Tiu lun: Mụ hỡnh cht lng nc
GVHD: PGS.TS Trn c H
Câu 1: Tính toán và lập biểu đồ sự lan truyền BOD trong kênh thẳng có chiều
rộng trung bình B = 15 m, vận tốc dòng chảy trung bình v=0,25 m/s đến
khoảng cách x = 5000 m với nồng độ BOD ban đầu trong nớc thải Cx,0 = 150
mg/l. Hệ số K= 2.10-5/s.
3.1. Phần mềm Qual2E
Qual2E là phần mềm tính toán chất lợng dòng chảy mặt, mô phỏng quá trình xáo trộn
khuếch tán các chất thải từ các điểm xả hoặc nhánh sông vào lu vực sông cần kiểm soát
nồng độ ô nhiễm. Dựa vào các dữ liệu đa vào nh: BOD, COD, pH, N, P, tảocủa các
điểm xả hoặc nhánh sông từ đó máy sẽ cho kết quả thành phần các chất ô nhiễm có
trong lu vực sông tại điểm tính toán. Qua đó có thể kết luận đợc tại 1 điểm bất kỳ của lu vực sông có đạt tiêu chuẩn cho phép hay không và đa ra các kết luận nhận xét, giải
pháp phù hợp.
Cấu trúc dữ liệu đa vào gồm 2 thành phần:
-
Thành phần HeadWaters đợc xem là điểm đầu tiên của lu vực sông cần tính
toán.
-
Thành phần Reaches đợc xem là các phần tử trên lu vực sông. Cần nhập các
thông số đầu vào của nhánh đó nh: to, pH, BOD, DO, SS.
Khoảng cách giữa HeadWaters và Reach hoặc Reach với Reach đợc lấy theo từng kết
quả cụ thể. Nó khác nhau khi tính toán với BOD, DO, SS, tảo
Chơng trình có khả năng tính toán mô phỏng tới 15 chỉ tiêu chất lợng nớc với mọi kết
cấu định nghĩa mô hình tính toán do ngời dùng đề ra. Các chỉ tiêu đó bao gồm:
1. Oxy hoà tan DO;
2. Nhu cầu oxy sinh hoá BOD;
3. Nhiệt độ;
4. Tảo tính theo Chlorophyll A;
5. Nitơ hữu cơ tính theo Nitơ N;
6. Nitrit tính theo Nitơ N;
7. Nitrat tính theo Nitơ N;
8. Amonia tính theo Nitơ N;
9. Photpho hữu cơ tính theo Photpho P;
10. Phot pho hoà tan tính theo Photpho P;
HVTH: Nguyn Hu Hng Lp: CNMT 2009
1
Tiu lun: Mụ hỡnh cht lng nc
GVHD: PGS.TS Trn c H
11. Coliform;
12. Một thông số đặc trng chất bền vững;
13. Ba (3) thông số các chất không bền vững.
Qual2E đợc áp dụng tính toán cho dòng chảy xáo trộn hòa tan, tính toán quá trình
truyền tải tải lợng của các chỉ tiêu trên theo hớng dòng chảy từ thợng lu đến hạ lu và sự
lan tỏa của chúng. Qual2E cũng tính đến quá trình vận chuyển thay đổi các chỉ tiêu khi
có yếu tố các dòng chảy trên sông hoặc kênh hợp lu và trên lu vực của dòng chảy có
nhiều điểm xả. Ngoài ra, Qual2E cũng còn tính đến quá trình pha loãng của các dòng
chảy khi hợp lu có chỉ tiêu DO khác nhau.
* Công thức mô tả quá trình phân tán chất bẩn trong Qual2E:
Công thức cơ bản đợc sử dụng cho Qual2E là công thức mô tả quá trình phân tán chất
bẩn một chiều, quá trình này đợc mô tả biến đổi theo thời gian của các thành phần tạo
nên chất lợng nớc. Công thức này bao gồm sự ảnh hởng của tầng bình lu, quá trình
phân tán, sự pha loãng, Cho mọi chỉ tiêu có nồng độ là C, công thức có thể viết:
C
A x D L
(A x uC)
M
dC
x
=
dx
dx + (A x dx )
+s
t
x
x
dt
Trong đó:
M tải lợng (M);
x khoảng cách tính toán (L);
t thời gian (T);
C nồng độ chất thải (ML-3);
Ax diện tích mặt cắt ớt (L2);
DL hệ số phân tán theo phơng x (L2T-1);
u vận tốc trung bình (LT-1);
s nồng độ chất nguồn khác bổ cập (MT-1).
