beach
loom
in bloom
in the full boom of youth
PART 3 Topic-Based Vocabulary List
1. NATURE
Noun
Bãi biển
/bi:tʃ/
Verb
cho (tàu)lên cạn
/blu:m/
Noun
hoa, sự ra hoa
đang ra hoa
trong lúc tuổi xuân tươi đẹp
nhất
. The tree was in full b loom
Noun
bush
/bu∫/
cliff
/klif/
coast
/koust/
deck
/dek/
on deck
upper/lower deck
dense
/dens/
dirt
/dз:t/
verb
Noun
Noun
verb
Noun
verb
Noun
verb
Noun
talk dirt
fling dirt at sb
drift
/drift/
Noun
verb
drift on shore
. They drifted out to sea
Noun
float
/float/
verb
mud
/mΔd/
Noun
orchard
/'o:t∫зd/
verb
Noun
overlook
/'ouvз'luk/
verb
bụi cây, quán rượu
trồng cây bụi
đặt ống lót
vách đá
bờ biển
đi men bờ biển
thả xe lao dốc
boong tàu
trang hoàng, tổ điểm
trên boong tàu
boong trên/dưới
dày đặc, đông đúc
đâm bằng dao găm
đồ bẩn thỉu
vật rác rưởi
nói tục
chửi rủa ai
sự trôi giạt
mục đích, ý nghĩa
khuynh hướng
trôi giạt
trôi giạt vào bờ
cái phao
xe rước. xe diễu hành
nổi, trôi lềnh bềnh
lơ lửng (with air)
thả trôi
bùn
châm tiến, lạc hậu
vấy bùn
vườn cây hoa quả
trông nom, xem xét
quan sát từ trên cao xuống
bỏ qua, tha thứ
Noun
sự quan sát từ trên cao
bỏ qua một lỗi
Noun
verb
đồng cỏ
ăn cỏ
Noun
đường mòn, con đường
overlook a fault
. overlook the river
pasture
/'pα:st∫з/
.feed cows in the pasture
path
.follow the path
plow
/plau/
Noun
verb
cái cày
cày, xới
.plow the field
porch
.my mom saw me off at the porch
/po:t∫/
Noun
cổng vòm
Noun
sail
/seil/
verb
buồm
tàu, thuyền
đi tàu, thuyền buồm
điều khiển (tàu), đi biển
. sail out to sea
scenery
.look at the scenery
/'si:nзri/
Noun
cảnh vật, phong cảnh
shore
/∫o:/
Noun
verb
bờ biển
chống, đỡ
.stroll around the shore
spacious
.a spacious office
/'spei∫зs/
adjective
rộng lớn
stream
/stri:m/
Noun
verb
dòng suối
dòng, luồng (người, nước)
trào ra, tuôn ra
. a stream runs behind the office
Noun
trail
avalanche
. The town is in danger of avalanche
blizzard
breeze
/treil/
verb
2.WEATHER
/'ævəlɑ:nʃ/
Noun
sạt lở, thác
/'blizəd/
/bri:z/
Noun
Noun
/'tʃili/
Noun
trận bão tuyết
ruồi trâu, gió nhẹ, sợ hãi
độ C và độ F (thang đo nhiệt
độ vật lý)
lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng
/'daunpɔ:/
Noun
trời mưa như trút nước
celsius cf. Fahrenheit
chilly
.chilly weather
downpour
.a torrential downpour
vệt, vết
kéo lê
theo đuổi dấu vết
quét, lê
drizzle
.soaked in the drizzle
drought
.drought-ridden
earthquake
.survive the earthquake
flood
.the flood warning was issued this
morning
/'drizl/
Noun
mưa phùn, mưa bụi
/drauθ/
Noun
hạn hán, sự khô cạn
/'ə:θkweik/
Noun
động đất
Noun
sông, suối, lũ, lụt
freezing
/'fri:ziɳ/
adjective
Noun
giá lạnh, lạnh nhạt
sự giá lạnh sự ổn định
/frɔst/
Noun
sương giá, sự lạnh nhạt
/gʌst/
Noun
cơn (gió), ngọn lửa cháy bùng
/hju:'miditi/
/in'klemənt/
Noun
adjective
sự ẩm ướt độ ẩm
khắc nghiệt, hà khắc
.it's freezing out
frost
.there is a chance of frost tonight
gust
.strong gusts blew away everything
humid ity
inclement
.inc lement weather
meteorologist
precipitation
.a lack of precipitation
rainfall
shower
. scattered showers
snow
.shovel snow
storm
. Stormy weather
thermometer
weather advisory
weather-forecast
weather report
costume
dress
dye
fabric
hanger
iron
/,mi:tjə'rɔlədʤist/ Noun
/pri,sipi'teiʃn/
Noun
nhà khí tượng học
sự vội vàng
/'reinfɔ:l/
Noun
Noun
verb
trận mưa rào, lượng mưa
người chỉ, trận mưa rào
đổ trút
noun
tuyết
/stɔ:m/
Noun
dông tố, cơn bão
/θə'mɔmitə/
Noun
/'weðə'fɔ:kɑ:st/
Noun
cái đo nhiệt, biểu nhiệt
tư vấn thời tiết
dự báo thời tiết
báo cáo thời tiết
/'ʃouə/
3.CLOTHING
/'kɔstju:m/
Noun
/dres/
Noun
Noun
/dai/
verb
/'fæbrik/
/'hæɳə/
/'aiən/
Noun
Noun
Noun
verb
quần áo, trang phục
vẻ ngoài, quần áo
thuốc nhuộm
nhuộm
giàn khung, kếu cấu, công
trình xây dựng
giá treo, cái móc
sắt
bằng sắt, cứng cỏi
knit
.knit a sweater
laundry
leather
/nit/
needle
/'ni:dl/
purse
sew
short-sleeved
.wear a short-sleeved shirt
stripe
wristwatch
/pə:s/
/sou/
