Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

các dạng bài tập tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.66 KB, 18 trang )

B. BAØI TAÄP TÖÔNG TÖÏ
DẠNG 1

TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ

Bài 1. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
1

3

3x − 4
dx .
2 x −1

b) I = ∫
2

3 x 3 + 2 x −1
dx .
x −1

Hướng dẫn và đáp số
3 5
a) Đáp số: I = − ln 3.
2 4

b) Đáp số: I =


63
+ 4 ln 2.
2

Bài 2. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
1

1

2x +1
dx .
x ( x + 1)

b) I = ∫
0

x ( x −1)
x2 −4

dx .

Hướng dẫn và đáp số
3
b) Đáp số: I = 1 + ln 2 − ln 3.
2

a) Đáp số: I = ln 3.

Bài 3. Tính các tích phân sau:
4

a) I = ∫
3

4

4x + 3
dx .
2
x − 3x + 2

b) I = ∫
2

x 3 + 2 x +1
dx .
x 2 −6x + 5

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I = 18 ln 2 − 7 ln 3.
b) Đáp số: I = 18 − 35ln 3.
Bài 4. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
1

0


x
dx .
2
4 x − 4 x +1

b) I = ∫

−2

x 2 −1
dx .
x 2 −6x + 9

Hướng dẫn và đáp số
1
1
a) Đáp số: I = ln 3 + .
4
6

b) Đáp số: I =

46
3
+ 6 ln .
15
5

Bài 5. Tính các tích phân sau:

3

a) I = ∫
0

4
dx .
2
x +9

1

b) I = ∫
0

Hướng dẫn và đáp số

( x + 1)

2

x 2 +1

dx .


a) Đáp số: I =


.

9

b) Đáp số: I = 1 + ln 2.

Bài 6. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
1

3

1− x 2
dx .
x + x3

b) I = ∫
2

x2 −2

( x −1)

3

dx .

Hướng dẫn và đáp số
4
a) Đáp số: I = ln .

5

5
b) Đáp số: I = ln 2 + .
8

Bài 7. Tính các tích phân sau:
3

a) I = ∫
2

3

1

( x −1)( x + 1)

2

b) I = ∫

dx .

2

x2

( x −1) ( x + 2)
2


dx .

Hướng dẫn và đáp số
1 3 1
a) Đáp số: I = ln − .
4 2 24

1
6

1
3

4
9

b) Đáp số: I = − ln 2 + ln 5.

Bài 8. Tính các tích phân sau:
1

a) I = ∫
1
2

1

2 x −1
dx .

x 3 +1

b) I = ∫
0

7 x 2 + 14 x + 16
dx .
x 3 + 3x 2 + 6 x + 4

Hướng dẫn và đáp số
1

a) Đáp số: I = − ln 2 + ln 3 +
b) Đáp số: I = − ln 2 + 2 ln 7.
.
2
18
Bài 9. Tính các tích phân sau:
4

a) I = ∫
3

x 2 −1
dx .
( x 2 + 5x + 1)( x 2 − 3x + 1)

1

b) I = ∫

1
2

x −1
dx .
( x − 2 x )( x 2 − 2 x + 2)
2

Hướng dẫn và đáp số

3
1
a) Đáp số: I = ln 5 − ln 37.
8
8

1 3
b) Đáp số: I = − ln .
4 5

Bài 10. Tính các tích phân sau:
1+ 5
2

a) I =


1

x 2 +1

dx .
x 4 − x 2 +1

1

b) I = ∫
0

Hướng dẫn và đáp số

dx
.
x + x 2 +1
4


a) Ta có

x 2 +1
x 2 +1
=
x 4 + 2 x 2 + 1 − 3 x 2 ( x 2 + 1)2 − 3 x

(

)

2

=


Ax + B
Cx + D
.
+ 2
x − 3x +1 x + 3x + 1
2

1
1
Đồng nhất ta tìm được A = 0; B = ; C = 0; D = .
2
2
π
Đáp số: I = .
4
Cách 2. (Chỉ áp dụng cho cận khác 0 )
1+ 5
1+ 5
1
1
1+ 2
1+ 2
2
2
x
x
dx = ∫
dx .
Ta có I = ∫

2
1
2


1
1 x −1 +
1 

x −  + 1
x2

x

1
1
⇒ dt = 1 + 2  dx .

x
x 
1
1
Ax + B
Cx + D
=
= 2
+ 2
.
b) Ta có 4
2

2
2
2
x + x + 1 ( x + 1) − x
x − x +1 x + x +1

Đặt t = x −

1
1
Đồng nhất ta tìm được A = − ; B = C = D = .
2
2
3π 1
Đáp số: I =
+ ln 3.
12
4

DẠNG 2

TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ

Bài 1. Tính các tích phân sau:
27

a) I = ∫
1

x −2

x+ x
3

2

0

1− x +1
dx .
1 + 3 x +1
−1

b) I = ∫

dx .

