Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Lịch thi học kỳ 2 năm 20152016 trường Đại học Hàng Hải Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (527.48 KB, 11 trang )

TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 443/TB-ĐHHHVN-ĐT

THÔNG BÁO LỊCH THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2015-2016
* Thời gian thi: Sáng từ 08h00’; Chiều từ 14h00’.
* Khi đi thi SV phải đeo thẻ, mặc đồng phục đúng quy định và đóng học phí đầy đủ.
Học phần

Mã HP

Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

01,03-05,07
01-05
01-05,07
01-03
05
01


01-03
01
02,03
01-04
17,19-21,23

01/06/2016
03/06/2016
07/06/2016
09/06/2016
11/06/2016
11/06/2016
13/06/2016
13/06/2016
15/06/2016
15/06/2016
17/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00


(403-409)A4
(403-407)A4
(403-409)A4
(403-405)A4
403A4
404A4
(403-405)A4
406A4
(403-404)A4
(405-408)A4
(403-409)A4

17-21
33-35
36-37
38-39
14-18
20
02-07
02-07
01-04
01,03
01-05

31/05/2016
03/06/2016
03/06/2016
04/06/2016
07/06/2016
09/06/2016

11/06/2016
12/06/2016
13/06/2016
13/06/2016
17/06/2016

14h00
07h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

(403-407)A4
(309,324,417)A4
(324,417)A4
(324,417)A4
(403-407)A4
302C1
(403-409)A4
(403-409)A4
(403-406)A4
(407,409)A4
(403-407)A4


ĐKT
MKT
ĐKT
MKT
ĐKT
MKT
ĐKT
MKT
ĐKT, MKT
ĐKT
MKT
ĐKT
MKT
ĐKT
MKT

31/05/2016
31/05/2016
03/06/2016
03/06/2016
07/06/2016
07/06/2016
09/06/2016
09/06/2016
11/06/2016
13/06/2016
13/06/2016
15/06/2016
15/06/2016
17/06/2016

17/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
14h00
08h00
14h00
08h00
08h00
08h00
08h00

401A3
402A3
101C1
402A3
401A3
402A3
401A3
402A3
(302,303)C1
401A3
406C1
401A3

402A3
401A3
402A3

I. ĐẠI HỌC CHẤT LƯỢNG CAO VÀ LỚP CHỌN
1. Khóa 55 CL
25114H
15815H
28108H
28209H
11110H
15617H
15304H
28207H
15306H
28210H
15102H

Anh văn 4
Logistics và vận tải ĐPT
Nguyên lý kế toán
Quản trị chiến lược
Đại cương hàng hải
Tín dụng và tài trợ thương mại
Hàng hóa
Quản lý chất lượng
Kinh tế vận chuyển
Marketing căn bản
Kinh tế vĩ mô


2. Khóa 56 CL
19201H
17102H
17102H
17102H
19301H
18121H
25112H
25112H
28103H
28307H
29101H

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Đường lối CM của ĐCS VN
Xác suất thống kê
Anh văn CB 2 (Viết)
Anh văn CB 2 (Vấn đáp)
Thị trường chứng khoán
Thuế vụ
Kỹ năng mềm 1

3. Khóa 55 CH
11107
29101
11102
18302

23126
22621
11104
18502
18101
11108
18115
13171
13476
12105
26206

La bàn từ
Kỹ năng mềm
Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2
Vẽ kỹ thuật 1
Thiết kế tàu
Nguyên lý máy 1
Trang thiết bị cứu sinh trên TT
Sức bền vật liệu 1
Đại số
Ổn định tàu 1
Phương pháp tính
Điện tàu thủy 1
Kỹ thuật điện
Máy tàu thủy
Hóa kỹ thuật

1



Học phần

Mã HP

Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

ĐKT, MKT
ĐKT, MKT
ĐKT, MKT
ĐKT, MKT
ĐKT, MKT
ĐKT, MKT

03/06/2016
07/06/2016
11/06/2016
12/06/2016
15/06/2016
16/06/2016

14h00
08h00
14h00

14h00
14h00
14h00

(401,402)A3
Nhà C1
(403,404)A3
(401,402)A3
(401,402)A3
(401,402)A3

01,03,05,07
01,03,05,07
01-04,07
01,03-06
01,02
03,04
06,07
01
03
04,05
07
01-05,07
01,03,06,07
01-03,05
02,03
02-05
02-05
01-02,04,05
02-05

02,03
01
01-03
01,03
01-03
02,03
01-03
02
01,03
01-03
01,02
03
01-03
01,02
03
01,02
03
01
03
01,02
01
03

30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
11/06/2016
11/06/2016

15/06/2016
15/06/2016
16/06/2016
16/06/2016
14/06/2016
18/06/2016
02/06/2016
16/06/2016
30/05/2016
06/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
30/05/2016
30/05/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
18/06/2016
01/06/2016
02/06/2016
04/06/2016
07/06/2016
09/06/2016
16/06/2016
06/06/2016
07/06/2016
08/06/2016
09/06/2016
10/06/2016

13/06/2016
14/06/2016
14/06/2016
15/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
14h00
08h00
14h00
08h00
14h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

(302-306)A2
(302-306)A2
(302-306)A2
(302-306)A2
(302-304)A2
(302-304)A2
(302-304)A2
(302-304)A2
(302-304)A2
(302-304)A2
(304-305)A3
(302-308)A2
(302-306)A2