appetite
.lose one's appetite
banquet
beverage
/'lɔ:ndri/
/'leðə/
đan, kết chặt, nối chặt
Noun
Noun
Noun
verb
Noun
hiệu giặt
đồ da
cái kim
khâu, lách qua
ví tiền, vốn
máy khâu, đóng
ngắn tay
Noun
Noun
4.FOOD/RESTAURANT
/'æpitait/
Noun
sọc, vằn
đồng hồ đeo tay
/straip/
/'bæɳkwit/
/'bəvəridʤ/
sự ngon miệng, sự khao khát
boil
/bɔil/
broil
brɔil/
caterer
. use a caterer
chef
cuisine
dairy product
diet
dine
diner
.reserve a diner
flavor
garnish
.garnish with honey mustard
ingred ient
/'keitərə/
Noun
Noun
Noun
verb
Noun
verb
Noun
/ʃef/
/kwi':zi:n/
Noun
Noun
/'daiət/
/dain/
/'dainə/
Noun
/'fleivə/
/'gɑ:niʃ/
Noun
vị ngọt, mùi thơm, mùi vị
trang hoàng, bày biện
/in'gri:djənt/
noun
Noun
verb
Noun
verb
Noun
adj
Noun
Noun
Noun
adj
thành phần
phần thừa lại
thừa lại
cái liếm
liếm, lướt qua
nắp, vung
bổ, dinh dưỡng
đĩa
cách làm, công thức
sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
mục nát, thối rữa
leftovers
lick
/lik/
lid
nutritious
plate
recipe
refreshment
rotten
/lid/
/nju:'triʃəs/
/pleit/
/'resipi/
/ri'freʃmənt/
/'rɔtn/
Noun
tiệc lớn
đồ uống
sự sôi, điểm sôi
sôi, đun sôi
thịt nướng
nướng, thiêu đốt
thực phẩm, quản lý khách sạn
đầu bếp
cách nấu nướng
sản phẩm từ sữa
đồ ăn thường ngày
ăn cơm
người dự tiệc
sip
/sip/
sour
spill
stir
.stir evenly
/'sauə/
/spil/
/stə:/
vegetarian
accommodations
dispose
.dispose of empty bottles
drain
.the rainwater drained off
dust
fireplace
garage
litter
.do not litterl
maid
messy
railing
rug
Noun
verb
adj
Noun
Noun
adj
5.HOUSING/CLEANING
/ə,kɔmə'deiʃn/
Noun
/dis'pouz/
/,vedʤi'teəriən/
người ăn chay
ăn chay
sự tiện nghi, tiện lợi, chỗ trọ
sắp đặt, bố trí
/drein/
Noun
ống dẫn, cống, rãnh, mương
/dʌst/
Noun
Noun
Noun
Noun
bụi, rác
lò sưởi
ga ra, chỗ chứa ô tô
rác rưởi bừa bãi
người hầu gái
lộn xộn, bừa bãi
bao lơn, tay vịn
thảm, mền, chăn
bụi cây
lau chùi, cọ
cầu thang
sạch sẽ, ngăn nắp
vật rác rưởi, đồ vô giá trị
/'gærɑ:ʤ/
/'litə/
scrub
/skrʌb/
staircase
tidy
.a tidy atmosphere
trash
.empty a trash can
/'steəkeis/
/'taidi/
Noun
adj
Noun
Noun
Noun
verb
Noun
adj
/træʃ/
noun
stamp
correspond with
courier service
enclose
express mail
fragile
money order
outgoing mail
package
postage
registered mail
urgent reminder
seal
hớp, nhắp
uống từng hớp
chua, bị chua
tràn ra, làm đổ
sự khuấy, sự cời
/meid/
/'mesi/
/'reiliɳ/
/rug/
6.POST OFFICE
stæmp/
Noun
/in'klouz/
/'frædʤail/
adj
/'pækidʤ/
/'poustidʤ/
noun
Noun
/si:l/
Noun
đóng dấu
tương xứng với
dịch vụ chuyển phát nhanh
bản kèm theo
chuyển phát nhanh
Dễ vỡ, mỏng manh
Tiền đặt cọc
thư tín, bưu phẩm gửi đi
Gói hàng,bao bì
Bưu phí
bưu phẩm bảo đảm
nhắc nhở khẩn cấp
dấu niêm phong, con dấu
wire
anemia
antib iotic
appendicitis
asthma
bruise
cavity
checkup
chronic
contagious
dental
diabetes
diagnosis
/wai /
Noun
7. HOSPITAL
Noun
adj
/'æntibai'ɔtik/
Noun
/ə,pendi'saitis/
Noun
/'æsmə/
Noun
/bru:z/
Noun
/'kæviti/
Noun
/'krɔnik/
/kən'teidʤəs/
/'dentl/
/,daiə'bi:tiz/
/,daiəg'nousis/
epidemic
/,epi'demik/
examine
fever
/ig'zæmin/
/'fi:və/
first-aid
/'fə:steid/
flu
fracture
heart attack
/flu/
/'fræktʃə/
immune
/i'mju:n/
indigestion
/,indi'dʤestʃn/
infect
injection
injury
insomnia
meas les
medication
ointment
/in'fekt/
/in'dʤekʃn/
/'indʤəri/
/in'sɔmniə/
/'mi:zlz/
/,medi'keiʃn/
/'ɔintmənt/
patient
/'peiʃənt/
pharmacy
physician
pill
prescription
/'fɑ:məsi/
/fi'ziʃn/
/pil/
/pris'kripʃn/
scar
/skɑ:/
sneeze
/sni:z/
adj
adj
Noun
Noun
Noun
adj
Noun
Noun
adj
Noun
Noun
Noun
Noun
adj
Noun
Noun
Noun
Noun
Noun
noun
noun
Noun
adj
Noun
Noun
noun
noun
Noun
verb
noun
bức điện báo
bệnh thiếu máu
kháng sinh
thuốc kháng sinh
bệnh viêm ruột thừa
bệnh hen, hen suyễn
vết bầm tím
ổ, khoang
kiểm tra sức khỏe
kinh niên, mãn tính
truyền nhiễm
nha khoa
bệnh tiểu đường
sự chuẩn đoán
bệnh dịch
dịch
khám bệnh
Cơn sốt, bệnh sốt
sự cấp cứu
cấp cứu
Bệnh cúm
sự gãy, chỗ gãy
Cơn đau tim
người được miễn dịch
miễn d ịch
chứng khó tiêu
