Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

GIáo Án Dạy Thêm Toán 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.82 KB, 5 trang )

éẽ#Ă#ỏ################>###ỵ
#################ỳ###########ỹ#######ỵ####ử###ữ###ứ###ự#######W###ứ###y######
#######P###ẫ###a#######p###ộ###j###




ỡƠ#q`
###ứ################Wè####bjbjqPqP##################
###;###:###:##xỏ######ớ###############ổ##################################
###########Ô#####ỵ#######ỵ###ỵ#######ỵ#######.
######.
######.
##############B
######*#######*#######*###8###b######ợ ##ọ###B######-b##Ô###ị&##F###$?##"###F?
######F?
######j@######_ợ######_ợ######_ợ######4a######6a######6a######6a######6a######6a
######6a##$###ẹe##h###9h##b###Za#####################.
######ũ######################
%ố##:###_ợ######ũ######ũ######Za##############ỵ#######ỵ#######F?
##############j@##ằĐ##ỗa######ọ-######ọ-######ọ-######ũ##N
##ỵ###ố###F?##$###.
######j@######4a##############ọ######################################################ũ######4a##############ọ######ọ-######G##ụ###ổ
##H###.
##############################################################&L######j@######ề&
##


###év#ớọuậ#########*#######õ##ử###J##############Q##ơ###ýa##0###b######ÔJ#####h######ỉ###đ
##h##4###&L####################################################################
##&L##J###h##############.


######pL######_ợ##:###ù#####ọ-######y#####ủ##g###################################_ợ######_ợ######_ợ######Za######Za#######
#################################^###################################_ợ######_ợ######_ợ######b######ũ######ũ######ũ######ũ##############B######B######B###2##F?##ọ##B
######B######B######F?######B######B######B
######ỵ#######ỵ#######ỵ#######ỵ#######ỵ#######ỵ#############


################################################################################
################################################################################
################################################################################
################################################################################
################################################################################
################################################################################
################################################################################
#################### EMBED Equation.
3 #### EMBED Equation.
3 ###Chơng I: Phép
nhân và phép chia đa thức
* * * * * * * * * *
* *N
gày soạn:
N
gày giảng:
Tiết 1,2,3 .
chủ đề:N
hân
đa thức## I.
Mục tiêu:-Củng cố các qui tắc nhân đơn thức với đa thức, nhân đa
thức với đa thức-Rèn kỹ năng nhân đơn thức với đa thức, nhân đa thức với đa
thức.
-HS thành thạo làm các dạng toán :rút gọn biểu thức,tìm x, tính giá trị

của biểu thức dại số .
II.
Bài tập:Dạng 1/ Thực hiện phếp tính:1.
-3ab.
(a2-3b)
2.
(x2 - 2xy +y2 )
(x-2y)
3.
(x+y+z)
(x-y+z)
4,
12a2b(a-b)
(a+b)
5, (2x2-3x+5)
(x28x+2)
Dạng 2:Tìm x 1/ # EMBED Equation.
3 ###2/
3(1-4x)
(x-1)
+ 4(3x-2)
(x+3)
=
- 27
3/
(x+3)
(x2-3x+9)
- x(x-1)
(x+1)
= 27

.
Dạng 3: Rút gọn rồi tính giá trị của
biểu thức:1/ A=5x(4x2-2x+1)
- 2x(10x2 -5x -2)
với x= 15.
2/ B = 5x(x-4y)
-4y(y
-5x)
với x= # EMBED Equation.
3 ###; y=# EMBED Equation.
3 ###3/ C = 6xy(xy
-y2)
-8x2(x-y2)
=5y2(x2-xy)
với x=# EMBED Equation.
3 ###; y= 2.
4/ D = (y2 +2)
(y- 4)
- (2y2+1)
(# EMBED Equation.
3 ###y - 2)
với y=-# EMBED Equation.
3 ###
Dạng 4: CM biểu thức có giá trị không phụ thuộc vào giá trị của
biến số.
1/ (3x-5)
(2x+11)
-(2x+3)
(3x+7
)

