B GIO DC V O TO
VI
H LM
HO H C V C
VI T
VI
TH
G GH
M
T HI T I
G TH M
CHế TạO, NGHIÊN CứU TíNH CHấT Và hình tháI
CấU TRúC CủA VậT LIệU COMPOZIT TRÊN CƠ Sở
COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT (eva) Và
NANOSILICA
Chuyờn ngnh:
uC
h n
h
Mó s: 62440125
T MT TL
TI
- 2014
H
H C
Công trình được hoàn thành tại:
Phòng
á ý
u h km
n àn m h
gườ hư ng dẫn kh
h
ạ,
n
hu nh
à C ng ngh
,
m
h : GS. TS. Th i Hoàng
Phản b n 1: G . T . Đinh Thị gọ,
rường Đạ h
Bá h kh
Phản b n 2: PG . T . Đỗ
n
uang
à
.
h ng,
h ,
n àn l m h
h
à C ng ngh
m
Phản b n 3: PG . T . Tô Thị Xuân Hằng,
n
thu nhi
n àn l m h
Lu n án sẽ ư
h
ạ
n
bả
hu
rư
nh
,
h
à C ng ngh
ồng hấm u n án ấ Vi n,
, à
hờ
m: 9 g ờ, ngày 05 háng
08 năm 2014.
C
h ìm h u u n án ạ hư
- hư
n uố g .
- hư
n
- r ng
n
b
n:
hu nh
n
m
hu nh
2
. GI I THI
. T nh c
u ã ư
su
hư ng há
h n án à
polyme ã à
h
ng d ng h y u
n n y, á
ư n n s
kh
Á
thi t, ý nghĩa khoa học của đề tài
ã
h
L
ng hu h
rên h g
h
ym
ư
s
àm hấ g
ạ n n
à ăng ường
mn
b
ng d ng r ng nh u ĩnh
n n s
á
h n n EVA h
ần
s
à
h
hư ng
nh
hấ
ạ
.
dẻ
u s d ng
h m hấu h n
s hình hành ên k
u
n
ạ b ng hư ng há
hàm ư ng à
á nhà
khả năng ăng ường
ng rình nà ngh ên
b n hờ
u
y, ngh ên
hấy n n s
àn n s
nhưng hư
nh hấ
su nh
nh hấ ưu b n, khả năng hống háy,
,g
nh m
n n s
Copolyme etylen vinyl axetat (EVA) à m
h
m
u n m ngh ên
ì nh u ưu
ường
b n
n n
hydr ,
h
nh ,
m
u
r n n ng hảy, khả sá ảnh
hấ
á kh
h
ạ b ng hư ng
há s -gel.
D khá nh u
bản hấ , á hạ n n s
d b k
r ng n n
trong
u n n
ngh ên
, hạn h
m
nanocompozit EVA/silica à rấ
nhydr m
b m
g M)
n n
m
ng rình nà ngh ên
ư ng á , h n án
nh hấ
ường
ạ
hành.
ư ng h
h
ì
h
um
rò
h n n s
ư
ạ
u
àn n
hống
á hạ n n s
b ng s d ng hấ ư ng h
gh
hấ h ạ
ả h n. uy nh ên,
á hh
1
y,
Chấ ư ng h
ng
n n
à
n n s
r ng uá rình h
ần h
ăng ường ư ng á g
nh hấ
h g
s
u s d ng hấ ư ng h
rấ kh
ng
,
ng hư
ăng ường
à ả h n
EVAgAM r ng uá
rình h
ạ
s nh
h n à h
tí
un n
ất và
.
v t
t t
y, ngh ên
u
ê
u n n
ư ng h
và
"
m
s
kh ng
à
hấ
à b ng hư ng
r n n ng hảy.
u hình há ấu r
2 hư ng há
rên
rên
- Đã h
há s -g
á
ư
s d ng 2
h hh
ạ
ấ
à nguyên nh n
b n
h
à
C
àb
4OH
r ng n n
m
, á
à
un n
h
u n n
ym m
b nk
,m
b n nh
nh ns
n n
ư ng ng.
s
b nb
kh ng
ạ
ng ạ nh
à
g M
m
nh ns
g M ả h n khả năng hống háy
m
ư ng á
ng ên h
EVA.
n s
nh
b ng hư ng
nh hấ như
h ,
s
y h á nh ,
á
ạ
á
un àn hồ
un n
s
hyd hình hành r ng
EVA/EVAgAM/s
-
,
u
hu
m
n n m
n n s
m
, b n hờ
h n
.