(304-308)A3
(304-306)A3
(304-308)A3
(304-308)A3
(304-308)A3
(304-308)A3
(406,407)A3
802C1
(406-408)A3
(406,407)A3
(406-408)A3
(406,407)A3
(406-408)A3
406A3
(406,407)A3
(406-408)A3
(406,407)A3
306A3
(406-408)A3
(906-907)C1
906C1
(906-907)C1
906C1
906C1
906C1
(906-907)C1
801C1
906C1

4. Khóa 56 CH

19201
19301
25112
25112
25113
25113

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Đường lối CM của ĐCS VN
Anh văn cơ bản 2 (Viết)
Anh văn cơ bản 2 (Vấn đáp)
Anh văn cơ bản 3 (Viết)
Anh văn cơ bản 3 (Vấn đáp)

II. ĐẠI HỌC ĐẠI TRÀ
1. Khóa 53
11203
11205
11210
11208
11212
11212
11212
11214
11214
11214
11214
11405
11406
12109

12110
12209
12210
12208
12207
12309
12326
12315
12310
12312
12316
12313
12511
12511
12523
12520
12520
12521
13124
13124
13125X
13125X
13162
13162
13109
13108
13109

Địa văn hàng hải 3
Thiên văn hàng hải 2

Máy điện hàng hải 2
Máy vô tuyến điện hàng hải 3
Điều động tàu 2
Điều động tàu 2
Điều động tàu 2
Xếp dỡ và vận chuyển HH 2
Xếp dỡ và vận chuyển HH 2
Xếp dỡ và vận chuyển HH 2
Xếp dỡ và vận chuyển HH 2
Pháp luật hàng hải 3
Kinh tế khai thác thương vụ
An toàn lao động trên tàu
Luật máy hàng hải
Khai thác hệ động lực tàu thuỷ 1
Khai thác hệ động lực tàu thuỷ 2
Hệ thống tự động
Sửa chữa máy tàu thủy 2
Thiết kế hệ thống ĐLTT 2
Hệ động lực tàu thủy
Sửa chữa hệ thống ĐLTT 2
Luật và công ước QT trong ĐT
Tự động điều chỉnh và ĐKHT ĐLTT
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
Hệ thống đường ống tàu thủy
ĐA Thiết kế hệ thống ĐLTT 2
ĐA Thiết kế hệ thống ĐLTT 2
Tự động hóa thiết kế tàu thủy 2
ĐA Sửa chữa hệ thống ĐLTT2
ĐA Sửa chữa hệ thống ĐLTT2
Khoa học quản lý trong đóng tàu

Truyền động điện tàu thuỷ 2
Truyền động điện tàu thuỷ 2
ĐA Truyền động điện tàu thuỷ 2
ĐA Truyền động điện tàu thuỷ 2
Hệ thống tự động tàu thuỷ 2
Hệ thống tự động tàu thuỷ 2
CNLĐ và khai thác hệ thống ĐTT
Trang bị điện máy xếp dỡ
CNLĐ và khai thác hệ thống ĐTT

2


Mã HP
13228
13229
13230
13231
13232
13235
13212
13319
13318
13308
13310
13322
13350X
13315
13350X
13429

13421
13421
13425
13432
16116X
16117X
16109X
16103X
16220X
16230X
16230X
16225X
16231X
16224X
16231X
16232X
16235X
16210
16212X
16308
16309
16316X
16316X
16424
16426
16428
16430
16429
16431
16427

16427
16509X
16525
16507
16528X
16511

Học phần
Hệ thống thông tin hàng hải
Hệ thống thông tin vệ tinh
Định vị và dẫn đường hàng hải
Khai thác thông tin hàng hải
Mô phỏng HTTT
Lập trình hệ thống
Kỹ thuật siêu cao tần
Tự động hoá quá trình sản xuất
Trang bị điện điện tử máy CNDC
Mô hình hoá hệ thống
Điều khiển số
Chuyên đề 2
ĐA Trang bị điện-ĐT máy CNDC
Hệ thống thông tin công nghiệp
ĐA Trang bị điện-ĐT máy CNDC
Trạm phát điện tàu thuỷ 2
ĐA Trạm phát điện tàu thuỷ 2
ĐA Trạm phát điện tàu thuỷ 2
Trạm phát điện dự phòng
Chuyên đề 2
Thiết kế luồng
ĐA Thiết kế luồng

Khảo sát địa chất đáy biển
Quản lý và khai thác đường thuỷ
Thi công chuyên môn
ĐA Thi công chuyên môn
ĐA Thi công chuyên môn
Công trình biển cố định
ĐA Công trình biển cố định
Khu nước của cảng & công trình VB
ĐA Công trình biển cố định
ĐA Khu nước của cảng
Tổ chức và quản lý thi công
Luật xây dựng
An toàn lao động
Công trình thuỷ lợi
Công trình bảo vệ bờ và chắn sóng
ĐA Công trình BV bờ và chắn sóng
ĐA Công trình BV bờ và chắn sóng
Cấp thoát nước
Thiết kế nhà dân dụng và CN
Tổ chức và quản lý thi công
Thi công công trình BĐ ATĐT
Kinh tế xây dựng
ĐA Thi công công trình BĐ ATĐT
ĐA Thiết kế nhà dân dụng và CN
ĐA Thiết kế nhà dân dụng và CN
Quản lý và khai thác đường
Thiết kế đường bộ
Thiết kế nền mặt đường
ĐA Thiết kế nền mặt đường
XD đường và đánh giá chất lượng


Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

01,03
01,03
01-03
01,03
01,03
01,03
01
01-03
01-03
01-03
01-03
05,06
01,02
02,03
03
01-03
01,02
03
01-03
01-03
01-02

01-02
01
01
01-02
01
02
01-02
01
01-02
02
01-02
01
02
01-02
01-02
01-02
01
02
02-04
01,03,04
03,04,06
01-02
03,04
01-02
01-02
03-04
01
02-04
01-02
01-02

01-02

30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
16/06/2016
17/06/2016
30/05/2016
01/06/2016
02/06/2016
06/06/2016
16/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
02/06/2016
03/06/2016
04/06/2016
10/06/2016

13/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
15/06/2016
16/06/2016
17/06/2016
30/05/2016
06/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
18/06/2016
30/05/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
10/06/2016
13/06/2016
13/06/2016
15/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
02/06/2016
03/06/2016
06/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

(803,804)C1
(803,804)C1
(803,804)C1
(803,804)C1
(803,804)C1
(803,804)C1
803C1
(901-903)C1
(901-903)C1
(901-903)C1
(901-903)C1
(903,904)C1

(903,904)C1
(903,904)C1
903C1
(906-908)C1
(906-908)C1
906C1
(901-903)C1
(906-908)C1
(701,702)C1
(701,702)C1
705C1
705C1
(703,704)C1
(801,802)C2
(703,704)C1
(703,704)C1
(703,704)C1
(701,702)C1
(703,704)C1
(701,702)C1
705C1
703C1
(703,704)C1
(703,704)C1
(703,704)C1
(703,704)C1
(703,704)C1
(706-708)C1
(706-708)C1
(706-708)C1

(701,702)C1
(705-706)C1
(701,702)C1
(706-708)C1
(706-708)C1
805C1
(706-708)C1
(805,806)C1
(806,807)C2
(805,806)C1

3


Mã HP
16519
16518
16526X
16520
16518X
16529X
16526
16516
16530X
16530X
16517X
17221
17212
17312
17405

17408
17409
17410
22317
22318
22316
22329
22319X
22320X
23106X
23110
23116
23118X
23117
23123
23128
23215
23214
23212
23213
23208
23307
23305X
23306X
26111
26126
26121
26122
26128X
26129X

26125
26129X
26120

Học phần
Kinh tế xây dựng cầu đường
Thiết kế và xây dựng cầu thép 2
ĐA Thiết kế và xây dựng cầu thép 2
An toàn lao động và vệ sinh CN
Tổ chức thi công đường và XN phụ
ĐA Xây dựng đường và ĐGCL
Thiết kế cầu cống
Thiết kế và xây dựng cầu BTCT 2
ĐA Thiết kế cầu cống
ĐA Thiết kế cầu cống
Kỹ thuật giao thông
Nhận dạng và xử lý ảnh
An toàn và bảo mật thông tin
Hệ thống nhúng
Xây dựng và quản lý dự án CNTT
Quy trình phát triển phần mềm
Khai phá dữ liệu
Các hệ thống thông tin số
TĐĐC & điều khiển máy nâng chuyển
Động lực học máy trục
Tổ chức & QLSX trong xn máy nâng
Quản lý và khai thác máy NC
Công nghệ SC& lắp dựng máy NC
ĐA Công nghệ SC& lắp dựng máy NC
Động lực học tàu thủy 2

Hệ thống tàu thủy
Bố trí chung và kiến trúc tàu thủy
ĐA Thiết kế đội tàu
Thiết kế đội tàu
Lý thuyết phao
Công ước QT trong đóng tàu
Khoa học quản lý đóng tàu
Công nghệ sửa chữa TT
Công nghệ đóng mới A2
ĐA Công nghệ đóng mới A2
Chấn động tàu thủy
Kỹ thuật đo và thử tàu
TĐH thiết kế trong thiết kế tàu 2
TĐH thiết kế trong Đóng tàu
Phân tích môi trường
Tin học ứng dụng trong CNMT
Kinh tế môi trường
Kiểm soát chất thải nguy hại
Chuyên đề
ĐA Chuyên đề
Quan trắc và xử lý số liệu MT
ĐA Chuyên đề
Kiểm soát ô nhiễm khí - tiếng ồn

Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi


Địa điểm

02
01-02
01-02
02,03
02
01-02
01-02,04
01-02
04
01-02
01
01-03
01,03-05
01
01-02,05
01,03
01-03
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01-03
01

01
01
01
01
01
01
01
01
01-02
01
01
01-02
01,02
01-02
01-02
01-02
01
01-02
02
01-02

08/06/2016
10/06/2016
13/06/2016
14/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
16/06/2016
16/06/2016
17/06/2016

18/06/2016
18/06/2016
16/06/2016
14/06/2016
06/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
13/06/2016
30/05/2016
06/06/2016
08/06/2016
11/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
18/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
10/06/2016
15/06/2016
16/06/2016
02/06/2016
13/06/2016
16/06/2016

30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
13/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
16/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

805C1

(805,806)C1
(805,806)C1
(706-707)C1
805C1
(805,806)C1
(706-708)C1
(805,806)C1
706C1
(706-707)C1
805C1
314A4
314A4
310A4
314A4
(310,311)A4
314A4
314A4
801C1
801C1
801C1
801C1
801C1
801C1
807C1
807C1
(807-809)C1
807C1
807C1
801C1
807C1

