Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tinh toan he thong ket cau Tuong Chan Ho Mong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.31 MB, 18 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN DAC
Số : 173A-NGUYỄN LƯƠNG BẰNG - TP. ĐÀ NẴNG

wwwwwvvv:vvvwwwww

THUYẾT MINH

CÔNG TRÌNH:NHÀ MÁY THÉP NAM KIM
HẠNG MỤC: NHÀ MÁY CÁN NGUỘI 2
ĐỊA ĐIỂM XD: KCN ĐỒNG AN 2- TP. THỦ DẦU MỘT - BÌNH DƯƠNG

ĐÀ NẴNG , THÁNG 03 NĂM 2014


CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN DAC
Trụ sở : 173A-NGUYỄN LƯƠNG BẰNG - TP. ĐÀ NẴNG

wwwwwvvv:vvvwwwww

THUYẾT MINH

CÔNG TRÌNH:NHÀ MÁY THÉP NAM KIM
HẠNG MỤC: NHÀ MÁY CÁN NGUỘI 2
ĐỊA ĐIỂM XD: KCN ĐỒNG AN 2- TP. THỦ DẦU MỘT - BÌNH DƯƠNG

KIỂM TRA

KS. NGUYỄN THANH VIỆT

GIÁM ĐỐC


TRẦN VĂN NGÂN
Trang2


THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KẾT BPTC
NHÀ MÁY THÉP NAM KIM

CÔNG TRÌNH

NHÀ MÁY CÁN NGUỘI 2

HẠNG MỤC
ĐỊA ĐIỂM

KCN ĐỒNG AN 2 - P. HÒA PHÚ - TP. THỦ DẦU MỘT - BÌNH DƯƠNG

I. CƠ SỞ TÍNH TOÁN:
1. Hồ sơ thiết kế kiến trúc, kết cấu, hồ sơ địa chất công trình, hiện trạng công trình.
2. Các tiêu chuẩn thiết kế, kiểm tra:
- TCVN 2737 - 1995: "Tải trọng và Tác động" - Tiêu chuẩn thiết kế.
- TCXDVN 195-1997 – Tiêu chuẩn thiết kế cọc khoan nhồi
- TCVN 356 - 2005: "Kết cấu BTCT" - Tiêu chuẩn thiết kế.
- TCVN 5573 - 1991: "Kết cấu gạch đá" - Tiêu chuẩn thiết kế
- TCXD 45 - 1978: Tiêu chuẩn thiết kế nền móng công trình
- TCXDVN 326 -2004 : Cọc khoan nhồi - Tiêu chuẩn Thi công và Nghiệm thu
3. Các phần mềm tính toán:
- Microsoft Office (Excel, Word,..): Tính toán tải trọng và Tổ hợp nội lực
- Plaxis (V8.2): Phân tích - Tính toán.
- AutoCad 2010: Thể hiện bản vẽ.
1. Giải pháp tường chắn.

Dùng cọc khoan nhồi tiết diện D400, đổ thành tường chắn cho hố đào
2. Giải pháp hệ chống
Sử dụng giải pháp hệ dàn không gian để chống vách hố đào
3. Vật liệu.
3.1. Bê tông:
A. Phần Tường.
Thành phần
Cấp độ bền:
-Cường độ chịu nén tính toán Rn (Mpa)
-Cường độ chịu kéo tính toán Rk (Mpa)
-Mô đun đàn hồi (Eb):

CỌC

B25
14.5
1.05
30000

3.2. Cốt thép:
A.Có đường kính <10 (mm)
Thành phần

CỌC
Trang3


Cấp độ bền:
-Cường độ chịu kéo tính toán Rs (Mpa)
-Cường độ chịu nén tính toán Rsc (Mpa)

-Cường độ chịu cắt tính toán Rsw (Mpa)
-Mô đun đàn hồi (Eb):

CII, AII
280
280
225
210000

B.Có đường kính >=10 (mm)
Thành phần
Cấp độ bền:
-Cường độ chịu kéo tính toán Rs (Mpa)
-Cường độ chịu nén tính toán Rsc (Mpa)
-Cường độ chịu cắt tính toán Rsw (Mpa)
-Mô đun đàn hồi (Eb):

CỌC

CIII, AIII
365
365
290
200000

4. Sơ đồ tính
Sử dụng chương trình Plaxis V8.2 để tính nội lực theo bài toán phẳng.

III. TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN
Tải trọng tác dụng lên công trình gồm có tải trọng bản thân, tải trọng thi công.