à ên k
àn hồ , m
u,
i của u n n
hấ
ư ng
àn n
k
u n n
h n án s
-
số ĩnh
i à đ ng g
ạ
u h ạ b ng
uả ngh ên
hấ ư ng
hư ng ng d ng r ng m
. h ng đi
à nh hấ
s k
nanocompozit EVA/si
à
ứu
t tê
g M b ng hư ng há s -g
- gh ên
-
u
c đ ch nghi n c u của u n n
ạ
há
ì
à : "C ế tạ ,
ấu t
-v
i ung à
- Ch
s
h n u n án
t
t
m
s
. C u tr c của u n n
2
un
Lu n án b
1 -
ng
gồm 142 trang, b
u n 32 r ng) Chư ng 2 -
Chư ng 3 -
uả à hả
ng bố
126 à
ng rình ã
u n án 1 r ng)
u h m khả
B. ỘI D
h
, nh hấ
há
L
CHƯƠ G . T
G
n n s
nanosilica
):
rình bày á
hư ng há
ư ng h
à b n nh
,
EVA/silica.
u
, hư ng há
nh
m
n s
hấ
, á
à
u
hư ng
ng d ng
h ạ , b n nh n n s
ym
ng
polyme/nanosilica, r ng
r ng h
ạ
u
h thấy òn nh u ấn
ạ
16 r ng)
Á
):
): ình hình ngh ên
polyme/silica;
ngh ên
:
ấu r
un n
ng rình
2 hình, ảnh u .
; (ii):
,
h h n u 50
u h m khả
GC
ng u n
r ng)
nh m
: 16 trang
à ng d ng
ng h
ngh m
ng bố 2 r ng) Đ m m
à
Phần h
Chư ng 1 rình bày
h
u n 2 r ng)
á g ả,
ng g
ầu 2 r ng) Chư ng
u n 85 r ng) ư
hình ẽ à 30 bảng b u
à
gồm: M
nh u r n
, s d ng hấ
un n
m
un n
m
ần hả
ng ng d ng này
CHƯƠ G . THỰC GHI M
. . gu n i u à h a ch t
à sản h m
hàm ư ng
ny
C ng y
1
nhydr m
g M) à sản h m
M r k, Đ ),
),
à
nh kh
Sigma- dr h),
,
, Đà L n, rung uố ),
, h số hảy 2, g 10 h
uố ), hàm ư ng M gh
12 nm, d n
s
n
0,
,4
nh kh
h b m
,
C ng y
r
n h
ys
Nanosilica dạng b
,
r êng 1
, k h hư
-225 m /g.
), dung d h m n
3
hạ
y n
2
2
gh
àn
nm n hãng
rung bình
),
, dung d h
n
hydr 3 ,
à á sản h m hư ng mạ
2.2. Ch tạo
t i u nanoco
o it
rung uố
V
i ica không c
à c
EVAgAM
. . . Ch tạo ằng hư ng h
- ò
n mE g m
r ng dung m
n à
, kh ng
y n
1
0 C r ng 30 h
g M s
mE )
dung d h
á hàm ư ng , 10, 1 , 20 à 2
s
m E) ư
n
ấ
à hêm à m
ư ng nư
1:4) Đ u h nh
dung d h
1gờ
à
hu ư
TEOS:H2
C h
o -gel
m
dung d h b ng dung d h
n á gá r
4
hò
á
nh à khuấy r ng
0C
nh
-
gồm 2 dung d h rên ư
g ờ, s u
ư
dư
u
dung m
s b
m
sấy kh
ạ bỏ m
s
nh
r n à khuấy
ư
0 C r ng 2
hần dung m
ạ
à
hành s u kh h b y h
hòng r ng 4 g ờ rên kh y h y nh à
0 C r ng 6 g ờ Mẫu ư
u k n hu n
nhấ 24 g ờ rư
ngu
kh
á
à bả
nh á
uản
nh hấ
à
hình há ấu r
. . . Ch tạo ằng hư ng h
guyên
u gồm:
g M
h
nh
máy
,n n s
á hàm ư ng 2, 3, 4,
á hàm ư ng 0 0,
) ư
h ,
tr n n ng ch
1 1, ; 2
r n r ng máy r n n
ố
r
r n 0 òng h
n ng hảy ư
h y
h Bản)
Mẫu
nhấ 24 g ờ rư
Đ )
h
khố ư ng
160 C, r ng
uá rình r n, h n
ấy r khỏ buồng r n à
y s ky
12-1 MP
k n hu n
k
s
ư
kh
á
ấu r
4
nh
h ng rên
160 C r ng 3 h ,
ngu
à bả
nh á
nh hấ
uản
u
à hình há
. . C c hư ng h
Cá
à thi t ị nghi n c u
hư ng há
à h
Ph hồng ng ạ b n
n
Ph n
u
há
h nh
b ngh ên
ur r
ạ rường
M-
1 0,
C
, hm u
2 ,Đ )
ư ng uố
hấ , dung m
nh) Phư ng há
nh
s TCVN 6614-1-2 à á
nh
b n
nh
rư
m
b nb
h
à s u kh ã h
C
ạ
L 4
B
á
nh á
á
h
Bản)
n
Bản)
hả năng
h
h
h m
h ngh m
r C-
b nh
0 C r ng 16 g ờ rên
y h á nh
) h
m
h
h
h ngh m b
C-32 -2,
ng ạ nh
4 00,
nh hấ ưu b n
yh
h
gồm:
)
nh t nh hấ
h ngh m
hấ
h
k P y b 4 1, Đ ) Xá
ASTM D638
s d ng b
us 6 0,
-
r ng ư ng
hảy nh
u ư
á
ạ
nh
ng ạ
D 4329-99 à á
nh
nh khả năng háy
nh hấ
n à
u
nm
u
theo ASTM D149, D150, D257.
