Tải bản đầy đủ (.pdf) (83 trang)

Danh sách 3000 từ và cụm từ thông dụng trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (975.8 KB, 83 trang )

NHỮNG CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIÊNG ANH
a bit
a couple
a few
a little
all right
apart from
as soon as
as well (as)
aside from
associated with
at first
at least
based on
be called
be going to
be sick
because of
by means of
care for
deal with
due to
each other
fall asleep
fall over
feel sick
find out sth
for instance
get off
get on
give birth (to)


give sth away
give sth out
give sth up
go bad
go down
go up
go wrong
good at
good for
grow up
in a hurry
in addition
in advance
in case (of)

một chút, một tí
một cặp, một đôi
một ít, một vài
nhỏ, một ít
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
ngoài… ra
ngay khi
cũng, cũng như
ngoài ra, trừ ra
liên kết với
trực tiếp
ít ra, ít nhất, chí ít
dựa trên
được gọi, bị gọi
sắp sửa, có ý định

bị ốm
vì, do bởi
bằng phương tiện
trông nom, chăm sóc
giải quyết
vì, do, tại, nhờ có
nhau, lẫn nhau
ngủ thiếp đi
ngã lộn nhào, bị đổ
buồn nôn
khám phá, tìm ra
ví dụ chẳng hạn
ra khỏi, thoát khỏi
leo, trèo lên
sinh ra
cho, phát
chia, phân phối
bỏ, từ bỏ
bẩn thỉu, thối, hỏng
đi xuống
đi lên
mắc lỗi, sai lầm
tiến bộ ở
có lợi cho
lớn lên, trưởng thành
vội vàng, hối hả, gấp rút
thêm vào
trước, sớm
nếu......


Facebook.com/bainghetienganh

1

Bainghetienganh.blogspot.com


in charge
in common
in control
in detail
in exchange
in favour/favor
in front
in general
in honour
in memory of
in order to
in public
in the end
instead of
involved in
keen on
leave out
look after
look at
look for
look forward
make friends
make fun of

make sth up
make sure
next to
of course
on behalf of sb
on board
on purpose
on sb’s behalf
pay attention (to)
pick sth up
put sth on
put sth out
rather than
refer to
set fire to
sit down
so that
stand up
stick out (for)
such as
switch sth off
switch sth on
take (sth) over
take action

of phụ trách
sự chung, của chung
trong sự điều khiển của
tường tận, tỉ mỉ
trong việc trao đổi về

ủng hộ cái gì
ở phía trước
nói chung, đại khái
để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
sự tưởng nhớ
hợp lệ
giữa công chúng, công khai
cuối cùng, về sau
thay cho
để hết tâm trí vào
say mê, ưa thích
bỏ quên, bỏ sót
trông nom, chăm sóc
nhìn, ngắm, xem
tìm kiếm
mong đợi cách hân hoan
kết bạn với
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
làm thành, cấu thành, gộp thành
chắc chắn, làm cho chắc chắn
prep.
dĩ nhiên
thay mặt cho ai, nhân danh ai
trên tàu thủy
cố tình, cố ý, có chủ tâm
nhân danh cá nhân ai
chú ý tới
cuốc, vỡ, xé
mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
tắt, dập tắt

hơn là
xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
đốt cháy cái gì
ngồi xuống
để, để cho, để mà
đứng đậy
đòi, đạt được cái gì
đến nỗi, đến mức
ngắt điện
bật điện
chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
hành động

Facebook.com/bainghetienganh

2

Bainghetienganh.blogspot.com


take advantage of
take care (of)
take notice of
take part (in)
take place
take sth off
throw sth away
tie sth up
under control
used to sth

wind sth up
yours faithfully
yours sincerely
yours truly

lợi dụng
sự giữ gìn
chú ý
Tham gia (vào)
xảy ra, được cử hành, được tổ chức
cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
ném đi, vứt đi, liệng đi
có quan hệ mật thiết, gắn chặt
dưới sự điều khiển của
sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
lên dây, quấn, giải quyết
bạn chân thành
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)

Facebook.com/bainghetienganh

3

Bainghetienganh.blogspot.com


DANH SÁCH TỪ VỰNG THÔNG DỤNG
abandon
abandoned

ability
able
about
above
abroad
absence
absent
absolute
absolutely
absorb
abuse
academic
accent
accept
acceptable
access
accident
accidental
accidentally
accommodation
accompany
according to
account
accurate
accurately
accuse
achieve
achievement
acid
acknowledge

acquire
across
act
action
active
actively
activity
actor
actress
actual
actually
adapt

(v)
(adj)
(n)
(adj)
(adv) prep.
(adv)
(adv)
(n)
(adj)
(adj)
(adv)
(v)
(n) (v)
(adj)
(n)
(v)
(adj)

(n)
(n)
(adj)
(adv)
(n)
(v)
(prep.)
(n) (v)
(adj)
(adv)
(v)
(v)
(n)
(n)
(v)
(v)
(adv) prep.
(n) (v)
(n)
(adj)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(adv)
(v)

/ə'bændən/
/ə'bændənd/

/ə'biliti/
/'eibl/
/ə'baut/
/ə'bʌv/
/ə'brɔ:d/
/'æbsəns/
/'æbsənt/
/'æbsəlu:t/
/'æbsəlu:tli/
/əb'sɔ:b/
/ə'bju:s/
/,ækə'demik/
/'æksənt/
/ək'sept/
/ək'septəbl/
/'ækses/
/'æksidənt/
/,æksi'dentl/
/,æksi'dentəli/
/ə,kɔmə'deiʃn/
/ə'kʌmpəni/
/ə'kɔ:diɳ/
/ə'kaunt/
/'ækjurit/
/'ækjuritli/
/ə'kju:z/
/ə'tʃi:v/
/ə'tʃi:vmənt/
/'æsid/
/ək'nɔlidʤ/

/ə'kwaiə/
/ə'krɔs/
/ækt/
/'ækʃn/
/'æktiv/
/'æktivli/
/æk'tiviti/
/'æktə/
/'æktris/
/'æktjuəl/
/'æktjuəli/
/ə'dæpt/

Facebook.com/bainghetienganh

bỏ, từ bỏ
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
khả năng, năng lực
có năng lực, có tài
khoảng, về
ở trên, lên trên
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
sự vắng mặt
vắng mặt, nghỉ
tuyệt đối, hoàn toàn
tuyệt đối, hoàn toàn
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
lộng hành, lạm dụng
thuộc học viện, viện hàn lâm
trọng âm, dấu trọng âm

chấp nhận, chấp thuận
có thể chấp nhận, chấp thuận
lối, cửa, đường vào
tai nạn, rủi ro
tình cờ, bất ngờ
tình cờ, ngẫu nhiên
sự thích nghi, điều tiết
đi theo, đi cùng, kèm theo
theo, y theo
tài khoản, kế toán; tính toán,
đúng đắn, chính xác, xác đáng
đúng đắn, chính xác
tố cáo, buộc tội, kết tội
đạt được, dành được
thành tích, thành tựu
Axit
công nhận, thừa nhận
dành được, đạt được, kiếm được
qua, ngang qua
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
hành động, hành vi, tác động
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
tích cực hoạt động
tích cực hoạt động
nam diễn viên
nữ diễn viên
thực tế, có thật
hiện nay, hiện tại
tra, lắp vào
4


Bainghetienganh.blogspot.com


add
addition
additional
address
adequate
adequately
adjust
admiration
admire
admit
adopt
adult
advance
advanced
advantage
adventure
advertise
advertisement
advertising
advice
advise
affair
affect
affection
afford
afraid

after
afternoon
afterwards
again
against
age
aged
agency
agent
aggressive
ago
agree
agreement
ahead
aid
aim

(v)
(n)
(adj)
(n) (v)
(adj)
(adv)
(v)
(n)
(v)
(v)
(v)
(n) (adj)
(n) (v)

(adj)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(v)
(adj)
(adv) prep.
(n)
(adv)
(adv)
(adj)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(adj)
(adv)
(v)
(n)
(adv)
(n) (v)
(n) (v)


