KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN: TIẾNG ANH - KHỐI: 7
Năm học: 2015 – 2016
Họ tên GV: PHAN THỊ NGỌC TÚ.
Tháng
8
Tuần
Tiết
PPCC
Tên bài dạy
1
1
Unit 1: Back To
School
7
•
4
5
3
7A1 • Phương pháp:
6
3
9
Phương pháp
Thiết bị
Work in group,
• work in pair, Rub
out and Remember,
what and where,
guessing game, slap
• the board, jumbled
words
• Thiết bị: tranh Unit
1, máy cassette, đĩa,
bảng phụ
2
2
Lớp
8
•
9
4
10
•
11
12
5
•
13
14
•
15
6
16
•
17
18
Language focus
1(1,2,3,4)
7A1 • Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
Question, fill in the
blank, guessing
Chỉ tiêu
(tỉ lệ điểm kiểm tra
HK≥5 của lớp dạy)
•
•
19
Language focus
1(5,6,7,8)
7A1
•
•
7
20
Kiểm tra 1 tiết
7A1
•
•
21
10
Chữa bài kiểm tra 7A1
•
22
8
•
23
24
Unit 4: At School
25
9
10
7A1
•
26
27
•
28
•
29
Unit 5: Work And
Play
7A1 •
game, brainstorming
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
question, fill in the
blank, lucky
numbers, dictation,
mapped dialogue
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
True or False
statements
Thiết bị: cassette,
đĩa
Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
True or False
statements
• Thiết bị: bảng
phụ, máy
cassette, đĩa
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
reading
comprehension,
open prediction,
predict grid,
complete the
dialogue, chain
game, pair work ;
chatting, ask and
answer., pelmanism,
matching, flash
card, word cue drill,
noughts and crosses
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
guessing game, slap
7A1: 80% ≥ 5
7A2: 75% ≥ 5
the board, work in
group, survey,
Pelmanism, jumbled
words
• Thiết bị: tranh Unit
5,
30
31
11
•
32
33
•
34
12
35
36
Unit 6: After
School
7A1 •
37
39
13
11
40
41
14
42
43
44
•
• Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
7A1
Kiểm tra 1 tiết
True or False
statements
• Thiết bị: cassette,
đĩa
• Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
Chữa bài kiểm tra 7A1
True or False
statements
• Thiết bị: bảng phụ,
máy cassette, đĩa
• Phương pháp:
Work in group, work
• in pair, open
prediction, predict
grid, transformation
writing,
7A1: 80% ≥ 5
7A2: 75% ≥ 5
45
Unit 7: The World
Of
Work
•
46
16
47
48
49
17
Unit 8: Places
50
51
•
52
18
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
ordering statements
•
prediction,
7A1
comprehension
question, write it up,
word cue drill,
•
bingo, nought and
crosses, picture drill,
slap the board,
53
Ôn tập
54
Ôn tập
55
Ôn tập
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
arrangement the
sentence, gap-fill,
7A1
matching, question
words , word cue
drill, picture drill,
luckey numbers,
• Thiết bị: bảng phụ
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
arrangement the
sentence, gap-fill,
7A1
matching, question
words , word cue
drill, picture drill,
luckey numbers,
• Thiết bị: bảng phụ
7A1 • Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
•
•
56
Ôn tập
7A1
19
•
•
57
Kiểm tra học kì I
7A1
•
58
1
20
59
Unit 9: At Home
And
Away
7A1 •
•
60
61
•
62
•
•
21
63
Language focus
3
7A1
•
22
64
Unit 10: Health
And
7A1
•
arrangement the
sentence, gap-fill,
matching, question
words , word cue
drill, picture drill,
luckey numbers,
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
arrangement the
sentence, gap-fill,
matching, question
words , word cue
drill, picture drill,
luckey numbers,
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
True or False
statements
Thiết bị: cassette,
đĩa
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
Guessing game, slap
the board, jumbled
words. noughts and
crosses, pelmanism,
picture drill
Thiết bị: tranh Unit
9,
máy cassette,
Phương
pháp: đĩa,
bảng
Workphụ
in group,
work in pair,
Guessing game, slap
the board, jumbled
words. noughts and
crosses, pelmanism,
picture drill
Thiết bị: tranh Unit
9, máy cassette, đĩa,
bảng phụ
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
7A1: 85% ≥ 5
7A2: 80 % ≥ 5
•
65
66
•
67
23
68
•
69
70
24
71
Unit 11: Keep Fit,
Stay
Health
y
72
73
25
74
2
75
76
26
77
78
7A1 • Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
matching, noughts
• and crosses.
