Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 11 cả năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (543.07 KB, 22 trang )

UNIT 1:
acquaintance (n)
admire (v)
aim (n)
appearance (n)
attraction (n)
be based on (exp)
benefit (n)
calm (a)
caring (a)
change (n,v)
changeable (a)
chilli (n)
close (a)
concerned (with) (a)
condition (n)
constancy (n)
constant (a)
crooked (a)
customs officer (n)
delighted (a)
enthusiasm (n)
exist (v)
feature (n)
forehead (n)
generous (a)
get out of (v)
give-and-take (n)
good-looking (a)
good-natured (a)
gossip (v)


height (n)
helpful (a)
honest (a)
hospitable (a)
humorous (a)
in common (exp)
incapable (of) (a)
influence (v)
insist on (v)

[ə'kweintəns]
[əd'maiə]
[eim]
[ə'piərəns]
[ə'træk∫n]
[beis]
['benifit]
[kɑ:m]
[keəriη]
[t∫eindʒ]
['t∫eindʒəbl]
['t∫ili]
[klous]
[kən'sə:nd]
[kən'di∫n]
['kɔnstənsi]
['kɔnstənt]
['krukid]
['kʌstəmz 'ɔfisə]
[di'laitid]

[in'θju:ziæzm]
[ig'zist]
['fi:t∫ə]
['fɔ:rid, 'fɔ:hed]
['dʒenərəs]
[get aut əv]
[giv ænd teik]
[gud 'lukiη]
['gud'neit∫əd]
['gɔsip]
[hait]
['helpful]
['ɔnist]
['hɔspitəbl]
['hju:mərəs]
['kɔmən]
[in'keipəbl]
['influəns]
[in'sist]

FRIENDSHIP
người quen
ngưỡng mộ
mục đích
vẻ bề ngoài
sự thu hút
dựa vào
lợi ích
điềm tĩnh
chu đáo

(sự) thay đổi
có thể thay đổi
ớt
gần gũi, thân thiết
quan tâm
điều kiện
sự kiên định
kiên định
cong
nhân viên hải quan
vui mừng
lòng nhiệt tình
tồn tại
đặc điểm
trán
rộng rãi, rộng lượng
ra khỏi (xe)
sự nhường nhịn
dễ nhìn
tốt bụng
ngồi lê đôi mách
chiều cao
giúp đỡ, giúp ích
trung thực
hiếu khách
hài hước
chung
không thể
ảnh hưởng
khăng khăng


>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

1


jam (n)
joke (n,v)
journalist (n)
joy (n)
jump (v)
last (v)
lasting (a)
lifelong (a)
like (n)
loyal (a)
loyalty (n)
medium (a
mix (v)
modest (a)
mushroom (n)
mutual (a)
oval (a)
patient (a)
personality (n)
pleasant (a)
pleasure (n)
principle (n)
pursuit (n)
quality (n)

quick-witted (a)
relationship (n)
remain (v)
Residential Area (n)
rumour (n)
secret (n)
selfish (a)
sense of humour (n)
share (v)
sincere (a)
sorrow (n)
studious (a)
suspicion (n)
suspicious (a)
sympathy (n)
take up (v)
trust (n, v)
uncertain (a)
understanding (a)
unselfishness (n)

[dʒæm]
[dʒouk]
['dʒə:nəlist]
[dʒɔi]
[dʒʌmp]
[lɑ:st]
['lɑ:stiη]
['laiflɔη]
[laik]

['lɔiəl]
['lɔiəlti]
['mi:diəm]
[miks]
['mɔdist]
['mʌ∫rum]
['mju:tjuəl]
['ouvəl]
['pei∫nt]
[,pə:sə'næləti]
['pleznt]
['pleʒə]
['prinsəpl]
[pə'sju:t]
['kwɔliti]
['kwik'witid]
[ri'lei∫n∫ip]
[ri'mein]
[,rezi'den∫l 'eəriə]
['ru:mə]
['si:krit]
['selfi∫]
[sens əv 'hju:mə]
[∫eə]
[sin'siə]
['sɔrou]
['stju:diəs]
[sə'spi∫n]
[sə'spi∫əs]
['simpəθi]

['teik'ʌp]
[trʌst]
[ʌn'sə:tn]
[,ʌndə'stændiη]
[,ʌn'selfi∫nis]

mứt
(lời) nói đùa
phóng viên
niềm vui
nhảy
kéo dài
bền vững
suốt đời
sở thích
trung thành
lòng trung thành
trung bình
trộn
khiêm tốn
nấm
lẫn nhau
có hình trái xoan
kiên nhẫn
tích cách, phẩm chất
vui vẻ
niềm vui thích
nguyên tắc
mưu cầu
phẩm chất

nhanh trí
mối quan hệ
vẫn (còn)
khu dân cư
lời đồn
bí mật
ích kỷ
óc hài hước
chia sẻ
thành thật
nỗi buồn
chăm chỉ
sự nghi ngờ
nghi ngờ
sự thông cảm
đề cập đến
sự tin tưởng
không chắc chắn
thấu hiểu
tính không ích kỷ

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

2


UNIT 2:
affect (v)
appreciate (v)
attitude (n)

bake (v)
break out (v)
carry (v)
complain (v)
complaint (n)
contain (v)
cottage (n)
destroy (v)
dollar note (n)
embarrassing (a)
embrace (v)
escape (v)
experience (n)
fail (v
floppy (a)
glance at (v)
grow up (v)
idol (n)
imitate (v)
make a fuss (v)
marriage (n)
memorable (a)
novel (n)
own (v)
package (n)
protect (v)
purse (n)
realise (v)
replace (v)
rescue (v)

scream (v)
set off (v)
shine (v)
shy (a)
sneaky (a)
terrified (a)
thief (n)
turn away (v)
turtle (n
unforgetable (a)
wad (n)
wave (v)

PERSONAL EXPERIENCES
[ə'fekt]
[ə'pri:∫ieit]
['ætitju:d]
[beik]
['breikaut]
['kæri]
[kəm'plein]
[kəm'pleint]
[kən'tein]
['kɔtidʒ]
[di'strɔi]
['dɔlə nout]
[im'bærəsiη]
[im'breis]
[is'keip]
[iks'piəriəns]

