2008 – 2011 ................. 1
U .............................................................................................................. 17
T
1. Phân
T
T
UT
CMC
............................................................................... 18
1.1.
.................................................................................... 18
1.2.
............................................................................. 23
1.3.
............................................ 27
2. Phâ
........................................................................... 29
2.1.
............................................................ 29
2.2.
................................................................. 31
2.3.
ắ
2.4.
3.
n ..................................................... 34
........................................................ 35
......................................... 37
3.1.
.......................................................... 37
3.2.
................................................................... 41
3.3.
............................................................ 49
3.4.
.................................................................. 50
3.5.
................................................................................................................ 52
.
Công ty C ph
)
u t CMC ( gọi tắ
nghi p Nhà n ớc theo Quyế
c chuyể
i t Doanh
nh s 3854/Q -BGTVT ngày 09/12/2004 của Bộ
tr ởng Bộ Giao Thông Vận T i. Công ty ho t ộng theo Gi y ch ng nhậ
kinh doanh s 0103009571
ý
ý
u ngày 14/10/2005 do Sở kế ho
u
t Hà Nội c p. Ngày 16/04/2008, Công ty C Ph n Xây Dựng và C Khí s 1
thành Công ty C ph
uT
.
ý
i tên
n 6 vào
ngày 20/12/2011.
ều l của Công ty là: 45.610.500.000 (B n m
V
tri
ỷ,
i
,
p, s a
ều l :
ng chẵn). C c u v
- V n góp của nhà n ớ : 3.825.000.000 .
: 41.785.500.000
- V n góp của các c
doanh: s n xu t, xây lắ
đ
Ng
-
i.
:
S n xu t ô tô và ph tùng ô tô các lo i, các s n phẩ
ch a, lắp ráp, tân trang, hoán c i, ph c h i thiết b xây dự
n giao thông
vận t i, gia công chế biến hàng xu t nhập khẩu.
-
S n xu t s n phẩm công nghi p khác;
-
Kinh doanh nhà, h t
-
Xu t nhập khẩu và kinh doanh vậ
tùng, thiết b , máy móc các lo ,
mớ ,
ập trung;
,
ù
u,
,
n vận t i và ph
i lý mua bán và cho thuê máy móc
thiết b xây dựng;
ẵn
-
S n xu t kinh doanh vật li u xây dựng và các c u ki n vật li
-
Kinh doanh vận t i ô tô
-
Kh o sát xây dựng các công trình giao thông, thuỷ l i, dân d ng, công nghi p
-
Kinh doanh b
-
x
ộng s n
ựng các công trình ngành viễn thông.
17
T
T
T
~
UT
~
1.
1.1.
ủ
Khi p
ậ
ế
x
ể
x
ý ủ
T
ỷ ọ
,
x
ớ
ế
ủ
ộ
ủ
.
u:
=
,
ế
ự
ề
x 100
ế
ộ
ớ
)
ể
, ắ
ủ
ế
T
ộ
ể ậ
ự
ế
ộ
ở
ề
ộ
ế
ở
n.
:
18
19
T
1.1
ớ
ể
ậ
ớ
,
x
ế
x
ủ
ộ
2010
79,5 .
ế
x
. ể
T
ề
,
ề ự
ủ
2011
ớ
,
16.592.834.497
x
T
ủ
,
x
x
ự
ế
.
T
ắ
T
u đồng
90.000.000.000
90%
80.000.000.000
80%
70.000.000.000
70%
60.000.000.000
60%
50.000.000.000
50%
40.000.000.000
40%
30.000.000.000
30%
20.000.000.000
20%
10.000.000.000
10%
0
0%
2008
T
SẢ
Ắ
1.1
.
Ạ
ỷ ọ
ể
Ộ
T
2010
SẢ
2011
T i
ắ
n NH/T ng TS
x
ớ
:
2009
ớ
2009
T
2010 ỷ ọ
ớ
ộ
ắ
3,4 .
ù
T
ớ .
83,9 ,
ắ
,
2010
16.087.138.682
x
20
,
),
ắ
ộ
ế ,
ủ
ở
ắ
,
,
ể ế
ề
ộ
ủ
.
