Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Từ mới tiếng anh khoa ngoại ngữ Trường ĐH công nghiệp Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.8 KB, 23 trang )

International Express * Pre-intermediate
Pre-intermediate

wordlist

Unit 1
a lot (adv) /ə lɔt/
about (adv) /ə'baut/
about (prep)
activity (n) /æk'tiviti/
actually (adv) /'æktjuəli/
add (v) /æd/
against (prep) /ə'geinst/
agenda (n) /ə'dʒendə/
although (conj) / ɔ:l' δou/
always (adv) /'ɔ:lweiz/
appointment (n)/ ə'pɔintmənt/
approximate (adj)/ə'prɔksimət/
Arabic (adj)
/'ærəbik/
area (n) /'eəriə/
arrange (v) /ə'reindʒ/
arrangement (n) /ə'reindʒmənt/
article (n) /'ɑ:tikl/
at present /ət 'preznt/
at the moment /ət δə'moumənt/
attend (v) /ə'tend/
back (adv) /bæk/
Bengali (adj)
billion (n) /'biljən/
boss (n) /bɔs/


both (pron) /bouθ/
bracket (n) /'brækit/
business card (n) /'biznis kɑ:d/
business trip (n) /'biznis trip/
business (n)
/'biznis/
camping (n) /'kæmpiη/
case (n) / keis/
certainly (adv) /'sə:tnli/
cheap (adj)
/t∫i:p/
check (v)
/t∫ek/
choose (v)
/t∫u:z/
city centre (n) /'siti 'sentə/
coach (n) / kout∫/
colleague (n) /kɔ'li:g /
communicate (v) /kə'mju:nikeit/
communication /kə,mju:ni'kei∫n/
commute (v) /kə'mju:t/
competition (n) /,kɔmpi'ti∫n/

nhiều
khoảng chừng, xấp xỉ
về ( ai/cái gì)
hoạt ñộng
thực sự, trên thực tế
thêm vào, làm tăng thêm
chống lại, ngược lại, phản ñối

chương trình nghị sự
dẫu cho, mặc dù
luôn luôn, lúc nào cũng
sự bổ nhiệm
khoảng chừng, xấp xỉ
(thuộc) A-rập
vùng, khu vực, diện tích
sắp xếp, sắp ñặt, sửa soạn
sự sắp xếp, sự sắp ñặt
bài báo, ñiều khoản,mạo từ
hiện tại, lúc này, bây giờ
hiện tại, lúc này, bây giờ
tham dự
ñằng sau, về phía sau
tiếng Băng-gan
một tỷ
ông chủ, thủ trưởng
cả hai
dấu ngoặc ñơn; dấu móc
danh thiếp
chuyến ñi công tác
việc buôn bán; kinh doanh
sự cắm trại
trường hợp, hoàn cảnh
tất nhiên, dĩ nhiên
rẻ
kiểm tra, kiểm soát
chọn, lựa chọn
trung tâm thành phố
xe buýt chuyên chở khách

bạn ñồng nghiệp
thông tin, truyền ñạt
sự truyền ñạt, sự thông tin
ñi lại thường xuyên bằng xe búyt
sự cạnh tranh

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

complete (v)
/kəm'pli:t/
consultant (n) /kən'sʌltənt/
conversation (n) /,kɔnvə'sei∫n/
cooking (n) /'kukiη/
correct (adj) /kə'rekt/
country (n) /'kʌntri/
country (n) (e.g. France, Italy)
cuisine (n) /kwi':zi:n/
daily (adj) /'deili/
decide (v) /di'said/
decrease (v) /'di:kri:s/
diagram (n) /'daiəgræm/
dialogue (n) /'daiəlɔg/
different (adj) /'difrənt/
dine (v) /dain/
discuss (v) /dis'kʌs/
edition (n) /i'di∫n/
editor (n) /'editə/
employer (n) /im'plɔiə/
employment (n) /im'plɔimənt/
enjoy (v) /in'dʒɔi/

enter (v) /'entə/
estimated (adj) /'estimeitid/
European Union (n)
/juərə'pi:ən 'ju:niən/
event (n) /i'vent/
exact (adj) /ig'zækt/
example (n) /ig'zɑ:mpl/
expect (v) /iks'pekt/
expert (n) /'ekspə:t/
explanation (n) /,eksplə'nei∫n/
export (v) /'ekspɔ:t/
fair (n) /feə/
ferry (n) /'feri/
figure (n) /'figə/
file (n) /fil/
fill in (v) /fil in/
fine (adj) /fain/
fine (expression of agreement)
first (adj) /fə:st/
flexitime (n) /'fleksi ,taim/
fluently (adv) /'flu:ənli/
focus (n) /'foukəs/

trọn vẹn, hoàn toàn
người tư vấn; cố vấn
cuộc nói chuyện, hội thoại
sự nấu ăn, cách nấu nướng
ñúng, chính xác
nông thôn
nước, quốc gia

cách nấu nướng
hằng ngày
giải quyết, quyết ñịnh
giảm bớt, làm suy giảm
biểu ñồ
cuộc ñối thoại
khác, khác biệt
ăn bữa chính trong ngày
thảo luận, tranh luận
lần in ra, lần xuất bản
người biên tập
chủ, người sử dụng lao ñộng
công việc
thích thú
tham gia, ghi tên vào
ñược ñánh giá, ước lượng
Liên Minh Châu Âu
sự kiện
chính xác
ví dụ
mong chờ; trông mong
chuyên gia
sự giảng giải, sự giải nghĩa
xuất khẩu
hội chợ, chợ phiên
bến phà, phà
con số, số liệu
tài liệu,
ñiền vào, ghi vào
khoẻ, tốt

ñược
thứ nhất, cơ bản
hệ thống giờ làm việc linh hoạt trôi
chảy; lưu loát
trung tâm, trọng ñiểm

1


International Express * Pre-intermediate
for (prep) (in favour of) /fɔ/
foreign language (n)
/'fɔrin 'læηgwidʒ/
form (n) /fɔ:m/
France (n)
free (adj) (available)
/fri:/
French (adj) /frent∫/
gap (n) /gæp/
genius (n) /'dʒi:niəs/
German (adj) /'dʒə:mən/
go down (v)
/gou daun/
golf (n) /gɔlf/
government (n) /'gʌvnmənt/
greet (v) / gri:t/
greeting (n) / 'gri:tiη/
grower (n) /'grouə/
guest (n) / gest/
happen (v) /'hæpən/

hard-working (a) /hɑ:d 'wə:kiη/
helpful (adj) /'helpful/
Hindi (adj) /'hindi:/
holiday (n) /'hɔlədi/
horse-riding (n) /hɔ:s 'raidiη/
how often (adv) /hau 'ɔfn/
Hungarian (adj) /hʌη'geəriən/
Hungary (n)
I’m afraid (idiom) (apology)
imagine (v) /i'mædʒin/
import (v) /'impɔ:t/
important (adj) /im'pɔ:tənt/
importer (n) / im'pɔ:tə/
increase (v) /'inkri:s/
infinitive (adj) /in'finitiv/
inform (v) /in'fɔ:m/
information (n) /,infə'mei∫n/
international (adj) /,intə'næ∫ənl/
interpreter (n) /in'tə:pritə/
interview (n,v) /'intəvju:/
introduce (v) /,intrə'dju:s/
introduction (n) /,intrə'dʌk∫n/
Italian (adj) /i'tæljən/
Japanese (adj) /,dʒæpə'ni:z/
join (v) /dʒɔin/
journalist (n) /journalist/
key (adj) (very important) / ki:/
later (adv) /leitə/

ủng hộ

ngoại ngữ, tiếng nước ngoài
mẫu (ñơn...), hình thể
nước Pháp
sẵn có ñể dùng, sẵn sàng
(thuộc) Pháp
chỗ trống, khoảng cách
thiên tài, thiên tử
(thuộc) ðức
ñi xuống
môn ñánh gôn
chính phủ
chào hỏi, chào mừng
lời chào, lời chúc mừng
người trồng
khách, khách mời
xảy ñến, xảy ra
chăm chỉ
có ích, hữu ích
tiếng Hin-ñi ( Ân-ñộ)
kỳ nghỉ
cưõi ngựa
từ ñể hỏi về tần suất
(thuộc) Hungary
Hungary
Tôi sợ rằng
tưởng tượng
nhập khẩu
quan trọng
hãng nhập khẩu, người nhập hàng
tăng lên, làm tăng

dạng nguyên thể (ñộng từ)
thông báo
thông tin
quốc tế
phiên dịch viên
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
giới thiệu
sự/lời giới thiệu
(thuộc) Italia
(thuộc) Nhật Bản
tham dự, trở thành thành viên
nhà báo, ký giả
then chốt, chủ yếu
sau này

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

leisure (adj) /'leʒə/
lifestyle (n) /'laifstail/
long-term (adj) /'lɔηtə:m/
look forward (v) /luk 'fɔ:wəd/
magazine (n) /,mægə'zi:n/
main (adj)
/mein/
meaning (n)
/'mi:niη/
meet (v)
/mi:t/
meeting (n)
/ 'mi:tiη/

midday (n)
/ mid'dei/
midnight (n) /'midnait/
million (n) /'miljən/
missing (adj) /'misiη/
motorbike (n) /'moutəbaik/
museum (n) /mju:'ziəm/
never (adv) /'nevə/
nice (adj) /nais/
notebook (n) /'noutbuk/
of course (idiom) /ɔv kɔ:s/
offer (v) /'ɔfə/
often (adv) /'ɔfn/
on time (idiom) /ɔn taim/
once (adv) /wʌns/
opinion (n) /ə'piniən/
opposite (adj) /'ɔpəzit/
organize (v)
/'ɔ:gənaiz/
organizer (n) /'ɔ:gənaizə(r)/
pair (n) /peə(r)/
parent (n) /'peərənt/
partner (n) /'pɑ:tnə/
percentage (n) /pə'sentidʒ/
personal (adj) /'pə:sənl/
photographer (n) /fə'tɔgrəfə/
photography (n) /fə'tɔgrəfi/
phrase (n) /freiz/
picture (n) /'pikt∫ə/
plane (n) (aircraft) / plein/

population (n) /,pɔpju'lei∫n/
Portuguese (adj) /,pɔ:tju'gi:z/
practise (v) / 'præktis/
present (v) / 'preznt/
presentation (n) /,prezen'tei∫n/
producer (n) / prə'dju:sə/
profile (n) / 'proufail/
pronunciation(n)/prə,nʌnsi'ei∫n/
publisher (n) /'pʌbli∫ə/

rỗi, rảnh rỗi
phong cách, lối sống
dài hạn, lâu dài
trông mong, mong ñợi
tạp chí
chính, chủ yếu
ý nghĩa
gặp, gặp gỡ
cuộc gặp gỡ, mít-tinh
giữa ngày; buổi trưa
nửa ñêm, mười hai giờ ñêm
một triệu
mất; thiếu, vắng mặt
xe môtô hạng nhẹ
nhà bảo tàng
không bao giờ
ñẹp, dễ chịu; tốt
vở, sổ ghi chép
ñương nhiên, tất nhiên
ñưa ra, ñề nghị

thường, thông thường
ñúng giờ
một lần
ý kiến, quan ñiểm
ngược lại, ñối diện
tổ chức, ñiều khiển
nhà tổ chức
cặp, ñôi
cha, mẹ
ñối tác, người cùng làm
tỷ lệ
thuộc về cá nhân
nhiếp ảnh gia
thuật/nghề chụp ảnh
nhóm từ, cụm từ, thành ngữ
bức tranh, bức ảnh
máy bay
dân số
(thuộc) Bồ ðào Nha
thực hành, luyện tập
giới thiệu, thuyết trình
bài/ buổi trình chiếu
nhà sản xuất
sơ lược, tiểu sử
sự/cách phát âm
nhà xuất bản

2



International Express * Pre-intermediate
quiz (n) /kwiz/
rarely (adv) / 'reəli/
rate (v) /reit/
really (adv) /'riəli/
record (v) /'rekɔ:d/
region (n) /'ri:dʒən/
regularly (adv) /'regjuləri/
repeat (v) /ri'pi:t/
reply (n) /ri'plai/
represent (v) /,repri'zent/
response (n)
/ri'spɔns/
restaurant (n) /'restrɔnt/
rewrite (v) /,ri:'rait/
right (adj) (correct) / rait/
Rome (n) / roum/
routine (n) / ru:'ti:n/
rule (n) /ru:l/
run (v) (to be in charge of) /rʌn/
Russian (adj) /'rʌ∫n/
sailing (n) / 'seiliη/
salary (n) / 'sæləri/
sale (n) /seil/
sales conference (n)
/seil kɔnfərəns/
second language (n)
/'sekənd 'læηgwidʒ/
service (n) / 'sə:vis/
several (adj) / 'sevrəl/

shake hands (v) /∫eik hænd/
sightseeing (n) / 'sait,si:iη/
situation (n) / ,sit∫u'ei∫n/
skiing (n) / 'ski:iη/
someone (pron) /'sʌmwʌn/
sometimes (adv) /'sʌmtaimz/
Spanish (adj)/ 'spæni∫/
speaker (n) / 'spi:kə/
specialize (v)/ 'spe∫əlaiz/
spirits (adj) / 'spirits/
stand (n) /stænd/
suitcase (n)/ 'su:tkeis/
sunbathing (n)/'sʌn'beiδin/
sure (adj) /∫uə/
survey (n) /'sə:vei/
task (v) / tɑ:sk/
tennis (n) / 'tenis/
thanks /'θæηks/

câu hỏi kiểm tra, câu ñố
hiếm khi
tỷ lệ, ước tính
thực sự
ghi lại, ghi âm
vùng, khu vực
thông thường
nhắc lại, lặp lại
trả lời, ñáp lại
miêu tả, hình dung, trình bày
ñáp lại, ñối phó, hưởng ứng

nhà hàng ăn uống
viết lại
ñúng, chính xác
thành Rôm, thành La Mã
công việc hàng ngày
quy tắc, luật lệ
chỉ huy, quản lý, ñiều khiển
(thuộc)Nga
ñi thuyền, chèo thuyền
lương
sự bán hàng, sự hạ giá
hội thảo kinh doanh
ngôn ngữ thứ 2
dịch vụ, ngành
nhiều hơn ba; vài
bắt tay
ngắm cảnh
hoàn cảnh, trạng thái
trượt tuyết
người nào ñó
thỉnh thoảng, ñôi khi
(thuộc) Tây ban nha
người nói, người diễn thuyết
chuyên môn hoá
rượu mạnh; cồn
quầy, gian hàng
va li
tắm nắng
chắc, chắc chắn
sự khảo sát; sự ñiều tra

nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
quần vợt, ten-nít
sự cảm ơn, lời cảm ơn