1.1. Tải trọng bản thân.
Tải trọng bản thân của tường cọc do phần mềm tự xác định.
1.2. Tải trọng thi công hố đào
20 kN/m2
Lấy q=
5. Thiết kế, kiểm tra cấu kiện.
5.1. Cấu kiện phần cọc.
Phụ lục kèm theo.
Kết quả được trình bày trong các bảng…
5.2. Hệ giằng chống.
Phụ lục kèm theo.
Kết quả được trình bày trong các bảng…

Trang4


CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN DAC
Trụ sở : 173A-NGUYỄN LƯƠNG BẰNG - TP. ĐÀ NẴNG

wwwwwvvv:vvvwwwww

phô lôc

ĐÀ NẴNG , THÁNG 03 NĂM 2014

Trang5


Quá trình thiết kế hệ cọc chắn và dàn chống được tuân theo 2 giai đoạn thi công sau:

1. GIAI ĐOẠN 1: (Giai đoạn đã có hệ dàn chống ở Cote: -1.0 và đào đất đến Cote: -4.0
a. Sơ đồ tính toán.

b. Kết quả tính toán.
Xem phụ lục kèm theo.

Trang6


PLAXIS V8
-10.00

0.00

10.00

20.00

30.00

40.00

50.00

60.00

A

A
40.00


30.00

20.00

10.00

0.00

PLAXIS

Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Version 8.2.4.133

Project description

Tuong chan Ho Mong
Project name

Step

v2

Date

7

05/03/14

User name


DAC

Trang7


PLAXIS 8.0
18.00

20.00

22.00

24.00

26.00

28.00

30.00

32.00

34.00

36.00

42.00

40.00


38.00

36.00

34.00

32.00

30.00

PLAXIS

Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Version 8.2.4.133

Project description

Tuong chan Ho Mong
Project name

Step

v2

Date

7

05/03/14


User name

DAC

Trang8


PLAXIS 8.0
18.00

19.00

20.00

21.00

22.00

23.00

24.00

25.00

26.00

27.00

28.00


29.00

30.00

31.00

32.00

33.00

34.00

35.00

41.00

40.00

39.00

38.00

37.00

36.00

35.00

34.00


33.00

32.00

31.00

30.00

PLAXIS

Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Version 8.2.4.133

Project description

Tuong chan Ho Mong
Project name

Step

v2

Date

7

05/03/14

User name


DAC

Trang9


PLAXIS - Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Project description

: Tuong chan Ho Mong

PLAXIS 8.0

User name
Project name

: v2

Output

: Plate displacements

Plate

1

Element

Date : 05/03/2014


Node

Step : 7
X

Y

[m]

[m]

Ux

Page : 1

Uy

[10 -3 m]

[10 -3 m]

1

366

25,000

40,000

0,045


15,604

COC

365

25,000

39,625

2,854

15,604

364

25,000

39,250

5,620

15,605

363

25,000

38,875


8,293

15,606

620

25,000

38,500

10,832

15,607

2

620

25,000

38,500

10,832

15,607

COC

619


25,000

38,125

13,201

15,609

618

25,000

37,750

15,375

15,611

617

25,000

37,375

17,342

15,614

933


25,000

37,000

19,101

15,617

3

933

25,000

37,000

19,101

15,617

COC

936

25,000

36,550

20,958


15,622

935

25,000

36,100

22,571

15,626

934

25,000

35,650

23,969

15,630

957

25,000

35,200

25,189


15,634

4

957

25,000

35,200

25,189

15,634

COC

960

25,000

34,650

26,502

15,639

959

25,000


34,100

27,675

15,644

958

25,000

33,550

28,748

15,649

1253

25,000

33,000

29,746

15,654

Trang10



PLAXIS - Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Project description

: Tuong chan Ho Mong

PLAXIS 8.0

User name
Project name

: v2

Output

: Plate displacements

Plate

Element

Date : 05/03/2014

Node

Step : 7
X

Y

[m]


[m]

Ux

Page : 2

Uy

[10 -3 m]

[10 -3 m]

5

1253

25,000

33,000

29,746

15,654

COC

1256

25,000


32,625

30,394

15,657

1255

25,000

32,250

31,020

15,661

1254

25,000

31,875

31,626

15,664

1321

25,000


31,500

32,216

15,667

6

1321

25,000

31,500

32,216

15,667

COC

1324

25,000

31,125

32,790

15,670


1323

25,000

30,750

33,350

15,673

1322

25,000

30,375

33,900

15,675

1709

25,000

30,000

34,443

15,677


Trang11


Quá trình thiết kế hệ cọc chắn và dàn chống được tuân theo 2 giai đoạn thi công sau:
2. GIAI ĐOẠN 2: (Giai đoạn đã có 2 hệ dàn chống ở Cote: -1.0 , -4.0 và đào đất đến cote -7.0)
a. Sơ đồ tính toán.