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc,
lan truyền
Thuộc tiêm, mũi tiêm
chỗ bị thương
chứng mất ngủ
Bệnh sởi
sự bốc thuốc, sự tẩm thuốc
thuốc mỡ
người bệnh
bền chí, nhẫn nại
dược khoa, hiệu thuốc
thầy thuốc
viên thuốc
đơn thuốc
sẹo, vết sẹo
thành sẹo, có sẹo
sự hắt hơi
sprain
sterilize
stroke
veterinarian
/sprein/
noun
/'sterilaiz/
/strouk/
noun
/,vetəri'neəriən/
Noun
8.THE PRESS
proof-read
release
subscription
excerpt
article
/ri'li:s/
/səb'skripʃn/
/'eksə:pt/
/'ɑ:tikl/
copyright
/'kɔpirait/
publish
journal
/'pʌbliʃ/
/'dʤə:nl/
broadcast
/'brɔ:dkɑ:st/
editor
/'editə/
Noun
Noun
Noun
Noun
Noun
adj
Noun
adj
phó từ
Noun
verb
Noun
sự bong gân
khử trùng
đột quỵ
thầy thuốc thú y
đọc và sửa bản in thử
sự phát hành
đặt mua
đoạn trích
Bài báo, điều khoản
Bản quyền
được đảm bảo quyền tác giả
công bố, Xuất bản
Tạp chí, nhật ký
truyền đi, phát thanh
tung ra khắp nơi
sự phát thanh, buổi phát thanh
truyền đi, phát thanh
chủ bút
9.BANK
loan
ATM (Automatic Teller Machine)
balance
change
account
currency
deposit
depreciate
exchange rate
mortgage
outstanding
remit
savings account
teller
traveler's check
withdraw
gear
.camping gear
recreational
/loun/
Noun
/'bæləns/
/tʃeindʤ/
Noun
Noun
/ə'kaunt/
/'kʌrənsi/
/di'pɔzit/
/di'pri:ʃieit/
/aut'stændiɳ/
/ri'mit/
/'telə/
Noun
Noun
Noun
adj
Noun
/wi 'dr :/
10.LEISURE
/giə/
/,rekri'eiʃənl/
cho vay
máy rút tiền tự động
cân xứng, cân nhắc, cân bằng
thay đổi, tiền lẻ, giao dịch
tài khoản, tính toán, kế toán,
kê khai...
Ngoại tệ, tiền tệ, sự lưu hành
Tiền gửi,đặt cọc
Giảm giá
Tỷ giá hố i đoái
Sự thế chấp, cầm cố
Nổi bật, chú ý, còn tồn tại,
chưa trả
miễn giảm, gửi, chuyển
tài khoản tiết kiệm
người thủ quỹ, người kiểm
phiếu
séc du lịch, séc lữ hành
rút, rút ra
Noun
phụ tùng, dụng cụ, đồ đạc
dụng cụ cắm trại
adj
thuộc về giải trí
phương tiện giải trí
.a recreational facility
rod
.flish with a rod
campsite
reservation
/rɔd/
Noun
noun
gậy, roi
câu cá với cần câu
địa điểm cắm trại
khu bảo tồn
đặt chỗ
/,rezə'veiʃn/
noun
/ə'mju:zmənt/
noun
trò vui, trò tiêu khiển
công viên giải trí
/kru:z/
noun
cuộc đi chơi biển, du thuyền
đi du thuyền
/haik/
noun
cuộc đi bộ đường dài
noun
dự báo mưa
Noun
adj
pre
sự sờ mó
cảm động, thống thiết
đối với
adj
Noun
điều chỉnh, sẵn sàng
hứng
Noun
Noun
phòng tập thể dục
mái chèo nhỏ
chèo thuyền
.make a reservation
amusement
.an amusement park
cruise
.enjoy the cruise
hike
.hiking trails
rain check
.i will take a rain check
touching
/'tʌtʃiɳ/
.a touching movie
11.SPORT
fit
/fit/
.stay fit
gym (=gymnas ium)
/dʤim/
paddle
/'pædl/
.paddle a boat
referee
/,refə'ri:/
Noun/verb
trọng tài
tranh luận phân xử
.argue with the referee
row
spectator
.spectators at a football match
/rou/
/spek'teitə/
noun
noun
hàng, dãy
người xem , khán giả
off
.$10 off the price
12. SHOPPING
/ɔ:f/
affordable
.an affordable price
appliance
/ə'plaiəns/
giảm
adj
phải chăng, vừa phải
giá cả phải chăng
thiết bị, cụng cụ
n
đồ thiết bị, dụng cụ
.an electronic appliance
assortment
.an assortment of candies
auction
bill
.pay the bill
boutique
brand new
.a brand new car
browse
carry
.carry products
cash register
.check out at a cash register
close for business
.we are closed for business today
collection
.a large collection of jewelry
come to
.your total purchase comes to $80.25
commodity
compensate
.be compensated for the damaged
radio
competitive
.a competitive price
consumer
.a consumer price index
cosmetic
.put on cosmetics
defective
.a defective product
feature
.add new features
grocery store
guarantee
.we guarantee the quality
installment
.pay on a ten-month installment plan
inventory
.check the inventory
item
.overstocked items
/ə'sɔ:tmənt/
n
mặt hàng, sự phân loại
/'ɔ:kʃn/
n
sự bán đấu giá
hóa đơn, ngân phiếu
/'bræn'nju:/
n
adj
cửa hiệu nhỏ
mới toanh
v
xem lướt qua
mang, đem theo
n
máy tính tiền
/brauz/
/'kæri/
/kə'lekʃn/