/æd/
/ə'diʃn/
/ə'diʃənl/
/ə'dres/
/'ædikwit/
/'ædikwitli/
/ə'dʤʌst/
/,ædmə'reiʃn/
/əd'maiə/
/əd'mit/
/ə'dɔpt/
/'ædʌlt/
/əd'vɑ:ns/
/əd'vɑ:nst/
/əb'vɑ:ntidʤ/
/əd'ventʃə/
/'ædvətaiz/
/əd'və:tismənt/
/'ædvətaiziη/
/əd'vais/
/əd'vaiz/
/ə'feə/
/ə'fekt/
/ə'fekʃn/
/ə'fɔ:d/
/ə'freid/
/'ɑ:ftə/
/'ɑ:ftə'nu:n/
/'ɑ:ftəwəd/
/ə'gen/

/ə'geinst/
/eidʤ/
/'eidʤid/
/'eidʤənsi/
/'eidʤənt/
/ə'gresiv/
/ə'gou/
/ə'gri:/
/ə'gri:mənt/
/ə'hed/
/eid/
/eim/

air
aircraft
airport
alarm

(n)
(n)
(n)
(n) (v)

/eə/
/'eəkrɑ:ft/
/'eəpɔ:t/
/ə'lɑ:m/

Facebook.com/bainghetienganh


cộng, thêm vào
tính cộng, phép cộng
thêm vào, tăng thêm
địa chỉ, đề địa chỉ
đầy, đầy đủ
tương xứng, thỏa đáng
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
sự khâm phục,người kp, thán phục
khâm phục, thán phục
nhận vào, cho vào, kết hợp
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
người lớn, trưởng thành
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
sự phiêu lưu, mạo hiểm
báo cho biết, báo cho biết trước
quảng cáo
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
lời khuyên, lời chỉ bảo
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
việc, việc làm, việc buôn bán
làm ảnh hưởng, tác động đến
tình cảm, sự yêu mến
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
Sau, đằng sau, sau khi
buổi chiều
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
lại, nữa, lần nữa

chống lại, phản đối
tuổi
già đi (v)
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
đại lý, tác nhân
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
trước đây
đồng ý, tán thành
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
trước, về phía trước
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập
trung, hướng vào
không khí, bầu không khí, không gian
máy bay, khí cầu
sân bay, phi trường
báo động, báo nguy
5

Bainghetienganh.blogspot.com


alarmed
alarming
alcohol
alcoholic
alive
all
allied
allow

ally

(adj)
(adj)
(n)
(adj) (n)
(adj)
(n) (adv)
(adj)
(v)
(n) (v)

/ə'lɑ:m/
/ə'lɑ:miɳ/
/'ælkəhɔl/
/,ælkə'hɔlik/
/ə'laiv/
/ɔ:l/
/ə'laid/
/ə'lau/
/'æli/

almost
alone
along
alongside
aloud
alphabet
alphabetical
alphabetically

already
also
alter
alternative
alternatively
although
altogether
always
amaze
amazed
amazing
ambition
ambulance
among
amount
amuse
amused
amusing
analyse
analysis
ancient
and
anger
angle
angrily
angry
animal
ankle
anniversary


(adv)
(adj) (adv)
(adv)
(adv)
(adv)
(n)
(adj)
(adv)
(adv)
(adv)
(v)
(n) (adj)
(adv)
conj.
(adv)
(adv)
(v)
(adj)
(adj)
(n)
(n)
prep.
(n) (v)
(v)
(adj)
(adj)
(v)
(n)
(adj)
conj.

(n)
(n)
(adv)
(adj)
(n)
(n)
(n)

/'ɔ:lmoust/
/ə'loun/
/ə'lɔɳ/
/ə'lɔɳ'said/
/ə'laud/
/'ælfəbit/
/,æflə'betikl/
/,ælfə'betikəli/
/ɔ:l'redi/
/'ɔ:lsou/
/'ɔ:ltə/
/ɔ:l'tə:nətiv/
/ɔ:l'tə:nətivli/
/ɔ:l'ðou/
/,ɔ:ltə'geðə/
/'ɔ:lwəz/
/ə'meiz/
/ə'meiz/
/ə'meiziɳ/
/æm'biʃn/
/'æmbjuləns/
/ə'mʌɳ/

/ə'maunt/
/ə'mju:z/
/ə'mju:zd/
/ə'mju:ziɳ/
/'ænəlaiz/
/ə'næləsis/
/'einʃənt/
/ænd, ənd, ən/
/'æɳgə/
/'æɳgl/
/'æɳgrili/
/'æɳgri/
/'æniməl/
/'æɳkl/
/,æni'və:səri/

Facebook.com/bainghetienganh

đồng hồ
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
rượu cồn
rượu; người nghiện rượu
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
tất cả
liên minh, đồng minh, thông gia
cho phép, để cho
nước đồng minh, liên minh; liên kết,
kết thông gia
hầu như, gần như
cô đơn, một mình

dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
sát cạnh, kế bên, dọc theo
lớn tiếng, to tiếng
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
thuộc bảng chứ cái
theo thứ tự abc
đã, rồi, đã… rồi
cũng, cũng vậy, cũng thế
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
sự lựa chọn; lựa chọn
như một sự lựa chọn
mặc dù, dẫu cho
hoàn toàn, hầu như; nói chung
luôn luôn
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
kinh ngạc, sửng sốt
kinh ngạc, sửng sốt
hoài bão, khát vọng
xe cứu thương, xe cấp cứu
giữa, ở giữa
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
làm cho vui, thích, làm buồn cười
vui thích
vui thích
phân tích
sự phân tích
xưa, cổ

sự tức giận, sự giận dữ
góc

tức giận, giận dữ
giận, tức giận
động vật, thú vật
mắt cá chân
ngày, lễ kỉ niệm
6

Bainghetienganh.blogspot.com


announce
annoy

(v)
(v)

/ə'nauns/
/ə'nɔi/

annoyed
annoying
annual
annually
another
answer
antianticipate
anxiety
anxious
anxiously
any

anyone
anything
anyway
anywhere
apart
apartment
apologize
apparent
apparently
appeal
appear
appearance
apple
application

(adj)
(adj)
(adj)
(adv)
(n) det.
(n) (v)
Prefix
(v)
(n)
(adj)
(adv)
det. Pro
pro (n)
(n) pro
(adv)

(adv)
(adv)
(n)
(v)
(adj)
(adv)
(n) (v)
(v)
(n)
(n)
(n)

/ə'nɔid/
/ə'nɔiiɳ/
/'ænjuəl/
/'ænjuəli/
/ə'nʌðə/
/'ɑ:nsə/
/['ænti/
/æn'tisipeit/
/æɳ'zaiəti/
/'æɳkʃəs/
/'æɳkʃəsli/
/'eni/
/'eniwʌn/
/'eniθiɳ/
/'eniwei/
/'eniweə/
/ə'pɑ:t/
/ə'pɑ:tmənt/

/ə'pɔlədʤaiz/
/ə'pærənt/
/ə'pærəntli/
/ə'pi:l/
/ə'piə/
/ə'piərəns/
/'æpl/
/,æpli'keiʃn/

apply
appoint
appointment
appreciate
approach
appropriate
approval
approve
approving
approximate
approximately
April
area
argue
argument
arise
arm

(v)
(v)
(n)

(v)
(v) (n)
(adj)
(n)
(of) (v)
(adj)
(adj) (to)
(adv)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n) (v)

/ə'plai/
/ə'pɔint/
/ə'pɔintmənt/
/ə'pri:ʃieit/
/ə'proutʃ/
/ə'proupriit/
/ə'pru:vəl/
/ə'pru:v/
/ə'pru:viɳ/
/ə'prɔksimit/
/ə'prɔksimitli/
/'eiprəl/
/'eəriə/
/'ɑ:gju:/
/'ɑ:gjumənt/

/ə'raiz/
/ɑ:m/

Facebook.com/bainghetienganh

báo, thông báo
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy
nhiễu
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
chọc tức, làm bực mình; làm phiền
hàng năm, từng năm
hàng năm, từng năm
khác
sự trả lời; trả lời
chống lại
thấy trước, chặn trước, lường trước
mối lo âu, sự lo lắng
lo âu, lo lắng, băn khoăn
lo âu, lo lắng, băn khoăn
một người, vật nào đó; bất cứ;
người nào, bất cứ ai
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
về một bên, qua một bên
căn phòng, căn buồng
xin lỗi, tạ lỗi
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
nhìn bên ngoài, hình như
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

xuất hiện, hiện ra, trình diện
sự xuất hiện, sự trình diện
quả táo
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần,
chuyên tâm
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
thấy rõ; nhận thức
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
thích hợp, thích đáng
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
tán thành, đồng ý, chấp thuận
tán thành, đồng ý, chấp thuận
giống với, giống hệt với
khoảng chừng, độ chừng
tháng Tư
diện tích, bề mặt
chứng tỏ, chỉ rõ
lý lẽ
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
7

