Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Dự án sân bóng đá mi ni cỏ nhân tạo (đầy đủ a z bảo vệ được 9 điểm)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.31 KB, 9 trang )

TT

1

2

3

4
5

6
7
8
a

b

9

Đơn
vị
Các hạng mục
Nền sân
Lu nền hạ
Đá 0-4, đá mi: dày 0,15m
Mương thoát nước
Tường chắn đất
Cỏ nhân tạo
Cỏ chỉ nhân tạo
Hạt cao su


Cát
Công thi công cỏ
Hệ thống đèn
Trụ đèn
Bóng + choá đèn
Lưới chắn bóng
Lưới
Cầu môn
Khung sắt
Lưới
Bóng
Vận chuyển vật tư
Vận chuyển vật tư
Nhà điều hành
Chi phí xây dựng (4*5*3 m)
Bàn ghế
Máy lạnh
Máy tính
Nhà vệ sinh nhân viên (CPXD)
Lavabo
Gương
Bồn vệ sinh
Khu vệ sinh + Nhà tắm công cộng
Chi phí xây dựng (2*3m)
Gương
Lavabo
Vòi sen
Bồn vệ sinh ngồi

Số lượng


Vật tư

Đơn giá
Nhân công

Tổng

100,000
100,000
35,000

3,000
3,000
30,000
15,000

3,000
103,000
130,000
50,000

m2
m3
md
md

1,300
240
120

80

m2
tấn
m3
sân

1,848
6
22
2

156,000
3,600,000
110,000

cây
bộ

4
8

1,400,000
985,000

500,000
500,000

1,900,000
1,485,000


m2

1,300

8,000

2,000

10,000

cái
bộ
trái

4
2
4

1,000,000
200,000
200,000

chuyến

1

3,000,000

nhà

bộ
cái
cái
phòng
cái
cái
cái

1
3
1
2
2
2
2
2

###
4,500,000
###
1,260,000
1,260,000
3,900,000
3,900,000
4,200,000
4,200,000
1,000,000 500,000 1,500,000
520,000
520,000
90,000

90,000
2,260,000
2,260,000

phòng
cái
cái
cái
cái

3
2
2
4
2

1,000,000
110,000
520,000
70,000
2,260,000

156,000
3,600,000
110,000
16,000,000
###

1,000,000
200,000

200,000

500,000

1,500,000
110,000
520,000
70,000
2,260,000


Bồn vệ sinh đứng
10 Quỳ giải khát
Chi phí xây dựng
Tủ lạnh
Thùng đựng đá
Bàn nhựa
Ghế nhựa
Ly nhựa uống nước
Tổng cộng

cái

cái
cái
cái
cái
cái

3


330,000

1
4,500,000
1
90,000
8
40,000
30
15,000
40
3,000
1+2+3+4+5+6+7+8+9+10

330,000
2,000,000
4,500,000
90,000
40,000
15,000
3,000


Thành tiền
48,220,000
3,900,000
24,720,000
15,600,000
4,000,000

344,308,000
288,288,000
21,600,000
2,420,000
32,000,000
19,480,000
7,600,000
11,880,000
16,000,000
16,000,000
5,200,000
4,000,000
400,000
800,000
3,000,000
3,000,000
44,820,000
20,000,000
3,780,000
3,900,000
8,400,000
3,000,000
1,040,000
180,000
4,520,000
11,550,000
4,500,000
220,000
1,040,000
280,000

4,520,000


990,000
7,480,000
2,000,000
4,500,000
90,000
320,000
450,000
120,000
505,258,000


S
T
T
1
2
3
5
6

Mức lương
Số lượng (Đồng/người/t
Bộ phận
(Người)
háng)
Điều hành
1

4,000,000
Phòng kinh doanh
1
2,000,000
Phòng hành chính - kế toán
1
2,000,000
Bộ phận bảo vệ
1
1,500,000
Bộ phận phục vụ
2
1,500,000
Tổng cộng
6

Tháng
4,000,000
2,000,000
2,000,000
1,500,000
3,000,000

Chi phí lương 01
năm (Đồng)
48,000,000
24,000,000
24,000,000
18,000,000
36,000,000

