Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Sơ đồ mạch điện Yamaha Fz150i

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (528.59 KB, 1 trang )

Sơ đồ điện fz150i

bảng mã màu dây:
9

3

1

1

1

23

1

SGND

1

2

5
4

Trắng
Đen
Xám
Cam
Xanh da trời


Hồng
Nâu
Xanh lá cây
Xanh đậm
Vàng
Xanh nhạt
Chôcôla
Xanh da trời nhạt
Đỏ

2

1
2

CRK

3

24

2
2

8

2

17


10

PB
IG
AT

18

25

SGND4

26

TP

19

4

VCC2

27

START 12
OFF
START

11
2


MAIN SW
ON
OFF

2

1

3

2
1

15A

1

1

1

STOP 13
OFF
RUN

IJ

2
WT


1
20
4

11

2
SGND3

5
3

VM

2
6
O2

7

Cam/ đen
Đen/ xanh da trời
Đen/ xanh đậm
Cam/ trắng
Hồng/ trắng
Xanh lá cây/ vàng
Xanh da trời/ đen
Nâu/ trắng
Đen/ đỏ

Xanh lá cây/ đỏ
Đỏ/ trắng
Xanh da trời/ trắng
Xám/ xanh lá cây
Đen/ trắng

VCC
LA

1

2

ghi chú:

SGND2

14

21

16

28

1 Khóa điện
2 Cầu nối

4


FP

21 CB nghiêng xe

41 CT bật xinhan

22 CB tốc độ xe

42 Xi nhan sau (phải)
43 Xi nhan sau (trái)

3 c quy

23 ECU

4 Cầu chì
5 Rơ le đề

24 Bôbin sn

44 Xi nhan trc (phi)

25 Bugi

45 Xi nhan trc (trái)
46 Đèn pha

15

CGND

PGND

29

VCC3
3

22

5

SGND5

SP

WWL

50

NEUTRAL

VB
RFR

51
52

TACHO

+


GND

26 Mát động cơ
27 Vòi phun

47 Đèn vị trí

28 CB ô xy (O2)

48 Rơ le quạt
49 Mô tơ quạt

9 CB góc quay TK

29 Van điện t

10 Cụm phát điện
11 Cụm CT phải

30 Giắc kiểm tra

50 Cụm đồng hồ

31 CT phanh sau

51 Đèn báo mo (N)

12 CT đề


32 CT phanh trc

52 ĐH công tơ mét

13 CT dừng động cơ
14 Điốt một chiều

33 Đèn hậu

53 ĐH đa chức năng

34 Rơ le xinhan

54 Đèn đồng hồ

15 CT đèn mo (N)
16 Bơm xăng

35 Còi

55 Đèn báo lỗi động cơ

36 Cụm CT trái

56 Đèn báo bật pha

17 CB áp suất khí nạp
18 CB nhiệt độ khí nạp

37 CT xin vt


57 Đèn báo nhiệt độ nc

38 CT pha/ct

58 Đèn báo rẽ

39 CT còi

59 Báo xăng
60 CB báo xăng

30
EWL

TC

6 Mô tơ đề
7 Dây âm
8 Sạc

SPEED
BAT

53

TC

ILLUMI


ILLUMI

54

DIAG

55

19 CB TPS
20 CB nhiệt độ nc

34

35
2

HI BEAM

2

2

56

40 CT tay ly hợp

1

WATER


57
48

TURN

58

36

PASS
OFF
ON
FUEL +
FUEL -

38

DIMMER
HI
LO

HORN
OFF
ON

39
1
2
2


37
59
2

2
60
2

2

41

FLASHER
L
NL
N
NR
R

40

2

32

3

31

3


3

2

2

1

49
2

4

2

12V5W

1
4
3
2

47

12V35W/35W

thông tin kỹ thuật:

46


2
2

2

43

42

12V21W/5W

44

12V10W

45

12V10W

12V10W

2

12V10W

4

1


33

2

2

3
2
4

Cuộn in (trắng-trắng)
Điện thế sạc
Bugi
Môbin sn (sơ cấp)
(thứ cấp)
O
CB nhiệt độ: 20 C
O
100 C
CB báo xăng
đầy:
(xanh-cam/en) hết:
CB góc quay TK (trắng-đỏ)
CB áp suất khí nạp
(hồng/trắng-đen/xanh)
CB nhiệt độ khí nạp
(nâu/trắng-đen/xanh)
CB TPS (đóng hoàn toàn)
(vàng/xanh-đen/xanh)
Van không tảI nhanh

(le điện)

O

0,48 - 072 W ( 20 C)
14 V tại 5000 v/p
NGK/CR8E
2,16 - 2,64 W (20 OC)
O
8,64 - 12,96 KW (20 C)
2,51 - 2,78 KW (20 OC)
O
210 - 220 W (20 C)
10 - 14 W (20 OC)
O
263 - 273 W (20 C)
O
228 - 342 W ( 20 C)
0,789 - 4,0 VDC
(20-101,32kPa)
5,7 - 6,3 kW
0,63 - 0,73 VDC
31,5 - 38,5 W



×