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

theatre (n) /'θiətə/
three quarters(n) /θri: kwɔ:tə/
three times (adv) /θri: 'taimz/
tick (v) /tik/
top (adj) /tɔp/
translation (n) /træns'lei∫n/
translator (n) /træns'leitə/
travel (n,v) /'trævl/
travelling (n) /'trævliη/
twice (adv)
/twais/
underline (v) /'ʌndəlain/
unemployed (adj) /ʌnim'plɔid/
unhelpful (adj) /ʌn'helpful/
useful (adj) /'ju:sfl/
usually (adv) /'ju:ʒəli/
vineyard (n) /'vinjəd/
way (n) /wei/
welcome (v) /'welkəm/
wine (n) / wain/
wine-producing (adj)
/wain prə'dju:siη/
___________________


rạp hát, nhà hát
45 phút, 3/4
3 lần
tiếng tích tắc
chóp, ñỉnh, ñứng ñầu
bản dịch, bài dịch
người dịch
ñi lại, ñi du lịch; du hành
cuộc du lịch
hai lần
gạch dưới, gạch chân
không có việc làm, thất nghiệp
không có ích; vô ích, vô bổ
hữu ích; có ích
thông thường; thường thường
vườn nho
cách, phương pháp
chào ñón, chào mừng
rượu
sản xuất rượu

Unit 2
abroad (n) /ə'brɔ:d/
another (adj) /ə'nʌδə/
appliance (n) /ə'plaiəns/
around (adv) /ə'raund/
arrive (v) /ə'raiv/
automobile (n) /'ɔ:təməbi:l/
automotive (adj) /,ɔ:tə'moutiv/
birth (n) /bə:θ/

brand (n) /brænd/
brief (adj) /bri:f/
call (v)/kɔ:l/
caller (n) / 'kɔlə/
care (n) /keə/
career (n)/kə'riə/
centre (n) /'sentə/
change (n) / t∫eindʒ/
channel (n) /'t∫ænl/
company (n) /'kʌmpəni/
consumer durable (n)
/kən'sju:mə 'djuərəbl/

ở nước ngoài
khác
thiết bị, dụng cụ
ñây ñó, theo nhiều hướng
tới, ñến
xe ô tô
tự ñộng
sự sinh ñẻ
nhãn (hàng hoá)
ngắn gọn, vắn tắt
gọi
người gọi
sự chăm sóc
nghề nghiệp
trung tâm
sự thay ñổi
kênh máng, rãnh

công ty
hàng xài lâu bền

3


International Express * Pre-intermediate
consumer (adj)/kən'sju:mə/
contact (n) /'kɔntækt/
cooker (n)/'kukə/
co-ordinator (n)/kou'ɔ:dineitə/
courage (n)
/'kʌridʒ/
current (adj) /'kʌrənt/
customer (n) /'kʌstəmə/
data (n)/ 'deitə/
date from (v) /deit frɔm/
decision (n) /di'siʒn/
describe (v) /dis'kraib/
development (n) /di'veləpmənt/
director (n) /di'rektə/
discussion (n) /dis'kʌ∫n/
dishwasher (n) /'di∫,wɔ∫ə/
distribution (n) /,distri'bju:∫n/
division (n) /di'viʒn/
double (adj) /'dʌbl/
economy (n) /i:'kɔnəmi/
email (n) /'imeil/
employ(v) /im'plɔi/
employee (n) /,implɔi'i:/

enormous (adj) /i'nɔ:məs/
equipment (n) /i'kwipmənt/
exam (n) /ig'zæm/
expand (v) /iks'pænd/
extract (n) /'ekstrækt /
factory (n) /'fæktəri/
finance (adj) /'fainæns/
for the moment (adv)
free time (n) /fri: 'taim/
freezer (n) /'fri:zə/
fridge(n) /fridʒ/
full-time (adv, adj) /'full'taim/
future(n) /'fju:t∫ə/
global (adj) /'gloubəl/
go up (v) /gou ʌp/
head office (n) /'hed 'ɔfis/
hero (n)/'hiərou/
hold the line (v)
holiday (n) /'hɔlədi/
home (n) /houm/
homework (n) /'houmwə:k/
hope (v) /houp/
illness (n) /'ilnis/
improve (v) /im'pru:v/

người tiêu dùng
sự tiếp xúc
bếp
người ñiều phối, ñiều phối viên
sự can ñảm, sự dũng cảm

hiện thởi, hiện nay
khách hàng
số liệu, dữ liệu, dữ kiện
ñã tồn tại từ...; có từ...
sự quyết ñịnh, quyết nghị
miêu tả
sự phát triển
người quản lý, giám ñốc
sự thảo luận; tranh luận
người/máy rửa bát ñĩa
sự phân phối
bộ phận
gấp hai lần, gấp ñôi
nền kinh tế
thư ñiện tử
thuê làm
người lao ñộng, người làm công
to lớn, khổng lồ
sự trang bị
cuộc kiểm tra; kỳ thi
mở rộng, trải ra
ñoạn trích
nhà máy, xí nghiệp
tài chính
trong khoảng thời gian ngắn
thời gian rỗi
máy ướp lạnh
tủ lạnh
toàn bộ ngày làm việc
tương lai

toàn cầu
tăng
trụ sở chính
anh hùng
giữ máy
ngày nghỉ
nhà, chỗ ở
bài làm ở nhà
hy vọng
sự ñau ốm
cải tiến, cải thiện

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

improvement(n) /im'pru:vmənt/
in work (adj) /in wə:k/
independently (adv)
/,indi'pendəntli/
job description (n)
/dʒɔb dis'krip∫n/
job title (n) /dʒɔb 'taitl/
journey (n) /'dʒə:ni/
kendo (n) /'kendəʊ/
lawn mower (n) /'lɔn,mouə/
letter heading (n) /'hediη/
letter (n) (e.g. A, B, C) /'letə/
limited (adj) /'limitid/
list (v) /list/
local (adj) /'loukəl/
manager (n) /'mænidʒə/

manufacture (v) /mænju'fækt∫ə/
manufacturer(n)
/mænju'fækt∫ərə/
market share (n) /'mɑ:kit ∫eə/
match (v)/mæt∫/
maternity leave (n)
mayonnaise (n)/meiə'neiz/
meet (v) (fulfil, e.g. meet needs)
memory (n)/'meməri/
message pad (n) /'mesidʒ pæd/
message (n)/'mesidʒ/
mountain (n) /'mauntin/
nationality (n) /,næ∫ə'næliti/
need (n) /ni:d/
negotiate (v) /ni'gou∫ieit/
office (n) /'ɔfis/
official (adj)
/ə'fi∫l/
on strike (adj) /on straik/
operations (n) /,ɔpə'rei∫n/
organization (n)/,ɔ:gənai'zei∫n/
out of work (adj) /'aut əv wə:k/
outdoor (adj) /'autdɔ:(r)/
outside (prep) /'autsaid/
part-time (adv, adj)/'pɑ:ttaim/
paternity leave (n)/pə'tə:niti li:v/
pensioner (n) /'pen∫ənə(r)/
period (n) /'piəriəd/
phone call (n) /foun kɔ:l/
phone (v) /foun/


sự cải tiến, sự cải thiện
có việc làm
ñộc lập
sự mô tả chi tiết về công việc
chức danh
cuộc hành trình
ken-ñô, thuật ñánh kiếm của người
Nhật với gươm bằng tre
máy xén cỏ
thư; thư từ; thư tín
chữ cái
hạn chế, có giới hạn
liệt kê, ghi vào danh sách
thuộc về ñịa phương
người quản lý; giám ñốc
sản xuất; chế tạo
nhà sản xuất; hãng sản xuất
thị phần
làm cho hợp, làm cho phù hợp
nghỉ ñẻ, thời gian nghỉ ñẻ
xốt ma-don-ne
ñáp ứng, thoả mãn
trí nhớ
giấy ghi lời nhắn
mẩu tin, tin nhắn
núi
quốc tịch
sự cần thiết; nhu cầu
ñàm phán; thương lượng

sở; cơ quan; văn phòng
chính thức
bãi công, ñình công
sự hoạt ñộng; cách hoạt ñộng
tổ chức, cơ quan
thất nghiệp
ngoài trời; ở ngoài
bề ngoài, bên ngoài
làm việc bán thời gian
nghỉ phép khi vợ sinh con
người ñược hưởng tiền trợ cấp
thời kỳ, giai ñoạn, thời ñại
cú ñiện thoại
gọi ñiện thoại cho ai

4


International Express * Pre-intermediate
plan (n) /plæn/
powered (adj)/'pauəd/
prepare (v) /pri'peə/
president (n) /'prezidənt/
problem (n) /'prɔbləm/
produce (v) (manufacture)
product (n)/'prɔdəkt/
professional (adj)/prə'fe∫ənl/
project (n)/'prədʒekt/
receive (v)/ri'si:v/
refrigerator (n)/ri'fridʒəreitə/

refuse (v)/ri'fju:z/
regional (adj)/'ri:dʒənl/
regular (adj)/'regjulə/
relax (v)/ri'læks/
research (n)/ri'sə:t∫/
retailer (n) /ri:'teilə/
retired (adj)/ri'taiəd/
retirement (n) /ri'taiəmənt/
revenue (n) /'revənju:/
right now (adv)
role (n) /roul/
sales (n)/seil/
salesman (n) /'seilzmən/
save (v) /seiv/
self-employed (adj) /,self im'plɔid/
sick leave (n) /'sik'li:v/
social life (n)
soon (adv)/su:n/
spell (v)/spel/
state (n) /steit/
strike (n) /straik/
subsidiary (n) /səb'sidiəri/
successful (adj) /sək'sesfl/
suitable (adj) /'su:təbl/
Swedish (adj) /'swi:di∫/
take (v) (have, e.g. a holiday)
team (n) /ti:m/
tour (n) /tuə/
turnover (n)/'tə:n,ouvə/
underground (n) (tube, subway)

/'ʌndəgraund/
vacuum cleaner (n)
/'vækjuəm'kli:nə/
wartime (adj) /'wɔ:'taim/

kế hoạch
ñược vận hành bằng sức của máy
chuẩn bị
hiệu trưởng ; chủ tịch
vấn ñề
sản xuất
sản vật, sản phẩm
chuyên nghiệp; nhà nghề
ñề án, dự án; kế hoạch
nhận, lĩnh
tủ lạnh
từ chối, khước từ
(thuộc) vùng; ñịa phương
ñều ñặn
thư giãn, làm cho dễ chịu
nghiên cứu
người bán lẻ, thương nhân bán lẻ
ñã về hưu
sự về hưu; sự nghỉ việc
tổng thu nhập
ngay bây giờ
vai trò
sự bán, việc bán
người bán hàng
cứu nguy, tiết kiệm

làm tư, tự làm chủ
phép nghỉ ốm; thời gian nghỉ ốm
cuộc sống xã hội
chẳng mấy chốc, sắp; ngay
viết vần, ñánh vần
trạng thái; bang
cuộc ñình công, cuộc bãi công
chi nhánh; công ty con
thành công; thắng lợi; thành ñạt
thích hợp
(thuộc) Thuỵ ñiển
làm, thực hiện
ñội, nhóm
cuộc ñi du lịch, chuyến ñi du lịch
doanh số; doanh thu
xe ñiện ngầm
máy hút bụi
thời chiến

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

washing machine (n)
/'wɔ∫iηmə'∫i:n/
welcome (v) /'welkəm/
well-known (adj) /'wel'noun/
working conditions (n)
working hours (n)
worldwide (adj) /'wə:ld'waid/
___________________


máy giặt
chào ñón
nổi tiếng, ñược nhiều người biết
ñiều kiện làm việc
giờ làm viêc
khắp nơi, khắp thế giới

Unit 3
achievement (n) /ə't∫i:vmənt/
adventurous (adj) /əd'vent∫ərəs/
aeroplane (n)
/'eərəplein/
again (adv) /ə'gen/
airline (n) /'eəlain/
alone (adj) /ə'loun/
amazing (adj) /ə'meiziη/
Amazon (n) (the region)
Amazonian (adj)
amount (n) /ə'maunt/
amphitheatre (n) /'æmfiθiətə/
archaeologist (n) /,ɑ:ki'ɔlədʒist/
archaeology (n) /,ɑ:ki'ɔlədʒi/
arena (n) /ə'ri:nə/
at sea (idiom) (on a ship/boat on

thành tựu, thành tích
phiêu lưu, mạo hiểm
máy bay, tàu bay
lại, lần nữa, nữa
hãng hàng không

một mình, cô ñộc
làm kinh ngạc, làm sửng sốt
vùng amazon
(thuộc) vùng amazon
lượng, số lượng
giảng ñường (có bậc)
nhà khảo cổ
khảo cổ học
ñấu trường
trên tàu

the sea)
Atlantic (n) /ət'læntik/
attack (n) /ə'tæk/
(sudden illness/discomfort)
attraction (n) /ə'træk∫n/
Australasia (n)

average (adj)
/'ævəridʒ/
band (n) /bænd/
Barbados (n)
be born (v, passive)
bill (n) /bil/
biome (n)/'bai,oum/
boarding school (n) /'bɔ:diη'sku:l/
book (n) (reservation) /buk/

ðại Tây Dương
sự tấn công, sự công kích

sự hút, sức hút
khu vực Úc-Á, một khu vực của
châu ðại Dương – bao gồm
Australia, New Zealand và các ñảo
cận kề trên Thái Bình Dương.
số trung bình
ban nhạc
một ñảo quốc ñộc lập ở phía tây
của ðại Tây Dương
sinh ra
hoá ñơn
quần xã sinh vật
trường nội trú
sự ñặt trước

5


International Express * Pre-intermediate
breathe (v) /bri: δ/
building (n) /'bildiη/
business affairs (n)
cards (n) /kɑ:d/

thở
nghề xây dựng; nghề xây cất
việc kinh doanh
quân bài

(i.e. playing cards)

carefully (adv) /'keəfuli/
carry on (v)(continue) /'kæri'ɔn/
celebrate (v) /'selibreit/
challenge (n) /'t∫ælindʒ/
charity (n) /'t∫æriti/
chess (n) /t∫es/
childhood (n) /'t∫aildhud/
choice (n) /t∫ɔis/
cinema (n) /'sinimə/
climate (n) /'klaimit/
commission (n) /kə'mi∫n/
company (n) /'kʌmpəni/

cẩn thận, chu ñáo
tiếp tục
kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm
thách thức, nhiệm vụ khó khăn
lòng từ thiện
cờ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
sự lựa chọn
rạp xi nê; rạp chiếu bóng
khí hậu, thời tiết
hội ñồng; uỷ ban
sự cùng ñi; sự ñồng hành