802C1
802C1
802C1
802C1
807C1
(807,808)C1
807C1
802C1
(403,404)A3
(403,404)A3
(403,404)A3
(403,404)A3
(403,404)A3
403A3
(403,404)A3
403A3
(403,404)A3

02,03
01-03

31/05/2016
02/06/2016

14h00
14h00

(302,303)A2
(302-304)A2


2. Khóa 54
11113
11112

Luật giao thông thủy nội địa
Tự động điều khiển tàu

4


Mã HP
11110
11111
11216
11201
11213
11213
11213
11213
11207
11204
11435
11403
12103
12107
12110
12201
12204
12202
12306

12303
12312X
12304
12301
13165
13171
13181
13188
13210
13214
13221
13226
13252
13306
13304
13351
13336
13314
13309
13331
13363
13334
13310
13473
15128
15127
15124
15205
15310A
15308

15302
15307
15309

Học phần
Đại cương hàng hải
Quy tắc phòng ngừa đâm va
Thu nhận và PT các TTTT trên TB
Địa văn hàng hải 1
Xếp dỡ và vận chuyển HH 1
Xếp dỡ và vận chuyển HH 1
Xếp dỡ và vận chuyển HH 1
Xếp dỡ và vận chuyển HH 1
Máy vô tuyến điện hàng hải 2
Thiên văn hàng hải 1
Luật bảo hiểm
Pháp luật hàng hải 1
Máy lạnh và điều hòa không khí
Tin học chuyên ngành
Luật máy hàng hải
Nồi hơi tua bin tàu thuỷ
Động cơ đốt trong 1
Máy phụ 1
Công nghệ chế tạo máy
Máy phụ tàu thủy
Hệ động lực tàu thủy
Diesel tàu thủy 1
Dao động và động lực học máy
Điều chỉnh TĐ truyền động điện
Điện tàu thủy 1

Trạm phát điện tàu thuỷ 1
Phần tử tự động
Kỹ thuật vi xử lý và ghép nối NV
Kỹ thuật thông tin số
Lý thuyết và kĩ thuật anten
Thiết bị thu phát vô tuyến điện
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật sensor
Kỹ thuật điều khiển thuỷ khí
Tổng hợp hệ điện cơ
Biến tần công nghiệp
PLC
Điều khiển quá trình
Kỹ thuật lập trình
Hệ thống truyền thông công nghiệp
Xử lý số tín hiệu
Điều khiển số
Điều khiển tự động
Phân tích HĐKT ngành LQC
Phân tích HĐLKT trong QKT
Phân tích HĐKT trong KTN
Toán kinh tế trong vận tải
Quản lý và khai thác cảng
Bảo hiểm hàng hải
Luật vận tải biển
Quản lý đội tàu
Đại lý giao nhận

Lớp/Nhóm


Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

04,06
01-05
01-02
01-02,04,05
01,02
04
03,06
05
01-05
01-05
02,03
01-05
01-02
01
06
01-02
01-02
01-02
01-02
01-02
01
01-02
01-02
01

06,07
01
01
01-02
01-02
01-02
01-03
01
01-05
01-05
03-05
01-03
01
01-04
02,03
01
02,03
04,05
01
01-03
01-03,05
01-03,05,06
01-05
01-05
01-05
03,04
03-07
02-07

02/06/2016

18/06/2016
01/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
06/06/2016
07/06/2016
07/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
30/05/2016
10/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
30/05/2016
06/06/2016
18/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
14/06/2016
04/06/2016
13/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
02/06/2016
06/06/2016
10/06/2016
16/06/2016

17/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
10/06/2016
17/06/2016
18/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
10/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
18/06/2016

14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
08h00
14h00

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

(705-707)C2
(302-306)A2
(302,303)A2
(302-309)A2
(307-308)A2
(302-303)A2
(302-304)A2
(302-303)A2
(302-308)A2
(302-306)A2
(302,303)A2
(302-308)A2
(403,404)A3
304A3
307A3

(304-306)A3
(304-306)A3
(304-306)A3
(403,404)A3
(403,404)A3
501C2
(403,404)A3
(403,404)A3
401C2
(801,802)C2
401C2
401C2
(201,205)C2
(201,205)C2
(201,205)C2
(402-404)C2
301C2
(401-407)C2
(401-407)C2
(402-404)C2
(401-403)C2
401C2
(402-405)C2
(401,402)C2
310A4
(401,402)C2
(401,402)C2
310A4
(307-310)B5
(406-410)B5

(301-305)B5
(201-205)B5
(301-305)B5
(201-205)B5
(306-310)B5
(201-207)B5
(201-207)B5

5


Mã HP
15601
15609
15619
15610
15605
15603A
15607
15624
15815
15801
15802
15803
15804
16102
16103
16104
16123
16105

16106
16207
16206
16215
16234
16217
16205
16210
16221
16304
16305
16413
16420
16429
16409
16502
16505
16503
16517
16520
16644
16636
17211
17214
17318
17311
17423
17403
17406
17519

