Chương12:Tựđộnghóacácthao
tác
Linuxvàphầnmềmmãnguồnmở
2009
@Hà Quốc Trung 2009
1
Vìsao
- QuảntrịhđhnóichungvàLinuxnói
riêngđòihỏicáccôngviệcthường
xuyên
- Kiểmtralog
- Saolưuđịnhkỳ
- Kiểmtracáctàikhoản
- Kiểmtracáclỗhổngbảomật
- Khốilượngcôngviệclớn
- Tínhchấtcôngviệcnhàmchán
@Hà Quốc Trung 2009
2
Cơchếtựđộnghóa
@Hà Quốc Trung 2009
3
cron–configurabonfileof‘cron’
@Hà Quốc Trung 2009
4
cron
• cronthựchiệncácthaotáctựđộngtuânthủcấu
hìnhtrongcáctệp
– /etc/crontab
– /etc/cron.hourly
– /etc/cron.daily:
– /etc/cron.weekly:
– /etc/cron.monthly
– /var/spool/cron
@Hà Quốc Trung 2009
5
crontab
• Câulệnhthayđổinộidungfilecrontabcủamỗi
ngườidùng(spoolfile).
• Ngườiquảntrịcóthểquảnlýfilecrontabcủamỗi
ngườidùng
crontab [option] [user_name]
• Op7ons:
-e:Creabonandmodificabonofthe‘crontab’file
-r:Removethe‘crontab’file
-l:Displaythe‘crontab’file
@Hà Quốc Trung 2009
6
Nhậpcácthôngsốcrond
@Hà Quốc Trung 2009
7
Cáctrườngtrongtệpcrontab
@Hà Quốc Trung 2009
8
Quiđịnh
•
•
•
•
(1)*:Tấtcảcácgiátrịcóthể.
(2)giátrị1-giátrị2:Cácgiátrịcóthểtrongkhoảng.
(3)giátrị1,giátrị2:Cácgiátrịđượcliênkê.
(4)khoảng/bướcnhảy:trongkhoảng,vớibướcnhảy.
@Hà Quốc Trung 2009
9
Hiểnthịvàxóacácthôngbncấuhình
củacrond
@Hà Quốc Trung 2009
10
Giớihạnsửdụngcrond
@Hà Quốc Trung 2009
11
Lệnhat
@Hà Quốc Trung 2009
12
Lệnhat
• (1)Dùnglệnhatđểđăngkýcácthaotáctự
động.
at [-q queue] [-f file] [ -m] TIME
• Cấuhình:
-q:Hàngđợicáccôngviệc:a,b,…vớimứcưubên
khácnhau
-f:Đọccâulệnhthựchiệntừtệp
-m:Thôngbáobằngmailkếtquả
@Hà Quốc Trung 2009
13
Lệnhat
• (2)Sửdụngcâulện‘atq’đểkiểmtracáctác
vụđãđượcđăngkýbởiat.
atq [-q queue] [-v]
• (3)Sửdụngcâulệnh‘atrm’đểloạibỏtácvụ
đãđượcđăngkývớicâulệnhat.
atrm job [job...]
@Hà Quốc Trung 2009
14