Do M = VC, ta có:
M (VC)
C
V
=
=V
+C
t
t
t
t
Khi đó: V = A ì dx = sự tăng thể tích (L-3);
Nếu trong trờng hợp dòng chảy là ổn định, khi đó
Công thức trở thành:
Q
V
= 0 , do vậy
=0
t
t
M
C
=V
t
t
Từ đó ta có:
C
=
t
C
)
x (A x uC) dC + C s
A x x
A x x dt
V
(A x D L
HVTH: Nguyn Hu Hng Lp: CNMT 2009
2
Tiu lun: Mụ hỡnh cht lng nc
Trong điều kiện ổn định, đạo hàm riêng bằng 0:
GVHD: PGS.TS Trn c H
C
=0
t
Trong trờng hợp thay đổi một chỉ tiêu hay nói cách khác là yếu tố độc lập của quá trình
lan truyền, mô hình một chiều đợc định nghĩa bởi giới hạn:
dC
= Thay đổi một chỉ tiêu;
dt
Sự thay đổi có thể là quá trình vật lý, hóa học, phản ứng sinh học và sự t ơng tác xảy ra
trong dòng chảy.
* Điều kiện thủy lực:
Chế độ thủy lực Qual2E đã đợc công bố sử dụng chế độ chảy ổn định, tức
Q
= 0 . Khi
t
đó, việc tính toán cân bằng các dòng chảy đối với các phân đoạn có thể viết theo công
thức sau:
Q
= (Qx )i
x
Trong đó: (Qx)i tổng các lu lợng dòng chảy vào, dòng chảy ra và quá trình mất nớc
cho từng phân đoạn.
3.2. Cơ sở và sơ đồ kiểm soát chất lợng nớc
Nớc thải khi xả vào các nguồn nớc mặt phải tính đến khả năng tự làm sạch của nguồn
và phải đáp ứng hai điều kiện sau đây:
a. Điều kiện cần: Nớc thải không đợc làm ô nhiễm, giảm chất lợng nớc sử dụng ở hạ lu
điểm xả. Tại điểm lấy nớc gần nhất phía hạ lu, nồng độ các chất ô nhiễm trong hỗn hợp
nớc nguồn và nớc thải không đợc vợt quá giá trị giới hạn cho phép quy định trong quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lợng nớc mặt QCVN 08:2008/BTNMT (xem phụ lục
1).
b. Điều kiện đủ: Khi xả vào vực nớc mặt, nớc thải không đợc làm ô nhiễm nớc ngay tại
hạ lu cống xả. Nồng độ các chất ô nhiễm trong nớc thải Cxả (mg/l) phải thấp hơn giá trị
giới hạn cho phép quy định khi xả vào các vực nớc mặt trong quy chuẩn QCVN
24 :2009/BTNMT Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về nớc thải công nghiệp (xem phụ
lục 2).