CHƯƠ G .
T
Ả VÀ THẢO L
. . T nh ch t à hình th i c u tr c của
V
i ica không c
àc
t i u nanoco
o it
V g M ch tạo ằng hư ng h
sol-gel
un n
m
s
h
á hàm ư ng =5, 10, 15, 20, 25% ư
nanocompozit EVA/1%EVAgAM/s
ạ
ký h u: EVAsolX
ư
i ica không c
o -g
i
àc
u
ký h u: EVAsolXg.
. . . T nh ch t à hình th i c u tr c của
V
à
t i u nanoco
o it
V g M ch tạo ằng hư ng h
c t c a it
. . . . Ph h ng ngoại I
Cá
s
k
uả
h n
á
h
h
C)s
5
h
u n n
m
s
à
àm ố
h ng h
như d
hấy s
ng h
uấ h n
á
r kh ng ố
ng b n dạng δ) Đ u
kh ng
TEOS r ng n n
rưng
ng, ố
ng νk , ν ), d
nh s
EVA
á hạ s
CH3
O
h¹t silica
C
O
H
O
O
CH3
Si
C
O
H
O
Si
H2C
C
h¹t silica
Si
O
Si
O
O
CH
C
O H
O
O
H
C O
EVAgAM
O
H
CH3
O
àn n
Nhãm vinyl axetat (VA)
(b)
H
C O
O
m
rên hình 3 5a.
Nhãm vinyl axetat (VA)
O
c
u n n
s hình hành ên k hydr g
CH3
hành
1-6). S d h huy n cá
EVA như m nh h
(a)
ã ạ
2)
rưng νk (Si−O), ν (Si−O), δ(Si−O) trong
h ng ỏ ã
nh m
O
Nhãm anhydrit maleic (AM)
v
v t
ê
u
ết ydro và t
t
-
và t
t
ỡ
ự t
v t
u
nanocompozit EVA/EVAgAM/silica - (b).
Cá
k
uả
EVAsol10g h
h n
ạ
chuy n á
nh m
,
m
ạ
- ư ng
m
− −
s
nh m
g
−
ạ
à
d h
(νk , ν , δ), h ng ỏ
ên k
hydr
hần AM trong
(m nh h
ng như pH=8,5)
s 10
hấy EVAgAM àm ăng
hần hình hành á
số nh m n h
h n
u
pH=4 h
r ng uá rình h
pH=4
h
rưng
EVAgAM ã g
ư ng
h
à ư ng á
g M
á
rên hình 3.5).
u b ng hư ng há sol-gel
h d dàng ảy r phản ng huy n h
g M hành nh m cacboxylic gắn à
à ư
m
ả như s u:
6
H3C
C
O
H3C
C
O
O
O
H2C
CH
C
C
H2C
O
O
C
O
O
h
CH2
C
C
O
CH2
C
C
O
O
EVA-g-(axit maleic, anhydrit maleic)
ạ
hành à
nh m −OH
m
-g-
khả năng ạ
nh m C
ên k
, nhydr m
hydr
s
g M b n ầu. Đ y à m
n s d h huy n mạnh h n số s ng
nh m
HC
O
OH HO
EVAgAM
ym
O
HC
O
C
CH3
C
H2O
CH
C
O
O
O
+
O
CH3
C
O
)
ố h ns
nguyên nh n dẫn
á
rưng
−
. . . . Hình th i c u tr c
ình 3
ạ
h
hấy
3 hình 3
s
0- 0 nm kh
ên u n
u
,
h
n ố
s 10
3) à ấu r
ạ
ấu r
hản ng hu
h n
4-6.
h
k h hư
hạ
k h hư
v t
ạ
nhỏ à h
u
4) Đ u này
d n r nh nh
á
h n nhánh, nên n n s
gần g ống hình ầu kh
7
n n
m r kh
pH =4-6 hình 3 d,
1-3 à h m h n
hành
ấu r
, gel silica ạ
hành h
nh u
t
dạng
ố .
ế tạ
và pH=4 (d).