sự thu lượm, chọn lựa
đến
/kə'mɔditi/
/'kɔmpenseit/
n
v
hàng hóa, vật phẩm
đền bù, bồi thường
/kəm'petitiv/
adj
cạnh tranh, đua tranh
/kən'sju:mə/
n
người tiêu dùng
/kɔz'metik/
n
mỹ phẩm
adj/n
lỗ i, khuyết điểm/ người
khuyết tật
n
đặc trưng, nét đặc biệt
/,gærən'ti:/
n
cửa hàng tạp hóa
sự đảm bảo, cam đoan
/in'stɔ:lmənt/
n
phần trả mỗi lần
/in'ventri/
n
kiểm kê, tóm tắt
/'aitem/
n
điều khoản, hạng mục
/di'fektiv/
/'fi:tʃə/
mark down
.a 10% mark down on all products
merchand ise
.content with the merchandise
news-stand
.buy magazines at a newsstand
on sale
.the product is on sale
on the market
.our new product will soon be on the
market
overcharge
.be overcharged with a rid iculous
service charge
perfume
.smell perfume
purchase
reasonable
.a reasonable price
rebate
.rebate of $5
receipt
redeem
.redeem coupons for cereal and save
money
refund
.get a refund
reimburse
.be reimbursed for returned goods
retail
out of stock
.the CD player is out of stock
shelf
sold out
.the tickets are sold out
top-of-the-line
.taste the top-of-the-line wine
vendor
.vendors on a street
voucher
.a voucher for a dinner for two
warranty
.a certificate of warranty
/'mə:tʃəndaiz/
n
sự giảm giá
n
hàng hóa, buôn bán
n
quầy bán báo
bán ra thị trường
trên thị trường
/'ouvə'tʃɑ:dʤ/
n
bán quá đắt
/'pə:fju:m/
n
hương thơm, dầu thơm
/'pθ:tʃəs/
/'ri:znəbl/
n
adj
sự mua, thu hoạch hàng năm
hợp lý, vừa phải
/ri'beit/
n
việc hạ giá
/ri'si:t/
/ri'di:m/
/ri:'fʌnd/
n
n/v
/,ri:im'bə:s/
số thu, biên lai, giấy b iên
nhận
mua lại, bù lại
trả lại
trả lại, hoàn lại
/'ri:teil/
n/v
bán lẻ
không còn hàng
/ʃelf/
n
giá, ngăn, kệ
bán ra
phần trên của loạt hàng
/'vendɔ:/
n
người bán
/'vautʃə/
n
tem phiếu
/'wɔrənti/
n
giấy bảo hành, sự cho phép
waterproof
.a waterproof watch
admission
.free admission to a concert
auditorium
box-office
critic
exhib ition
flick
.catch a flick
intermission
.intermission in between the shows
patron
.thank you for your patronage
performance
.applaud the performance
choir
.join a choir
craft
.an antique craft shop
folk
.folk mus ic
instrument
.play an instrument
talent
.prossess a talent
play
.attend a play
poem
.recite a poem
preview
.go to a preview
sculpture
. carve a sculpture
soap opera
. star in a soap opera
aircraft
. board the aircraft
attraction
. Visit famous attractions
board
/'wɔ:təpru:f/
adj/n
chống nước
13.CULTURE/ART
/əd'miʃn/
n
sự nhận
/,ɔ:di'tɔ:riəm/
/'bɔks'ɔfis/
/'kritik/
/,eksi'biʃn/
/flick/
n
n
n
n
n
phòng thính giả, giảng đường
chỗ bán vé
nhà phê bình
cuộc triển lãm, trưng bày
cái đánh nhẹ, tiếng tách tách
/,intə'miʃn/
n
sự ngừng, thời gian ngừng
/'peitrən/
n
khách quen
thành quả, sự thực hiện
/'kwaiə/
n/v
hợp xướng, đồng ca
/krɑ:ft/
n
nghề thủ công
/fouk/
n
dân tộc, dân gian
/'instrumənt/
n
dụng cụ, phương tiện
/'tælənt/
n
tài năng, năng khiếu
/plei/
n
vở kịch, vở tuồng
/'pouim
n
bài thơ
/'pri:'vju:/
n
xem trước, duyệt trước
/'skʌlptʃə/
n/v
điêu khắc, chạm, trổ
/'soup'ɔpərə/
n
vở kịch nhiều tập
14.TRAVEL
/'eəkrɑ:ft/
n
Máy bay, khí cầu
/ə'trækʃn/
/bɔ:d/
n
Sức hút, hấp dẫn, cái thu hút,
cái lôi cuốn
n
Boong tàu , mạn thuyền
. A boarding pass
embark
. Embark on the ship
book
. Book a flight
reserve
. Reserve a room
cabin
. A first-class cabin
concierge
. Ask the concierge
confirm
. Confirm the reservation
crew
. An airport crew
depart
. Depart in 30 minutes
destination
. A final destination
disembark
. Disembark from a ship
excursion
. Take a school excursion
itinerary
journey
. Go on a journey
landmark
. Miss the landmark
landscape
. Admire the landscape
overnight
. Stay overnight
rate
. At a reasonable rate
resort
. Take some rest at a resort
scenery
. Paint the scenery
sightseeing
souvenir
. Buy a souvenir
stop over
/em'bɑ:k/
Tham gia, xuống tàu
Đặt vé
/ri'zə:v/
n
Dành chỗ, dự trữ
/'kæbin/
n
Buồng lái
n
người giữ cửa, phu khuân vác
/kən'fə:m/
/kru:/
Xác nhận, chứng thực