17506
17510
17513
22141

Học phần
Thanh toán quốc tế
Kinh tế ngoại thương
Bảo hiểm trong ngoại thương
Nghiệp vụ hải quan
Đầu tư nước ngoài
Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Khoa học giao tiếp
Luật thương mại
Logistic và vận tải đa phương thức
Marketing logistics
Tổng quan logistics
Logistics cảng biển
Logistics vận tải
Trắc địa vệ tinh
Định vị và đo sâu biển
Lý thuyết bình sai
Quản lý dự án
Cơ sở trắc địa công trình
Địa chất đáy biển
Thi công cơ bản
Nền & móng
Quy hoạch cảng
Công trình cảng
Ổn định và động lực học công trình

Kết cấu thép
Luật xây dựng
Tổ chức & quản lý thi công CTT
Tin học ứng dụng
Động lực học sông biển
Kết cấu thép 1
Kỹ thuật thông gió
Kinh tế xây dựng
Kết cấu bê tông cốt thép 1
Nhập môn cầu
Thiết kế hình học đường ôtô
Tin học ứng dụng cầu đường
Thi công cơ bản ngành cầu đường
An toàn lao động và vệ sinh CN
Kiến trúc công nghiệp
Vật lý kiến trúc
Đồ hoạ máy tính
Lập trình Windows
Lập trình vi điều khiển
Lập trình ghép nối ngoại vi
Lập trình thiết bị di động
Phân tích thiết kế HT
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Mạng không dây và TT di động
Mạng máy tính
Hệ thống viễn thông
Thiết kế và lập trình Web
Động cơ đốt trong

Lớp/Nhóm


Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

03-05,07-10
02
01-04,06
02-07
01-03,05,06
09,10,12-14
01-05
04
03-07
01-02,04
05-07
01-04
01-04
01
01-02
01-02
01-02
01-02
01
01-04
02-05,07
01-03
02-04

01-03
01-02
04
01
01-02
01-04
02-04
01-02
03-06
02-04
01-02
01-02
01-02
01
02-04
02-04
01
01,03
01-04
01
01-03
01
01-03
01-02
01
01-04
01-02
01-02
01


02/06/2016
02/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
16/06/2016
17/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
03/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
18/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
14/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
17/06/2016
18/06/2016
04/06/2016
08/06/2016
06/06/2016

08/06/2016
10/06/2016
16/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
04/06/2016
10/06/2016
30/05/2016
10/06/2016
30/05/2016
16/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
06/06/2016
02/06/2016
06/06/2016
14/06/2016
14/06/2016
10/06/2016

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

08h00
14h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

(201-209)B5
305B5
(201-205)B5
(201-208)B5
(301-305)B5
(301-306)B5
(301-306)B5
307B5
(201-208)B5
(301-304)B5
(304-306)B5
(306-310)B5
(306-310)B5
606C2

(605,606)C2
(603,605)C2
(603,605)C2
(603,605)C2
602C2
(601-606)C2
(601-607)C2
(601-603)C2
(204-206)B5
(701-703)C2
(601-602)C2
704C1
601C2
(601,602)C2
(701-705)C2
(701-705)C2
(601,602)C2
(707,708)C1
(701-705)C2
(603,605)C2
(706,707)C2
(603,605)C2
707C2
708C1
(701-705)C2
706C2
314A4
(320,321)A4
310A4
321A4

311A4
314A4
314A4
310A4
321A4
321A4
321A4
801C2

6


Học phần

Mã HP
22341
22340
22304
22305
22347
22308
22321
22502
22606
22603
22602
22608
22607
22605
22702

22714
22713
23103
23118
23128
23140
23234
23305
25405
25415
26126
26108
26123
26113
26109
28106
28106
28106
28106
28109
28207
28204
28212
28203
28202
28208
28210
28205
28209
28306

28302
28305

Máy trục
Kết cấu thép máy nâng chuyển
Cơ kết cấu cơ khí
Truyền động thuỷ khí
Máy nâng chuyển
Quy phạm thiết kế máy và TB nâng
Máy xây dựng
Kỹ thuật gia công cơ khí
Phương pháp phần tử hữu hạn
Dung sai kỹ thuật đo
Kỹ thuật đo
Hệ thống truyền động TL và khí nén
Thiết kế và qui hoạch công trình CK
Phương pháp và tiến trình thiết kế
Kỹ thuật điều khiển tự động
Cơ cấu chấp hành
Matlab ứng dụng
Tĩnh học tàu thủy
Lực cản tàu thủy
Công ước QT trong đóng tàu
Thiết bị đẩy và kết cấu tàu thủy
Kết cấu tàu thủy & CTB DĐ
Phương pháp tính trong đóng tàu
Tiếng Anh chuyên ngành Đóng tàu
Anh văn chuyên ngành hàng hải 2
Tin học ứng dụng trong CNMT
Quá trình chuyển khối trong KTMT

Đánh giá tác động và rủi ro MT
Quản lý môi trường
Độc học môi trường
Kế toán máy
Kế toán máy
Kế toán máy
Kế toán máy
Kế toán doanh nghiệp
Quản lý chất lượng
Quản trị dự án đầu tư
Khởi sự doanh nghiệp
Quản trị hành chính
Quản trị doanh nghiệp
Quản trị công nghệ
Marketing căn bản
Quản trị nhân lực
Quản trị chiến lược
Nghiệp vụ ngân hàng
Quản trị tài chính
Bảo hiểm

Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

01

01
01
01
04
01
01-02
04,05,07
01
01
01
01
01
01
01-02
01
01
01-02
01
03
01-02
01-02
01-02
01
01-02,05
05,06
01-02
01-02
01-02
01-02
01-02

