Một số nguyên tắc phát âm trong tiếng Đức
1
“s” đứng trước các nguyên âm “a,e,i,o,u” => phát âm như “z”
Zum Beispiel (VD)
2
3
sehen
nhìn
sind
(chia động từ tobe)
sie
cô ấy
singen
hát
Sohn
Người con trai
sagen
Nói, bảo
suchen
Tìm kiếm
“sch” => phát âm [ ʃ ]
schminken
Trang điểm
schmecken
ngon miệng
geschieden (adj)
Đã ly dị
Deutsch
Tiếng Đức
Deutschland
Nước Đức
“t,d” đứng cuối từ => phát âm như “t”
Student
Sinh viên nam
sind
4
Bild
Bức ảnh
Kind
Đứa trẻ
verheiratet (adj)
Đã kết hôn
“qu” = phát âm “kv”
Một số nguyên tắc phát âm trong tiếng Đức
5
bequem (adj)
thoải mái, tiện lợi
Quadratkilometer
Km2
Quittung
Giấy biên nhận, biên lai
Quatsch! (văn nói)
Điều vớ vẩn!
Âm “r”
- Rung ở đầu lưỡi
- Rung ở thanh quản
rot
Màu đỏ
Regen
mưa
rennen (v)
Chạy
6
“er” đứng ở cuối từ => [ ə ]
Wetter
Thời tiết
immer
Luôn luôn
7
7.1
Âm “CH”
- “CH” đứng sau “ e, i, ö, ä, ü “
- Đuôi “chen”
- Sau “l, m, r”
- sau âm “eu, äu”
=> Phát âm giống “x” của tiếng Việt
frech
Hỗn láo
rechts
Bên phải
ich
tôi
richtig
đúng
Một số nguyên tắc phát âm trong tiếng Đức
7.2
nichts
Hoàn toàn không
weich
Mềm mại,
lächeln
Mỉm cười
mächtig
Vĩ đại, khủng khiếp
Fläche
Bề mặt
Löcher
Cái lỗ (số nhiều)
Bücher
Quyển sách (số nhiều)
Mädchen
Cô gái, bé gái
welcher
Cái nào?
Bronchien
Phế quản (số nhiều)
Kirche
Nhà thờ
euch
Seuche
Dạng Akkusativ của
“ihr” -các bạn
Bệnh dịch
Bäuche
Cái bụng (ở số nhiều)
“ CH” đứng sau “ a, o, u” => phát âm [x] (giống âm “kh” của tiếng
Việt)
Bach
Dòng suối
Dach
Mái nhà
Sache
Đồ vât, sự việc
machen
làm
Loch
Cái lỗ
Một số nguyên tắc phát âm trong tiếng Đức
doch
Thực vậy, quả thực
kochen
Nấu
Kuchen
Bánh ngọt
Tuch
Khăn tay, khăn mùi xoa
7.3
[k]
“CH” đứng đầu từ
Chemie
China
Chaos
Charakter
Christ
Hóa học
Trung Quốc
Sự hỗn loạn
Đặc điểm, tính cách
Đức chúa Giê-su
[ʃ]
Chance
Chef
Cơ hội
Sếp
[ tʃ ]
checken
Chip
Kiểm tra
8
8.1
Đuôi “en”
- Sau “-t,-d”
- Sau các âm “-f,-ch,-sch,-s”
=> phát âm giống [ừn] trong tiếng Việt
Sau “-p, -b”
=> Phát âm giống [ừm] trong tiếng Việt
Sau “-k,-g”
=> Phát âm giống [ừng] trong t.V
- Sau nguyên âm, hoặc nguyên âm ghép
- Sau âm mũi “-m, -n.-ng”
- Sau “r,l”
=> Đọc [èn]
z.B>
arbeiten,
reden,
schlafen,
rauchen,
Taschen, reisen
z.B:
Lippen, haben
z.B:
trinken
sagen
Sehen, schauen
Schwimmen, bringen
Hören, holen