[feil]
['flɔpi]
[glɑ:ns]
[grou]
['aidl]
['imiteit]
[fʌs]
['mæridʒ]
['memərəbl]
['nɔvəl]
[oun]
['pækidʒ]
[prə'tekt]
[pə:s]
['riəlaiz]
[ri'pleis]
['reskju:]
[skri:m]
['set'ɔ:f]
[∫ain]
[∫ai]
['sni:ki]
['terifaid]
[θi:f]
[tə:n ə'wei]
['tə:tl]
[,ʌnfə'getəbl]
[wɔd]
[weiv]


ảnh hưởng
trân trọng
thái độ
nướng
xảy ra bất thình lình
mang
phàn nàn
lời phàn nàn
chứa, đựng
nhà tranh
phá hủy, tiêu hủy
tiền giấy đôla
ngượng ngùng
ôm
thoát khỏi
trải nghiệm
rớt, hỏng
mềm
liếc nhìn
lớn lên
thần tượng
bắt chước
làm ầm ĩ
hôn nhân
đáng nhớ
tiểu thuyết
sở hữu
bưu kiện
bảo vệ
cái ví

nhận ra
thay thế
cứu nguy, cứu hộ
la hét
lên đường
chiếu sáng
mắc cỡ, bẽn lẽn
lén lút
kinh hãi
tên trộm
quay đi, bỏ đi
con rùa
không thể quên
nắm tiền
vẩy tay

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

3


UNIT 3: A PARTY
accidentally (adv)
blow out (v)
budget (n)
candle (n)
celebrate (v)
clap (v)
count on (v)
decorate (v)

decoration (n)
diamond anniversary (n)
(diamond wedding= diamond
jubilee)
financial (a)
flight (n)
forgive (v)
get into trouble (exp)
golden anniversary (n)
(=golden wedding
= golden jubilee)
guest (n)
helicopter (n)
hold (v)
icing (n)
jelly (n)
judge (n)
lemonade (n)
mention (v)
mess (n)
milestone (n)
organise (v)
refreshments (n)
serve (v)
silver anniversary (n) (=silver
wedding
= silver jubilee)
slice (n)
slip out (v
tidy up (v)

upset (v)

[,æksi'dentəli]
['blou'aut]
['bʌdʒit]
['kændl]
['selibretid]
[klæp]
[kaunt]
['dekəreit]
[,dekə'rei∫n]
['daiəmənd æni'və:səri]
['wediη]
['dʒu:bili:]
[fai'næn∫l; fi'næn∫l]
[flait]
[fə'giv]
['trʌbl]
['gouldən,æni'və:səri]
['goulden,wediη]

tình cờ
thổi tắt
ngân sách
đèn cầy, nến
tổ chức, làm lễ kỷ niệm
vỗ tay
trông chờ vào
trang trí
sự/đồ trang trí

lễ kỷ niệm đám cưới kim
cương (60 năm)

[gest]
['helikɔptə]
[hould]
['aisiη]
['dʒeli]
['dʒʌdʒ]
[,lemə'neid]
['men∫n]
[mes]
['mailstoun]
['ɔ:gənaiz]
[ri'fre∫mənt]
[sə:v]
['silvə]

khách
trực thăng
tổ chức
lớp kem phủ trên mặtbánh
thạch
thẩm phán
nước chanh
đề cập
sự bừa bộn
sự kiện quan trọng
tổ chức
món ăn nhẹ

phục vụ
lễ kỷ niệm
đám cưới bạc (25 năm)

[slais]
[slip]
['taidi]
[ʌp'set]

miếng
lỡ miệng
dọn dẹp
làm bối rối, lo lắng

(thuộc) tài chính
chuyến bay
tha thứ
gặp rắc rối
lễ kỷ niệm
đám cưới vàng (50 năm)

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

4


UNIT 4:
(the) aged (n)
assistance (n)
be fined (v)

behave (v)
bend (v)
care (n)
charity (n)
comfort (n)
co-operate (v)
co-ordinate (v)
cross (v)
deny (v)
desert (v)
diary (n)
direct (v)
disadvantaged (a)
donate (v)
donation (n)
donor (n)
fire extinguisher (n)
fund-raising (a)
gratitude (n)
handicapped (a)
instruction (n)
intersections (n)
lawn (n)
martyr (n)
mountain (n)
mow (v)
natural disaster (n)
order (n)
order (v)
orphanage (n)

overcome (v)
park (v)
participate in (v)
raise money (v)
receipt (n)
remote (a)
retire (v)

VOLUNTEER WORK

['eidʒid]
[ə'sistəns]
[faind]
[bi'heiv]
[bent∫]
[keə]
['t∫æriti]
['kʌmfət]
[kou'ɔpəreit]
[kou'ɔ:dineit]
[krɔs]
[di'nai]
[di'zə:t]
['daiəri]
[di'rekt; dai'rekt]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[dou'neit]
[dou'nei∫n]
['dounə]
['faiə iks'tiηgwi∫ə]

[fʌnd 'reiziη]
['grætitju:d]
['hændikæpt]
[in'strʌk∫n]
[,intə'sek∫n]
[lɔ:n]
['mɑ:tə]
['mauntin]
[mou]
['næt∫rəl di'zɑ:stə]
['ɔ:də]
['ɔ:fənidʒ]
[,ouvə'kʌm]
[pɑ:k]
[pɑ:'tisipeit]
[reiz 'mʌni]
[ri'si:t]
[ri'mout]
[ri'taiə]

người già
sự giúp đỡ
bị phạt
cư xử
uốn cong, cúi xuống
sự chăm sóc
tổ chức từ thiện
sự an ủi
hợp tác
phối hợp

băng qua
từ chối
bỏ đi
nhật ký
điều khiển
bất hạnh
tặng
khoản tặng/đóng góp
người cho/tặng
bình chữa cháy
gây quỹ
lòng biết ơn
tật nguyền
chỉ dẫn, hướng dẫn
giao lộ
bãi cỏ
liệt sỹ
núi
cắt
thiên tai
mệnh lệnh
ra lệnh
trại mồ côi
vượt qua
đậu xe
tham gia
quyên góp tiền
người nhận
xa xôi, hẻo lánh
về hưu


