Tải bản đầy đủ (.pptx) (23 trang)

Bài giảng phụ gia thực phẩm acacia gum ths đặng bùi khuê

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.44 MB, 23 trang )

Môn: phụ gia thực phẩm
Tổ: khoa học và kỹ thuật thực phẩm

Acacia gum

ThS. Đặng Bùi Khuê
Email:
Phone: 0938978884
1


Giới thiệu



Các từ khóa

– Acacia senegal(L.) Willdenow
– Acacia seyal
– Leguminosae
– Sudan, Nigeria
– Senegal, Ethiopia
– Prebiotic

2


Nguồn gốc và quá trình tinh sạch




Các từ khóa

– A. senegal, A. seyal
– Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm
– Senegal
– Ethiopia
– Sấy trục quay

3


Cấu tạo hóa học



Các từ khóa



galactose, arabinose,
rhamnose và glucuronic acid

– wattle blossom
– Arabinogalactan

Phân đoạn polysaccharide

Lõi protein

4



Cấu tạo hóa học



Các từ khóa

– Arabinogalactoprotein
– β[1,3]-linked galactose
– methyl glucuronic acid
– guar, xanthan và lambda carrageenan
– Newtonian
– pseudoplastic

guar

xanthan

lambda carrageenan
5


Cấu
tạo hóa
học

6



Ứng dụng cho sản phẩm kẹo



Các từ khóa

– Gel
– Gelatin
– Wine gum
– Mogul
– Chewy
– Polyol
– Lozenge
– Tableting
– Icing sugar

Wine gum

Tableting

7


Ứng dụng cho kỹ thuật phủ sản phẩm



Các từ khóa

– Dragées

– Đậu lăng
– Quả hạnh
– Jellies
– Liquor
– Polyol
– Phủ cứng

Dragées

Jellies

Lentis

Almond

8


Ứng dụng cho kỹ thuật phủ sản phẩm



Các từ khóa

– Gumming step
– Blooming
– Icing sugar
– Shellac
– Sorbitol, mantitol, xylitol
– Titanium dioxide


Blooming

Icing sugar

Blooming
Shellac

9


Pan coating

Ứng dụng cho kỹ thuật phủ sản
phẩm

Hard dragée

Soft dragée

Chocolate dragée

Pan coating

10


Ứng dụng để ổn định hệ nhũ tương




Các từ khóa

– Polysaccharide
– Cân bằng ưa nước – ưa béo
– Chất keo
– Uronic acid
– Stokes
– Estergum, sucrose acetate
isobutyrate

sucrose acetate isobutyrate
11


Ứng dụng để ổn định hệ nhũ tương



Các từ khóa

– A. senegal
– A. seyal
– 5 μm
– Cola
– Chất nhũ hóa
– Triglyceride
– Sunset yellow
– Tartrazine


Sunset yellow

Tartrazine

12


Ứng dụng để ổn định hệ nhũ
tương



Các từ khóa

– Carotene
– Oleoresin
– Brix
– Syrup
– Acid béo chưa bão hòa

13


Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao



Các từ khóa

– Gian bào

– Matrix encapsulation
– Membrane encapsulation
– 500 μm
– complex coacervation
– gelatine, agar hoặc alginate

gelatine

agar

alginate

14


Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao



Các từ khóa

– Polyanion
– Polycation
– Thế zeta
– mV
– Tannin
– Glutaraldehyde
– A. seyal, A. senegal

Tannin


A. senegal

Glutaraldehyde

A. seyal
15


Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi
bao



Các từ khóa

– Maltodextrin
– dextrose equivalent

16


Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao

17


Ứng dụng acacia cho sản phẩm nướng




Các từ khóa

– Breakfast cereal
– Snack
– Cereal bar
– Syrup
– Croissant
– Bun
– Melba toast

Cereal bar

Breakfast cereal

Croissant

Bun

Melba toast

18


Ứng dụng acacia để ổn định rượu vang



Các từ khóa


– Phân đoạn AGP
– Polyphenol
– Tartaric acid
– Off- note
Polyphenol

Tartaric acid

19


Lợi ích cho sức khỏe – xơ



Các từ khóa

– Guar
– Pectin
– Fructo-oligosaccharide

20


Lợi ích cho sức khỏe – prebiotic và khả năng chịu đựng trong đường ruột



Các từ khóa


– FibregumTM
– Bifidobacteria
– Lactobacilli

21


Lợi ích cho sức khỏe – giảm đường huyết



Các từ khóa

– GI
– Crispbread
– Acid béo mạch ngắn
– Tế bào biểu mô
– Mô ngoại biên
– 2 kcal/g

22


Give us your feedback!

23




×