Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Chữ Hán Đơn Giản_I Love KANJI BAI 01-05-KANJI LOOK AND LEARN TIENG VIET

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.52 MB, 29 trang )

www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
NHỊ

NHẤT

THẬP

CỬU

TAM

BÁCH

NGŨ

TỨ

VẠN

THIÊN

LỤC

VIÊN

THẤT

BÁT


KHẨU

MỤC

NHẤT

1 NGÓN TAY

một ngày

MỘT

ngày mùng 1

MỘT
một giờ

một người

một phút
tháng 1

2

NHỊ

số 1

Two is represented by two
fingers.



二本の指で票したのが
「二」
です。
2 ngón tay

tWO
>に
>ふ た

_日

2
2

二時
二月
二人

じ)絆 oo'clock 2 giờ
(に がつ)February tháng 2
(ふ たり
)神 o pcoplc 2 người
(に

(・

、 つ か)the 2nd(ofthe mOnthD;
S、


●″o days


ニユ
ト日 ←はつか)20
二十歳

(キ

はたち/に じゅっさい)

20 ycars old
く2>

2

days;the 20th

(OfthC mOnthn


(3-5)第 1課 く
TAM

3 ngón tay

3
3
3 giờ

tháng 3

TỨ

hình chữ nhật có 4 góc vuông
(ở đây chỉ vẽ 2 góc trên)

4
4
4 giờ
tháng tư

NGŨ

5 QUE DIÊM
5
5
5 GIỜ
THÁNG 5


>第

1課 (6-8)

www.facebook.com/chuHandongian

LỤC

This is how Chinese people

show six with their fingers.

ノ \

SIX

6


六時
六分



6を こうやって表 し

ます。

người Tàu dùng ám hiệu như trên để biểu thị số 6

>ろ く ろつ
>む つ むい


く4>



は人


よ国
動中









6

:ュ

6 trăm

(ろ

くじ)s破 o'dock 6 giờ

(ろ

つ、
ドん)s破 minutes

くがつ)Jllllc

六月


(ろ

六日

(む いか)thc 6th(oftl■ C montll沈

six days

六メ、(ろ くにん)six

people

6 phút




THẤT

Two plus five equals seven

2た す 5は 7で す。
2 cộng 5 bằng 7
(hoặc nhớ cách viết là số 7 ngược)

>し ち
>な な なの

7


■lseven

l鋼 e■ │ 7

セ時

(し

セ分

(な

ちじ)sevcn o'dock 7 giờ
な、ん/し ち、ん) 7 phút
S、

S、

く2>

七 日

(な のか)tllc 7tll(oftllC mollth):

seven days


Lノ` (な なにん/し ちにん
)sevcnpeOple
(*た なばた)the Stal Fcstival




BÁT

lt!ook like the kalakanaハ ,as in



ノヽ /

ハチ leighり



cigl■ t

>は ち はつ
>や っ よう


1獄臨



ノ`

.

かたかなの「ハチ」の「ハ」です。

giống chữ HA trong KATAKANA
(HACHI)

′ヽ日 (よ うか)tllc 8th(ofthC mOnth);

8

eight days

8

.

\時 (は ちじ)dgllt o'cbck

\月 (は ちがつ)Auttst tháng 8


<2>

(し

セタ

scvcn lllinutes

ちがつ)」 uly tháng 7

七月


800

八 人 (は ち にん)eight pCOplc

分づ義 (は っさい)cight

yeals old

ノ\百 屋 (や おや)vcgctable shop


(9…

11)第 1課 く

CỬU

MỘT người chống đẩy 9 cái
9
9
9 giờ
tháng 9

THẬP

bó đũa hình chữ thập

10
10 giờ
10 phút

tháng 10

BÁCH

xoay số 100 một góc vuông 90 độ
100
BÁCH KHOA TỰ ĐIỂN


>第 1課

www.facebook.com/chuHandongian

(12… 14)

Addingノ to 10(I)makes a
thousand,a gpater number

THIÊN


て、
もっと
多い頚、

是し

Tに『

+


千 になりました。
Thập, thêm dấu phẩy ở trên.