n
/di'pɑ:t/
/,desti'neiʃn/
Nhóm , đoàn đội
Khởi hành, cáo biệt, sao lãng
n
/'disim'bɑ:k/
Điểm đến
Cho lên bờ, cho xuống xe
n
Cuộc đi chơi, chuyến thăm
quan
/ai'tinərəri/
/'dʤə:ni/
n
n
Hành trình, con đường đi
Hành trình, quãng đường đi
/'lændmɑ:k/
n
Điểm mốc, giới hạn, mốc
/'lænskeip/
n/v
Phong cảnh
/iks'kə:ʃn/
Qua đêm
/reit/
n
Tỉ lệ , tốc độ
/'ri:'sɔ:t/
n
Chỗ nghỉ mát, nơi nghỉ mát
/'si:nəri/
n
Phong cảnh, cảnh vật
/'sait,si:iɳ/
/'su:vəniə/
n
n
Sự tham quan, cuộc tham
quan
Vật kỉ niệm, đồ lưu niệm
Tạm dừng dọc đường
. Stop over at the airport
travel agency
vacancy
. Fill the vacancy
voyage
'veikənsi/
n
voyage
n/v
. Bon voyage
wake-up call
. Give a wake-up call
aircraft
altitude
baggage carrousel
baggage claim
carry-on
customs declaration
.fill out the customs declaration form
departure
/di'pɑ:tʃə/
ETA (=Estimated Time of Arrival)
flight attendant
.ask the flight attendant for a drink
jet lag
land
layover
. A layover between p lanes
stopover
leg room
one-way trip
open-ended
Chuyến đi xa, cuộc hành trình
dài
Chuông báo thức
15.AIRPLANE
/'eəkrɑ:ft/
n
/'æltitju:d/
n
mileage
Văn phòng du lịch
Phòng còn trống
/'mailidʤ/
n
n
n
/lænd/
n
n
adj
. This ticket is for an open-ended trip
overhead compartment
round trip
/'raund'trip/
adj
take off
transit passenger
16. OTHER TRANSPORTATION
at the wheel
. She was at the wheel
bus fare
lane
/lein/
n
chauffeur
/'tʃoufə/
n
collis ion
/kə'liʤn/
n
Máy bay, khí cầu
độ cao
băng chuyền hành lý
bồi thường hành lý
sự ồn ào, ầm ĩ
tớ khai hải quan
sự khởi hành, xuất phát
thời gian dự kiến đến
tiếp viên hàng không
cước phí, tổng số dặm đã đi
được
sự mệt mỏi do bay xa
hạ cánh
thời gian nghỉ, dừng
nơi đỗ lại, vé dừng dọc đường
phòng trệt
vé một chiều
không hạn chế, không giới
hạn
ngăn trên đầu
khứ hồi
cất cánh
vận chuyển hành khách
ở bánh lái, bánh xe
vé xe bus
đường nhỏ, đường hẻm
người lái xe
sự va chạm, sự xung đột
. A car collis ion
commute
courtesy
. A courtesy airport shuttle
cruise ship
detour
. Take a detour
double park
drop off
emission
exhaust
fare
flat tire
. I had a flat tire
fuel
ride
honk a horn
hood
ignition
intersection
jaywalk
license
local time
oil refinery
parking ticket
pedestrian
pull over
body shop
route
stop sign
/kə'mju:t/
/'kə:tisi/
/di'tuə/
/i'miʃn/
/ig'zɔ:st/
/feə/
v
n
giao nhau, thay thế
lịch sự, nhã nhặn
n
tàu biển
khúc ngoặt, chỗ cua
n
n
n
n
n
/fjuəl/
/raid/
n
/hud/
/ig'niʃn/
n
n
/'dʤeiwɔ:k/
/'laisəns/
n
/pi'destriən/
n
adj
/ru:t/
n
gear
gear
n
signal
speeding
. I got a ticket for speeding
start a car
steering wheel
tow
traffic jam
traffic congestion
transfer to
. Transfer to Line 3
vehic le
/'signl/
/'spi:diɳ/
n
n
/'stiəriɳwi:l/
tou/
n
n
n
/'vi:ikl/
n
đỗ cạnh xe khác
dốc thẳng đứng
sự phát ra, sự bốc ra
sự thoát khí
tiền vé, khách đi thuê xe, xảy
ra
lốp xì hơi, bẹp
nhiên liệu
cưỡi, ngồi lên
bóp còi
mui xe
sự đốt cháy, sự mồi lửa
giao
không chú ý luật giao thông
bằng lái, chứng chỉ
giờ địa phương
nhà máy lọc dầu
phiếu phạt đỗ xe
bằng chân
kéo qua
thân xe
tuyến đường, đường đi
ngừng đăng ký
sang số, cơ cấu, thiết bị, bánh
răng
tín hiệu, bóa hiệu
tốc độ, lái xe quá tốc độ
khởi động xe
tay lái
sự dắt, sự kéo
ắc tắc giao thông
ùn tắc giao thông
chuyển xe
xe cộ
via
. Via Boston
walkway
windshield
appliance
. A home appliance store
bookcase
. Assemble a bookcase
bucket
. Fill a bucket with water
bulb
. Change a light bulb
carton
. Fold the carton
/vaiə/
n
17. GENERAL EQUIPMENT
/ə'plaiəns/
n
manual
giành cho người đi bộ
kính chắn gió xe hơi, xe máy
trang thiết bị, dụng cụ
/'bukkeis/
N
Tủ sách
/'bʌkit/
N
Thùng, xô
/bʌlb/
N
Bóngđèn
/'kɑ:tən/
N
Bìa cứng, hộp bìa cứng
N
Phòng gửi hành lý, phòng vệ
sinh
/'klɔzit/
N
Tủ đề đồ
/kən'teinə/
/di'vais/
N
N
cái đựng, thùng đựng
Phân ra,chia, phân cách
/'fikstʃə/
N
đồ đạc đặt ở chỗ cố định
/'fə:nis/
N
Lò sưởi
/in'stɔ:l/
V
cài đặt, hệ thống
N
Bộ đồn ghề, quan trọng
/'lædə/