ình 3
h
hấy á hạ n n s
7
0-100 nm) ạ
hành r ng
un n
h ng ạ
m
s 1 kh h ạ
0.000) cho hấy kh
án r ng n n
ư ng
s
h n
nhỏ h n, kh ảng 30-50 nm. Đ
M
i á nh m
ư
g M, á hạ n n s
k h hư
do á nh m h n
=4. ình 3 a
g M
ư
ạ
kh hàm ư ng
khả năng ư ng á
hành
à
ố
uả hu
sol silica, k
2
ế tạ
ế tạ
. . . . T nh ch t c học
í
3
ất
và v t
ế tạ v
t
V
u
EVA
EVAsol10, pH =1
EVAsol10, pH =3
EVAsol10, pH =4
EVAsol10, pH =5
EVAsol10, pH =6
Bảng 3 3 h
hấy
b nk
1-3
EVA
hấ
h
k h hư
t
σ (MPa)
16,20
13,24
15,60
17,96
17,79
17,48
(σ),
u compozit nhỏ h n s
u nanocompozit
d s
u
ε )
785
560
714
780
743
740
g ãn dà kh
ạ
(ε)
hành r ng n n
micro (0,2-0,5 μm) àm g ảm nh
u. Khi ư
h ạ
8
=4-6,
b nk
u này
u g ảm
hành
nh ns
h ns
EVA b n ầu
k h hư
às
g ãn dà kh
guyên nh n à do silica ạ
nanomet à khả năng ư ng á
.V
= h
6,
ạ
hành hấ
nhưng hàm ư ng s
b nk
à
u ạ
hành
ấu r
nhấ
n n
h
ạ
u nanocompozit EVA/silica ( ì hàm ư ng n n s
hành
n n
à kh ng ả h n áng k
, pH =4 à h h h
EVA. Do
ố g
ư
ạ
n h n).
Bảng 3 4 h
EVA/silica
h
hấy
g ãn dà kh
ạ
un n
m
EVA khi hàm ư ng
s
u hư ng k
EVAgAM
nh u ạ
hấy
uá 1
hành hạ
b nk
g ãn dà kh
un n
kh ng
h ns
hàm ư ng EOS).
ã ăng ường s
m
guyên nh n à d
ên k
hạ s
à bám d nh g
n n
nhỏ, sau
do m t số hạ s
k h hư
un n
n h n, nhưng
Đ
nh ns
5-15% d k h hư
u h g ảm kh hàm ư ng
h
m
4) g ảm kh ăng hàm ư ng
b nk
Bảng 3
un n
n h n.
m
u này nhỏ
g M v
ng m
g M à hấ ư ng h
h nanosilica
n n
EVA.
í
ất
t
pH=4
u
(MPa)
EVAsol5
16,81
EVAsol10
17,96
EVAsol15
18,20
EVAsol20
17,78
EVAsol25
17,02
tạ
í
ất
ế nanocompozit
ế tạ
pH=4
(%)
u
(MPa) (%)
780
EVAsol5g
17,22
770
780
EVAsol10g
18,14
765
773
EVAsol15g
18,62
752
750
EVAsol20g
18,17
747
741
EVAsol25g
17,40
734
9
. . . . T nh ch t nhi t
uả h n
un n
h
hình 3 10 h
m
s
s
d h huy n
, nghĩ à silica ạ
nh
hấy á
ường
h
hành
nh
h
ả h n
Phần răm khố ư ng mẫu òn ạ
un n
m
3, 0 2,0
s 1
ư
, nghĩ à ư ng s
ng hàm ư ng
)
EVAgAM b n nh
EVAgAM, d
á
h
ạ
ạ
=2; 4, ư ng ng à
un n
un n
à á
kh ng
ư ng
ư
khỏ
100
80
80
TG (%)
100
60
m
m
ư ng á
hình hành ã hạn h khả năng á h
TG (%)
600 C
hấy
h ns
hydr
b n
hành g ảm kh ăng
ình 3 11 h
ên k
nh n
60
40
40
EVAsol15 - pH = 2
EVAsol25g
EVAsol15 - pH = 4
20
EVAsol25
20
EVA
EVA
0
0
0
100
200
300
400
500
600
0
100
200
300
400
500
600
Nhiệt độ (°C)
Nhiệt độ (°C)
10
ế tạ
2;
2 và
2
20
20
18
18
M« ®un ®µn håi phøc - G (MPa)
16
14
*
*
M« ®un ®µn håi phøc G (MPa)
. . . . T nh ch t ưu i n
12
10
pH = 2
pH = 4
pH = 6
EVA
8
6
4
2
16
14
12
10
8
10% TEOS
5% TEOS
EVA
6
4
2
0
0
0
1
2
3
4
0
1
TÇn sè (Hz)
13
và
2
3
TÇn sè (Hz)
ô u G*
14
,
(pH =2;4;6)
10
ô u G*
và
4
ình 3 13 à 3 14 h
n n
m
hấy m
s
, nghĩ à
*
un àn hồ
ăng kh g ảm
ăng h
i ica không c
hàm ư ng silica ạ
o -g
i
àc
u
G*)
ng như hàm ư ng
. . . T nh ch t à hình th i c u tr c của
V
h
hành
t i u nanoco
o it
V g M ch tạo ằng hư ng h
ct c a
. . . . Ph h ng ngoại I
Cá
k
uả
s
h n
h
h
u n n
ng h ng ỏ silica ã ư
n n
á b
s
n n
ã
g M g
ư ng á ư ng
hành
, -9,5), r ng
s hình hành ên k
.
