Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

01 Đề thi khảo sát môn Toán Tiếng Việt Lớp 2(kèm đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.53 KB, 5 trang )

H v tờn:..
Lp: .

Th . ngy .. thỏng8.nm 20
Bài thi khảo sát- Lp 2
Mụn: Ting Vit

1. Chính tả(4 điểm)
* GV c cho HS viết
Em bộ v bụng hng
Gia vn lỏ um tựm xanh mt cũn t m sng ờm, mt bụng hoa rp rn
trc giú. Mu hoa thm. Cỏnh hoa mn mng, khum khum ỳp sỏt vo nhau nh cũn
ngp ngng cha mun n ht.

2.a. in g hay gh ?(1,5 điểm)
..n ..i
.ng tay
.i chộp
..ờ s
b.Khoanh vo ch vit sai.
A. hc sinh
B. xinh xn

.ộ qua
.ng soi
C. sinh p

D. xng giú

3. Tỡm 2 t cú vn c: (0,5 điểm)
...........................................................................................................................................


..........................................................................................................................................
4. t 1 cõu với 1 từ em và tìm đợc:(1 điểm)

5.Hãy viết một đoạn văn ngắn( từ 2-3 câu) kể về con vật mà em yêu thích(3 điểm)
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................

Biểu điểm


Bài 1:Viết đúng chính tả,đúng cỡchữ,đúng khoảng cách chữ viết đềuvà
đẹp cho 4 điểm
Viết sai lỗi chính tả mỗi chữ trừ 0,25điểm
Viết sai cỡ chữ tòan bài trừ 1 điểm
Khoảng cách giữa các con chữ không đúng toàn bài trừ 0,5 điểm
Bài 2:Điền sai 1 âm trừ 0,25 điểm
Bài 3:Tìm đợc 1 từ cho 0,25 điểm
Bài 4:Viết đợc câu có vần và tìm cho 1 điểm
Bài 5:Viết đợc 1 câu cho 1 điểm

Th . ngy .. thỏng8.nm 20
Mụn: Toán


Họ và tên:………………………..
Lớp: …….
Trêng tiÓu häc ......................

§iÓm

Lêi phª cña thÇy c« gi¸o

PhÇn I:Tr¾c nghiÖm :Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Bài 1: (0,5 ®iÓm)
a) Số “ tám mươi chín” viết là:
A. 98
b) Số nào dưới đây lớn hơn 78?
A. 69

B. 89

C. 809

B. 77

C. 79

Bài 2: (0,5 ®iÓm)
a) số tròn chục:
A .83

B. 99

C.70

D.89

C.70


D.89

b) Sè có chữ số chỉ chục là 9:
A . 83.

B. 99

Bài 3:( 1®iÓm)
a) Số hình vuông có trong hình bên là:
A. 1

B. 2

C. 3

b) Số hình tam giác có trong hình bên là:
A. 3
B. 4
C. 5

PhÇn 2: Tù luËn
Bài 1:Tính :

(2 ®iÓm)


53 + 42 84 = ...........

89 cm 50 cm = ..............


38 1 6 + 32 = ...........

45 cm + 20 cm = .............

Bài 2: t tớnh rồi tớnh :(1 điểm)
5 + 32

.............
.............
.............

85 43

..............
..............
..............

60 + 15

..............
..............
..............

78 - 38

.................
................
................


Bi 3 : in du : < > = vo ch chm (2 điểm)
19 4 .......... 25 -12

32 + 40 ......... 50 + 22

40 + 15 ......... 58 -6

4 + 51 ....... 58 - 8

Bi 4 :(2 điểm)
n g nh em cú 65 con g trong đó có 12 con g trng . Hi n g nh em cú bao
nhiờu con g mái ? .
Bi gii :

............................................................................................................
............................................................................................................
............................................................................................................
............................................................................................................
Bi 5: Cho ba ch s: 4 ,7, 5 hóy vit cỏc s cú hai ch s : (1 điểm)
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................

Biểu điểm- Đáp án chấm môn Toán lớp 2

Phần 1
Bài1:Khoanh đúng A.89- C. 79cho 0,5 điểm
Sai mỗi phần trừ 0,25 điểm



Bài 2:Khoanh đúng C.70 B .99 cho 0,5 điểm
Sai mỗi phần trừ 0,25 điểm
Bài 3:Khoanh đúng B.2 C.3 cho 1 điểm
Sai mỗi phần trừ 0,5 điểm
Phần 2: Tự luận
Bài 1: Tính đúng kết quả toàn bài cho 2 điểm
Sai 1 phần trừ 0,5 điểm
Bài 2:Đặt tính và tính đúng kết quả cho 1 điểm
Sai mỗi phần trừ 0,25 điểm
Đặt tính sai, đúng kết quả không cho điểm
Bài 3:điền dấu đúng cả bài cho 2 điẻm
Sai mỗi dấu trừ 0,5 điểm
Bài 4:Đúng lời giải cho 1 điểm
Đúng phép tính,kết quả cho 0,5 điểm
Đúng đáp số cho 0,5 điểm
Bài 4:Viết đợc 4 -8 số cho 1 điểm
Viết đợc 2-4 số cho 0,5 điểm



×