Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

Tích phân 2 lớp ôn thi cao học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (965.36 KB, 40 trang )

Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ

TÍCH PHÂN HAI LỚP
Tóm tắt lý thuyết
∬ (

( )

)





( )

(

)





( )

Đổi biến số
(
Đ {
(


)
)

ế

∬ (

(
(

{
)
)

)

)

( )


(
(

(

|

)
)


|
( )

∫ ||( (



) (

))

( )

Chuyển sang tọ
Đ

ộ cực
( )

2

( )

( )

∬ (

)






(

)
2

( )

*



1,5

+

1

Giải

0,5









-5

(


-4

)

-3

-2

-1

1

2

3










∫ (

-0,5
1,5

)

-11

Giải
0,5

-1,5



∫ (

)

-4

-3

-2

-1

-2


1

2

3

2

-0,5

*



+

-1

1
-1,5

Giải











. /
-4

∫(

)

4

5|

∫.

/|
-2

2

-1

-2

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 1





Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
4

3

∬(

*

)

+

2

Giải

1

∬(

)



∫(

)


∫-84

5 -6|

-4

-2

2

-1

∫4

5

4

5|
-2

-3

∬(

)

{


}

-4

Giải
Đ

8

{

(
(

)
)



∫ (

|

|

|

|

)




|
2



(

)

*

+(

)
1

Giải
Đ

2
-6





(




-4

)

|

-2

(

2

)

-1

2

∬√

(

)

-2

1


Giải
Đ

2
-6







Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

-4






Trang 2

-2

(

)


2

∫ (.√

-1

/ |

)

-2



Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ

)

∫(

)

∫(

(

)|

(


)

BÀI TẬP TRONG GIÁO TRÌNH THẦY NGUYỄN HỮU HÁNH (ĐH CẦN HƠ)
ế


∬ (

)

Giải
∬ (

(
(

) (
) (

) (
) (

)

(

)

)


)

)

∫ (


(

(

)

(

(
)

)

2

)

∫ (


-6

(


B

1

)
-4

)

O

-2

A

-1B

∬ (

)



∫ (

)




∫ (

)

∫ (





-4

O

-2

-2



∫ (

A

1

)

-6




2

2

2

4

-1

)

∫ (



)

-2





∫ (

)






(

)



(



)

4

Giải
2





∫ (

)




∫ (

)



-10

-5

5
4

-2



∫ (

)



∫ (

)




∫ (

)

2

-4

-10

4

-5

5

10

-2

2



∫ (

)




∫ (

)



(



)
-4



Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

-10

Trang 3

-5

5


-2


3


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
2

1







(



)



(



)

-8

-6


-4

-2

2



-1

-2

*



∬(

(

)

(

-3

+

*


)





*

)

∬(

+

+

2

3

*

)



+


2


3
4

Giải
2

*






+
-10



-5



|

5



10


-2

∬(

*

)

+

2

-4-10

-5

5

10

-2

∬(

)



∫ (


)

∫ 0(

)|

1

-4

-6

-8

∫4

5

∬ (

4

5|

*

)

+

4

∬(

)



∫(

)

∫ (4

5| )

2

-10

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 4

-5

5


-2



Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
∫4

5



(

4

5|

)

4

2

3

-10



(

)






2

-5

(

)

∫4

5

(

)|

5
-2



|
-4

(




*

)

+

1

0,5





(

)





(

)

∫ (4


-3

-2

5 |√ )

-1

1

2

3

-0,5

∫4





5

4

5|



2

-1

4

3

2

Đ
-10





-5



5

4 5|
-2



(




)

|
-4

∬√

*

∬√

+

8

9

Giải
∬√

*

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

+
Trang 5





Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
Đ

{

{

(
(

)
)



|

|

|

∫√

|

( √

)


∬√
Đ

8

9

2


∫√

∫√



(

∬ (

ộ ự

.√

)

/ |

)

4

Giải

*
*
*

(
(

*

(

)+
)+
+

2

)+
-10

Đ

-5

5


-2

∬ (

)

*





(

)+

(

)
-4

4

2

Đ
∬ (

)






(

)

-10

*

-5

5
4

+

-2

Đ
2

∬ (

)






-10

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

(

)

-4

-5

Trang 6

5

-2



10


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ





ộ ự


∬√
(



)

*

+











(

*

∬.