(being together with others)
complain (v) /kəm'plein/
computer game (n)
concert (n) /'kɔnsət/

conditions (n) /kən'di∫n/
construction (n) /kən'strʌk∫n/
continue (v) /kən'tinju:/
cost (v) /kɔst/
create (v) /kri:'eit/
cycling(n)/'saikliη/
damage (v) /'dæmidʒ/
dangerous (adj)'deindʒrəs/
dark (n) /dɑ:k/
delay (n) /di'lei/
depend (v) /di'pend/
desert (n) /'dezət/
difference (n) /'difrəns/
difficult (adj) /'difikəlt/
directions (n) /di'rek∫n/
disabled (adj) /dis'eibld/
discover (v) /dis'kʌvə/
during (prep) /'djuəriη/
early (adj) /'ə:li/
earn (v)
Eden (n) /'i:dn/
electric (adj) /i'lektrik/
excellent (adj) /'eksələnt/
excited (adj) /ik'saitid/
exercise (n) /'eksəsaiz/

kêu ca, phàn nàn
trò chơi ñiện tử
buổi hoà nhạc
hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế

sự xây dựng
tiếp tục, làm tiếp
có giá là, trị giá
tạo nên, tạo ra
sự ñi xe ñạp
làm hư hại, làm hỏng
nguy hiểm; hiểm nghèo
tối, tối tăm
sự chậm trễ; sự trì hoãn
phụ thuộc
sa mạc
sự khác nhau
khó; khó khăn
ñịnh hướng
những người tàn tật
khám phá ra, tìm ra
trong lúc, trong thời gian
sớm; ñầu
kiếm ñược (tiền...)
vườn ñịa ñàng, cõi cực lạc
tạo ra ñiện; do ñiện tạo ra
xuất sắc, ưu tú
bị kích ñộng; sôi nổi
bài tập, thể dục

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

experience (n) /iks'piəriəns/

kinh nghiệm


(an event that affects a person)
experience (n) (process of gaining
knowledge/skill)

sự từng trải

fear (n) /fiə/
feeling (n) /'fi:liη/
flight (n) /flait/
football (n) /'futbɔ:l/
fortunately (adv) /'fɔ:t∫nitli/
frightening (adj)
fuel (n) /fjuəl/
giant (adj) /'dʒaiənt/
glad (adj) /glæd/
go it alone (idiom)
grant (n) /money given/ /grɑ:nt/
grapevine (n) / 'greipvain/
greenhouse (n) /'gri:nhaus/
ground (n) /graund/
grove (n) /grouv/
grow up (v)
/grou/
hate (v) /heit/
heroine (n) /'hiərouin/
Himalayas (n)
hit (n) /popular thing/ /hit/
hobby (n) /'hɔbi/
hole (n) /'houl/

host (n) /houst/
huge (adj) /hju:dʒ/
human (n) /'hju:mən/
humid (adj) /'hju:mid/
hurricane (n)/'hʌrikən/
impression (n) /im'pre∫n/
in general (idiom)
in tears (idiom)
incredible (adj) /in'kredəbl/
instead (adv) /in'sted/
interested (adj) /'intristid/
January (n) /'dʒænjuəri/
jogging (n) /'dʒɔgiη/
judo (n) /'dʒu:dou/
kilometre (n) /'kilə,mi:tə/
later on (adv)
leave (v) /li:v/
lemon (n) /'lemən/
light (n) /lait/
loneliness (n) /'lounlinis/

sự sợ hãi; sự khiếp sợ
cảm giác, cảm tưởng
chuyến bay; ñường bay
môn bóng ñá
may mắn
kinh khủng, khủng khiếp
chất ñốt, nhiên liệu
khổng lồ, phi thường
vui lòng, sung sướng

làm một mình
tài trợ; trợ cấp
cây nho
nhà kính
mặt ñất, ñất
lùm cây, khu rừng nhỏ
lớn lên, trưởng thành
căm thù, căm ghét
tế bào bài tiết
Himalaya
việc thành công; việc ñạt kết quả
thú riêng, sở thích riêng
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
chủ nhà
to lớn, ñồ sộ, khổng lồ
con người
ẩm, ẩm ướt
bão
ấn tượng
nói chung
ñang khóc
không thể tin ñược
thay cho, thay vì
quan tâm ñến ai/cái gì
tháng giêng
chạy bộ
võ juñô (võ Nhật)
kilômet
sau ñó
bỏ ñi, rời ñi

quả chanh
ánh sáng, ánh sáng mặt trời
sự cô ñơn, sự hiu quạnh

6


International Express * Pre-intermediate
love (v) /lʌv/
March (n) /mɑ:t∫/
May (n) /mei/
medicine (n) (drug) /'medisn/
Mediterranean(n) /,meditə'reiniən/
merchant (n) /'mə:t∫ənt/
millennium (n) /mi'leniəm/
moment (n) /'moumənt/
musical (adj)
/'mju:zikəl/
musical instrument (n)
musician (n) /mju:'zi∫n/
navigation light (n) /,nævi'gei∫n/
Netherlands (n) /'neδələnd/
newspaper (n) /'nju:zpeipə/
nightclub (n) /'naitklʌb/
ocean (n) /'əʊ∫n/
Oceania (n) /ou∫i'einiə/
oil (n) /ɔil/
olive (n) /'ɔliv/
opening (n) /'oupniη/ (ceremony
to celebrate a new building)

orange (n) /'ɔrindʒ/
packaged (adj) /'pækidʒd/
panic (n) /'pænik/
particular (adj) /pə'tikjulə(r)/
petrol (n) /'petrəl/
plant (v) /plɑ:nt/
play (v) /plei/
politics (n) /'pɔlitiks/
profession (n) /prə'fe∫n/
programme (n) /'prougræm/ (plan

yêu, thương
Tháng 3
tháng 5
y học, y khoa
(thuộc) ðịa Trung Hải
nhà buôn; thương gia
thiên niên kỷ
khoảng thời gian rất ngắn
(thuộc) âm nhạc
nhạc cụ
nhạc sĩ
ñèn ñi biển
Hà lan
báo
CLB ñêm
ñại dương, biển
châu ðại Dương
dầu
cây ôliu

lễ khởi công
quả cam
ñược ñóng gói
sự hoảng loạn, sự kinh hoàng
ñặc biệt; ngoại lệ
dầu, xăng
trồng cây
chơi
hoạt ñộng chính trị
nghề, nghề nghiệp
chương trình

of events)
progress (n) /'prougres/
proper (adj) /'prɔpə/
pub (n) /pʌb/
purpose (n) /'pə:pəs/
race (n) /reis/
radio (n) /'reidiou/
rainforest (n) /'rein'fɔrist/
raise (v) (collect money) /reiz/
reality (n) /ri:'æliti/
reason (n) /'ri:zn/
recent (adj) /'ri:snt/
reception (n) /ri'sep∫n/
receptionist (n) /ri'sep∫ənist/
remember (v) /ri'membə/

sự tiến tới, sự tiến bộ, sự ñi lên
ñúng; thích hợp

quán rượu, tiệm rượu
mục ñích, ý ñịnh
cuộc ñua
sóng vô tuyến; rañiô
rừng mưa nhiệt ñới
quyên góp tiền
sự thực; thực tế
lý do
cách ñây, gần ñây
sự nhận, sự thu nhận
nhân viên tiếp tân
nhớ; nhớ lại

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

repair (n) /ri'peə/
rest (v) /rest/
right here (idiom)
rock (n) /type of music/ /rɔk/
roofless (adj) /'ru:flis/
row (v) /rou/
rower (n) /'rouə/
run out (v) /rʌn'aut/
safety (n) /'seifti/
satellite phone (n)
section (n) /'sek∫n/
shark (n) /∫ɑ:k/
sharp (adj) /∫ɑ:p/
ship (n) /∫ip/
similarity (n) /,simə'lærəti/

solo (adj) /'soulou/
South Africa (n)
squash (n) /skwɔ∫/
storm (n) /stɔ:m/
study (v) /'stʌdi/
subject (n) /'sʌbdʒikt/
success (n) /sək'ses/
sudden (adj) /'sʌdn/
suggestion (n) /sə'dʒest∫ən/
supertanker (n) /'su:pətæηkə/
survive (v) /sə'vaiv/
table tennis (n) /'teibl'tenis/
take a seat (idiom) (sit down)
take turns (idiom)
tanker (n) /'tæηkə/
temperate (adj) /'tempərət/
terrible (adj) /'terəbl/
the following (idiom)
theatrical (adj) /θi'ætrikl/
thousand (n) /'θauz(ə)nd/
thunderstorm (n) /'θʌndəstɔ:m/
tired (adj) /'taiəd/
tooth (n) /tu:θ/
topic (n) /'tɔpik/
torch (n) /'tɔ:t∫/
traffic (n) /træfik/
train (v) /trein/(become physically

sự hồi phục, sửa chữa
sự nghỉ ngơi

ngay ở ñây
nhạc rock
không có mái
chèo thuyền
người chèo thuyền
hết, cạn kiệt
sự an toàn, sự chắc chắn
ñiện thoại vệ tinh
phần
cá mập
sắt, nhọn
tàu, tàu thủy
sự giống nhau, sự tương tự
tự mình, một mình
Nam phi
mônbóng quần
dông tố, cơn bão
sự học tập; sự nghiên cứu
môn học
thành công; thắng lợi
thình lình, ñột ngột
sự ñề xuất; sự ñề nghị
tàu chở dầu cực lớn
sống qua ñược; qua khỏi ñược
bóng bàn
ngồi xuống
lần lượt
tàu chở dầu
có nhiệt ñộ ôn hoà, ôn ñới
khủng khiếp

tiếp sau ñó
sân khấu
con số một nghìn
bão có sấm sét và thường mưa to
mệt
răng
ñề tài, chủ ñề
ñuốc; ngọn ñuốc, ñèn pin
sự ñi lại, sự giao thông
rèn luyện, ñào tạo

fit by exercise and diet)
transport (v) /'trænspɔ:t/
trip (n) /trip/
tropic (n) /'trɔpik/

chuyên chở, vận tải
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
chí tuyến, nhiệt ñới

7


International Express * Pre-intermediate
tropical (adj) /'trɔpikl/
Turkey (n) /'tə:ki/
turn over (v)
unhappiness (n) /ʌn'hæpinis/
university (n) /,ju:ni'və:səti/
video (n) /'vidiou/

violent (adj) /'vaiələnt/
vision (n) /'viʒn/
volleyball (n)/'vɔlibɔ:l/
wake (v) /weik/
waterfall (n) /'wɔ:təfɔ:l/
wave (n) /weiv/
weather (n) /'weδə/
weight training (n)
West Africa (n)
wind (n) /wind/
windsurfing (n) /'windsə:fiη/
winery (n) /'wainəri/
without (prep) /wi'δaut/
wonder (n) /'wʌndə/
wonderful (adj) /'wʌndəfl/
work of art (n) /'wə:k,ɔv'ɑ:t/
worker (n) /'wə:kə/
yacht (n) /jot/
yoga (n) /'jougə/
___________________

có tính chất nhiệt ñới
nước Thổ Nhĩ Kì
lật
sự buồn, nỗi buồn
trường ñại học
viñêô
mạnh mẽ, hung dữ
thị lực, tầm nhìn, ảo ảnh
bóng chuyền

thức giấc, tỉnh dậy
thác nước
gợn nước ; sóng
thời tiết, tiết trời
tập tạ
Tây Phi
gió
môn lướt ván buồm
nhà máy rượu vang
không có
sự kỳ diệu, kỳ quan
kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu
tác phẩm nghệ thuật
người lao ñộng, công nhân
thuyền buồm nhẹ, du thuyền
yoga

Unit 4
abbreviation (n) /ə,bri:vi'ei∫n/
accept (v)/ək'sept/
accommodation (n) /ə,kɔmə'dei∫n/
air-conditioning(n) 'eəkən'di∫əniη/
apologize (v) /ə'pɔlədʒaiz/
apology (n) /ə'pɔlədʒi/
architect (n)
/'ɑ:kitekt/
artist (n)
/'ɑ:tist/
astronomical (adj)/,æstrə'nɔmikəl/
attach (v)

/ə'tæt∫/
attachment (n) /ə'tæt∫mənt/
away (adv)
/ə'wei/
ballet (n)
/'bælei/
baroque (adj) /bə'rouk/
bath (n) /bɑ:θ ; bæθ/
beer (n) /biə/

chữ viết tắt
chấp nhận
chỗ ở
sự ñiều hòa không khí
xin lỗi,tạ lỗi
lời xin lỗi,sự xin lỗi
kiến trúc sư
họa sĩ,nghệ sĩ
thuộc thiên văn học
gắn với
sự gắn liền, tài liệu ñính kèm
xa
ba lê
kì dị, lố bịch
sự tắm rửa
bia

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

hall (n) /hɔ:l/

beginning (n) /bi'giniη/
bell (n) /bel/
best regards (idiom) /best ri'gɑ:d/
best wishes (idiom) /best wi∫i
body language (n) 'bɔdi,læηgwidʒ/
booking (n)
/'bukiη/
brasserie (n)
/'bræsəri/
break (n) (interval) /breik/
break (v) /breik/
brewery (n)
/'bruəri/
bridge (n)
/bridʒ/
briefing (n)
/'bri:fiη
brochure (n)
/'brou∫ə/
business centre (n)/'biznis sentə/
cafe (n) /'kæfei/
car park (n)
/kɑ: pɑ:k/
castle (n)
/'kɑ:sl/
cathedral (n) /kə'θi:drəl/
Central Europe (n)
/'sentrəl 'juərəp/
century (n) /'sent∫əri/
check in (v) /'t∫ek'in/

check out (v) /'t∫ek'aut/
church (n)
/t∫ə:t∫/
city-break (n)
classical (adj) /'klæsikəl/
clear (adj) /kliə/
clock tower (n) /'klɔk,tauə(r)/
closely (adv)
/'klousli/
cocktail bar (n) /'kɔkteil bɑ:/
come to life (idiom)
computer/fax point (n)
conclusion (n) /kən'klu:ʒn/
conference facilities (n)
/'kɔnfərəns fə'silitiz/
confirm (v) /kən'fə:m/
congratulations (interj)
/kən,grætju'lei∫n/
connection (n) /kə'nek∫n/
consulate (n)
/'kɔnsjulit/
consultation (n) /,kɔnsəl'tei∫n/
copy (n) /'kɔpi/
correspondence (n)
/,kɔris'pɔndəns/
credit card (n) /'kredit kɑ:d/

ñại sảnh, phòng họp
phần bắt ñầu
tiếng chuông

lời chúc mừng tốt ñẹp nhất
lời chúc tốt ñẹp nhất
ngôn ngữ cử chỉ
sự ñặt vé
quán bia ngoài trời
giải lao
làm vỡ
nhà máy bia
cây cầu
lời chỉ dẫn
sách hướng dẫn du lịch
trung tâm buôn bán
quán cà phê
bãi ñỗ xe
lâu ñài
nhà thờ lớn
Trung Âu
thế kỉ
ñăng kí, nhận phòng
trả phòng
nhà thờ
kỳ nghỉ xa thành phố
cổ ñiển
dễ hiểu
tháp ñồng hồ
một cách chặt chẽ, gần gũi.
quầy rượu cocktail
hồi sinh
lỗ cắm máy tính, fax
kết luận

các phương tiện dành cho hội nghị,
hội họp
xác nhận, chứng thực.
lời chúc mừng, lời khen ngợi.
sự kết nối
chức lãnh sự, toà lãnh sự
cuộc hội ñàm, sự tham khảo
bản sao, bản chép lại
sự trao ñổi thư từ
thẻ tín dụng

