Gv: Trần Quốc Nghĩa
1
TÍCH PHÂN TRONG CÁC ĐỀ THI ĐH-CĐ
(Từ 2002 đến 2015)
3
2
1.
x7
dx
1 x 8 2x 4
2
I
10. Tính tích phân:
Tính các tích phân: I sin x sin 2x sin 3xdx
0
CĐ Sư phạm Vĩnh Phúc – 02
2.
ĐS : I = 1/6
Tính các tích phân:
2
CĐSP Nha Trang – 02
ĐS :
1
I x 3 1 x 2 dx
11. Tính tích phân:
0
4
4
Dự bị 2 ĐH Khối A – 03
a. I1 cos 2x(sin x cos x)dx
ĐS: 2/15
ln 5
0
2
I
12. Tính tích phân:
b. I2 cos5 xdx
Tính tích phân:
2
I
13. Tính tích phân:
2
I x ln xdx
ĐS :
1
Tính tích phân:
I
0
I x(e
I
0
x
(e 1)
2 1
(2m 1)x m 2
(1) (m là tham số).
x 1
b. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và hai
trục tọa độ.
c. Tìm m để đồ thị hàm số (1) tiếp xúc với đường
thẳng y = x.
8.
4
1 c) m 1
3
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
y x 2 4x 3 và y x 3 .
ĐH Khối A – 02
9.
ĐS:
4
I
1
ln 2
2
x
1 cos 2x dx
Dự bị 1 ĐH Khối A – 03
17. Cho hàm số f (x)
ĐS:
1
ln 2
8 4
a
bxe x .
(x 1) 3
1
Tìm a và b biết rằng f '(0) 22 và f (x)dx 5 .
0
Dự bị 2 ĐH Khối B – 03
ĐS: a = 8, b = 2
1
18. Tính tích phân:
2
I x 3 ex dx
0
Dự bị 1 ĐH Khối D – 03
ĐS: 1/2
e
19. Tính tích phân:
x2 1
ln xdx
x
1
I
Dự bị 2 ĐH Khối D – 03
ĐS:
ĐS: 109/6
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
x2
x2
y 4
và y
.
4
4 2
ĐH Khối B – 02
0
ĐS:
ĐS: b) 4 ln
1 2sin 2 x
dx
1
sin2x
0
ĐH Khối B – 03
16. Tính tích phân:
3
a. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm
số khi m = – 1.
ĐH Khối D – 02
15. Tính tích phân:
x
Dự bị 2 ĐH Khối B – 02
Cho hàm số: y
I
x 1)dx
e dx
ĐS: 58/15
4
3
3 4
ĐS: 2
4e 7
I x 3 1 x 2 dx
CĐ Khí Tượng Thủy Văn – 03
Dự bị 2 ĐH Khối A – 02
Tính tích phân:
1 5
ln
4 3
0
1
ln 3
ĐS:
3
1 ln 2
ĐS:
2
2x
x2 4
ĐH Khối A – 03
14. Tính tích phân:
Dự bị 2 ĐH Khối D – 02
Tính tích phân:
5e 3 2
27
x 3dx
x2 1
0
dx
x
5
CĐ KTKT Hải Dương – 02
7.
ex 1
2 3
1
6.
e dx
ĐS: 20/30
ĐS : I1 = 0; I2 = 8/15
e
5.
2x
Dự bị 1 ĐH Khối B – 03
0
4.
ln 2
CĐ Sư phạm Hà Tĩnh – 02
3.
1 16 13
ln
4 3 240
20. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số:
f (x)
4
ĐS: 2
3
e2 3
4
1
x 3 3x 2 3x 1
biết F(1)
2
x 2x 1
3
Tốt nghiệp THPT – 03
ĐS: F( x )
x2
2
13
x
2
x1 6
Tài liệu LTĐH - TÍCH PHÂN + SỐ PHỨC
2
21. Cho n là số nguyên dương. Tính tổng:
2
33. Tính tích phân:
2 2 1 1 23 1 2
2n 1 1 n
C0n
Cn
C n ...