十年 (せ んねん)one■ ousand yers
千 人 (せ んにん)thousand peoplc
千葉県 (ち ばけん)Cma PК icture

1000

>せ ん ぜん
>ち

1000 yen

<3>

蜻 十←① 瘍 午 a




VẠN

10,000 1ten thOusand)iS a five―

回回回回回

digit numben
けた


いちまん

すう じ

一万 は5桁 の数字 です。
10000 có 5 chữ số

ten thousand
10,000

>ま ん ばん

万歳
万―

(ば んざい)b“″j

んいち)by any chance
万引 き (ま んびき)shoplitting
万年筆




<3>

(ま

(ま


んねんひら)fountam p品

聰 方●30



This is the shape of a CirCle.

VIÊN

円の形 です。
hình dạng vòng tròn

ycn/circlc
100 yên

>え ん

円 (え ん/ま る)circle hình tròn
円 い (ま るい)rOmd tròn
円高 (え んだか)strong ycn
円安 (え んやす)weak yell

>ま る

<4>

1


日 円



楕円
円満

)wal

(だ えん

(え んまん)harlno面 ous


(15-16)第 1課 く
KHẨU

This is the shape of a rnouth.
くち

かたち

回の形 です。
Miệng

>こ う く
>く ち ぐち

c月 ll口


│口

中央 口 (ち ゅうおうぐち)centrd
cổng vào
入 リロ/入 口 (ぃ りぐち)entrance
窓 口 (ま どぐち)
cửa
ra
wlndow/countcr in a public offlce
出口 (で ぐち)cx■
Nhân Khẩu
miệng



人口

(じ

んこう)population dân số

北口

(き

たぐち)non ex■

口調

(く


c対

t

ちょう)tone Ofvoice

│ │ │ │ │ │ │ │ │ │ │ │

MỤC

This is the shape of an eye.


かたち

目の形 です。
Hình dáng mắt quay dọc

レもく │ご く
レめ ま

:轟 麺懸蕪轟 mắt
:



ngày thứ nhất

ちにちめ)the irst day

=日
目的 (も くてき)purpose Mục Đích
科 目 (か もく)schod sttCCt Khoa Mục
目次 (も くじ)table Ofcontents
(い

注 目 (ち ゅうもく)attentiOn
面 日な ヽヽ(め んぼくない/め んもく
ない)ashamcd


www.facebook.com/chuHandongian

>第 2課 (17-18)

●この課の漢字
NHẬT

NGUYỆT

HỎA

THỦY

MỘC

KIM

THỔ


DIỆU

BẢN

NHÂN

KIM

TỰ

THỜI

BÁN

ĐAO

PHÂN

NHẬT

This is the shape ofthe sun.

お 日様 の形 です。
Hình dáng mặt trời

day/slln

)に ち

いにち)every day mỗi ngày

已(に つき)diary nhật kí
nhật bản 日言

chủ nhật

に っ

じつ

>び



hôm nay

=日

(み っか)the 3rd(ofthe mOnthゝ

毎 日

(ま

母 の 日 (は はのひ )MOther's Daty
休 日

(き

ゅうじつ)holiday


thrcc days

<4>









NGUYỆT

This is the shape ofthe

crescent rnoon.
み か つき

かたち

三 日月の形 です。
HÌNH DÁNG TRĂNG LƯỠI LIỀM

mOnth/1n00n
)が つ げつ

THÁNG 1

際つき


thứ 2
tháng này

毎 月 (ま いつき)釘 ery mOllth
来 月 (ら いげつ)ncxt mOnth
お二月 (お しょうがつ)

mặt trăng

一 か月
<4>

リ 月 月 月

(い

New Ycar's holiday

っかげつ)one month một tháng

◎ 夕(130な 用ω80


www.facebook.com/chuHandongian

(19-21)第 2課 く

HỎA


HÌNH ẢNH ĐỐNG LỬA

THỨ 3
LỬA
hỏa hoạn

THỦY

Khe nước chảy tóe ra 4 giọt nước

thứ Tư
nước
bơi

MỘC

hình dáng cái cây

thứ 5
cây


>第 2課 (22-24)
KIM

People say that there is gold

underthe mountain.
やま


きん

した

山 の下 に金 があるそうです。
có 2 cục vàng ở dưới núi

thứ Sáu

>き ん こん
>か ね かな

tiền
người giàu

お金持 ち (お かねもち)五 ch p¨on
料金 (り ょうきん)chargc
奨学金 (し ょうがくきん)scholasip
く8>









現金 げ んきん)cash
税金 (ぜ いきん)tax

金 づ ち (か なづち)hammcr

⑩ 全o69

今 金 金 金

THỔ

A bud sprouts outfrom the soil.
つち





土 か ら芽 が 出ました。
Mầm cây mọc lên từ đất

>ど と
>つ ち

thứ Bảy



(つ ち)soil đất

お土 産 ←おみやげ)souven遺
土地


Shoes Off

ち)land
土 星 (ど せい)Satum

<3>



粘 土 (ね んど)clay
土 台 (ど だい)ゎ mdation
土足 厳 禁 (ど そくげんきん)