)

+

/

4

2

Giải


-10

-5

5

-2

Đ






(


)

(

)|

(

-4

)
4

∬√

2

-10

Đ

-5

5

-2





-4



(

)

*

+

Đ
Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 7




Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
4

2

-10








(

)

(

|

)

(

-5

5



-2

)

-4






4

Đ

2

-10





-5

5


-2

-4



4

Đ

2


-10







-5



5

4

-2

-4



2

Đ
-10






-5

5


-2



*

(

)

+

-4

Đ
4







2


4
-10

∬.

-5

5

/
-2

2

Đ
-10

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 8

-5


-2


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ


∫ (



)

)(

∫(

∫(

)

)

|

(

|



)|

BÀI TẬP LÀM THÊM
∬ ( )
(
ến 3)

ỉnh A(1;2), B(2;4), C(2;7),D(1;5)





ế D
1. D là hình bình hành v i
Giải
P ơ g
ờng thẳng AB:2x – y = 0,CD:2x – y + 3 = 0


(



)

∫ (



)



6

4


4





2



3

2. D là qu t tròn OAB v i O(0 ;0) và các mút c a cung ̂ là A(1;1), B(-1;1)
P ơ g
ờng tròn tâm O qua A, B là:
-10





-5

5

2




(



)



-2

(



1

)

-4

∫ (



)








(



-8

)

-6

-4

-2

2



D

-1

ẳ g

1.5

Dg
D


-2

g

(

1

)

-3

Giải

0.5







(



)








-3

-4

(


)

-2

-1

1

2

-0.5



(




)







3

3

(

1



)



-1

(







2

)

-6

-4

-2

4

2

4

-1

2



∫ (

)

∫ (




( )


Đổi th tự l y tích phân c

)




(

(

)

)

-2

-10

p

(



)


Người soạn: Nguyễn Anh Quốc



-5

5
4

ến 20)





(



-2



(

)






2

(


-10

Trang 9

)

-4

-5

5


-2

-4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
4







(

(

)

)





(

∫√

)







(

4








(



)

2

)
-10

∫ (



)



(






-5

5

-2

)

2

-4


10

-10

-5

5
8



-2






(



)



6

(



)





)

4

-4

(




3

2







(



)

-10

-5

5

4






(



)



10

2

1

(



)

∫ (



)

2


-6






(



)







∫ (-10 )



-4

-2





∫ (


)

2

-5∫

-1



(

)

4

4











(


)

2



∫ (



)

-2





-3

(



)

2

-10




-2

-5

5

-4
-2



∫ (

)

-10


(





(




)



)

(



-5

)

-4



8

-2





∫ (

)




6

(



)





(

)

4
4

2




2

-10


-5

5

-4



∫ (

)



∫ (

)

-10

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

-5

Trang 10

5

-2





Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần
2 Thơ





(



(



-10

)



)

2

(




-5

)

-2 1

4







(


(

)





(




)



-6

)



(



3

)

2

-4

-4

-2

2


1



(



)



-8

(



-6

)

-4

-1

-2

2


4

4

-1

2

-2





4

-2



(

)





(




)

-3
-10

-5

5

2

-4
-2









-4



(





)






(



)

-10

-5

5



-2

4

-4


∫ (



)



∫ (

)



∫ (

2

)
6

-10

-5

5
4

-2


∫ (



)



∫ (

)

∫ (



)

2

-4

p
D


P

C(
ơ g


p(

)

-10

ến câu 30)
g

g
ờng thẳng AB: x + 2y –

-5

ẳ g
p



5

(

) (

)




-2

10

g
2

ờng tròn: x2 + (y – 1)2 = 1

1

-6

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 11

-4

-2

2


-1


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ












∫.