Bainghetienganh.blogspot.com


armed
army
around

arrange
arrangement
arrest
arrival
arrive
arrow
art
article
artificial
artificially
artist
artistic
as
ashamed
aside
ask
asleep
aspect
assist
assistance
assistant
associate
association
assume
assure
atmosphere
atom
attach
attached
attack

attempt
attempted
attend
attention
attitude
attorney
attract
attraction
attractive
audience
August

(adj)
(n)
(adv) prep.
(v)
(n)
(v) (n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(adv)
(n)
(adj)
(adv) conj.
(adj)
(adv)

(v)
(adj)
(n)
(v)
(n)
(n) (adj)
(v)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(n) (v)
(n) (v)
(adj)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(n)

aunt
author


(n)
(n)

/ɑ:md/
/'ɑ:mi/
/ə'raund/
/ə'reindʤ/
/ə'reindʤmənt/
/ə'rest/
/ə'raivəl/
/ə'raiv/
/'ærou/
/ɑ:t/
/'ɑ:tikl/
/,ɑ:ti'fiʃəl/
/,ɑ:ti'fiʃəli/
/'ɑ:tist/
/ɑ:'tistik/
/æz, əz/
/ə'ʃeimd/
/ə'said/
/ɑ:sk/
/ə'sli:p/
/'æspekt/
/ə'sist/
/ə'sistəns/
/ə'sistənt/
/ə'souʃiit/
/ə,sousi'eiʃn/
/ə'sju:m/

/ə'ʃuə/
/'ætməsfiə/
/'ætəm/
/ə'tætʃ/
/ə'tæt∫t/
/ə'tæk/
/ə'tempt/
/ə'temptid/
/ə'tend/
/ə'tenʃn/
/'ætitju:d/
/ə'tə:ni/
/ə'trækt/
/ə'trækʃn/
/ə'træktiv/
/'ɔ:djəns/
/'ɔ:gəst/
/ɔ:'gʌst/
/ɑ:nt/
/'ɔ:θə/

Facebook.com/bainghetienganh

vũ trang
quân đội
xung quanh, vòng quanh
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
bắt giữ, sự bắt giữ
sự đến, sự tới nơi

đến, tới nơi
tên, mũi tên
nghệ thuật, mỹ thuật
bài báo, đề mục
nhân tạo
nhân tạo
nghệ sĩ
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
như (as you know…)
ngượng, xấu hổ
về một bên, sang một bên
hỏi
ngủ, đang ngủ
vẻ bề ngoài, diện mạo
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
sự giúp đỡ
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
sự kết hợp, sự liên kết
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
đảm bảo, cam đoan
khí quyển
nguyên tử
gắn, dán, trói, buộc
gắn bó
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
cố gắng, thử
dự, có mặt
sự chú ý

thái độ, quan điểm
người được ủy quyền
hút; thu hút, hấp dẫn
sự hút, sức hút
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
thính, khan giả
tháng Tám
cô, dì
tác giả
8

Bainghetienganh.blogspot.com


authority
automatic
automatically
autumn
available
average
avoid
awake
award
aware
away
awful
awfully
awkward
awkwardly
back

background
backward
backwards
bacteria
bad
badly
bad-tempered
bag
baggage
bake
balance
ball
ban
band
bandage
bank
bar
bargain
barrier
base

(n)
(adj)
(adv)
(n)
(adj)
(adj) (n)
(v)
(adj)
(n) (v)

(adj)
(adv)
(adj)
(adv)
(adj)
(adv)
(n) (v)
(n)
(adj)
(adv)
(n)
(adj)
(adv)
(adj)
(n)
(n)
(v)
(n) (v)
(n)
(v) (n)
(n)
(n) (v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n) (v)

/ɔ:'θɔriti/
/,ɔ:tə'mætik/

/,ɔ:tə'mætikəli/
/'ɔ:təm/
/ə'veiləbl/
/'ævəridʤ/
/ə'vɔid/
/ə'weik/
/ə'wɔ:d/
/ə'weə/
/ə'wei/
/'ɔ:ful/
/'ɔ:fuli/
/'ɔ:kwəd/
/'ɔ:kwədli/
/bæk/
/'bækgraund/
/'bækwəd/
/'bækwədz/
/bæk'tiəriəm/
/bæd/
/'bædli/
/'bæd'tempəd/
/bæg/
/'bædidʤ/
/beik/
/'bæləns/
/bɔ:l/
/bæn/
/bænd/
/'bændidʤ/
/bæɳk/

/bɑ:/
/'bɑ:gin/
/bæriə/
/beis/

basic
basically
basis
bath
bathroom
battery
battle
bay

(adj)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

/'beisik/
/'beisikəli/
/'beisis/
/bɑ:θ/
/ˈbɑːθˌruːm/
/'bætəri/
/'bætl/

/bei/

beach

(n)

/bi:tʃ/

Facebook.com/bainghetienganh

uy quyền, quyền lực
tự động
một cách tự động
mùa thu (US: mùa thu là fall)
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
trung bình, số trung bình, mức trung bình
tránh, tránh xa
đánh thức, làm thức dậy
phần thưởng; tặng, thưởng
biết, nhận thức, nhận thức thấy
xa, xa cách, rời xa, đi xa
oai nghiêm, dễ sợ
tàn khốc, khủng khiếp
vụng về, lung túng
vụng về, lung túng
lưng, sau, về phía sau, trở lại
phía sau; nền
về phía sau, lùi lại
vi khuẩn
xấu

xấu, tồi
xấu tính, dễ nổi cáu
bao, túi, cặp xách
hành lý
nung, nướng bằng lò
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
quả bóng
cấm, cấm chỉ; sự cấm
băng, đai, nẹp
dải băng; băng bó
bờ (sông…) , đê
quán bán rượu
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
đặt chướng ngại vật
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở
trên cái gì
cơ bản, cơ sở
cơ bản, về cơ bản
nền tảng, cơ sở
sự tắm
buồng tắm, nhà vệ sinh
pin, ắc quy
trận đánh, chiến thuật
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays:
vòng nguyệt quế
bãi biển
9

Bainghetienganh.blogspot.com



beak
bear
beard
beat
beautiful
beautifully
beauty
because
become
bed
bedroom
beef
beer
before
begin
beginning
behalf
behave
behaviour

(n)
(v)
(n)
(n) (v)
(adj)
(adv)
(n)
conj.
(v)

(n)
(n)
(n)
(n)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)

/bi:k/
/beə/
/biəd/
/bi:t/
/'bju:təful/
/'bju:təfuli/
/'bju:ti/
/bi'kɔz/
/bi'kʌm/
/bed/
/'bedrum/
/bi:f/
/bi:ə/
/bi'fɔ:/
/bi'gin/
/bi'giniɳ/
/bi:hɑ:f/
/bi'heiv/
/bi'heivjə/


behind
belief
believe
bell
belong
below
belt
bend

(adv) prep.
(n)
(v)
(n)
(v)
(adv) prep.
(n)
(v) (n)

/bi'haind/
/bi'li:f/
/bi'li:v/
/bel/
/bi'lɔɳ/
/bi'lou/
/belt/
/bentʃ/

beneath
benefit

bent
beside
bet
better
betting
between
beyond
bicycle
bid
big
bill
bin
biology
bird
birth
birthday

(adv) prep.
(n) (v)
(adj)
prep.
(v) (n)
(adj) (adv)
(n)
(adv) prep.
(adv) prep.
(n)
(v) (n)
(adj)
(n)

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

/bi'ni:θ/
/'benifit/
/bent/
/bi'said/
/bet/
/'betə/
/beting/
/bi'twi:n/
/bi'jɔnd/
/'baisikl/
/bid/
/big/
/bil/
/bin/
/bai'ɔlədʤi/
/bə:d/
/bə:θ/
/'bə:θdei/

