Tải bản đầy đủ (.docx) (192 trang)

thuyết minh đề tài cao ốc văn phòng reetower, đại học kiến trúc tphcm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (965 KB, 192 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
KHOA XÂY DỰNG

PHỤ LỤC THUYẾT MINH

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG
HỆ ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY

ĐỀ TÀI:

CAO ỐC VĂN PHÒNG REETOWER

SVTH

: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

LỚP

: X06A2

MSSV

: X060952

GVHD – KC

: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN



GVHD – TC

: THẦY LÊ VĂN KIỂM

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

HOÀN THÀNH 3/2011

MỤC LỤC

PHỤ LỤC 1. TÍNH TOÁN SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH
1.1.

SÀN ỨNG LỰC TRƯỚC CĂNG SAU

1.1.1. Dữ liệu đầu vào
1.1.1.1.

Đònh nghóa Vật liệu

Material Properties

Materia
l
Text

Type

DesignType

UnitMass

Text

Text

KN-s2/m4

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

UnitWeigh
t
KN/m3

E

U

KN/m2

Unitless


2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

CONC

Isotropic

1.1.1.2.

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Concrete

2.5

25

23500000

0.2

đònh nghóa Tiết diện

Frame Section Properties
SectionName
Text
C326X326

C381X381
D10000X240
1.1.1.3.

Materia
Shape
l
Text
Text
CONC Rectangular
CONC Rectangular
CONC Rectangular

t3

t2

Area

TorsConst

m
0.326
0.381
0.24

m
0.326
0.381
10


m2
0.106276
0.145161
2.4

m4
0.001591
0.002968
0.045383

Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng

Load Case Definitions
LoadCase
Text
TT
HT
PT
HPT
PT*

DesignType
Text
DEAD
LIVE
OTHER
OTHER
OTHER


SelfWtMult
Unitless
1
0
0
0
0

AutoLoad
Text

Combination Definitions
ComboName
Text
GDSD1
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
GDSD2

ComboType
Text
Linear Add

Linear Add

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA


CaseType
Text
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static

CaseName
Text
TT
HT
PT-FINAL
TT
HT
PT-FINAL

ScaleFactor
Unitless
1
1
1
1
0.3
1

3



TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

CDGH1
CDGH1
CDGH2
TUL
TUL

Linear Add
Linear Add
Linear Add

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Linear
Linear
Linear
Linear
Linear

Static
Static
Static
Static
Static

TT
HT
TT
TT

PT-FINAL

1.2
1.6
1.4
1
1.15

1.1.1. Sơ đồ tính
Chỉ tính với khung tương đương trục 2
1.1.1.4.

Sơ đồ tên nút nút

Hình 1. Sơ đồ tên nút

1.1.1.5.

Sơ đồ TÊN PHẦN TỬ

Hình 1. Sơ đồ tên phần tử

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

4


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM


1.1.1.6.

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Sơ đồ Tiết diện

Hình 1. Sơ đồ tải tiết diện

1.1.1.7.

Sơ đồ tải trọng

Hình 1. Sơ đồ tónh tải tiêu chuẩn (chưa cộng bản thân sàn) (DL)

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

5


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Hình 1. Hoạt tải tiêu chuẩn (LL)

Tải trọng ứng lực trước (PT)

Hình 1. Tải trọng ứng lực trước (PT)


GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

6


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

1.1.2. Kết quả
1.1.2.1.

Biểu đồ nội lực

Hình 1. Biểu đồ mômen do tónh tải tiêu chuẩn (DL)

Hình 1. Biểu đồ lực cắt do tónh tải tiêu chuẩn (DL)

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

7


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Hình 1. Biểu đồ mômen do hoạt tải tiêu chuẩn (LL)


Hình 1. Biểu đồ lực cắt do hoạt tải tiêu chuẩn (LL)

Hình 1. Biểu đồ mômen do thành phần ứng lực trước giai đoạn buông neo (PT*)

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

8


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Hình 1. Biểu đồ lực cắt do thành phần ứng lực trước giai đoạn buông neo (PT*)

Hình 1. Biểu đồ mômen do thành phần ứng lực trước giai đoạn sử dụng (PT)

Hình 1. Biểu đồ lực cắt do thành phần ứng lực trước giai đoạn sử dụng (PT)

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

9


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

1.1.2.2.


THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Bảng nội lực

Xuất nội lực của các trường hợp tổ hợp, dầm xuất 3 mặt cắt, cột xuất 2 mặt cắt.
Element Forces - Frames
Fram
e
Text
1

Statio
n
m
0

OutputCase

CaseType

P

V2

M3

Text
GDSD1


Text
Combination

KN
-434.374

KN-m
-184.7238

1

5

GDSD1

Combination

37.626

328.1448

1

10

GDSD1

Combination

571.626


-591.9866

1

0

GDSD2

Combination

-374.363

-143.5714

1

5

GDSD2

Combination

27.637

244.2414

1

10


GDSD2

Combination

491.637

-450.9459

1

0

CDGH1

Combination

KN
6.368E15
6.368E15
6.368E15
4.949E15
4.949E15
4.949E15
1.297E-

-548.674

-376.2512


GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

10


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

1

5

CDGH1

Combination

1

10

CDGH1

Combination

1

0


CDGH2

Combination

1

5

CDGH2

Combination

1

10

CDGH2

Combination

1

0

TUL

Combination

1


5

TUL

Combination

1

10

TUL

Combination

2
2

0
5

GDSD1
GDSD1

Combination
Combination

2
2

10

0

GDSD1
GDSD2

Combination
Combination

2

5

GDSD2

Combination

2

10

GDSD2

Combination

2

0

CDGH1


Combination

2

5

CDGH1

Combination

2

10

CDGH1

Combination

2
2

0
5

CDGH2
CDGH2

Combination
Combination


GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

14
1.297E14
1.297E14
1.135E14
1.135E14
1.135E14
3.776E15
3.776E15
3.776E15
1.04E-14
1.04E-14
1.04E-14
8.397E15
8.397E15
8.397E15
1.829E14
1.829E14
1.829E14
1.6E-14
1.6E-14

91.326

767.1168

731.326


-1289.5153

-480.089

-329.2198

79.911

671.2272

639.911

-1128.3258

-349.502

-109.5512

18.298

167.608

457.398

-328.1828

-498.2
-4.121E13
498.2
-428.2


-483.6188
83.4812

-4.022E13
428.2

33.8642
-358.2358

-640

-1146.3583

-9.095E14
640

453.6417

-560
-7.958E14

-483.6188
-358.2358

-1146.3583
-1003.0635
396.9365

11



TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

2
2

10
0

CDGH2
TUL

Combination
Combination

2

5

TUL

Combination

2

10


TUL

Combination

3

0

GDSD1

Combination

3

5

GDSD1

Combination

3

10

GDSD1

Combination

3


0

GDSD2

Combination

3

5

GDSD2

Combination

3

10

GDSD2

Combination

3

0

CDGH1

Combination


3

5

CDGH1

Combination

3

10

CDGH1

Combination

3

0

CDGH2

Combination

3

5

CDGH2


Combination

3

10

CDGH2

Combination

3

0

TUL

Combination

3

5

TUL

Combination

3

10


TUL

Combination

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

1.6E-14
6.956E15
6.956E15
6.956E15
6.368E15
6.368E15
6.368E15
4.949E15
4.949E15
4.949E15
1.297E14
1.297E14
1.297E14
1.135E14
1.135E14
1.135E14
3.776E15
3.776E15
3.776E-

560
-397.93


-1003.0635
-242.7042

-4.491E13
397.93

-28.0392
-242.7042

-571.626

-591.9866

-37.626

328.1448

434.374

-184.7238

-491.637

-450.9459

-27.637

244.2414

374.363


-143.5714

-731.326

-1289.5153

-91.326

767.1168

548.674

-376.2512

-639.911

-1128.3258

-79.911

671.2272

480.089

-329.2198

-457.398

-328.1828


-18.298

167.608

349.502

-109.5512

12


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5

5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1

CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN

SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

15
-225.955
-217.187
-195.949
-187.181
-284.858
-274.337
-252.32
-240.045
-183.519
-174.751
217.187
225.955
187.181
195.949
274.337
284.858
240.045
252.32
174.751
183.519

