Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
BÁO CÁO THIẾT KẾ SÀN DỰ ỨNG LỰC
SÀN TẦNG 2 (TRỤC A-G/4b-12a)
•
I.
Nội Dung báo cáo Sàn tầng 2 (dày 200mm).
Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu công trình.
II.
Tính hiệu quả của công trình.
III.
Input Data (Số liệu đầu vào).
IV.
Checking Deflection (Kiểm tra độ võng).
V.
VI.
VII.
VIII.
Checking stress at Transfer State (Kiểm tra ứng suất ở thời điểm khi kéo cáp t = 0 ).
Checking stress at SLS State (Kiểm tra ở trạng thái sử dụng t = ∞).
Checking at ULS State (Tính Toán ở trạng thái giới hạn).
Checking Shear for Beam (Kiểm tra lực cắt của dầm).
Thiết kế kỹ thuật
Page 1
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
I. Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu công trình:
1- Các qui phạm và tiêu chuẩn thiết kế:
Các quy phạm và tiêu chuẩn được áp dụng trong thiết kế cơ sở và thiết kế kỹ thuật:
Tiêu chuẩn BS 8110-1997 Part 1 & 2
TCVN 2737-1995, Tải trọng và tác động. Tiêu chuẩn thiết kế
2- Chương trình phần mềm:
Những chương trình phần mềm vi tính sau đây sẽ được sử dụng cho phân tích và thiết kế kết cấu.
CUBUS-5
Phân tích kết cấu sàn dự ứng lực
ETABS
Phân tích kết cấu khung không gian
Bảng tính Excel
3- Tài liệu tham khảo:
- PT Floor - Concrete Society Technical Report
- Design of PT – University of New South Wales_Australia
- VSL Manual Post Tension
Thiết kế kỹ thuật
Page 2
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
II- Tính hiệu quả của phương án:
1- Tính hiệu quả của hệ kết cấu:
Một hệ kết cấu được coi là có hiệu quả cao nếu nó có khả năng chòu tải, điều kiện biến dạng theo
yêu cầu với một chi phí vật liệu thấp nhất. Hiệu quả đó phụ thuộc vào những điều kiện sau:
+ Nhòp của kết cấu
+ Chiều cao cho phép của các cấu kiện chòu lực
+ Cường độ tải trọng tác dụng
+ Các trường hợp tải trọng và hệ số tải trọng.
2- Tính khả thi và tiến độ thi công:
Hệ kết cấu được lựa chọn phải đảm bảo tính khả thi trong thi công và phù hợp với những công
nghệ hiện có. Bên cạnh đó một giải pháp kết cấu đơn giản, mức độ điển hình hoá cao, sử dụng công nghệ
và vật liệu sẵn có cũng mang lại hiệu quả kinh tế cao thông qua tiết kiệm chi phí vật liệu và rút ngắn thời
gian thi công công trình.
3- Hiệu quả kinh tế:
Ngoài tất cả các chỉ tiêu về mặt kỹ thuật ở trên thì chỉ tiêu cuối cùng để lựa chọn phương án kết
cấu là hiệu quả kinh tế. Hiệu quả kinh tế không chỉ ở giai đoạn xây dựng công trình (đầu tư ngắn hạn) mà
còn phải đề cập đến giai đoạn bảo trì công trình trong quá trình khai thác (đầu tư dài hạn). Cần chú ý là
hiệu quả kinh tế không chỉ là tiết kiệm chi phí vật liệu mà một điều không kém phần quan trọng là rút
ngắn thời gian thi công. Trong nhiều trường hợp, việc rút ngắn thời gian thi công đem lại hiệu quả cao hơn
ngay cả khi chấp nhận một chi phí vật liệu lớn hơn.
Thiết kế kỹ thuật
Page 3
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
III- Input Data – Số liệu đầu vào:
1- Data of Post-tensioning Slab ( số liệu của sàn DUL).
- Thickness (chiều dày): d = 210mm.
- Concrete Grade (cấp độ bền bêtông): fcu = 30 Mpa.
- Steel Grade (mác thép) : fst = 390Mpa.
- Strand Grade (mác cáp): ASTM, 0.5’, A416, Grade 270.
- Stress Force per strand ( Lực kéo cho 1 sợi ): F = 146.9kN.
- Friction factor : m = 0.3
- Wobble factor : k = 0.004
2- Loading Cases ( Các trường hợp Tải):
- SelfWeight (Tải trọng bản thân):
- Superimpose Dead Load (Tải H.Thiện):
- Live Load (Hoạt Tải) :
- Wall Load (Tải Tường) :
- PT Load ( Tải Cáp) :
Structural:
h = 0.20 m
h = 0.10 m
h=0.40 m
h = 0.20 m
h=0.40 m
h = 0.40 m
h=0.60 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h=0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.37 m
h = 0.40 m
h = 0.17 m
h=0
. 40
h = 0.20 m
h=0.60 m
m
h = 0.20 m
. 40
h=0
m
h = 0.17 m
Thiết kế kỹ thuật
h = 0.37 m
h=0.50 m
h=0.40 m
h=0.60 m
h = 0.40 m
h = 0.20 m
h = 0.20 m
h = 0.40 m
h = 0.37 m
h = 0.17 m
h=0.60 m
h=0.60 m
h = 0.40 m
h=0.50 m
h=0.40 m
h=0.40 m h=0.40 m
h = 0.20 m
h=0.40 m
h=0.40 m
h = 0.40
h =m0.20 m
h=0.60 m
h = 0.40 m
h = 0.17 m
h = 0.10 m
h=0.40 m
h = 0.17 m
h = 0.10 m
(SW)
(SDL)
(LL)
(WL)
(PT)
h=0.60 m
h = 0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.17 m
h = 0.20 m
h = 0.10 m
h=0.60 m
h=0.40 m
h=0.40 m
h=0.40 m
h=0.60 m
h = 0.20
h =m
0.40 m
h=0.60 m
h = 0.10 m
h = 0.20 m
h=0.40 m
h = 0.20 m
h=0.40 m
h = 0.40 m
h = 0.37 m
h=0.60
h = 0.10mm
h=0.60 m
h=0.60 m
h=0.60 m
h = 0.10 m
h=0.40 m h=0.60 m
h = 0.20 m
h=0.40 m
h=0.60 m
h = 0.10 mh = 0.10 m
25.0kN/m3.
2.0 kN/m2.
3.0 kN/m2.
18.0kN/m3.
Xem Hình.
Page 4
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
STRUCTURE DATA
MATERIALS
Id
Material
ρ
E
[kN/mm2]
α
Material class
[t/m3]
ν
[‰]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
1
2
3
Concrete
Reinf. steel
PT Steel
26.00
200.00
195.00
2.50
8.00
8.00
B30
GRADE390
ASTMP0.5"
0.010
0.012
0.012
0.20
0.30
0.30
MATERIAL BOXES: Isotropic
Geometry
Slab thickness Level of top surface
Id
[m]
Materials
Body
Reinforcement
fE
[m]
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
I1
I2
I3
I4
I5
0.17
0.40
0.10
0.37
0.20
-0.03
0
-0.50
-0.03
0
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
stee
stee
stee
stee
stee
DOWNSTANDING
Id
Width
Geometry
Slab
Total height Level of top surface Slab thickness Level of top surface Gewicht
Überzug
[m]
[m]
[m]
[m]
fE
Materials
Body
Reinforcement
[m]
___________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
U1
U2
U3
U4
U5
U6
U7
U8
U9
U10
U11
U12
U13
U14
U15
U16
U17
U18
U19
U20
U21
U22
U23
U24
U25
U26
U27
U28
U29
U30
U31
U32
U33
U34
U35
U36
U37
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.40
0.40
0.90
0.90
0.30
0.30
0.20
0.20
0.20
0.20
0.40
0.30
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.30
0.30
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.50
0.50
0.60
0.60
0.60
0.60
0.40
0.40
0.40
0.40
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.40
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.10
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-0.50
-0.50
-0.50
0
0
0
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
ja
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Concrete
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
Reinf.
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
stee
COLUMNS - Table 1: FE-Model
Id
Type
Description Nonlin.