Hướng dẫn và đáp số
3

a) Đặt t = x , … ta được I = ∫
6

1


6t 8 −12t 5
12t
6 
dt = ∫ 6t 2 − 6 − 2
+ 2

 dt .
6
4


t +t
t + 1 t + 1
1
3

π
Đáp số: I = 4 + − 6 ln 2.
12
199

b) Đáp số: I =
+ 3 ln 2 − .
70
2

Bài 2. Tính các tích phân sau:
4

3

a) I = ∫
0

x3
1 + x +1

4

1

dx .

b) I = ∫ ( x + 1) 3 − 2 x − x 2 dx .
0


Hướng dẫn và đáp số
1 1 3
a) Đáp số: I = − ln .
2 2 2

b) Đáp số: I = 3.

Bài 3. Tính các tích phân sau:
4

a) I = ∫
0

3

dx
.
x +1 + 2 x +1

b) I = ∫

2

x −3
dx .
x −1 + 3 x − 5

Hướng dẫn và đáp số
1
a) Đáp số: I = − + 2 ln 2.
2

3
b) Đáp số: I = −1 + 2 ln .
2

Bài 4. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
1

x
x + x 2 −1

1

b) I = ∫

dx .


0

x3
x 2 + x 4 +1

dx .

Hướng dẫn và đáp số
7 −3 3
a) Nhân lượng liên hiệp. Đáp số: I =
.
3
2 −1
b) Nhân lượng liên hiệp. Đáp số: I =
.
3
Bài 5. Tính các tích phân sau:
3

a) I = ∫
0

x +1 − 2
dx .
2
x + 2 x + x +1 +1

2

b) I = ∫ (2 x −1)


3

x 2 − x dx .

1

Hướng dẫn và đáp số

4
π
a) Đáp số: I = ln −
.
3 3 3

b) Đáp số: I =

116 2
.
15

Bài 6. Tính các tích phân sau:
4

a) I = ∫
0

2 2

x +1


(1 +

1+ 2x )

2

dx .

b) I =

∫ (x
3

x5
2

−1) x 2 + 1

dx .

Hướng dẫn và đáp số

1
a) Đáp số: I = 2 ln 2 − .
4

b) Đáp số: I =

19

2  4 + 2 
.
+
ln 
3
4  4 − 2 


Bài 7. Tính các tích phân sau:
5

a) I = ∫
1

4

x

(4 x 2 + 1)

4x 2 + 5

b) I = ∫

dx .

2

4 x 2 −12 x + 10
dx .

(2 x − 3) 3x − 4

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

1 15
ln .
16 7

2 100
9
+ ln .

2 27
5

b) Đáp số: I =

Bài 8. Tính các tích phân sau:
1

3

dx

a) I = ∫

( x + 1) x + x + 1
2


0

b) I = ∫

.

0

dx

(2 x + 3)( x + 1)

3

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

1
ln 3.
2

b) Đáp số: I = 2 3 − 3.

Bài 9. Tính các tích phân sau:
3
2

a) I =





3 3
2

2

dx

(9 − x )

2 3

b) I = ∫

.

0

1
1+ 2x − x 2

dx .

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

4 3
.
27


b) Đáp số: I =

π
.
2

Bài 10. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
2

3

x2 −2
dx .
x

b) I =


3

3

dx

( x 2 + 1)


3

.

Lời giải

 π
a) Đáp số: I = 2 1 − .
 4 

b) Đáp số: I =

3 +1
.
2

.


DẠNG 3

TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC

Phần 1

PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ

Bài 1. Tính các tích phân sau:
π
2


π
2

a) I = ∫ cos xdx .

b) I = ∫ cos 2 xdx .