03-04
05-06
07-08
01-06
03
Toàn bộ
02-04
01-06
20,21,22
01-03
07,08,09
02-07
04,05
02-04,06,07,08
03-05
01-08

02/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
14/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
18/06/2016
09/06/2016
06/06/2016
10/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
14/06/2016

16/06/2016
02/06/2016
06/06/2016
16/06/2016
06/06/2016
10/06/2016
18/06/2016
18/06/2016
16/06/2016
08/06/2016
02/06/2016
08/06/2016
02/06/2016
06/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
09/06/2016
09/06/2016
13/06/2016
13/06/2016
14/06/2016
30/05/2016
04/06/2016
04/06/2016
06/06/2016
08/06/2016
14/06/2016
17/06/2016
18/06/2016

18/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
15/06/2016

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
08h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

801C2
801C2
305C2
801C2
207B5
801C2
801C2

(406-408)A3
305C2
301C2
305C2
301C2
305C2
305C2
(301,305)C2
301C2
710A6
(501,502)C2
501C2
808C1
(403,404)A3
(501,502)C2
(501,502)C2
(501,502)C2
(302-305)A2
(307,308)A3
(307,308)A3
(307,308)A3
(307,308)A3
(307,308)A3
416A4
416A4
416A4
416A4
(401-406)B5
209B5
(301-310)B5

(206-208)B5
(401-406)B5
(206-209)B5
(201-203)B5
(301-306)B5
(301-307)B5
(208,209)B5
(401-407)B5
(401-405)B5
(201-208)B5

01,02
03,04
01,03,04

17/06/2016
17/06/2016
01/06/2016

08h00
14h00
08h00

(302-305)A2
(302-305)A2
(302-304)A2

3. Khóa 55
11108
11108

11107

Ổn định tàu 1
Ổn định tàu 1
La bàn từ

7


Mã HP
11102
11102
11410
11411
11431
12105
12101X
12101
13150
13101
13171
13213
13256
13208
13251
13202
13204
13302
13332
13451

13476
13452
15111
15104
15211
15306
15305
15301
15304
15606
15603
15624
15802
16108
16202
16201
16222
16302
16310
16401
16403
17219
17219
17204
17303
17326
18302
18303
18404
18402

18502
18503

Học phần
Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2
Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2
Các VĐ PL về TB và thuyền bộ TB
Công pháp và tư pháp quốc tế
Luật hành chính Việt Nam
Máy tàu thủy
Nhiệt kỹ thuật
Nhiệt kỹ thuật (MKT)
Vật liệu và khí cụ điện
Máy điện
Điện tàu thủy 1
Tin học ứng dụng trong ĐTVT
Kỹ thuật Điện tử số
Kỹ thuật đo lường điện tử-VTĐ
Điện tử tương tự
Kỹ thuật mạch điện tử
Lý thuyết truyền tin
Điện tử số
Lập trình điều khiển hệ thống
Lý thuyết mạch 2
Kỹ thuật điện
Phần mềm Matlab
Kinh tế lượng
Nguyên lý thống kê
Khoa học quản lý
Kinh tế vận chuyển đường biển

Kinh tế cảng
Địa lý vận tải
Hàng hóa trong vận tải
Quan hệ kinh tế thế giới
Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Luật thương mại
Tổng quan logistics
Trắc địa cơ sở
Cơ học kết cấu 1
Cơ học môi trường liên tục
Lý thuyết đàn hồi
Thủy lực 1
Khí tượng, thủy hải văn
Địa chất công trình
Vật liệu xây dựng
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Ngôn ngữ hình thức và Automat
Nguyên lý hệ điều hành
Kỹ năng thuyết trình
Vẽ kỹ thuật 1
Vẽ kỹ thuật 2
Cơ chất lỏng
Cơ lý thuyết 2
Sức bền vật liệu 1
Sức bền vật liệu 2

Lớp/Nhóm

Ngày thi


Giờ thi

Địa điểm

01,02
03,04
01,03
01-02
01-02
01-04
01-02
01-03
01-07
01-07
01-04
01-02
01-06
01-02
01-07,09
01-02
01
01-09
01
01-05,07,09
01-02
01,03-06
01-02
01-14
01-07

01-05
01-03
01
01
01-03
01-08
01-03
01-03
01,03,05-08
01,03-07
02,04,05
01-03
01-03,05-08
01
01,03-08
01-03,05,07
01-03
04,05
01,03
01-03,05,06
01-03
01-04
01-03
01-04
01-07
01-10
01-03,05-08

09/06/2016
10/06/2016

09/06/2016
13/06/2016
15/06/2016
15/06/2016
15/06/2016
18/06/2016
03/06/2016
07/06/2016
13/06/2016
03/06/2016
09/06/2016
09/06/2016
11/06/2016
13/06/2016
17/06/2016
09/06/2016
17/06/2016
13/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
02/06/2016
09/06/2016
13/06/2016
03/06/2016
07/06/2016
11/06/2016
17/06/2016
07/06/2016
11/06/2016
17/06/2016

03/06/2016
13/06/2016
17/06/2016
18/06/2016
18/06/2016
03/06/2016
14/06/2016
09/06/2016
11/06/2016
13/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
03/06/2016
17/06/2016
03/06/2016
03/06/2016
11/06/2016
16/06/2016
13/06/2016
15/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
14h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
08h00
08h00
14h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

