủ
n
ấ
ể
s
è,
cho bò
T
C S
16
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
Kinh doanh T ồ
2.
è
Chè
, b
xe
d ớ ke
Tồ
13.334
cây
xe
Kinh doanh vớ
D
1,2 ha
16.667cây/ha
ợ
chè khô
3.
– Nông Lâm K47
q ả
è b
0,3ha
62.500cây/ha
d ớ ke
18.750
cây
ợ
5.1.1.2.
02:
ế kế kỹ
ậ
ế kế kỹ
ồn keo a
ậ
ồn
n
TT
om
eo a
Xử í
ự bì
ậ
, dả
ề
ấ
ợ
sâu 15-20 m kế
Bừ
ấ
C S
s
dọ
k
ỏ
ữ
ớ , ạ
ề k
.
ấ
ô
ấ ò
ự bì
ằm vỡ ấ và ậ ú
ả
-
ể ả
ợ
í
mộ và
bừ s k ấ
ớ
, ày
ấ vậ ý,
ậ ợ.
ặ
à àm sạ
ỏ, àm
ấ
1-2 m và s
17
ớ
ợ
ự
ữ
ể em
sau khi cày nông 1-2
ợ
ặ và bắ
ả 1- 2
.
í
ụ
ó
ự
ấ và bừ
àm ú
ặ
5-8 m
ểd
- T
ặ
-Y
ò
T
ủ
ừn
ự bì
ợ ử .
ợ d dà
- Cày sâ :
ọ
,
ự
d ớ
ừ :
k ểm s
ấ , ày ô
ày s
ồ
ểk ô ự
ợ
ỏ dạ x
Cày
ìn
a
í
ók ả
ủ mặ
on m
Chè
- Cày ô :
e
a
ừn
à bộ d
ỉk
2.
ìn
è
ợn
- àm ấ
1.
ợn ,
ã
ỳ
ợ
e
ấ
ẹ
ày sâ và
m .
ấ
mặ
ỏk ô
ấ.
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
– Nông Lâm K47
à
ã
è
e
ồ
ồ
m . Rã
sâ
40 m,
ộ
k ả
50cm,
ữ
Làm
ã
ấ
ã
Làm
Cách 5-7 hàng
1,5m. H ớ
ấ
v ô
ó
vớ
ớ
ó
í
và
ậ
ó
ớ
à
ô
mộ
d
e
ồ
C ế
s
mặ
b
ồ
vớ mậ
ợ
ề
è
ũ
m
ộ dày.
ộ bó
ó
vớ
è
–
Tây. Bón lót 10
ấ
hoai/ha
â
ồ
và
500kg/ha supe lân
à
Kích
ớ
40 x 40 x
40 cm.
- ấ
ồ
ớ k
8 - 10 ngày.
ạ
ấ
ả
ớ
ấ mặ
ề
mù x
,
ặ sạ
ây và ỏ. H
T
C S
ấ
18
Khoa: Nông Lâm
ậ
T
à
hình mâm
xôi
mặ
- Bó
ấ.
ó: T ớ
k
ồ
bó
1
ó bằ
â
ồ
1k /
và s
3.
– Nông Lâm K47
e â
100 /
.
ặ
NPK
150
-
200 / ,
ặ
200g
vi
phân
s
/ .
-
ờ
ụ
ồn :
Vụ X â bắ
Tồ
ây
ừ
3
ế
.
C ọ
ữ
râm mát
ỏ
ặ
ày
ó m
Tồ
bằ
ây
Tồ
m, ự y ây
bằ
ọ , mậ
cách cây 40cm
ộ dày
30x30cm
ấ ừ
ò ẩm ể ồ .
4.
Hà
m
kỳ xớ
ỏ x
q
C m só
ú
và
2
,
, bó
NPK
1
vụ X â
2,
m àm ỏ
2-3
bỏ dây e . Bó
m
C S
Hà
,
và
T
ị
2
vụ X â
19
ú
T
x y
100kg/ha. àm ỏ, xớ
Hà
m
s
mỗ
và mù k ô,
ể ạ
30-
m
q ả
ồ
,
ạ.
40cm
Khoa: Nông Lâm
ả