Facebook.com/bainghetienganh

mỏ chim
mang, cầm, vác, đeo, ôm
râu

tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
đẹp
tốt đẹp, đáng hài lòng
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
bởi vì, vì
trở thành, trở nên
cái giường
phòng ngủ
thịt bò
rượu bia
trước, đằng trước
bắt đầu, khởi đầu
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
sự thay mặt
đối xử, ăn ở, cư xử
cách đối xử; cách cư xử; cách ăn ở; tư cách
đạo đức
sau, ở đằng sau
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
tin, tin tưởng
cái chuông, tiếng chuông
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
dây lưng, thắt lưng
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn
cong
ở dưới, dưới thấp
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
khiếu, sở thích, khuynh hướng
bên cạnh, so với

đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
/best/ tốt hơn, tốt nhất
sự đánh cuộc
giữa, ở giữa
ở xa, phía bên kia
xe đạp
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
to, lớn
hóa đơn, giấy bạc
thùng, thùng đựng rượu
sinh vật học
chim
sự ra đời, sự sinh đẻ
ngày sinh, sinh nhật
10

Bainghetienganh.blogspot.com


biscuit
bit
bite
bitter
bitterly
black
blade

(n)
(n)
(v) (n)

(adj)
(adv)
(adj) (n)
(n)

/'biskit/
/bit/
/bait/
/'bitə/
/'bitəli/
/blæk/
/bleid/

blame

(v) (n)

/bleim/

blank
blankly
blind
block
blonde
blood
blow
blue
board
boat
body

boil
bomb
bone
book
boot
border
bore
boring
born
borrow
boss
both
bother
bottle
bottom
bound
bowl
box
boy
boyfriend
brain
branch
brand
brave
bread
break

(adj) (n)
(adv)
(adj)

(n) (v)
(adj) (n)
(n)
(v) (n)
(adj) (n)
(n) (v)
(n)
(n)
(v)
(n) (v)
(n)
(n) (v)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(v)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n) (adj)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

(n)
(adj)
(n)
(v) (n)

/blæɳk/
/'blæɳkli/
/blaind/
/blɔk/
/blɔnd/
/blʌd/
/blou/
/blu:/
/bɔ:d/
/bout/
/'bɔdi/
/bɔil/
/bɔm/
/boun/
/buk/
/bu:t/
/'bɔ:də/
/bɔ:/
/'bɔ:riɳ/
/bɔ:n/
/'bɔrou/
/bɔs/
/bouθ/
/'bɔðə/
/'bɔtl/

/'bɔtəm/
/baund/
/boul/
/bɔks/
/bɔi/
/'bɔifrend/
/brein/
/brɑ:ntʃ/
/brænd/
/breiv/
/bred/
/breik/

Facebook.com/bainghetienganh

bánh quy
miếng, mảnh
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
đắng; đắng cay, chua xót
đắng, đắng cay, chua xót
đen; màu đen
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo);
cánh (chong chóng)
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự
mắng trách
trống, để trắng; sự trống rỗng
ngây ra, không có thần
đui, mù
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
hoe vàng, mái tóc hoe vàng

máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
nở hoa; sự nở hoa
xanh, màu xanh
tấm ván; lát ván, lót ván
tàu, thuyền
thân thể, thân xác
sôi, luộc
quả bom; oánh bom, thả bom
xương
sách; ghi chép
giày ống
bờ, mép, vỉa, lề (đường)
buồn chán, buồn tẻ
buồn chán
sinh, đẻ
vay, mượn
ông chủ, thủ trưởng
cả hai
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
chai, lọ
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
nhất định, chắc chắn
cái bát
hộp, thùng
con trai, thiếu niên
bạn trai
óc não; đầu óc, trí não
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
nhãn (hàng hóa)
gan dạ, can đảm

bánh mỳ
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
11

Bainghetienganh.blogspot.com


breakfast
breast
breath
breathe
breathing
breed

(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v) (n)

/'brekfəst/
/brest/
/breθ/
/bri:ð/
/'bri:ðiɳ/
/bri:d/

brick
bridge

brief
briefly
bright
brightly
brilliant
bring
broad
broadcast

(n)
(n)
(adj)
(adv)
(adj)
(adv)
(adj)
(v)
(adj)
(v) (n)

/brik/
/bridʤ/
/bri:f/
/'bri:fli/
/brait/
/'braitli/
/'briljənt/
/briɳ/
/broutʃ/
/'brɔ:dkɑ:st/


broadly
broken
brother
brown
brush
bubble
budget
build
building
bullet
bunch
burn
burnt
burst

(adv)
(adj)
(n)
(adj) (n)
(n) (v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(v)


/'brɔ:dli/
/'broukən/
/'brΔðз/
/braun/
/brΔ∫/
/'bΔbl/
/ˈbʌdʒɪt/
/bild/
/'bildiŋ/
/'bulit/
/bΛnt∫/
/bə:n/
/bə:nt/
/bə:st/

bury
bus
bush
business
businessman
busy
but
butter
button
buy
buyer
by
bye
cabinet


(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
Conj
(n)
(n)
(v)
(n)
(adv) prep.

/'beri/
/bʌs/
/bu∫/
/'bizinis/
/'biznismən/
/´bizi/
/bʌt/
/'bʌtə/
/'bʌtn/
/bai/
/´baiə/
/bai/
/bai/
/'kæbinit/

(n)


Facebook.com/bainghetienganh

bữa điểm tâm, bữa sáng
ngực, vú
hơi thở, hơi
hít, thở
sự hô hấp, sự thở
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ;
nòi giống
gạch
cái cầu
ngắn, gọn, vắn tắt
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
sáng, sáng chói
sáng chói, tươi
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
mang, cầm , xách lại
rộng
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi;
phát thanh, quảng bá
rộng, rộng rãi
bị gãy, bị vỡ
anh, em trai
nâu, màu nâu
bàn chải; chải, quét
bong bóng, bọt, tăm
ngân sách
xây dựng
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà

đạn (súng trường, súng lục)
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng);
háo hức
chôn cất, mai táng
xe buýt
bụi cây, bụi rậm
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
thương nhân
bận, bận rộn
nhưng

cái nút, cái khuy, cúc
mua
người mua
bởi, bằng
tạm biệt
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
12

Bainghetienganh.blogspot.com


cable
cake
calculate
calculation
call

calm
calmly
camera
camp
campaign
camping
can
cancel
cancer
candidate
candy
cannot
cap
capable
capacity
capital
captain
capture
car
card
cardboard
care
career
careful
carefully
careless
carelessly
carpet
carrot
carry

case
cash
cast
castle
cat
catch
category
cause
cease
ceiling

(n)
(n)
(v)
(n)
(v) (n)
(adj) (v)
(n)
(adv)
(n)
(n) (v)
(n)
(n)
(v) (n)
(v)
(n)
(n)
(n)

/'keibl/

/keik/
/'kælkjuleit/
/,kælkju'lei∫n/
/kɔ:l/
/kɑ:m/

dây cáp
bánh ngọt
tính toán
sự tính toán
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả

(n)
(of) (adj)
(n)
(n) (adj)
(n)
(v) (n)
(n)
(n)
(n)
(n) (v)
(n)
(adj)
(adv)
(adj)
(adv)
(n)
(n)

(v)
(n)
(n)
(v) (n)

/kɑ:mli/
/kæmərə/
/kæmp/
/kæmˈpeɪn/
/kæmpiη/
/kæn/
/´kænsəl/
/'kænsə/
/'kændidit/
/´kændi/
/'kænɔt/
/kæp/
/'keipəb(ə)l/
/kə'pæsiti/
/ˈkæpɪtl/
/'kæptin/
/'kæptʃə/
/kɑ:/
/kɑ:d/
/´ka:d¸bɔ:d/
/kɛər/
/kə'riə/
/'keəful/
/´kɛəfuli/
/´kɛəlis/

/'keəlisli/
/'kɑ:pit/
/´kærət/
/ˈkæri/
/keis/
/kæʃ/
/kɑ:st/

(n)
(n)
(v)
(n)
(n) (v)
(v)
(n)

/'kɑ:sl/
/kæt/
/kætʃ/
/'kætigəri/
/kɔ:z/
/si:s/
/ˈsilɪŋ/

yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
máy ảnh
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
chiến dịch, cuộc vận động
sự cắm trại
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

hủy bỏ, xóa bỏ
bệnh ung thư
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
kẹo
không thể
mũ lưỡi trai, mũ vải
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
xe hơi
thẻ, thiếp
bìa cứng, các tông
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
nghề nghiệp, sự nghiệp
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
cẩn thận, chu đáo
sơ suất, cầu thả
cẩu thả, bất cẩn
tấm thảm, thảm (cỏ)
củ cà rốt
mang, vác, khuân chở
vỏ, ngăn, túi
tiền, tiền mặt
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném
(lưới), sự thả
thành trì, thành quách
con mèo
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

hạng, loại; phạm trù
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
trần nhà

