Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

FREE BỘ TỪ VỰNG CĂN BẢN DÙNG CHO HS ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT QG MÔN TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (612.42 KB, 14 trang )

KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG
 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  1
 
WWW.NGOAINGU24H.VN


 

TỪ VỰNG DÙNG CHO CÁC BÀI LUẬN THI THPTQG
– CÔ MAI PHƯƠNG

 
 
Các
 em
 yêu
 quý,
 đây


 là
 bộ
 từ
 dùng
 nhiều
 nhất
 trong
 các
 bài
 luận
 thi
 THPTQG
 do
 cô
 Mai
 Phương
 tổng
 hợp
 

 biên
 soạn.
 Các
 em
 khối
 A,
 B,
 C
 rất
 nên

 học
 500
 từ
 này
 và
 4
 mẫu
 câu
 cơ
 bản
 trong
 tiếng
 Anh
 để
 có
 thể
 
dễ
 dàng
 viết
 được
 một
 bài
 luận
 đơn
 giản,
 đạt
 0.5
 –
 0.7đ

 luận.
 
 

 
Các
 em
 khối
 D
 cần
 học
 nhiều
 từ
 hơn,
 cụ
 thể
 là
 các
 từ
 vựng
 các
 em
 chắt
 lọc
 ra
 từ
 các
 đề
 đọc
 hiểu

 hoặc
 các
 
bài
 luận
 mẫu
 mà
 cô
 Mai
 Phương
 đã
 hướng
 dẫn
 trong
 các
 khóa
 học
 trực
 tuyến
 ôn
 thi
 đại
 học
 

 
Để
 tham
 gia
 khóa

 học
 trực
 tuyến
 cùng
 cô
 Mai
 Phương
 và
 các
 gv
 giỏi
 (ôn
 thi
 đại
 học,
 xóa
 mù
 tiếng
 Anh
 
cấp
 tốc,
 TOEIC
 hay
 IELTS),
 các
 em
 liên
 hệ
 ngoaingu24h.vn

 –
 0962
 60
 8801
 nhé
 <3
 

 

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Từ
time

person
year
way
day
thing
man
world
life
hand
part
child
eye
woman
place
work

17
18
19

week
case
point

20
21
22
23
24


government
company
number
group
problem

Từ loại
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
v
n
n
n
v
n
n

n
n
n

Nghĩa của từ
Thời gian, lần
Người
Năm
Cách thức
Ngày
Thứ
1 người đàn ông
Thế giới
Cuộc sống
Tay
Phần
1 đứa trẻ
Mắt
1 người phụ nữ
Địa điểm
Công việc
Làm việc
Tuần
Trường hợp
Điểm
Chỉ trỏ
Chính phủ
Công ty, ban đồng hành
Số lượng
Nhóm

Vấn đề

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


  1
 



 

25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67


 

 

fact
be
have
do
say
get
make
go
know
take
see
come
think
look
want
give
use
find
tell
ask
solve
seem
feel
try
leave
call

good
new
first
last
long
great
little
own
other
old
right
big
high
different
small
large
next

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE
 

n
v
v
v
v
v

v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj

adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj

Sự thật


Làm
Nói
Lấy
Làm
Đi
Biết
Lấy
Nhìn
Về
Nghĩ
Nhìn lâu, chủ ý quan sát
Muốn
Đưa
Sử dụng
Tìm thấy
Kể
Hỏi
Giải quyết
Có vẻ

Cảm thấy
Cố gắng, thử
Rời bỏ
Gọi
Tốt
Mới
Đầu tiên
Cuối cùng
Dài
Tuyệt vời
Ít
Riêng
Khác
Cũ, già
Đúng
Lớn
Cao
Khác biệt
Nhỏ
Lớn
Tiếp theo
2
 


KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG

 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  3
 
WWW.NGOAINGU24H.VN


 