Support
ks
sdz
[kN/m3]
[kN/m]
srx
[kNm]
sry
dx
[kNm]
[m]
Geometry and Material
Materials
dy Young's modulus Concr. Steel
[m]
[kN/m2]
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Thiết kế kỹ thuật
No
No
No
No
No
No
No
No
No
§
§
§
§
§
§
§
§
§
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
§
§
§
§
§
§
§
§
§
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
5.3E+4
§
§
§
§
§
§
§
§
§
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.30
0.30
0.30
0.30
0.30
0.30
0.30
0.30
0.30
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Page 5
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
S25
S26
S27
S28
S29
S30
S31
S32
S33
S34
S35
S36
S37
S38
S39
S40
S41
S42
S43
S44
S45
S46
S47
S48
S49
S50
S51
S52
S53
S54
S55
S56
S57
§
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
Area
:
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
No
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
1.2E+7
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
5.3E+4
3.4E+5
3.4E+5
2.9E+5
2.4E+5
3.4E+5
2.9E+5
2.4E+5
3.4E+5
1.0E+5
3.0E+6
3.0E+6
1.0E+5
5.0E+4
2.4E+5
1.2E+4
1.2E+4
2.4E+5
5.1E+5
1.5E+5
5.1E+5
1.2E+4
1.2E+4
1.2E+4
1.2E+4
5.0E+4
2.4E+5
2.4E+5
5.1E+5
1.5E+5
5.1E+5
1.5E+5
1.5E+5
5.3E+4
1.0E+5
1.2E+4
1.2E+4
1.2E+4
1.5E+5
1.2E+4
1.2E+4
1.2E+4
1.2E+4
1.2E+4
1.0E+5
1.5E+5
1.0E+5
1.0E+5
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
§
1.5E+5
1.5E+5
1.5E+5
4.2E+5
2.4E+5
1.5E+5
4.2E+5
2.4E+5
1.5E+5
1.0E+5
1.1E+7
1.1E+7
1.0E+5
1.2E+4
2.4E+5
5.0E+4
5.0E+4
2.4E+5
5.1E+5
3.4E+5
5.1E+5
5.0E+4
5.0E+4
5.0E+4
5.0E+4
1.2E+4
2.4E+5
2.4E+5
5.1E+5
3.4E+5
5.1E+5
3.4E+5
3.4E+5
1.5E+5
1.0E+5
5.0E+4
5.0E+4
5.0E+4
3.4E+5
5.0E+4
5.0E+4
5.0E+4
5.0E+4
5.0E+4
1.0E+5
3.4E+5
1.0E+5
1.0E+5
0.50
0.40
0.40
0.60
0.50
0.40
0.60
0.50
0.40
0.40
1.50
1.50
0.40
0.20
0.50
0.40
0.40
0.50
0.60
0.60
0.60
0.40
0.40
0.40
0.40
0.20
0.50
0.50
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.50
0.40
0.40
0.40
0.40
0.60
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.60
0.40
0.40
0.30
0.60
0.60
0.50
0.50
0.60
0.50
0.50
0.60
0.40
0.80
0.80
0.40
0.40
0.50
0.20
0.20
0.50
0.60
0.40
0.60
0.20
0.20
0.20
0.20
0.40
0.50
0.50
0.60
0.40
0.60
0.40
0.40
0.30
0.40
0.20
0.20
0.20
0.40
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.40
0.40
0.40
0.40
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
4.862000E+7
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Calculate column stiffness automatically
COLUMNS - Table 2: Structure
Id
Topology
ø
[m]
Geometry
dx
[m]
Position
dy
Height
wx
wy
ex
ey
[m]
[m]
[°]
[°]
[m]
[m]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
S1
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S10
S11
S12
S13
S14
S15
S16
S17
S18
S19
S20
S21
S22
S23
S24
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
Thiết kế kỹ thuật
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
0
0
0
0
0
0
0
360.000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
450.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
Page 6
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
S25
S26
S27
S28
S29
S30
S31
S32
S33
S34
S35
S36
S37
S38
S39
S40
S41
S42
S43
S44
S45
S46
S47
S48
S49
S50
S51
S52
S53
S54
S55
S56
S57
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
FE
Thiết kế kỹ thuật
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
4.15
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
283.600
76.400
360.000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
373.600
166.400
450.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
90.000
Page 7
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Selfweight:
R1
a=10.0 m/s 2
Superimposef Dead Load:
L53
L80 L75
L52 L79
L87 L88
L10
L37
L9
F1
p=-2.000 kN/m 2
L102
L103
L101
L105
L106
L104
L54
L108
L107
L55
L47
L46 L45
L39
L76
L137
L136
L138
L11
L12
L38
L93
L94
L6L60
L40
L13
L14
L65
L57
L110
L111
L109
L113
L114
L112
L56
L116
L115
L44
L43
L42
L77
L90
L89
L92 L91 L58
L41
L78
L123
L59
L140
L139
L141
L8
L18
L7
L19
L20
L28
L118
L117
L119
L27
L17
L64
L3
L66
L49
L16
L51
L23
L62
L2 L5
L97
LL128
127
L126
L130
L129
L98
L100
L99 L35L36
L4
L63
L82
L32 L33 L81
L124
L74
L34
L1
L73
L50
Thiết kế kỹ thuật
L67
L95
L72
L83
L30
L68
L86
L85
L21
L84
L125L22
L71
L31
L24
L15
L48
L120
L29 L122
L121
L25
L70
L69L96
L26
L132
L133
L135
L131
L134
L61
Page 8
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Live Load:
F12
F13
p=-2.000 kN/m 2p=-2.000 kN/m 2
p =-0.839
F10 kN p =-11.880 kN
tot
tot
p=-2.000 kN/m 2
p =-4.756 kN
F14
p=-2.000 kN/m 2
p =-18.960 kN
F9
F15
2
p=-2.000 kN/mp=-2.000
kN/m 2
p =-11.880 kN p =-0.838
F11 kN
tot
tot
tot
L2
tot
p=-2.000 kN/m 2
p =-4.760 kN
F8
p=2.250 kN/m 2
p =291.147 kN
tot
L4
tot
F6
p=1.000 kN/m 2
p =7.249 kN
L3
F7
p=1.000 kN/m 2
p =7.249 kN
tot
L5
tot
F2
p=1.000 kN/m 2
p =33.983 kN
F3
p=1.000 kN/m 2
p =-33.037 kN
tot
tot
F1
p=-3.000 kN/m 2
F4
p=1.000 kN/m 2
p =30.951 kN
F5
p=1.000 kN/m 2
p =30.952 kN
tot
tot
L1
L6
Caùp:
5 Strands
5 Strands
Strands
5
Strands
55Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands 5 Strands
5 Strands
5 Strands
Thiết kế kỹ thuật
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
Page 9
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
5 Strands
Section:
S31 <2> S32 <2> S31 <2> S31 <2>
S33
S67 <2>
<1>
S70 <1>
S12 <1>
S30 <2>
S14 <1>
S30 <2>
S30 <2>
S30 <2>
S12 <1> S31 <2>
S31 <2>
S14 <1>
S29 <2>
S12 <1>
S34 <2>
S12 <1>
S33 <2>
S31 <2> S32 <2>
S28 <2>
S7 <1>
S30 <2>
S8 <1>
S17 <1>
S33 <2>
S25 <2>S26 <2>
S27 <2> S13 <1>
S6 <1>
S11 <1>
S5 <1>
S33 <2>
S69 <1>
S68 <1>
S35 <2>
S36 <2>
S15 <1>
S17 <2>
<1>
S35
S33 <2>
S17 <1>
S10 <1>
S21 <2>S22 <2>
S23
S4 <1>
<2>
S24 <2>
S38 <2>
S39 <2>
S9 <1>
S3 <1>
S60 <2>
S18 <2>
S2 <1>
S19 <2>
S20 <2>
S1 <1>
Thiết kế kỹ thuật
Page 10
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
S83 <3>
S62 <3>
S61 <3>
S84 <3>
S66 <3>
S66 <3>
S64 <3>
S65 <3>
S51 <3>
S50 <3>
S47 <3>
S46 <3>
S45 <3>
S49 <3>
S85 <3>
S48 <3>
S44 <3>
S62 <3>
S43 <3>
S52 <3>
S53 <3>
S59 <3>
S58 <3>
S57 <3>
S56 <3>
S55 <3>
S42 <3>
Thiết kế kỹ thuật
S54 <3>
Page 11
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
IV- Checking Deflection (Kiểm tra độ võng):
Chuyển vò được tính toán dựa trên BS 8110 Part 1: 1997, sec.3.4.6 :
a = a1- a2+ a3- a5
Trong đó:
a1: độ võng tức thời ( ứng với tổ hợp tải SW+ SDL+0.82PT+LL)
a2: độ võng thường xuyên ( ứng với tổ hợp tải SW+ SDL+0.82PT+0.25LL )
a3:độ võng của sàn sau 50 năm có kể đến từ biến của bê tông ( ứng với tổ hợp tải
SW+
SDL+0.82PT+0.25LL)
a5: độ võng tại thời điểm chưa có tải hoàn thiện ( ứng với tổ hợp tải SW+0.82PT)
Modun đàn hồi của bê tông B30 tại thời điểm sau 28 ngày:
Ec,28= 28 KN/mm2
Modun đàn hồi của bê tông có tính đến từ biến của bê tông:
Eff= 1.15*E/(1+∅)
∅: hệ số từ biến của bê tông tại thời điểm đang xét (với điều kiện khí hậu Việt Nam, sau 50 năm
∅=0.67).