HVTH: Nguyn Hu Hng Lp: CNMT 2009
3
Tiu lun: Mụ hỡnh cht lng nc
GVHD: PGS.TS Trn c H
QCVN
24:2009/BTNMT
QCVN
08:2008/BTNMT
3.4. Kết quả tính toán
3.4.1. Xác định mức độ xử lý nớc thải cần thiết theo chỉ tiêu BOD
HVTH: Nguyn Hu Hng Lp: CNMT 2009
4
Tiu lun: Mụ hỡnh cht lng nc
GVHD: PGS.TS Trn c H
3.2. Kết quả tính toán lập biểu đồ dao động BOD trên đoạn sông từ điểm xả nớc
thải đến điểm cấp nớc bằng phần mềm Qual2E
Hỡnh 1: S mụ hỡnh tớnh toỏn bng chng trỡnh QUAL2E
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
========================== CONTROL DATA =========================
INPUT DATA
File : J:\Hung_cam xoa\Cao Hoc\hung\hung.TXT
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run
: Lap bieu do su lan truyen chat BOD
Date
Time
: 7/18/2010
: 21:47
SIMULATION OPTIONS
Temperature
BOD
NO
YES
HVTH: Nguyn Hu Hng Lp: CNMT 2009
5
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
Algae
Periphyton
Phosphorous cycle
Nitrogen cycle
Disolved oxygen
Fecal Coliforms
Conservative Minerals
Arbitrary Non-conservative
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
NO
NO
NO
NO
YES
NO
NO
NO
CONTROL OPTIONS
List data input
Write optional summary
Flow Augmentation
Steady state simumlation
Trapezoidal channels
Print LCD/solar data
Plot BOD on CRT
Set downstream quality
Data is METRIC
NO
NO
NO
YES
YES
NO
YES
NO
YES
SIMULATION PARAMETERS
Length of element
Maximum iterations
Temperature
Nitrification Inhibition
Algae growth rate
Dissolved Oxygen
0.50 km
12
1.000 C
0.00100
0.01000 1/hr
0.00100 mg/L
=========================== BASIN DATA ===========================
BASIN STRUCTURE
Number of headwaters
Number of reaches
w/o headwaters
Total reaches
Number of junctions
Number or point loads/sinks
Number of dams
Number of all elements
1
0
1
0
1
0
12
BASIN GEOGRAPHY
Latitiude
Longitude
Standard Meridian
45.00
45.00
45.00
BASIN METEORLOGICAL DATA
Day of year
Date
Time of Day
Evaporation coefficients
AE
BE
Net solar radiation
1
mon/dy 1/1
12.00
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
6.2E-06 m/hr mbar
5.5E-06 m/hr mbar (m/sec)
0.000 Langleys/hr
6
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
REACH CLIMATE DATA
No Name
Elevation
Dust
Cloudiness
Attenuation
Wind
Speed
(m)
(mps)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.00
0.0650 0.0000
0.250
REACH CLIMATE DATA (cont.)
No Name
Dry
Wet
Pressure
Bulb
Bulb
(C)
(C)
(mbar)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
25.0
20.0 1013.00
TEMPERATURE CORRECTION FACTORS
BOD Decay
BOD Settling
Reareation
SOD Uptake
Organic N Decay
Organic N Settling
Ammonia Decay
Ammonia Source
Nitrite Decay
Organic P Decay
Organic P Settling
Dissolved P Source
Algae Growth
Algae Respiration
Algae Settling
Coliform Decay
Nonconservative Decay
Nonconservative Settling
Nonconservative Source
1.04700
1.02400
1.02400
1.06000
1.04700
1.02400
1.08300
1.07400
1.04700
1.04700
1.02400
1.07400
1.04700
1.04700
1.02400
1.04700
1.00000
1.02400
1.00000
ALGAE, NITROGEN AND PHOSPHOROUS DATA
Oxygen Balance Data
O2 uptake by NH3 oxidation 0.000 mg O2/mg N
O2 uptake by NO2 oxidation 0.000 mg O2/mg N
O2 production by algae
1.600 mg O2/mg algae
O2 uptake by algae
2.000 mg O2/mg algae
Algae properties
Algae Nitrogen Content
0.085 mg N/mg algae
Algae Phosphorous Content
0.013 mg P/mg algae
Algae Growth Rate
0.000 1/dy
Algae Respiration Rate
0.000 1/dy
Nitrogen half sat coef
0.150 mg/L
P half sat coef
0.025 mg/L
Algae selfshade extinction coefficients
Linear term
0.000 1/m(ug cha/L)
Nonlinear term
0.000 1/m(ug cha/L)^2/3
Algae Pref for Ammonia
0.000
Periphyton properties
Temperature Factor
1.0000
