Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

ĐỀ THI MÔN TOÁN VÀO LỚP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.23 KB, 3 trang )

Đề 2
32). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 3

x+2 + 7−x ≤m

B). m ≤

3 2

có nghiệm.

3 2

C). m ≥

D). m ≤ 3

( x + 2)( x + 1) − x 2 + 3 x + 5 > 3

33). Bất phương trình
có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞)
B). (- 1; 4)
C). (- 4; 1)
D). (- ∞; 4)∪(1; + ∞)
34). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là :

1
3


A). ∅

B). { }

x − 1 + 6 − 3x
35). Bất phương trình
A). [1; 5]

x −1 + 3 − x

D). R \ {

C). R



1
3

}

1
2

có tập nghiệm bằng :
B). [1; 2]∪[5; + ∞)
C). [1; 2]

D). [2; 5]


x + 1 + 3 x + 4 + 2 ( x + 1)(3 x + 4) ≤ m − 4 x
36). Tìm m để bất phương trình
nghiệm.
A). m ≥ 3
B). m ≥ 2
37). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ 2

A). m ≥ 1

C). m ≥ - 2

x −1 + 5 − x ≥ m

B). m ≥

38). Tìm m để bất phương trình



2 2

x + x + 2 > 4 − 2x

có nghiệm.

C). m ≤ 2

x +1 ≤ x + m


B). ∀ m ∈R

D). m ≥ - 3

D). m ≤

2 2

có nghiệm.

C). m ≥

5
4

D). 1 ≤ m ≤

5
4

2

39). Bất phương trình

A). [2; + ∞)

B). (1; 2]

có tập nghiệm là :


C). (1;

14
3

)

D). (1; + ∞)

x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x ) ≤ 29
40). Bất phương trình
A). [- 3; 1]

B). [1; 6]

có tập nghiệm bằng :
C). [- 3; 1]∪[6; 10]
D). [6; 10]

2 ( x + 2)(6 − x ) − 6( x + 2 + 6 − x ) ≤ m
41). Tìm m để bất phương trình

có nghiệm.


A). m ≥ - 17

B). - 17 ≤ m ≤ - 16

C). m ≥ - 12


2

D). m ≥ - 16

(2 x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x + 3 x + 4 < 0
2

42). Bất phương trình

A). (-

5
2

3
2

có tập nghiệm bằng:

B). (-

; 0)

5
2

C). (0; 1)∪(-

; 1)


5
2

;-

3
2

D). (- ∞; -

)

)∪(1; + ∞)

x ( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m
43). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ - 3
B). - 4 ≤ m ≤ - 3

C). m ≥ - 4

có nghiệm.
D). m ≤ - 4

x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x ) ≥ m
44). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 9 +

3 2


có nghiệm.

B). m ≥ 9 +

3 2

C). m ≤ 3

D). 3 ≤ m ≤ 9 +

3 2

x2
45). Bất phương trình
A). (- 1; 3)
46). Bất phương trình

A). [

2 3
3 4
;

( x + 1 − 1)2

B). (- 1; 3) \ {0}

3x − 2 ≥ 2 x − 2


] ∪ [2 ; + ∞)

47). Bất phương trình
A). [7; + ∞)
2}

> 2x + 3
có tập nghiệm bằng :
C). (3; + ∞)

D). (0; 3)

có tập nghiệm là :

B). [1; 2]

C). [

2
3

; 2]

D). [

3
4

; 2]


x 2 − 4 x − 12 + x 2 − x − 6 ≥ x + 2
B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞)

có tập nghiệm bằng :
C). (- ∞; - 2]
D). [7; + ∞)∪{-

2x + 1 ≤ x − 1

48). Bất phương trình
có tập nghiệm là :
A). [1; 4]
B). [1 ; + ∞)
C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞)
∞)
49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

D). [4 ; +


A). R \ {

1
3

}

1
3


B). { }

2x + 1 − x − 3 ≤
50). Bất phương trình
A). [3; + ∞)

x+4
4

B). {- 4}∪[4;+ ∞)

C). R

D). ∅

có tập nghiệm bằng :
C). [3; 4]

D). [4; + ∞)



×