0
π
2

0
π
2

c) I = ∫ cos3 xdx .

d) I = ∫ cos 4 xdx .

0

0

Hướng dẫn và đáp số
π
.
4

d) Đáp số: I = .

16

b) Đáp số: I =

a) Đáp số: I = 1.
2
c) Đáp số: I = .
3

Bài 2. Tính các tích phân sau:
π
6

a) I = ∫
0
π
6

c) I = ∫
0

π
6

1
dx .
cos x

b) I = ∫


1
dx .
cos3 x

d) I = ∫

0
π
6

0

1
dx .
cos 2 x
1
dx .
cos 4 x

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

1
ln 3.
2

b) Đáp số: I =

1
.

3

c) Đáp số: I =

1
1
ln 3 + .
4
3

d) Đáp số: I =

10 3
.
27

Bài 3. Tính các tích phân sau:
π
4

a) I = ∫
π
6
π
4

c) I = ∫
π
6


π
4

1
dx .
tan x

b) I = ∫

1
dx .
tan 3 x

d) I = ∫

π
6
π
4

π
6

Hướng dẫn và đáp số

1
dx .
tan 2 x

1

dx .
tan 4 x


1
ln 2.
2
1
c) Đáp số: I = 1 − ln 2.
2

a) Đáp số: I =

b) Đáp số: I = −1 + 3 −
d) Đáp số: I =

π
.
12

2 π
+ .
3 12

Bài 4. Tính các tích phân sau:
π

a) I = ∫
π
3


π
2

dx
.
2 + 3 sin x − cos x

b) I = ∫
0

cos3 x
dx .
1 + cos x

Hướng dẫn và đáp số
π

a) Ta có I = ∫
π
3

π

1
dx
.
= ∫



π 
2 π
3
1


1
+
sin

x

sin x − cos x 

3
6 
2
2

dx


2 + 2 



6


6



6

π
1
dt
1
dt
1
dt
Đặt t = x − , ta được I = ∫
= ∫
= ∫
.
2
t π 
2 π 1 + sin t 2 π 
4 π
6

2
t
t

sin  + 
sin + cos 
 2 4 
6
6 

6
 2
2 

3
.
3

b) Đáp số: I =
− 2.
4
Đáp số: I =

Bài 5. Tính các tích phân sau:
π
2

a) I = ∫
0

π
6

sin xdx
sin 2 x + 2 cos x cos 2

.

b) I = ∫


x
2
Hướng dẫn và đáp số

0

sin 3 x − sin 3 3 x
dx .
1 + cos 3 x

a) Đáp số: I = ln 2.
b) Ta có sin 3 x − sin 3 3 x = sin 3 x (1 − sin 2 3 x ) = sin 3 x .cos 2 3 x .
1 1
Đáp số: I = − + ln 2.
6 3

Bài 6. Tính các tích phân sau:
π
4

a) I = ∫
0

1 − 2 sin x
dx .
1 + sin 2 x
2

π
2


b) I = ∫
π
4

Hướng dẫn và đáp số

cos3 x
dx .
1 + sin x


a) Đáp số: I =

1
ln 2.
2

b) Đáp số: I =

3−2 2
.
4

Bài 7. Tính các tích phân sau:
π
6

a) I = ∫
0


π
6

cos 3 x

(2 sin x + 1)

2

b) I = ∫

dx .

0

cos x
dx .
2 sin x + 3

Hướng dẫn và đáp số

1
a) Đáp số: I = − + ln 2.
2

b) Đáp số: I = 2 − 3.

Bài 8. Tính các tích phân sau:
π

2

a) I = ∫ sin 2 x (1 + sin 2 x ) dx .
3

π
4

b) I = ∫

0

0

sin 4 x
dx .
1 + cos 2 x

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =
π
4

b) Ta có I = ∫
0

15
.
4
2 sin 2 x cos 2 x

dx .
1 + cos 2 x

dt = − sin 2 xdx dt = − sin 2 xdx
Đặt t = 1 + cos 2 x , suy ra  2
⇒ 
.
cos x = t −1
cos 2 x = 2t − 3
4
Đáp số: I = 2 − 6 ln .
3

Bài 9. Tính các tích phân sau:
0

sin 4 x
a) I = ∫
dx .
1 + sin x )(1 + cos x )
π(


π
4

b) I = ∫
0

4


cos 2 x

π
(1 + sin 2 x ) cos  x − 

4

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I = −6 + 8 ln 2.
b) Đáp số: I = 2 −1.
Bài 10. Tính các tích phân sau:
π

π 
6 tan  x − 

4 dx .
a) I = ∫
cos 2 x
0

π
3

b) I = ∫
π
4

dx

.
sin x cos5 x
3

dx .