ạ
như m
trong
un n
hydr g
m
á hạ s
hần hình hành á
- ư ng m
m
ên k
à
hydr
à
ả rên hình 3 b).
. . . . Hình th i c u tr c
ình 3 1
hành r ng
h
hấy k h hư
u
s 1
rung bình
h
ạ
ng à 0 nm à 1 0 nm
ấu r
hành hường
u h
dạng hình ầu,
á
h ,k
nh n
và pH=9 (c).
11
à - , , ư ng
uả à hạ s
u
pH=
ạ
, gel silica hình hành
k h hư
v t
tạ
, -
á b
h n nhánh ưu ên
á hạ s
t
pH
ạ
n h n.
ế
hàm ư ng
hạ s
ạ
1
hành
á hạ n n s
u
,
hình 3 1 ,
k h hư
h
n n m
hành nhờ á
hình 3 20 ) s
ên k hydr
g M,
k h hư
nhỏ h n,
u n n
g M ã ả h ns
EVAsol15, do
số á
h
h n án r ng n n
kh ảng 30- 0 nm
hấy
h n án
m
n n s
à ư ng á ư ng
ạ
như hình 3 b).
2
v t
u
v t
(pH=8,5).
u
,
. . . . T nh ch t c học
Cá khả sá
á b
nh hấ
h
m
n n
m r
, - ,
un n
u
hành
ấu r
m
ấu r
n n , dẫn
s 10 ư
,
ả h n
Đ b nk
g M, nh hấ
s 1 g
h
, ) ăng 13,8% s
.
. . . . T nh ch t nhi t
uả h n
h
n
ăng ư ng ng 9,6% à 11,3% s
hấ ư ng h
m
h
ạ
hành
à ạ h u uả ố nhấ
h s d ng 1
un n
u ạ
s 1
ạ
ả h n nh u pH= ) h m h
pH= , ), d s
h
s 10 à
s 10 h
- , , nh hấ
kh ng ư
g ảm mạnh s
áng k
u
hấy
s
nh hấ
h
bảng 3 11 h
12
hấy á
rưng TG
u n n
(Tb
-3%),
s
mẫu b
nhi
1 à2
u
m
1,
h nh y
, nghĩ
ng
òn ạ ăng kh ăng hàm ư ng
hành ăng h
11. C
Tb
T
ợ
T
1
0
327
351,0
15
333
25
331
ên k
t
pH=8,5
hố ư ng òn ạ
)
300 C
400 C
600 C
465,1
96,4
72,8
0
354,6
467,7
98,6
82,5
2,05
351,6
466,9
98,8
83,2
5,89
hấy nanocompozit EVAsol5g (
n n
g
ạo
u
u
2
C)
h ns
ả
à hàm ư ng s
O
C)
nh
h
.
C)
ình 3 22 h
ạn
khá nh u
hành
và v t
à
-3%
á nh
g
pH= , , khố ư ng mẫu
ặ t
v
(%)
ạ
, nghĩ
hàm ư ng
ầu h n h y
ố
à silica ạ
b n nh
TEOS
bắ
T 2), khố ư ng mẫu òn ạ
nh ns
h n
như nh
m
g M) b n
sol5 do EVAgAM ã ăng ường
2 h n n s
à
, hạn h s
á h
khỏ
22
100
v t
TG (%)
80
u
t
60
O
40
ô
EVAsol5g
20
EVAsol5
và
.
EVA
0
-20
0
100
200
300
400
500
600
Nhiệt độ (°C)
. . . . T nh ch t ưu i n
uả khả sá
s
kh ng
nh hấ ưu b n
à
g M
13
u n n
á b
) h
m
hấy m
un G*
g
u ăng h
hần ăng m
un
hàm ư ng
ư
un n
*
i ica không c
àc
à
m
. . T nh ch t à hình th i c u tr c của
V
à
g M
s
t i u nanoco
o it
V g M ch tạo ằng hư ng h
tr n n ng ch
ý h u mẫu khi h
ạ b ng hư ng há
u nanocompozit EVA/X s
EVAsilX:
r n n ng hảy:
,
X =2, 3, 4, 5.
u nanocompozit EVA/X%silica/G%EVAgAM;
EVAsilXgG:
G =0.5; 1; 1.5; 2 (X, G ư
nh h
khố ư ng s
).
3.2.1. T nh ch t c học
Bảng 3 13 à 3 14 h
àn hồ
à
ăng m
un àn hồ
hấy n n s
b nk
à b nd
à
n n m
g M
un n
h
à ên k
ng àm ăng
m
ô
ô u
và
Nanosilica
b nk
,b
m
khả năng h n án
àm
n n EVA.
un àn hồ
ì EVAgAM àm ăng khả năng
trong n n
nhờ á
ên k
.