Những chuyển vò xảy ra tại thời điểm SLS (t = ∞) và tuân theo điều kiện sau:
a =< 20mm , (a1-a2+a3)=< Lnhòp/250 và a<=L/350
a1:
0.29
-1.79
0.09
0.09
-1.80
0.45
0.31
0.46
0.00
0.39
0.40
0.00
0.00
0.00
0.00
0.10
0.13
-3.98
0.15
-10.03
0.13
-5.00
-3.97
0.08
-8.04
-5.00
-8.07
-3.11
-9.41
0.47
0.14
-10.19
0.14
-5.00
-5.00
0.47
-5.00
0.75
0.77
0.52
0.11
0.53
0.15
-10.00
-12.76
-11.98
-12.76
-11.87
-10.00
-10.00
-1.42
0.56
-1.47
-5.00
0.55
-5.00
-5.00
-3.36
-10.00 -11.96
-3.36
-10.00
-10.00
0.48
Thiết kế kỹ thuật
-11.90
-5.00
0.32
0.31
0.47
Page 12
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
a2:
0.29
-1.25
0.17
0.17
0.31
0.00
0.75
0.00
0.39
0.40
0.00
0.00
0.00
0.00
0.10
-2.50
-3.27
0.15
-8.84
0.13
-6.57
-2.50
-5.00
0.47
-5.00
0.13
-3.26
0.00
-6.59
-8.99
0.14
-5.00
0.47
0.94
0.52
0.11
0.14
-2.50
0.96
-5.00
0.53
-5.00
0.15
-2.50
-7.50
-2.50
-8.93
-9.86
-9.86
-5.00
-1.33
-5.00
-7.50
-1.39
0.56
-5.00
-8.84
-2.50
0.55
-7.50
-7.50
-3.08
-5.00
-2.50
-7.50
-3.08
-9.97
-9.93
-7.50
-5.00
0.48
-2.50
0.32
0.31
0.47
a3:
0.43
-1.84
0.26
0.25
0.45
0.00
1.11
0.00
0.58
0.59
0.00
0.00
0.00
0.00
0.15
0.19
-4.84
0.22
-13.06
0.19
-5.00
-9.70
-5.00
-5.00
-10.00
-4.82
0.69
-9.74
0.00
0.20
-13.28
0.20
-5.00
-5.00
0.70
1.38
1.42
0.77
0.17
0.79
-10.00
-5.00
-10.00
0.21
-5.00
-10.00
-5.00
-5.00
-13.19
-14.56
-14.57
-1.97
0.82
-13.06
-10.00
-5.00
-2.05
0.82
-5.00
-4.55
-10.00
0.71
-4.55
-14.73
-14.67
-5.00
-10.00
Thiết kế kỹ thuật
0.47
0.46
0.69
Page 13
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
a5:
-0.67
0.00
0.67
0.23
0.23
0.00
1.82
0.45
0.24
1.05
-0.40
1.00
-1.66
0.00
1.00
-1.64
0.00
-0.44
0.00
0.23
-1.64
-1.95
0.00
-0.76
0.00
-2.00
2.11
-1.00
2.17
0.00
-1.00
-0.41
-1.79
0.00
-1.00
-0.67
-2.11
-2.19
0.74
0.72
-1.00
-0.39
-2.00
-0.34
0.30
0.38
0.39
0.92
-2.03
0.95
-2.09
-0.43
0.29
0.30
-1.00
-1.00
-0.39
-0.43
0.83
-1.00
-0.44
-2.49
0.96
0.27
1.00
-0.32
0.81
-1.00
0.29
0.38
0.93
0.38
-1.00
-1.00
-2.00
-2.53
0.26
-2.00
-1.00
0.00
0.00
-2.45
0.24
Kiểm tra tại vò trí có độ võng lớn nhất: a= 12.76 – 9.86 + 14.56 – 2.11 = 15.35 mm thỏa mãn các điều
kiện trên.
Thiết kế kỹ thuật
Page 14
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
V- Checking stress at Transfer State (Kiểm tra ứng suất tại thời điểm kéo cáp):
Tại thời điểm Transfer ta có các trường hợp tải như sau: SW và PT.
Dựa vào cấp độ bền bê tông, fcui = 25MPa, ứng suất ở thời điểm này được giới hạn như sau:
•
•
Ứng suất kéo không vượt quá: 1.8 MPa ( 0.36x(fcut )^0.5 ( Mục 4.3.5.2.b BS8110 trang 103)
Ứng suất nén không vượt quá: -10 MPa ( 0.4fcut : mục 4.3.5.1 BS8110 trang 103)
Nếu ứng suất kéo vượt quá giới hạn trên thì tại tiết diện phải được tăng cường thép chịu kéo theo
BS8110-part 1.
S84 <3>
S66 <3>
S65 <3>
-0.410
S31 <2> S32 <2> S31 <2> S31 <2>
S83 <3> S62
S33
<2>
S67 <3>
<1>
S61 <3>
S70 <1>
S66 <3>
S12 <1>
S30 <2>
S33 <2>
S30 <2>
S30
S64<2>
<3>
S14 <1>
S69 <1>
-3.831
S51 <3>
S30 <2>
S50 <3> S14 <1>
S12 <1> S31 <2>
S31 <2>
S68 <1>
S85 <3>
S47 <3>
S46
S29<3>
<2>
S45 <3>
S12
<1>
S49 S12
<3> <1>
S34 <2> S35 <2>
S33
<2>
S31 <2> S32 <2>
S15 <1>
S48 <3> S28 <2>
2.562S7 <1>
S30 <2>
S8 <1>
S17 <1>
S17 <1>
S33 <2>
S35
<2>
S26 <2>
S25 <2>
S27 <2>S13 <1>
S62 <3>
S44 <3>
S6 <1>
S33 <2>
S17 <1>
S11 <1>
0.000
-6.448
S36 <2>
S5 <1>
20.773
S10 <1>
S21 <2>S22 <2>
3.955
S43 <3>
S4 <1>
S23
<2>
-6.471
S38 <2>
S52 <3>
S53 <3>
S39 <2>
S3 <1>
S18 <2>
-8.263
S24 <2>
S2 <1>
S19 <2>
7.319
S9 <1>
S59 <3>
S60 <2> S58 <3>
S57 <3>
S56 <3>
S20 <2>
S1 <1>
S42 <3>
S55 <3>
S54 <3>
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S5 (0.00 , 56.53 - 15.43 , 56.53 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 4.55
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0.00
0.02
0.16
0.18
0.21
0.37
0.40
0.41
0.48
0.49
0.50
0.57
0.58
0.68
1.40
1.50
1.61
2.16
2.40
2.49
Thiết kế kỹ thuật
-29.95
-29.94
-25.82
-20.06
-21.31
-23.91
-28.04
-26.76
-52.13
-61.44
-59.06
-61.10
-62.40
-63.87
-70.50
-71.04
-67.29
-18.09
-10.34
-4.31
26.07
37.22
43.48
-9.81
-9.81
-6.05
-1.54
-2.85
-5.45
-9.73
-12.19
-26.61
-36.10
-33.30
-34.11
-35.60
-37.36
-46.48
-47.06
-45.87
-13.32
-6.86
-1.39
26.73
39.70
45.39
-5.14
-5.14
-7.29
-12.16
-12.35
-12.49
-14.55
-11.09
14.82
18.60
16.79
15.17
15.60
16.16
22.24
22.77
25.34
31.12
30.75
26.54
5.24
-5.65
-9.42
17.20
17.20
15.27
9.93
9.55
9.19
8.55
8.73
41.33
42.61
40.93
39.60
40.04
40.62
44.16
44.76
45.86
38.56
36.86
31.51
6.03
-2.35
-6.03
0
0
0
-464.13
-464.14
-464.16
-464.25
-379.87
-127.05
-18.56
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-10.08
-6.52
-2.31
24.68
37.49
45.23
-3.831
-3.831
-3.612
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.796
0.796
0.994
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
20.773
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 15
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
2.61
2.70
2.86
3.09
3.25
3.41
3.64
3.80
4.03
4.36
4.59
4.82
5.15
5.38
5.62
5.96
6.20
6.42
6.93
7.03
7.08
7.48
7.53
7.63
8.38
8.49
8.51
8.67
8.69
8.71
8.85
8.87
8.89
9.05
9.08
9.19
10.07
10.18
10.22
10.49
10.53
10.60
11.11
11.18
11.25
11.80
11.87
11.99
12.87
12.98
13.01
13.25
13.28
13.33
13.76
13.81
13.83
13.99
14.01
14.05
14.37
14.41
14.51
15.28
15.38
15.43
48.35
48.38
51.48
55.65
58.60
59.68
60.54
61.34
60.93
57.74
55.12
47.70
36.94
28.76
15.65
-2.99
-16.65
-16.65
-16.65
-36.41
-80.34
-88.77
-112.05
-115.42
-121.18
-173.16
-180.88
-199.00
-335.31
-353.50
-357.41
-379.01
-379.53
-379.66
-386.30
-387.79
-387.01
-365.04
-360.71
-341.06
-192.62
-173.03
-167.90
-137.19
-134.22
-130.76
-98.09
-91.97
-43.11
-36.62
-36.62
-36.62
-31.33
8.63
13.65
18.61
53.28
57.31
57.75
61.46
61.98
62.62
66.70
67.11
67.13
67.25
67.25
67.07
65.63
65.45
63.51
46.53
44.10
44.10
44.10
42.03
42.03
50.08
48.43
51.88
56.63
60.08
61.99
64.10
66.05
66.16
62.73
60.01
52.52
41.64
33.40
19.03
-1.46
-16.60
-16.60
-16.60
-36.03
-76.80
-83.80
-83.43
-94.98
-101.88
-156.37
-163.63
-183.93
-331.65
-350.93
-356.57
-373.66
-373.99
-373.63
-375.44
-376.48
-375.01
-349.04
-343.82
-322.18
-156.08
-133.69
-129.01
-93.94
-89.49
-78.39
-89.89
-84.79
-38.63
-31.86
-31.86
-31.86
-27.13
10.29
15.19
19.79
54.67
59.02
59.49
63.92
64.60
65.36
70.49
71.05
71.12
71.57
71.62
71.60
71.05
70.93
69.25
54.44
52.30
52.30
52.30
50.11
50.11
-13.89
-15.60
-20.22
-27.32
-33.04
-33.09
-33.22
-33.97
-51.11
-47.28
-44.11
-44.69
-48.52
-51.89
-49.25
-42.84