>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

5


rope (n)
snatch up (v)
suffer (v)
support (v)
take part in (v)
tie … to …(v)
toe (n)
touch (v)
voluntarily (adv)
voluntary (a)
volunteer (n)
volunteer (v)
war invalid (n)

[roup]
['snæt∫]
['sʌfə]
[sə'pɔ:t]
[teik pɑ:t in]
[tai]
[tou]
[tʌt∫]
[vɔlənt(ə)rili]
['vɔləntri]

[,vɔlən'tiə]
[wɔ: in'vælideit]

UNIT 6:
accuse … of (v)
admit (v)
announce (v)
annual (a)
apologize …for (v)
athletic (a)
champion (n)
clock (v)
compete (v)
competition (n)
congratulate … on (v)
congratulations!
contest (n)
creative (a)
detective (n)
entry procedure (n)
feel like (v)
find out (v)
general knowledge quiz(n)
insist (on) (v)
judge (n)
native speaker (n)
observe (v)
participant (n)
patter (v)
pay (v)

poem (n)
poetry (n)

dây thừng
nắm lấy
chị đựng, đau khổ
ủng hộ, hỗ trợ
tham gia
buộc, cột … vào …
ngón chân
chạm
1 cách tình nguyện
tình nguyện
tình nguyện viên
tình nguyện, xung phong
thương binh

COMPETITIONS

[ə'kju:z]
[əd'mit]
[ə'nauns]
['ænjuəl]
[ə'pɔlədʒaiz]
[æθ'letik]
['t∫æmpjən]
[klɔk]
[kəm'pi:t]
[,kɔmpi'ti∫n]
[kən'grætjuleit]

[kən,grætju'lei∫n]
[kən'test]
[kri:'eitiv]
[di'tektiv]
['entri prə'si:dʒə]
[fi:l laik]
[faind]
['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]
[in'sist]
['dʒʌdʒ]
['neitiv 'spi:kə]
[ə'bzə:v]
[pɑ:'tisipənt]
['pætə]
[pei]
['pouim]
['pouitri]

buộc tội
thừa nhận, thú nhận
công bố
hàng năm
xin lỗi
(thuộc) điền kinh
nhà vô địch
đạt, ghi được (thời gian)
thi đấu
cuộc thi đấu
chúc mừng
xin chúc mừng

cuộc thi đấu
sáng tạo
thám tử
thủ tục đăng ký
muốn
tìm ra
cuộc thi kiến thức phổ thông
khăng khăng đòi
giám khảo
người bản xứ
quan sát
người tham gia
rơi lộp độp
trả tiền
bài thơ,thơ ca

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

6


prevent … from (v)
race (n)
recite (v)
representative (n)
score (v)
smoothly (adv)
spirit (n)
sponsor (v)
stimulate (v)

thank … for (v)
twinkle (n)
warn … against (v)
windowpane (n)

[pri'vent]
[reis]
[ri'sait]
[,repri'zentətiv]
[skɔ:]
['smu:đli]
['spirit]
['spɔnsə]
['stimjuleit]
[θæηk ]
['twiηkl]
[wɔ:n]
['windou'pein]

ngăn ngừa, cản
cuộc đua
ngâm, đọc (thơ)
đại diện
tính điểm
suông sẻ
tinh thần, khí thế
tài trợ
khuyến khích
cảm ơn
cái nháy mắt

cảnh báo
ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION
A.D. (Anno Domini)(n)
awareness (n)
B.C. (Before Christ)(n)
billionaire (n)
birth-control method (n)
carry out (v)
claim (n,v)
cranky (a)
creature (n)
death rate (n)
developing country (n)
exercise (v)
expert (n)
explosion (n)
family planning (n)
fresh water (n)
generation (n)
glean (v)
government (n)
growth (n)
implement (v)
improvement (n)
injury (n)
insurance (n)
iron (n)
journalism (n)

lack (n)
limit (n)

['ænou'dɔminai]
[ə'weənis]
[bi'fɔ: kraist]
[,biljə'neə]
['bə:θkən'troul 'meθəd]
['kæri'aut]
[kleim]
['kræηki]
['kri:t∫ə]
['deθreit]
[di'veləpiη 'kʌntri]
['eksəsaiz]
['ekspə:t]
[iks'plouʒn]
['fæmili'plæniη]
[fre∫ 'wɔ:tə]
[,dʒenə'rei∫n]
[gli:n]
['gʌvnmənt]
[grouθ]
['implimənt]
[im'pru:vmənt]
['indʒəri]
[in'∫uərəns]
['aiən]
['dʒə:nəlizm]
[læk]

['limit]

sau công nguyên
ý thức
trước công nguyên
nhà tỉ phú
ph. pháp hạn chế sinhđẻ
tiến hành
(sự) đòi hỏi
hay gắt gỏng, quạu
sinh vật
tỉ lệ tử vong
nước đang phát triển
sử dụng
chuyên gia
sự bùng nổ
kế hoạch hóa gia đình
nước ngọt
thế hệ
mót, nhặt (lúa)
chính phủ
tăng trưởng
thực hiện
sự cải thiện
chấn thương
sự bảo hiểm
sắt
báo chí
sự thiếu hụt
giới hạn


>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

7


limit (v)
limited (a)
living condition (n)
living standard (n)
metal (n)
organisation (n)
overpopulated (a)
petroleum (n)
policy (n)
population (n)
punishment (n)
quarrel (n,v)
raise (v)
rank (v)
religion (n)
resource (n)
reward (n)
salt water (n)
silver (n)
solution (n)
step (v)
the Third World (n)
United Nations (n)