(と

鸞 上oo工 oo士 鬱70



DIỆU

よ濯 蝿

1辮 席

置 謝

;

週の始まりに、鳥がピヨピヨと

鳴きます。
Vào ngày chủ nhật, chim kêu YO YO.

>よ う

<18>

In



F r r

戸 ″

曜 曜 曜 1呼 1呼 1曜 1曜

C》

日っ 鋼
診濯1370



www.facebook.com/chuHandongian (25-27)3自

2訪Rく

BẢN


Cây thêm một phết
tiếng Nhật
sách
Nhật Bản

Nhân

Một người đứng dạng 2 chân

người
người Nhật
1 người
2 người
3 người

KIM

hiện tại

Bây giờ tôi đang hát RA RA dưới mái nhà
bây giờ

năm nay
tháng này

sáng nay

hôm nay
tối nay
tuần này


lần tới


>第 2課 (28-30)
Look,there is a temple on the

TỰ

so‖ (土 ):

ほら、上 の上 にお寺 があります。

Nhìn, có ngôi chùa trên đất
(chữ này ghép bộ THỔ ở trên, bộ THỐN ở
dưới)

Chùa

>じ
>て ら で ら

chùa


ん)sac“ d buildng
寺院 (じ ヽ
山寺 (や までら)mOunttt tempb
清水寺 (き よみずでら)


金閣寺 (き んかくじ)
K上止Jttji Temple
Chùa Vàng

(yodzu Temple


<6>

去 │キ



0土 oo

1寺

THỜI

In the old days,peop!e rang the
bell of a temp!e(ギ F)to tell time.

昔、人々はお寺の鐘 を鳴らして
時間を知 らせました。
Nhìn kìa, mặt trời mọc lên cạnh chùa

thời gian

その時 (そ のとき)thatth
時 々 (と きどき)somctimes thỉnh thoảng 時代 (じ だい)agQ era

時刻表 (じ こくひょう)timctabb
時間 (じ かん)time thời gian
一 時 rFl(い ちじかん)olle hour 1 giờ đồng hồ
時ヽ
計(キ とけい)clock;watch đồng hồ
1 giờ

>じ
>と き

く10>

l



H












時 時


BÁN

0日 oっ 寺υo
Letも cut three lines in half.

Oops,only the first‖ ne is cut.


竺果の様を撃益にうりましょう
あれ、最初 の線 しか切れません。
Dùng kiếm chém đôi 3 sợi chỉ, chỉ có 1 sợi đứt ->Kiếm đểu
3 rưỡi

>は ん
>な か

một nửa

半島 (は んとう)p血 凱a
半年 (は んとし)halfa year nửa năm
前半 (ぜ んはん)thc mthJf
<5>








半額 (は んがく)hdf"ce giảm giá 50%
一 月半ば (い ちがっなかば)
middle ofJanuary

脩 羊o89


(31-32)'湾 2調 黒く
ĐAO

hình ảnh con dao

Kiếm
kiếm Nhật
Đoản đao

PHÂN

Dùng đao chém đôi khúc gỗ
phút, phân chia
5 phút
10 phút
một nửa
Hiểu


>3箱 3言果(33-34)

www.facebook.com/chuHandongian


●この
THƯỢNG

HẠ

TRUNG

NGOẠI

TẢ

CÔNG

HỮU

TIỀN

HẬU

NGỌ

MÔN

GIAN

ĐÔNG

TÂY

NAM


BẮC

THƯỢNG

Here is above the‖ ne.
せん

うえ

ここが線より上です。
đây là ở trên

>じ ょっ しょっ
>う え あ
うわ かみ
のぼ

く3>

trên
nâng lên

屋上
上る

(お

(の ぼる)to go up


上手 な (じ ょぅずな)good a giỏi
上着 (う ゎぎ)jackd
川上 (か ゎかみ)upstrealn

螂 土崚o止 o40

ト 上

1

くじょう)r。 00op

HẠ

Here is below the line.