68
69
70
71
72

early
young
important
few
public

73
74

75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

bad
same
able
to
of
in
for
on
with
at

by
from
up
about
into
over
after
beneath
under
above
sound

94
95
96
97
98
99
100
101

only
year
live
back
give
most
very
name


102

sentence

103

where

adj
adj
adj
adj
adj
n
adj
adj
adj
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre

pre
pre
pre
pre
n
v
adj
adv
n
v
adj
v
adv
adv
n
v
n
v
adv

Sớm
Trẻ
Quan trọng
Một vài
Chung, công khai
Quần chúng, công chúng
Tồi tệ
Tương tự
Có thể
Tới

Của
Trong
Dành cho, vì
Trên
Với

Bằng cách
Từ
Trên
Về
Vào trong
Vượt quá, về, phía trên
Sau khi
phía dưới
Dưới
Trên
Âm thanh
Nghe có vẻ
Đúng đắn, khỏe mạnh
Chỉ
năm
Sống
Ngược lại
đưa
Hầu hết, nhất
Rất
Tên
Đặt tên
Câu
Phạt tù

Nơi mà, ở đâu

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


  3
 



 


 

 

104

help

105
106
107
108


much
line
too
mean

109
110
111
112
113
114
115
116
117

any
boy
follow
came
show
also
set
put
end

118
119
120
121


another
well
must
even

122
123
124
125

although
such
because
turn

126
127
128
129
130
131
132

here
why
went
men
read
need
land


133
134
135
136
137
138
139
140
141

home
move
kind
picture
again
change
play
spell
air

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE
 

v
n
adj

n
adv
v
adj
adj
n
v
v
v
adv
n
v
v
n
adj
adv
v
adj
adv
adv
adj
adv
v
n
adv
adv
v
n
v
v

v
n
n
v
adj
n
adv
v
v
v
n

Giúp đỡ
Sự giúp đỡ
Nhiều
Dòng
Cũng, quá
Có nghĩa là
Keo kiệt
Mọi, bất cứ
Cậu bé
Theo dõi, đi theo
Về (quá khứ của come)
Thể hiện
cũng
Bộ
Đặt
Kết thúc
Cái kết
Một cái khác

Tốt
Phải
Bằng phẳng
Thậm chí là
Mặc dù
Như thế

Quay
Lượt
ở đây
Tại sao
Đi (quá khứ của go)
Những người đàn ông
Đọc
Cần
Hạ cánh
Đất đai
Nhà
Di chuyển
Tốt bụng
Tranh ảnh
Lại
Thay đổi
Chơi
Đánh vần
Không khí
4
 



KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG
 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  5
 
WWW.NGOAINGU24H.VN


 

142
143
144
145
146
147

animal
house

page
letter
mother
answer

148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165

found
study
still
learn
should
America

every
near
add
food
country
plant
school
father
keep
tree
never
start

166
167
168
169

city
earth
light
thought

170
171
172
173

head
story

saw
left

174
175
176

while
might
close

177

something

n
n
n
n
n
v
n
v
v
adv
v
v
n
adj
adv

v
n
n
n
n
n
v
n
adv
v
n
n
n
n
n
v
v
n
v
v
adj
adv
v
adj
v
n

Động vật
nhà
Trang giấy

Lá thứ
Mẹ
Trả lời
Câu trả lời
Tìm thấy (quá khứ của find)
Học
Vẫn
Học
Nên
Nước Mỹ
Mọi
Gần
Thêm vào
Thức ăn
Đất nước
Cây cối
Trường học
Cha
Giữ
Cây
Không bao giờ
Bắt đầu
Sự bắt đầu
Thành phố
Trái đất
Ánh sáng
Suy nghĩ
Nghĩ (quá khứ của think)
Đầu
Câu chuyện

Nhìn (quá khứ của see)
Rời bỏ
Bên trái
Trong khi
Có thể
Gần
Đóng
Cái gì đó

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


  5
 



 


 

 