Cn
2
3
n 1
ĐH Khối B – 03
ĐS:
3
22. Tính tích phân:
tan x
I
3
CĐ Kinh tế Kỹ thuật – 04
n 1
2
n 1
ĐS:
5 3
3
1
36. Tính tích phân:
I
0
37. Tính tích phân:
38. Tính tích phân:
sinx
dx
1
3cos x
0
I
x 1
dx
x
ĐS: 39 / 4 6 ln 4
x
dx
(x 1)2
0
I
I
ĐS: ln 2 1 / 2
2dx
x5 4
1
CĐ GTVT 3 – 04
ĐS: 4 16 ln
3
40. Tính tích phân:
ĐS: 2t ln t 1 ln t 1 C
I
x 5 2x 3
0
x2 1
ĐS: 26/5
2
41. Tính tích phân:
6
1 x3
ĐS:
C
60 x 7
I
1
xdx
2 x 2 x
CĐ Cơ Khí Luyện Kim – 04
ĐS:
3
I x 2 2x m dx
7
3
3
2
42. Tính tích phân:
1
I x 2 4 x 2 dx
0
a. Tính I với m = 1.
b. Tính I theo m với m < – 3.
CĐ KTKT Công nghiệp 2 – 04
ĐS: a) 8/3 b) – 2m – 2/3
ĐS :
0
43. Tính tích phân:
I x 1 xdx
1
5
30. Tính tích phân:
6
7
dx
CĐ SP Khối A – 04
(x 3)5
f (x)
(x 7)7
CĐ Sư phạm Hải Phòng – 04
1
ln 2
3
2
4
39. Tính tích phân:
1
ĐS: ln 4
3
CĐ Công nghiệp IV – 04
29. Tính tích phân:
ĐS:
dx
2x 5x 2
x 1
I
dx
x 2
1
ĐS: 2(1 – ln2)
CĐ Tài chính kế toán IV – 04
1 3
ln
2 2
2
CĐ Lương thực Thực phẩm – 04
I
ĐS:
1
2
28. Tìm nguyên hàm:
dx
xx
CĐ SP Ninh Bình – 04
sin2x
dx
0 cos x 1
I
CĐ SP Hà Nam – 04
I
2
ĐS: 2
CĐ KTKT Công nghiệp 2 – 04
35. Tính tích phân:
CĐ Khối A – 04
4sin 3 x
I
dx
0 1 cos x
2
27. Tìm nguyên hàm:
17 1
16
ln 2
18
2
3
ĐS:
1
ĐS: /4
CĐ Y tế Nghệ An – 04
26. Tính tích phân:
x4 x 1
dx
x2 4
0
I
Dự bị 1 ĐH Khối B – 04
sin 2004 x
I 2004
dx
x cos 2004 x
0 sin
2
25. Tính tích phân:
2
34. Tính tích phân:
Dự bị 2 ĐH Khối A – 04
2
CĐ Tài chính kế toán IV – 04
2
( 33 1 )
5
ĐS:
n1
3
CĐ SP Bắc Ninh – 04
24. Tính tích phân:
dx
cos x 1 cos x
4
23. Tính tích phân:
x5 1
0
dx
2
x4
I
I x 2 x 2 dx
CĐ Hóa chất – 04
ĐS : – 4/5
3
CĐ Giao Thông – 04
ĐS: 8
31. Tính tích phân:
x sin x
dx
1 cos 2 x
0
9
44. Tính tích phân:
1
I
Hệ CĐ ĐH Hùng Vương – 04
ĐS: 2/4
CĐ SP Bình Phước – 04
1
32. Tính tích phân:
CĐ SP Kon Tum – 04
I x 3 1 xdx
dx
1 ex
0
ĐS : 66
6
7
3
I
45. Tính tích phân:
I x 3 1 x 2 dx
0
ĐS: ln
2e
1 e
CĐ KT Kế hoạch Đà Nẵng – 04
ĐS: 58/15
Gv: Trần Quốc Nghĩa
3
2
46. Tính tích phân:
I
1
x
x 1
1
2
dx
ĐH Khối A – 04
59. Tính tích phân:
11
4 ln 2
3
ĐS:
1
47. Tính tích phân:
ĐS: 34/27
7
I
0
ĐS: 2e – 3
4
x2
3
61. Tính tích phân:
I
1
2
CĐ SP Hà Nam – 04
ĐS:
2
ln
4
2 32
ln 2 x
dx
x ln x 1
Dự bị 1 ĐH Khối D – 05
ĐS: 76/15
e
62. Tính tích phân:
2
I x ln xdx
1
e
x3 1
I
ln xdx
x
1
CĐ Điều dưỡng – 04
dx
ĐS: 231/10
e3
I x tan 2 xdx
x 1
Dự bị 2 ĐH Khối A – 05
0
49. Tính tích phân:
0
CĐ SP Nha Trang – 04
