Trường THCS Nguyễn Văn Hiển
STT
Dạng nguyên
mẫu
(1)
1 awake
2 be
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG
4 become
5 begin
6 bend
7 bet
8 bid
9 bite
10 blow
11 break
12 bring
13 broadcast
14 build
15 burn
16 buy
17 catch
18 choose
19 come
20 cost
21 cut
22 dig
23 do
24 draw
25 dream
26 drive
27 drink
28 eat
29 fall
30 feel
31 fight
32 find
33 fly
34 forget
35 forgive
36 freeze
37 get
38 give
39 go
40 grow
41 hang
42 have
43 hear
44 hide
Dạng quá khứ
phân từ
(3)
Nghĩa
awoke
was, were
beat
became
began
bent
bet
bid
bit
blew
broke
brought
broadcast
built
burned/burnt
bought
caught
chose
came
cost
cut
dug
did
drew
dreamed/dream
awoken
đánh thức
been
là/thì/ở
beaten
đánh, thắng
become
trở thành
begun
bắt đầu
bent
bẻ cong
bet
cá, đánh cuộc
bid
đấu giá
bitten
cắn
blown
thổi
broken
làm vỡ
brought
đem lại
broadcast
truyền hình, truyền thanh
built
xây dựng
burned/burnt
làm bỏng, đốt cháy
bought
mua
caught
bắt lấy
chosen
chọn
come
đến
cost
tốn
cut
cắt
dug
đào
done
làm
drawn
rút ra
dreamed/dreamt
mơ, mơ ước
tdrove
drank
ate
fell
felt
fought
found
flew
forgot
forgave
froze
got
gave
went
grew
hung
had
heard
hid
driven
lái xe
drunk
uống
eaten
ăn
fallen
rơi
felt
cảm thấy
fought
chiến đấu
found
tìm
flown
bay
forgotten
quên
forgiven
tha thứ
frozen
đông lạnh, đông thành đá
gotten
đông lạnh, đông thành đá
given
cho
gone
đi
grown
trưởng thành, trồng
hung
treo
had
có
heard
nghe
hidden
giấu, trốn
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG
3 beat
Dạng quá khứ
(2)
Nguyễn Trung Thông
45 hit
46 hold
47 hurt
48 keep
49 know
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG
51 lead
52 learn
53 leave
54 lend
55 let
56 lie
57 lose
58 make
59 mean
60 meet
61 pay
62 put
63 read
64 ride
65 ring
66 rise
67 run
68 say
69 see
70 sell
71 send
72 show
73 shut
74 sing
75 sit
76 sleep
77 speak
78 spend
79 stand
80 swim
81 take
82 teach
83 tear
84 tell
85 think
86 throw
87 understand
88 wake
89 wear
90 win
91 write
hit
đánh
held
nắm, cầm, giữ
hurt
làm tổn thương
kept
giữ
known
biết
laid
đặt, để, sắp đặt
led
dẫn đầu, lãnh đạo
learned/learnt
học
left
lent
let
lay
lost
made
meant
met
paid
put
read
rode
rang
rose
ran
said
saw
sold
sent
showed
shut
sang
sat
slept
spoke
spent
stood
swam
took
taught
tore
told
thought
threw
understood
woke
wore
won
wrote
left
rời khỏi
lent
cho mượn
let
để
lain
nói dối
lost
mất, đánh mất, thua cuộc
made
làm ra
meant
muốn nói, có nghĩa là
met
gặp mặt
paid
trả giá, trả tiền
put
đặt,để
read
đọc
ridden
cưỡi, chạy xe 2 bánh
rung
reo, gọi điện thoại
risen
mọc, lên cao
run
chạy
said
nói
seen
thấy
sold
bán
sent
gửi
showed/shown
cho xem
shut
đóng
sung
hát
sat
ngồi
slept
ngủ
spoken
nói
spent
xài, trải qua
stood
đứng
swum
bơi, lội
taken
lấy, nhận
taught
dạy
torn
xé
told
cho ai biết
thought
nghĩ, suy nghĩ
thrown
quăng, vứt
understood
hiểu
woken
thức dậy
worn
mặc(quần áo), đội(nón), xức (nước hoa)
won
chiến thắng
written
viết
Trường THCS Nguyễn Văn Hiển
Mọi ý kiến cần trao đổi với nhà trường, xin vui lòng liên hệ:
- SĐT: (072) 3 890456
- Email:
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG
50 lay
hit
held
hurt
kept
knew
laid
led
learned/learnt