-36.70
-36.70
-36.70
-22.86
9.48
16.26
152.00
319.32
320.65
348.00
353.55
364.22
436.73
443.96
440.43
419.92
418.10
416.42
408.07
407.89
409.29
412.67
411.20
401.45
331.09
322.34
321.94
309.65
307.05
197.46
30.01
27.67
-1.61
-6.81
-6.81
-6.81
-10.57
-40.76
-44.81
-44.79
-42.41
-41.85
-41.05
-35.48
-34.82
-35.17
-38.58
-39.11
-39.29
-40.55
-40.69
-40.95
-42.86
-43.09
-40.73
-21.79
-19.65
-19.65
-19.65
-18.22
-18.22
-10.17
-11.60
-16.28
-22.89
-27.80
-28.87
-29.42
-29.41
-48.02
-44.95
-42.50
-44.66
-47.06
-50.00
-46.27
-39.14
-33.11
-33.11
-33.11
-16.74
16.78
22.88
191.23
324.67
329.68
361.38
364.45
373.43
437.42
444.65
444.08
437.35
436.94
436.41
435.37
435.54
435.79
436.67
436.16
428.52
361.64
351.80
349.54
354.50
358.11
213.95
34.37
30.95
1.56
-2.60
-2.60
-2.60
-6.40
-35.85
-39.67
-39.49
-36.07
-35.36
-34.68
-29.22
-28.48
-28.89
-32.74
-33.37
-33.49
-34.92
-35.16
-35.54
-38.10
-38.36
-36.34
-21.49
-19.25
-19.25
-19.25
-17.93
-17.93
51.37
52.49
59.66
67.77
72.04
74.63
75.32
77.36
93.32
93.36
93.39
93.41
93.45
93.48
94.16
87.09
75.75
75.75
75.75
60.86
9.90
-2.56
-189.01
-277.80
-284.09
-324.74
-328.97
-336.53
-365.05
-365.11
-365.10
-365.03
-365.02
-365.01
-364.95
-364.94
-364.93
-364.86
-364.85
-364.08
-327.89
-319.11
-316.20
-290.68
-286.99
-216.75
-18.86
-11.92
40.44
45.93
45.93
45.93
51.42
81.88
84.26
87.34
91.12
91.11
91.10
91.08
91.08
91.07
91.02
91.02
91.01
91.00
91.00
90.99
90.89
90.71
89.84
67.10
62.75
62.75
62.75
60.45
60.45
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S23 (8.86 , 44.95 - 8.86 , 58.80 )
Thiết kế kỹ thuật
Page 16
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 4.75
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0
0.00
0.03
0.18
0.30
0.48
0.73
0.91
1.13
1.43
1.65
1.73
1.77
1.85
1.93
1.97
2.05
2.11
2.14
2.20
2.26
2.29
2.35
2.66
2.81
3.12
3.33
3.60
3.80
3.93
4.11
4.25
4.31
4.39
4.45
4.74
5.12
5.41
5.69
6.08
6.37
6.65
7.04
7.32
7.61
7.99
8.28
8.57
8.95
9.24
9.53
9.91
10.20
10.42
10.71
10.92
11.09
11.47
11.59
11.65
11.67
11.80
11.82
11.84
11.96
Thiết kế kỹ thuật
-71.19
-71.19
-73.88
-89.78
-100.97
-124.44
-117.27
-142.34
-176.54
-203.24
-245.73
-304.90
-351.42
-367.26
-376.67
-396.08
-407.26
-413.89
-433.40
-435.94
-435.97
-430.89
-431.78
-430.83
-421.97
-417.33
-408.75
-338.48
-302.51
-231.17
-196.91
-152.63
-120.16
-126.86
-107.29
-92.83
-72.83
-57.51
-51.51
-42.96
-36.07
-15.17
11.96
31.69
41.79
54.86
64.39
66.58
68.96
70.36
64.73
56.67
50.23
35.60
16.01
1.32
1.32
1.32
-25.08
-59.84
-85.28
-103.43
-93.25
-128.46
-177.08
-214.75
-250.57
-329.80
-354.79
-367.11
-368.45
-373.63
-373.83
-371.96
-351.59
-69.05
-69.05
-71.66
-86.42
-96.16
-83.58
-89.43
-115.86
-151.84
-179.59
-221.32
-276.56
-317.74
-338.12
-347.13
-360.76
-372.12
-378.11
-394.52
-396.10
-396.02
-385.63
-387.45
-388.77
-382.86
-378.93
-370.43
-307.58
-274.78
-208.38
-175.95
-132.42
-98.90
-84.29
-103.55
-89.82
-70.19
-54.76
-49.11
-40.80
-34.05
-13.12
14.08
33.79
44.07
57.41
67.08
69.44
72.06
73.61
68.01
60.05
53.70
38.78
18.90
3.88
3.88
3.88
-23.05
-58.75
-85.16
-77.85
-93.00
-127.97
-174.15
-209.15
-245.20
-323.20
-347.42
-359.30
-360.36
-364.89
-365.21
-363.31
-341.94
13.56
13.56
16.04
30.13
39.44
123.06
297.05
326.78
352.65
377.31
396.86
420.06
436.96
440.48
440.57
430.61
443.54
449.35
463.37
461.43
459.17
413.29
418.32
425.44
429.74
434.78
445.79
436.62
430.67
413.06
395.83
375.53
361.99
191.01
85.95
72.39
51.58
34.58
26.86
16.31
8.37
-13.09
-41.59
-62.70
-64.22
-65.75
-66.61
-66.65
-66.60
-66.48
-68.37
-70.66
-72.23
-56.91
-36.67
-21.66
-21.66
-21.66
15.14
62.45
96.43
190.36
373.66
397.33
430.27
456.40
464.32
477.53
480.64
481.95
478.53
463.06
461.15
460.14
463.31
15.69
15.69
18.30
33.36
43.84
228.24
312.95
330.77
372.49
401.49
428.06
463.94
492.56
483.46
486.14
500.03
491.47
487.01
483.95
482.47
480.97
474.96
474.73
477.95
486.34
492.48
501.97
472.69
459.81
433.89
409.39
383.64
369.85
263.14
86.80
74.17
55.40
39.06
31.27
21.30
14.38
-7.56
-36.36
-57.56
-59.92
-62.45
-63.91
-64.33
-64.83
-65.13
-67.19
-69.99
-72.09
-56.53
-35.99
-20.76
-20.76
-20.76
16.04
64.42
100.01
287.11
394.56
412.97
444.09
472.35
481.16
495.54
498.96
500.42
497.35
485.84
484.76
484.54
485.85
42.72
42.72
40.37
24.12
9.33
-171.47
-271.15
-299.85
-340.13
-366.31
-392.54
-417.06
-426.62
-428.01
-428.19
-428.23
-428.27
-428.29
-428.33
-426.92
-426.14
-401.86
-401.87
-401.90
-401.93
-401.94
-401.97
-399.00
-394.39
-378.59
-363.44
-337.77
-314.34
-209.18
-28.03
-10.36
15.61
36.50
45.49
56.96
65.22
100.25
135.83
154.24
165.51
169.64
169.66
169.69
169.72
169.74
169.76
169.79
165.89
153.52
123.87
91.64
91.64
91.64
50.85
-15.99
-63.18
-247.67
-353.88
-384.21
-416.64
-435.33
-446.39
-459.39
-460.32
-460.22
-460.21
-460.14
-460.13
-460.12
-460.05
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 17
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
11.98
12.00
12.13
12.15
12.22
12.95
13.02
13.07
13.66
13.70
13.75
13.85
-348.94
-345.63
-318.18
-314.13
-299.22
-161.86
-148.55
-144.14
-80.59
-75.86
-59.79
-59.74
-56.65
-50.91
-50.91
-339.11
-335.48
-307.80
-303.56
-288.12
-149.18
-137.15
-131.28
-55.18
-50.18
-58.04
-54.28
-50.62
-44.26
-44.26
462.39
461.75
469.96
470.58
469.29
417.70
410.19
397.52
260.29
247.57
44.70
-11.62
-15.74
-22.78
-22.78
485.26
484.77
493.47
494.45
493.45
441.58
433.98
423.66
260.63
253.32
156.35
-9.00
-12.37
-18.19
-18.19
-460.04
-460.03
-459.96
-459.95
-459.91
-379.83
-363.50
-353.37
-192.49
-183.64
-74.48
94.60
104.96
120.69
120.69
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S43 (0.20 , 39.70 - 0.20 , 63.50 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.40
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0
0.00
0.30
0.50
0.75
1.01
1.26
1.51
1.66
1.80
2.08
2.36
2.64
2.92
3.02
3.12
3.27
3.42
3.58
3.75
3.93
4.10
4.25
4.41
4.78
5.16
5.35
5.55
5.85
6.16
6.50
7.00
7.20
7.40
7.60
8.06
8.37
8.71
9.05
9.27
9.50
9.60
9.70
10.18
10.66
11.14
11.62
12.09
12.57
13.05
13.53
14.01
14.49
Thiết kế kỹ thuật
-64.12
-64.12
-48.60
-29.97
-25.63
-20.99
10.99
17.17
22.62
27.97
30.58
33.17
36.79
40.06
41.51
42.62
42.48
42.39
41.74
40.98
39.42
37.41
34.65
31.79
28.42
25.07
14.63
3.24
-3.91
-11.44
-24.37
-38.67
-53.02
-64.28
-64.28
-67.53
-74.62
-83.92
-83.92
-74.69
-58.63
-39.49
-21.76
-11.00
-0.81
3.81
8.37
24.92
40.51
49.76
58.59
60.43
61.65
55.71
49.43
36.18
22.39