48. Tính tích phân:
sin2x sin x
dx
1
3cos
x
0
ĐH Khối A – 05
60. Tính tích phân:
I (x 2 1)ex dx
I
Dự bị 1 ĐH Khối B – 05
ĐS:
2e 3 11
9
18
63. Tính tích phân:
ĐS:
2e 3 1
9
2
I (2x 1) cos 2 xdx
0
2
50. Tính tích phân:
2 x
xe
dx
(x 2)2
0
Dự bị 2 ĐH Khối D – 05
I
CĐ GTVT 2 – 04
51. Tính tích phân:
64. Tính tích phân:
sin2x cos x
dx
1 cos x
0
ĐH Khối B – 05
CĐ GTVT 3 – 04
ĐS: 2ln2 – 1
2
ĐS: – 1
65. Tính tích phân:
2
52. Tính tích phân:
I
I (4x 2 2x 1).e 2x dx
0
ln(x 1)
I
dx
x2
1
I (esin x cos x)cos xdx
0
ĐS: e π/4 1
ĐH Khối D – 05
8 3
ĐS: ln
9
CĐ KTKT Thái Bình – 04
2 1
8
4 2
2
ĐS: 1
1
ĐS:
3
66. Tính tích phân:
I sin 2 x tan xdx
0
3
53. Tính tích phân:
2
I ln(x x)dx
Dự bị 1 ĐH Khối A – 05
2
54. Tính tích phân:
67. Tính tích phân:
2
3
8
4
ĐS: 3ln 3 2
ĐH Khối D – 04
ĐS: ln 2
I (tan x esin x cos x)dx
0
I e cos x sin2xdx
0
Dự bị 2 ĐH Khối B – 05
Dự bị 2 ĐH Khối B – 04
ĐS:
ĐS: 2
1
ln 2 e
2
1
2
1
dx
x
3
ln 3 e 2e
ln 5
68. Tính tích phân:
2
55. Tính tích phân:
I
x sin xdx
0
ĐS: 2 2 8
Dự bị 1 ĐH Khối D – 04
ln8
56. Tính tích phân:
ĐS: ln( 3 / 2 )
2
I
ln3
Dự bị 2 ĐH Khối D – 04
57. Tính tích phân:
I
1
ĐH Khối B – 04
1 3ln x ln x
dx
x
sin2x
2
cos x 4sin 2 x
dx
ĐH Khối A – 06
ĐS: 2/3
1
70. Tính tích phân:
I (x 2)e2x dx
0
ĐS: 116/135
58. Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh bởi phép
quay quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn bởi trục
Ox và đường cong y x sin x (0 x )
Dự bị 1 ĐH Khối A – 04
0
ĐS: 1076/15
e
x
ĐH Khối B – 06
69. Tính tích phân:
I e2x ex 1dx
I
ĐS: π 3 /4
ĐH Khối D – 06
71. Tính tích phân:
ĐS:
5 3e 2
4
2
I (x 1)sin2xdx
0
Dự bị 1 ĐH Khối D – 06
ĐS: π/4 1
Tài liệu LTĐH - TÍCH PHÂN + SỐ PHỨC
4
2
72. Tính tích phân:
I (x 2)ln xdx
1
Dự bị 2 ĐH Khối D – 06
ĐS:
6
73. Tính tích phân:
I
dx
2x 1
4x 1
2
3 1
ĐS: ln
2 12
Dự bị 1 ĐH Khối A – 06
10
74. Tính tích phân:
I
5
ln 4
4
5
ĐH Khối B – 07
ĐS:
86. Tính tích phân:
Dự bị 1 ĐH Khối B – 06
I
ĐS: 2ln2 + 1
75. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol (P)
ĐS: 1/6
1
3 2ln x
dx
x 1 2ln x
Dự bị 2 ĐH Khối B – 06
4
77. Tính tích phân:
I
0
2x 1
1 2x 1
10 2 11
3
dx
Dự bị 1 ĐH Khối A – 07
87. Tính tích phân:
I
ĐH Khối B – 08
I x 3 ln 2 xdx
ĐS: ( 4 3 2 )/ 4
2
89. Tính tích phân:
ĐS:
5e 4 1
32
2
sin2xdx
0 3 4sin x cos 2x
I
2
90. Tính tích phân:
I
0
4x 1
dx
Dự bị 2 ĐH Khối D – 07
ĐS:
2
4
80. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
y (e 1)x và y (1 e x )x .