Max Photosynthesis Rate
0.000
Respiration Rate Ratio
3.0000
N half sat coef
0.000 mg/L
P half sat coef
0.000 mg/L
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
7
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
Fraction of solar radiation
converted to heat
Nitrification coefficient
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
1.0000
10.0000
LIGHT SIMULATION OPTIONS
Light
Daily
Algae
Light
Light
Hours
Total
function option: Half Saturation
averaging option: Daily Average
growth option:
Multiplicative
saturation coef
1.0000 Langleys/min
averaging factor
0.920
of daylight
12.000
daily radiation
0.000 Langleys
DOWNSTREAM CONDITIONS
Set downstream quality
Temperature
Coliform
DO
BOD
Mineral 1
Mineral 2
Mineral 3
Arbitrary Nocnonservative
Algae
Organic Nitrogen
Ammonia
Nitrite
Nitrate
Orgainc Phosphorus
Dissolved Phosphorous
NO
-17.8 C
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.0000
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
=========================== REACH DATA ===========================
IDENTIFICATION
No Name
From
To
Elements
(km)
(km)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
6.00
0.00
12
INITIAL CONDITIONS
No Name
Temp
DO
BOD
Coliform
(C)
(mg/L) (mg/L) (No/100mL)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
25.00
6.90 150.00
0.00
INITIAL NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS
No Name
Chloropyhll
Organic
Dissolved
Phosphorus
Phosphorus
(ug/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.000
0.000
0.000
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
8
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
INITIAL NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS (continued)
No Name
Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N
As N
As N
(mg/L) (mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.0000
0.0000
0.0000
0.0000
HYDRAULIC DATA
Trapezoidal channels
No Name
YES
Side
Side
Bottom Channel Manning
Slope
Slope Channel Slope
N
(m/m)
(m/m)
(m)
(m/m)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.010 0.010
49.2
0.000 0.020
Discharge coefficients
NO
No Name
Disp
Vel
Vel
Depth
Depth
K
Coef
Exp
Coef
Exp
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh tha
0.00
0 0.000 0.000 0.000
FLOW AUGMENTATION
Flow Augmentation
NO
REACTION COEFFICIENTS
No Name
Option
BOD
BOD
Decay
Removal
Rate
Rate
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
OConnor and Dobbins (3) 1.7280 0.0100
REACTION COEFFICIENTS (continued)
No Name
Sediment
K2
a
b
Oxygen
Demand
g/m^2dy
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.0000
0
0 0.0000
NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS
No Name
No Name
Organic
Organic Ammonia
Benthos
Nitrogen
Nitrogen Oxidation Ammonia
Hydrolysis Settling
Source
(1/dy)
(1/dy)
(1/dy) (mg/m^2 dy)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh tha
0.000
0.000
0.000
0.000
NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS (continued)
No Name
Nitrite
Phos
Oxidation Decay
(1/dy)
(1/dy)
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
Phos
Dissolvd
Settling Phos
(1/dy) (mg/m^2 dy)
9
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.000
0.0000 0.0000
0.000
ALGAE AND OTHER COEFFICIENTS
No Name
Chloropyll
Algae Nonalgal Coliform
To Algae
Settling Light
Decay
Ratio
Rate
Extinc
Coef
(ug chla/mg) (ft/dy) (1/ft)
(1/dy)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.00000
0.0000
0.0000
0.0000
ALGAE/OTHER COEFFICIENTS (continued)
No Name
Abitrary
Arbitrary
Benthos
Noncons
Noncons
Source
Decay
Settling
Rate
(1/dy)
(1/dy)
(mg/m^2 dy)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.000
0.000
