Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
-TỪ VỰNG TIẾNG ANH DÙNG CHO
HỌC SINH – SINH VIÊN – GIÁO VIÊN
-DÙNG CHO TRÌNH ĐỘ TOEICS – IELTS
– TOEFLS – B1 –B2 – FCE – A- B –C
-NGHIÊN CỨU VÀ SỬ DỤNG TẬP SÁCH NÀY GIÚP BẠN
LÀM QUEN VỚI CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG NHẤT
- NÂNG CAO KHẢ NĂNG DÙNG TỪ
- LÀM GIÀU THÊM VỐN TỪ CỦA BẠN.
-TỰ VỰNG ĐẦY ĐỦ VÀ HOÀN CHỈNH NHẤT
DOWNLOAD VỀ VÀ HỌC NGAY NHÉ !
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
1
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
TOPIC 1:EMERGENCY – CẤP CỨU
Bandage /ʹbænidz/
băng
Fireextinguisher /ʹfaiəksʹtiȠwiʃə/
bình cửu hỏa
First aid kit /ʹfə:seidkit/
bộ dụng cụ tra cứu
Phone box /foun boks/
buồng điện thoại
First aid dressing /ʹfə:steidʹdresiȠ/ các loại băng sơ cứu
Stretcher /ʹstretʃə/
cáng, băng ca
Police officer /pəʹli:sofisə/
công an, cảnh sát
Emergency /iʹmə:dzənsi/
cấp cứu
Rope /roup/
dây thừng
Fire brigade /ʹfaiəbriʹgeid/
đội cứu hỏa
Police station /pəli:sʹsteinʃn/
đồn cảnh sát
Compression bandage
/kəmʹpreʃnʹbændidz/
gạc nén để cầm máu
Pillow /ʹpilou/
gối
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
2
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
Area code /ʹɜəriə koud/
mã khu vực
Country code /ʹkʌntri koud/
mã quốc gia
International code /intənæʃnəl koud/
Resuscitator /riʹsʌsiteitə/
máy hô hấp nhân tạo
Head rest /ʹheadrest/
miếng lót đầu
Splint /splint/
nẹp
Helper /ʹhelpə/
người sơ cứu
Rescuer/ʹreskȷu: ə/
nhân viên cứu hộ
Fireman /ʹfaiəm ən/
nhân viên cứu hỏa
Fire fighter /ʹfaiə faitə
nhân viên cứu hỏa
Paramedic /pærəʹmedik/
phụ tá bác sỹ
mã quốc tế
Mouth to mouth resuscitation /mauɵ ri , riʹsʌsitei ʃn/
Hô hấp nhân tạo bằng miệng
Phone number /foun ʹnʌmbə/
số điện thoại
Car accident /ka: ʹæksidənt/
tai nạn xe hơi
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
3
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
Ladder /ʹlædə/
thang
Self – rescue /ʹself reskȷu:/
thao tác tự cứu hộ
Coma position /ʹkouməʹpəzi ʃn/
tư thế bị hôn mê
Wound /wu:nd/
vết thương
Hose /houz/
vòi cao su
Hydrant /ʹhaidrənt/
vòi máy nước
Police car /pəʹli:s ka:/
xe cảnh sát
Fire engine /ʹfaiəʹendzin/
xe cứu hỏa
Ambulance /ʹæmbȷuləns/
xe cứu hỏa
TOPIC 2 : BỆNH TẬT (DISEASE)
1.indigestion / indiʹdzestʃn/
ăn không tiêu
2.leprosy
bệnh hủi, phong
3.helminthiasis /helminʹθaiəsis/
/ʹleprəsi/
bệnh giun sán
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
4
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
4.tape worms /teip wə:mz/
bệnh sán sơ mít
5.measles
bệnh sợi
6.tuberculosis /tϳu:bə:kϳuʹlosis/
7.contaminated disease /kənʹtæmineitid diʹzi:z/ bệnh truyền nhiễm
8.spraid /spreid/
bong gân
9.cold / kould/
cảm lạnh
10.high blood pressure/hai blɅdʹpreʃə/ cao huyết áp
11.disease / diʹzi:z/
bệnh tật
12.short-sighted /ʃϽ:tʹsaitid/
cận thị
13.apoplexy /ʹæpəplexsi/
chứng ngập máu
14.convulsion /kənʹvɅlʃn/
co giật
15.flu
bệnh cúm
16.allergic /əʹlə:dʒik/
dị ứng
17.pest /pest/
dịch hạch
18.abdomen pain /ʹæbədə pain/
đau bụng
/ʹmi:zlz/
/ flu:/
bệnh lao
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
5
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
19.sorethroat /ʹso:θrout/
đau họng
20.neuralgia /nϳuəræld/
đau dây thần kinh
21.lumbago /lɅmʹbeigou/
đau lưng
22.trachoma /trəʹkoumə/
đau mắt hột
23.heart attack /ha:təʹæk/
đau tim
24.small pox /ʹsmo:lpoks/
đậu mùa
25.scabies /ʹskeibi:z/
ghẻ
syphilis /ʹsifilis/
giang mai
26.cough /k:of/
ho
27.venereal disease/vəʹniəriəl diʹzi:z/ hoa liễu
28.dysentery /ʹdistri/
kiết lỵ
29.whooping cough /hu:piȠkϽf/
ho gà
30.diarrhoea /diaəʹriə/
tiêu chảy
31.constipation /konstiʹpeiʃn/
táo bón
32.myopia /maiʹoupϳə/
tật cận thị
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
6