ここが線 より下 です。
đây là ở dưới đường kẻ

く3>

hạ xuống



くだ
しも

dưới




¨






>し た

さ お も

>か げ

丁 下

下 さい
地 下鉄
下手な

ださぃ)
(ち かてっ)
(*へ たな)

(く

上下

ょうD up and dowll

下 ろす (お ろす)ゎ put down
川下 (か わしも)downstream
(じ

tàu điện ngàm

kém

倅 不ooo


(35-37),胃 3調 晨く
TRUNG

trung tâm vòng tròn

ở giữa
TRUNG QUỐC
Trong 1 năm

trường trung học

NGOẠI

Hút thuốc (TABAKO) phải hút ở ngoài

phía ngoài
nước ngoài

TẢ


dùng tay phải cho vào miệng ăn

phải
tay phải


www.facebook.com/chuHandongian

>,籍 3課 (38… 40)

38

CÔNG

This is the shape of a

craftsman's rulen

名 人 の定 規 です。
hình ảnh cái thước

Công trường

工 場 に うじょう)htoゥ nhà máy
エ 業 (こ うぎょう) Công Nghiệp

>こ う く

manufac血 g


industry

工事 に うじ)cmsmcdOn

工 夫 (く 、う)de宙 cQ invem“
工 学 に うがく)en」 neerlng
和田I (さ ヽヽ
く)craismansh●
人 工 的 (じ んこうてき)artiicial
S、

大 工 (だ ぃく)carpenter
く3>

39



攀 土 はo



HỮU

l hold the ru!er wlh my left hand.

左手 で定規 を押 さえます。
tay trái cầm thước


>さ

>ひ だり

く5>

40

左オ1き

trái

左手 (ひ だりて)bt hand
左側 (ひ だりがわ)lc■ sidc
左右 (さ ゅう)● ght and le乱
左 輩:(さ ょく)lctt whg

phía trái

蜻 工oo螂 式はlo

オ カ オ 左







1


ront

le■ ―
handed

tay trái

TIỀN

l prepare for dinner before the

moon(月 )nses.
月が 出る前 に、晩 ご飯 の準備 を

します。

Cắt đôi xúc xích trên thớt trước khi trăng lên bằng dao

>ぜ ん

trước

>ま え

buổi sáng

名前
<9>


(ひ だりきき
)

(な

まえ)

首 1市 前 首 前 前

三 年前

(さ

んねんまえ)
3 năm trước

trong buổi sáng

前売 り券

tên

前半

(ま

えうりけん)

(ぜ んはん)■ c ttst hdf


⑫ 月oo lω


(41-43)第 3課



HẬU

một người đi giật lùi về phía con đường
(Bộ HÀNH)
phía sau

cuối cùng

sau đó
buổi chiều

NGỌ

12 giờ

12 = 10+ 2
Buổi sáng

Chính NGỌ (12h)

MÔN

Hình ảnh cánh cửa


cửa
chuyên môn
chính môn
Bộ môn
Nhập Môn


www.facebook.com/chuHandongian

>第 3課 (44-46)
GIAN

VVe can see the sun(日 )
between the gates(Fヨ ).

門の間にお 日様 が見えます。
Mặt trời giữa cổng

bctwccn

ở giữa

>か ん

)mistake mắc lỗi
間違 い (ま ちがヽヽ
人 間 (に んι
ヂん)human bcing
世間 (せ けん)wont sOde″


ở giữa

げん

けん
>あ いだ

thời gian

kịp giờ
■J
ロー

F

ロー



ロ ー

ロー

<12>



「1“ o日 (1っ


Fll門 1門 1問 間 間

ĐÔNG


酵間1220

The sun(日 )rises frOm the east.
One can see the sun(日 )behind
a tree(木 ).
日は東 か ら昇 ります。木 の 後 ろに
Mặt trời mọc sau cây ở phía ĐÔNG
phía ĐÔNG

)と う
>ひ がし

東洋

(と

うよう)the East

東海地方

(と

うかいちほう)

東北地方


(と

うほくちほう)

TRUNG ĐÔNG

京 東
東 関

(と

うきょう)Tokyo ĐÔNG KINH

(か んとう)Kmto

<8>

お日様 が見 えます。







1百

arca


Tohoku region

蜀 日(1っ 木②)鬱 車(loo束 60


中 オ 東

TÂY

One(― )ofthe four(四

)

directions is the west.