Facebook.com/bainghetienganh

13

Bainghetienganh.blogspot.com


celebrate
celebration

(v)
(n)

/'selibreit/
/,seli'breiʃn/

cell
cent
cent
centimetre
central
centre
century
ceremony
certain


/sel/
/sent/
/sent/
/'senti,mi:tз/
/´sentrəl/
/'sentə/
/'sentʃuri/
/´seriməni/
/'sə:tn/

certainly
certificate
chain
chair
chairman
chairwoman
challenge

(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(adj) pro
(n)
(adv)

(n)
(n) (v)
(n)
(n)
(n)
(n) (v)

chamber
chance
change
channel
chapter
character
characteristic
charge

(n)
(n)
(v) (n)
(n)
(n)
(n)
(adj) (n)
(n) (v)

/ˈtʃeɪmbər/
/tʃæns , tʃɑ:ns/
/tʃeɪndʒ/
/'tʃænl/
/'t∫æptə(r)/

/'kæriktə/
/¸kærəktə´ristik/
/tʃɑ:dʤ/

charity
chart
chase
chat

(n)
(n) (v)
(v) (n)
(v) (n)

/´tʃæriti/
/tʃa:t/
/tʃeis/
/tʃæt/

cheap
cheaply
cheat
check
cheek
cheerful
cheerfully
cheese
chemical
chemist
chemistry

cheque

(adj)
(adv)
(v) (n)
(v) (n)
(n)
(adj)
(adv)
(n)
(adj) (n)
(n)
(n)
(n)

/tʃi:p/
/'t∫i:pli/
/tʃit/
/tʃek/
/´tʃi:k/
/´tʃiəful/
/'t∫iəfuli/
/tʃi:z/
/ˈkɛmɪkəl/
/´kemist/
/´kemistri/
/t∫ek/

kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương,

sự ca tụng
ô, ngăn
đồng xu (bằng 1/100 đô la)
đồng xu (=1/100 đô la)
xen ti mét
trung tâm, ở giữa, trung ương
điểm giữa, trung tâm, trung ương
thế kỷ
nghi thức, nghi lễ
chắc chắn

/´sə:tnli/
/sə'tifikit/
/tʃeɪn/
/tʃeə/
/'tʃeəmən/
/'tʃeə,wumən/
/'tʃælindʤ/

Facebook.com/bainghetienganh

chắc chắn, nhất định
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
dây, xích; xính lại, trói lại
ghế
chủ tịch, chủ tọa
chủ tịch, chủ tọa
sự thử thách, sự thách thức;
thách thức, thử thách
buồng, phòng, buồng ngủ

sự may mắn
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
kênh (TV, radio), eo biển
chương (sách)
tính cách, đặc tính, nhân vật
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm;
giao nhiệm vụ, giao việc
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
săn bắt; sự săn bắt
nói chuyện, tán gẫu;
chuyện phiếm, chuyện gẫu
rẻ
rẻ, rẻ tiền
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
kiểm tra; sự kiểm tra

vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
vui vẻ, phấn khởi
pho mát
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
nhà hóa học
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
séc
14

Bainghetienganh.blogspot.com



chest
chew
chicken
chief

(n)
(v)
(n)
(adj) (n)

/tʃest/
/tʃu:/
/ˈtʃɪkin/
/tʃi:f/

child
chin
chip
chocolate
choice
choose
chop
church
cigarette
cinema
circle
circumstance
citizen
city
civil

claim

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(v) (n)

/tʃaild/
/tʃin/
/tʃip/
/ˈtʃɒklɪt/
/tʃɔɪs/
/t∫u:z/
/tʃɔp/
/tʃə:tʃ/
/¸sigə´ret/
/ˈsɪnəmə/
/'sə:kl/

/ˈsɜrkəmˌstæns/
/´sitizən/
/'si:ti/
/'sivl/
/kleim/

clap
class
classic
classroom
clean
clear
clearly
clerk
clever
click

(v) (n)
(n)
(adj) (n)
(n)
(adj) (v)
(adj)
(adv)
(n)
(adj)
(v) (n)

/klæp/
/klɑ:s/

/'klæsik/
/'klα:si/
/kli:n/
/kliə/
/´kliəli/
/kla:k/
/'klevə/
/klik/

client
climate
climb
climbing
clock
close
closed
closely
closet
cloth
clothes
clothing
cloud
club

(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(adj)

(adj)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

/´klaiənt/
/'klaimit/
/klaim/
/´klaimiη/
/klɔk/
/klouz/
/klouzd/
/´klousli/
/'klozit/
/klɔθ/
/klouðz/
/´klouðiη/
/klaud/
/´klʌb/

Facebook.com/bainghetienganh

tủ, rương, hòm
nhai, ngẫm nghĩ
gà, gà con, thịt gà
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người

đứng đầu, xếp
đứa bé, đứa trẻ
cằm
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
sô cô la
sự lựa chọn
chọn, lựa chọn
chặt, đốn, chẻ
nhà thờ
điếu thuốc lá
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
đường tròn, hình tròn
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
người thành thị
thành phố
(thuộc) công dân
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự
thỉnh cầu
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
lớp học
cổ điển, kinh điển
lớp học, phòng học
sạch, sạch sẽ;
lau chùi, quét dọn
rõ ràng, sáng sủa
thư ký, linh mục, mục sư
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú
nhắp (chuột)
khách hàng

khí hậu, thời tiết
leo, trèo
sự leo trèo
đồng hồ
đóng kín, chật chội, che đậy
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
buồng, phòng để đồ, phòng kho
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
quần áo
quần áo, y phục
mây, đám mây
câu lạc bộ; gậy, dùi cui
15

Bainghetienganh.blogspot.com


coach
coal
coast
coat
code
coffee
coin
cold
coldly
collapse
colleague
collect

collection
college
colour
coloured
column
combination
combine
come
comedy
comfort

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adj) (n)
(adv)
(v) (n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n) (v)
(adj)
(n)
(n)
(v)

(v)
(n)
(n) (v)

/koʊtʃ/
/koul/
/koust/
/koʊt/
/koud/
/'kɔfi/
/kɔin/
/kould/
/'kouldli/
/kз'læps/
/ˈkɒlig/
/kə´lekt/
/kəˈlɛkʃən/
/'kɔlidʤ/
/'kʌlə/
/´kʌləd/
/'kɔləm/
/,kɔmbi'neiʃn/
/'kɔmbain/
/kʌm/
/´kɔmidi/
/'kΔmfзt/

comfortable
comfortably
command


(adj)
(adv)
(v) (n)

/'kΔmfзtзbl/
/´kʌmfətəbli/
/kə'mɑ:nd/

comment

(n) (v)

/ˈkɒment/

commercial
commission

(adj)
(n) (v)

/kə'mə:ʃl/
/kəˈmɪʃən/

commit
commitment
committee
common
commonly
communicate

communication
community
company
compare
comparison
compete
competition
competitive
complain

(v)
(n)
(n)
(adj)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(adj)
(v)

/kə'mit/
/kə'mmənt/
/kə'miti/
/'kɔmən/

/´kɔmənli/
/kə'mju:nikeit/
/kə,mju:ni'keiʃn/
/kə'mju:niti/
/´kʌmpəni/
/kəm'peə(r)/
/kəm'pærisn/
/kəm'pi:t/
/,kɔmpi'tiʃn/
/kəm´petitiv/
/kəm´plein/

Facebook.com/bainghetienganh

16

huấn luyện viên
than đá
sự lao dốc; bờ biển
áo choàng
mật mã, luật, điều lệ
cà phê
tiền kim loại
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
bạn đồng nghiệp
sưu tập, tập trung lại
sự sưu tập, sự tụ họp
trường cao đẳng, trường đại học

màu sắc; tô màu
mang màu sắc, có màu sắc
cột , mục (báo)
sự kết hợp, sự phối hợp
kết hợp, phối hợp
đến, tới, đi đến, đi tới
hài kịch
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an
nhàn; dỗ dành, an ủi
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra
lệnh, quyền chỉ huy
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê
bình, chú thích, dẫn giải
buôn bán, thương mại
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy
nhiệm, ủy thác
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
ủy ban
công, công cộng, thông thường, phổ biến
thông thường, bình thường
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
dân chúng, nhân dân
công ty
so sánh, đối chiếu
sự so sánh
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
cạnh tranh, đua tranh
phàn nàn, kêu ca
Bainghetienganh.blogspot.com


complaint

(n)