Hướng dẫn và đáp số
π
6

a) Ta có I = ... = −∫
0

tan 2 x + 1

(tan x + 1)

2

π
3

b) Ta có: I = 8 ∫
π
4

dx . Đặt t = tan x . Đáp số: I =
π
3


dx

(2 sin x cos x ) cos x
3

2

= 8∫
π
4

dx
.
sin 2 x cos 2 x
3

Áp dụng công thức chia đôi ta có sin 2 x =
π
3

Do đó I = ∫

(1 + tan 2 x )

3

3

2


tan x cos x

π
4

Phần 2

dx

1− 3
.
2

2 tan x
.
1 + tan 2 x

. Đặt t = tan x . Đáp số: I =

16
+ 3 ln 3.
3

PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN

Bài 1. Tính các tích phân sau:
π2
4


e

b) I = ∫ sin (ln x ) dx .

a) I = ∫ sin x dx .

1

0

Hướng dẫn và đáp số
b) Đáp số: I =

a) Đáp số: I = 2.

e (sin1 − cos1) + 1
2

Bài 2. Tính các tích phân sau:
π
3

a) I = ∫
0

π
4

x
dx .

1 + cos 2 x

b) I = ∫
0

x cos 2 x

(1 + sin 2 x )

2

dx .

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

3π 1 1
+ ln .
6
2 2

b) Đáp số: I = −

π 1
+ .
16 4

Bài 3. Tính các tích phân sau:
π
4


π

a) I = ∫ x tan xdx .
2

b) I = ∫ x sin x cos 2 xdx .

0

0

Hướng dẫn và đáp số

.


π  π
2 π2
a) Đáp số: I = 1 −  + ln
+ .
4  4 
2
32

b) Đáp số: I =

π
.
3


Bài 4. Tính các tích phân sau:
π
2

1

b) I = ∫ e x sin 2 (π x ) dx .

a) I = ∫ e sin 5 xdx .
3x

0

0

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

Phần 3

3e


2

2π 2 (e −1)
b) Đáp số: I =
.
1 + 4π2


+5
.
34

PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN LIÊN KẾT

Bài 1. Tính các tích phân sau:
π
2

a) I = ∫
0

π
2

2015

sin

sin
x
dx .
x + cos 2015 x

b) I = ∫

2015


0

3sin x − 2 cos x
dx .
sin x + cos x

Hướng dẫn và đáp số
π
π
a) Đặt x = − t . Đáp số: I = .
2
4
π
2

b) Ta có I = 3∫
0
π
2

Tính A = ∫
0

π
2

sin x
cos x
dx − 2 ∫
dx = 3 A − 2 B.

sin x + cos x
sin
x
+
cos
x
0

sin x
π
dx . Đặt x = − t , … suy ra A = B .
sin x + cos x
2

π
π
Mà A + B = ... = . Đáp số: I = .
2
4
Bài 2. Tính các tích phân sau:
π
2

π
4

 1 + sin x 
a) I = ∫ ln 
dx .
1 + cos x 

0

b) I = ∫ sin 4 x ln (1 + tan x ) dx .
0

Hướng dẫn và đáp số

π
− t . Đáp số: I = 0.
2
π
1
b) Đặt x = − t . Đáp số: I = ln 2.
4
4
a) Đặt x =


DẠNG 4

TÍCH PHÂN HÀM LOGARIT

Bài 1. Tính các tích phân sau:
e

a) I = ∫
1

1


x 2 +1
ln xdx .
x

b) I = ∫
0

(2 x + 1)

2

x +1

ln ( x + 1) dx .

Hướng dẫn và đáp số

e +3
.
4
2

a) Đáp số: I =

1
b) Đáp số: I = 1 + ln 2 2.
2

Bài 2. Tính các tích phân sau:
1


a) I = ∫ ln
−1

(

e

)

b) I = ∫

x + 1 − x dx .
2

1

ln (1 + ln 2 x )
x

dx .