à
v t
VAgAM theo à
M
ên u n
á hạ n n s
n n s
hydro à ư ng á ư ng
3
ố
s
h n án à bám d nh
un n
h
un
g M S
b nk
theo hàm ư ng n n s
ấ
ả h n áng k m
u nanocompozit EVA/silica
ợ
un àn hồ MP ) / à
và
ợ
(%)
0%
0,5 %
1,0 %
1,5 %
2,0 %
0
49,70
50,32
52,33
55,94
56,56
2
59,15
60,34
63,05
65,86
67,57
3
62,23
63,53
65,45
69,30
70,63
4
64,24
65,62
67,67
71,60
73,95
5
68,81
69,56
73,38
75,12
77,49
14
14. Độ
ô
và
ứt
v t
u nanocompozit EVA/silica
t
à
ợ
Đ b nk
Nanosilica
(%)
0%
và
(MPa) / à
0,5 %
ợ
1,0 %
1,5 %
2,0 %
0
16,20
16,28
16,36
16,37
16,43
2
17,12
17,31
17,99
18,14
18,13
3
17,29
17,70
18,77
18,81
18,75
4
17,68
18,06
18,92
19,02
19,06
5
17,82
18,45
19,04
19,17
19,23
hấy
g ãn dà kh
Bảng 3 15 h
g ảm h
ư
é
hàm ư ng n n s
khá
à
g M
15 Độ
Nanosilica
(%)
ứt
v t
theo à
n
u nanocompozit EVA/silica
ợ
Đ g ãn dà kh
0%
s d ng
n2
à
và
m
g M, uy nh ên, ẫn ạ
n rên 6 0 ) kh hàm ư ng n n s
à hàm ư ng
ô
un n
và
)
à
ợ
0,5 %
1,0 %
1,5 %
2,0 %
0
785
775
771
768
765
2
766
753
742
731
725
3
745
733
727
719
711
4
732
709
706
702
693
5
686
681
678
676
670
3.2.2. Ph h ng ngoại
Cá k
h
uả h n
h h
ạ b ng hư ng há
ên k hydr
un n
sil3
r n n ng hảy ã h ng ỏ s hình hành
à ư ng á ư ng
g M àn n s
m
g
á hạ s
ng hình hành á
15
àn n
ên k
hydr
A.
à
ư ng á ư ng
. . .
nhưng
h n ng ch
Bảng 3 17 h
un n
hấy m n
ắn n
s
m
bám d nh g
h
r n h
)
h n s
hảy ư ng
, nghĩ
g M
EVA.
ố
à
nanocompozit
g M ã ăng ường khả năng h n án à
n n s
h n
n h n.
hàm ư ng s
hảy nh
nh
ì
nh
ăng h
kh
ng àm ăng
EVA/silica, b
ư ng á
nh t
m
u n n
àm
m
à
, kh
nh
ng
á
ạ
rạng há n ng hảy g ảm
ô
17
v t
tt ộ t ứ
(
u
t
ô
M m n
àm ư ng
h ng
nanosilica (%)
và
và
ắn n
1% EVAgAM
nh (N.m)
g M C 1
g M
0
7,8
-
2
8,4
8,6
3
8,7
9,0
4
8,9
9,5
5
9,2
9,7
3.2.4. T nh ch t ưu i n
ình 3 32 h
hấy
nh
s
nh ns
s nhỏ
hình 3 32).
hảy
h
s nhỏ
hấy m
m
s
hàm ư ng n n s
n n
m
,m
s
s 4g1
h
ăng h
ần số
un G
ăng, d s
16
g M,
nh
nh ns
u
hình 3 33).
un àn hồ
*
m
hàm ư ng n n s
hấ ư ng h
m
nanocompozit EVAsil4 (
un n
u n n
à ăng h
un n
ình 3 34 h
hảy
ng m
à
(G*)
ng suấ
h ăng
ần số)
h n án à bám d nh ố
u
á hạ n n s
n n
140 C) à
nh
hấ
Khi
ng
ã ản r khả năng hảy nh
á
ư ng h
ng m
106
h n
g M, m
un G*
n h n s
nanocompozit EVAsil3g1
s 3
ạ
ần số
u n n
ng ạ
á
1,5.104
1,0.104
§é nhít (Pa.s)
§é nhít (Pa.s)
1,0.104
7,5.103
105
5,0.103
100
110
120
130
140
EVA
EVAsil2
EVAsil3
EVAsil4
7,5.103
105
5,0.103
100
110
120
130
140
EVAsil4
EVAsil4g1
104
104
60
80
100
120
80
140
100
NhiÖt ®é (oC)
ự
32
t
ế
ộ
t ộ
t
33 ự
2,
t
M« ®un ®µn håi phøc (Pa)
104
10-1
100
101
ự
G t
ế
ộ
t ộ
t
và
EVAsil3
EVAsil3g1
105
104
10-1
102
100
101
ế
ô u
t
102
TÇn sè (Hz)
TÇn sè (Hz)
*
140
EVAsil4g1.