['limit]
['limitid]
['liviη kən'di∫n]
['liviη 'stændəd]
['metl]
[,ɔ:gənai'zei∫n]
[,ouvə'pɔpjuleitid]
[pə'trouliəm]
['pɔləsi]
[,pɔpju'lei∫n]
['pʌni∫mənt]
['kwɔrəl]
[reiz]
[ræηk]
[ri'lidʒən]
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
[ri'wɔ:d]
['sɔ:lt,wɔ:tə]
['silvə]
[sə'lu:∫n]
[step]
['θə:d'wə:ld]
[ju:'naitid'nei∫nz]

hạn chế
có giới hạn
điều kện sống
mức sống
kim loại
tổ chức

quá đông dân
dầu mỏ, dầu hỏa
chính sách
dân số
phạt
(sự) cãi nhau
nuôi
xếp hạng
tôn giáo
tài nguyên
thưởng
nước mặn
bạc
giải pháp
bước, giậm lên
thế giới thứ ba
Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS
agrarian (a)
apricot blossom (n)
cauliflower (n)
comment (n)
crop (n)
depend (on) (v)
do a clean up (exp)
evil spirit (n)
fatty pork (n)
French fries (n)
good spirit (n)

kimono (n)
kumquat tree (n)
longevity (n)
lucky money (n)
lunar calendar (n)
mask (n)

[ə'greəriən]
['eiprikɔt 'blɔsəm]
['kɔliflauə]
['kɔment]
[krɔp]
[di'pend]
[kli:n]
['i:vl 'spirit]
['fæti pɔ:k]
[frent∫ fraiz]
[gud 'spirit]
[ki'mounou]
['kʌmkwɔt]
[lɔn'dʒeviti]
['lʌki 'mʌni]
['lu:nə 'kælində]
[mɑ:sk]

(thuộc) nghề nông
hoa mai
súp lơ, bông cải
lời nhận xét
mùa vụ

tùy vào
dọn dẹp sạch sẽ
quỷ ma
mỡ (heo)
khoai tây chiên
thần thánh
áo kimônô (Nhật)
cây quất vàng
trường thọ
tiền lì xì
âm lịch
mặt nạ

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

8


Mid-Autumn Festival (n)
National Independence Day
(n)
overthrow (v)
pagoda (n)
parade (v)
peach blossom (n)
pine tree (n)
positive (a)
pray (for) (v)
preparation (n)
roast turkey (n)

shrine (n)
similarity (n)
solar calendar (n)
spread (v)
sticky rice (n)
Thanksgiving (n)
Valentine’s Day (n)
ward off (v)
wish (n)

[mid 'ɔ:təm 'festivəl]
['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]

tết trung thu
ngày Quốc khánh

[,ouvə'θrou]
[pə'goudə]
[pə'reid]
[pi:t∫'blɔsəm]
['paintri:]
['pɔzətiv]
[prei]
[,prepə'rei∫n]
[roust 'tə:ki]
[∫rain]
[,simə'lærəti]
['soulə 'kælində]
[spred]
['stiki rais]

['θæηks,giviη]
['væləntain dei]
[wɔ:d]
[wi∫]

lật đổ
ngôi chùa
diễu hành
hao đào
cây thông
tích cực
cầu nguyện
sự chuẩn bị
gà lôi quay
đền thờ
nét tương đồng
dương lịch
kéo dài
nếp
lễ tạ ơn
lễ tình nhân
né tránh
lời chúc

UNIT 9: THE POST OFFICE
advanced (a)
courteous (a)
equip (v)
express (a)
Express Mail Service (EMS)

facsimile (n)
graphic (n)
Messenger Call Service (n)
notify (v)
parcel (n)
press (n)
receive (v)
recipient (n)
secure (a)
service (n)

[əd'vɑ:nst]
['kə:tjəs]
[i'kwip]
[iks'pres]
[iks'pres meil 'sə:vis]
[fæk'simili]
[græfik]
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]
['noutifai]
['pɑ:s(ə)l]
[pres]
[ri'si:v]
[ri'sipiənt]
[si'kjuə]
['sə:vis]

tiên tiến
lịch sự
trang bị

nhanh
dịch vụ chuyển phát nhanh
bản sao, máy fax
hình đồ họa
dịch vụ
điện thoại
thông báo
bưu kiện
báo chí
nhận
người nhận
an toàn, bảo đảm
dịch vụ

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

9


spacious (a)
speedy (a)
staff (n)
subscribe (v)
surface mail (n)

['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]
['sə:fis'meil]


technology (n)
thoughtful (a)
transfer (n;v)
transmit (v)
well-trained (a)

[tek'nɔlədʒi]
['θɔ:tfl]
['trænsfə:]
[trænz'mit]
[wel 'treind]

clerk (n)
customer (n)
document (n)
fee (n)
Flower Telegram Service (n)
greetings card (n)
install (v)
registration (n)
telephone line (n)

[klɑ:k]
['kʌstəmə]
['dɔkjumənt]
[fi:]
['flauə 'teligræm 'sə:vis]
['gri:tiηkɑ:d]
[in'stɔ:l]

[,redʒi'strei∫n]
['telifoun lain]

advantage (n)
capacity (n)
cellphone (n)
commune (n)
demand (n)
digit (n)
disadvantage (n)
expansion (n)
fixed (a)
on the phone (exp)

[əd'vɑ:ntidʒ]
[kə'pæsiti]
[sel foun]
['kɔmju:n]
[di'mɑ:nd]
['didʒit]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[iks'pæn∫n]
[fikst]
[foun]

reduction (n)
rural network (n)
subscriber (n)
upgrade (v)


[ri'dʌk∫n]
['ruərəl 'netwə:k]
[səb'skraib]
[ʌp'greid]

rộng rãi
nhanh chóng
đội ngũ
đăng ký, đặt mua
thư gửi đường bộ
hoặc đường biển
công nghệ
sâu sắc
chuyển
gửi, phát, truyền
lành nghề
thư ký
khách hàng
tài liệu
chi phí
dịch vụ điện
hoa
thiệp chúc mừng
lắp đặt
sự đăng ký
đường dây điện thoại
thuận lợi
công suất
điện thoại di động


nhu cầu
chữ số
bất lợi
sự mở rộng
cố định
đang nói chuyện
điện thoại
sự giảm bớt
mạng lưới nông thôn
thuê bao
nâng cấp

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

10


arrogant (a)
attitude (n)
describe (v)
director (n)
dissatisfaction (n)
picpocket (n)
price (n)
punctuality (n)
quality (n)
reasonable (a)
resident (n)
satisfaction (n)
security (n)