/kəmˈpleɪnt/

complete
completely
complex
complicate
complicated
computer
concentrate
concentration
concept
concern

(adj) (v)
(adv)
(adj)
(v)
(adj)
(n)
(v)

(n)
(n)
(v) (n)

/kəm'pli:t/
/kзm'pli:tli/
/'kɔmleks/
/'komplikeit/
/'komplikeitid/
/kəm'pju:tə/
/'kɔnsentreit/
/,kɒnsn'trei∫n/
/ˈkɒnsept/
/kən'sз:n/

concerned
concerning
concert
conclude
conclusion
concrete
condition
conduct

(adj)
prep.
(n)
(v)
(n)
(adj) (n)

(n)
(v) (n)

/kən´sə:nd/
/kən´sə:niη/
/kən'sə:t/
/kənˈklud/
/kənˈkluʒən/
/'kɔnkri:t/
/kən'di∫ən/
/'kɔndʌkt/

conference

(n)

confidence
confident
confidently
confine
confined
confirm
conflict

(n)
(adj)
(adv)
(v)
(adj)
(v)

(n) (v)

confront
confuse
confused
confusing
confusion
congratulations

(v)
(v)
(adj)
(adj)
(n)
(n)

/ˈkɒnfərəns/
/ˈkɒnfrəns/
/'konfid(ə)ns/
/'kɔnfidənt/
/'kɔnfidəntli/
/kən'fain/
/kən'faind/
/kən'fə:m/
(v) /kənˈflɪkt/
(n) /ˈkɒnflɪkt/
/kən'frʌnt/
/kən'fju:z/
/kən'fju:zd/
/kən'fju:ziη/

/kən'fju:ʒn/
/kən,grætju'lei∫n/

congress
connect
connection
conscious
consequence
conservative
consider
considerable

(n)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(adj)
(v)
(adj)

/'kɔɳgres/
/kə'nekt/
/kə´nekʃən,/
/ˈkɒnʃəs/
/'kɔnsikwəns/
/kən´sə:vətiv/
/kən´sidə/
/kən'sidərəbl/


Facebook.com/bainghetienganh

17

lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn
kiện
hoàn thành, xong;
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
phức tạp, rắc rối
làm phức tạp, rắc rối
phức tạp, rắc rối
máy tính
tập trung
sự tập trung, nơi tập trung
khái niệm
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính
líu tới
có liên quan, có dính líu
bâng khuâng, ái ngại
buổi hòa nhạc
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
bằng bê tông; bê tông
điều kiện, tình cảnh, tình thế
r/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự
điều khiển, chỉ huy
hội nghị, sự bàn bạc
lòng tin tưởng, sự tin cậy
tin tưởng, tin cậy, tự tin
tự tin

giam giữ, hạn chế
hạn chế, giới hạn
xác nhận, chứng thực
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
đối mặt, đối diện, đối chiếu
làm lộn xộn, xáo trộn
bối rối, lúng túng, ngượng
khó hiểu, gây bối rối
sự lộn xộn, sự rối loạn
sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng,
khen ngợi (s)
đại hội, hội nghị, Quốc hội
kết nối, nối
sự kết nối, sự giao kết
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
kết quả, hậu quả
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
lớn lao, to tát, đáng kể
Bainghetienganh.blogspot.com


considerably
consideration
consist of
constant
constantly
construct
construction
consult

consumer
contact
contain
container
contemporary
content
contest

(adv)
(n)
(v)
(adj)
(adv)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n) (v)
(v)
(n)
(adj)
(n)
(n)

/kən'sidərəbly/
/kənsidə'reiʃn/
/kən'sist/
/'kɔnstənt/
/'kɔnstəntli/
/kən´strʌkt/

/kən'strʌkʃn/
/kən'sʌlt/
/kən'sju:mə/
/ˈkɒntækt/
/kən'tein/
/kən'teinə/
/kən'tempərəri/
/kən'tent/
/kən´test/

context
continent
continue
continuous
continuously
contract
contrast

(n)
(n)
(v)
(adj)
(adv)
(n) (v)
(n) (v)

/'kɔntekst/
/'kɔntinənt/
/kən´tinju:/
/kən'tinjuəs/

/kən'tinjuəsli/
/'kɔntrækt/
/kən'træst/

contrasting
contribute
contribution
control

(adj)
(v)
(n)
(n) (v) s

/kən'træsti/
/kən'tribju:t/
/¸kɔntri´bju:ʃən/
/kən'troul/

controlled
convenient
convention
conventional
conversation
convert
convince

(adj)
(adj)
(n)

(adj)
(n)
(v)
(v)

/kən'trould/
/kən´vi:njənt/
/kən'ven∫n/
/kən'ven∫ənl/
/,kɔnvə'seiʃn/
/kən'və:t/
/kən'vins/

cook
cooker
cookie
cooking
cool
cope
copy

(v) (n)
(n)
(n)
(n)
(adj) (v)
(with) (v)
(n) (v)

/kʊk/

/´kukə/
/´kuki/
/kʊkiɳ/
/ku:l/
/koup/
/'kɔpi/

core
corner

(n)
(n)

/kɔ:/
/´kɔ:nə/

Facebook.com/bainghetienganh

đáng kể, lớn lao, nhiều
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
gồm có
kiên trì, bền lòng
kiên định
xây dựng
sự xây dựng
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
người tiêu dùng
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
cái đựng, chứa; công te nơ

đương thời, đương đại
nội dung, sự hài lòng
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến
đấu, chiến tranh
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
tiếp tục, làm tiếp
liên tục, liên tiếp
liên tục, liên tiếp
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản,
làm trái ngược
tương phản
đóng góp, ghóp phần
sự đóng góp, sự góp phần
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền
chỉ huy
được điều khiển, được kiểm tra
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
hội nghị, hiệp định, quy ước
quy ước
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
đổi, biến đổi
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức
thấy
nấu ăn, người nấu ăn
lò, bếp, nồi nấu
bánh quy
sự nấu ăn, cách nấu ăn
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

đối phó, đương đầu
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép,
bắt chước
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
góc (tường, nhà, phố...)
18

Bainghetienganh.blogspot.com


correct
correctly
cost
cottage
cotton
cough
coughing
could
could
council
count
counter
country
countryside
county
couple
courage
course
court
cousin

cover
covered
covering
cow
crack
cracked
craft
crash

(adj) (v)
(adv)
(n) (v)
(n)
(n)
(v) (n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v) (n)
(adj)

(n)
(n)
(n) (v)
(adj)
(n)
(n) (v)

/kə´rekt/
/kə´rektli/
/kɔst , kɒst/
/'kɔtidʤ/
/ˈkɒtn/
/kɔf/
/´kɔfiη/
/kud/
/kud/
/kaunsl/
/kaunt/
/ˈkaʊntər/
/ˈkʌntri/
/'kʌntri'said/
/koun'ti/
/'kʌpl/
/'kʌridʤ/
/kɔ:s/
/kɔrt , koʊrt/
/ˈkʌzən/
/'kʌvə/
/'kʌvərd/
/´kʌvəriη/

/kaʊ/
/kræk/
/krækt/
/kra:ft/
/kræʃ/

crazy
cream
create
creature
credit
credit card
crime
criminal
crisis
crisp
criterion
critical
criticism

(adj)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(adj) (n)
(n)
(adj)

(n)
(adj)
(n)

/'kreizi/
/kri:m/
/kri:'eit/
/'kri:tʃə/
/ˈkrɛdɪt/
/'kreditkɑ:d/
/kraim/
/ˈkrɪmənl/
/ˈkraɪsɪs/
/krips/
/kraɪˈtɪəriən/
/ˈkrɪtɪkəl/
/´kriti¸sizəm/

criticize
crop
cross

(v)
(n)
(n) (v)