2/ (x-5)
(2x+3)
- 2x(x - 3)
+x +7
Dạng 5:
Toán liên quan với nội dung số học.
Bài 1.
Tìm 3 số chẵn liên tiếp, biết rằng
tích của hai số đầu ít hơn tích của hai số cuối 192 đơn vị.
Bài 2.
tìm 4 số tự
nhiên liên tiếp, biết rằng tích của hai số đầu ít hơn tích của hai số cuối 146
đơn vị.
Đáp số: 35,36,37
,38Dạng 6:Toán nâng caoBài1/ Cho biểu thức : # EMBED
Equation.
3 #### EMBED Equation.
3 ###
Tính giá trị của MBài 2/ Tính giá trị
của biểu thức :
# EMBED Equation.
3 ###Bài 3/ Tính giá trị của các biểu
thức :
a)
A=x5-5x4+5x3-5x2+5x-1 tại x= 4.
b)
B = x2006 8.
x2005 + 8.
x2004 - .
.

.
+8x2 -8x - 5 tại x= 7
.
Bài 4/a)
CMR với mọi số nguyên n
thì : (n2-3n +1)
(n+2)
-n3 +2 chia hết cho 5.
b)
CMR với mọi số nguyên n
thì : (6n + 1)
(n+5)
-(3n + 5)
(2n - 10)
chia hết cho 2.
Đáp án: a)
Rút gọn
BT ta đợc 5n2+5n chia hết cho 5
b)
Rút gọn BT ta đợc 24n + 10
chia hết cho 2.
____________________________________N
gày soạn:
N
gày
giảng:
Tiết 4 :Kiểm tra (45 phút )
##Đề bàiBài 1 (Trắc
nghiệm )
Điền vào chỗ .

.
.
để đợc khẳng định đúng.
a)
A.
(B+ CD)
=.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
b)
(A+B)
(C+D)
= .
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
c)
2x(3xy 0,5.
y)
= .
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
d)
(x-1)
( 2x+3)

= .
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Bài 2.
Thực hiện tính a)
-2x(x2-3x +1)
b)
# EMBED Equation.
3 ###ab2(3a2b2 -6a3 +9b)
c)
(x-1)
(x2+x+1)
d)
(2a -3b)
(5a +7
b)
Bài 3.
Cho biểu thức:
P = (x+5)
(x-2)

- x(x-1)
a.
Rút
gọn P.
b)
Tính P tại x = -# EMBED Equation.
3 ###c)
Tìm x để P = 2.
Đáp án:N
ội
dung#Điểm##Bài 1.
a.
= AB+ AC- AD
b.
= AC-AD+BC - BD
c.
=
6x2y - xy
d, = 2x2+x-3.
Bài 2
-----------------------------------------------------------a.
-2x3+6x2-2xb.
a3b4 - 2a4b2+3ab3c.
x3 -1d.
10a2-ab-21b2Bài 3
----------------------------------------------------------a/ P = 4x - 10 b/
Thay x = -# EMBED Equation.
3 ###
thì P = .
.

.
= -11c/ P = 2 khi : 4x - 10 = 2
# EMBED Equation.
3 ### #0,50,50,50,5--------1111------------1,510,51##N
gày
soạn:
N
gày giảng:
Tiết:5;6;7
:chủ đề:
hằng đẳng thức đáng nhớ##I.
Mục tiêu:-HS đợc củng cố các
HĐT:bình phơng của một tổng; bình phơng của một tổng; hiệu hai bình phơng.
-HS
vận dụng thành thao 3 HĐT trên vào giải các bài tập: rút gọn; chứng minh; tìm x;
.
.
.
I I.
Bài tập:Dạng 1: Trắc nghiệm Điền vào chỗ .
.
.
để đợc các khẳng định đúng.
a/ (.
.
.
+.
.
.
)

2 = x2+ .
.
.
+ 4y4b/ (.
.
.
- .
.
.
)
2 = a2 - 6ab + .
.
.
c/ (.
.
.
+.
.
.
)
2 = .
.
.
+m +# EMBED Equation.
3 ### d/ 25a2 - .
.
.
= ( .
.
.

+# EMBED Equation.
3 ###)
( .
.
.
- # EMBED Equation.
3 ###)
Dạng 2: Dùng HĐT triển khai các tích sau.
1/ (2x
- 3y)
(2x + 3y)
2/
(1+ 5a)
(1+ 5a)
3/
(2a + 3b)
(2a + 3b)
4/
(a+b-c)
(a+b+c)
5/
(x + y - 1)
(x - y - 1)
Dạng 3: Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức 1/
M = (2x + y)
2 - (2x + y)
(2x - y)
y(x - y)
với x= - 2; y= 3.
2/.