N
Thang
/'mænjuəl/
Adj
n
Thủ công
Cẩm nang, bàn phím
/'pɔ:təbl/
Adj
n
Có thể di chuyển được
Cái để mang đ i
/skeil/
N
Cái cân
/'θə:moustæt/
/'vendiɳmə,ʃi:n/
N
Bộ điều chỉnh nhiệt
Máy bán hàng tự động
cloakroom
. Claim a missing item at the
cloakroom
closet
. Hide in a closet
container
device
. Invent a device
fixture
. Bathroom fixtures
furnace
. Shut off the furnace
install
. Install software
kit
. A first-aid kit
ladder
. Climb up a ladder
qua, theo đường
. Read the manual thoroughly
portable
. A portable radio
scale
. Weigh on a scale
thermostat
vending machine
. Insert a coin in a vend ing machine
18. OFFICE EQUIPMENT
answering machine
. Leave a message on the answering
machine
business card
card reader
. Swipe through the card reader
cartridge
. Replace the ink cartridge
connect
. The cable is not connected
copy machine
. Turn on the copy machine
/'kɑ:tridʤ/
duplicate
/'dju:plikit/
. Make a duplicate of the report
filing cabinet
laptop
. Type on a laptop computer
maintenance
. The maintenance department
office supplies
. Make an order for office supplies
organizer
. File organizer
out of order
. The elevator is out of order
packet
paper shredder
. Put paper in a shredder
stationery
N
Điện thoại trả lời tự động,
máy ghi âm trả lời đ iện thoại
N
N
Danh thiếp
Đầu đọc thẻ
N
Cuộn phim chụp ảnh
V
Kết nối
Máy phôtô
/'meintinəns/
N
adj
Bản sao
Giống hệt
N
N
Tủ đựn hồ sơ, tài liệu
Máy tính xách tay
N
Duy trì, bảo dưỡng, trạng thái
Vật tư văn phòng
/'ɔ:gənaizə/
N
Người tổ chức
Không sử dụng được
/'pækit/
N
Giói nhỏ, túi nhỏ
Thiết b ị cắt giấy
/'steiʃnəri/
N
N
v
Đồ dùng văn phòng
Sự cập nhật hóa
Hiện đại hóa
update
. Update the system
19. INDUSTRIES
agricultural
/,ægri'kʌltʃərəl/
adj
Thuộc nông nghiệp
Ngành nông nghiệp
n
Long hiếu khách, long mến
khách
N
Chất hóa học
. The agricultural industry
hospitality
. Thank you for your hospitality
chemical
/,hɔspi'tæliti/
/'kemikəl/
adj
. Chemical fertilizer
tourism
. A special tourism district
/'tuərizm/
n
textile
/'tekstail/
Adj
N
/'moubail/
adj
. The textile industry
mobile
Thuộc hóa học
Phân bón hóa học
Ngành nghề du lịch
1 khu du lịch đặc biệt
Dệt
Vải dệt, nguyên liệu dệt
Ngành công nghiệp dệt
Di động
Điện thoại d i động
. A mobile phone
receptionist
20. OCCUPATIONS
/ri'sepʃənist/
n
technician
/tek'niʃn/
n
/ə'kauntənt/
/gɑ:d/
/'ɑ:kitekt/
/'broukə/
n
n
n
n
. A certified technician
accountant
guard
architect
broker
. A commodities broker
economist
breakthrough
/i:'kɔnəmist/
n
21. GENERAL MANAGEMENT
n
prospect
acquisition
. Mergers and acquisitions
merge
strategy
authorize
decline
. Decline an invitation
proposal
. Submit a proposal
accomplish
approach
. Take an aggressive approach
approve
. Approve a loan
shareholder
Kế toán viên
Sự canh gác, người canh gác
Kiến trúc sư
Người mô i giới
Nhà mô i giới hang hóa
Kinh tế
/'ɔ:θəraiz/
/di'klain/
v
n
v
n
/proposal/
n
Sực học thủng phòng tuyến
Đạt được một bước tiến đột
phá
Dụng cụ,công cụ, phương tiên
Toàn cảnh,viễn cảnh, triển
vọng
Giành được, kiếm được
Sáp nhập và mua lại
Sáp nhập, hợp nhất
Chiến lược
ủy quyền, cho phép
Suy sụp, tàn tạ, suy tàn
Từ chối một lời mời
Sự đền ghị, sự đề xuất
/ə'kɔmp liʃ/
/ə´proutʃ/
v
n
Thực hiện, đạt tới
Sự đến gần, sự lại gần
/ə'pru:v/
v
Tán thành, phê chuẩn
. Achieve a breakthrough
implement
Nhân viên tiếp tân
Kỹ thuật viên
Chứng nhận kỹ thuật
/'impliment/
/prospect/
/,ækwi'ziʃn/
/mə:dʤ/
n
n
n
/'ʃeə,houldə/
n
22.STRUCTURE/POSITION
Cổ đông
headquarters
workforce
conflict
/´hed¸kwɔ:tə:z/
´wə:k¸fɔ:s/
/'kɔnflikt/
dis'pju:t/
n
n
n
v
v
Bộ chỉ huy
Số nhân viên
N: Sự va chạm, sự xung đột
V: Va chạm, xung đột
Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
dispute
administration
/ədmini'streiʃn/
n
Sự trông nom, sự cai trị
corporation
/ˌkɔrpəˈreɪʃən/
n
management
/'mænidʒmənt/
executive
/ɪgˈzɛkyətɪv/
n
adj
n
Đoàn thể, liên đoàn, liên
doanh.