/ˈkrɪtəˌsaɪz/
/krop/
/krɔs/


Facebook.com/bainghetienganh

đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
đúng, chính xác
giá, chi phí; trả giá, phải trả
nhà tranh
bông, chỉ, sợi
ho, sự ho, tiếng hoa
ho
có thể
có thể, có khả năng
hội đồng
đếm, tính
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
nước, quốc gia, đất nước
miền quê, miền nông thôn
hạt, tỉnh
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
anh em họ
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
có mái che, kín đáo
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
con bò cái
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
rạn, nứt
nghề, nghề thủ công
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ;

phá tan tành, phá vụn
điên, mất trí
kem
sáng tạo, tạo nên
sinh vật, loài vật
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
thẻ tín dụng
tội, tội ác, tội phạm
có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
giòn
tiêu chuẩn
phê bình, phê phán; khó tính
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời
phê phán
phê bình, phê phán, chỉ trích
vụ mùa
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua;
băng qua, vượt qua
19

Bainghetienganh.blogspot.com


crowd
crowded
crown
crucial
cruel
crush

cry
cultural
culture
cup
cupboard
curb
cure

(n)
(adj)
(n)
(adj)
(adj)
(v)
(v) (n)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(v)
(v) (n)

/kraud/
/kraudid/
/kraun/
/´kru:ʃəl/
/'kru:ə(l)/
/krᴧ∫/
/krai/
/ˈkʌltʃərəl/

/ˈkʌltʃər/
/kʌp/
/'kʌpbəd/
/kə:b/
/kjuə/

curious
curiously
curl
curly
current

(adj)
(adv)
(v) (n)
(adj)
(adj) (n)

/'kjuəriəs/
/'kjuəriəsli/
/kə:l/
/´kə:li/
/'kʌrənt/

currently
curtain
curve

(adv)
(n)

(n) (v)

/'kʌrəntli/
/'kə:tn/
/kə:v/

curved
custom
customer
customs
cut
cycle

(adj)
(n)
(n)
(n)
(v) (n)
(n) (v)

/kə:vd/
/'kʌstəm/
/´kʌstəmə/
/´kʌstəmz/
/kʌt/
/'saikl/

cycling
dad
daily

damage

(n)
(n)
(adj)
(n) (v)

/'saikliŋ/
/dæd/
/'deili/
/'dæmidʤ/

damp
dance

(adj)
(n) (v)

/dæmp/
/dɑ:ns/

dancer
dancing
danger

(n)
(n)
(n)

/'dɑ:nsə/

/'dɑ:nsiɳ/
/'deindʤə/

dangerous
dare
dark
data

(adj)
(v)
(adj) (n)
(n)

/´deindʒərəs/
/deər/
/dɑ:k/
/´deitə/

Facebook.com/bainghetienganh

đám đông
đông đúc
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
ép, vắt, đè nát, đè bẹp
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
(thuộc) văn hóa
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
tách, chén

1 loại tủ có ngăn
kiềm chế, nén lại, hạn chế
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều
trị; thuốc
ham muốn, tò mò, lạ lùng
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
quăn, xoắn
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước),
luống (gió)
hiện thời, hiện nay
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ
cong
cong
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
khách hàng
thuế nhập khẩu, hải quan
cắt, chặt; sự cắt
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu
kỳ, đi xe đạp
sự đi xe đạp
bố, cha
hàng ngày
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại,
làm hỏng, gây thiệt hại
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu

diễn viên múa, người nhảy múa

sự nhảy múa, sự khiêu vũ
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối
đe dọa
nguy hiểm
dám, dám đương đầu với; thách
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
số liệu, dữ liệu
20

Bainghetienganh.blogspot.com


date

(n) (v)

/deit/

daughter
day
dead
deaf
deal

(n)
(n)
(adj)
(adj)
(v) (n)


/ˈdɔtər/
/dei/
/ded/
/def/
/di:l/

dear
death
debate

(adj)
(n)
(n) (v)

/diə/
/deθ/
/dɪˈbeɪt/

debt
decade
decay
December
decide
decision
declare
decline
decorate
decoration
decorative
decrease


(n)
(n)
(n) (v)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n) (v)
(v)
(n)
(adj)
(v) (n)

/det/
/'dekeid/
/di'kei/
/di'sembə/
/di'said/
/diˈsiʒn/
/di'kleə/
/di'klain/
/´dekə¸reit/
/¸dekə´reiʃən/
/´dekərətiv/
/ 'di:kri:s/

deep
deeply
defeat


(adj) (adv) /di:p/
(adv)
/´di:pli/
(v) (n)
/di'fi:t/

defence
defend
define
definite
definitely
definition
degree
delay

(n)
(v)
(v)
(adj)
(adv)
(n)
(n)
(n) (v)

/di'fens/
/di'fend/
/di'fain/
/də'finit/
/'definitli/

/defini∫n/
/dɪˈgri:/
/dɪˈleɪ/

deliberate

(adj)

/di'libəreit/

deliberately
delicate
delight

(adv)
(adj)
(n) (v)

/di´libəritli/
/'delikeit/
/di'lait/

delighted
deliver
delivery

(adj)
(v)
(n)


/di'laitid/
/di'livə/
/di'livəri/

Facebook.com/bainghetienganh

ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày
tháng, ghi niên hiệu
con gái
ngày, ban ngày
chết, tắt
điếc, làm thinh, làm ngơ
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận
mua bán
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
sự chết, cái chết
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận,
bàn cãi
nợ
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
tháng mười hai, tháng Chạp
quyết định, giải quyết, phân xử
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
tuyên bố, công bố
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
trang hoàng, trang trí
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm

sút
sâu, khó lường, bí ẩn
sâu, sâu xa, sâu sắc
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch),
sự tiêu tan (hy vọng..)
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
che chở, bảo vệ, bào chữa
định nghĩa
xác định, định rõ, rõ ràng
rạch ròi, dứt khoát
sự định nghĩa, lời định nghĩa
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm
trễ
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ
cân nhắc
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm
vui thích, làm say mê
vui mừng, hài lòng
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự
21

Bainghetienganh.blogspot.com


demand
demonstrate

dentist
deny
department

(n) (v)
(v)
(n)
(v)
(n)

/dɪ.ˈmænd/
/ˈdɛmənˌstreɪt/
/'dentist/
/di'nai/
/di'pɑ:tmənt/

departure
depend

(n)
(on) (v)

/di'pɑ:tʃə/
/di'pend/

deposit
depress
depressed

(n) (v)

(v)
(adj)

/dɪˈpɒzɪt/
/di´pres/
/di-'prest/

depressing
depth
derive

(adj)
(n)
(v)

/di'presiη/
/depθ/
/di´raiv/

describe
description
desert
deserted
deserve
design

(v)
(n)
(n) (v)
(adj)

(v)
(n) (v)

/dɪˈskraɪb/
/dɪˈskrɪpʃən/
/ˈdɛzərt/
/di'zз:tid/
/di'zз:v/
/di´zain/

desire
desk
desperate
desperately
despite
destroy
destruction
detail

(n) (v)
(n)
(adj)
(adv)
prep.
(v)
(n)
(n)

detailed
determination

determine
determined
develop
development
device
devote
devoted

(adj)
(n)
(v)
(adj)
(v)
(n)
(n)
(v)
(adj)

/di'zaiə/
/desk/
/'despərit/
/'despəritli/
/dis'pait/
/dis'trɔi/
/dis'trʌk∫n/
/dɪˈteɪl/
/ˈditeɪl /
/'di:teild/
/di,tə:mi'neiʃn/
/di'tз:min/

/di´tə:mind/
/di'veləp/
/di’veləpmənt/
/di'vais/
/di'vout/
/di´voutid/

diagram
diamond
diary

(n)
(n)
(n)

/ˈdaɪəˌgræm/
/´daiəmənd/
/'daiəri/

Facebook.com/bainghetienganh

bày tỏ, phát biếu
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
nha sĩ
từ chối, phản đối, phủ nhận
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày
hàng
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông

mong vào
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu,
đình trệ
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
chiều sâu, độ dày
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt
nguồn, chuyển hóa từ (from)
diễn tả, miêu tả, mô tả
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
hoang vắng, không người ở
đáng, xứng đáng
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo;
phác họa, thiết kế
ước muốn; thèm muốn, ao ước
bàn (học sinh, viết, làm việc)
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
liều lĩnh, liều mạng
dù, mặc dù, bất chấp
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
chi tiết
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
xác định, định rõ; quyết định
đã được xác định, đã được xác định rõ
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
hiến dâng, dành hết cho
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt
tình
biểu đồ
kim cương
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
22