Hướng dẫn và đáp số
π
b) Đáp số: I = ln 2 − 2 + .
2

a) Đáp số: I = 0.
Bài 3. Tính các tích phân sau:
e

x ( x 2 + 1) + 2 (ln x + x 2 )
a) I = ∫
dx .
2
1
+
x
(
)
1

1

b) I = ∫
0

x + ln ( x + 1)

( x + 2)

2

dx .

Hướng dẫn và đáp số
e

e

a) Ta có I = ∫ xdx + 2 ∫

1
1

b) Ta có I = ∫
0

1

ln x

(1 + x )

2

1

x

( x + 2)

2

dx + ∫
0

dx . Đáp số: I =

e 2 −1
2
2e

.

+ 2 ln
2
1+ e
e +1

ln ( x + 1)

1 2
dx . Đáp số: I = − + ln 2.
3 3
( x + 2)
2

Bài 4. Tính các tích phân sau:
3
1 + ln (e x .x )
a) I = ∫
dx .
2
( x + 1)
1

e2

b) I = ∫
e

Hướng dẫn và đáp số

3

a) Ta có I = ∫
1
e2

b) Ta có I = ∫
e

1 + x + ln x

( x + 1)

2

dx . Đáp số: I =

3
ln 3.
4

dx
4
. Đáp số: I = ln .
x ln x (1 + ln x )
3

dx
.
x ln x .ln (ex )



Bài 5. Tính các tích phân sau:
3

a) I = ∫
1

2

ln x 2 + 1
dx .
x2

b) I = ∫

ln ( x 2 + 1)
dx .
x3

1

Hướng dẫn và đáp số
3 −2
π
ln 2 + .
12
2 3

a) Đáp số: I =


5
b) Đáp số: I = − ln 5 + 2 ln 2.
8

Bài 6. Tính các tích phân sau:
2

a) I = ∫
1

x + ln x

( x + 1)

3

1

b) I = ∫

dx .

(

x ln x + x 2 + 1
x 2 +1

0


) dx .

Hướng dẫn và đáp số
17
1
1
a) Đáp số: I = ln 2 − ln 3 + .
b) Đáp số: I = 2 ln 1 + 2 −1.
18
2
72

(

Bài 7. Tính các tích phân sau:
e
(2 x 2 + 3) ln x + 2 x + 3
a) I = ∫
dx .
x
ln
x
+
1
1

e

b) I = ∫


)

( x 3 + 2) ln x + 2 − 3x 2
3 − x ln x

1

dx .

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I = A + 3B = e 2 −1 + 3 ln (1 + e ). b) Đáp số: I =
Bài 8. Tính các tích phân sau:
e
( x 2 −1) ln x + x 2
a) I = ∫
dx .
x + x ln x
1

e

b) I = ∫
1

1− e 3
3
+ 2 ln
.
3
3−e


ln x
dx .
x 1 + 2 ln x

Hướng dẫn và đáp số
e −3
+ ln 2.
2
2

a) Đáp số: I =

1
b) Đáp số: I = .
3

Bài 9. Tính các tích phân sau:
e

a) I = ∫
1

3 − 2 ln x
dx .
x 1 + 2 ln x

e

b) I = ∫

1

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

10 2 −11
.
3

log 33 x
x 1 + 3 ln 2 x

dx .


e

b) Ta có I = ∫
1

(log 3 e.ln x )

3

x 1 + 3ln 2 x

e

dx = log e ∫
3

3

1

Bài 10. Tính các tích phân sau:
e
 ln x

a) I = ∫ 
+ 3 x 2 ln x  dx .

 x 1 + ln x

ln 33 x
x 1 + 3ln 2 x

dx . Đáp số: I =

e

b) I = ∫

1

ln x

3

1


4 log 33 e
.
27

2 + ln 2 x
dx .
x

Hướng dẫn và đáp số
5 − 2 2 + 2e
.
3
3

a) Đáp số: I =

DẠNG 5

b) Đáp số: I =

3 (3 4 3 4 )
3 − 2 .
8

TÍCH PHÂN HÀM SỐ MŨ

Bài 1. Tính các tích phân sau:
1

a) I = ∫

0

1

e −2 x
dx .
1 + e −x

b) I = ∫
0

ex
dx .
e x + e −x

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I = ln

e +1 1
− .
2
e

b) Đáp số: I =

1 e 2 +1
ln
.
2
2


Bài 2. Tính các tích phân sau:
ln 5

ln 2

dx
a) I = ∫ x
.
e + 2e − x − 3
ln 3

b) I = ∫
0

e 3 x + 2e 2 x + e x
2 + (1 + e x )