8


International Express * Pre-intermediate
cross-cultural (adj)/krɔs 'kʌlt∫ərəl/
cultural awareness (n)
/'kʌlt∫ərəl ə'weəniz/
culture shock (n) /'kʌlt∫ə(r)∫ɔk/
culture (n) /'kʌlt∫ə/
delighted (adj) /di'laitid/
demonstrate (v) /'demənstreit/
dentist (n)
destination (n) /,desti'nei∫n/
detailed (adj)
/'di:teild/
details (n) /'di:teil/
dial (v) /'daiəl/
district (n)
/'distrikt/

disturb (v)
/dis'tə:b/
double room (n) /'dʌbl ru:m/
duration (n)
/djuə'rei∫n/
elevator (n) /'eliveitə/
embassy (n)
/'embəsi/
enclose (v) /in'klouz/
ending (n)
/'endiη/
exit (n) /'eksit/
expensive (adj) /iks'pensiv/
explain (v)
/iks'plein/
explore (v)
/iks'plɔ:/
extensive (adj) /iks'tensiv/
facility (n) /fə'siliti/
famous (adj)
/'feiməs/
fax (n, v)
/fæks/
figure (n)
/'figə/
file (n) (computer data) /fail/
find out (v)
/faind aut/
fire (n) /'faiə/
fitness room (n) /'fitnis rum/

fixed (adj) /fikst/
following (prep) /'fɔlouiη/
found (v) (establish) /faund/
full-board (n) /ful’bɔ:d/
(provision of bed and all meals)
fully (adv) /'fuli/
get back (v) /get bæk/ (reply)
get in touch (v) /get in tʌt∫/
glass (n) /glɑ:s/
golden (adj)
/'gouldən/
gothic (adj) /'gɔθik/
great (adj) (very good) /greit/
ground floor (n) /graund flɔ:/

giao thoa văn hoá
kiến thức, hiểu biết về văn hoá
cú sốc về văn hoá
văn hoá
vui mừng.hài long
biểu thị,tượng trưng.
nha sĩ
ñiểm ñến, ñích ñến
cặn kẽ, chi tiết, tỉ mỉ
chi tiết, tiểu tiết
quay số
quận, huyện
quấy rầy, làm mất yên tĩnh
phòng ñôi, phòng hai giường
khoảng thời gian

thang máy
ñại sứ quán
gửi kèm thư
phần kết
lối ra, lối thoát
ñắt tiền,xa hoa
giảng giải, giải thích
thăm dò, thám hiểm
rộng
trang thiết bị
nổi tiếng
bản fax, gửi fax
hình dáng, dáng vẻ
tài liệu, dữ liệu
tìm ra, tìm thấy
ngọn lửa
phòng tập thể dục
cố ñịnh
tiếp theo, ñằng sau
thành lập
phục vụ giường ngủ và các bữa ăn
ñầy ñủ, hoàn toàn
trả lời, hồi âm
liên lạc
thuỷ tinh, cái ly, cốc
vàng, bằng vàng
thuộc gôtíc
tuyệt vời
tầng trệt


Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

hairdryer (n)
/'heədraiə/
half-board (adj) /'ha:lf,bɔ:d/

(bed, breakfast, and one main
meal)
handout (n) /'hændaut/
historical (adj) /his'tɔrikəl/
identify (v)
/ai'dentifai/
illuminate (v) /i'lu:mineit/
in case of (idiom)
individually (adv) /,indi'vidjuəli/
informal (adj) /in'fɔ:ml/
in-house (adj) /'in'haus/
intention (n)
/in'ten∫n/
intercultural (adj)
invitation (n)
/,invi'tei∫n/
jazz (n) /dʒæz/
journal (n)
keycard (n)
landmark (n)
/lænd mɑ:k/
lane (n) /narrow road/ /lein/
letter (n) /'letə/
lift (n) (elevator) /lift/

local (n)
/'loukəl/
lounge (n)
/'laundʒ/
luggage (n)
/'lʌgidʒ/
market (n) /'mɑ:kit/
mechanical (adj) /mi'kænikl/
minibar (n) /minibɑ:/
mistake (n)
/mis'teik/
mobile phone (n) /'moubailfoun/
monastery (n) /'mɔnəstəri/
multi-line phone (n)
/mʌltilain foun/
near future (idiom) /niə 'fju:t∫ə/
news (n)
/nju:z/
nightlife (n) /'naitlaif/
noon (n) /nu:n/
notice (n) /'noutis/
observation tower (n)
/,ɑbzə'vei∫n 'tauə/
on foot (idiom) /ɔn fut/
on (prep) /ɔn/
online (adj) /'ɔnlain/
opera (n) /'ɔprə/
outside line (n) /'autsaid lain/
palace (n)
/'pælis/


máy sấy tóc.
sự cung cấp giường nằm, bữa ăn
sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều
trong khách sạn
tài liệu phát ra
thuộc về lịch sử
nhận ra, xác ñịnh
chiếu sáng,soi sáng
trong trường hợp
riêng lẻ, cá nhân
không trang trọng
trong nhóm hoặc một tổ chức.
ý ñịnh, mục ñích
văn hóa quốc tế
lời mời
nhạc ja
báo, tập san
chìa khoá bằng thẻ
mốc, danh giới
con ñường nhỏ, ñường làng
bức thư.
thang máy
ñịa phương, bản sứ
phòng ñợi
hành lý
thị trường
(thuộc) máy móc, cơ khí, cơ học
quầy bar
lỗi

ñiện thoại di ñộng
tu viện
ñiện thoại nhiều ñương dây
tương lai gần
tin tức
thú vui về ñêm
trưa, buổi trưa
thông báo
ñài quan sát
ñi bộ
trên
trực tuyến
nhạc kich, opera
ñường truyền ngoài
cung ñiện, lâu ñài

9


International Express * Pre-intermediate
participant (n) /pɑ:'tisipənt/
partner (n) /'pɑ:tnə/
PC (n) (personal computer)
/'pə:sənl kəm'pju:tə/
personnel manager (n)
/,pə:sə'nel 'mænidʒə/
photocopy (n,v) /'foutoukɔpi/
play (n) (drama)
/plei/
play (v) (play a sport)

/plei/
pleasure (n)
/'pleʒə/
political (adj)
/pə'litikl/
porter (n) /'pɔ:tə(r)/
practical (adj) /'præktikl/
Prague (n)
press (v)
/pres/
provide (v)
/prə'vaid/
quarter (n) /part of a town/
/'kwɔ:tə/
receipt (n) /ri'si:t/
refreshments (n) /ri'fre∫mənt/

người tham gia, người tham dự
ñối tác
máy tính cá nhân

single room (n) /'siηgl ru:m/
speciality (n) /,spe∫i'æləti/

giám ñốc nhân sự

spire (n) /'spaiə/
sports centre (n) /'spɔ:ts 'sentə/
stay (n) /stei/
suggest (v)

/sə'dʒest/
summary (n) /'sʌməri/
Sunday (n)
/'sʌndi/
superb (adj)
/su:'pə:b/
swimming pool (n) /'swimiη'pu:l/
symbol (n)
/'simbəl/
take up (v) /'teik'ʌp/
terrace (n) /'terəs/
town hall (n)
/'taun'hɔ:l/
traditional (adj) /trə'di∫ənl/
training materials (n)
/'treiniη mə'tiəriəl/
training (n) /'treiniη /
try (v) /trai/
twin room (n) /twin ru:m/
twin-bedded room (n)
/twin bedid ru:m/
unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:t∫ənitli/
vacate (v) /və'keit/
valuable (n) /'væljuəbl/
view (n) /vju:/
vital (adj) /'vaitl/
wake-up call (n) /weik ʌp kɔ:l/
walking tour (n) /'wɔ:kiη'tuə/
wide (adj)
/waid/

wine cellar (n) /'wain'sələ/
winner (n) /'winə/
yours faithfully (idiom)
/jɔ:z'feiθfuli/
yours sincerely (idiom)/jɔ:z
sin'siəli/
yours (idiom) /jɔ:z/
___________________

(bản) sao chụp
vở kịch
chơi
niềm vui thích, ñiều thú vị
(thuộc) chính trị
người khuân vác
thiết thực, thực tế
Praha
ấn, ép
cung cấp
khu phố, phường, quận
hoá ñơn mua hàng
ñồ ăn thức uống

(small quantities of food and
drink)
registration (n) /,redʒi'strei∫n/
renaissance (adj) /ri'neisəns/
republic (n)
/ri'pʌblik/
request (n,v)

/ri'kwest/
requirement (n) /ri'kwaiəmənt/
reservation (n) /,rezə'vei∫n/
reserve (v) /ri'zə:v/
role-play (v)
/'roul'plei/
romantic (adj) /rou'mæntik/
room service (n) /'rum'sə:vis/
/seif/
safe (n) (strong box)
sales figures (n) /'seilz'figə/
satellite TV (n) /'sætəlait ‘ti:vi/
sauna (n) /'sɔ:nə/
second floor (n) /'sekənd flɔ:/
secretary (n)
/'sekrətri/
self-access (adj) /self /'ækses/
seminar (n) /'seminɑ:/
September (n) /sep'tembə/
session (n) /'se∫n/
show (v) /∫ou/
shower (n) /'∫auə/
sign (n) /sain/
sign (v) (write signature)

sự ñăng kí, sự ghi vào sổ
sự phục hưng
nước cộng hoà, nền cộng hoà
lời thỉnh cầu, yêu cầu
nhu cầu, thủ tục, luật lệ

sự ñặt trước
dự trữ
sắm vai trong một tình huống
lãng mạn, như tiểu thuyết
người hầu phòng
tủ sắt, két sắt
doanh thu
tivi vệ tinh
sự tắm hơi, nhà tắm hơi
tầng một
thư kí
tự truy cập (thông tin)
hội nghị chuyên ñề
thánh chín
phiên họp, kì họp, buổi họp
trưng bày, triển lãm
vòi hoa sen, tắm bằng vòi hoa sen
dấu, dấu hiệu
kí tên

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

phòng ñơn
ñặc sản

(dish for which a place is wellknown)
ñường xoắn ốc, vòng xoắn
trung tâm thể thao
sự trở lại, sự lưu lại
ñề nghị, ñề xuất, gợi ý

bản tóm tắt, sơ lược
ngày Chủ nhật
tuyệt vời, xuất sắc; nguy nga
bể bơi
biểu tượng, vật tượng trưng
chọn, bắt ñầu (một hoạt ñộng)
nền ñất cao, dãy nhà
toà thị chính
(thuộc) truyền thống
vật liệu/nguyên liệu huấn luyện
huấn luyện, ñào tạo
thử, cố gắng
phòng ñôi (2 giường)
phòng có giường sinh ñôi
một cách ñáng tiếc, không may
bỏ trống, bỏ không
có giá tri, ñáng giá
viễn cảnh, triển vọng
quan trọng, sống còn
cuộc gọi ñánh thức buổi sang
ñi dạo từ nơi này ñến nơi khác
rộng
hầm rượu
người thắng cuộc
bạn chân thành của anh (chị…)
bạn chân thành của anh (chị…)
(công thức cuối thư)

10



International Express * Pre-intermediate
Unit 5
advertisement (n) /əd'və:tismənt/
advice (n)
/əd'vais/
alcohol (n)
/'ælkəhɔl/
apple (n)
/'æpl/
aspirin (n)
/'æspərin /
attract (v)
/ə'trækt /
aubergine (n) /'oubədʒi:n/
ban (v)
/bæn /
beef (n)
/bi:f/
benefit (n)
/'benifit /
birthday (n)
/'bə:θdei /
boiled (adj)
/bɔil /
breath (n)
/breθ /
butter (n)
/'bʌtə/
cabbage (n)

/'kæbidʒ/
caffeine (n)
/'kæfi:in/
car alarm (n) /kɑ: ə'lɑ:m/
celebration (n) /,seli'brei∫n/
champagne (n) /∫æm'pein/
character (n) /'kæriktə/
cheese (n)
/t∫i:z/
cherry (n)
/'t∫eri/
chicken breast (n) /'t∫ikin brest/
chocolate (n) /'t∫ɔkəlit/
cider (n)
/'saidə/
citizen (n)
/'sitizn/
cognac (n)
/'kounjæk/
completely (adj) /kəm'pli:tli/
courgette (n) /kɔ:'ʒet/
crisis (n)
/'kraisis/
cucumber (n) /'kju:kʌmbə/
cutlet (n)
/'kʌtlit/
cycle path (n) /'saikl pɑ:θ/
delicious (adj) /di'li∫əs/
dessert (n) /di'zə:t/
diet (n) /'daiət/

dinner (n) /'dinə/
disappear (v) /disə'piə/
dish (n) /di∫/
duck (n) /dʌk/
economic (adj) /,i:kə'nɔmik/
else (adv) /els/
energy (n) /'enədʒi/

sự quảng cáo
lời khuyên
rượu cồn
quả táo
(dược học) atpirin
thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn
cà tím
cấm
thịt bò, thịt bê
lợi ích, phúc lợi, lợi nhuận
sinh nhật
ñun sôi, luộc
hơi thở

cải bắp
cafêin
còi báo ñộng xe hơi
lễ kỷ niệm, sự tán dương
rượu sâm banh
tính cách, nhân vật
phó mát
trái sơri

lườn gà
sô-cô-la
rượu táo
người dân thành thị, công dân
rượu cô-nhắc
hoàn toàn, ñầy ñủ, trọn vẹn
bí xanh
sự khủng hoảng
quả dưa chuật
món côtlet
ñường ñi xe ñạp
thơm ngon, ngon
món ngọt, món tráng miệng
chế ñộ ăn kiêng, thực ñơn
bữa tối
biến mất
món ăn
vịt, thịt vịt
có giá trị kinh tế, tiết kiệm
nữa
năng lượng, sức lực