['ærəgənt]
['ætitju:d]
[dis'kraib]
[di'rektə]
[di,sætis'fæk∫n]
['pikpɔkit]
[prais]
[,pʌηkt∫u'æləti]
['kwɔliti]
['ri:znəbl]
['rezidənt]
[,sætis'fæk∫n]
[si'kjuərəti]

kiêu ngạo
thái độ
mô tả
giám đốc
sự không hài lòng
kẻ móc túi
giá cả
tính đúng giờ
chất lượng
hợp lý

abroad (adv)
arrest (v)
brave (a)
break into (v)

burglar (n)
coward (n)
design (v)
destroy (v)
first language (n)
French (n)
German (n)
injured (a)
north-west (n)
pacifist (n)

[ə'brɔ:d]
[ə'rest]
[breiv]
[breik]
['bə:glə]
['kauəd]
[di'zain]
[di'strɔi]
[fə:st 'læηgwidʒ]
[frent∫]
['dʒə:mən]
['indʒəd]
['nɔ:θ'west]
['pæsifist]

rebuild (v)
release (v)
rent (n)
shoplifter (n)


['ri:bild]
[ri'li:s]
[rent]
['∫ɔp'liftə]

steal (v)
tenant (n)
waitress (n)
war (n)

[sti:l]
['tenənt]
['weitris]
[wɔ:]

ở nước ngoài
bắt giữ
can đảm
lẻn vào
tên trộm
kẻ hèn nhát
thiết kế
phá hủy
tiếng mẹ đẻ
tiếng Pháp
tiếng Đức
bị thương
hướng tây bắc
người theo chủ nghĩa hòa bình

tái xây dựng
thả ra
tiền thuê
kẻ cắp giả làm khách
mua hàng
ăn cắp
người thuê/mướn
bồi bàn nữ
chiến tranh

người dân
sự hài lòng
an ninh

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

11


UNIT 10:

NATURE IN DANGER

action (n)
affect (v)
Africa (n)
agriculture (n)
cheetah (n)
co-exist (v)
consequence (n)

destruction (n)
dinosaur (n)
disappear (v)
effort (n)
endangered (a)
estimate (v)
exist (v)
extinct (a)
habit (n)
human being (n)
human race (n)
in danger (exp)
industry (n)
interference (n)
law (n)
make sure (v)
nature (n)
offspring (n)
panda (n)
planet (n)
pollutant (n)
prohibit (v)
rare (a)
respect (n)
responsible (a)
result in (v)
save (v)
scatter (v)
serious (a)
species (n)

supply (v;n)
whale (n)
wind (n)

['æk∫n]
[ə'fekt]
['æfrikə]
['ægrikʌlt∫ə]
['t∫i:tə]
[kou ig'zist]
['kɔnsikwəns]
[dis'trʌk∫n]
['dainəsɔ:]
[,disə'piə]
['efət]
[in'deindʒə(r)d]
['estimit - 'estimeit]
[ig'zist]
[iks'tiηkt]
['hæbit]
['hju:mən 'bi:iη]
['hju:mən'reis]
['deindʒə]
['indəstri]
[,intə'fiərəns]
[lɔ:]
[meik ∫uə]
['neit∫ə]
['ɔ:fspriη]
['pændə]

['plænit]
[pə'lu:tənt]
[prə'hibit]
[reə]
[ri'spekt]
[ri'spɔnsəbl]
[ri'zʌlt]
[seiv]
['skætə]
['siəriəs]
['spi:∫i:z]
[sə'plai]
[weil]
[wind]

hành động
ảnh hưởng
châu Phi
nông nghiệp
loài báo gêpa
sống chung, cùng tồn tại
hậu quả
sự phá hủy
khủng long
biến mất
nỗ lực
bị nguy hiểm
ước tính
tồn tại
tuyệt chủng

thói quen
con người
nhân loại
có nguy cơ
công nghiệp
sự can thiệp
luật
đảm bảo
thiên nhiên
con cháu, dòng dõi
gấu trúc
hành tinh
chất gây ô nhiễm
cấm
hiếm
khía cạnh
có trách nhiệm
gây ra
cứu
phân tán
nghiêm trọng
giống, loài
cung cấp
cá voi
gió

burn (v)
capture (v)
cultivation (n)
cut down (v)

discharge (v)
discourage (v)

encourage (v)
fertilizer (n)
fur (n)
hunt (v)
pesticide (n)
pet (n)

skin (n)
threaten (v)
wood (n)

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

12


[bə:n]
['kæpt∫ə]
[,kʌlti'vei∫n]
[kʌt daun]
[dis't∫ɑ:dʒ]
[dis'kʌridʒ]
[in'kʌridʒ]
['fə:tilaizə]
[fə:]
[hʌnt]
['pestisaid]

[pet]
[skin]
['θretn]
[wud]

đốt
bắt
trồng trọt
đốn
thải ra, đổ ra
không khuyến khích
khuyến khích
phân bón
lông thú
săn
thuốc trừ sâu
vật nuôi trong nhà
da
đe dọa
gỗ

completely (a)
devastating (a)
maintenance (n)
preserve (v)
protect (v)
scenic feature (n)
vehicle (n)

[kəm'pli:tli]

['devəsteitiη]
['meintinəns]
[pri'zə:v]
[prə'tekt]
['si:nik 'fi:t∫ə]
['viəkl; 'vi:hikl]

hoàn toàn
tàn phá

abundant (a)
area (n)
bone (n)
coastal waters (n)
east (n)
historic (a)
island (n)
landscape (n
location (n)
stone tool (n)
tropical (a)

[ə'bʌndənt]
['eəriə]
[boun]
['koustəl 'wɔ:təz]
[i:st]
[his'tɔrik]
['ailənd]
['lændskeip]