3

Hướng dẫn và đáp số
3
a) Đáp số: I = ln .
2

1 29
b) Đáp số: I = ln .
3 10

Bài 3. Tính các tích phân sau:

ln 4

a) I = ∫
0

e 2x
1+ e x

ln 5

dx .

b) I = ∫
ln 2

e 2x
e x −1

dx .

Hướng dẫn và đáp số
2 11
a) Đáp số: I = 2 ln + .
3 3

b) Đáp số: I =

20
.
3


dx .


Bài 4. Tính các tích phân sau:
3ln 2

a) I =


0

ln 3

dx

( 3 e x + 2)

2

ex

b) I = ∫

.

(e x + 1)

3


0

dx .

Hướng dẫn và đáp số

3  3 1
a) Đáp số: I = ln − .
4  2 6 

b) Đáp số: I = 2 −1.

Bài 5. Tính các tích phân sau:
ln

ln 2

a) I = ∫

3

e x − 1 dx .

b) I =

0

16
3



ln

3e x − 4dx .

8
3

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I = 3 − ln 2 −

π 3
.
3

b) Đáp số: I = 4

(

)

π
3 −1 − .
3

Bài 6. Tính các tích phân sau:
ln 6

a) I = ∫
0


ex
ex +2 ex +3

ln 5

b) I = ∫

dx .

0

e 2x
2e x + 1 + 3e x + 1

Hướng dẫn và đáp số
1
3 6
1 9
a) Đáp số: I = ln 2 + ln .
b) Đáp số: I = 1 + ln .
2
2 5
4 5
Bài 7. Tính các tích phân sau:
x −1
1

a) I = ∫
0


1

e x +1
dx .
x 2 + 2x +1

b) I = ∫ e

x+

1
2

Hướng dẫn và đáp số
x −1
e −1
a) Đặt t =
. Đáp số: I =
.
x +1
2e
1
1
1
1
4
x +  x −1
x+ 
1 

1

x 
x 
b) Ta có I = ∫ e  3  dx = ∫ e  x + 1 − 2  dx .
 x 


x  x 
1
1
2

Đặt t = x +

2

1
3 5
. Đáp số: I = e 2 − e 2 .
x
2

1
x

 x 4 −1

 dx .
 x 3 


dx .


Bài 8. Tính các tích phân sau:
π
4

a) I = ∫
0

ln 2

e tan x +2
dx .
cos 2 x

b) I = ∫ e e

+1

( e 2 x + e x ) dx .

0

a) Đáp số: I = e − e .
3

x


2

Hướng dẫn và đáp số
b) Đáp số: I = 2e 3 − e 2 .

Bài 9. Tính các tích phân sau:
1

2

a) I = ∫ (8 x 3 − 2 x ) e x dx .

b) I = ∫ ( x 3 + x ) e x

2

0

2

−1

dx .

1

Hướng dẫn và đáp số
b) Đáp số: I =

a) Đáp số: I = 5 − e.


2e −1
.
2

Bài 10. Tính các tích phân sau:
π
2

π
2

a) I = ∫ e x cos 2 xdx .

b) I = ∫ e cos x sin 2 xdx .

0

0

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I =

π
2

−e −1
.
5


DẠNG 66

b) Đáp số: I = 2.

TÍCH PHÂN CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI

Bài 1. Tính các tích phân sau:
1
2

2

a) I = ∫ x 2 + 2 x − 3 dx .

b) I = ∫

0

0

4 x −1
dx .
x − 3x + 2
2

Hướng dẫn và đáp số
a) Đáp số: I = 4.
b) Đáp số: I = −14 ln 7 + 13 ln 3 + 19 ln 2.
Bài 2. Tính các tích phân sau:
1


a) I = ∫ ( x + 1 − x ) dx .
−2

a) Đáp số: I = 0.

2

b) I = ∫ 2 x − x + 1 dx .
−2

Hướng dẫn và đáp số
b) Đáp số: I = 6.