Bainghetienganh.blogspot.com


dictionary
die
diet
difference

(n)
(v)
(n)
(n)

different
differently
difficult
difficulty
dig
dinner
direct


(adj)
(adv)
(adj)
(n)
(v)
(n)
(adj) (v)

direction
directly
director
dirt
dirty
disabled
disadvantage

(n)
(adv)
(n)
(n)
(adj)
(adj)
(n)

disagree

(v)

/'dikʃənəri/
/daɪ/

/'daiət/
/ˈdɪfərəns/
/ˈdɪfrəns/
/'difrзnt/
/'difrзntli/
/'difik(ə)lt/
/'difikəlti/
/dɪg/
/'dinə/
/di'rekt/
/dai'rekt/
/di'rek∫n/
/dai´rektli/
/di'rektə/
/də:t/
/´də:ti/
/dis´eibld/
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/
/ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/
/¸disə´gri:/

disagreement
disappear
disappoint

(n)
(v)
(v)

/¸disəg´ri:mənt/

/disə'piə/
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/

disappointed
disappointing
disappointment
disapproval
disapprove
disapproving
disaster
disc
discipline
discount
discover
discovery
discuss
discussion
disease
disgust
disgusted
disgusting
dish
dishonest

(adj)
(adj)
(n)
(n)
(of) (v)
(adj)

(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v) (n)
(adj)
(adj)
(n)
(adj)

/,disз'pointid/
/¸disə´pɔintiη/
/¸disə´pɔintmənt/
/¸disə´pru:vl/
/¸disə´pru:v/
/¸disə´pru:viη/
/di'zɑ:stə/
/disk/
/'disiplin/
/'diskaunt/
/dis'kʌvə/
/dis'kʌvəri/
/dis'kΛs/
/dis'kʌʃn/
/di'zi:z/

/dis´gʌst/
/dis´gʌstid/
/dis´gʌstiη/
/diʃ/
/dis´ɔnist/

Facebook.com/bainghetienganh

23

từ điển
chết, từ trần, hy sinh
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
sự khác nhau
khác, khác biệt, khác nhau
khác, khác biệt, khác nhau
khó, khó khăn, gay go
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
đào bới, xới
bữa trưa, chiều
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai,
điều khiển
sự điều khiển, sự chỉ huy
trực tiếp, thẳng
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
bẩn thỉu, dơ bẩn
bất lực, không có khă năng
sự bất lợi, sự thiệt hại
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống;

không hợp
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
biến mất, biến đi
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất
ước, làm thất bại
thất vọng
làm chán ngán, làm thất vọng
sự chán ngán, sự thất vọng
sự phản đổi, sự không tán thành
không tán thành, phản đối, chê
phản đối
tai họa, thảm họa
đĩa
kỷ luật
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
thảo luận, tranh luận
sự thảo luận, sự tranh luận
căn bệnh, bệnh tật
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
chán ghét, phẫn nộ
làm ghê tởm, kinh tởm
đĩa (đựng thức ăn)
bất lương, không thành thật
Bainghetienganh.blogspot.com


dishonestly
disk

dislike
dismiss

(adv)
(n)
(v) (n)
(v)

/dis'onistli/
/disk/
/dis'laik/
/dis'mis/

display

(v) (n)

/dis'plei/

dissolve
distance
distinguish
distribute
distribution

(v)
(n)
(v)
(v)
(n)


/dɪˈzɒlv/
/'distəns/
/dis´tiηgwiʃ/
/dis'tribju:t/
/,distri'bju:ʃn/

district
disturb
disturbing
divide
division
divorce
divorced
do
doctor
document
dog
dollar
domestic
dominate

(n)
(v)
(adj)
(v)
(n)
(n) (v)
(adj)
(v)

(n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(v)

/'distrikt/
/dis´tə:b/
/dis´tə:biη/
/di'vaid/
/dɪ'vɪʒn/
/di´vɔ:s/
/di'vo:sd/
/du:, du/
/'dɔktə/
/'dɒkjʊmənt/
/dɔg/
/´dɔlə/
/də'mestik/
/ˈdɒməˌneɪt/

door
dot
double

(n)
(n)
det., (adv)


/dɔ:/
/dɔt/
/'dʌbl/

doubt
down

/daut/
/daun/
/'daun'steзz/

ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới

downward
downwards
dozen
draft

(n) (v)
(adv).,
prep.
(adv).,
(adj) (n)
(adj)
(adv)
(n) det.
(n)(adj) (v)

bất lương, không lương thiện
đĩa, đĩa hát

sự không ưa, không thích, sự ghét
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người
làm)
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô
bày, trưng bày
tan rã, phân hủy, giải tán
khoảng cách, tầm xa
phân biệt, nhận ra, nghe ra
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp
xếp
huyện, quận
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
xáo trộn
chia, chia ra, phân ra
sự chia, sự phân chia, sự phân loại
sự ly dị
đã ly dị
làm
bác sĩ y khoa, tiến sĩ
văn kiện, tài liệu, tư liệu
chó
đô la Mỹ
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm
chế
cửa, cửa ra vào
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm
gấp đôi

sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
xuống

/´daun¸wəd/
/´daun¸wədz/
/dʌzn/
/dra:ft/

drag
drama
dramatic

(v)
(n)
(adj)

/drӕg/
/drɑː.mə/
/drə´mætik/

dramatically

(adv)

/drə'mætikəli/

xuống, đi xuống
xuống, đi xuống
tá (12)
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết

kế
lôi kéo, kéo lê
kịch, tuồng
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân
khấu
đột ngột

downstairs

Facebook.com/bainghetienganh

24

Bainghetienganh.blogspot.com


draw
drawer
drawing
dream
dress
drink
drive
driver
driving
drop
drug
drugstore
drum
drunk

dry
due
dull
dump
during
dust
duty

(v)
(n)
(n)
(n) (v)
(n) (v)
(n) (v)
(v) (n)
(n)
(n)
(v) (n)
(n)
(n)
(n)
(adj)
(adj) (v)
(adj)
(adj)
(v) (n)
prep
(n) (v)
(n)


/dro:/
/´drɔ:ə/
/'dro:iŋ/
/dri:m/
/dres/
/driɳk/
/draiv/
/draivə(r)/
/'draiviɳ/
/drɒp/
/drʌg/
/'drʌgstɔ:/
/drʌm/
/drʌŋk/
/drai/
/du, dyu/
/dʌl/
/dʌmp/
/'djuəriɳ/
/dʌst/
/'dju:ti/

dying
e.g.

(adj)
abbr.

/ˈdaɪɪŋ/
/,i: 'dʒi:/


each
ear
early
earn
earth
ease

(n) pro
(n)
(adj) (adv)
(v)
(n)
(n) (v)

/i:tʃ/
/iə/
/´ə:li/
/ə:n/
/ə:θ/
/i:z/

easily
east

(adv)
(n)(adj)
(adv)
(adj)
(adj)

(v)
(adj)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(adj)
(n)
(n)

/'i:zili/
/i:st/

eastern
easy
eat
economic
economy
edge
edition
editor
educate
educated
education
effect

vẽ, kéo
người vẽ, người kéo
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

giấc mơ, mơ
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
đồ uống; uống
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
người lái xe
sự lái xe, cuộc đua xe
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
thuốc, dược phẩm; ma túy
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
cái trống, tiếng trống
say rượu
khô, cạn; làm khô, sấy khô
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
chậm hiểu, ngu đần
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
trong lúc, trong thời gian
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách
nhiệm
sự chết
Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for
example)
mỗi
tai
sớm
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
đất, trái đất
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản,
làm yên tâm, làm dễ chịu
dễ dàng

hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía
đông
đông
dễ dàng, dễ tính, ung dung
ăn
(thuộc) Kinh tế
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
lưỡi, cạnh sắc
nhà xuất bản, sự xuất bản
người thu thập và xuất bản, chủ bút
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
được giáo dục, được đào tạo
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

/'i:stən/
/'i:zi/
/i:t/
/¸i:kə´nɔmik/
/ɪˈkɒnəmi/
/edӡ/
/i'diʃn/
/´editə/
/'edju:keit/
/'edju:keitid/
/,edju:'keiʃn/
/i'fekt/

Facebook.com/bainghetienganh


25

Bainghetienganh.blogspot.com


×