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

excuse (n) /iks'kju:s/
fast food (n) /'fa:st'fud/
favourite (adj) /'feivərit/
festival (n) /'festivəl/
founder (n) /'faundə/
fresh (adj) /fre∫/

fried (adj) /fraid/
frozen (adj) /frozn/
fruit (n) /fru:t/
fun (n) /fʌn/
grape (n)/greip/
grilled (adj) /grild/
guide (n) /gaid/
headache (n) /'hedeik/
health (n) /helθ/
healthy (adj) /'helθi/
heart (n) /hɑ:t/
horrified (adj) /'hɔrifaid/
hostess (n)
/'houstis/
housework (n) /'hauswə:k/
human being (n) /'hju:mən 'bi:iη/
inexpensive (adj) /iniks'pensiv/
ingredient (n) /in'gri:djənt/
inhabitant (n) /in'hæbitənt/
introduce (v) /intrə'dju:s/
invasion (n) /in'veiʒn/
just (adv) /'dʒʌst/ (only)
keep (v) /ki:p/ (preserve)
lamb (n) /læm/
lose (v) /lu:z/ (e.g. ‘lose weight)
lovely (adj)
/'lʌvli/
lunch (n)
/lʌnt∫/
main course (n) /mein kɔ:s/

make sure (v) /meik ∫uə/
maximum (n) /'mæksiməm/
member (n) /'membə/
menu (n)
/'menju:/
method (n)
/'meθəd/
microwave (n) /'maikrəweiv/
movement (n) /'mu:vmənt/
neon-lit (adj) /'ni:ən lit/
potato (n) /pə'teitou/
onion (n)
/'ʌniən/
order (v)
/'ɔ:də/
organic (adj) /ɔ:'gænik/
outlet (n) /'autlet/

lý do, cớ
ñồ ăn sẵn
yêu thích, yêu chuộng
lễ hội, ngày hội
người sáng lập, người thành lập
tươi, mới
rán, chiên
ñông lạnh
quả, trái cây
sự vui, trò vui
quả nho
nướng

người hướng dẫn
nhức ñầu, ñau ñầu
sức khỏe
khỏe mạnh
trái tim
sợ hãi, khiếp sợ
bà chủ nhà, bà chủ tiệc
công việc trong nhà
con người
cẻ, Không ñắt
thành phần
người ở, người cư trú, dân cư
giới thiệu
sự xâm lấn, sự xâm phạm
chỉ, duy nhất
giữ, giữ lại, bảo quản, giữ gìn
thịt cừu
mất, giảm
ñ áng yêu, dễ thương
bữa trưa
món ăn chính
chắc chắn, nắm chắc
cực ñại, tối ña
thành viên, hội viên
thực ñơn
phương pháp, cách thức
vi ba, sóng cực ngắn
phong trào,
chiếu sáng bằng ñèn nê-ông
củ khoai tây

củ hành
gọi, ñặt, ra lệnh, yêu cầu
cơ bản, có hệ thống, có tổ chức
ñại lý

11


International Express * Pre-intermediate
pace (n) /peis/ (speed)
pain-killer (n) /'pein,kilə/
park (n)
/pɑ:k/
paté (n)
/pɑ:'tei/
peach (n)
/pi:t∫/
pear (n)
/peə(r)/
pepper (n) /'pepə(r)/ (kind of

tốc ñộ
thuốc giảm ñau
công viên
pa-tê
quả ñào
quả lê
hạt tiêu, ớt ngọt

vegetable, e.g. ‘red pepper’)

philosophy (n) /fi'lɔsəfi/
physical (adj) /'fizikl/
pleased (adj) /pli:zd/
pork (n)
/pɔ:k/
prawn (n)
/prɔ:n/
promise (v)
/'prɔmis/
promote (v)
/prə'mout/
protect (v)
/prə'tekt/
protest (n)
/'proutest/
psychologist (n) /sai'kɔlədʒist/
publish (v)
/'pʌbli∫/
quality (n)
/'kwɔliti/
recommend (v) /,rekə'mend/
reduce (v)
/ri'dju:s/
relaxation (n) /,ri:læk'sei∫n/
roast (adj)
/roust/
salad (n)
/'sæləd/
salmon (n)
/'sæmən/

sandwich (n) /'sænwidʒ/
seafood (n)
/'si:fud/
secret (n)
/'si:krit/
selection (n)
/si'lek∫n/
serve (v) /sə:v/ (provide food)
serving (n) /'sə:viη/ (portion of

triết học, triết lý
khỏe mạnh, cường tráng
hài lòng, vui mừng
thịt lợn
tôm panñan
hứa, hứa hẹn
khuyến khích, khích lệ, thăng tiến
bảo vệ
sự phản kháng
nhà tâm lý học
công bố, xuất bản
chất lượng, loại, hạng
giới thiệu, ñề nghị,
giảm, giảm bớt
sự nghỉ ngơi, thư giãn
quay, nương trong lò
rau sống, rau trộn
cá hồi, thịt cá hồi
bánh xăng-ñúych
hải sản

bí mật, kin ñáo
sự lựa chọn, sự chọn lọc
phục vụ
một phần nhỏ thức ăn

food)
skill (n)
/skil/
slow down (v) /slou daun/
smoked (adj) /'smoukt/
sociable (adj) /'sou∫əbl/
sole (n) /soul/ /kind of fish/
square (n) /skweə/
starter (n) /'stɑ:tə/
statement (n) /'steitmənt/
strawberry (n) /'strɔ:bri/
stress (n) /stres/
tip (n) /tip/ /piece of advice/
tradition (n) /trə'di∫n/
true (adj) /tru:/

kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo
chậm lại
hun khói, sấy khói
hòa ñồng, dễ gần gũi
cá bơn
quảng trường
món khai vị
sự trình bày, báo cáo
quả dâu tây

sự căng thẳng, trọng âm
lời khuyên, mẹo
truyền thống,
thật, ñúng, chân thành

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

tuna (n) /'tju:nə/
unique (adj) /ju:'ni:k/
vegetable (n) /'vedʒtəbl/
waiter (n) /'weitə/
waitress (n) /'weitris/
website (n) /web sait/
weekend (n) /'wi:kend/
weight (n) /'weit/
yoghurt (n) /'jougə:t/
___________________

cá ngừ
ñộc nhất vô nhị, duy nhất
rau
Nam phục vụ bàn, nam bồi bàn
nữ phục vụ bàn, nữ bồi bàn
trang web
cuối tuần
trọng lượng
sữa chua

Unit 6
advantage (n) /əd'vɑ:ntidʒ/

agency (n) /'eidʒənsi/
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/
airport (n) /'eəpɔ:t/
aisle seat (n) /ail si:t/
along with (idiom) /ə'lɔη/
announcement (n) /ə'naunsmənt/
architecture (n) /'ɑ:kitekt∫ə/
arrivals screen (n) /ə'raivəl/
art (n) /ɑ:t/
attention (n)
/ə'ten∫n/
attractive (adj) /ə'træktiv/
bank (n) /bæηk/
be sure of (idiom)
beautiful (adj) /'bju:tiful/
board (v) /bɔ:d/
both … and (adv)
briefcase (n) /'bri:fkeis/
call (v) (name) /kɔ:l/
cancel (v) /'kænsəl/
centre (n) /'sentə/
check-in desk (n)
club (n) /klʌb/
come to (v) /kʌm/
comfort (n) /'kʌmfət/
complaint (n) /kəm'pleint/
complete (adj) /kəm'pli:t/
complicated (adj) /'kɔmplikeitid/
connecting (adj) /kə'nekting/
contemporary (adj)

/kən'tempərəri/

sự thuận lợi, lợi thế
ñại lý, phân ñiểm, chi nhánh
máy bay; tàu bay; khí cầu
sân bay, phi trường
ghế ngồi cạnh lối ñi
cùng với cái gì
cáo thị, thông báo
khoa kiến trúc, khoa xây dựng
màn hình hiển thị các chuyến bay
ñến
nghệ thuật; mỹ thuật
sự chú ý, sự lôi cuốn
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
dải ñất theo hai bên bờ sông; bờ
chắc chắn
ñẹp; hay, tốt, tốt ñẹp
lên tàu, ñáp tà
cả hai
ca-táp
ñặt tên là; gọi là
bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ
tâm; trung tâm
bàn làm thủ tục
hội, câu lạc bộ
ñến, tới, ñi ñến, ñi tới, ñi lại
sự an ủi; người an ủi;
sự than phiền, sự phàn nàn.
ñầy ñủ, trọn vẹn, hoàn toàn

phức tạp, rắc rối
có quan hệ với, có họ hàng với
thuộc cùng một thời; ñương thời

12


International Express * Pre-intermediate
convenient (adj) /kən'vi:njənt/
convert (v) /kən'və:t/
costs (n) /kɔst/
crowded (adj) /'kraudid/
customs (n) /'kʌstəmz/
cut (v) (reduce) /kʌt/
date (n) (specific day) /deit/
December (n) /di'sembə/
demolish (v) /di'mɔli∫/
design (v) /di'zain/
destroy (v) /di'strɔi/
destruction (n) /dis'trʌk∫n/
directly (adv) /di'rektli/
disadvantage (n) /disəd'vɑ:ntidʒ/
discount (n) /'diskaunt/
dislike (v) /dis'laik/
distance (n) /'distəns/
duty-free shop (n) /'dju:ti'fri:/
efficient (adj) /i'fi∫ənt/
either … or (adv)
electricity (n) /i,lek'trisiti
entrance (n) /'entrəns/

evening (n) /i':vniη/
exactly (adv) /ig'zæktli/
exchange (v) /iks't∫eindʒ/
exhibition (n) /,eksi'bi∫n/
exterior (n) /eks'tiəriə/
extra (adj) /'ekstrə/
far (adj) /fɑ:/
fare (n) /feə/
fastened (adj) /'fa:snd/
few (adj) /fju:/
film set (n)
find (v) /faind/
flexible (adj) /'fleksəbl/
flight attendant (n) /ə'tendənt/
form (v) /fɔ:m/
gate (n) /geit/
general (adj) /'dʒenərəl/
get on (v) /get/
hand-luggage (n)
ideal (adj) /ai'diəl/
immediately (adv) /i'mi:djətli/
in front (adv) /frʌnt/
industrial (adj) /in'dʌstriəl/
inside (prep) /in'said/

tiện lợi; thuận tiện
ñổi, biến ñổi
giá phải trả cho một cái gì; chi phí
ñông ñúc, chật ních
hải quan; thuế nhập khẩu

giảm, cắt bớt
niên ñại; thời ñại
tháng mười hai, tháng chạp
phá huỷ; ñánh ñổ
thiết kế, làm ñồ án
phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
sự phá hoại, sự phá huỷ
lập tức; trực tiếp
sự bất lợi; thế bất lợi
hạ giá, giảm giá
không ưa, không thích, ghét
khoảng cách
không nộp thuế, ñược miễn thuế
có hiệu lực, có hiệu quả
hoặc cái này hoặc cái kia
ñiện, ñiện lực
cổng vào, lối vào
buổi chiều, buổi tối, tối ñêm
chính xác, ñúng ñắn
trao ñổi
sự trưng bày, cuộc triển lãm
bề ngoài; mặt ngoài
hơn thường lệ, cộng thêm
xa xôi, xa xăm
tiền xe; tiền vé
buộc chặt, gắn chặt
không nhiều, ít
bộ phim
thấy, tìm thấy
linh ñộng, linh hoạt

người phục vụ chuyến bay
tổ chức, thành lập
cổng
chung; phổ biến
lên, trèo lên
hành lý xách tay
lý tưởng
ngay lập tức, tức thì
phía trước
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
vào trong, bên trong

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

instruction (n) /in'strʌk∫n/
interest (n) /'intrəst/
Ireland (n)
it’s no problem (idiom)
label (n) /'leibl/
landing card (n)
last call (n) /final announcement

chỉ thị, lời chỉ dẫn
sự thích thú; ñiều thích thú
Nước Ailen
không vấn ñề gì!
nhãn, nhãn hiệu
thẻ xuống máy bay
gọi lần cuối


before flight departs/
late (adj) /leit/
leg room (n)
like (prep) /laik/
little (adj) /'litl/
location (n) /lou'kei∫n/
mail (v) /meil/
make (v) /meik/
make it (idiom)
manage (v) /'mænidʒ/
many (adj) /'meni/
mean (v) /mi:n/
near (adj) /niə/
no-frills (adj)
normally (adv) /'nɔ:məli/
number (v) /'nʌmbə/
on the line (idiom)(on the phone)
order (n) /'ɔ:də/
originally (adv) /ə'ridʒnəli/
overhead locker (n)
pack (v) /pæk/
package (n) /'pækidʒ/
paperwork (n) /'peipəwɔ:k/
passenger (n) /'pæsindʒə/
passport (n) /'pɑ:spɔ:t/
passport control (n)
pedestrian (n) /pi'destriəl/
perfect (adj) /'pə:fikt/
platform (n) /'plætfɔ:m/
popular (adj) /'pɔpjulə/

possibility (n) /,pɔsə'biləti/
power station (n)
powerful (adj) /'pauəfl/
prefer (v) /pri'fə:(r)/
price (n) /prais/
prisoner (n) /'priznə/
prisoner of war (n)
punctuality (n) /'pʌηkt∫uəli/
put through (v)

chậm, muộn, trễ
chỗ duỗi chân
như, giống như
không lớn, nhỏ
ñịa ñiểm hoặc vị trí
gửi qua bưu ñiện
làm, chế tạo
thành công
quản lý, trông nom
nhiều, lắm
nghĩa là, có nghĩa là
gần
giá rẻ
thông thường, như thường lệ
ñánh số
ñang dùng ñiện thoại
thứ tự; trình tự
bắt ñầu, khởi ñầu
ngăn ñể hành lý
gói, bọc lại, buộc lại

gói ñồ, bưu kiện
công việc giấy tờ
hành khách
hộ chiếu
kiểm tra hộ chiếu
người ñi bộ; khách bộ hành
lý tưởng nhất, hoàn hảo
thềm ga, sân ga
phổ biến, nổi tiếng
khả năng; sự có thể,
nhà máy ñiện
hùng cường, có sức mạnh lớn
thích cái gì hơn cái gì
giá
tù nhân, người bị giam
tù nhân chiến tranh
tính ñúng giờ
nối máy