EVA
EVAsil2
EVAsil3
EVAsil4
105
120
NhiÖt ®é (oC)
và
M« ®un ®µn håi phøc (Pa)
m
ng hình 3 35).
106
1,5.104
u
5 ự
2,
G t
*
ế
ô u
t
và
và
EVAsil3g1.
3.2.5. Hình th i c u tr c
ình 3 36 h
60 nm
ư
ạ
hấy á hạ n n s
hành
2-5 hạ s
nanocompozit EVA/silica.
17
h n án
s
k h hư
ấ
r ng
20u
6
ình 3 37 h
n n s
hấy
g M ã ả h n khả năng h n án
r ng n n
nhau. Đ u này h
d nh
, á hạ n n s
hấy
n n s
n ng hảy), d
ố h n
t
FE
ã
g M
h
ym
rò ăng khả năng bám
rạng há
á nh m h n
á nh m
ư ng á
h
u hư ng á h rờ
hảy nh
g M
nh m
− −
h
kh r n
ư ng á
nanosilica s
n nosilica.
FE
nanocompozit EVA/1%EVAgAM/silica.
. . . T nh ch t nhi t
Cá k
b n nh
u n n
ên k
uả h n
nh
h
h
h n
m
ýg
hấy
un n
g M ả h n
s 3.
n n s
m
s 3
b n nh
guyên nh n à d
á
à
g M àm h
ng như
18
ư ng á ,
u
ấu r
h
hẽ h n, hạn h s
h n hu nh
EVA.
. . . T nh ch t đi n
. . . . Hằng ố đi n
Hình 3 3
h
ôi
hấy
h ng số
g M ăng h
nm
ghĩ
u n n
g Ms
m
s
à m m n ư ng
m
à
ng hàm
n rường
á
à ư ng á
rình bày
ên k
ý g
3 2 1.
ư ng
g
ng
n,
g M như
ằ
EVA/silica
EVA/EVAgAM/silica
v t
ô
u
2,36
t
ô
2,34
và
t
2,32
nh
h nh à
n n s
2,40
H»ng sè ®iÖn m«i ë 1 kHz
u
á m m n ư ng
ên k hydr
m
ư ng
g M nhỏ h n s
g M ã hạn h khả năng huy n
hư ng h
2,38
nhỏ h n
h u d ng rung bình r ng
nanocompozit EVA/silica, h ng ỏ
nanosili
uy nh ên, h ng số
m
u n n
nanosilica).
à b nd
hàm ư ng n n s
un n
s
n m
à
2
ợ
nanosilica.
2,30
0
1
2
3
Hµm l-îng silica (%)
3.2.7.1. T n hao đi n
T nh
nhỏ 10 ) à ăng h
nh
5
ôi
nm
-3
àm g ảm
4
un n
m
hàm ư ng n n s
nm
un n
s
u rấ
g M ãg
.
m
hần
s
. . . . Đi n trở u t khối
uả á
K
s
nh
kh ng
n r suấ khố ρv)
à
un n
g M cho hấy n n s
19
m
àm g ảm
n r suấ khố
ng như b nd
r suấ khố
u n n
h ns
un n
un n
m
s
cao (10 - 10 Ω m) à à
à
n nhấ
2
à
g M
u á h
n ố
un n
g M
s
g ảm
kh ng
)
u
hàm ư ng n n s
à 20,8
n r suấ
u khá
đ nh thủng
Đ n á dánh h ng
kh ng
n
Tr số
s
14
. . . . Đi n
g Ms
m
m
13
g M Đ n
-
s
nh ns
à ạ gá r
ư ng ng à 2
à3
ăng 10,4
22,1 k mm), s u
E
g M ã ả h n
m
b n
n
u hư ng
un n
m
EVA/silica.
. . .Đ
ền h a ch t - ung
uả khả
n n
sá
b n h
hấ , dung m
s
kh ng
à
m
un n
m
ôi
b n
dung m
. . .Đ
dung m
Hσ à
ε, à á
nh
u ư
số g
g á r b n ầu. Hσ
m
10%, k m b n
u n
un n
á h số ã
ng như
m
b n
g á r r ng kh ảng 1-95%
h
nanosilica ã hạn h khả năng á h
u k n h ngh m Chấ ư ng h
20
á
g M/silica
y,
(Hσ = 92,5%; Hε = 89,7%). Như
s
g ãn dà
0 C r ng 16 g ờ so
g á r r ng kh ảng 4-98% à ε
n n
C 3 ,
ánh g á b
b nk
u s u kh g à nh
nh ns
hấy
ền o i h a nhi t
h
kh
C 10 ,
dung d h
n à kh ng b n
Đ b n
h
g M h
á dung d h
10 , b ảnh hư ng nh b
u
nh
h n
dư
u
à d
á
g M n ng
ng
b n
h
ả
nh
h
un n
h n khả năng
n n s
s
h n án, r n ẫn
ền
à k
d nh
hần
á
hạ
c ạ t ngoại nhi t
. . . . Ph I
của
t i u nanoco
o it
V g M au khi th nghi
u
,n n
s u h ngh m b
uả h n
ạ
h h
á nh m h
s 3, n n
ng ạ nh
hấy s
như k
u này
n,
h
h
hấ
ên u n
h
b ny
g M ã
rình h n h y
ng
h
rò
nh
ạ
không c
àc
h
C
r ng
h
ng ạ nh
. . . . Hình th i c u tr c của
h h
h
nh m
n s hình hành
ghĩ
à h nh y
u k n h ngh m b
s 3g1
)
u 2gờ
á mẫu ư
s u: CIEVA > CIEVAsil3 > CIEVAsil3g
h
r ng
h n
n à s
à 16 g ờ h ngh m, h số
i ica không c
m
m ư
ăng d n
u,
m
V
c ạ t ngoại nhi t
m
cacbonyl trong á
h
ì ãg
n n
. . .Đ
àc
m
sắ
àn n s
k
hạn h
uá
u ng
m.