-546.889
-534.913
-471.895
-459.919
-700.034
-685.663
-616.721
-599.955
-439.64
-427.664
534.913
546.889
459.919
471.895

-41.69
-41.69
-32.402
-32.402
-84.915
-84.915
-74.301
-74.301
-24.724
-24.724
-41.69
-41.69
-32.402
-32.402
-84.915

-84.915
-74.301
-74.301
-24.724
-24.724
24.395
24.395
20.87
20.87
32.226
32.226
28.198
28.198
19.242
19.242
24.395
24.395
20.87
20.87

-45.2143
92.3619
-35.1415
71.7857
-92.0938
188.1256
-80.5821
164.6099
-26.8145
54.7756

-92.3619
45.2143
-71.7857
35.1415
-188.1256
92.0938
-164.6099
80.5821
-54.7756
26.8145
26.3193
-54.1839
22.5165
-46.355
34.7686
-71.5785
30.4225
-62.6312
20.7602
-42.7393
54.1839
-26.3193
46.355
-22.5165
13


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

7

7
7
7
7
7
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10

10
10
10
10

0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0

CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2

GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

685.663
700.034

599.955
616.721
427.664
439.64
-546.889
-534.913
-471.895
-459.919
-700.034
-685.663
-616.721
-599.955
-439.64
-427.664
534.913
546.889
459.919
471.895
685.663
700.034
599.955
616.721
427.664
439.64
-225.955
-217.187
-195.949
-187.181
-284.858
-274.337

-252.32
-240.045
-183.519

32.226
32.226
28.198
28.198
19.242
19.242
-24.395
-24.395
-20.87
-20.87
-32.226
-32.226
-28.198
-28.198
-19.242
-19.242
-24.395
-24.395
-20.87
-20.87
-32.226
-32.226
-28.198
-28.198
-19.242
-19.242

41.69
41.69
32.402
32.402
84.915
84.915
74.301
74.301
24.724

71.5785
-34.7686
62.6312
-30.4225
42.7393
-20.7602
-26.3193
54.1839
-22.5165
46.355
-34.7686
71.5785
-30.4225
62.6312
-20.7602
42.7393
-54.1839
26.3193
-46.355
22.5165

-71.5785
34.7686
-62.6312
30.4225
-42.7393
20.7602
45.2143
-92.3619
35.1415
-71.7857
92.0938
-188.1256
80.5821
-164.6099
26.8145
14


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

10
11
11
11
11
11
11
11
11
11

11

1.2.

3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3

TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011


Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination

-174.751
217.187
225.955
187.181
195.949
274.337
284.858
240.045
252.32
174.751
183.519

24.724
41.69
41.69
32.402
32.402
84.915

84.915
74.301
74.301
24.724
24.724

-54.7756
92.3619
-45.2143
71.7857
-35.1415
188.1256
-92.0938
164.6099
-80.5821
54.7756
-26.8145

SÀN BÊ TÔNG CỐT THÉP THƯỜNG

1.2.1. Dữ liệu đầu vào
1.2.1.1.

Đònh nghóa Vật liệu

Material Properties
Materia
l
Text
CONC

1.2.1.2.

Type

DesignType

UnitMass

UnitWeight

E

U

Text
Isotropic

Text
Concrete

KN-s2/m4
2.5

KN/m3
0

KN/m2
32500000

Unitless

0.2

Đònh nghóa Tiết diện

Frame Section Properties
SectionName
C395X395
C442X442

Materia
Shape
l
CONC
Rectangular
CONC
Rectangular

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

t3

t2

Area

TorsConst

0.395
0.442


0.395
0.442

0.156025
0.195364

0.003428
0.005375

15


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

D300X10000
1.2.1.3.