b. Kết quả tính toán.
Xem phụ lục kèm theo

Trang12


PLAXIS V8
-10.00

0.00

10.00

20.00

30.00

40.00

50.00

60.00


A

A
40.00

30.00

20.00

10.00

0.00

PLAXIS

Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Version 8.2.4.133

Project description

Tuong chan Ho Mong
Project name

Step

v2

Date


17

05/03/14

User name

DAC

Trang13


PLAXIS 8.0
18.00

19.00

20.00

21.00

22.00

23.00

24.00

25.00

26.00


27.00

28.00

29.00

30.00

31.00

32.00

33.00

34.00

35.00

41.00

40.00

39.00

38.00

37.00

36.00


35.00

34.00

33.00

32.00

31.00

30.00

PLAXIS

Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Version 8.2.4.133

Project description

Tuong chan Ho Mong
Project name

Step

v2

Date

17


05/03/14

User name

DAC

Trang14


PLAXIS 8.0
18.00

19.00

20.00

21.00

22.00

23.00

24.00

25.00

26.00

27.00


28.00

29.00

30.00

31.00

32.00

33.00

34.00

41.00

40.00

39.00

38.00

37.00

36.00

35.00

34.00


33.00

32.00

31.00

30.00

PLAXIS

Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Version 8.2.4.133

Project description

Tuong chan Ho Mong
Project name

Step

v2

Date

17

05/03/14

User name


DAC

Trang15


PLAXIS - Finite Element Code for Soil and Rock Analyses
Project description

: Tuong chan Ho Mong

PLAXIS 8.0

User name
Project name

: v2

Output

: Plate displacements

Plate

1

Element

Date : 05/03/2014

Node


Step : 17
X

Y

[m]

[m]

Ux

Page : 1

Uy

[10 -3 m]

[10 -6 m]

1

366

25,000

40,000

0,013


425,804

COC

365

25,000

39,625

2,500

425,950

364

25,000

39,250

4,973

426,389

363

25,000

38,875


7,418

427,157

620

25,000

38,500

9,827

428,292

2

620

25,000

38,500

9,827

428,292

COC

619


25,000

38,125

12,198

429,829

618

25,000

37,750

14,545

431,790

617

25,000

37,375

16,892

434,180

933


25,000

37,000

19,279

436,999

3

933

25,000

37,000

19,279

436,999

COC

936

25,000

36,550

22,268


440,954

935

25,000

36,100

25,231

445,520

934

25,000

35,650

28,037

450,681

957

25,000

35,200

30,590


456,426

4

957

25,000

35,200

30,590

456,426

COC

960

25,000

34,650

33,275

464,183

959

25,000


34,100

35,419

472,715

958

25,000

33,550

37,005

481,980

1253

25,000

33,000

38,064

491,911

Trang16


PLAXIS - Finite Element Code for Soil and Rock Analyses

Project description

: Tuong chan Ho Mong

PLAXIS 8.0

User name
Project name

: v2

Output

: Plate displacements

Plate

Element

Date : 05/03/2014

Node

Step : 17
X

Y

[m]


[m]

Ux

Page : 2

Uy

[10 -3 m]

[10 -6 m]

5

1253

25,000

33,000

38,064

491,911

COC

1256

25,000


32,625

38,529

498,818

1255

25,000

32,250

38,829

505,506

1254

25,000

31,875

39,005

511,828

1321

25,000


31,500

39,092

517,683

6

1321

25,000

31,500

39,092

517,683

COC

1324

25,000

31,125

39,121

522,938


1323

25,000

30,750

39,113

527,604

1322

25,000

30,375

39,089

531,777

1709

25,000

30,000

39,061

535,606


Trang17


TÊN DẦM

Loại BT
Rb (MPa)
Rbt (MPa)
Eb (MPa)

B25
14.50
1.05
30000

xR=

0.56

aR=

0.405

ξ=2(1-ζ)

ω=

0.73

µmin=


0.10%

αm=ξ(1-0.5ξ)

γB

1

T.diện

Cốt
thép

Mmin/Mmax

b

(daN.m)

(cm)

0
0
0
6,400
0
0

40

40
40
40
40
40

COC

G1
N1
G2

Trên
Dưới
Trên
Dưới
Trên
Dưới

Loại Thép
AIII
RS (MPa)
365
Rsc (MPa)
365
ES (MPa) 200000

Với:
ζ=(1-0.5ξ)


h

b'f

h'f

a

(cm) (cm) (cm) (cm)

40
40
40
40
40
40

100
100
100
100
100
100

0
0
0
0
0
0


3
3
3
3
3
3

Mf

ho

(daN.m)

(cm)

0
0
0
0
0
0

38
38
38
38
38
38


KT. TD
tính
toán

C.Tạo
C.Tạo
C.Tạo
C.T
C.Tạo
C.Tạo

αm

ζ

0.000

c.tạo

0.080
0.000

0.96
c.tạo

AS

TT

2


(cm )

(%)

1.60
1.60
1.60
4.97
1.60
1.60

0.11%
0.11%
0.11%
0.33%
0.11%
0.11%

ch

Chọn thép

Fa

14 16 18 20 22 25 28

(cm )

(%)


6.03
6.03
6.03
6.03
6.03
6.03

0.40%
0.40%
0.40%
0.40%
0.40%
0.40%

TT

μ

3
3
3
3
3
3

µ

2


Trang18



×