network, woed cue
drill, picture drill,
Ask and answer
question, mapped
• dialogue, kim’s
game, survey
• Thiết bị: tranh Unit
11, máy cassette,
đĩa, bảng phụ
Ôn tập, củng cố
• Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
7A1
Kiểm tra 1 tiết
True or False
statements
• Thiết bị: cassette,
đĩa
• Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
Chữa bài kiểm tra 7A1
True or False
statements
• Thiết bị: bảng phụ,
máy cassette, đĩa
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair,,
7A1: 85% ≥ 5
7A2: 80% ≥ 5
•
79
27
80
•
81
82
3
28
Language focus
4
83
84
85
29
86
87
88
30
89
Unit 13: Activities
Unit 14: Freetime
Activities
90
91
31
92
93
32
94
Ôn tập, củng cố
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair,,
matching, ordering
words, noughts and
crosses,
brainstorming,
answers given,
open- prediction,
kim’s game, kim’s
game, word cue drill
Thiết bị: tranh Unit
12, máy cassette, đĩa,
bảng phụ
• Phương pháp:
Work in group,
• work in pair,
matching, picture
7A1
drill, survey,
ordering words,
•
• Thiết bị: tranh Unit
13, máy cassette,
• đĩa, bảng phụ
7A1 • Phương pháp:
Work in group,
• work in pair, survey,
pattern buzzle,
mapped dialogue,
hangman, True or
False statements,
•
noughts and crosses,
network,
• Thiết bị: tranh Unit
14, máy cassette,
đĩa, bảng phụ
7A1 • Phương pháp:
Work in group,
work in pair, bingo,
lucky numbers,
matching, question
words, word cue
•
•
95
Kiểm tra 1 tiết
7A1
•
•
96
Chữa bài kiểm tra 7A1
•
• Phương pháp:
97
33
98
99
Unit 15: Going
Out
100
drill, fill in the
blank,
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
True or False
statements
Thiết bị: cassette,
đĩa
Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
True or False
statements
Thiết bị: bảng phụ,
máy cassette, đĩa
Work in group,
work in pair,
• noughts and crosses,
slap the board,
chaim game,
network, picture
drill, word cue drill,
True or Fasle
statements,
7A1
comprehension
question, dictation
•
34
lists,
transformation
writing, gap-fill,
lucky number
• Thiết bị: tranh Unit
15, máy cassette,
đĩa, bảng phụ
101
•
102
35
103
•
7A1: 85% ≥ 5
7A2: 80% ≥ 5
• Phương pháp:
Unit 16: People
And
Places
5
Work in group,
work in pair,
networks,
transformation
writing, bingo,
matching, answer
given, gap-fill
7A1
• Thiết bị: tranh Unit
16, máy cassette,
đĩa, bảng phụ
104
•
105
106
107
Language focus 5
36
37
108
Ôn tập
109
Ôn tập
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair, bingo,
lucky numbers,
matching, question
7A1
words, word cue
drill, fill in the
blank, arrangement
the sentence
• Thiết bị: bảng phụ
• Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
matching, question
words , word cue
drill, picture drill,
luckey numbers,
7A1
gap-fill, arrange the
sentences, rewrite
the sentence without
changing the
meaning
• Thiết bị: bảng phụ
7A1 • Phương pháp:
Work in group,
work in pair, sắp
xếp câu, điền vào
chỗ trống matching,
question words ,
word cue drill,
picture drill, luckey
•
•
110
Ôn tập
7A1
•
•
111
Kiểm tra học kì II
7A1
•
numbers, gap-fill,
arrange the
sentences, rewrite
the sentence without
changing the
meaning
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp:
Work in group,
work in pair,
matching, question
words , word cue
drill, picture drill,
luckey numbers,
gap-fill, arrange the
sentences, rewrite
the sentence without
changing the
meaning
Thiết bị: bảng phụ
Phương pháp: work
in individual, answer
the question, choose
the correct answer,
True or False
statements
Thiết bị: cassette,
đĩa
7A1: 85% ≥ 5
7A2: 80 % ≥ 5
Thạnh Lợi, ngày 30 tháng 09.năm 2015
Xác nhận của tổ
Người thực hiện
Phan Thị Đỗ Quyên
Phan Thị Ngọc Tú