[lou'kei∫n]
[stoun tu:l]
['trɔpikl]

dồi dào, phong phú
diện tích
xương
vùng biển duyên hải
phía đông
thuộc lịch sử
hòn đảo
phong cảnh
địa điểm

sự giữ gìn, duy trì
bảo tồn
bảo vệ
đặc điểm cảnh vật
xe cộ

đồ đá
nhiệt đới

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

13


accident (n)
blame (v)

concern (v)
familiar (a)
fantastic (a)
give up (v)
grateful (a)
half (n)
midway (adv)
miss (v)
owe (v)
point (n)
present (n)
share (v)

['æksidənt]
[bleim]
[kən'sə:n]
[fə'miljə]
[fæn'tæstik]
[giv ʌp]
['greitful]
[hɑ:f]
['mid'wei]
[mis]
[ou]
[pɔint]
['preznt]
[∫eə]

tai nạn
đổ lỗi

quan tâm, bận tâm
que
hay, hấp dẫn
đầu hàng
biết ơn
hiệp
ở nửa đường
nhớ
mắc nợ
thời điểm
món quà
chia sẻ

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
alternative (a)
at the same time (exp)
available (a)
balloon (n)
coal (n)
cost (v)
dam (n)
electricity (n)
energy (n
exhausted (a)
fossil fuel (n)
geothermal heat (n)
infinite (a)
make use of (exp)
nuclear energy (a)
oil (n)

plentiful (a)
pollution (n)
power demand (n)
release (v)
reserve (n)
roof (n)
safe (a)
sailboat (n)
save (v)
solar energy (n)
solar panel (n)
wave (n)
windmill (n)

thay thế
cùng lúc đó
sẵn có
bong bóng
than đá
tốn (tiền)
đập (ngăn nước)
điện
năng lượng
cạn kiệt
nhiên liệu hóa thạch
địa nhiệt
vô hạn
tận dụng
năng lượng hạt nhân
dầu

nhiều
sự ô nhiễm
nhu cầu sử dụng điện
phóng ra
trữ lượng
mái nhà
an toàn
thuyền buồm
tiết kiệm
năng ượng mặt trời
tấm thu năng lượng mặt trời
sóng (nước)
cối xay gió

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

14


abundant (a)
convenient (a)
enormous (a)
harmful (a)
hydroelectricity (n)
nuclear reactor (n)
radiation (n)
renewable (a)
run out (v)

[ə'bʌndənt]

[kən'vi:njənt]
[i'nɔ:məs]
[hɑ:mful]
[,haidrouilek'trisiti]
['nju:kliə [ri:'æktə]
[,reidi'ei∫n]
[ri'nju:əbl]
[rʌn'aut]

dồi dào, phong phú
tiện lợi
to lớn, khổng lồ
có hại
thủy điện
phản ứng hạt nhân
phóng xạ
có thể thay thế
cạn kiệt

ecologist (n)
ecology (n)
fertilize (v)
grass (n)
land (n)
ocean (n)
petroleum (n)
replace (v)

[i'kɔlədʒist]
[i'kɔlədʒi]

['fə:tilaiz]
[grɑ:s]
[lænd]
['əʊ∫n]
[pə'trouliəm]
[ri'pleis]

nhà sinh thái học
sinh thái học
bón phân
cỏ
đất
đại dương
dầu hỏa, dầu mỏ
thay thế

as can be seen (exp)
chart (n)
consumption (n)
follow (v)
make up (v)
show (v)
total (a)

[si:n]
[t∫ɑ:t]
[kən'sʌmp∫n]
['fɔlou]
['meikʌp]
[∫ou]

['toutl]

có thể thấy
biểu đồ
sự tiêu thụ
theo sau
chiếm (số lượng)
chỉ ra
tổng số

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

15


apartment (n)
cancer (n)
catch (v)
cause (n)
conduct (v)
experiment (n)
extraordinary (a)
fence (n)
locate (v)
overlook (v)
park (n)
photograph (n)
present (v)
progress (n)
publish (v)

reach (v)
research (v)
surround (v)

[ə'pɑ:tmənt]
['kænsə]
[kæt∫]
[kɔ:z]
['kɔndʌkt]
[iks'periment]
[iks'trɔ:dnri]
[fens]
[lou'keit]
[,ouvə'luk]
[pɑ:k]
['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf]
[pri'zent]
['prougres]
['pʌbli∫]
[ri:t∫]
[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
[sə'raund]

căn hộ
ung thư
bắt được
nguyên nhân
tiến hành
cuộc thí nghiệm
lạ thường

hàng rào
nằm ở
nhìn ra
công viên
bức hình
trình bày
sự tiến triển
xuất bản
đạt tới
nghiên cứu
bao quanh

UNIT 12: THE ASIAN GAMES
advance (v)
appreciate (v)
aquatic sports (n)
athletics (n)
basketball (n)
billiards (n)
bodybuilding (n)
cycling (n)
decade (n)
enthusiasm (n
facility (n)
fencing (n)
gold (n)
hockey (n)
host country (n)
intercultural knowledge(n)
medal (n)

mountain biking (n)
purpose (n)

[əd'vɑ:ns]
[ə'pri:∫ieit]
[ə'kwætik spɔ:ts]
[æθ'letiks]
['bɑ:skitbɔ:l]
['biljədz]
['bɔdibildiη]
['saikliη]
['dekeid]
[in'θju:ziæzm]
[fə'siliti]
['fensiη]
[gould]
['hɔki]
[houst 'kʌntri]
[intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]
['medl]
['mauntin baikiη]
['pə:pəs]

tiến bộ
đánh giá cao
thể thao dưới nước
điền kinh
bóng rổ
bi da
thể dục thể hình

đua xe đạp
thập kỷ (10 năm)
sự hăng hái, nhiệt tình
tiện nghi
đấu kiếm
vàng
khúc côn cầu
nước chủ nhà
kiến thức liên văn hóa
huy chương
đua xe đạp địa hình
mục đích

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

16


quality (n)
rugby (n)
shooting (n)
skill (n)
solidarity (n)
squash (n)
strength (n)
take place (v)
weightlifting (n)
wrestling (n)

['kwɔliti]

['rʌgbi]
['∫u:tiη]
[skil]
[,sɔli'dærəti]
[skwɔ∫]
['streηθ]
[teik pleis]
['weit'liftiη]
['resliη]

chất lượng
bóng bầu dục
bắn súng
kỹ năng
tình đoàn kết
bóng quần
sức mạnh
diễn ra
cử tạ
đấu vật

bronze (n)
karatedo (n)
silver (n)

