Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

bảng thống kê số liệu xử lý rác thải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.08 KB, 2 trang )

Tên khu
vực thực
St
hiện
t
công tác
thu gom rác
thải
Chợ
Cầu
1 Diễn
2
3

4
5
6

Tổ 4, 5, 6 và
khu
TĐC
Phú Diễn
Tổ 13, 14 (1
phần của tổ
dân phố 14)
Tổ 7, 13, 15

mặt
đường
Hồ
Tùng Mậu


Tổ 11
Tổ 9, 10, 22
Tổ 8

7
8

Tổ 16, 17,
18, 19

Vị trí các điểm
Thời
tập kết rác
gian
thải trước khi
cẩu
vận chuyển
Tuyến đường
32 gẫn chợ Cầu
Diễn
Đường K1 gần
khu TĐC ga
Phú Diễn
Vườn
ươm
trong
Cạnh Cty Cao
su Hà Nội
(vườn
ươm

ngoài)
Cây Đa (đường
K3)
Đầu khu tập Ca
thể Tài Chính
tối
Cạnh trạm sửa Từ
ôtô quân đội 19h 24h
(đường K3)
Gần
cổng
UBND thị trấn
Cầu Diễn
Đầu
đường
Nguyễn

Thạch

Tổ 12, khu
Liên

9
quan,
khu
máy kéo
Tổ 1, 2, 3
Đường 32 (gần
cổng vào của
10

chung

Z157)
Tổ 14 (phần
còn lại của
11
tổ dân phố
14)
Tổng cộng

Khối lượng/ngày
(m3)
(tấn)
Ghi chú
từ

đến

4,5
0

5,
00

5,0
0

8,

1,5

00
3,1
0

00

0

50

0

50

0

50

0

50

0
34,6

2,

3, Từ 13 - 15 xe
12
gom


0,

1, Từ 3 - 4 xe
04
gom

1,

1, Từ 6 - 7 xe
87
gom

0,

0, Từ 3 - 4 xe
83
gom

83
4,

1,5

0, Từ 2 - 3 xe
62
gom
1, Từ 9 - 10 xe
87
gom

0, Từ 3 - 4 xe
83
gom

91
2,

3,5

0,

62

50

0

1, Từ 4 - 5 xe
66
gom

0,

7,

2,0

1,

66


00

0

0, Từ 2 - 3 xe
83
gom

1,

2,

7,0

0,

42
4,

1,5

3, Từ 16 - 19 xe
33
gom

29
1,

4,0


2,

62
4,

1,0

2, Từ 12 - 14 xe
08
gom

08
2,

46
2,

00
43,

đến

1,
87

00

0


từ

62
14,

18,


0

Stt

1

2

3

4

Tên khu vực
thực hiện
công tác thu
gom rác thải
Thôn
Tân
Phong, Tân
Nhuệ, khu TT
Viện KHCN
Thôn Đông

Sen,
Đại
đồng, Cầu 7,
rác đường 69
Thôn Hồng
Ngự,
thôn
Đình
Khu TT Viện
chăn
nuôi,
thôn
Tân
Phong
Tổng cộng

Vị trí các điểm tập Thời
kết rác thải trước gian
khi vận chuyển
cẩu
Phía đầu Cầu Mới
Thuỵ Phương
Gần nghĩa trang xã
Thụy Phương
Gần đường 69
Đầu thôn Tân
Phong

50


39

Khối lượng/ngày
(m3)
(tấn)
từ

đến

4,0
0

0

0

7,5

4,5
0
2,5

1,8 Từ 6 7
7 xe
gom

2,9

3,1 Từ 11 2
12 xe

gom

1,8

2,2 Từ 8 9
9 xe
gom
1,4 Từ 4 6
6 xe
gom

1
5,5
7
3,5

0

0

18,0
0

21,0
0

đến

1,0
4

7,4
9

Ghi
chú

1,6
6

0

0

từ

4,5

7,0
Ca
sáng
Từ
9h 15h

10

8,7
4




×