13


International Express * Pre-intermediate
rating (n) /'reitiη/
ready (adj) /'redi/
record (n) /'rekɔ:d/
reference number (n)
relationship (n) /ri'lei∫n∫ip/
remain (v) /ri'mein/
remaining (adj)

remind (v) /ri'maind/
require (v) /ri'kwaiə/
return (v) /ri'tə:n/
route (n) /ru:t/
row (n) /rou/
save (v) /seiv/
seat-belt (n) /'si:t'belt/
seated (adj)
security (n) /si'kjuərəti/
see you (idiom)
serve (v) /sə:v/
similar (adj) /'similə/
Slovakia (n) /'sləʊvækiə/
space (n) /'speis/
spectacular (adj) /spek'tækjulə/
standstill (n) /'stændstil/
station (n) /'stei∫n/
suit (v) /sju:t/
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/
Swiss (adj) /swis/
technical (adj) /'teknikl/
telephone box (n)
that’s fine (idiom)
ticket (n)/'tikit/
transformation (n)
/,trænsfə'mei∫n/
trolley (n)
/'trɔli/
turbine (n) /'tə:bain/
turn off (v)

turnaround (n)
type (n) (kind) /taip/
ugly (adj) /'ʌgli/
unattended (adj) /,ʌnə'tendid/
value (n) /'vælju:/
vote (v) /vout/
what a pity (idiom)
window seat (n)
World War (n)
yourself (pron) /jɔ:'self/

sự phân loại hoặc sắp xếp
sẵn sàng
kỷ lục, ñĩa hát
tham số
mối quan hệ, mối liên hệ
còn lại
phần còn lại
nhắc nhở
yêu cầu
trở lại, trở về
tuyến ñường; lộ trình
hàng, dãy
cứu nguy, tiết kiệm
ñai an toàn, dây an toàn
ñã có ngưòi ngồi, ñặt ngồi
sự an toàn
hẹn gặp lại
phục vụ, phụng sự
giống nhau, như nhau, tương tự

nước xlô vác
không gian
ñẹp mắt, ngoạn mục
sự dừng lại, sự ñứng lại
trạm, ñiểm, ñồn, ñài
hợp với, thích hợp với
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
người Thụy Sĩ
liên quan ñến các thuật cơ khí
cây ñiện thooại
tốt
vé; thẻ
sự biến ñổi hoặc bị biến ñổi
xe ñẩy tay
tua bin
tắt
quá trình bốc dỡ hàng, sự thay ñổi
kiểu; loại
xấu xí; khó chịu
không ñược chú ý; bỏ mặc
giá tri
bầu cử
thật ñáng tiếc
ghế ngồi cạnh cửa sổ
Chiến tranh thế giới
(ðại từ phản thân), chính bạn

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

Unit 7

active (adj) /'æktiv/
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/
agree (v) /ə'gri:/
anniversary (n) /,æni'və:səri/
as usual (idiom) /æz 'ju:ʒl/
Australia (n)
/ɔs'treiljə/
banana (n) /bə'nɑ:nə/
bar of chocolate (n)
/bɑ: əv 't∫ɔkəlit/
bean (n) /bi:n/
bonus (n) /'bounəs/
borrow (v) /'bɔrou/
career development (n)
/kə'riə di'veləpmənt/
charter (v) /'t∫ɑ:tə/
chemical (n)
/'kemikl/
chief executive (n)
/t∫i:f ig'zekjutiv/
cocoa (n) /'koukou/
community (n)
/kə'mju:niti/
contract (n)
/'kɔntrækt/
cooperative (n) /kou'ɔpərətiv/
Costa Rica (n)
cottage (n) /'kɔtidʒ/
crèche (n) /kre∫/
crop (n) /krɔp/

deal (n) /di:l/
decade (n) /'dekeid/
deep (adj) /di:p/
definite (adj) /'definit/
democratic (adj) /,demə'krætik/
dental treatment (n)
/'dentl 'tri:tmənt/
dining-room (n) /'dainiηrum/
disagree (v) /,disə'gri:/
disaster (n) /di'zɑ:stə/
dramatically (adv) /drə'mætikəli/
eastern (adj) /'i:stən/
economy class (n)
/i:'kɔnəmi klæs/
education (n) /,edju:'kei∫n/
emphasize (v) /'emfəsaiz/
escape (v) /is'keip/

tích cực, linh lợi
tiên tiến
ñồng ý
lễ kỷ niệm
như thường lệ
nước Úc
quả chuối
thanh socola
ñậu
tiền thưởng
vay, mượn
phát triển sự nghiệp

thuê
chất hóa học
tổng giám ñốc ñiều hành
cacao
cộng ñồng
hợp ñồng
hợp tác
nước Costa Rica
nhà tranh
nhà trẻ
vụ mùa
giao tiếp
thập kỷ
sâu
xác ñịnh
dân chủ
chữa trị về nha khoa
phòng ăn
không ñồng ý
thảm họa
ñột ngột
ơ phía ðông
vé hạng tiết kiệm
sự giáo dục
nhấn mạnh
trốn thoát

14



International Express * Pre-intermediate
Europe (n) /'juərəp/
executive (n) /ig'zekjutiv/
executive director (n)
/ig'zekjutiv di'rektə/
fair (adj)
/feə/
family (n) /'fæmili/
farmer (n) /'fɑ:mə/
fitness centre (n) /'fitnis 'sentə/
forget (v) /fə'get/
foundation (n) /faun'dei∫n/
generation (n) /,dʒenə'rei∫n/
graph (n) /græf/
help (v) /help/
in common (idiom) /in 'kɔmən/
include (v) /in'klu:d/
inflation (n) /in'flei∫n/

Châu Âu
hành pháp
giám ñốc ñiều hành
công bằng
gia ñình
nông dân
trung tâm thể hình
quên
sự thành lập
thế hệ
biểu ñồ

giúp ñỡ
có ñiểm chung
bao gồm
lạm phát

(rise in prices and wages)
invite (v) /in'vait/
item (n) /'aitəm/
latest (adj) /most recent/ /'leitist/
level off (v) /'levl ɔ:f/
living conditions (n)
/'liviη kən'di∫n/
look after (v) /luk 'ɑ:ftə/
lucky (adj) /'lʌki/
maker (n) /'meikə/
management (n) /'mænidʒmənt/
medical (adj) /'medikl/
miss (v) (fail to be present) /mis/
model (n) /'mɔdl/
mostly (adv) /'moustli/
New Zealand (n)
nowadays (adv) /'nauədeiz/
occasion (n) /ə'keiʒn/
of course (idiom) /ɔv kɔ:s/
opportunity (n) /,ɔpə'tju:niti/
optimistic (adj) /,ɔpti'mistik/
pay (n) /pei/
payment (n) /'peimənt/
peak (n) /pi:k/
pension (n) /'pen∫n/

performance (n) /pə'fɔ:məns/
plantation (n) /plæn'tei∫n/
poor (adj) /pɔ:(r)/
position (n) /pə'zi∫n/
poverty (n) /'pɔvəti/

mời
vật
mới nhất
khựng lại
ñiều kiện sống
trông coi
may mắn
người sản xuất
sự quản lý
y học
lỡ
mẫu
hầu hết
nước New Zealand
ngày nay
dịp
tất nhiên
cơ hội
lạc quan
trả
sự thanh toán
ñỉnh
tiền lương hưu
biểu diễn

ñồn ñiền
nghèo
vị trí công việc
sự nghèo ñói

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

premium (n) /'pri:miəm/
private (adj) /'praivit/
private healthcare (n)
/'praivit helθ keə/
publication (n) /,pʌbli'kei∫n /
rate (n) /reit/
reach (v) /ri:t∫/
reject (v) /'ri:dʒekt/
relaxing (adj) /ri'læksiη/
rent (v) /rent/
retire (v) /ri'taiə/
round-up (n) /'raundʌp/
set up (v) /'set ʌp/
sharply (adv) /'∫ɑ:pli/
shipping (n) /'∫ipiη/
(transport of goods by ship)
simply (adv) /'simpli/
slightly (adv) /'slaitli/
social (adj ) /'sou∫l/
solution (n) /sə'lu:∫n/
stable (adj) /'steibl/
steadily (adv) /'stedili/
story (n)

/'stɔ:ri/
subsidized (adj) /'sʌbsidaiz/
support (v) /sə'pɔ:t/
technology (n) /tek'nɔlədʒi/
third world (n) /θə:d wə:ld/
trainee (n) /trei'ni:/
treasure (n) /'treʒə/
treasure hunt (n) /'treʒə hʌnt/
trend (n) /trend/
UK (n) /,ju: 'kei/
unemployment(n) /,ʌnim'plɔimənt/
unit (n) /'ju:nit/
via (prep) /'vaiə/
village (n) /'vilidʒ/
voucher (n) /'vaut∫ə/
wage (n) /weidʒ/
well (n) /wel/
western (adj) /'westən/
willing (adj)
/'wiliη/
wine-tasting (n) /wain 'teistiη/
___________________

tiền thưởng
tư nhân
khám chữa bệnh tư nhân
sự xuất bản, sự công bố
tỷ lệ
tiến ñến
khước từ

dễ chịu, thoải mái
thuê
nghỉ hưu
vòng
lập nên
sắc bén, rõ ràng
vận chuyển bằng tầu
ñơn giản
nhẹ nhàng
cởi mở
cách giải quyết
ổn ñịnh
vững chắc
câu chuyện
trợ cấp, bao cấp
ủng hộ
công nghệ
thế giới thứ ba
thực tập sinh
kho báu
săn lùng kho báu
khuynh hướng
Liên hiệp vương quốc Anh
thất nghiệp
ñơn vị
thông qua
làng
biên lai, phiếu ñã trả tiền
lương
giếng

thuộc phương tây
sẵn sàng
ngửi, nếm rượu

15


International Express * Pre-intermediate
Unit 8
accurate (adj) /'ækjurit/
across (prep) /ə'krɔs/
adapt (v) /ə'dæpt/
adaptable (adj) /ə'dæptəbl/
alcoholic (n) /,ælkə'hɔlik/
ambitious (adj) /æm'bi∫əs/
analysis (n) /ə'næləsis/
appearance (n) (outward form)
/ə'piərəns/
Asia (n) /'eiʒə; ei∫ə/
assistant (n) /ə'sistənt/
blow (one’s) nose (idiom)
brainstorm (v) /'brein'stɔ:m/
Brazilian (adj) /brə'ziliən/
Buddha (n) /'budə/
characteristic (n) /,kæriktə'ristik/
China (n) /'t∫ainə/
cloakroom (n) /'kloukrum/
close friend (n) /'klouzfrend/
collide (v) /kə'laid/
communal (adj) /'kɔmjunl/

communicator (n) /kə'mju:nikeitə/
compliment (n, v) /'kɔmplimənt/
control (v) /kən'troul/
creative (adj) /kri:'eitiv/
cross (v) /krɔs/
deceive (v) /di'si:v/
decline (v) /di'klain/
description (n) /dis'krip∫n/
direct question (n)
/directkwest∫n/
dishonest (adj) /dis'ɔnist/
disorganized (adj) /dis'ɔ:gənaizd/
doctor (n) /'dɔktə/
dress (v) /dres/
easy-going (adj) /'i:zi gəuiη/
effort (n) /'efət/
emotion (n) /i'mou∫n/
even number (n) /'i:vn nʌmbə/
expressive (adj) /iks'presiv/
eye-contact (n)
family name (n) /'fæmili neim/
fine (n) /fain/
(money paid as punishment)

chính xác
từ bên này sang bên kia
thích nghi
có thể thích ứng
người nghiện rượu
có nhiều tham vọng

sự phân tích, bản phân tích
sự xuất hiện, vẻ bề ngoài
châu Á
người giúp ñỡ, người phụ tá
xịt mũi
ñộng não
thuộc về Brazil
ñức phật
nét ñặc trưng; ñặc ñiểm
Trung Quốc
phòng giữ hành lý, quần áo
bạn thân
va nhau, ñụng nhau
chung, công cộng
người truyền tin
lời khen, hỏi thăm
ñiều khiển
sáng tạo
ñi qua, vượt qua
lừa dối, làm thất vọng
từ chối, khước từ
sự mô tả, sự miêu tả
câu hỏi trực tiếp
bất lương, không thành thật
lộn xộn
bác sĩ
mặc
dễ tính
sự cố gắng, sự nỗ lực
sự cảm ñộng, sự xúc ñộng

số chẵn
có ý nghĩa, diễn cảm
giao tiếp bằng mắt
họ
tiền phạt

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

Finland (n) /'finlənd/
Finn (n) /fin/
first name (n) /fə:st neim/
follow (v) /'fɔlou/
forbidden (adj) /fə'bidən/
foreign (adj) /'fɔrin/
foreigner (n)
/'fɔrinə/
formal (adj) /'fɔ:məl/
Germany (n) /'dʒə:məni/
gesture (n) /'dʒest∫ə/
good manners (n) /gud 'mænəz/
honest (adj) /'ɔnist/
image (n) /'imidʒ/
impertinent (adj) /im'pə:tinənt/
impolite (adj) /,impə'lait/
in turn (adv) /'in tə:n/
India (n) /'indiə/
indoor (adj) /'indɔ:/
inefficient (adj) /,ini'fi∫ənt/
intensive (adj) /in'tensiv/
interrupt (v) /,intə'rʌpt/

interruption (n) /,intə'rʌp∫n/
joke (n) /dʒouk/
kiss (v) /kis/
knock (v) /nɔk/
Latin America (n)/'lætin ə'merikə/
leave (v) /not take/ /li:v/
look (v) /luk/
manners (n) /'mænəz/
mix (v) /miks/
motivation (n) /,mouti'vei∫n/
necessary (adj) /'nesisəri/
non-verbal (adj) /'non vəbl/
normal (adj) /'nɔ:məl/
obligatory (adj) /ɔ'bligətəri/
on time (idiom) /ɔn taim/
one thing at a time (idiom)
organized (adj) /'ɔ:gənaizid/
outgoing (adj) /'autgouiη/
patient (adj) /'pei∫nt/
pause (n,v) /pɔ:z/
permission (n) /pə'mi∫n/
polite (adj) /pə'lait/
politeness (n) /pə'laitnis/
pour (v) /pɔ:/
prefix (n) /'pri:fiks/

Phần Lan
người Phần-lan
tên
làm theo, ñi theo

bị cấm
thuộc về nước ngoài
người nước ngoài
trang trọng
ðức
ñiệu bộ; cử chỉ
tính cách tốt
thật thà, lương thiện
hình, hình ảnh
không lễ phép, xấc láo
vô lễ, vô phép, bất lịch sự
lần lượt
Ấn ðộ
trong nhà
thiếu khả năng, bất tài
chuyên sâu, sâu sắc
ngừng, ngắt
sự gián ñoạn, sự ngắt lời
lời nói ñùa, câu nói ñùa
hôn
ñập, ñánh, gõ cửa
Mỹ La tinh
ñể lại, bỏ quên
có vẻ, dường như
phong tục, tập quán, kiểu cách
trộn,hoà lẫn
sự thúc ñẩy, ñộng cơ
cần thiết, thiết yếu
không bằng lời nói
thường, thông thường

bắt buộc; cưỡng bách
kịp giờ
mỗi lúc một việc
có trật tự, tổ chức; ngăn nắp
thân mật và thoải mái
kiên nhẫn, nhẫn nại
tạm ngừng; ngưng
sự cho phép, giấy phép
lễ phép, có lễ ñộ; lịch sự
phẩm chất lễ ñộ; cử chỉ lễ phép
ñổ vào
tiền tố