23.24
23.24
30.37
17.66
15.00
12.78
15.29
22.24
27.42
32.37
34.69
36.93
39.91
42.61
43.43
43.89
43.60
43.26
42.33
41.29
39.50
37.86
35.47
32.92
30.09
27.07
17.74
7.61
1.35
-5.27
-16.51
-28.71
-43.63
-57.78
-57.78
-65.79
-72.72
-77.18
-77.18
-64.29
-47.39
-30.52
-14.62
-4.97
4.13
8.50
12.79
28.13
42.84
51.28
59.36
60.65
61.97
56.64
50.99
38.74
26.06
-20.63
-20.63
-17.11
4.48
6.20
7.24
-0.41
-3.95
-7.75
-11.77
-14.23
-16.53
-19.65
-22.53
-23.58
-24.26
-24.27
-24.31
-24.24
-24.19
-23.86
-23.63
-23.06
-22.67
-22.09
-21.59
-17.54
-12.35
-7.10
-1.48
8.84
18.73
24.90
28.44
28.44
25.15
25.25
29.06
29.06
30.01
27.46
20.62
13.53
7.41
1.20
-1.97
-4.98
-14.73
-24.10
-26.78
-29.10
-28.32
-28.08
-25.83
-23.63
-16.97
-10.02
35.97
35.97
45.12
41.52
38.04
33.92
4.35
2.43
-1.33
-5.40
-8.20
-10.86
-14.93
-18.64
-20.59
-22.15
-22.27
-22.55
-22.68
-22.87
-22.84
-22.87
-22.64
-22.44
-21.61
-20.78
-14.88
-7.72
-1.49
5.44
15.44
25.11
30.09
30.82
30.82
25.58
25.76
31.36
31.36
34.67
33.03
26.65
20.11
13.67
7.39
3.90
0.79
-10.37
-21.01
-25.05
-28.52
-28.18
-27.76
-24.86
-21.87
-13.98
-5.71
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-8.263
-8.263
-6.332
-2.422
-1.839
-1.293
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.318
-1.012
-1.229
-1.449
-1.749
-2.262
-3.227
-4.151
-4.151
-4.942
-5.795
-6.471
-6.471
-5.222
-3.590
-2.138
-0.913
-0.392
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
5.681
5.681
7.319
5.678
5.066
4.438
2.228
2.818
2.985
3.090
3.032
2.984
2.855
2.735
2.602
2.473
2.426
2.353
2.228
2.084
1.880
1.686
1.438
1.169
0.941
0.695
0.312
0.000
0.000
0.018
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.605
0.966
1.287
1.389
1.524
2.008
2.484
3.002
3.551
3.746
3.955
3.663
3.346
2.829
2.310
Page 18
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
14.97
15.45
15.81
16.17
16.46
16.90
17.00
17.10
17.30
17.50
17.96
18.27
18.61
18.95
19.39
19.83
20.25
20.66
21.08
21.50
21.65
21.80
22.30
22.80
23.20
23.80
2.12
-19.48
-38.26
-58.02
-74.28
-82.77
-82.77
-82.77
-71.08
-62.97
-62.97
-55.56
-55.56
-55.56
-49.94
-49.94
-49.94
-49.94
-40.07
-28.74
-17.01
-6.17
5.13
15.54
21.20
26.01
25.86
25.23
23.99
22.94
15.68
15.68
15.68
5.33
-3.85
-15.46
-15.46
-15.46
-15.46
7.56
-11.80
-28.84
-46.37
-63.72
-76.10
-76.10
-76.10
-67.37
-61.37
-61.37
-54.11
-54.11
-54.11
-44.63
-44.63
-44.63
-44.63
-31.91
-19.74
-9.70
-0.19
9.19
17.93
22.17
26.43
27.24
27.58
26.70
25.92
19.89
19.89
19.89
11.48
2.68
-8.05
-8.05
-8.05
-8.05
0.83
12.02
18.74
25.44
28.12
28.10
28.10
28.10
24.94
24.57
24.57
24.94
24.94
24.94
25.91
25.91
25.91
25.90
19.06
11.69
2.75
-6.80
-12.83
-17.75
-19.08
-20.74
-20.32
-19.99
-20.60
-20.99
-14.18
-14.18
-14.18
0.84
14.89
21.73
21.73
21.73
21.73
6.15
18.40
25.03
31.79
33.77
31.93
31.93
31.93
27.96
27.10
27.10
27.12
27.12
27.12
27.25
27.25
27.25
27.25
21.11
15.92
8.25
-0.10
-8.79
-16.07
-18.29
-20.72
-20.16
-19.72
-19.44
-19.38
-10.81
-10.81
-10.81
7.33
19.81
24.64
24.64
24.64
24.64
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-0.000
-0.826
-2.213
-3.759
-5.402
-6.448
-6.448
-6.448
-5.400
-4.459
-4.459
-3.525
-3.525
-3.525
-2.743
-2.743
-2.743
-2.743
-2.387
-1.926
-1.602
-1.454
-0.853
-0.240
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
1.539
0.730
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.043
0.202
0.426
0.628
0.783
0.871
0.803
0.721
1.009
1.009
1.009
2.131
2.562
1.872
1.871
1.871
1.871
Reinforcement cross sections, tranfer/AP1, Beam section: S85 (18.18 , 66.85 - 27.53 , 66.85 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.30
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0
0.00
0.44
0.72
1.04
1.35
1.56
1.76
2.25
2.26
2.75
3.19
3.20
3.65
3.75
3.76
3.86
4.06
4.26
4.43
4.60
4.75
4.91
5.02
5.13
5.27
Thiết kế kỹ thuật
-74.55
-74.55
-50.63
-33.38
-16.35
-16.22
0.78
10.85
10.92
21.16
39.67
39.81
57.83
67.02
67.09
75.90
76.76
76.76
77.85
79.12
79.13
80.25
80.38
80.38
80.60
79.80
79.80
78.82
77.47
77.46
76.07
73.66
73.64
-73.68
-73.68
-49.38
-32.02
-15.01
-14.88
2.07
12.03
12.11
22.27
40.62
40.76
58.63
67.70
67.77
76.45
77.30
77.30
78.35
79.60
79.61
80.67
80.76
80.76
80.91
80.01
80.00
78.90
77.48
77.46
76.14
73.84
73.82
127.90
127.90
121.26
115.41
91.69
91.51
67.88
43.28
43.09
18.01
-34.38
-34.77
-86.39
-99.73
-99.84
-113.57
-113.12
-113.11
-112.67
-112.52
-112.52
-112.31
-111.41
-111.40
-108.44
-105.15
-105.14
-103.76
-103.57
-103.56
-103.25
-103.32
-103.33
128.48
128.47
122.06
116.25
92.56
92.38
68.77
44.05
43.86
18.71
-33.96
-34.36
-86.27
-99.64
-99.74
-113.31
-112.86
-112.86
-112.35
-112.24
-112.24
-111.99
-110.86
-110.84
-107.60
-104.61
-104.60
-103.50
-103.33
-103.33
-102.92
-103.31
-103.31
-127.56
-127.56
-122.32
-110.58
-90.31
-90.12
-61.59
-38.10
-37.90
-10.60
54.09
54.51
98.53
121.26
121.37
127.97
127.85
127.85
127.84
127.81
127.81
127.78
127.75
127.75
127.72
127.70
127.70
127.68
127.66
127.66
127.64
127.62
127.62
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.410
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 19
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
5.41
5.56
5.72
5.88
6.05
6.31
6.57
6.84
7.10
7.41
7.73
8.04
8.35
8.67
8.68
9.00
9.14
9.35
Thiết kế kỹ thuật
71.20
67.71
67.68
64.16
59.42
59.39
54.65
45.25
45.18
35.63
23.88
23.80
11.94
-4.58
-4.70
-21.33
-37.83
-37.91
-50.04
-56.25
-56.30
-68.90
-74.61
-83.14
-83.17
-83.20
-83.20
71.48
68.09
68.06
64.65
60.02
59.98
55.36
46.10
46.03
36.62
24.97
24.88
13.11
-3.35
-3.46
-20.05
-36.66
-36.73
-48.96
-55.07
-55.12
-67.95
-73.98
-82.83
-82.86
-82.89
-82.89
-103.78
-103.35
-103.35
-103.47
-101.08
-101.07
-98.62
-86.45
-86.36
-74.16
-52.91
-52.77
-33.78
-1.07
-0.84
34.05
61.91
62.08
96.00
98.05
98.04
95.54
97.97
93.17
93.13
93.10
93.10
-103.72
-103.09
-103.09
-102.92
-100.72
-100.70
-98.30
-86.36
-86.27
-74.05
-52.88
-52.73
-33.41
-0.86
-0.62
34.64
63.52
63.70
100.13
99.60
99.59
95.83
98.02
93.33
93.30
93.26
93.26
127.60
127.58
127.58
127.31
125.02
125.00
120.66
109.78
109.68
93.94
73.52
73.36
48.36
12.90
12.63
-25.72
-57.23
-57.38
-81.48
-98.90
-98.97
-108.88
-110.96
-111.60
-111.60
-111.60
-111.60
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 20
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
VI- Checking stress at SLS State (Kiểm tra ứng suất tại thời điểm SLS):
Tại thời điểm SLS có các trường hợp tải như sau: SW, SDL, LL, WL và PT.