[brɔnz]
['silvə]

đồng
võ karatê

bạc

bar (n)
freestyle (n)
gymnasium (n)
gymnast (n)
gymnastics (n)
high jump (n)
live (a)
long jump (n)
record (n)

[bɑ:]
['fri:stail]
[dʒim'neizjəm]
['dʒimnæst]
[,dʒim'næstiks]
['haidʒʌmp]
[laiv]
['lɔη'dʒʌmp]
['rekɔ:d]

thanh, xà
kiểu bơi tự do
phòng thể dục dụng cụ
vận động viên thể dục
môn thể dục dụng cụ
nhảy cao
trực tiếp
nhảy xa

kỷ lục

advertise (v)
equip (v)
hold (v)
promote (v)
recruit (v)
stadium (n)
upgrade (v)
widen (v)

['ædvətaiz]
[i'kwip]
[hould]
[prə'mout]
[ri'kru:t]
['steidiəm]
[ʌp'greid]
['waidn]

quảng cáo
trang bị
tổ chức
quảng bá
uyển
sân vận động
nâng cấp
mở rộng

apply for (a job) (v)

book (v)
diamond (n)
flight (n)
modern (a)
repair (v)
ring (n)

[ə'plai]
[buk]
['daiəmənd]
[flait]
['mɔdən]
[ri'peə]
[riη]

xin việc
mua vé trước
kim cương
chuyến bay
hiện đại
sửa
chiếc nhẫn

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

17


UNIT 13:


HOBBIES

accompany (v)
accomplished (a)
admire (v)
avid (a)
collect (v)
collection (n)
collector (n)
common (n)
discard (v)
envelope (n)
fish tank (n)
indulge in (v)
modest (a)
occupied (a)
practise (v)
stamp (n)
throw … away (v)
tune (n)

[ə'kʌmpəni]
[ə'kɔmpli∫t]
[əd'maiə]
['ævid]
[kə'lekt]
[kə'lek∫n]
[kə'lektə]
['kɔmən]
[di,skɑ:d]

['enviloup]
[fi∫ tæηk]
[in'dʌldʒ]
['mɔdist]
['ɒkjʊpaied]
['præktis]
[stæmp]
[θrou]
[tju:n]

đệm đàn, đệm nhạc
có tài, cừ khôi
ngưỡng mộ
khao khát, thèm thuồng
sưu tập
bộ sưu tập
người sưu tập
chung
vứt bỏ
bao thư
bể cá
say mê
khiêm tốn
bận rộn
thực hành
con tem
ném đi
giai điệu

book stall (n)

broaden (v)
category (n)
classify (v)
climb (v)
exchange (v)
hero (n)
mountain (n)
name tag (n)
organize (v)
overseas (adv)
pen friend (n)
politician (n)
postman (n)

[stɔ:l]
['brɔ:dn]
['kætigəri]
['klæsifai]
[klaim]
[iks't∫eindʒ]
['hiərou]
['mauntin]
[neim tæg]
['ɔ:gənaiz]
[,ouvə'si:z]
[,pen'frend]
[,pɔli'ti∫n]
['poustmæn]

quầy sách

mở rộng (kiến thức)
loại, hạng, nhóm
phân loại
leo, trèo
trao đổi
anh hùng
núi
nhãn ghi tên
sắp xếp
ở nước ngoài
bạn qua thư từ
chính trị gia

bygone (a)
continually (adv)
cope with (v)
fairy tale (n)
gigantic (a)
ignorantly (adv)
otherwise (conj)
profitably (adv)

['baigɔn]
[kən'tinjuəli]
[koup]
['feəriteil]
[dʒai'gæntik]
['ignərəntli]
['ʌđəwaiz]
['prɔfittəbli]


quá khứ, qua rồi
liên tục
đối phó, đương đầu
chuyện cổ tích
khổng lồ
ngu dốt, dốt nát
nếu không thì
có ích

guideline (n)
imaginary (a)
plan (n)
real (a)

['gaidlain]
[i'mædʒinəri]
[plæn]
[riəl]

hướng dẫn
tưởng tượng
kế hoạch
có thật

người đưa thư

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

18



frighten (v)
postcard (n)
presence (n)
present (n)
repair (v)
stranger (n)

['fraitn]
['poustkɑ:d]
['prezns]
['preznt]
[ri'peə]
['streindʒə]

UNIT 15:
astronaut (n)
cosmonaut (n)
desire (n)
feat (n)
gravity (n)
honour (v)
last (v)
lift off (v)
mile per hour (n)
name after (v)
orbit (n)
plane crash (n)
psychological tension(n)

react (v)
set foot on (exp)
space (n)
spacecraft (n)
technical failure (n)
telegram (n)
temperature (n)
uncertainty (n)
venture (n)
weightlessness(n)

làm khiếp sợ
bưu thiếp
sự hiện diện
món quà
sửa chữa
người lạ

SPACE CONQUEST

['æstrənɔ:t]
['kɔzmənɔ:t]
[di'zaiə]
[fi:st]
['græviti]
['ɔnə]
[lɑ:st]
['lift'ɔ:f]
[mail pə: 'auə]
[neim 'ɑ:ftə]

['ɔ:bit]
[plein kræ∫]
[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]
[ri:'ækt]
[set fut]
['speis]
['speis'krɑ:ft]
['teknikl 'feiljə]
['teligræm]
['temprət∫ə]
[ʌn'sə:tnti]
['vent∫ə]
['weitlisnis]

phi hành gia
nhà du hành vũ trụ(Nga)
khát vọng
chiến công
trọng lực
tôn kính
kéo dài
tàu vũ trụ) phóng vụt lên
dặm / giờ
đặt tên theo
quỹ đạo
vụ rơi máy bay
căng thẳng tâm lý
phản ứng
đặt chân lên
vũ trụ

tàu vũ trụ
trục trặc kỹ thuật
điện tín
nhiệt độ
sự không chắc chắn
việc mạo hiểm
tình trạng không trọng lượng