16


International Express * Pre-intermediate
present (n) /'preznt/
professor (n) /prə'fesə/
punctual (adj) /'pʌηkt∫uəl/
react (v) /ri:'ækt/
reliable (adj) /ri'laiəbl/
respect (n) /ri'spekt/
return flight (idiom)
rude (adj) /ru:d/
schedule (n) /'∫edju:l; 'skedʒul/
senior (adj) /'si:niə/
sensitive (adj) /'sensətiv/
separate (adj) /'seprət/
serious (adj) /'siəriəs/

silence (n) /'sailins/
steal (v) /sti:l/
stranger (n) /'streindʒə/
subway (n) /'sʌbwei/
suffix (n) /'sʌfiks/
Sweden (n) /'swi:dən/
system (n) /'sistəm/
timetable (n) /'taimtəbl/
title (n) /'taitl/ (e.g. ‘Mr’)
truth (n) /tru:θ/
turn (n) /tə:n/
uncomfortable (adj) /,ʌn'kʌmftəbl/
understand (v) /,ʌndə'stænd/
unreliable (adj) /,ʌnri'laiəbl/
waste (v) /weist/
Westerner (n) /'westənə/
witness (n) /'witnis/
work and play (idiom)
___________________

món quà
giáo sư
ñúng giờ
ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
ñáng tin cậy
sự tôn trọng, kính trọng
chuyến bay khứ hồi
khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo
kế hoạch, lịch trình
nhiều tuổi hơn, cấp bậc cao hơn

nhạy cảm
tách riêng
quan trọng, nghiêm túc
sự im lặng; sự nín thinh
ăn cắp, lấy trộm
người lạ
xe ñiện ngầm
hậu tố
Thuỷ ðiển
hệ thống
lịch trình, bảng giờ giấc
tước vị
sự thật
lượt
không thoải mái
hiểu
không ñáng tin cậy
phung phí, sự lãng phí
cư dân ở phương Tây
bằng chứng, nhân chứng
làm và chơi

Unit 9
accompany (v) /ə'kʌmpəni/
afford (v)
/ə'fɔ:d/
apartment (n) /ə'pɑ:tmənt/
appear (v)
/ə'piə/
appreciate (v) /ə'pri:∫ieit/

author (n) /'ɔ:θə/
available (adj) /ə'veiləbl/
banking (n) /'bæηkiη/
Beijing (n)
best seller (n) /best 'selə/

ñi cùng với ai
ñủ khả năng (ñiều kiện)
buồng, căn phòng, căn hộ
xuất hiện, hiện ra
ñánh giá ñúng (cao)
tác giả
sẵn sàng ñể dùng, có thể dùng
nghiệp vụ ñiều hành ngân hàng,
Bắc Kinh
bán rất chạy

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

bother (v) /'bɔδə/
Brazil (n)
budget (n) /'bʌdʒit/
calculator (n) /'kælkjuleitə/
camera (n)
/'kæmərə/
Canada (n)
carry (v) /'kæri/
château (n)
/'∫ɑ:tou/
collocation (n)

/,kɔlə'kei∫n/
column (n) /'kɔləm/
communist (adj) /'kɔmjunist/
compete (v)
/kəm'pi:t/
competitor (n) /kəm'petitə/
consumer goods (n)
/kən'sju:mə gudz/
consumption (n) /kən'sʌmp∫n/
covered (adj) /'kʌvəd/ (with a

làm phiền, quấy rầy; lo lắng
Brazin
ngân sách, ngân quỹ
máy tính
máy ảnh, máy quay phim
Canada
mang, vác, khuân; tích trữ
lâu ñài, ñiện
sự sắp ñặt theo thứ tự
cột, mục (bài báo)
người cộng sản
ñua tranh, cạnh tranh
người cạnh tranh; ñấu thủ
hàng tiêu dùng

roof, e.g. ‘covered area’)

có mái che, kín ñáo
thuộc văn hóa

phát triển, mở rộng ; khai thác
kinh tế học
nhà kinh tế học
tiết kiệm
ñiều kiện; môi trường
ñặc biệt là
lập, thiết lập, thành lập
sự mở rộng, sự phát triển
kéo dài; ñưa ra, giơ ra
năm tài chính
căn hộ
sự ñoán trước, sự dự báo
thị trường tự do
tài sản, hàng hóa
to lớn, vĩ ñại
phát triển, lớn lên
sự tăng trưởng
hàng ñầu, ñầu dòng
lịch sử
trang (web) chủ
tác ñộng, ảnh hưởng
trước
trong kinh doanh
ủng hộ
khó tin nổi, kinh ngạc

cultural (adj) /'kʌlt∫ərəl/
develop (v) /di'veləp/
economics (n) /,i:kə'nɔmiks/
economist (n) /i:'kɔnəmist/

economize (v) /i:'kɔnəmaiz/
environment (n) /in'vaiərənmənt/
especially (adv) /is'pe∫əli/
establish (v) /is'tæbli∫/
expansion (n) /iks'pæn∫n/
extend (v) /iks'tend/
financial year (n) /fai'næn∫l jiə:/
flat (n) /flæt/
forecast (v)
/'fɔ:kɑ:st/
free market (n)
goods (n)
/gudz/
great (adj) /greit/ (very famous)
grow (v)
/grou/
growth (n) /grouθ/
headline (n)
/'hedlain/
history (n)
/'histri/
home page (n) /houm peidʒ/
impact (n)
/'impækt/
in advance (idiom)
in business (idiom)
in favour (idiom)
incredibly (adj) /in'kredəbli/

sự tiêu dùng, tiêu thụ


17


International Express * Pre-intermediate
industrialization (n)
/in,dʌstriəlai'zei∫n/
industrialize (v) /in'dʌstriəlaiz/
institution (n) /,insti'tju:∫n/
invest (v)
/in'vest/
investment (n) /in'vestmənt/
investor (n)
/in'vestə/
joint venture (n) /'dʒɔint'vent∫ə/
labour force (n) /'leibə,fɔ:s/
large-scale (adj)
lend (v)/lend/
lift /lift/ (free ride in a car)
manufacturing (n)
/mænju'fækt∫əriη/
mass (adj) /mæs/
material (n) /mə'tiəriəl/
Mexico (n)
mind (v) /maind/
mirror (n) /'mirə/
modernization (n)
natural (adj) /'næt∫rəl/
not at all (idiom)
not only … but also (idiom)

office block (n) /'ɔfis blɔk/
on credit (idiom) /ɔn ‘kredit/
painting (n)
/'peintiη/
pattern (n)
/'pæt(ə)n/
pick up (v) /pik ʌp/

sự công nghiệp hóa
công nghiệp hóa
cơ quan, trụ sở
ñầu tư
sự ñầu tư
người ñầu tư
liên doanh
lực lượng lao ñộng
quy mô lớn
cho vay, cho mượn
sự ñi nhờ xe
sự sản xuất, sự chế tạo
quần chúng, ñại chúng
nguyên liệu, vật liệu
Mêhicô
chú ý, ñể ý, lưu tâm
gương
sự hiện ñại hóa
tự nhiên; không giả tạo
không dám, không có gì
không những ... mà còn
dãy văn phòng

cho nợ, cho chịu
hội họa, bức tranh
mẫu mực, mẫu hàng, mô hình
ñón

(e.g ‘pick you up at the airport’)
point (n) /pɔint/
pollution (n)
/pə'lu:∫n/
production (n) /prə'dʌk∫n/
property developer (n)
pyramid (n)
/'pirəmid/
quarter (n) /'kwɔ:tə/
quite something (idiom)
rapid (adj)
/'ræpid/
rapidly (adv) /'ræpidli/
recently (adv) /‘ri:sntli/
report (n)
/ri'pɔ:t/
right (adj) /rait/
shopping mall (n)
software (n)
/'sɔftweə/
spend (v)
/spend/
standard of living (n)

ñiểm, mốc thời gian

sự ô nhiễm
sự sản xuất
người phát triển bất ñộng sản
hình chóp, kim tự tháp
một phần tư, 15 phút
một cái gì ñáng kể
nhanh, mau lẹ
nhanh
gần ñây, mới ñây
bản báo cáo, bản tin
ñồng ý
khu vực mua sắm
phần mềm (của máy tính)
chi tiêu; sử dụng (thời gian)
mức sống

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

steel (n)
/sti:l/
style (n) /stail/
suburb (n) /'sʌbə:b/
sure is (idiom)
temple (n) /'templ/
text (n) /tekst/
today (n)
/tə'dei/
unhappy (adj) /ʌn'hæpi/
valuable (adj) /'væljuəbl/
win (v) (obtain) /win/

windscreen (n) /'windskri:n/
worry (n) /'wʌri/
___________________

thép
loại, mẫu, kiểu, dáng
ngoại ô
chắc chắn
ñền, miếu, thánh ñường
văn bản
hôm nay
buồn rầu, không vui, bất hạnh
có giá trị
nhận ñược, kiếm ñược
kính chắn gió xe hơi
lo lắng

Unit 10
ability (n) /ə'biliti/
according to (idiom) /ə'kɔ:diη/
adventure (n) /əd'vent∫ə/
advisable (adj) /əd'vaizəbl/
age (v) (grow older) /eidʒ/
agriculture (n) /'ægrikʌlt∫ə/
antibiotic (n) /,æntibai'ɔtik/
at risk (idiom) /'risk/
atom-bomb (n) /'ætəm'bɔm/
balance (n) /'bæləns/
behind (prep) /bi'haind/
believe (v) /bi'li:v/

beside (prep) /bi'said/
between (prep) /bi'twi:n
bin (n) /bin/
birth rate (n) /'bə:θreit/
canoeing (n)
/kə'nuiη/
capital (n) /'kæpitl/
centenarian (n) /,senti'neəriən/
chip (n) /t∫ip/
coastal (adj) /'koustəl/
coffee machine (n) /'kɔfi mə'∫i:n/
computer (n) /kəm'pju:tə/
content (n) /'kɔntent/
contraceptive pill (n)
/,kɔntrə'septiv pil/
cost of living (n)/kɔst əv 'liviη/
desk (n) /desk/
developed country (n)
/di'veləpt 'kʌntri /

khả năng
theo
sự phiêu lưu; việc làm táo bạo
nên, thích hợp, ñáng theo
già ñi
nông nghiệp
thuốc kháng sinh
sự liều, sự rủi ro
bom nguyên tử
cái cân, sự thăng bằng

sau, ở ñằng sau
tin
bên cạnh ai/cái gì; gần
ở giữa hai vật thể/người
thùng
tỷ lệ sinh ñẻ
xuồng
thủ ñô; thủ phủ
người sống trăm tuổi
khoai tây chiên
(thuộc) bờ biển; miền duyên hải
máy pha cà phê
máy tính
lượng của cái gì chứa ñựng trong
một cái gì khác
thuốc tránh thụ thai
giá sinh hoạt
bàn giấy; bàn làm việc
nước phát triển

18


International Express * Pre-intermediate
developing country (n)
/di'veləpiη 'kʌntri /
diagram (n) /'daiəgræm/
dining car (n) /'dainiηkɑ:/
disease (n) /di'zi:z/
emission (n) /i'mi∫n/

enquiry (n) /in'kwaiəri/
essential /i'sen∫əl/ (adj)
exist /ig'zist/ (v)
factor (n)/'fæktə/
female (n)/'fi:meil/
filing cabinet (n) /'failiη 'kæbinit /
fit (adj) (healthy)
free /fri:/ (adj)
gas (n)
global warming (n)
/'gloubəl 'wɔ:miη/
Greece (n)
Greenland (n) /'gri:nlənd/
habitable (adj) /'hæbitəbl/
habitat (n) /'hæbitæt/
healthcare(n) /helθ keə/
holidaymaker (n) /'hɔlədi,meikə/
ice (n)/ais/
impossible (adj) /im'pɔsəbl/
in front of (prep) /frʌnt/
individual(n) /indi'vidjuəl'medli/
industry (n) /'indəstri/
infectious (adj) /in'fek∫əs/
involve (v) /in'vɔlv/
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/
lamp (n) /læmp/
level (n) /'levl/
life expectancy (n)
/'laifiks'pektənsi/
lifetime (n) /'laiftaim/

limit (v) /'limit/
location (n) /lou'kei∫n/
look up (v) /'lukʌp/
maintain (v) /mein'tein/
mat (n) /mæt/
medicine (n) /'medisn/ (drug)
medicine (n) (medical science)
melt (v) /melt/
mouse (n) / maus/
next to (prep) /nekst tu/

nước ñang phát triển
biểu ñồ
toa ăn trên xe lửa
bệnh của cơ thể
sự phát ra
yêu cầu
thiết yếu
sống; tồn tại
nhân tố
nữ
tủ ñựng hồ sơ
mạnh khoẻ
tự do
khí
sự nóng lên toàn cầu
Hy Lạp
(ñịa lý,ñịa chất) ñảo băng
có thể ở ñược
môi trường sống

chăm sóc sức khoẻ
người ñi nghỉ mát
băng, nước ñá
không thể làm ñược, xảy ra ñược
ñằng trước, phía trước
một mình, cá thể
công nghiệp, kỹ nghệ
(y học) hay lây; lây nhiễm
gồm, bao hàm
bàn phím
ñèn
mức ñộ
tuổi thọ trung bình
khoảng thời gian cả cuộc ñời
giới hạn, ranh giới, hạn ñịnh
ñịa ñiểm hoặc vị trí
tra cứu
giữ cho cái gì khỏi thay ñổi; duy trì
chiếu, thảm
thuốc uống
y học, y khoa
tan ra, chảy ra
chuột
bên cạnh

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

note down (v) /nout daun /
object (n) /'ɔbdʒikt/
on the left of (prep) /left/

on the right of (prep) /rait/
over (prep)
/'ouvə/
personal organizer (n)
/'pə:sənl 'ɔ:gənaizə/
photocopier (n) /'foutoukɔpiə(r)/
planet (n) /'plænit/
policy (n) /'pɔləsi/
predict (v) /pri'dikt/
prediction (n) /pri'dik∫n/
present (adj) /'preznt/ (current)
printer (n) /'printə/ /machine/
privileged (adj) /'privəlidʒd/
productive (adj) /prə'dʌktivli/
profit (n) /'prɔfit/
promotion (n) /prə'mou∫n/
public (n) /'pʌblik/
recipe (n) /'resəpi/
refer (v) /ri'fə:/
religion (n) /ri'lidʒən/
remarkable (adj) /ri'mɑ:kəbl/
resource /ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s/ (n)
responsibility (n) /ri,spɔnsə'biləti/
rich (adj) /rit∫/
rise (v) /raiz/
rock climbing (n) /'rɔk'klaimbiη/
sanitation (n) /,sæni'tei∫n/
scientist (n) /'saiəntist/
seawater (n) /si:'wɔtə/
see (v) /si:/ (understand)

social security (n)
/'sou∫l si'kjuərəti/
society (n) /sə'saiəti/
species (n) /'spi:∫i:z/
spectacle (n) /'spektəkl/

ghi ra
ñồ vật, vật thể
ở bên trái của..
ở bên phải của
lên trên, qua
tổ chức nhân sự
máy photocopy
hành tinh
chính sách
báo trước, dự ñoán, dự báo
sự dự báo, lời dự ñoán
hiện tại
máy in
có ñặc quyền, ñặc lợi;
có hiệu quả; hữu ích
lợi nhuận
sự thăng tiến; sự thăng chức
chung; công cộng
công thức làm món ăn
quy cho, nói ñến
tôn giáo; sự tín ngưỡng
ñáng chú ý, ñáng ñể ý
(số nhiều) tài nguyên
sự chịu trách nhiệm

giàu, có nhiều tiền
tăng
môn leo núi ñá
vệ sinh
nhà khoa học
nước biển
hiểu rõ, nhận ra
phúc lợi xã hội
xã hội
loài
quang cảnh; cảnh tượng