ế
2011,
ắ
2010
30,8%.
ớ
, ỷ ọ
33.790.671.530
ớ
ủ
ắ
ề
ở
ủ
-
ỷ ọ
ủ
:
ắ
,
ộ
x
ủ
ắ
ể
ớ
,
4.581.648.999
ắ
ế
T
ề
ủ
ề
,
ộ
.
ề
ể
ể
ủ
,
ề
ở
T
ề
ế
ỷ ọ
T
.
Q
ắ
T
)
ẩ
ủ
x
ắ
.
,
-
ủ
1.740.557.414
ý ế
ắ
ắ
2010.
- Tuy nhiên,
ề
ậ 20,6
.
-
ộ
,
ề
ắ
ho
ộ
53,1 ,
22.989.010.755
30,1
2010
ủ ế
ù
,
ủ
ủ
x
x
x
x
ế
ù
,
ộ
ớ
.
T
21
T u đồng
90.000.000.000
50,0%
80.000.000.000
45,0%
70.000.000.000
40,0%
35,0%
60.000.000.000
30,0%
50.000.000.000
25,0%
40.000.000.000
20,0%
30.000.000.000
15,0%
20.000.000.000
10,0%
10.000.000.000
5,0%
0
0,0%
2008
T
T
SẢ D
ể
Ạ
2009
T
Ộ
ậ
,
2011
T i
n DH/T ng TS
ở
ớ
.T
,
30.245.135.922
T
ở
2011
131,8
1.2
ớ
2010. Tỷ ọ
,
ộ
ế
ủ
30,8 .
- T
T
2011
SẢ
ủ
ế
T
T
2010
ể
ớ ỷ ọ
,
ý ớ
ủ T
ộ
ế
ý.
-
2011
ủ ế
,
Q
ớ
183,7 , ỷ ọ
31,9 )
T
ậ
ỷ
ủ
x
.
22
ồ
1.2.
ớ
ộ
,
ề
ể
ộ
ể
ề
ỷ ọ
ế
ộ
ậ
ế
ế
ự
)
T ậ
ộ
ớ
T
ế
ề
.
=
n
T
.
ự
ế
ủ
,
ủ ở
ế
.T ớ
ề
x 100
ộ
ớ
ề
.
:
23
24
T
ự
T
,
ớ
16.592.834.497
ủ
2011
2010. T
:
T u đồng
90.000.000.000
50,0%
45,2%
80.000.000.000
45,0%
40,0%
70.000.000.000
60.000.000.000
35,0%
32,6%
30,0%
29,12%
50.000.000.000
25,0%
40.000.000.000
20,0%
30.000.000.000
14,83% 15,0%
20.000.000.000
10,0%
10.000.000.000
5,0%
0
0,0%
2008
Ợ
T
Ả TRẢ
ể
ễ
ề
.
32,6
T
ế
Ộ
ỷ ọ
ỷ ọ
ế
2011. T
,
36,17 .
.
:
V
ắ
ế
,
6.352.907.199
,
ế
ộ
T
45,2
14,83
ế
ự
NPT/T ng NV
9.553.593.309
ề
2011
ủ
ế
ủ
ủ
2010
UỒ VỐ
2008,
2010,
2011,
2009
2011
ớ
2010,
7.936.087.293
ủ ế
ắ
.
ắ
ế
ắ
ể
,
ề
,
ộ.
ậ
ể
,
ề
ộ
.
25
ế
T
ế
ề
ộ
ộ
ớ
ắ
.
T công
ế
7.728.135.249
,
2010
ớ ỷ
ủ
18.357.554.809
57,9 . T
,
ủ
ộ
ể ậ
ể
ề
,
.V
ớ
ế
ộ
ộ
x
ủ
.
ộ
ắ
ộ
ộ
Q
,
ủ
.
6.908.150.733
2.501.740.000
ề
10.629.419.560
:
2011
ớ
2011
ủ
ề
x
ắ
ớ
ế
ề
ủ
V
.