D

*



(

∫ .√

/

/

4

+

)

2

2

)

∫(
-10

-5

5
1

-2





D

*

+

-6


-4

-2

2

-1





-4





)

√(



√(

) |

-2


4

2



(

)

D

*

+
-10





(

)

)

∫(

4


-5

(

5

)|

-2

2
-4



D

*

+

4

-10

-5
3






∫ (

)

|

|

|
2

-2
1



D

*

+
-8

-6

-4


-2

2

-4
-1





∫(

)


-2

-3



|

(



)|
-4




D

*

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

(

)
Trang 12

(

)

+


4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
( )

D




Đổ

(

ế

(

(

(



)
)

)

)

∫(



(

)


∫(

)

)|



D

2

3

D



Đổ





ế
4







2



D

2

3

-10

-5

5

-2





Đ
-4








(

(

(

)

)





)|

(

(

)

)
4




(

)

(

)|


2





D

*

-10

+

-5

5

-2

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc


Trang 13


-4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ

Đ











ế



∫√



∫√


|

6∫ ( )g( )

∫(

7

)

ẳng th
( )





|





Bài t p ch ng minh b



p


(

(

)|

ến 33)

∫ g ( )

Giải
∬( ( )g( )

p



( )g ( )



( )

7



( )
Giải: Do f(x) liên t
∫ ( )




4∫

5

( )

5



( )

(

)

*

D
( )g ( )



4∫ ( )

∫ g( )


+
∫ ( )g( ) ( )g( )



5

∫ g ( )
( )

ơ g

,

∫ .√ ( )/

(

4∫ ( )



∫ g ( )

6∫ ( )g( )
∫ ( )

( )g( ))




ơ g

,

-

-

.√ ( )/

:∫ .√ ( )/

.√ ( )/

;

)
(

)∫

( )

( )

,

-


Giải
4

4∫ ( )

5

4∫ ( )

5





( )

Tìm giá tr trung bình c a các hàm số sau (Bài t p
( )
g
D *
Giải: S là diện tích hình vuông c nh b ng 1
Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

-10

Trang 14

(


)∫

ến 38)
+
-5

( )
2

5


-2


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
(

g

)

∬ (

)






4

2

g
D *
Giải: S là tam giác vuông diện tích S =12

+
-10

-5

5

10

-2

(

g

)

∬ (

)

∫ (




)
-4

∫ (



)


Giải: S là diện dích c

∫4

5

g
ờng tròn bán kính R, S =


(

g

)

∬ (


)








∫√



(

) |

4

2

g


*

D

+


D
g

(

-10

)

g

∬ (
D

)

-5



*

∫ (

5

)

∫(


-2

)

-4

+

Giải: Diện tích mi n D, S = 2
g

(

)

10

4

∬ (

)



∫(

)




2
4

Tính cách tích phân hai l p
∬4

5

(

ến bài 52)

D

2

-10

-5

-10

-2

-5

Giải
Đ



5

-2

-4

∫(

)

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

∫(

)



Trang 15

(

)|

-4





Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
2





Dg

1

Giải
Đ
-6





(

-4

-2

2

)|


4

-1

∬(

)

2

Dg

-2

Giải
-10

Đ

-5

5

-2





)


∫(

∫(

)
-4

(

)|




D



g

ờ g
4

Giải

2

Đ


-10



(



-5

5

)|

-2

-4



D



ếp



g


p

3

2

Giải
P ơ g

ờ g

(

)








∬√





(



)

1

-6



∫ √

|

-4

-2





2

4

-1

D

*


+

-2
4

Giải

-3
2

Đ
-10

-5

5

-2

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 16


-4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ






∫(



)

D
(

*

(

)

4

+

2

)

Giải
-10







(



)





-5







|

|
-2

3




2



D

*

+

-4
1

Giải
-8

Đ

-6

-4

-2

2

4


6

8

-1

-2











-3




2


Giải
D
Đ


(



D

)

8

9

i d u tích phân là hàm số chẵn và mi
-6

1

D ối x ng nên
-4

-2

2

-1















∫(



-2

)

















Đ

(

)

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 17



4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ



(

)(

∫ 6

(√




6



)
|



∫ 6

)

(√



|7 |




(

)

)

(√


)

(√

)

7

7










3


2



D




{







}
1

Giải










-6










-8

-4



-2

2

-1





-2







-3























































.
.