ĐH Khối A – 07
ĐS:
e
1
2
1
ln 2 1
4 2
82. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tính diện tích hình
2
phẳng giới hạn bởi các đường y = x và y 2 x
I
ln x
dx
3
x
1
92. Tính tích phân:
ĐS:
Dự bị 1 ĐH Khối D – 08
x(x 1)
dx
x2 4
0
3
ĐS: 1 ln 2 ln 3
2
ĐS:
3
e2 7
4
1
93. Tính tích phân:
I (x 2 x 1)e x dx
0
Dự bị 2 ĐH Khối D – 08
ĐS: 2e – 2
1
94. Tính tích phân:
I
0
1
I
3 2 ln 2
16
1
x
I xe 2x
dx
4 x2
0
2
ĐS: π/2 1/3
Dự bị 2 ĐH Khối B – 07
91. Tính tích phân:
ĐH Khối D – 08
81. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
x 1 x
thẳng y = 0 và y 2
.
x 1
ĐS:
ĐS: 11/6
2
2
Dự bị 1 ĐH Khối D – 07
x 1
Dự bị 1 ĐH Khối B – 08
0
83. Tính tích phân:
ĐS: 1/2 ln 2
Dự bị 2 ĐH Khối A – 08
I x 2 cos xdx
Dự bị 1 ĐH Khối B – 07
1
10 3
ln( 2 3 )
2
27
sin x
4
88. Tính: I
dx
sin2x 2(1 sin x cos x)
0
1
79. Tính tích phân:
4
ĐS: 2 + ln2
ĐH Khối D – 07
tan 4 x
dx
cos 2x
0
ĐS:
e
78. Tính tích phân:
2x 2
ĐS: 12/5
ĐH Khối A – 08
ĐS:
3
6
Dự bị 2 ĐH Khối A – 06
I
1
2
xdx
Dự bị 1 ĐH Khối A – 08
y x x 3 và đường thẳng y = 2x + 1.
76. Tính tích phân:
2
e
ĐS: 128/15
3
x 1
( 5e 3 2 )
27
85. Trong mặt phẳng Oxy cho hình phẳng (H) giới hạn
bởi các đường 4 y x 2 và y = x. Tính thể tích vật
thể tròn trong khi quay (H) quanh trục Ox trọn một
vòng.
Dự bị 2 ĐH Khối A – 07
dx
x2
84. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường
y = xlnx, y = 0, x = e. Tính thể tích khối tròn xoay
tạo nên khi quay hình (H) quanh trục Ox.
Dự bị 2 ĐH Khối B – 08
95. Tính tích phân:
x 3dx
4 x2
ĐS: 16/3 3 3
2
I (cos3 x 1) cos 2 xdx
0
ĐH Khối A – 09
ĐS:
8
15 4
Gv: Trần Quốc Nghĩa
5
4
3
96. Tính tích phân:
3 ln x
I
dx
(x 1)2
1
108. Tính tích phân:
I x(1 sin2x)dx
0
ĐH Khối B – 09
1
27
3 ln
4
16
ĐS:
ĐH Khối D – 12
ĐS:
2 1
32 4
3
1
97. Tính tích phân:
109. Tính tích phân:
I (e2x x)e x dx
I
0
CĐ Khối A, B, D – 09
ĐS: 2
1
e
ĐH Khối A, A1 – 12
ĐS:
dx
x
e 1
1
110. Tính tích phân:
I
ĐS: ln( e 2 e 1 ) 2
ĐH Khối D – 09
x3
dx.
x 4 3x 2 2
0
I
3
ĐS: ln 3 ln 2
2
ĐH Khối B – 12
1
99. Tính tích phân:
x 2 ex 2x 2 ex
1 2ex
0
5
I
ĐH Khối A – 10
ĐS:
111. Tính tích phân:
1 1 1 2e
ln
3 2
3
3
I 2x ln xdx
x
1
ĐS:
e
1
2
ln x
I
dx
x(2 ln x) 2
1
I
I x 2 x 2 dx
ĐS: ( 2 2 1 )/ 3
1
114. Tính tích phân:
I
(x 1)2
dx
x2 1
0
ĐH Khối D – 13
2x 1
I
dx
x(x 1)
1
ĐS: 1 + ln2
2
115. Tính tích phân:
I
1
CĐ Khối A, B, D – 11
ĐS: ln3
1 x sin x
dx
cos 2 x
0
4
105. Tính tích phân:
116. Tính tích phân:
I
ĐS: 3/2 ln22
I
0
1
2x 1 2
dx
ĐS:
34
3
10 ln
3
5
x sin x (x 1) cos x
dx
x sin x cos x
0
2
2
ĐS: ln
4
2
8
3
107. Tính tích phân:
I=
0
CĐ Khối A, A1, B, D – 12
117. Tính tích phân:
I (x 1)sin 2xdx
118. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
cong y x 2 x 3 và đường y 2x 1 .