ủ ở
90.000.000.000
85,2%
80.000.000.000
70,9%
70.000.000.000
60.000.000.000
80,0%
70,0%
67,4%
60,0%
54,8%
50.000.000.000
90,0%
50,0%
40.000.000.000
40,0%
30.000.000.000
30,0%
20.000.000.000
20,0%
10.000.000.000
10,0%
0
0,0%
2008
VỐ
ỦS
ỮU
2009
T
2010
Ộ
UỒ VỐ
2011
VCSH/T ng NV
26
,
2011
ớ
ể
. Tỷ ọ
T
ỷ ọ
ủ V
ủ ở
ủ ở
2011
ế
85,2
.
x
ự
ề
,
ủ ở
0,49 . V
,
,
,
266.483.808
ủ ở
ủ ủ
ề
ự
ớ ủ
.
ồ
1.3.
ể
ủ
ộ
ự
ự
ề
x
ý
ắ , ự
.
ộ
,
,
.
T x
:
:
-
2008
2009
T
T
ế
ế
ế
21.895.397.823
45.671.081.505
13.833.304.848
31.837.776.657
2010
54.607.529.981
15.599.641.615
39.007.888.366
2011
54.874.013.789
11.462.646.467
43.411.367.322
ế
ể
ủ ở
V
ề
,
2008 ế
ế
ớ
ủ
ủ
ế
ế
T
2011,
ề
,
ủ ở
ế .
ể
ộ
.
ủ ộ
ộ
ế .
14.786.354.584
ế
T
ủ ở
S
36.681.752.407
T
ề
ủ
ề
x
,
y.
27
:
-
x
2008
2009
V
x
37.078.957.501
45.700.161.599
2010
2011
T
,
T
T
24.856.192.684
30.781.110.948
12.222.764.817
14.919.050.651
54.636.610.075
40.574.541.915
14.062.068.160
54.903.093.883
28.934.738.967
25.968.354.916
:
x
T
V S
V
ề
TS
ủ
2008-2011,
ớ
ắ
,
x
x
ủ
.
ề
x
ủ ể
ủ
.
ủ
ề
cho công ty.
,
x
x
:
ồ
ă
ỉTê
2008
A
1.
ớ
2.
3.
ớ
ủ ở
2009
2010
ă
20
2008
2011
ă …
2009
2010
±
%
±
%
±
%
H
I
K
L
B
C
D
E
F
G
0,45
0,29
0,33
0,15
-0,30
32,84%
-0,14
50,92%
-0,18
45,49%
2,21
3,43
3,07
6,74
4,53
304,52%
3,31
196,38%
3,68
219,85%
1,82
1,41
1,48
1,17
-0,65
64,39%
-0,24
83,22%
-0,31
79,13%
28
=
T
ớ
2011
,
ủ
ớ .
0,15
ủ
.
ề
ề
ế
ớ
ộ
,
ủ
ủ
ủ
ộ
,
ộ
ộ ậ
ề
.
=
ủ
ế
2011
ớ
ủ
ề
ớ
1
2008
2,21 – 6,74).
2011
3,68
2010.
ể
ủ
ề
.T
ể
ế
ớ 2,2
ể
.
=
T
2008 ế
2011
2011,
1,17
ủ ở
ớ
0,31
ớ
ủ ở
,
2010.
.
ă
2.
2.1.
T
:
=
x 100
29
30
T
2.1
ỷ ọ
2008-2011.
2011
ủ
ể
x
2008
n 6.915.527.535
ủ
ủ
ế
ế
:
ủ
.
ế
64,74 ,
2011
ỷ ọ
59,42 ).
ủ
ẩ
ủ
,
2008)
20.028.299.466
4.109.069.003
2008
ể
,
.
x
, ế
30.937.425.336
ộ
.
ớ
ề
ủ
ể
x
.
ớ
3.936.458.532
)
ể
.
ở
ở
2011
2010
2.500.000.000
2.806.458.532
).
ề
ớ
2011
ở
2010
ậ
ộ
ề
ớ
.
ộ
ộ
ề
,
ế
2011
.
2.2.
T
ng sau:
31
32
T
2008-2011,
ủ
2011,
x
ớ
20.287.031.256
ớ 67.98 .