"



]
) [Z三 至













?■

Phía Tây là một trong 4 phía

>せ い さい

TÂY

ざい
>に し







<6>

光西
南西
西洋

くせも`
)northwest

(な んせも)southwest

)■ e wcst
(せ いよう
(ほ

西 l西 西

関西 (か んさい)Kansai arca

)east and wcst ĐÔNG TÂY
東 西 (と うざも
大西洋 (た いせいよう)■ e Atlantic
ĐẠI TÂY DƯƠNG

0四 ④


(47-48)'自 3調黒く
Two plants grow in the garden

NAM

facing the south.
ふた



しょくぶつ

みなみむ


にわ

そだ

二つの植物 が南向きの庭 で育って
います。
2 cây mọc trong vườn hướng về phía NAM

>な ん な
>み なみ

NAM

ヒ(な んぼく)nOrth and soutL
南多
南米 (な んべい)South Ame五 caNAM Mỹ
南極 (な んきょく)Antacica

ĐÔNG NAM Á

南東
<9>



(な んとう
)

吉 南 南 南 南 南 南


BẮC

Two people are sitting back to
back because it's cold in the
north.

ở phía Bắc rét nên 2 người ngồi chụm lưng
vào nhau

>ほ く ほっ

Bắc

│ご く
>き た


ヒ東 (ほ くとう)nOrtheast
東光地方 (と うほくちほう)

北 は寒 いの で、二 人 の 人 が 背 中 を
合 わせ て座 ってい ます。

JL海 道 (ほ っかいどう)Hohido
ヒ(な んぼく)∞ rth and south NAM Bắc
南リ

ヒラ
睡 (ほ っきょく)North Pole


Tohoku region
コン

コ﹁

<5>

´
多 光

讀 化 (151)比 05つ


>第 4課

(49‐ 50)

www.facebook.com/chuHandongian

● この課 の漢字
ĐIỀN



LỰC

NAM

NỮ


TỬ

HỌC

SINH

TIÊN

PHỤ

MẪU

NIÊN

KHỨ

MỖI

VƯƠNG

QUỐC

ĐIỀN

This is the shape of a rice field.

田んぼの形 です。
HÌNH ẢNH RUỘNG CHIA 4 Ô

ricc icld


)で ん
>た だ

Anh Tanaka

山田 さん

(ゃ

まださん)

Mr./Ms Yamada

口舎
く5>

l

ロ 「

Fl

口んぼ (た んぼ)五 ce ield
田植 え (た うえ)五 ccっ hting
水 田 (す いでん)五 cc ield
口 園 (で んえん)mal ds伍 ct

(*い なか)countrySide


漑鍵b07の 申に3)

田 1田

LỰC

A muscular man has power.
きん にくしつ

おとこ

ひと

ちからも

筋肉質 の男の人は力持ちです。
Một người đàn ông lực lưỡng.

>ち から

<2>





学力
電力
菫力


Jょ くする)
協力す る (き ょう。

¨



sức lực

>り ょく りき

くりょく)academic abniサ học lực to cooperate Hiệp lực
Nỗ lực
)dectric POw∝ điện lực 努力 (ど りょく)
(で んりょく
力学 (り きがく)
)gravlサ
(じ ゅうりょく
視力 (し りょく)

(が

紆 刀134)


(51-53)第 4課 く
NAM

người đàn ông LỰC ĐIỀN
bé trai

đàn ông
Đực

NỮ

hình ảnh em gái

bé gái
phụ nữ
giống cái
trưởng nữ

TỬ

Hình dáng em bé

bé gái
bé trai
em bé


www.facebook.com/chuHandongian

>第 4課 (54-56)
HỌC

Em bé học dưới trường có 3 cửa sổ

học sinh
đại học

trường học

A plantis born from the ground

SINH

(土 ).