0.000
INCREMENTAL INFLOW
No Name
Flow
Temp
DO
BOD
Coliform
(cms)
(C)
(mg/L) (mg/L) (No/100mL)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh t
0.250
25.0
0.00
150.00
0.00
INCREMENTAL INFLOW NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS
No Name
Chloropyhll
Organic
Dissolved
Phosphorus
Phosphorus
(ug/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.000
0.0000
0.000
INITIAL NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS (continued)
No Name
Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N
As N
As N
(mg/L) (mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
0.0000 0.0000
0.0000
0.0000
HEADWATER PROPERITES
Number of headwaters
1
No Name
Flow
Temp
DO
BOD
(cms)
(C)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
Element
0.25
25.0
6.90
3.10
HEADWATER NITROGEN AND PHOSPHORUS
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
10
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
No Name
Coliform
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
Chlorophyll
Organic
Dissolved
Phosphorus
Phos
(No/100ml) (ug/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
Element
0.000
0.000
0.000
0.000
HEADWATER NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COPNCENTRATIONS (continued)
No Name
Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N
As N
As N
(mg/L) (mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
Element
0.000
0.000
0.000
0.000
=================== SOURCE/SINK & DAM SITE DATA ==================
POINT SOURCE/SINK PROPERITES
No Name
Type
Prcnt
Treat
Flow
Temp
DO
BOD
(cms)
(C)
(mg/L) (mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
2 Nuoc thai xa vao k SOURCE 0.0000
0.752
25.0
1.00 210.00
POINT SOURCE/SINK Minerals
No Name
Coliform
Organic
Dissolved
Phosphorus
Phos
(No/100ml) (ug/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
2 Nuoc thai xa vao kenh
0.0000
Chlorophyll
0.0000
0.0000
0.0000
POINT SOURCE/SINK Minerals
No Name
Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N
As N
As N
(mg/L) (mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
2 Nuoc thai xa vao kenh
0.000
0.000
0.000
0.000
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
11
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
all rights reserved
========================== CONTROL DATA =========================
HYDRAULIC DATA
File : J:\Hung_cam xoa\Cao Hoc\hung\hung.HYD
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run
: Lap bieu do su lan truyen chat BOD
Date
Time
: 7/18/2010
: 21:47
===================== STEADY STATE SIMULATION ===================
HYDRAULICS SUMMARY (part 1)
El
No
Point
Inc
Source
Flow
(km)
(km)
(cms)
(cms)
(m/s)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Begin
Thuong nguon Kenh
1 1
6.00
1 2
5.50
1 3
5.00
1 4
4.50
1 5
4.00
1 6
3.50
1 7
3.00
1 8
2.50
1 9
2.00
1 10
1.50
1 11
1.00
1 12
0.50
HYDRAULICS SUMMARY
El
No
End
thang
5.50
5.00
4.50
4.00
3.50
3.00
2.50
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00
Flow
0.271
1.04
1.06
1.09
1.11
1.13
1.15
1.17
1.19
1.21
1.23
1.25
0
0.752
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
0.0208
(part 2)
Velocity Travel
Depth
Width
Volume
Time
(m/s)
(day)
(m)
(m)
(m^3)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.173
0.033
1 2
0.295
0.020
1 3
0.298
0.019
1 4
0.300
0.019
1 5
0.302
0.019
1 6
0.304
0.019
1 7
0.307
0.019
1 8
0.309
0.019
1 9
0.311
0.019
1 10
0.313
0.018
0.104
0.236
0.238
0.241
0.244
0.247
0.250
0.252
0.255
0.258
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
15.001
15.005
15.004
15.004
15.004
15.004
15.003
15.003
15.003
15.003
781
1.77e+03
1.79e+03
1.81e+03
1.83e+03
1.85e+03