ớ
ộ
ở
.
2008,
ế
:
ắ
-
ắ
ớ
ủ
x
32,35
2010.
ế
98 ),
ỷ ọ
.
ắ
ế
ể :
ở
25.728.055.391
1.554.100.000
ở
2008-2011
36,1
T
ở
ủ
ắ
2008
ớ
ế
ủ
V
ớ
2011.
2008 x
ề
ắ
ự
,
ế
ủ ế
x
ở
ẵ
ủ
ể
ộ
.
,
Tuy nh
.
,
406.639.142
ề
10.562.514.656
,
2010 ớ
2011 ề
3.654.363.923
ậ
,
ế
ể
ế
ộ
ộ
ớ .
ể
ộ
ý,
x
.
ộ
ế
ề
ớ
ớ
ộ
ể
,
.
ớ
ể
ắ
ậ
x
ề
ể
ề
ớ
ẩ
T
.
ề
ộ
ề
2008
ể
.
ề
ề
.
33
,
ộ
ắ
ộ
.
-
ủ
ế
ở
,
ế
.
ủ ế
ủ
ở
ế,
368.125.000
T
ủ
ở
ở
29.080.094
2009-2011
ế
ộ
ế
ự
ề
.
ề
ớ
ộ
ủ
ế
ể
ề
ế,
ế
ủ
ủ
.
.
.
2008
ể
ở ộ
ộ
ộ
x
.
ă
2.3.
ắ
2
ể ự
:
ă
ă
ỉTê
T
Tề
ề
ắ
ắ
T
N
nhanh
ắ
2008
2009
2010
2011
54.129.041.668
5.311.048.034
10.069.838.100
30.937.425.336
51.886.004.024
1.530.232.806
16.947.806.100
24.532.413.938
67.973.142.706
1.226.887.605
24.974.900.300
29.904.538.290
34.182.471.176
2.967.445.019
17.472.092.500
6.915.527.535
7.001.834.556
808.895.642
8.854.186.449
21.364.731
11.395.455.121
471.361.390
6.813.806.122
13.600.000
29.804.556.161
18.734.728.018
26.383.831.520
9.524.513.215
0,1782
0,0817
0,0465
0,3116
1,8161
2,7695
2,5763
3,5889
1,581
2,297
2,144
2,873
34
=
T
ể
2.3
ề
0,3116)
ủ
ề
ề
ề
ộ
ể
0,5.
ề
ộ
,
2011
ề
ớ
ắ
ớ
ắ
ở
ủ
.
ộ
.
=
T
2008-2011,
,
2011
x
3,5889. T
ể
ủ
ể
ớ
ủ
ắ
.
–
=
ự
ắ
.
2008,
1,581 ở
ủ ể
2,
ắ
2011
2,873
ắ
2.4.
.T
ự ế
ự ủ
ớ
,
ể
2009 – 2011,
ể
.
ă
35
2
ă
ă
ỉTê
2008
2009
2010
2011
397.205.094
29.080.094
29.080.094
29.080.094
29.840.624.565 18.763.808.112 26.412.911.614 9.553.593.309
12.754.471.994 12.548.885.593 13.047.298.889 30.245.135.922
66.883.513.662 64.434.889.617 81.020.441.595 64.427.607.098
T
T
g
2,24
3,43
3,07
6,74
32,11
431,53
448,67
1040,06
=
T
,
1
6,74)
,
,
2011
,
ề
ớ
ự
ế
ộ
x
.
=
to
2008-2011
ế
2011
ớ
2008
1040,06)
ộ
ủ
ủ
,
ủ
ủ
32,1
,
,
.
36
2
ă
ă
1.
2008
2009
2010
2011
38.900.063.442
497.657.676
4.813.390.358
0
0
33.589.015.408
34.625.668.914
1.485.916.931
44.315.875
0
0
33.095.436.108
31.554.712.224 31.116.671.638
78.277.416
55.125.735
41.385.189
52.319.284
1.107.225.000
0
0 2.860.000.000
30.327.824.619 28.149.226.619
215.511.750.080
81.518.473.815
83.366.740.157 56.221.087.896
ủ
Tề
Tề
Tề
T
ể
ề
ễ
2.