150,000,000


STT
A

B

Khoản mục
DOANH THU CHO THUÊ SÂN HÀNG NGÀY
Số giờ có thể cho thuê (giờ)
Đơn giá cho thuê
Doanh thu tối đa trong ngày (Đồng)
Hiệu suất kinh doanh trong ngày (%)
Doanh thu 01 sân dự tính đạt được
Số sân
Tổng doanh thu cả năm (365 x 4,424,000)
DOANH THU TỪ GIẢI KHÁT
Chi phí cho doanh thu tối đa hàng ngày
Doanh thu tối đa trong ngày (Đồng)
Tỉ lệ doanh thu
Hiệu suất kinh doanh trong ngày (%)
Doanh thu dự tính đạt được
Chi phí cho số hàng bán dự định trong ngày

Đơn vị
Đồng
Giờ
Đồng/sân/giờ
Đồng

%
Đồng/sân/ngày
Sân
365 ngày
Đồng
Đồng
%
%
Đồng
Đồng

Tổng cộng
4,424,000
12,5

2,212,000
2
1,614,760,000
750,000
1,125,000

855,000
570,000


7:00 - 11:30

13:00 - 15:00 15:00 - 17:00 17:00 - 19:00 19:00 - 21:00

1,592,640,000

4.5
200,000
900,000
50%
450,000
900,000

2
200,000
400,000
50%
200,000
400,000

2
320,000
640,000
80%
512,000
1,024,000

2
350,000
700,000
80%
560,000
1,120,000

2
350,000

700,000
70%
490,000
980,000

150,000
225,000
30%
80%
180,000
120,000

150,000
225,000
30%
70%
157,500
105,000

150,000
225,000
30%
80%
180,000
120,000

150,000
225,000
30%
80%

180,000
120,000

150,000
225,000
30%
70%
157,500
105,000


b¶ng chi phÝ dù to¸n

N
STT
Khoản mục
Tổng số
A Chi phí hoạt động
1 Chi phí thuê đất
Diện tích đất thuê (m2)
Đơn giá thuê đất (Đồng/năm)
Tỷ lệ tăng giá thuê hàng năm (%)
2 Chi phí điện + nước
Chi phí bình quân điện hàng tháng (Đồng/tháng)
Chi phí điện cả năm
Chi phí bình quân nước hàng tháng (Đồng/tháng)
Tỷ lệ tăng giá thuê hàng năm (%)
3 Chi phí lương
Tỷ lệ tăng giá hàng năm (%)
4 Chi phí Marketing, kinh doanh

Tỷ lệ trong tổng doanh thu sân (%)
5 Lãi vay vốn
6 Chi phí cho số hàng bán
chi phí hàng ngày
hệ số tăng giá hàng năm (%)
7 Chi phí chăm sóc cỏ hàng năm
hệ số tăng giá hàng năm (%)
B LỢI NHUẬN SAU THUẾ

Đơn giá

1
538,296,000
9,000,000
9,000,000
2,000
9,000,000
5%

1,500

2,250,000
27,000,000
360,000
5%
150,000,000
5%
160,000,000
10%
182,400,000

570,000
2%
47,232,000
5%
229,243,500


Năm thực hiện
2
3
4
5
473,083,920 475,647,098 491,411,254 507,803,309
9,450,000
9,922,500
10,418,625 10,939,556
2,000
2,000
2,000
2,000
9,450,000
9,922,500
10,418,625 10,939,556
5%
5%
5%
5%
2,362,500
2,480,625
2,604,656

2,734,889
28,350,000 29,767,500 31,255,875 32,818,669
378,000
396,900
416,745
437,582
5%
5%
5%
5%
157,500,000 165,375,000 173,643,750 182,325,938
5%
5%
5%
5%
176,000,000 193,600,000 212,960,000 234,256,000
10%
10%
10%
10%
117,504,000 119,854,080 122,251,200 124,696,320
581,400
593,028
604,889
616,986
2%
2%
2%
2%
49,593,600 52,073,280 54,676,944 57,410,791

5%
5%
5%
5%
292,322,160 304,852,768 307,771,704 310,514,555



×