Sự trông nom, sự quản lý
Adj: Chấp hành
N: Sự thi hành
representative
/,repri'zentətiv/
n
Tượng trưng, đại diện
associate
/əˈsoʊsieɪt/
adj
n
Adj: Kết giao. Liên kết
N: Đồng minh
/pəˈzɪʃən/
n
Vị trí
/stæf /
/ə'sistənt/
/'tʃeəmən/
/kou´wə:kə/
/di'rektə/
/´su:pə¸vaizə/
n
n
n
n
n
n
founder
ˈfaʊndər/
n
senior
/'si:niə/
n
23. DEPARTMENTS
Nhân viên
Người bán hàng
Chủ tịch
Người đồng sự
Giám đốc
Người giám sát, giám thị
Người sáng lập, người thành
lập
Cấp cao, cao cấp
. A business associate
position
. A well-paid position
staff
assistant
chairman
coworker
director
supervisor
personnel department
payroll department
organize
. Organize a meeting
divis ion
. Collaboration among divis ions
absence
. After a long absence
conference
. Attend a conference
forum
partic ipant
. Participants in an event
presentation
/´ɔ:gə¸naiz/
v
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng nhân sự
Tổ chức, thiếp lập
/dɪ'vɪʒn/
n
Sự phân chia
24. MEETINGS
/'æbsəns/
n
sự vắng mặt, thiếu
/'kɔnfərəns/
n
sự bàn bạc, hội ý, hội nghị
/'fɔ:rəm/
/pɑ:'tisipənt/
n
n/v
diễn đàn
người tham gia, tham dự
/,prezen'teiʃn/
n
trình bày, giới thiệu, phát biểu
. Give a presentation
draft
. A draft report
duty
.perform a duty
detail
. Detailed information
feedback
. Get feedback from consumers
flexib le
. A flexible response
paperwork
. Finish paperwork
translate
. Translate literally
complicated
. A complicated plan
deadline
. Set a deadline
consult
. Consult a lawyer
fulfill
. Fulfill a condition
modify
review
. Review the plan
specify
. Specify dates
supplementary
. Supplementary information
allocation
. Budget allocation
coordinate (=adjust)
oversee
redo
. Redo the calculation
evaluation
. A performance evaluation
appoint
. Smith was appointed to the vacant
post
eligib le
. Eligib le for a promotion
/dræf /
n
bản phác thảo
/'dju:ti/
n
nhiệm vụ, công việc
/'di:teil/
n
chi tiết, tỉ mỉ
thông tin phản hồi
/flexible/
adj
linh hoạt, mềm dẻo, dễ thuyết
phục
công việc bàn giấy
/træns'leit/
/'kɔmplikeitid/
phiên d ịch, giải thích
adj
phức tạp, rắc rối
hạn cuối cùng, hạn chót
/kən'sʌlt/
hỏi ý kiến, lưu ý, thảo luận
/ful'fil/
thực hiện, thi hành
/'mɔdifai/
/ri'vju:/
làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi
xem xét lại, sự phê bình
/'spesifai/
ghi rõ, định rõ, chỉ rõ
/,sʌpli'mentl/
adj
bổ xung, thêm vào
/æ,lə'keiʃn/
adj
sự cấp, sự phân phối
phối hợp
giám sát, kiểm tra, trông nom
làm lại, tu sửa lại
/'ouvə'si:/
/i,vælju'eiʃn/
n
/ə'pɔint/
/i'liminəbl/
đánh giá, ước lượng
bổ nhiệm, chỉ định
adj
đủ tư cách, thích hợp
resign
illustrate
. Illustrate an examp le
rough
. A rough draft
survey
. A market survey
diagram
. Check the diagram
statistics
input
. Input a number
prospective
. Prospective customers
qualification
. Meet the qualifications
recruit
. A recruiting agency
certified
. A certified programmer
temporary
. Temporary staff
requirement
. A financial requirement
hire
. Hire a new staff member
promote
. John was promoted to director
retire
. Retire after 30 years on the job
transfer
. Transfer to the head office
relocate
. I was relocated to the office in
Spain
profitable
.a profitable deal
revenue
. An additional source of revenue
deduct
. Tax deductible
/'ri:'sain/
v
25. DOCUMENTS
/i'ləstreit/
từ chức, từ bỏ, ký tên lại
/rʌf/
adj
gần đúng, ước chừng
/'sə:vei/
n
nhìn chung, nghiên cứu
/'daiəgræm/
n
biểu đồ
/stə'tistiks/
/'input/
n/adj
n
thống kê
đầu vào, nhập vào
minh họa, làm sáng tỏ
26. PERSONNEL
/prospective/
adj
(thuộc) tương lai, sẽ tới về sau
/,kwɔlifi'keiʃn/
n
điều kiện, khả năng, văn bằng
/ri'kru:t/
n/v
tuyển, bổ xung
/'sə:tifaid/
adj/v
chứng nhận, chứng thực
/'tempərəri/
adj