101C1
101C1
(306-307)A2
(306-307)A2
(305-306)A2
(405-408)A3
(304,305)A3
(306,307)A3
(701-707)C2
(601-607)C2
(803-807)C2
(603,604)C2
(701-707)C2
(903,904)C2
(601-607)C2
(701,702)C2

701C2
(401-410)B5
702C2
(601-607)C2
(401,402)C2
(601-607)C2
(201,202)B5
(201-305)B5
(201-208)B5
(201-207)B5
(204-208)B5
306A2
306A2
(201-203)B5
(201-208)B5
(308-310)B5
(301-303)B5
(501-507)C2
(601-607)C2
(401-403)C2
(405-407)C2
(501-602)C2
403C2
(801-901)C2
(501-507)C2
314A4
314A4
314A4
(409-414)A4
(310-312)A4

(401-406)C2
(605-607)C2
(401-405)C2
(401-407)C2
(401-507)C2
(401-407)C2

8


Mã HP
19301
22201
22501
22502
22622
22621
22620
25103
25204
25215
26103
26112
26104
26204
28103
28211
28307

Học phần


Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

Đường lối CM của ĐCS VN
Kỹ thuật nhiệt cơ khí
Vật liệu kỹ thuật
Kỹ thuật gia công cơ khí
Chi tiết – Dung sai
Nguyên lý máy 1
Nguyên lý máy
Anh văn cơ bản 3
Kỹ năng Nghe 4 + Đọc 4 + Viết 4
Kỹ năng Nói 4
Luật và chính sách môi trường
Vi hóa sinh ứng dụng trong KTMT
Hóa học kỹ thuật môi trường
Hóa lý 2
Thị trường chứng khoán
Tâm lý học quản trị
Thuế vụ

Toàn bộ
01-05,07
01-03,05

01-03
01
01-03,05,06
01-04
Toàn bộ
01-02
01-02
01-02
01-03
01-02
02,03
Toàn bộ
01-05,07
04,09

07/06/2016
15/06/2016
09/06/2016
09/06/2016
02/06/2016
17/06/2016
17/06/2016
31/05/2016
15/06/2016
17/06/2016
09/06/2016
13/06/2016
17/06/2016
11/06/2016
15/06/2016

17/06/2016
16/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

Nhà C1
(501-507)C2
(401-405)C2
(403-405)A3
905C1
(401-407)C2
(501-506)C2
Nhà C1
(404,405)A5

(404-408)A5
(201,205)C2
(301,305)C2
(201,205)C2
(201,205)C2
(201-303)B5
(201-206)B5
(201-202)B5

Đại cương hàng hải
Luật DS và luật tố tụng dân sự VN
Luật hiến pháp Việt Nam
Pháp luật đại cương
Kinh tế công cộng
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Tin học văn phòng
Kỹ thuật lập trình C
Kỹ thuật lập trình C
Kỹ thuật lập trình C

Kỹ thuật lập trình C
Phương pháp tính
Xác suất thống kê
Đại số
Vật lý 2
Hình họa
Cơ lý thuyết 1
Nguyên lý CB của CNMLN 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Anh văn cơ bản 1
Kỹ năng Nghe 2 + Đọc 2 + Viết 2
Kỹ năng Nói 2

01-03
01-03
01-03
Toàn bộ
04,06
01
01-16
01-03
04-06
07-09
10-12
13-15
16-18
19-21
22-24
25-27
28-30

31,32,40
01,02
03,04
05,06
07,08
02,03
Toàn bộ
01-50
Toàn bộ
Toàn bộ
01-10
Toàn bộ
Toàn bộ
Toàn bộ
01-05
01-05

02/06/2016
11/06/2016
16/06/2016
17/06/2016
11/06/2016
14/06/2016
17/06/2016
01/06/2016
01/06/2016
02/06/2016
02/06/2016
06/06/2016
06/06/2016

10/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
02/06/2016
02/06/2016
08/06/2016
08/06/2016
13/06/2016
09/06/2016
11/06/2016
16/06/2016
15/06/2016
02/06/2016
31/05/2016
03/06/2016
07/06/2016
08/06/2016
09/06/2016

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
07h00
14h00

07h00
14h00
07h00
14h00
07h00
14h00
07h00
14h00
07h00
08h00
14h00
08h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00

(701-703)C2
(301,305)C2
(307-309)A2
Nhà C1
(301,302)B5

407B5
(401-507)C2
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
(309,318,324)A4
321A4
321A4
321A4
321A4
(403,405)C1
Nhà C1
Nhà C1
Nhà C1
Nhà C1
(601-609)C1
Nhà C1,C2
Nhà C2
Nhà C1
(404-409)A5
(404-409)A5

4. Khóa 56

11110
11424
11426
11401
15103
15101
15102
17102
17102
17102
17102
17102
17102
17102
17102
17102
17102
17102
17206
17206
17206
17206
18115
18121
18101
18202
18301
18401
19109
19201

25101
25202
25212

9


Học phần

Mã HP
25270
25261
25241
25343
26105
26101
26101
26201
26206
28214
29101

Tư duy phản biện
Kỹ năng tiếng Anh tổng hợp B1
Kỹ năng tiếng Anh thương mại B1
Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành
Sinh thái học môi trường
Môi trường và bảo vệ môi trường
Môi trường và bảo vệ môi trường
Hóa đại cương