178
179


hard
open

180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205

206
207
208
209
210
211

example
begin
always
those
both
paper
together
got
group
often
run
Crucial
until
children
side
feet
car
mile
night
walk
white
solution
sea

opinion
grow
took
river
advantage
carry
state
once
book

212
213
214
215

hear
stop
without
second

216
217

later
miss

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE

 

adj
v
adj
n
v
adv
adj
adv
n
adv
v
n
adv
v
adj
adv
n
n
n
n
n
n
v
adj
n
n
n
v

v
n
n
v
n
adv
n
v
v
v
adv
adj
n
adv
v

Cứng, khó
Mở
Mở
Ví dụ
Bắt đầu
Luôn luôn
Những cái kia
Cả hai
Giấy
Cùng nhau
Lấy
Nhóm
Thường xuyên
Chạy

Quan trọng
Tới khi
Những đứa trẻ
Mặt, cạnh
Bàn chân
Ô tô
Dặm
Đêm
Đi bộ
Màu trắng
Giải pháp
Biển
Ý kiến
Mọc, phát triển
Lấy (quá khứ của take)
Sông
Lợi ích
Mang
Bang
Một lần
Sách
Đặt trước
Nghe
Dừng lại
Mà không có
Thứ hai
Giây
Sau đó
Nhớ, lỡ
6

 


KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG
 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  7
 
WWW.NGOAINGU24H.VN


 

218
219
220
221
222
223

224
225
226
227
228
229
230
231
232
233

idea
enough
eat
face
watch
far
Indian
really
almost
let
girl
sometimes
mountain
talk
soon
list

234
235

236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256

song
family
body
music
color
stand
sun
questions

fish
area
mark
dog
horse
birds
problem
complete
room
knew
since
ever
piece
told
friends

n
adv
v
n
v
adj
n
adv
adv
v
n
adv
n
v

adv
n
v
n
n
n
n
n
v
n
n
n
n
v
n
n
n
n
v
n
v
adv
adv
n
v
n

Ý tưởng
Đủ
Ăn

Mặt
Xem
Xa
Người Ấn Độ
Thực sự
Gần như
Để cho
Con gái
Thỉnh thoảng
Núi
Nói chuyện
Sớm
Danh sách
Liệt kê danh sách
Bài hát
Gia đình
Cơ thể
Âm nhạc
Màu sắc
Đứng
Mặt trời
Câu hỏi

Vùng
Chấm điểm, đánh dấu
Chó
Ngựa
Chim
Vấn đề
Hoàn thành

Phòng, không gian
Biết (quá khứ của know)
Từ khi
Từng
Mẩu
Kể (quá khứ của tell)
Bạn bè

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


  7
 



 


 

 

257
258
259


easy
heard
order

260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277

red
door
sure
become
top
ship

today
short
better
best
however
low
hours
black
products
happened
whole
measure

278
279
280

remember
early
waves

281
282
283
284
285
286
287
288
289


reached
wind
rock
space
covered
fast
several
hold
step

290
291
292
293
294
295

morning
passed
vowel
true
hundred
pattern

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE
 


adj
v
v
n
adj
n
adj
v
adj
n
n
adj
adj
adj
adv
adj
n
adj
n
v
adj
v
n
v
adj
v
n
v
n

n
n
v
adj
adv
v
v
n
n
v
n
adj
n
n

Dễ
Nghe (quá khứ của hear)
Đặt
Trật tự
Màu đỏ
Cửa ra vào
Chắc chắn
Trở nên
Hàng đầu
Tàu
Hôm nay
Ngắn
Tốt hơn
Tốt nhất
Tuy nhiên

Thấp
Giờ
Màu đen
Sản phẩm
Xảy ra (quá khứ của happen)
Tất cả
Đo đạc
Giải pháp
Nhớ
Sớm
Vẫy
Sóng
Đạt tới
Gió
đá
Không gian
Bao phủ (quá khứ của cover)
Nhanh
vài
Giữ
Bước đi
Bước
Buổi sáng
Đỗ, vượt qua (quá khứ của pass)
Nguyên âm
Đúng
Trăm
Mẫu, đặc điểm
8
 



KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG
 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  9
 
WWW.NGOAINGU24H.VN


 

296
297
298
299
300
301
302

303
304
305
306
307
308
309

numeral
table
north
slowly
money
map
farm
pulled
draw
voice
seen
cold
cried
plan

310
311
312
313
314
315


notice
south
sing
war
ground
fall

316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334

king
town
I'll

unit
figure
certain
field
travel
wood
fire
English
road
halt
fly
gave
box
finally
wait
correct

adj
n
adj
adv
n
n
n
v
v
n
v
adj
v

v
n
v
adj
v
n
n
v
n
n
n
n
n
adj
n
v
n
n
n
n
n
v
v
n
adv
v
adj

Thuộc về số
Bàn

Phía bắc
Chậm
Tiền
Bản đồ
Nông trại
Kéo (quá khứ của pull)
Vẽ
Giọng
Nhìn (Vpp của see)
Lạnh
Khóc (quá khứ của cry)
Lên kế hoạch
Kế hoạch, dự định
Để ý
Phía nam
Hát
Chiến tranh
Mặt đất
Ngã
Mùa xuân
Vua
Thị trấn
Tôi sẽ
Đơn vị
Con số
Chắc chắn, nhất định
Lĩnh vực, cánh đồng
Đi lại, du lịch
Gỗ
Lửa

Tiếng Anh
Đường đi
Sự dừng lại
Bay
Đưa (quá khứ của give)
Hộp
Cuối cùng
Chờ
Đúng

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


  9
 



 


 

 

335

336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353

quickly
person
shown
minutes
strong
stars
inches
street
decided
contain
course

surface
produce
building
ocean
class
note
nothing
rest

354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364

carefully
scientists
inside
wheels
stay
green
known
island
less

machine
base

365
366
367
368
369
370
371
372
373
374

ago
stood
plane
system
round
boat
game
force
brought
understand

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE
 


v
adv
n
v
n
adj
n
n
n
v
v
n
n
v
n
n
n
v
n
v
adj
adv
n
adv
n
v
adj
v
n

adj
n
n
v
adv
v
n
n
adj
n
n
v
v
v

Sửa cho đúng
Nhanh
Một người
Chỉ ra (Vpp của show)
Phút
Mạnh
Ngôi sao
Inch
Đường
Quyết định (quá khứ của decide)
Bao gồm
Khóa học
Bề mặt
Sản xuất
Tòa nhà

Đại dương
Lớp học
Ghi chép lại
Không có gì
Nghỉ ngơi
Còn lại
Cẩn thận
Nhà khoa học
Bên trong
Bánh xe

Màu xanh
Biết (Vpp của know)
Đảo
Ít hơn
Máy móc
Nền tảng
Dựa vào
Trước đây
Đứng (quá khứ của stand)
Máy bay
Hệ thống
Tròn
Tàu
Trò chơi
Bắt
Mang (quá khứ của bring)
Hiểu
10
 



KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG
 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  1
WWW.NGOAINGU24H.VN 1
 


 

375
376
377
378
379
380
381

382
383
384
385

warm
common
Bring about
explain
dry
though
language
shape
deep
thousands
clear

386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398

399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413

equal
yet
filled
heat
full
hot
check
object
rule
power
cannot
dark
ball
material

special
heavy
fine
pair
circle
include
built
I
He
She
It
We
They
My

adj
adj
v
v
adj
adv
n
n
adj
n
v
adj
adj
adv
v

n
v
adj
v
n
n
n
v
adj
n
n
adj
adj
adj
n
n
v
v
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
tính từ sở hữu

ấm
Phổ biến
Mang lại
Giải thích

Khô
Mặc dù
Ngôn ngữ
Hình dáng
Sâu
Hàng ngàn
Lau dọn
Sạch sẽ
Cân bằng
Vẫn chưa
Làm đầy (quá khứ của fill)
Sức nóng
Đầy
Nóng
Kiểm tra
Đồ vật
Quy tắc
Năng lực
Không thể
Tối
Bóng
Chất liệu
Đặc biệt
Nặng
Tốt
Cặp
Vòng tròn
Bao gồm
Xây dựng
Tôi