Dựa vào cấp độ bền bê tông, fcu = 30MPa (khối lập phương) sau 28 ngày tuổi:
•
•
Ứng suất kéo không vượt quá: 4.62 MPa ( nội suy trong bảng 4.2 ứng với kết cấu loại 3 và vết
nứt =0.2mm sau đó nhân với hệ số nội suy được trong bảng 4.3 BS8110 trang 103)
Ứng suất nén không vượt quá: -12 MPa ( 0.4fcu mục 4.3.5.1 BS8110 trang 103)
Nếu ứng suất kéo vượt quá giới hạn trên thì tại tiết diện đó được tăng cường thép chịu kéo theo
BS8110-part 1.
S31 <2> S32 <2> S31 <2> S31 <2>
S83 <3> S62
S33
<2> S84 <3>
S67 <3>
<1>
S61 <3>
S70 <1>
S66 <3>
S12 <1>
S30 <2>
S33 <2>
S64<2>
<3>
S65 <3>
S30 <2>
S30
S14 <1>
S69 <1>
-3.315
S66 <3>
-25.975
S5 <1>
17.188
S43 <3>
28.761
S10 <1>
29.359
S21 <2>S22 <2>
-25.020
S4 <1>
S23
<2>
S24 <2>
S38 <2>
S52 <3>
S53 <3>
S39 <2>
S9 <1>
<3>
S60 <2> S58S59
<3>
S3 <1>
-19.638
28.425
13.537
S18 <2>
-18.673
S17 <1>
-22.670
-25.680
S51 <3>
S30 <2>
S50 <3> S14 <1>
S12 <1> S31 <2>
S31 <2>
S68 <1>
S85 <3>
S47 <3>
S46
S29<3>
<2>
S45 <3>
S12 <1>
S49 S12
<3> <1>
S34 <2> S35 <2> S36 <2>
S33 <2>
S31 <2> S32 <2>
S15 <1>
S48 <3> S28 <2>
S7 <1>
S8 <1>
S30 <2>
S17 <1>
S17 <1>
S33 <2>
S35
<2>
S33 <2>
S26 <2>
S62 <3>
S25 <2>
S27 <2>S13 <1>
S44 <3>
7.968
S6 <1>
S11 <1>
S2 <1>
S19 <2>
S1 <1>
S42 <3>
S57 <3>
S56 <3>
S20 <2>
S55 <3>
S54 <3>
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S5 (0.00 , 56.53 - 15.43 , 56.53 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 4.55
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0.00
0.02
0.16
0.18
0.21
0.37
0.40
0.41
0.48
0.49
0.50
0.57
0.58
0.68
1.40
1.50
1.61
2.16
Thiết kế kỹ thuật
-67.65
-67.65
-57.39
-46.25
-50.12
-57.85
-72.88
-71.53
-139.73
-165.04
-158.93
-165.93
-169.67
-173.90
-192.57
-194.09
-183.68
-49.67
-31.43
-16.94
48.14
-30.11
-30.10
-22.92
-15.90
-19.99
-27.53
-40.17
-44.84
-73.96
-93.95
-88.44
-92.09
-95.46
-99.41
-120.35
-121.68
-118.93
-34.11
-16.59
-2.99
81.08
-4.22
-4.22
-5.98
-9.97
-10.13
-10.24
-11.93
-9.09
12.15
15.25
13.77
12.44
12.79
13.25
18.24
18.67
20.78
25.51
25.21
21.76
4.29
14.10
14.10
12.52
8.14
7.83
7.53
7.01
7.16
33.89
34.94
33.56
32.47
32.84
33.30
36.21
36.70
37.61
31.62
30.22
25.84
4.95
0
0
0
-464.13
-464.14
-464.16
-464.25
-379.87
-127.05
-18.56
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-18.57
-10.08
-6.52
-2.31
24.68
-7.912
-7.912
-6.962
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
27.226
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
4.327
5.021
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 21
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
2.40
2.49
2.61
2.70
2.86
3.09
3.25
3.41
3.64
3.80
4.03
4.36
4.59
4.82
5.15
5.38
5.62
5.96
6.20
6.42
6.93
7.03
7.08
7.48
7.53
7.63
8.38
8.49
8.51
8.67
8.69
8.71
8.85
8.87
8.89
9.05
9.08
9.19
10.07
10.18
10.22
10.49
10.53
10.60
11.11
11.18
11.25
11.80
11.87
11.99
12.87
12.98
13.01
13.25
13.28
13.33
13.76
13.81
13.83
13.99
14.01
14.05
14.37
14.41
14.51
15.28
15.38
15.43
Thiết kế kỹ thuật
74.97
90.00
101.78
102.06
109.87
120.99
129.30
134.51
137.15
138.48
135.53
124.93
116.94
101.05
78.37
61.44
30.74
-13.72
-53.45
-53.45
-53.45
-108.49
-220.23
-239.72
-287.14
-299.06
-316.99
-459.67
-478.86
-530.62
-901.55
-949.06
-962.60
-1013.38
-1013.78
-1013.35
-1025.40
-1028.56
-1025.95
-968.71
-957.48
-905.48
-512.45
-460.48
-446.42
-360.47
-351.89
-340.67
-254.87
-239.10
-112.09
-95.11
-95.11
-95.11
-81.40
16.12
26.17
36.14
109.59
117.91
119.01
127.13
128.13
129.44
138.02
138.93
139.05
139.52
139.53
139.18
136.34
135.97
131.95
98.84
94.33
94.33
94.33
88.98
88.98
117.93
134.40
147.48
141.63
149.11
159.49
167.05
169.97
177.17
183.69
184.23
175.01
167.80
149.81
124.28
105.30
65.15
9.14
-24.94
-24.94
-24.94
-68.71
-168.51
-187.46
-206.86
-214.95
-228.86
-349.67
-367.11
-405.60
-692.01
-729.68
-737.24
-766.28
-766.69
-765.65
-766.52
-768.30
-765.04
-712.61
-702.11
-658.28
-317.74
-271.33
-260.61
-182.22
-172.52
-156.61
-180.31
-169.82
-75.34
-61.53
-61.53
-61.53
-52.03
29.19
41.91
53.71
143.22
154.91
156.37
169.32
171.20
173.26
187.76
189.44
189.70
191.50
191.72
191.71
190.90
190.70
186.12
147.76
142.46
142.46
142.45
135.40
135.40
-4.63
-7.73
-11.39
-12.79
-16.58
-22.40
-27.09
-27.13
-27.24
-27.86
-41.91
-38.77
-36.17
-36.65
-39.79
-42.55
-40.38
-35.13
-30.09
-30.09
-30.09
-18.75
7.77
13.34
124.64
261.84
262.93
285.36
289.91
298.66
358.12
364.04
361.16
344.34
342.84
341.47
334.62
334.47
335.62
338.39
337.18
329.19
271.49
264.32
263.99
253.91
251.78
161.92
24.61
22.69
-1.32
-5.58
-5.58
-5.58
-8.67
-33.42
-36.74
-36.72
-34.78
-34.31
-33.66
-29.09
-28.55
-28.84
-31.64
-32.07
-32.21
-33.25
-33.36
-33.58
-35.14
-35.33
-33.40
-17.87
-16.11
-16.11
-16.11
-14.94
-14.94
-1.93
-4.95
-8.34
-9.51
-13.35
-18.77
-22.79
-23.67
-24.13
-24.12
-39.38
-36.85
-34.85
-36.62
-38.59
-41.00
-37.94
-32.09
-27.15
-27.15
-27.15
-13.73
13.76
18.76
156.81
266.23
270.34
296.33
298.85
306.21
358.69
364.61
364.15
358.63
358.29
357.86
357.01
357.14
357.35
358.07
357.65
351.38
296.54
288.47
286.63
290.69
293.65
175.44
28.18
25.38
1.28
-2.13
-2.13
-2.13
-5.25
-29.39
-32.53
-32.38
-29.57
-29.00
-28.44
-23.96
-23.35
-23.69
-26.85
-27.36
-27.47
-28.64
-28.83
-29.14
-31.24
-31.46
-29.80
-17.63
-15.79
-15.79
-15.79
-14.70
-14.70
37.49
45.23
51.37
52.49
59.66
67.77
72.04
74.63
75.32
77.36
93.32
93.36
93.39
93.41
93.45
93.48
94.16
87.09
75.75
75.75
75.75
60.86
9.90
-2.56
-189.01
-277.80
-284.09
-324.74
-328.97
-336.53
-365.05
-365.11
-365.10
-365.03
-365.02
-365.01
-364.95
-364.94
-364.93
-364.86
-364.85
-364.08
-327.89
-319.11
-316.20
-290.68
-286.99
-216.75
-18.86
-11.92
40.44
45.93
45.93
45.93
51.42
81.88
84.26
87.34
91.12
91.11
91.10
91.08
91.08
91.07
91.02
91.02
91.01