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
33.hypertension /haipəʹtenʃn/
tăng huyết áp
34.diabetes / daiəʹbi:tiz/
tiểu đường
35.palsy / ʹpo:lzi/
tê liệt
36.typhoid fever/ ʹtaifoidʹfi:və/
thương hàn sốt
37.rheumatism /ʹru:mətizm/
thấp khớp
38.anaemia /əʹni:mia/
thiếu máu
39.cholera /ʹkolərə/
thổ tả
40.piels /pails/
trĩ
41.neurosis /nϳuʹrəƱsis/
loạn thần kinh
42.insomnia /inʹsomniə/
mất ngủ
43.headache /ʹhedeik/
nhức đầu
44.hives /haivz/
viêm thanh quản
45.itch /itʃ/
ngứa
46.vomiting /ʹvomitiȠ /
nôn mửa
47.food poisoning /fu:dʹpozniȠ/
ngộ độc thực phẩm
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
7
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
48.fever / ʹfi:və/
sốt
49.haemorrhagic fever/ʹheməʹrædzikʹfi:d/ sốt xuất huyết
50.asthma /ʹæsmə/
suyễn
51.yellow fever/ʹϳelou ʹfi:və/
sốt rét da vàng
52.malaria /məlƐəriə/
sốt rét
53.sea sickness/si:ʹsiknis/
say song
54.mumps /mɅmps/
quai bị
55.tetanus /ʹtetənus/
uốn ván
56.cancer /ʹkænsə/
ung thư
57.dermatitis /də:məʹtaitis/
viêm da
58.broncho pneumonia/ʹbroȠkou nȷu:nounfiə/
59.appendicitis /əpendisaitis/
viêm ruột thừa
60.presbyopia /prezbiʹoupȷə/
viễn thị
61.temperature /ʹtemprətʃə /
hạ nhiệt, nhiệt độ
62.stomachache/stətʃ eik /
đau dạ dày
viêm phổi
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
8
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
63.earache /iə eik/
đau tai
64.health/helθ/
sức khỏe
65.virus/ʹvaiərəs/
nhiễm vi rút
66.tumor /ʹtȷu:mə/
khối u
67.immunity /iʹmȷu:nəti/
hệ miễn dịch
68.epidemic /epiʹdemik/
bệnh dịch
69.acne /ʹækni/
mụn trứng cá
70.bruise/bru:z/
vết thâm tím
71.cramp/kræmp/
chuột rút
72.depression /diʹpreʃn/
suy nhược cơ thể
73.lung cancer /lʌȠ ʹkænsə/
ung thư phổi
74.rabies /ʹreibi:z/
bệnh dại
75.rash /ræʃ/
phát ban
76.stress /stress/
căng thẳng
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
9
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
77.stroke
đột quỵ
78.swelling
sung tẩy
79.wart mụn gạo
80. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/
côn trùng đốt
81. chill /tʃɪl/
cảm lạnh
82. black eye /blæk aɪ/
thâm mắt
83. backache /ˈbæk.eɪk/
đau lưng
84. infection /ɪnˈfek.ʃən/
nhiễm trùng
85. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/
gãy xương
86. cut /kʌt/
bị cắt
87. Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /
bệnh giun chỉ
88. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /
bệnh thương hàn
89. Sore eyes /'so:r ais/
đau mắt
90. Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/
sốt siêu vi
91. Runny nose /rʌniɳ nous /
sổ mũi
92. Deaf /def/
điếc
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
10
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
93. Sneeze /sni:z/
hắt hơi
94. Bad breath / bæd breθ/
Hôi miệng
95. Bad arm /bæd ɑ:m/
hôi nách
96. Acne /’ækni/
mụn trứng cá
97. Zoster /’zɔstə/
dời leo, zona
98. Pigmentation/pigmən'teiʃn/
nám
99. Stomachache /'stəuməkeik/
đau bao tử
100. Colic / ˈkɑːlɪk /
Đau bụng gió
101. Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / Chuột rút cơ
102. Travel sick / ˈtrævl sɪk /
Say xe, trúng gió
103. Freckles /’frekl/
tàn nhang
104. Dumb /dʌm/
câm
105. Nausea /'nɔ:sjə/
Chứng buồn nôn
106. Sniffles /sniflz/
Sổ mũi
107. Tired / ˈtaɪərd /
mệt mỏi
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
11
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
108. Sleepy / ˈsliːpi /
buồn ngủ
109. Twist / twɪst /
Chứng trẹo
110. Albinism / ˈælbɪnɪzəm /
bệnh bạch tạng
111. muscular dystrophy /
mʌskjələr ˈdɪstrəfi /
bênh teo cơ
112. anthrax / ˈænθræks/
bênh than
113. cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi / bệnh liệt não
114. cirrhosis / səˈroʊsɪs /
bênh xơ gan
115. diphtheria / dɪpˈθɪriə /
bệnh bạch hầu
116. glaucoma / ɡlɔːˈkoʊmə /
bênh tăng nhãn áp
117. glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /
bênh tiểu đường
118. hypochondria / ˌhaɪpəˈkɑːndriə / bệnh tưởng
119. jaundice / ˈdʒɔːndɪs /
120. osteoporosis / ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs / bệnh xương thủy tinh
121. skin-disease / skɪn dɪˈziːz /
bệnh ngoài da
122. Typhus / ˈtaɪfəs /
bệnh chấy rận
123. Variola / ˈværi ˈoʊlə /
bệnh đậu mùa
124. cataract / ˈkætərækt /
đục thủy tinh thể
bệnh vàng da
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
12
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
125. myocardial infarction / ɪnˈfɑːrkʃn / nhồi máu cơ tim
126. athlete's foot / ˈæθliːt s fʊt /
bệnh nấm bàn chân
127. bleeding / ˈbliːdɪŋ /
chảy máu
128. blister / ˈblɪstər /
phồng giộp
129. chest pain / tʃest peɪn /
bệnh đau ngực
130. cold sore / koʊld sɔːr /
bệnh hecpet môi
131. eating disorder / ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər / rối loại ăn uống
132: eczema / ɪɡˈziːmə /
bệnh Ec-zê-ma
133. fracture / ˈfræktʃər /
gẫy xương
134: injury / ˈɪndʒəri /
thương vong
135. low blood pressure / loʊ blʌd ˈpreʃər /: huyết áp thấp
136. migraine / ˈmaɪɡreɪn /
137: multiple sclerosis / ˈmʌltɪpl skləˈroʊsɪ / bệnh đa sơ cứng
138.Itchy eyes /ˈitʃi ai/
nhức mắt
139.Medical test /ˈmedikl test/
xét nghiệm y khoa
140.amnesia /æmˈni:ȷə/
chứng quên/mất trí nhớ
bệnh đau nửa đầu
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
13
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
141.appendicitis /əpendiˈsaitis/
viêm ruột thừa
142.boil /bɔil/
mụn nhọt
143.bronchitis /brɒȠˈkaitis/
viêm phế quản
144.chest pain /tʃest pein/
bệnh đau ngực
145.concussion /kənˈkɅʃn/
chấn động
146.corn /kɔn/
147.dehydration /di:haiˈdreiʃn/
mất nước cơ thể
148.dyslexia /disˈleksiə/
chứng khó đọc
149.eating disorder /ˈi:tiȠ disˈɔ:də/
rối loại ăn uống
150.frostbite /ˈfrɒstbait/
bỏng lạnh
chai chân
Làm thế nào để nói về bệnh tật trong tiếng Anh
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
14
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
1.I feel a bit under the weather.
Tôi cảm thấy hơi khó ở do thời tiết.
2.I feel a little faint.
Tôi thấy hơi uể oải.
3.I'm not feeling very well.
Tôi cảm thấy không được khỏe lắm.
4.I'm not sleeping very well at the moment.
Lúc này tôi ngủ không tốt lắm.
5.I think I'm going down with a cold. I've got a sore throat.
Tôi nghị tôi không khỏe vì bị cảm lạnh. Tôi bị đau cổ họng.
6.I've got a slight headache / toothache / stomachache / backache.
Tôi bị nhức đầu nhẹ / đau răng / đau dạ dày / đau lưng.
7.I've got a nagging pain in my shoulder.
Tôi bị đau dai dẳng ở vai.
8.I've got a splitting headache - I hope it's not a migraine.
Tôi bị nhức đầu như búa bổ - Tôi hy vọng nó không phải là đau nửa
đầu.
9.Sympathetic responses (Lời thông cảm)
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
15
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
10.I'm sorry to hear that.
Tôi rất tiếc khi nghe chuyện đó.
11.You don't look very well.
Anh trông không được khỏe.
12.You look a little pale.
Trông cô hơi xanh xao.
13.Maybe you should go home and get some rest.
Có lẽ bạn nên về nhà và nghỉ ngơi.
14.Why don't you go home and have a lie-down.
Sao cậu không về nhà và nằm nghỉ ngơi.
15.Mild illness (Bệnh nhẹ)
16.I have a bit of a stomach bug.
Dạ dày tôi hơi đau.
17.I have a touch of flu.
Tôi bị cúm.
18.I've got a nasty cough.
Tôi bị ho nặng.
19.I think I've got a bit of a temperature.
Tôi nghĩ là tôi bị sốt nhẹ.
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
16
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa – Tam Bình – Thủ Đức – HCM ( 0909 265 875 )
TOEICS – TOFELS – IELTS –FCE -B1 -B2… |150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BỆNH TẬT .
17