1.87e+03
1.89e+03
1.91e+03
1.93e+03
12
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
11
12
1 11
1 12
0.315
0.317
HYDRAULICS SUMMARY
El
No
0.018
0.018
0.260
0.263
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
15.003
15.003
1.95e+03
1.97e+03
(part 3)
Bottom
X-sec
Dispersion
Area
Area
Coef
(m^2)
(m^2)
(m^2/s)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
7606
1 2
7737
1 3
7740
1 4
7743
1 5
7746
1 6
7749
1 7
7751
1 8
7754
1 9
7757
1 10
7760
1 11
7762
1 12
7765
1.562
3.534
3.577
3.619
3.661
3.703
3.744
3.785
3.826
3.867
3.907
3.947
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
========================== CONTROL DATA =========================
REACTION COEFFICIENTS
File : J:\Hung_cam xoa\Cao Hoc\hung\hung.REA
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run
: Lap bieu do su lan truyen chat BOD
Date
Time
: 7/18/2010
: 21:47
REACTION COEFFICIENT SUMMARY (part 1)
El
No
DO
O2
BOD
BOD
SOD
Saturation
Reair
Decay
Settling
Rate
(mg/L)
(1/dy)
(1/dy)
(1/dy)
(g/m^2dy)
-----------------------------------------------------------------
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
OConnor and Dobbins (3)
1 1
8.264
55.124
2.174
0.011
1 2
8.264
38.135
2.174
0.011
1 3
8.264
20.998
2.174
0.011
1 4
8.264
20.706
2.174
0.011
1 5
8.264
20.424
2.174
0.011
1 6
8.264
20.151
2.174
0.011
1 7
8.264
19.886
2.174
0.011
1 8
8.264
19.630
2.174
0.011
1 9
8.264
19.381
2.174
0.011
1 10
8.264
19.140
2.174
0.011
1 11
8.264
18.906
2.174
0.011
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
13
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
12
1 12
8.264
18.678
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
2.174
0.011
0.000
REACTION COEFFICIENT SUMMARY (part 2)
El
No
OrgN
OrgN
NH3
NH3
NO2
Decay
Settling
Decay
Source
Decay
(1/dy)
(1/dy)
(1/dy) (mg/m^2dy) (1/dy)
-----------------------------------------------------------------
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.000
0.000
1 2
0.000
0.000
1 3
0.000
0.000
1 4
0.000
0.000
1 5
0.000
0.000
1 6
0.000
0.000
1 7
0.000
0.000
1 8
0.000
0.000
1 9
0.000
0.000
1 10
0.000
0.000
1 11
0.000
0.000
1 12
0.000
0.000
OConnor and Dobbins (3)
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
REACTION COEFFICIENT SUMMARY (part 3)
El
No
OrgP
OrgP
DisP
Coliform
Decay
Settling
Source
Decay
(1/dy)
(1/dy) (mg/m^2dy)(1/dy)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.000
0.000
1 2
0.000
0.000
1 3
0.000
0.000
1 4
0.000
0.000
1 5
0.000
0.000
1 6
0.000
0.000
1 7
0.000
0.000
1 8
0.000
0.000
1 9
0.000
0.000
1 10
0.000
0.000
1 11
0.000
0.000
1 12
0.000
0.000
OConnor and Dobbins (3)
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
========================== CONTROL DATA =========================
WATER QUALITY DATA
File : J:\Hung_cam xoa\Cao Hoc\hung\hung.QUA
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run
: Lap bieu do su lan truyen chat BOD
Date
Time
: 7/18/2010
: 21:47
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
14
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
STEADY STATE SIMULATION
WATER QUALITY VARIABLES (part 1)
El
No
Conservative Minerals
Temp
(C)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
25.00
1 2
25.00
1 3
25.00
1 4
25.00
1 5
25.00
1 6
25.00
1 7
25.00
1 8
25.00
1 9
25.00
1 10
25.00
1 11
25.00
1 12
25.00
STEADY STATE SIMULATION
WATER QUALITY VARIABLES (part 2)
El
No
Rch El
No No
DO
BOD
OrgN
NH3N
NO2N
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Thuong nguon Kenh thang
1 1
7.25
13.442
1 2
1.53
153.084
1 3
0.00
146.821
1 4
0.00
140.971
1 5
0.00
135.501
1 6
0.00
130.381
1 7
0.00
125.584
1 8
0.00
121.085
1 9