t i u nanoco
V g M au khi th nghi
o it V
i ica
c ạ t ngoại
nhi t
Hình 3 4 -3 0
à
á
ảnh
M
s 3g1 s u 16 g ờ h ngh m b
ảnh rên h
hư
hấy á
n h n s
n
,
ạ t ng ạ nh
m Cá
hình hành rên b m
n n
m
uá rình h n h y
k h
s 3 à nhỏ nhấ
nanocompozit EVAsil3g1, h ng ỏ nanosilica k h
ã hạn h
s 3,
h
21
nh
à u ng
ố
EVAgAM
;
;
, EVAsil3,
t
EVAsil3g1 sau 168
ứ
. . . . T nh ch t c học của
không c
àc
ạt
t i u nanoco
ạ
t
o it
V
V g M au khi th nghi
i ica
c ạ t ngoại
nhi t
Sau 72 à 16 g ờ h ngh m b
hần răm òn ạ
s
à
n nhấ
nh hấ
r ng
ngăn h n ư
á
như h n
. . .
à ạ
hấy nanosilica
às
d
h m hấu
g M kh ng h
ng ạ nhưng hấ ư ng h
uá rình h n h y
h
á m
kh
này
hố h
3 2 10.1 à 3 2 10 2.
h n ng chống ch
rưng háy ng ng h n ns
khả năng háy
u n n
m
n n s
à
ra, kh
h n án
h m nh
un n
h
hấy
m
nh ns
g M, m
uả khả sá
s
u
Đ u
ng
m h
un n
h n h y nh
Đố
khả năng hạn h
n n s
3
hắn, ngăn h n s
ng ạ nh
h
A/EVAgAM/silica
hàm ư ng n n s
khả năng h
à
á
ạ
m
,
g M àm g ảm khả năng háy
Đ u này
EVA/silica
g M
u àm ăng
k h hư
à
s
àm g ảm
n n
nh
r ng
r ng
u à
ấu r
22
h
nguyên nh n d
hảy
,n n s
g à
hạn h
g M àm h
hẽ h n
TL
un n
1. V
VÀ KI
m
s
há s -gel
á
hấ
ã ư
C h
hàm ư ng
h
NGHỊ
h
ạ b ng hư ng
b
, s d ng
4
n2
, kh ng
à
- , ,
u ạ
hành
1
n
hấ ư ng
g M
1-3 h
às
ư
hình hành kh ng ả h n nh hấ
4-6 h
-
, -9,5, s
k h hư
hình hành á
hành ăng
s
- Đ b n nh , m
hấ
2. V
ư
h
N n s
anosilica ạ
h
nhấ
ư
s
b n nh
m
ạ
hành
à
à pH =
ả h n kh
g M ăng khả năng ư ng á g
un n
h ạ
.
, g ảm s k
h ,
àn n
h hh
hình hành r ng n n
n n s
s
1 %.
un àn hồ
- Chấ ư ng h
EVA.
b ng hư ng há s -g
hàm ư ng
8,5
h
ư ng
EVA. Đ
m
4h
0-80 nm), g
hydr , ư ng á
b nk
m r
hình hành à h n án r ng n n
n n m
ên k
un n
s
ấu r
ạ
n n EVA
hành à ả h n nh
u nanocompozit EVA/silica.
s
ng b ng
g M ăng
nh
kh ng
hư ng
à
há
r n n ng
hảy
- Nanosilica h n án trong n n
g M ã
.
k h hư
EVAgAM, nanosilica h n án
hảy
k h hư
20-60 nm.
h
20-40 nm trong
blend EVA/EVAgAM.
n s
à
k h
b nk
g M ãg
à
hần ăng m
un n
àm ư ng EVAgAM s d ng h h h
g M ả h n
b n nh ,
23
b n
m
nhấ à 1%.
nm ,
un àn hồ
it EVA/silica.
n s
b n
à
h