91.00
91.00
90.99
90.89
90.71
89.84
67.10
62.75
62.75
62.75
60.45
60.45
-4.774
-20.920
-25.680
-12.795
-14.659
-17.164
-18.931
-19.977
-23.261
-22.698
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-2.666
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-4.428
-7.169
-18.474
-18.789
-18.947
-22.116
-22.670
-22.038
-11.981
-10.302
-2.957
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-5.089
-0.502
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
19.733
29.359
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
28.761
19.414
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 22
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S23 (8.86 , 44.95 - 8.86 , 58.80 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 4.75
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0
0.00
0.03
0.18
0.30
0.48
0.73
0.91
1.13
1.43
1.65
1.73
1.77
1.85
1.93
1.97
2.05
2.11
2.14
2.20
2.26
2.29
2.35
2.66
2.81
3.12
3.33
3.60
3.80
3.93
4.11
4.25
4.31
4.39
4.45
4.74
5.12
5.41
5.69
6.08
6.37
6.65
7.04
7.32
7.61
7.99
8.28
8.57
8.95
9.24
9.53
9.91
10.20
10.42
10.71
10.92
11.09
11.47
11.59
11.65
11.67
11.80
Thiết kế kỹ thuật
-184.53
-184.53
-191.78
-235.98
-267.03
-314.00
-292.91
-360.82
-452.37
-522.88
-633.95
-786.35
-904.52
-944.94
-968.00
-1013.29
-1036.61
-1050.90
-1095.24
-1099.09
-1098.76
-1070.19
-1069.02
-1061.89
-1035.83
-1022.51
-998.59
-830.96
-746.52
-581.63
-498.11
-391.15
-313.52
-327.59
-282.28
-246.98
-197.64
-159.38
-144.66
-123.74
-106.93
-54.68
4.49
42.47
63.06
90.03
109.81
116.51
124.62
130.10
122.87
112.45
104.08
80.61
50.68
29.07
29.07
29.07
-39.84
-135.35
-206.83
-238.10
-240.21
-332.43
-458.15
-554.99
-644.44
-840.42
-901.56
-931.55
-934.65
-945.80
-145.67
-145.67
-151.67
-185.67
-207.67
-195.43
-214.12
-269.85
-345.89
-404.60
-489.90
-603.33
-688.20
-724.56
-740.53
-763.81
-777.71
-785.82
-812.57
-813.12
-812.61
-777.33
-775.20
-770.61
-752.80
-740.74
-714.01
-600.61
-540.89
-418.42
-359.22
-279.97
-219.05
-190.12
-217.37
-192.06
-155.32
-126.08
-115.49
-99.98
-87.47
-47.60
15.20
64.71
91.27
125.97
151.35
159.31
168.82
175.08
164.35
149.01
136.72
104.20
62.22
31.58
31.58
31.58
-22.99
-95.77
-149.95
-153.93
-154.74
-225.89
-320.19
-391.20
-460.51
-610.37
-656.83
-679.59
-681.03
-688.09
11.12
11.12
13.15
24.70
32.34
100.91
243.58
267.96
289.18
309.39
325.43
344.45
358.30
361.19
361.27
353.10
363.70
368.47
379.96
378.37
376.52
338.90
343.02
348.86
352.38
356.52
365.55
358.03
353.15
338.71
324.58
307.93
296.83
156.63
70.47
59.36
42.29
28.36
22.02
13.37
6.86
-10.73
-34.10
-51.41
-52.66
-53.91
-54.62
-54.65
-54.61
-54.52
-56.06
-57.94
-59.23
-46.67
-30.07
-17.76
-17.76
-17.76
12.42
51.21
79.07
156.10
306.40
325.81
352.82
374.25
380.74
391.58
394.12
395.20
392.40
379.71
12.87
12.87
15.01
27.35
35.95
187.15
256.62
271.23
305.44
329.22
351.01
380.43
403.90
396.44
398.63
410.02
403.01
399.35
396.84
395.63
394.40
389.46
389.28
391.92
398.80
403.83
411.62
387.60
377.04
355.79
335.70
314.59
303.28
215.78
71.18
60.82
45.43
32.03
25.64
17.47
11.79
-6.20
-29.81
-47.20
-49.13
-51.21
-52.40
-52.75
-53.16
-53.40
-55.10
-57.39
-59.12
-46.36
-29.51
-17.02
-17.02
-17.02
13.16
52.83
82.01
235.43
323.54
338.64
364.15
387.33
394.55
406.34
409.15
410.34
407.83
398.38
42.72
42.72
40.37
24.12
9.33
-171.47
-271.15
-299.85
-340.13
-366.31
-392.54
-417.06
-426.62
-428.01
-428.19
-428.23
-428.27
-428.29
-428.33
-426.92
-426.14
-401.86
-401.87
-401.90
-401.93
-401.94
-401.97
-399.00
-394.39
-378.59
-363.44
-337.77
-314.34
-209.18
-28.03
-10.36
15.61
36.50
45.49
56.96
65.22
100.25
135.83
154.24
165.51
169.64
169.66
169.69
169.72
169.74
169.76
169.79
165.89
153.52
123.87
91.64
91.64
91.64
50.85
-15.99
-63.18
-247.67
-353.88
-384.21
-416.64
-435.33
-446.39
-459.39
-460.32
-460.22
-460.21
-460.14
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-6.180
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-8.926
-11.200
-12.908
-18.782
-19.506
-19.638
-16.898
-15.946
-13.637
-8.324
-5.203
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
16.006
28.425
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
11.834
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 23
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
11.82
11.84
11.96
11.98
12.00
12.13
12.15
12.22
12.95
13.02
13.07
13.66
13.70
13.75
13.85
-945.95
-941.16
-889.80
-883.18
-874.88
-806.29
-796.70
-760.43
-427.61
-395.40
-384.39
-226.41
-214.65
-157.42
-160.20
-152.51
-138.08
-138.08
-688.78
-685.19
-643.82
-638.40
-631.36
-576.99
-569.00
-539.53
-274.03
-250.75
-239.60
-90.71
-80.58
-111.73
-104.86
-97.96
-85.86
-85.86
378.14
377.32
379.92
379.16
378.64
385.37
385.88
384.82
342.52
336.35
325.97
213.44
203.00
36.66
-9.53
-12.91
-18.68
-18.68
397.51
397.32
398.39
397.92
397.51
404.64
405.45
404.63
362.09
355.86
347.40
213.71
207.72
128.21
-7.38
-10.14
-14.92
-14.92
-460.13
-460.12
-460.05
-460.04
-460.03
-459.96
-459.95
-459.91
-379.83
-363.50
-353.37
-192.49
-183.64
-74.48
94.60
104.96
120.69
120.69
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S43 (0.20 , 39.70 - 0.20 , 63.50 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.40
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0
0.00
0.30
0.50
0.75
1.01
1.26
1.51
1.66
1.80
2.08
2.36
2.64
2.92
3.02
3.12
3.27
3.42
3.58
3.75
3.93
4.10
4.25
4.41
4.78
5.16
5.35
5.55
5.85
6.16
6.50
7.00
7.20
7.40
7.60
8.06
8.37
8.71
9.05
9.27
9.50
9.60
9.70
10.18
10.66
11.14
11.62
12.09
12.57
13.05
Thiết kế kỹ thuật
-168.17
-168.17
-128.92
-81.26
-70.74
-59.50
17.95
35.19
49.96
64.66
71.64
78.64
88.48
97.87
102.48
106.61
106.74
107.03
105.95
104.30
100.05
95.32
88.18
80.94
72.72