/


.


∬√

/

∫:
/|

|

.
.

D

/
/| |

;
|

*

+

Giải
Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 18




4


2

Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
1

Đ
-6

∫√



-4

∫√

-2

2

4



Đ


-1



(



)







(

(

)

*

D

)

.


/

-2

-3

+

4

Giải
Đ

2





-10



-5

5

10


-2

-4

4

5|


4



∫√



5



4

∫√



4

5








5


3

∬√

(



)

(

)(

)

2






4

5
1

Giải
Đ


6









4

2

)

∫ . √(

2


/

1

2



)

∫ √(


3



4

∫(




)
5

4


Người soạn: Nguyễn Anh Quốc



(

)|

5
Trang 19



4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
0.6





Do hàm số
Đ

4

5


i d u tích phân là hàm chẵn và mi

0.4

0.2

D ối x ng nên
1.5

1

0.5

0.5


0.2







64

5

7


0.4

0.6

4

5

4

5

4

5(

4

5:

4

5



(

)


(



)
)|
.

/

;

4

∬√

8

9
2

Giải
Đ

-10








-5

5

∫ √

-2

-4



ộ ự

6


4



(



)
2


-10

-5

5

-2



(



)
-4







(

)

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 20





Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ
4

2

∫ ( )



∫ ( )
-10





. /










-5

5

. /

-2



-4



∫ (

∬ (

)

)



D

(

)


8

4

9

2

Đ

-10

∫ (



-5

5

10

-2

)

2
-4

1.5


∬ (

)

D

Đ

g

ờ g4



5

1

0.5





√ ∫



(


)



4

3

2

1

1

2

0.5

∬ :√
gg

;

D

p

g


p

1

1.5

p

6

2

Đ

4

2

-10

∫ .√



∫ .√

/

-5


/

5

10

-2

-4

ộ ự





3





-6

-8



(


)

2

Giải

-10

1

Đ
-6

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 21

-4

-2

2


-1

4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ






(

(

)
)|



(

)
(



)




3

(


)

(

)
2

)

∬(

D

*

+
1

Giải
Đ

-6



)

∫(

-4


-2

∫4

2

5

4

3

-1

2

4

5|
∬ √

D

-2

*

1


+

-3

Giải
-6

-4

-2

2

4

Đ
-1









|

|




-2

-3



(

)



D

(

)|

{

(





)


4

}

Giải

2

Đ
-10





-5

5


-2



D

g

p


gg

Giải

p

-4
4

2

Đ
-10

-5

5

-2

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 22


-4


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ






|
1.5

∬√

D

g

4

5

gg



p
1

Giải
Đ











4

√ √ ∫

0.5







3

2

∫( √

1

1

)


0.5

1




1.5





(

)







Đ


(

(



ế











2

)
(

∫√





)



|




ế

∫ (



)

)

) ế

Giải
Đ

2

Đổi c n



2
(

)

(


)

∫ (

|
(

(

)

(

)

)| |

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

|

|

|

)



∫ (


Trang 23

)




Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ


∫ (

)

D

2

3 ế
4

Giải
3

Đ

2

{


|

|

|

|

2

Đổi c n

1

-8

-6

-4

-2

2

4

6

-1


Dg
-2



∫ .

/





.

/
-3





.

/








.

/

2

-4

3

Giải

Đ

8

{



|










|



| √
|








|
|





Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 24




8


Bài tập giải tích cổ điển luyện thi cao học Đại Học Cần Thơ

Diện tích hình phẳng

ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN HAI LỚP
4

( )






2

Giải






∫(

-10


)

-5

5

-2

BÀI TẬP TRONG GIÁO TRÌNH THẦY NGUYỄN HỮU HÁNH (ĐH CẦN HƠ)



(
Giải

Đ

-4

)

{

(
(

{

)
)


|

|

||

(

)

(





∫(
(

(

)

)



)


(

(

)



)

)

(

)

(

)

(

||

(

)

∫(


)
(

(

)

)|

| )

4

3

2

1







∫(

)
-6


-4

-2

2

4

-1

4

Người soạn: Nguyễn Anh Quốc

Trang 25


2

6


×