N
= (a 3b)
2 - (a + 3b)
2 - (a -1)
(b -2 )
với a =# EMBED Equation.
3 ###; b = -3.
3/
P
= (2x - 5)
(2x + 5)
- (2x + 1)
2
với x= - 2005.
4/
Q = (y - 3)
(y + 3)
(y2+9)


- (y2+2)
(y2
- 2)
.
Dạng 4: Tìm x, biết:1/ (x - 2)
2- (x+3)
2 - 4(x+1)
= 5.
2/
(2x - 3)

(2x + 3)
- (x - 1)
2 - 3x(x - 5)
= - 443/
(5x + 1)
2 - (5x + 3)
(5x 3)
= 30.
4/
(x + 3)
2 + (x-2)
(x+2)
- 2(x- 1)
2 = 7
.
Dạng 5.
So sánh.
a/
A=2005.
2007
và B = 20062b/ B = (2+1)
(22+1)
(24+1)
(28+1)
(216+1)
và B = 232c/ C =
(3+1)
(32+1)
(34+1)
(38+1)

(316+1)
và B= 332-1Dạng 6: Tính nhanh.
a/ 127
2 + 146.
127
+ 7
32b/ 98.
28 - (184 - 1)
(184 + 1)
c/ 1002- 992 + 982 - 97
2 + .
.
.
+ 22 - 12 e/
# EMBED Equation.
3 ###f/ (202+182+162+ .
.
.
+42+22)
-( 192+17
2+ .
.
.
+32+12)
Dạng
7
: Một số bài tập khác Bài 1: CM các BT sau có giá trị không âm.
A = x2 - 4x +9.
B
= 4x2 +4x + 2007

.
C = 9 - 6x +x2.
D = 1 - x + x2.
Bài 2 .
a)
Cho a>b>0 ; 3a2+3b2 =
10ab.
Tính
P = # EMBED Equation.
3 ###
b)
Cho a>b>0 ; 2a2+2b2 = 5ab.
T ính
E = # EMBED Equation.
3 ###
c)
Cho a+b+c = 0 ; a2+b2+c2 = 14.
Tính
M = a4+b4+c4.
__________________________________________N
gày soạn:
N
gày giảng:
Tiết:8;9;10: chủ đề:hằng đẳng thức đáng nhớ
( tiếp theo)
##I.
Mục tiêu:-HS đợc củng cố các HĐT:lập phơng của một tổng; lập
phơng của một hiệu; hiệu hai lập phơng, tổng hai lập phơng.
-HS vận dụng thành
thao 3 HĐT trên vào giải các bài tập: rút gọn; chứng minh; tìm x; .

.
.
I I.
Bài
tâp.
Dạng 1: Trắc nghiệm.
Bài 1.
Ghép mỗi BT ở cột A và một BT ở cột B để đợc
một đẳng thức đúng.
Cột A#Cột B## 1/ (A+B)
2 =#a/
A3+3A2B+3AB2+B3##2/ (A+B)
3
=#b/
A2- 2AB+B2##3/ (A - B)
2 = #c/
A2+2AB+B2##4/ (A - B)
3 =#d/
(A+B)
( A2- AB +B2)
##5/ A2 - B2 =#e/
A3-3A2B+3AB2-B3##6/ A3 + B3 =#f/
(A-B)
( A2+AB+B2)
##7
/ A3 - B3 =#g/ (A-B)
(A+B)
###h/
(A+B)
(A2+B2)

##Bài 2:Điền vào
chỗ .
.
.
để đợc khẳng định đúng.
(áp dụng các HĐT)
1/
(x-1)
3 = .
.
.
2/ (1 + y)
3
= .
.
.
3/
x3 +y3 = .
.
.
4/
a3- 1 = .
.
.
5/
a3 +8 = .
.
.
6/
(x+1)

(x2-x+1)
= .
.
.
7
/
(x -2)
(x2 + 2x +4)
= .
.
.
8/
(1- x)
(1+x+x2)
= .
.
.
9/
a3 +3a2 +3a + 1 = .
.
.
10/
b3- 6b2 +12b -8 = .
.
.
Dạng 2: Thực hiện tính 1/ (x+y)
3+(x-y)
32/ (x+3)
(x2-3x +
9)

