Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Đề thi 873 trắc nghiệm môn toán cao cấp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.68 KB, 2 trang )

ĐỀ SỐ : 873

29). Bất phương trình

A). (
+ ∞)

5
24

x2 − x + 4 − 2x − 3
>3
x −2

B). (1; 2)

; 1)∪(2; + ∞)

30). Tìm m để bất phương trình

có tập nghiệm bằng :

C). (

x+2≥x+m

3
5

D). (


; 1)

3
5

; 1)∪(2;

có nghiệm.

9
4

A). 2 ≤ m ≤
B). m ≤ 2
C). ∀m ∈R
2
31). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là :
A). ∅
B). R
C). {2}

D). m ≤

9
4

D). R\{2}

2x + 1
x+2

+ 3.
≥ 11
x −1
x −1

32). Bất phương trình
có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 2]
B). (1; 2]
C). [2; + ∞)
2
33). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng :

A). R

43). Bất phương trình

A). [2; + ∞)

B). ∅

C). R \ {

x2 + x + 2 > 4 − 2x

1
3

}


D). [1; 2]

1
3

D). { }

có tập nghiệm là :

B). (1; 2]

C). (1; + ∞)

D). (1;

14
3

)

x + 1 + x + 10 ≤ m

44). Tìm m để bất phương trình
A). m = 3
B). 0 ≤ m ≤ 3

x

2


( x + 1 − 1)2

có nghiệm.
C). m ≥ 3

D). m ≥ 0

> 2x + 3

45). Bất phương trình
có tập nghiệm bằng :
A). (- 1; 3)
B). (0; 3)
C). (3; + ∞)
2
46). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là :

D). (- 1; 3) \ {0}


A). ∅

B). R \ {-

3
2

}

C). {-


3
2

}

D). R

x ( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m
47). Tìm m để bất phương trình
A). m ≥ - 3
B). - 4 ≤ m ≤ - 3

x + 3 x + x + 3 x + 5 ≥ 4 x 2 + 12 x + 9
2

48). Bất phương trình
bằng :
A). (- ∞; - 4]
4]∪[1; +∞)
49). Bất phương trình
bằng:
A). [2; + ∞)

C). m ≤ - 4

có nghiệm.
D). m ≥ - 4

2


B). [1; + ∞]

có tập nghiệm

C). [- 4; - 3]∪[0; 1]

x + 2 + 2 x + 5 + 2 2 x 2 + 9 x + 10 ≥ 23 − 3 x
B). [2; 6]

C). [2; 142]

x + 4 − x ≥ 4x − x + m

D). (-∞; -

có tập nghiệm
D). [6; 142]

2

50). Tìm m để bất phương trình
A). m ≤ 5
B). m ≥ 5

có nghiệm.
C). 4 ≤ m ≤ 5
D). m ≤ 4




×