植物 が土 か ら生 まれます。
cây sinh ra từ ĐẤT
一・ 

・´








生 える (は える)to come Out;to grow
生 (な ま)raw
giáo viên
sinh ra 一 生 (ぃ っしょう)onc's whole life



>せ い じょう


học sinh

しょう
>う い は
なま き お

sống




誕生 日

(た

んじょうび)birthday



一■

<5>
56








4

鸞 土崚o



TIÊN

That person is Funning ahead of
everyone.
だれよりも先 を走 っています。
người này đang chạy trước những người khác

>せ ん

Tiên Sinh

>さ き

tháng trước

先祖
先に

(せ んぞ)
(さ

きに)

先週 (せ んしゅう)last week tuần trước.

)se」 ∝memb∝
先輩 (せ ん朧 ヽ

eo■ ∝day

んじ
)■
先 (せ
<6>

■l‐



ナ 先

Lc)

》ノ



(57-59)第 4課 く


người này đang gánh cái gì đó
cái gì
bao nhiêu người
mấy giờ


PHỤ

Bố tôi có râu mép và mắt cụp

bố tôi
bố

MẪU

hình ảnh bà mẹ

mẹ tôi
mẹ




>第 4課
60

(60… 62)

www.facebook.com/chuHandongian

NIÊN

it takes a vear to harvest rice.

米の収縫までに一年かかります。
Mất cả năm để thu hoạch gạo


hàng năm

>ね ん
>と し

sinh viên năm 3
1 năm
năm nay
năm ngoái


く6>





来年 (ら いねん)nc対 yca
青少年 (せ いしょうねん)iⅣ edle
十年 (ち ゅうねん)middc age



61

ved in the past,now l'm
buned in the ground(土 ).

KHỨ


│‖

造去に生きそぃた私l琴 は王の竿


Past/to lcavc

>き ょ 、
>さ

です。
Ông mũi to sống trong quá khứ, giờ bị chôn dưới
đất

năm ngoái

過去
去る

(か こ)past quá khứ
(さ

除去す る

(じ

ょきょする)

tO climlnate


る)b bavc
(し ょうきよする)m erase

消去す る

<5>
62





麒 土はo

去 去

Every person(人 )has a

Mỗi

mOther(母 ):
だれにも母親 がいます。
Mỗi người chỉ có 1 người mẹ
(bộ Nhân ngang, và bộ Mẫu)
hàng ngày

>ま い

hàng tháng


脅H免
毎朝
毎度

いばん)every五 3ht mỗi tối
)cvcw mOrlllng
(ま いあさ
)evcw imc mỗi lần
(ま いど
(ま

hàng năm
hàng tuàn

<6>



な 毎 毎 毎

聰 母Go


(63-64)第 4課 く
VƯƠNG

Ông vua đang đứng

VUA

QUỐC Vương

QUỐC

Vua với viên ngọc đang cai trị đất nước

đát nước
nước ngoài
TÀU
HÀN QUỐC


www.facebook.com/chuHandongian

>第 5課

(65… 66)

● この課 の漢字
KIẾN

HÀNH

MỄ

NHĨ

văn

NGÔN


LAI

THOẠI

LƯƠNG

THỰC

ẨM

HỘI

LẬP

ĐÃI

CHU

CHU

KIẾN

To see many things,you need
an eye(日 )and two legs.
いろい ろな物 を見 るには日と足 が
必要 です。
để nhìn được nhiều thứ, cần có mắt và chân để đi

NHÌN


>け ん
>み

cho xem

花見
意見
<7>

l

見物
見本
見学

nhìn









なみ)■ ow∝ 宙cw蛇
(ぃ けん)ophion ý kiến
(は


ngắm hoa

)dghscchg

(み ほん)sampb
(け んがく
)

tOur(t01eam something)

0目 ooノ Lo餞 貝(1lo

月 見

﹂丁

LF
ノイ

HÀNH

Sミ つ
(け ん、

Atthis corneL you have to
decide where to go.


かと




この角でどこに行 くか決 めてくだ
さい。
ĐI

ở ngã tư đường, cần quyết định đi đâu

>こ う ぎょう
あん
>い ゆ おこな

│プ

′′ ﹁

<6>

đi

行 う (お こなう)to do tiến hành

行 事 (ぎ ょうじ)evcnt
― 行 日 (い ちぎょうめ)irst

針M子 (ぎ んこう)bank ngân hàng
旅オT(り ょこう)travcl du lịch
行動 に うどう)beh“ ∝Hành động



イ ニ行

Cレ

イo)

linc


×