tạm thời
/ri'kwaiəmənt/
n
đòi hỏi, yêu cầu
/'haiə/
n
sự thuê, mướn, trả công
cổ động, quảng cáo, xúc tiến,
kích thích
/promote/
/ri´taiə /
v
Thôi việc, nghỉ hưu
/'trænsfə/
n/v
Di chuyển, sự di chuyển
/ˌriloʊˈkeɪt/
v
Di chuyển
/´prɔfitəb l/
adj
Có lợi
ˈrɛvəˌnu/
n
Doanh thu, thu nhập
/dɪˈdʌkt/
v
Trừ đi, khấu trừ
Deductib le
invest
. Invest in the stock market
capital
quarter
. A quarterly report
/dɪˈdʌktəbəl/
/in'vest/
adj
v
Có thể trừ, khấu trừ
Đầu tư
/ˈkæpɪtl/
/'kwɔ:tə/
n
n
Vốn
Quý
finance
ˈfaɪnæns/
n/v
Tài chính, bỏ vốn, hỗ trợ tài
chính
client
. She is one of my most valued
clients
target
. Approach the target
projection
. A projection for the next 5 years
demonstrate
. Demonstrate a new product to
launch
. Launch a service
public relations
flyer
. Distribute flyers
organization
. A non-profit organization
award
. An employee of the year award
sponsor
. Sponsor the race
host
. Host the ceremony
charity
. A charity event
entry
. Win an entry
keynote
. A keynote speaker
raffle
. A raffle ticket for computers
strike
. A strike has slowed down the
27. MARKETING/SALES
/´klaiənt/
n
Khách hàng
/'ta:git/
n
Mục tiêu
/prə´dʒekʃən/
n
Sự dự đoán, đặt đề án
/ˈdɛmənˌstreɪt/
v
Chứng mình
/lɔ:ntʃ/
n/v
Thuyền, sự hạ thủy, khai
trương, lao vào
/´flaiə/
n
n
Quan hệ công chúng
Vật bay, người lái máy bay
28. EVENTS
,ɔ:gənai'zeiʃn
n
Tổ chức, sự tổ chức
/ə´wɔ:d/
n
Phần thưởng, quà tặng
/'spɔnsə/
n
Cha mẹ đỡ đầu, người tài trợ
/houst/
n
Chủ nhà
/'tʃæriti/
n
lòng nhân đức, khoan dung
/'entri/
n
đi vào, thâm nhập, tiếp cận
/'ki:nout/
n
chủ đạo, then chốt
'ræfl/
n
rác rưởi, cặn bã
29. NEGOTIATIONS
/straik/
đánh, tấn công, đình công
production line
contract
. Terminate the contract
compromise
/'kɔntrækt/
/'kɔmprəmaiz/
n
hợp đồng, giao ước
n
thỏa hiệp, giàn xếp, nhân
nhượng, hòa giải
. The mayor will compromise to a
certain extent
bid
/bid/
n
. Win a bid
30. PRODUCTION FACILITIES
đấu thầu, đặt giá, mời thầu
production
n
sản phẩm, sản xuất, năng
xuất, chất lượng
n
kỳ nghỉ, thời gian giải lao,
hoãn lại
adj
kỹ thuật, chuyên môn, công
nghệ, phương pháp
n
phòng thí nghiệm, buồng lò
/production/
. A production facility
recess
/ri'ses/
. Take a recess
technical
. A technical fault
laboratory
. The laboratory analyzed the rock
samples
productivity
. Enhance the productivity
manufacture
/'teknikəl/
/lə'bɔrətəri/
năng suất, hiệu suất
/,mænju'fæktʃə/
n
/'sʌbstəns/
n
output
substance
. Chemical substances
chế tạo, sản xuất, công nghiệp
đầu ra, công suất, sản xuất,
sản lượng
vật chất, của cải, tài sản
adj/n
khuyết điểm, tật xấu, phế
phẩm
. A defective product
malfunction
. The machine was maifunctioning
n
sự chạy, trục trặc
specification
n
chỉ rõ, thuyết minh, đặc điểm
KT, trình bày chi tiết
defective
/di'fektiv/
/,spesifi'keiʃn/
. Please submit the full specifications
of your sewing machines
invoice
expand
. Expand business
supplier
. Change suppliers
31.TRADE
/'invɔis/
n
/iks'pænd/
v
ghi hóa đơn, giao hóa đơn
mở rộng, trải ra, mở ra
supplier
người cung cấp, người tiếp tế
n
agreement
/ə'gri:mənt/
n
. A mutual agreement
import
. Import from China
trade
hiệp định, hợp đồng, sự phù
hợp
du nhập, đưa vào, nhập khẩu
/treid/
n
mua-bán, nghề nghiệp, trao
đổi, thương mại
. A trade deficit
crate
. Fill up the crate
freighter
32. SHIPPING
/kreit/
n
/'freitə/
giỏ, lồng, sọt
n
người chở hàng, tàu chuyên
chở, chủ hàng
n
sự chuyển hàng, sự bốc xếp
lên tàu
. Load containers onto a freighter
shipment
/'ʃipmənt/
. Complete the shipment of the goods
deliver
/di'livə/
. Deliver within 10 days
material
/mə'tiəriəl/
. Production was hindered by a lack
of materials
giao, ném, phóng, tháo dỡ
n
nguyên liệu, vật tư