0.00
116.863
1 10
0.00
112.895
1 11
0.00
109.163
1 12
0.00
105.651
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
STEADY STATE SIMULATION
WATER QUALITY VARIABLES (part 3)
El
No
Total
Total
NO3N
N
OrgP
DisP
P
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.00
0.000
1 2
0.00
0.000
1 3
0.00
0.000
1 4
0.00
0.000
1 5
0.00
0.000
1 6
0.00
0.000
1 7
0.00
0.000
1 8
0.00
0.000
1 9
0.00
0.000
1 10
0.00
0.000
1 11
0.00
0.000
1 12
0.00
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
15
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
WATER QUALITY VARIABLES (part 3)
El
No
Rch El
No No
Coliform
CHLA
NO3N
(#/100mL)
(ug/L)
(SI)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.00
0.000
1 2
0.00
0.000
1 3
0.00
0.000
1 4
0.00
0.000
1 5
0.00
0.000
1 6
0.00
0.000
1 7
0.00
0.000
1 8
0.00
0.000
1 9
0.00
0.000
1 10
0.00
0.000
1 11
0.00
0.000
1 12
0.00
0.000
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
========================== CONTROL DATA =========================
DISSOLVED OXYGEN DATA
File : J:\Hung_cam xoa\Cao Hoc\hung\hung.DOD
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run
: Lap bieu do su lan truyen chat BOD
Date
Time
: 7/18/2010
: 21:47
STEADY STATE SIMULATION
DISOLVED OXYGEN (part 1)
El
No
DO
DO
DAM
Temperature Sat
DO
def
Input
(C)
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
(mg/L)
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
25.00
8.264
1 2
25.00
8.264
1 3
25.00
8.264
1 4
25.00
8.264
1 5
25.00
8.264
1 6
25.00
8.264
1 7
25.00
8.264
1 8
25.00
8.264
1 9
25.00
8.264
1 10
25.00
8.264
7.246
1.526
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
1.018
6.737
8.264
8.264
8.264
8.264
8.264
8.264
8.264
8.264
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
16
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
11
12
1 11
1 12
25.00
25.00
8.264
8.264
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
0.000
0.000
8.264
8.264
0.000
0.000
STEADY STATE SIMULATION
DISOLVED OXYGEN (part 2)
El
No
Nitr
F fcn
O2
C-BOD
SOD
Inhib
Input
Reair
Fact
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Rch El
No No
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.00
190.794
1 2
0.00
36.774
1 3
0.00
0.000
1 4
0.00
0.000
1 5
0.00
0.000
1 6
0.00
0.000
1 7
0.00
0.000
1 8
0.00
0.000
1 9
0.00
0.000
1 10
0.00
0.000
1 11
0.00
0.000
1 12
0.00
0.000
56.118
256.923
173.514
171.106
168.775
166.519
164.333
162.214
160.158
158.164
156.227
154.346
-29.230
-332.879
-319.260
-306.539
-294.645
-283.512
-273.081
-263.299
-254.116
-245.488
-237.374
-229.737
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
STEADY STATE SIMULATION
DISOLVED OXYGEN (part 3)
El Rch El
Net
No No No
P-R
NH3-H
NO2-H
-----------------------------------------------------------------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Thuong nguon Kenh thang
1 1
0.000
-0.000
1 2
0.000
-0.000
1 3
0.000
-0.000
1 4
0.000
-0.000
1 5
0.000
-0.000
1 6
0.000
-0.000
1 7
0.000
-0.000
1 8
0.000
-0.000
1 9
0.000
-0.000
1 10
0.000
-0.000
1 11
0.000
-0.000
1 12
0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
-0.000
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
17
Tiểu luận: Mô hình chất lượng nước
GVHD: PGS.TS Trần Đức Hạ
Hình 2. Biểu đồ sự dao động BOD
HVTH: Nguyễn Hữu Hưng Lớp: CNMT 2009
18
Tiu lun: Mụ hỡnh cht lng nc
GVHD: PGS.TS Trn c H
TàI LIệU THAM KHảO
1. Bài giảng mô hình chất lợng nớc PGS. TS. Trần Đức Hạ.
2. Một số phầm mềm tính toán thiết kế công trình cấp thoát nớc và bảo vệ nguồn
nớc Trần Đức Hạ, Phạm Tuấn Hùng, Đào Anh Dũng, Nguyễn Hữu Hòa, Lê
Việt Hng, NXB Khoa học và Kỹ thuật.
HVTH: Nguyn Hu Hng Lp: CNMT 2009
19