ĐH Khối A, A1 – 14
I
ĐH Khối A – 11
ĐS: 1 + ln3
4
ĐH Khối D – 14
4
106. Tính tích phân:
x 2 3x 1
dx
x2 x
0
4x 1
ĐH Khối D – 11
I
ĐH Khối B – 14
2
ln( 2 3 )
3
3
x 2 2ln x
dx
x
CĐ Khối A,A1,B,D – 14
2
3
ĐS:
5
3
ln 2
2
2
1
ĐS: 2 – 3ln2
ĐH Khối B – 11
x 1
ln xdx
x2
ĐS:
2
104. Tính tích phân:
2
ĐH Khối A, A1 – 13
ĐH Khối B – 13
2x 1
I
dx
x 1
0
CĐ Khối A, B, D – 10
103. Tính tích phân:
ĐS: 2 – ln2
3
1
102. Tính tích phân:
2x 1
0
3 1
ĐS: ln
2 3
ĐH Khối B – 10
dx
CĐ Khối A, A1, B, D – 13
113. Tính tích phân:
e
101. Tính tích phân:
1
1
2
ĐH Khối D – 10
I
1
112. Tính tích phân:
e
100. Tính tích phân:
2
2
ln 3 ln 2
3
3
1
3
98. Tính tích phân:
1 ln(x 1)
dx
x2
1
119. Tính tích phân:
I (2x 3 ln x)dx
1
Đề minh họa THPTQG – 15
ĐS: 13/2 + 2ln2
1
120. Tính tích phân:
x
dx
x 1
ĐS: 1/6
2
I (x 3)e x dx
0
THPTQG – 15
ĐS: 8/3
ĐS: 4 – 3e
Tài liệu LTTHPTQG - TÍCH PHÂN + SỐ PHỨC
6
SỐ PHỨC TRONG CÁC ĐỀ THI ĐH-CĐ (Từ 2009 đến 2015)
1.
Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình
z2 2z 10 0 . Tính A | z1 |2 | z 2 |2 .
ĐH Khối A –09 (CB)
2.
ĐS: A = 20
Tìm số phức z thỏa | z (2 i) | 10 và z.z 25
4.
Cho số phức z: (1 i) 2 (2 i) z 8 i (1 2i) z .
Xác định phần thực và phần ảo của z.
6.
ĐS: Phần thực – 2 ; Phần ảo 5.
Tìm phần ảo của z, biết: z ( 2 i)2 (1 2i) .
Cho z: z
ĐH Khối A –10 (NC)
8.
22.
23.
ĐS: 8 2
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, tìm tập hợp điểm
biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện
| z i | | (1 i)z | .
ĐS: z1,2 = 1 i; z3,4 = –1 i
10.
11.
ĐS: x1 1 2i ; x2 3i .
2
Tìm tất cả các số phức z, biết: z2 z z .
ĐS: z 0 z 1/2 i/2
ĐH A –11 (CB)
13.
Tính môđun của số phức z, biết:
(2z 1)(1 i) ( z 1)(1 i) 2 2i .
ĐS: z 2 / 3
ĐH Khối A –11 (NC)
14.
5 i 3
Tìm số phức z, biết: z
1 0 .
z
15.
ĐH Khối B –11 (NC)
16.
27.
17.
28.
29.
ĐS: z 5
ĐS: Phần thực 3; Phần ảo –1
2
Giải phương trình z (2 3i) z 1 3i 0 .
5( z i)
2 i . Tính
z 1
môđun của số phức w 1 z z2 .
Cho số phức z thỏa mãn
ĐS: z 13
ĐS: Phần thực 2; Phần ảo –3
Cho số phức z thỏa 2z 3(1 i) z 1 9i . Tính
môđun của số phức z.
ĐS:
13
Cho số phức z thỏa (3z z )(1 i) 5z 8i 1 .
Tính môđun của số phức z.