CONC

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Rectangular

0.3

10

3


0.088299

Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng

Load Case Definitions
LoadCase
Text
TT

DesignType
Text
DEAD

SelfWtMult
Unitless
1

AutoLoad
Text

1.1.2. Sơ đồ tính
1.2.1.4.

Sơ đồ nút

1.2.1.5.

Sơ đồ TÊN PHẦN TỬ

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN

SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

16


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

1.2.1.6.

Sơ đồ Tiết diện

1.2.1.7.

Sơ đồ tải trọng

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

Hình 1. Sơ đồ tónh tải + hoạt tải (TT + HT)

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

17


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

1.2.2. Kết quả

1.2.2.1.

Biểu đồ nội lực

Hình 1. Biểu đồ mômen do tónh tải và hoạt tải (TT + HT)

Hình 1. Biểu đồ lực cắt do tónh tải và hoạt tải (TT + HT)

1.2.2.2.

Bảng nội lực

Xuất nội lực của các trường hợp tổ hợp, dầm xuất 3 mặt cắt, cột xuất 2 mặt cắt.
TABLE:
Frame
Text
1

Element Joint Forces - Frames
Joint OutputCase CaseType
Text
Text
Text
1
DEAD
LinStatic

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA


F1
KN
0.00

F3
KN
566.57

M2
KN-m
-452.18
18


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

1
2
2
3
3
7
7
8
8
11
11
12
12
13

13
14
14
15
15
16
16

2
2
3
3
4
8
1
1
9
12
2
2
13
14
3
3
15
16
4
4
17


DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
101.57
-101.57
101.57
-101.57
-35.02
35.02

-35.02
35.02
35.02
-35.02
35.02
-35.02
-101.57
101.57
-101.57
101.57

753.43
660.00
660.00
753.43
566.57
283.28
-283.28
-283.28
283.28
706.72
-706.72
-706.72
706.72
706.72
-706.72
-706.72
706.72
283.28
-283.28

-283.28
283.28

1386.52
-1230.25
1230.25
-1386.52
452.18
109.08
226.09
226.09
109.08
-37.41
-78.14
-78.14
-37.41
37.41
78.14
78.14
37.41
-109.08
-226.09
-226.09
-109.08

19


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM


THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

PHỤ LỤC 2. TÍNH TOÁN KHUNG TRỤC 2
2.1.

DỮ LIỆU ĐẦU VÀO

2.1.1. Đònh nghóa vật liêu
TABLE: Material Properties
Materia
Type
DesignType UnitMass UnitWeigh
l
t
Text
Text
KN-s2/m4
KN/m3
Text
Isotropic Concrete
2.5
25
CONC

E

U

KN/m2
Unitless

32500000
0.2

2.1.2. Đònh nghóa tiết diện
TABLE: Frame Section Properties
SectionName
Text
C500X500
C500X600
C600X600
C700X700
C800X800
D10000X240

Material
Text
CONC
CONC
CONC
CONC
CONC
CONC

Shape
Text
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular

Rectangular

t3
m
0.5
0.6
0.6
0.7
0.8
0.24

t2
m
0.5
0.5
0.6
0.7
0.8
10

Area
m2
0.25
0.3
0.36
0.49
0.64
2.4

TorsConst

m4
0.008802
0.012402
0.018252
0.033814
0.057685
0.045383

2.1.3. Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng
TABLE: Load Case Definitions
LoadCase
DesignType
SelfWtMult
Text
Unitless
Text
DEAD
1.1
TT
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

AutoLoad
Text

20


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM


HT
GT
GP

LIVE
WIND
WIND

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

0
0
0

None
None

21


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

2.2.

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

SƠ ĐỒ TÍNH


2.2.1. Sơ đồ nút khung

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

22


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

2.2.2. Sơ đồ tên phần tử

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

23


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

2.2.3. Sơ đồ tiết diện

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA


24


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM

THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011

2.2.4. Sơ đồ tải trọng

Hình 2. Sơ đồ tải trọng do thành phần tónh tải

GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA

25


×