- x(x - 2)
(x +2)
3/ (3x + 1)
34/ (2a - b)
(4a2+2ab +b2)
Dạng 3: Chứng minh
đẳng thức.
1/ (x + y)
3 = x(x-3y)
2 +y(y-3x)
22/ (a+b)
(a2 - ab + b2)
+ (a- b)
(a2 +
ab + b2)
=2a33/ (a+b)
(a2 - ab + b2)
- (a- b)
(a2 + ab + b2)
=2b34/ a3+ b3
=(a+b)
[(a-b)
2+ ab]
5/ a3- b3 =(a-b)
[(a-b)
2- ab]
6/ (a+b)
3 = a3+ b3+3ab(a+b)
7
/

(a- b)
3 = a3- b3+3ab(a- b)
8/ x3- y3+xy(x-y)
= (x-y)
(x+y)
29/ x3+ y3- xy(x+y)
= (x+ y)
(x - y)
2Dạng 4: Tìm x? Biết:1/ (x+3)
(x2-3x + 9)
- x(x - 2)
(x +2)
= 15.
2/ (x+2)
3 - x(x-3)
(x+3)
- 6x2 = 29.
Dạng 5: Bài tập tổng hợp.
Cho biểu thức : M
= (x- 3)
3 - (x+1)
3 + 12x(x - 1)
.
a)
Rút gọn M.
b)
Tính giá trị của M tại x = -#
EMBED Equation.
3 ###c)
Tìm x để M = -16.

Bài giải sơ lợc :a)
M = x3 -9x2 + 27
x
- 27
- (x3 + 3x2 +3x +1)
+ 12x2 - 12x
= x3 -9x2 + 27
x - 27
- x3 - 3x2
-3x -1 + 12x2 - 12x
= 12x - 28b)
Thay x = -# EMBED Equation.
3 ### ta
đợc :
M = 12.
( -# EMBED Equation.
3 ###)
- 28 = -8 - 28 = - 36.
c)
M = -16 #
EMBED Equation.
3 ###12x - 28 = -16
12x
= - 16
+28
12x
= 12
x = 1.
Vậy
với x = 1 thì M = -16.

__________________________________________N
gày soạn:
N
gày giảng:
Tiết 11:Tự kiểm tra ## I Mục tiêu:Đánh giá
việc tiếp thu các KT về HĐT đáng nhớ.
Kĩ năng sử dụng các HĐT vào giải các bài
tập.
II.
Đề bài :Bài 1:(3,5 điểm)
a)
Trắc nghiệm đúng ,sai.
Câu#
Các mệnh đề#Đúng(Đ)
hay sai (S)
##1#(x -2)
(x2-2x+4)
= x3 - 8###2#(2x - y)
(2x + y)
= 4x2-y2###3#(2x +3)
(2x - 3)
= 2x2 -9###4#9x2 - 12x +4 = (3x -2)
2###5#x3 -3x2 +
3x +1 = (x-1)
3###6#x2 - 4x +16 = (x-4)
2###b)
Điền vào chỗ .
.
.
để đợc các khẳng

định đúng.
1/
( .
.
.
+.
.
.
)
2
= 4x2 + .
.
.
+1.
2/
(2
-x)
(.
.
.
+ .
.
.
+ .
.
.
)
= 8 - x33/
16a2 - .
.

.
= ( .
.
.
+ 3)
( .
.
.
- 3)
4/
25 .
.
.
+9y2
= ( .
.
.
- .
.
.
)
2Bài 2: (2,5
điểm)
Cho biểu thức :
A = (x - 2)
2 - (x+5)
(x - 5)
a)
Rút gọn A
A=.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.



.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
b)
Tìm x để A = 1.
Để A =1 thì
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
c)
Tính giá trị của biểu
thức A tại x = -# EMBED Equation.
3 ###
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Bài 3: (2 điểm)
.
Tính

nhanh1)
20062 -362)
993 + 1 + 3(992+ 99)
Giải: 1)
20062 -36
=.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
2)
993 + 1 +
3(992+ 99)
= .
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Bài 4:(2 điểm)
CMR Biểu
thức sau có giá trị không âm
a)
B = x2- x +1.
b)
C = 2x2 + y2 -2xy
- 10x +27
.
Giải:a)
B
= .
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×