64.49
39.19
12.47
-6.72
-27.86
-64.63
-104.22
-145.74
-182.98
-182.98
-189.61
-203.34
-222.39
-222.39
-192.43
-150.39
-101.67
-55.93
-28.65
-2.58
7.72
16.71
49.83
81.63
100.83
119.45
124.43
129.06
119.93
42.01
42.01
61.13
33.29
26.99
21.72
33.11
54.83
71.53
87.86
95.45
102.93
113.04
122.72
126.49
129.59
129.26
128.87
126.74
124.42
120.12
115.46
107.83
99.93
91.18
82.00
53.87
24.21
5.86
-10.57
-38.01
-66.80
-102.38
-140.44
-140.44
-153.65
-164.25
-170.16
-170.16
-137.95
-102.73
-67.77
-34.26
-14.18
7.05
18.22
29.01
68.52
106.98
129.83
152.10
157.45
162.36
149.51
-16.92
-16.92
-14.03
3.68
5.08
5.94
-0.34
-3.24
-6.35
-9.65
-11.67
-13.55
-16.11
-18.48
-19.34
-19.89
-19.90
-19.94
-19.87
-19.83
-19.57
-19.37
-18.91
-18.59
-18.11
-17.70
-14.38
-10.13
-5.82
-1.22
7.25
15.36
20.42
23.32
23.32
20.62
20.71
23.83
23.83
24.61
22.51
16.91
11.09
6.08
0.99
-1.61
-4.08
-12.08
-19.76
-21.96
-23.86
-23.22
-23.03
-21.18
29.50
29.50
37.00
34.05
31.19
27.82
3.57
1.99
-1.09
-4.43
-6.73
-8.90
-12.24
-15.28
-16.88
-18.16
-18.26
-18.49
-18.60
-18.75
-18.73
-18.76
-18.56
-18.40
-17.72
-17.04
-12.20
-6.33
-1.22
4.46
12.66
20.59
24.67
25.27
25.27
20.98
21.13
25.72
25.72
28.43
27.08
21.85
16.49
11.21
6.06
3.20
0.65
-8.50
-17.23
-20.54
-23.39
-23.11
-22.76
-20.39
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-18.673
-18.673
-14.210
-7.763
-6.586
-5.386
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-1.399
-3.323
-6.737
-10.661
-15.329
-19.828
-19.828
-21.064
-22.882
-25.020
-25.020
-20.909
-15.662
-10.143
-5.209
-2.559
-0.172
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
6.872
6.872
9.567
6.455
5.544
4.693
4.228
6.668
8.350
9.976
10.643
11.314
12.177
13.025
13.304
13.537
13.482
13.403
13.115
12.798
12.251
11.655
10.712
9.737
8.726
7.671
4.826
2.014
0.508
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
1.464
2.424
3.392
7.061
10.773
13.262
15.771
16.502
17.188
15.823
Page 24
Dự án: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH TRÀ VINH
Địa điểm: PHƯỜNG 7, TP TRÀ VINH, TỈNH TRÀ VINH
13.53
14.01
14.49
14.97
15.45
15.81
16.17
16.46
16.90
17.00
17.10
17.30
17.50
17.96
18.27
18.61
18.95
19.39
19.83
20.25
20.66
21.08
21.50
21.65
21.80
22.30
22.80
23.20
23.80
110.42
85.57
59.42
14.44
-43.84
-97.65
-153.96
-200.10
-228.69
-228.69
-228.69
-199.39
-179.06
-179.06
-161.56
-161.56
-161.56
-146.95
-146.95
-146.95
-146.95
-115.84
-81.73
-47.23
-14.84
18.60
46.03
60.90
74.68
71.10
66.70
62.49
58.65
35.49
35.49
35.49
5.46
-15.98
-46.51
-46.51
-46.51
-46.51
136.75
106.99
76.61
26.43
-20.83
-61.11
-102.28
-142.26
-175.18
-175.18
-175.18
-158.75
-147.68
-147.68
-134.02
-134.02
-134.02
-114.23
-114.23
-114.23
-114.22
-79.58
-47.82
-21.78
3.50
30.66
57.88
71.19
84.35
83.76
82.10
78.26
74.65
52.62
52.62
52.62
24.37
2.27
-23.53
-23.53
-23.53
-23.53
-19.38
-13.92
-8.21
0.68
9.86
15.37
20.86
23.06
23.04
23.04
23.04
20.45
20.15
20.15
20.45
20.45
20.45
21.24
21.24
21.24
21.24
15.63
9.58
2.26
-5.57
-10.52
-14.55
-15.65
-17.00
-16.67
-16.39
-16.89
-17.21
-11.62
-11.62
-11.62
0.69
12.21
17.82
17.82
17.82
17.82
-17.93
-11.47
-4.68
5.04
15.09
20.52
26.07
27.69
26.18
26.18
26.18
22.93
22.22
22.22
22.24
22.24
22.24
22.35
22.35
22.35
22.35
17.31
13.05
6.76
-0.08
-7.21
-13.18
-15.00
-16.99
-16.53
-16.17
-15.94
-15.90
-8.86
-8.86
-8.86
6.01
16.25
20.20
20.20
20.20
20.20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-3.906
-9.830
-16.340
-22.135
-25.974
-25.975
-25.975
-22.389
-19.729
-19.729
-17.387
-17.387
-17.387
-15.380
-15.380
-15.380
-15.379
-12.101
-8.562
-5.225
-2.307
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.412
-3.278
-3.278
-3.278
-3.278
14.490
11.504
8.536
3.608
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.373
2.662
5.192
6.591
7.968
7.952
7.791
7.344
6.905
5.078
5.078
5.078
3.477
2.087
0.000
0.000
0.000
0.000
Reinforcement cross sections, SLS/AP1, Beam section: S85 (18.18 , 66.85 - 27.53 , 66.85 )
Factor for normal force due to prestressing = 1.00, Beam width 0.30
PG1[1.00],PG2[1.00]: PT treated as resistance, constraint factor= 1.00
Distance
Md min
Md max
Mp min
Mp max
[m]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
[kNm]
-P*e
Ast
Asb
[kNm]
[cm2]
[cm2]
____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
0
0.00
0.44
0.72
1.04
1.35
1.56
1.76
2.25
2.26
2.75
3.19
3.20
3.65
3.75
3.76
3.86
4.06
4.26
4.43
4.60
4.75
4.91
5.02
Thiết kế kỹ thuật
-191.02
-191.02
-132.95
-90.18
-47.67
-47.34
-4.62
18.20
18.37
40.14
80.96
81.27
121.45
143.97
144.14
166.13
169.05
169.07
172.29
176.52
176.55
180.53
182.11
182.12
183.95
182.76
182.75
181.19
178.57
178.55
-158.21
-158.21
-108.50
-72.49
-36.66
-36.39
-0.37
24.96
25.15
50.76
98.49
98.85
145.83
171.72
171.92
197.11
200.34
200.37
203.94
208.54
208.58
212.83
214.24
214.25
215.91
213.96
213.94
211.55
208.12
208.10
104.88
104.88
99.44
94.64
75.19
75.04
55.66
35.49
35.34
14.77
-28.19
-28.51
-70.84
-81.78
-81.87
-93.13
-92.75
-92.75
-92.39
-92.27
-92.27
-92.09
-91.36
-91.35
-88.92
-86.22
-86.21
-85.09
-84.92
-84.92
105.35
105.35
100.09
95.32
75.90
75.75
56.39
36.12
35.97
15.35
-27.85
-28.18
-70.74
-81.71
-81.79
-92.92
-92.55
-92.55
-92.13
-92.04
-92.03
-91.83
-90.90
-90.89
-88.23
-85.78
-85.77
-84.87
-84.73
-84.73
-127.56
-127.56
-122.32
-110.58
-90.31
-90.12
-61.59
-38.10
-37.90
-10.60
54.09
54.51
98.53
121.26
121.37
127.97
127.85
127.85
127.84
127.81
127.81
127.78
127.75
127.75
127.72
127.70
127.70
127.68
127.66
127.66
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.721
-1.095
-1.098
-1.534
-2.047
-2.050
-2.536
-2.790
-2.792
-3.263
-3.315
-3.315
-3.146
-2.782
-2.779
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Page 25