Anh ta
Cô ta

Chúng tôi
Họ
Của tôi

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


 11
 



 

414
415
416
417
418
419
420
421
422

423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452

453
454
455
456

 

 

His
Her
Its
Our
Their
Me
Him
Her
it
Us
Them
Myself
Himself
Herself
Itself
Ourselves
themselves
benefit
Beneficial
Drawback
Disadvantage

Negative
Positive
Trouble
Issue
Solve
Deal with
Address
Undertake
Perspective
Viewpoint
Chance
Result in
Result from
Lead to
Take place
Choose
Cause
But
Therefore
Moreover
In addition
Nevertheless

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE
 

tính từ sở hữu

tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
đại từ phản thân
đại từ phản thân
đại từ phản thân
đại từ phản thân
đại từ phản thân
đại từ phản thân
n
adj
n
n
adj
adj
n
n
v
v
v
v
n
n

n
v
v
v
v
v
v
adv
adv
adv
adv
adv

Của anh ta
Của cô ta
Của nó
Của chúng tôi
Của họ
Tôi
Anh ta
Cô ta

Chúng tôi
Họ
Tôi
Anh ta
Cô ta

Chúng tôi
Họ

Lợi ích
Có lợi
Mặt hại
Bất lợi
Tiêu cực
Tích cực
Rắc rối
Vấn đề
Giải quyết
Xử lí
Chỉ ra, xử lí
Tiến hành
Quan điểm
Quan điểm
Cơ hội
Gây ra
Bắt nguồn từ
Dẫn tới
Xảy ra
Chọn lựa
Gây ra
Nhưng
Vì thế
Hơn nữa
Thêm vào đó
Tuy nhiên
12
 



KHÓA
 HỌC
 LUYỆN
 THI
 THPTQG
 CÙNG
 CÔ
 MAI
 PHƯƠNG
 &
 NGOẠI
 NGỮ
 24H
 
  1
WWW.NGOAINGU24H.VN 3
 


 

457
458
459
460
461
462
463
464
465

466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495

496

As
Conclude
Conclusion
Detail
Reason
Factor
Employ
Hire
Crisis
Environment
Pollution
Voluntary
Community
Social
Fund
Method
Approach
Hardly
Create
Imagine
Believe
Claim
Support
Improve
Improvement
Restrict
Prepare
Protect

Global
Education
Media
Transportation
Knowledge
Helpful
Meaningful
Terrible
Harmful
Seek
Depend
Independent

adv
v
n
n
n
n
v
v
n
n
n
adj
n
adj
n
n
n

adv
v
v
v
v
v
v
n
v
v
v
adj
n
n
n
n
adj
adj
adj
adj
v
v
adj


Kết luận
Kết luận
Chi tiết
Lí do
Yếu tố

Thuê
Tuyển
Khủng hoảng
Môi trường
Ô nhiễm
Thuộc về tình nguyện
Cộng đồng
Xã hội
Quỹ
Phương thức
Cách thức
Hiếm khi
Tạo ra
Tưởng tượng
Tin
Khẳng định
ủng hộ
Cải thiện
Sự cải thiện
Hạn chế
Chuẩn bị
Bảo vệ
Toàn cầu
Giáo dục
Truyền thông
Vận chuyển
Kiến thức
Có ích
Có ý nghĩa
Tồi tệ

Có hại
Tìm kiếm
Phụ thuộc
Độc lập, tự do

Đăng
 ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội

 


 13
 



 

497
498
499
500

Career
Individual
Contribution
success

n

adj
n
n

Nghề nghiệp
Cá nhân
Cống hiến
Sự thành công


 

 

 

 


 

 

TYPE
 THE
 DOCUMENT
 TITLE
 

14

 



×