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

19


artificial (a)
carry out (v)
launch (v)
manned (a)
mark a milestone (exp)
satellite (n)

[,ɑ:’tifi∫əl]
['kæri'aut]
[lɔ:nt∫]
['mænd]
['mailstoun]
['sætəlait]

nhân tạo
tiến hành
phóng (tàu vũ trụ)

có người điều khiển
tạo bước ngoặc
vệ tinh

achievement (n)
congress (n)
experiment (n)
Mars (n)
mission (n)
NASA (n) (National
Aeronautics
and Space Administration)
return (v)

[ə't∫i:vmənt]
['kɔηgres]
[iks'periment]
[ma:z]
['mi∫n]
['næsə]
[,eərə'nɔ:tiks]
[əd,minis'trei∫n]
[ri'tə:n]

thành tựu
quốc hội (Mỹ)
cuộc thí nghiệm
sao Hoả
sứ mệnh, nhiệm vụ
cơ quan hàng không và vũ

trụ Hoa Kỳ
trở về

appoint (v)
biography (n)
join (v)
leap (n)
MSc
(Master of Science)
mankind (n)
pilot (n)
quote (n)
receive (v)
resign (v)
step (n)

[ə'pɔint]
[bai'ɔgrəfi]
[dʒɔin]
[li:p]
[,em es 'si:]
['mɑ:stə əv 'saiəns]
[mæn'kaind]
['pailət]
[kwout]
[ri'si:v]
[,ri:'zain]
[step]

bổ nhiệm

tiểu sử
tham gia
bước nhảy
thạc sĩ khoa học

contact (v)
figure (n)
hurt (v)
jacket (n)
leg (n)
mirror (n)
try on (v)

['kɔntækt]
['figə]
[hə:t]
['dʒækit]
[leg]
['mirə]
['trai'ɔn]

liên lạc
con số; hình
làm đau, đau
áo vét
chân
gương
thử (quần áo)

nhân loại

phi công
lời trích dẫn
nhận được
từ chức
bước đi

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

20


UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD
base (n)
block (n)
burial (n)
chamber (n)
circumstance (n)
construction (n)
enclose (v)

[beis]
[blɔk]
['beriəl]
['t∫eimbə]
['sə:kəmstəns]
[kən'strʌk∫n]
[in'klouz]

entrance (n)
exit (n)

journey (n)
mandarin (n)
man-made (a)
metre square (n)
mysterious (a)
pharaoh (n)
pyramid (n)
ramp (n)
rank (v)
spiral (a)
stone (n)
surpass (v)
theory (n)
tomb (n)
treasure (n)
wall (n)
wheelchair (n)
wonder (n)

['entrəns]
['eksit]
['dʒə:ni]
['mændərin]
['mæn'meid]
['mi:tə skweə]
[mis'tiəriəs]
['feərou]
['pirəmid]
[ræmp]
[ræηk]

['spaiərəl]
[stoun]
[sə:'pɑ:s]
['θiəri]
[tu:m]
['treʒə]
[wɔ:l]
['wi:lt∫eə]
['wʌndə]

builder (n)
fact (n)
giant (a)
high (a)
opinion (n)
sure (a)
transport (v)

['bildə]
[fækt]
['dʒaiənt]
[hai]
[ə'piniən]
[∫uə]
['trænspɔ:t]

nền móng
khối
sự mai táng
buồng, phòng

tình huống
công trình; sự xây dựng dựng
tường, rào (xung quanh cái gì)
lối vào
lối ra
cuộc hành trình
vị quan
nhân tạo
mét vuông
huyền bí, bí ẩn
vua Ai Cập cổ
kim tự tháp
đường dốc
xếp hạng
hình xoắn ốc
đá
vượt qua, trội hơn
giả thuyết
mộ, mồ, mả
kho báu
bức tường
xe lăn
kỳ quan
người xây dựng
sự thật, sự việc
khổng lồ
cao
ý kiến
chắc chắn
vận chuyển


>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

21


ancient (a)
attraction (n)
average (a)
cover (v)
dynasty (n)
feature (n)
height (n)
length (n)
magnificence (n)
province (n)
roadway (n)
significance (n)
visible (a)
world heritage (n)

['ein∫ənt]
[ə'træk∫n]
['ævəridʒ]
['kʌvə]
['dinəsti]
['fi:t∫ə]
[hait]
[leηθ]
[mæg'nifisns]

['prɔvins]
['roudwei]
[sig'nifikəns]
['vizəbl]
['heritidʒ]

cổ, thời xưa
sự thu hút
trung bình
bao phủ
triều đại
đặc điểm
độ cao
chiều dài
vẻ tráng lệ, lộng lẫy
tỉnh
đường đi
sự quan trọng
có thể thấy được
di sản thế giới

architecture (n)
brief (a)
central Vietnam (n)
consist of (v)
dedicate (v)
god (n)
illustrate (v)
in honour of (exp)


['ɑ:kitekt∫ə]
[bri:f]
['sentrəl]
[kən'sist]
['delikət]
[gɔd]
['iləstreit]
['ɔnə]

marble (n)
sandstone (n)

['mɑ:bl]
['sændstoun]

statue (n)
throne (n)
tower (n)

['stætju:]
[θroun]
['tauə]

kiến trúc
ngắn gọn, vắn tắt
miền Trung Việt Nam
bao gồm
dành cho (để tưởng nhớ)
vị thần
minh hoạ

để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn
kính)
cẩm thạch
sa thạch (đá do cát kết
lại thành)
tượng
ngai vàng
tháp

believe (v)
escape (v)
factory (n)
flood (n)
homeless (a)
prisoner (n)
puppy (n)
report (v)
strike (n)
suppose (v)
wanted (a)

[bi'li:v]
[is'keip]
['fæktəri]
[flʌd]
['houmlis]
['priznə]
['pʌpi]
[ri'pɔ:t]
[straik]

[sə'pouz]
['wɔntid]

tin
chạy thoát
nhà máy
lũ lụt
vô gia cư
tù nhân
chó con, cún
báo cáo
cuộc đình công
cho là
bị truy nã

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

22



×