Hóa kỹ thuật
Quản trị doanh nghiệp
Kỹ năng mềm

Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

01-02
01-02
01,03
01
01-03
01-24
25-45
01-02
01-10,11,12
Toàn bộ
Toàn bộ

11/06/2016
15/06/2016
16/06/2016
03/06/2016
02/06/2016
18/06/2016

18/06/2016
06/06/2016
06/06/2016
09/06/2016
13/06/2016

14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
14h00
15h30
14h00
14h00
14h00
14h00

(404,405)A5
(404,405)A5
(404,405)A5
405A5
(701-703)C1
Nhà C1
Nhà C1
(704,705)C1
(601-703)C1
(401-507)C2
Nhà C1


04
01-02
01-02
06,07
06,07
01
06
06
03
01
03
01
05
01-02
02
01
06
01-02
01-02
01
01
06
04,05
06,07
01,02
01
01
01
01,02
01-03

01,02
01
09
09
01
01
01
01

14/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
10/06/2016
18/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
14/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
10/06/2016
16/06/2016
08/06/2016
10/06/2016
02/06/2016
04/06/2016
04/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
02/06/2016
17/06/2016

18/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
04/06/2016
14/06/2016
15/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
17/06/2016
10/06/2016
30/05/2016
02/06/2016
04/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
16/06/2016
18/06/2016

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00

101B3
(101,102)B3
(101,102)B3

(101,102)B3
(101,102)B3
101B3
101B3
103B3
103B3
103B3
103B3
103B3
103B3
(301,302)B5
203B5
103B3
102B3
(301,302)B4
(301,302)B4
204B5
301B4
301B4
(401,402)B5
(401,402)B5
(101,102)B4
401B5
401B5
403B5
(401,402)B5
(401-403)B5
(401,402)B5
104B3
104B3

104B3
104B3
104B3
104B3
104B3

III. CAO ĐẲNG
1. Khóa 55
11113
11202
11209
11207
11213
11408
11403
12109
12204C
12201C
12202C
12206
13171
13102
13301
13305
13304
13303
13350
13405
13410
13452

15305
15306
15302
15307
15309
15610
15601
15606
15815
16206
16302
16401
16406
16409
16413
16644

Luật giao thông thủy nội địa
Địa văn hàng hải 2
Máy điện hàng hải 1
Máy vô tuyến điện hàng hải 2
Xếp dỡ và vận chuyển HH 1
Các Bộ luật Quốc tế về HH
Pháp luật hàng hải 1
An toàn lao động trên tàu
Động cơ đốt trong 1
Nồi hơi - Tua bin hơi tàu thủy
Máy phụ
Sửa chữa máy tàu thủy 1
Điện tàu thủy 1

Cơ sở truyền động điện
Kỹ thuật đo lường
Kỹ thuật vi xử lý
Kỹ thuật điều khiển thuỷ khí
Điều khiển logic và ứng dụng
Điện tử công suất
Đo lường điện
An toàn điện
Phần mềm Matlab
Kinh tế cảng
Kinh tế vận chuyển đường biển
Luật vận tải biển
Quản lý đội tàu
Đại lý giao nhận
Nghiệp vụ hải quan
Thanh toán quốc tế
Quan hệ kinh tế thế giới
Logistic và vận tải đa phương thức
Nền & móng
Thủy lực 1
Địa chất công trình
Kết cấu gạch đá gỗ
Kết cấu bê tông cốt thép 1
Kết cấu thép 1
Kiến trúc công nghiệp

10


Mã HP

17212
17304
17302
18302
19301
22622
23127
25408
25401
25403
28212C
28205
28202
28210
28303
28302
28306
28307

Học phần
An toàn và bảo mật thông tin
Bảo trì hệ thống
Kiến trúc máy tính
Vẽ kỹ thuật 1
Đường lối CM của ĐCS VN
Chi tiết – Dung sai
Kết cấu và lý thuyết tàu
Anh văn chuyên ngành KTĐ
Anh văn chuyên ngành HH1
Tiếng Anh thương mại

Khởi sự doanh nghiệp
Quản trị nhân lực
Quản trị doanh nghiệp
Marketing căn bản
Luật tài chính
Quản trị tài chính
Nghiệp vụ ngân hàng
Thuế vụ

Lớp/Nhóm

Ngày thi

Giờ thi

Địa điểm

05
01
01
05
12,13
03
01
01,03
01,03
01,03,04
01
01
19

05,06
01
01,02
01
08

08/06/2016
02/06/2016
13/06/2016
18/06/2016
07/06/2016
17/06/2016
18/06/2016
07/06/2016
13/06/2016
18/06/2016
02/06/2016
04/06/2016
10/06/2016
16/06/2016
02/06/2016
10/06/2016
14/06/2016
16/06/2016

14h00
08h00
14h00
08h00
08h00

08h00
08h00
14h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
08h00
14h00
08h00
08h00

314A4
314A4
314A4
302B4
Nhà C1
103B3
103B3
(301-303)B5
(101,102)B3
(401-403)B5
404B5
101B3
405B5
(403,404)B5
403B5
(108,109)B5

402B5
405B5

Hải Phòng, ngày 16 tháng 05 năm 2016
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nơi nhận:
- Các Khoa/Viện/Bộ môn;
- Các Phòng: KT&ĐBCL,TTr, CTSV, QTTB;
- Ban Bảo vệ, Trạm Y tế;
- Lưu: VT, ĐT.

(Đã ký)
PGS. TS. Phạm Văn Thuần

11



×