ớ
ủ
ủ
20.028.299.466
10.069.838.100
185.413.612.514
ắ
ề
11.571.516.970
16.947.806.100
52.999.150.745
13.887.257.749 4.109.069.003
24.974.900.300 17.472.092.500
44.504.582.108 34.639.926.393
254.411.813.522 116.144.142.729 114.921.452.381 87.337.759.534
T
N
1.
2008
2009
2010
2011
29.443.419.471
25.728.055.391
406.639.142
330.180.000
18.490.942.606
9.698.375.844
5.552.819.142
330.180.000
26.264.562.008
7.907.007.199
10.562.514.656
5.111.920.000
9.282.235.249
1.554.100.000
3.654.363.923
2.610.180.000
330.314.159
436.380.250
55.622.868
62.557.442
335.885.787
82.295.000
528.663.420
69.061.344
2.592.607.911
2.410.629.928
2.264.939.366
865.866.562
368.125.000
368.125.000
29.811.544.471
0
0
18.490.942.606
0
0
26.264.562.008
0
0
9.282.235.249
ủ
V
ắ
ề
ớ
T ế
ộ
ớ
ộ
,
ộ
ắ
2.
ủ
V
ớ
T
T
2.5
ớ
ủ
,ở
2008-2011,
T
ề
T
,
.
ă
3.
3.1.
37
38
3.1,
ủ
2008,
ớ
x
ậ
ậ
,
ế ủ
ắ
công ty
-23.031.029.627
ể
ế ,
ế
ủ
9.035.329.098
ậ
ế ủ
ậ
D
. T
,
6,25
2009,
ậ
ế ủ
ế
ớ
2011,
2009.
ế :
ủ
ở
184.677.555.558
ở
34.635.891.376
2011
,
ể. V
ế
ể
ề
ậ
ề
2008
2011.
136.921.183.833
V
). ế
ớ ,
x
ủ
.
x
ộ
ớ
,
ế
ớ
i.
ậ
ớ
ế
.
ộ
:
a.
=
(ROI)
x100
2
ậ
TS
TS
TS
T
T
T
Tỷ
ớ
ế
quân
ủ
T
R
)
3.2,
.
2008 ỷ
2008
2009
2010
2011
(23.031.029.627) 9.035.329.098 9.231.368.218
645.736.299
71.856.421.842 66.883.513.662 64.434.889.617 81.020.441.595
66.883.513.662 64.434.889.617 81.020.441.595 64.427.607.098
69.369.967.752 65.659.201.640 72.727.665.606 72.724.024.347
-33,20%
13,76%
12,69%
0,89%
ỷ
ủ
,
ế
2008-2011
2009, 2010
ở
13,76
2009
39
12,69
2010. T
ủ
0,89 .
,
2011
ủ
ề
ộ
ớ
ộ
ủ
.
b.
=
ậ
S
S
S
V
V
V
Tỷ
2008
2009
2010
2011
(23.031.029.627) 9.035.329.098 8.977.848.476
565.019.262
29.850.502.034 36.681.752.407 45.671.081.505 54.607.529.981
36.681.752.407 45.671.081.505 54.607.529.981 54.874.013.789
33266127221
41176416956
50139305743
54740771885
ế
ủ
ủ ở
-69,23%
R E)
Q
x100
3.3
ỷ
21,94%
ủ
ủ ở
21,94 )
ế
17,91%
1,03%
2009
2010-2011.
100
ủ ở
2011
1,03
ở
ậ
ế.
ắ
.
c.
)
ậ
TS
TS
TS
T
T
T
Tỷ
(ROA)
ế
ủ
=
x100
2008
2009
2010
2011
(23.031.029.627) 9.035.329.098 8.977.848.476
565.019.262
71.856.421.842 66.883.513.662 64.434.889.617 81.020.441.595
66.883.513.662 64.434.889.617 81.020.441.595 64.427.607.098
69.369.967.752 65.659.201.640 72.727.665.606 72.724.024.347
-33,20%
13,76%
12,34%
0,78%
40