Bài 3. Tính các tích phân sau:
π
3

a) I = ∫

2

b) I = ∫

tan x + cot x − 2dx .
2

2


e x + e − x − 2dx .

−1

π
6

Hướng dẫn và đáp số
π
3

π
3

a) Ta có I = ∫ (tan x − cot x ) dx = ∫ tan x − cot x dx
2

π
6

π
6
π
3

π
4

π
3


π
6

π
6

π
4

= 2 ∫ cot 2 x dx = 2 ∫ cot 2 x dx + 2 ∫ cot 2 x dx .

Đáp số: I = −2 ln
2

b) Ta có I = ∫

−1

3
.
2

2
0
2
x
x
x
x

x
x
x
 x
e 2 − e − 2  dx = e 2 − e − 2 dx = e 2 − e − 2 dx + e 2 − e − 2 dx .






2

−1

−1

0



1
1
Đáp số: I = 2 e + + e +
− 4.


e
e


DẠNG 7

TÍCH PHÂN CHỨA NHIỀU HÀM SỐ

Bài 1. Tính các tích phân sau:
2

4 − x 2 

a) I = ∫ x e x −
 dx .

x 3 
1

e

b) I = ∫

( x 3 + 1) ln x + 2 x 2 + 1
2 + x ln x

1

dx .

Hướng dẫn và đáp số
π
a) Đáp số: I = e 2 − 3 + .
3


b) Đáp số: I =

Bài 2. Tính các tích phân sau:
1
1 + (2 + x ) xe 2 x
a) I = ∫
dx .
x
1
+
xe
0

e

b) I = ∫
1

e 3 −1
e +2
+ ln
.
3
2

(2 + x ln x )(1 + ln x )
1 + x ln x

Hướng dẫn và đáp số

a) Ta có 1 + (2 + x ) xe

2x

= ... = (1 + xe x ) − 2 (1 + xe x ) + 2e x (1 + xe x ).

Đáp số: I = 2e − 2 ln (1 + e ) .

2

/

dx .


b) Đặt t = 1 + x ln x . Đáp số: I = e + ln (1 + e ) .
Bài 3. Tính các tích phân sau:
e
( x 3 + 1) ln x + 2 x 2 + 1
a) I = ∫
dx .
2 + x ln x
1

e

b) I = ∫
1

( x 2 −1) ln x + x 2

x + x ln x

dx .

Hướng dẫn và đáp số
a) Ta có ( x + 1) ln x + 2 x + 1 = ... = x 2 ( x ln x + 2 ) + ( x ln x + 2) .
3

/

2

e 3 −1
2+e
.
+ ln
3
2
/
b) Ta có ( x 2 −1) ln x + x 2 = ... = x ( x ln x + x ) − ( x ln x + x ) + 2.

Đáp số: I =

Đáp số: I =

e 2 −1
− ln 2e + 2 ln 2 .
2

Bài 4. Tính các tích phân sau:

π
4

a) I = ∫
0

π
3

x sin x + ( x + 1) cos x
dx .
x sin x + cos x

b) I = ∫
0

x (sin x + cos 2 x )
1 + x cos x

Hướng dẫn và đáp số
a) Ta có x sin x + ( x + 1) cos x = ... = ( x sin x + cos x ) + ( x sin x + cos x ) .
/

Đáp số: I =

 2 π

π
 + 1 .
+ ln 



4
 2  4


b) Ta có x (sin x + cos 2 x ) = ... = cos x (1 + x cos x ) − (1 + x cos x ) .
/

Đáp số: I =

 6 + π 
3
.
− ln 
 6 
2

Bài 5. Tính các tích phân sau:
π
2

a) I = ∫
0

1 − 2e x sin x

(sin x − e x )

2


1

b) I = ∫

dx .

0

( x 2 + 1) e x
( x + 1)

2

Hướng dẫn và đáp số
a) Ta có 1 − 2e x sin x = ... = (sin x − e x ) + (sin x − e x ) (cos x + e x ).
2

π

Đáp số: I = −

e2
1− e

π
2

−2 .


/

dx .

dx .


b) Ta có ( x 2 + 1) e x = e x ( x + 1) − 2e x ( x + 1) + 2e x .
2

Đáp số: I = 1 .



×