(impressive sight)
study (n) /'stʌdi/
take action /teik 'æk∫n/ (idiom)
tax /tæks/ (n)
temperature n) /'temprət∫ə/
transfer (n) /'trænsfə:/
triple (v) /'tripl/
underground(adj) /'ʌndəgraund/

sự học tập; sự nghiên cứu
hành ñộng
thuế
nhiệt ñộ
sự dời, chuyển
gấp ba
dưới mặt ñất; ngầm

(beneath earth’s surface)


19


International Express * Pre-intermediate
wheel (n) /wi:l/
whitewater rafting (n)
wildlife (n) /'waildlaif/
worried /'wʌrid/ (adj)
year planner /jiə: 'plænə(r)/(n)
___________________

bánh xe (ở xe bò. xe ô tô...)
ñua xuồng mạo hiểm
ñời sống hoang dã
lo nghĩ, cảm thấy lo lắng
người lập kế hoạch cho năm

Unit 11
achieve (v) /ə't∫i:v/
administrative (adj)/əd'ministrətiv/
all expenses paid (idiom)
arcade (n) /ɑ:'keid/
audience (n)/'ɔ:djəns/
bicycle (n)/'baisikl/
bike (n) /baik/
Budapest (n)
Buenos Aires (n)
business park (n)
butcher (n) /'but∫ə/

catch (v) /hear/
category (n) /'kætigəri/
change (v)/t∫eindʒ/
charge (v) /t∫ɑ:dʒ/

ñạt ñược
thuộc về hành chính
tất cả chi phí ñược trả
ñường có mái vòm,dãy cuốn
khán giả; thính giả; cử toạ
xe ñạp
xe ñạp
thủ ñô của Hungary
thủ ñô của Argentina
khu thương mại
người bán thịt, ñồ tể
nắm ñược, nghe thấy
hạng, loại
thay ñổi
tính giá, ñòi trả

/ask a price/
commuter (n) /kə'mju:tə/

compare (v) /kəm'peə/
congestion (n)/kən'dʒest∫n/
continent (n) /'kɔntinənt/
contraction (n)/kən'træk∫n/

người ñi lại thường xuyên bằng xe

búyt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm
việc và nhà ở
so sánh; ví
sự tắt nghẽn (ñường sá...)
lục ñịa; ñại lục
dạng rút gọn của một từ

(short form of a word)
Copenhagen (n)
cover (v) /'kʌvə/
crime (n) /kraim/
Curitiba (n)
cycle (v) /'saikl/
cyclist (n) /'saiklist/
Denmark (n)
dull (adj) /dʌl/
Edinburgh (n)
elegant (adj) /'eligənt/
encourage (v) /in'kʌridʒ/

thủ ñô của nước ðan Mạch
che, phủ,bao trùm, bao bọc
tội ác, tội phạm
tp thuộc phía nam Braxin.
ñi xe ñạp
người ñi xe ñạp
ðan Mạch
chậm hiểu, tối dạ, ngu ñần
thủ ñô của Scotlen
thanh lịch, tao nhã

khuyến khích; ñộng viên

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

everywhere (adv) /'evriweə/
except (prep) /ik'sept/
express (v) /iks'pres/
financial (adj) /fai'næn∫l /
free (adj) /fri:/(without charge)
Geneva (n)
geography (n) /dʒi'ɔgrəfi/
get married (v)
golf course (n) /'gɔlf'kɔ:s/
Groningen (n)
headquarters (n) /'hed'kwɔ:təz/
ice-skating (n) /'ais'skeitiη/
imaginary (adj/i'mædʒinəri/
impressive (adj)/im'presiv/
integrate (v) /'intigreit/
jog (v) /dʒɔg/ (run for exercise)
lane (n) /lein/

(marked section of road)
light rail (n)
lively (adj)
/'laivli/
Los Angeles (n)
matter (v) /'mætə/
mention (v) /'men∫n/
metro (n) /'metrou/


ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
trừ, trừ ra, không kể
biểu lộ, bày tỏ
(thuộc) tài chính
không mất tiền, ñược miễn
bang Geneva (Thuỵ Sỹ)
khoa ñịa lý; ñịa lý học
kết hôn, lâp gia ñình
sân gôn
tp Groningen (Neitherland)
trụ sở; cơ quan ñầu não
thuật ñi patanh trên băng
tưởng tượng, không có thực, ảo
gây ấn tượng sâu sắc
hợp nhất; hoà nhập, hội nhập
lắc nhẹ, ñẩy nhẹ, ñi bộ
ñường nhỏ, ñường làng
ñường hẻm, ngõ hẻm
tàu
sinh ñộng, giống như thật
tp Los Angeles thuộc bang
California( Mỹ)
có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
kể ra, nói ñến, ñề cập
xe ñiện ngầm

(tube, underground)
modern (adj) /'mɔdən/
motorist (n) /'moutəraiz/

multinational (adj) /mʌlti'næ∫ənəl/

hiện ñại
người lái xe mô tô
bao gồm nhiều nước; ña quốc gia

Norway (n).
off work (idiom)
overall (adj) /'ouvərɔ:l/
overcrowded (adj) /,ouvə'kraudid/
panel (n) /'pænl/
park (v) /pɑ:k/
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/
per (prep) /pə:/
pharmaceutical (adj)
/,fɑ:mə'sju:tikəl/
poor (adj)/pɔ:(r)/
rather than (prep)
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/
result (n)/ri'zʌlt/
safe (adj) /seif/
Scandinavia (n)

Nauy
nghỉ việc
mọi thứ,toàn bộ
chật ních, ñông nghịt
ván ô (cửa); panô
khoanh vùng thành công viên
nghị viện; quốc hội

trên
(thuộc) dược
nghèo; phẩm chất kém
hơn
chịu trách nhiệm
kết quả , thành quả
an toàn, chắc chắn
bán ñảo Scandinavia

20


International Express * Pre-intermediate
scheme (n) /ski:m//plan/
season (n) /'si:zn/
service industry (n)
share (v) /∫eə/
Singapore (n)
single (adj) /'siηgl/
solve (v) /sɔlv/
staff (n) /stɑ:f/ (workers)
stomach (n) /'stʌmək/
the same to you (idiom)
tourism (n)
/'tuərizəm/
traffic jam (n) /'træfik'dʒæm/
tram (n) /træm/
treaty (n) /'tri:ti/
Trondheim (n)
unpopular (adj)/,ʌn'pɔpjulə/

unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/
unreal (adj) /,ʌn'riəl/
Utrecht (n)
Vancouver (n)
Vienna (n)
Warsaw (n)
Washington DC
wood (n) /wud/
Yokohama (n)
Zürich (n)
___________________

kế hoạch
mùa
kỹ nghệ dịch vụ
chia nhau
nước Singapore
ñơn; ñơn ñộc, ñộc thân
giải quyết, làm sáng tỏ
nhân viên
dạ dày
Bạn cũng vậy nhé!
du lịch
sự ách tắc giao thông
xe ñiện
hiệp ước, sự thoả thuận
tp Trondheim (Nauy)
không phổ biến, không nổi tiếng
không cần thiết
ảo tưởng, không thật

tp của Neitherland
tp nằm ở Tây nam Canada.
thủ ñô của nước Áo
thủ ñô của nước Balan.
thủ ñô của nước Mỹ
gỗ
quận Yokohama (Nhật Bản)
tp lớn nhất Thuỵ Sỹ

cartoon (n) /kɑ:'tu:n/
catch (v) /kæt∫/

tranh ñả kích; biếm hoạ,truyện
tranh
bắt

(e.g. ‘catch a train’)
cause (n) /kɔ:z/
Central America (n)
chemist (n) /'kemist/
client (n) /'klaiənt/
cloud (n) /klaud/
collect (v) /kə'lekt/
commerce (n) /'kɔmə:s/
commercial (adj) /kə'mə:∫l/
controlled (adj)
cork (n) kɔ:k/
current affairs (n)
danger (n) /'deindʒə/
discovery (n) /dis'kʌvəri/

driving (n)
dry (v) /drai/
economical (adj)/,i:kə'nɔmikəl/
Egyptian (adj)
engine (n) /'endʒin/
enjoyable (adj) /in'dʒɔiəbl/
entirely (adv) /in'taiəli/
every … years (idiom)
fashion (n)
/'fæ∫n/
get together (v) /get tə'geδə/

nguyên nhân, nguyên do
Trung Mỹ
nhà hoá học
khách hàng
mây, ñám mây
quyên góp,thu thập
sự buôn bán; thương nghiệp
thuộc về thương mại
ñược quản lý, ñiều khiển
nút bần, nút chai
công việc hiện nay, thời sự
sự nguy hiểm
sự khám phá, phát hiện
sự (việc) lái xe
làm khô, phơi khô, sấy khô
tiết kiệm
người Ai Cập, tiếng Ai Cập
máy, ñộng cơ

thú vị, thích thú
trọn vẹn, hoàn toàn
mỗi năm, hàng năm
mốt, thời trang
nhóm lại, họp lại, tụ họp

(e.g ‘every one gets together’)
Unit 12
accident (n) /'æksidənt/
Africa (n)
amphora (n) /'æmfərə/
amusing (adj) /ə'mju:ziη/
ancient (adj) /'ein∫ənt/
anger (n) /'æηgə/
Asian (adj)
/'ei∫n, 'eiʒn/
assemble (v) /ə'sembl/
be off (idiom) (be going)
boil (v) /bɔil/
bottle (n) /'bɔtl/
by hand (idiom)
camel (n)
/'kæməl/
campaign (n) /kæm'pein/
Canary Islands (n)

sự rủi ro, tai nạn, tai biến
Châu Phi
vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)
vui, làm cho buồn cười

xưa, cổ
sự tức giận, sự giận dữ
(thuộc) châu á
tập hợp lại; thu thập
bắt ñấu chuyến ñi
ñun sôi, nấu sôi; luộc
chai, lọ
bằng tay, dùng tay
lạc ñà
chiến dịch
quần ñảo Canary

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

goat (n) /gout/
graduate (n) /'grædʒuət/
Greek (adj)
harmful (adj) /'hɑ:mfuli/
heat (v) /hi:t/
herbicide (n) /'hə:bisaid/
hi-tech (adj)
hopeful (adj) /'houpful/
hug (n) /hʌg/
hunger (n) /'hʌηgə/
impress (v) /im'pres/
including (prep) /in'klu:diη/
Indonesia (n)
insulation (n) /,insju'lei∫n/
invent (v)
/in'vent/

knowledge (n) /'nɔlidʒ/
knowledgeable (adj) /'nɔlidʒəbl/
latex (n) /'leiteks/

con dê
người tốt nghiệp
thuộc Hy Lạp
tai hại, tác hại
ñốt nóng, nung nóng
thuốc diệt cỏ
công nghệ cao, tiên tiến
hy vọng,ñầy hứa hẹn, triển vọng
cái ôm chặt
sự ñói, tình trạng ñói
gây ấn tượng; làm cảm kích
bao gồm cả, kể cả
nước Indonesia.
sự cô lập, sự cách ly
phát minh, sáng chế
sự hiểu biết; sự am hiểu, tri thức
kiến thức rộng, am hiểu
nhựa, mủ

21


International Express * Pre-intermediate
law (n) /lɔ:/
liquid (n) /'likwid/
lose (v) /lu:z/

machine (n) /mə'∫i:n/
mackintosh (n) /'mækintɔ∫/
mark (v) /mɑ:k/
Mayan (adj)
monk (n) /mʌηk/
noise (n) /nɔiz/
oak (n) /ouk/
on the increase (idiom)
painful (adj) /'peinfl/
paint (v) /peint/
petroleum (n) /pə'trouliəm/
plastic (n) /'plæstik/
port wine (n) /'pɔ:twain/
process (n) /'prouses/
process (v) /'prouses/
raincoat (n) /'reinkout/
rent out (v)
/rent/
replace (v)
/ri'pleis/
risk (n) /risk/
rocket (n) /'rɔkit/
Roman (adj) /'roumən/
roof (n) /ru:f/
rub out (v)
rubber (n) /'rʌbə/
sandal (n) /'sændl/
Saudi Arabia (n)
smoking (n) /'smoukiη/
South America (n)

sparkling wine (n)
stage (n) /steidʒ/
stopper (n) /'stɔpə/
store (v) /stɔ:/
strange (adj) /streindʒ/
strictly business (idiom)
strip(n) /strip/ (long narrow piece)
supermarket (n) /'su:pəmɑ:kit/
supplier (n) /sə'plaiə/
synthetic (adj) /sin'θetik/
Thailand (n)
total (adj) /'toutl/
totally (adv) /'toutəli/

luật; luật lệ; quy luật
chất lỏng, chất nước
mất, thua, bại
cỗ máy, máy móc
áo mưa, vải cao su
ñánh dấu, ghi dấu
người Mexico sống ở Trung Mỹ
thầy tu, thầy tăng
tiếng ồn ào, huyên náo
cây sồi, sồi
ñang tăng lên
ñau ñớn, ñau khổ; làm ñau ñớn
làm ñau khổ, vẽ, tô vẽ, mô tả
dầu mỏ; dầu hoả (thô)
chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo
rượu pooctô, rượu vang ñỏ ngọt,

nặng ở Bồ ðào Nha
quá trình; quy trình
chế biến; gia công
áo mưa
cho thuê
thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
sự liều, sự mạo hiểm
tên lửa, hản lực
thuộc ñế chế La mã cổ ñại
mái nhà, nóc
xoá, tẩy sạch
cao su
dép xăng ñan
vương quốc Saudi Arabia
sự hút thuốc
Nam Mỹ
rượu sủi tăm
giai ñoạn ; vang nổ
nút chai
tích trữ, ñể dành
lạ, xa lạ, không quen biết
hoàn toàn là công việc
mảnh (vải..), dải (ñất..)
siêu thị
nhà cung cấp
tổng hợp; nhân tạo
Thái Lan
hoàn toàn; toàn bộ
hoàn toàn


Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

trade (n) /treid/
treatment (n) /'tri:tmənt/

thương mại
sự ñối xử, sự ñiều trị

(e.g. ‘beauty treatment’)
tyre (n) /'taiə/
unusual (adj) /ʌn'ju:ʒl/
vulcanization (n) /,vʌlkənai'zei∫n/
waterproof (adj) /'wɔ:tə,pru:f/

lốp, vỏ (xe)
hiếm, lạ, khác thường
sự lưu hoá (cao su)
không thấm nước

22


International Express * Pre-intermediate

Khoa ngo¹i ng÷ - tr−êng §¹i häc c«ng nghiÖp hµ néi

23




×