ĐS:
13
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2z iz 2 5i .
Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
CĐ Khối A,A1,B,D –14
33.
ĐS: z1 1 2i; z2 1 i .
Cho số phức z thỏa z (2 i) z 3 5i . Tìm phần
thực và phần ảo của số phức z.
ĐH Khối B –14
32.
10
Cho số phức z thỏa: (3 2i)z (2 i) 4 i Tìm
phần thực và phần ảo của số phức w (1 z) z .
ĐH Khối B –14
31.
Cho z: (1 2i) z z 4i 20 . Tính môđun của z.
ĐH Khối A –12 (NC)
ĐS:
2
ĐH Khối A, A1 –14
30.
2
CĐ Khối A, A1, B, D –11 (CB)
18.
ĐS: z 2 i
ĐS: z 2 cosπ/3 i sin π/3
Cho số phức z thỏa điều kiện (1 i)( z i) 2z 2i
z 2z 1
Tính môđun của số phức w
.
z2
CĐ –13 (CB)
ĐS: Phần thực 2 ; Phần ảo 2.
Tìm số phức z, biết: z (2 3i) z 1 9i .
ĐH Khối D –11 (CB)
Cho số phức z 1 3i . Viết dạng lượng giác của
z. Tìm phần thực và phần ảo của w (1 i).z5 .
ĐH Khối D –13 (CB)
3
1 i 3
Tìm phần thực và phần ảo của: z
.
1 i
ĐS: M(1/10; 7/10)
Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình
z2 2z 1 2i 0 . Tính z1 z 2 .
CĐ –13 (NC)
ĐS: z 0 z 1/2 i/2
ĐH B –11 (CB)
2i
(3 i) z .
1 i
Tìm tọa độ điểm biểu diễn của z trong mặt phẳng
tọa độ Oxy.
Cho số phức z thỏa mãn: (1 2i)z
Phần thực 16( 1 3 ) ; Phần ảo 16( 1 3 )
26.
Giải phương trình z (1 i)z 6 3i 0 .
ĐS: z1 1 2i z 2 i
ĐH Khối A,A1 –13 (NC)
ĐS: Phần thực – 2 ; Phần ảo 5.
2
CĐ Khối A,B,D –10 (NC)
12.
25.
Cho số phức z thỏa: (2 3i)z (4 i) z (1 3i) 2
. Xác định phần thực và phần ảo của z.
CĐ –10 (CB)
Giải phương trình z 2 3(1 i) z 5i 0 .
CĐ Khối A, A1, B, D –11 (NC) ĐS: z1 z2 1 5 .
Tìm số phức z thoả | z | 2 và z2 là số thuần ảo.
ĐH D –10
ĐS: z 5
CĐ Khối A, A1, B, D – 2012 (CB)
24.
ĐH Khối B –10 (CB) ĐS: đường tròn x 2 ( y 1 )2 2
9.
số
phức
z
thỏa
mãn
2(1 2i)
(2 i) z
7 8i . Tính môđun của số
1 i
phức w z i 1 .
Cho
ĐH Khối D –12 (NC)
ĐS: 2
(1 3i)3
. Tìm môđun của z iz .
1 i
Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm phức của
z2 2 3iz 4 0 . Viết dạng lượng giác của z1 và
z2.
ĐH Khối D –12 (CB)
ĐS: x1 1 2i ; x2 3 i .
ĐH Khối A –10 (CB)
7.
21.
4z 3 7 i
z 2i .
Giải phương trình
zi
CĐ Khối A,B,D –09 (NC)
ĐS: Phần thực –1/2; Phần ảo 1/2.
ĐH Khối B –11 (NC)
2
2
i sin
ĐS: z1 2 cos i sin , z2 2 cos
3
3
3
3
ĐS: đường tròn tâm I(3 ; – 4 ), bk R = 2.
CĐ–09 (CB)
5.
20.
Tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả
mãn điều kiện | z (3 4i) | 2 .
ĐH D –09
Cho số phức z thỏa mãn: z 2 2(1 i) z 2i 0 .
Tìm phần thực và phần ảo của 1/z.
CĐ –11 (NC)
ĐS: z = 3 + 4i z = 5
ĐH Khối B –09 (CB)
3.
19.
ĐS: Phần thực 3; Phần ảo 4
Cho số phức z thỏa (1 i)z 1 5i 0 . Tìm phần
thực và phần ảo của z.
THPTQG – 15
ĐS: Thực: 3 Ảo: –2