Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

Từ vựng tiếng anh 11 cả năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.08 KB, 19 trang )

hp://giaovienthanhhoa.net
Unit 1 FRIENDSHIP
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1
acquaintance /ə'kweintəns/ n người quen
2 apartment /ə´pa:tmənt/ n căn hộ (khép kín)
3 brighten up /´braitn p/ v làm rạng rỡ, làm bừng sáng
4 constancy /´k nstənsi/ n sự kiên định
5 enthusiasm / n θuzi æzəm/   n lòng nhiệt tình
6
give-and-take /'give ænd 'teik/ n sự cho và nhận
7 loyalty /'l iəlti/ n lòng trung thành
8
residential area /,rezi'den əl 'eəriə/ n khu dân cư
9 two-sided /'tu:'saidid/ adj hai mặt, hai phía
10 unselfishness / n´selfi nis/  n tính không ích kỉ
Unit 2 PERSONAL EXPERIENCES
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1
affect /ə'fekt/ v ảnh hưởng
2
appreciate /ə pri i e t/   

v coi trọng, đánh giá cao
3
attitude /'ætitju:d/ n thái độ
4
confidence /'konfid(ə)ns/ n sự tự tin, lòng tin
5
embarrassing /im´bærəsi/ a ngượng ngùng, lúng túng
6 embrace /im'breis/ v ôm, ôm ấp


7
floppy (hat) /´fl pi/ a (mũ) mềm
8
glance at /glæns ət/ v liếc nhanh, nhìn qua
9
make a fuss /meik ə f s/ làm ầm ĩ lên
10
memorable /'memərəbl/ a đáng ghi nhớ
11 sneaky /´sni:ki/ a vụng trộm, lén lút
hp://giaovienthanhhoa.net
12 scream /skri:m/ v kêu thét, la hét
13
outlook /´aut¸luk/ n quan điểm, cách nhìn nhận
Unit 3 A PARTY
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1 anniversary / æn ə v r  sə ri/ n ngày kỉ niệm
2 celebrate / s l  ə bre t/  v làm lễ kỉ niệm
3
celebration
/,seli'brei n/ n lễ kỉ niệm
4 childish / t a l   d / adj trẻ con
5 clap /klæp/ v vỗ, vỗ tay
6 cosy / ko  zi/ adj ấm cúng
7 enthusiatic / n θu  zi æs t k/ adj hăng hái nhiệt tình
8
enthusiasm
/ n θu  zi æz əm/ n sự hăng hái, lòng nhiệt tình
9 helicopter / h l  k p  tər/ n máy bay trực thăng
10 host /ho st/ n chủ nhà (nam)
11 hostess / ho  st s/ n chủ nhà (nữ)

12 icing / a  s ŋ/ n lớp kem phủ trên mặt bánh
13 New Year's Eve /nju: jə:z i:v/ n đêm giao thừa
14 party-goer / p r  ti go  ər/ n người đi dự tiệc
15 refreshments /ri'fre mənts/ n món ăn nhẹ
Unit 4 VOLUNTEER WORK
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1 charity / t ær   ti/ n lòng bác ái, nhân đức, từ thiện
2 clear /kl ər/ v dọn, dọn dẹp
3 co-operate /ko p ə re t/  v hợp tác, cộng tác, giúp đỡ
4 co-ordinate /ko r dn t / v phối hợp, xếp đặt
5 craft /kr ft/ n thủ công
6 disadvantaged / d səd vænt d d/     a bị thiệt thòi
hp://giaovienthanhhoa.net
7 donation /do ne  ən/ n sự đóng góp, dâng hiến
8 gratitude / græt tud/ n lòng biết ơn
9 handicapped / hæn di kæpt/ a tàn tật, bị tật nguyền
10 issue / u/ v phát, phát hành
11 martyr / m r  tər/ n liệt sĩ, người hi sinh
12 minority /m n r   ti/ n thiểu số, số ít
13 mow /mo / v cắt cỏ, xén cỏ
14 wounded /wu nd d/  a bị thương
15 remote /r mo t/  a xa xôi, hẻo lánh
Unit 5 ILLITERACY
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1 campaign /kæm pe n/  n chiến dịch
2 effective / fekt/ a có hiệu quả
3 eradicate / ræd. .ke t/   v xóa bỏ
4 ethnic minority / eθ.n k ma n r. .ti/     n dân tộc thiểu số
5 expand / k spænd/  v mở rộng
6 illiteracy / l t.ər.ə.si/  n mù chữ

7 mutual respect / mju .t u.əl r spekt/    n tôn trọng lẫn nhau
8 performance /pə f .mənts/  n sự thể hiện, thành tích
9 rate /re t/ n tỉ lệ
10 strategy / stræt.ə.d i/  n chiến lược
11 survey / s .ve /   n khảo sát, điều tra
12 universal / ju .n v .səl/    a thuộc mọi người
Unit 6 COMPETITIONS
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1 stimulate / st myə le t/    v khích lệ, khuyến khích
2 sponsor / sp nsər/  v bảo trợ
3
worksheet
/´wə:k¸ i:t/

n tờ giấy làm bài
hp://giaovienthanhhoa.net
4 observe /əb z rv/  v quan sát, theo dõi
5 judge /d d /  n trọng tài
6
recite
/r sa t/ 
v ngâm (thơ), kể lại
7 appoint /ə p nt/  v chỉ định, bổ nhiệm
8
on behalf of
/on bi´ha:f əv/
adv thay mặt cho
9 poetry / po tri/  n thi ca
10 participant /p r t səpənt/   n người tham dự
11

procedure
/prə sid ər/ 
n thủ tục
12 venue / v nyu/  n nơi thi đấu

Unit 7 WORLD POPULATION
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1
birth-control method

/bə:θkən'troul 'meθəd/
n phương pháp hạn chế sinh đẻ
2 decrease /'di:kri:s/ v làm giảm
3
family planning
/ fæmili /

n kế hoạch hóa gia đình
4
double
/'d bl /
v gấp đôi
5
figure
/ fig : /
n con số
6
increase
/in'kri:s/
v gia tăng, tăng lên

7 overpopulation /'ouvə,p pju'lei n  / n sự đông dân quá mức
8
probably
/´pr bəbli /
adv có thể, có lẽ
9 raise animal /reiz 'æniməl/ nuôi động vật
10
Third World
/θə:d w :ld /
n Thế giới thứ ba

Unit 8 CELEBRATIONS
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
1 agrarian /ə´gr əriən / adj thuộc về nghề nông, nông dân
2 comment / k ment  / n lời nhận xét
3
dress up
/ dr s p /  

v ăn mặc đẹp
hp://giaovienthanhhoa.net
4 fireworks / fa ər w rk /    n pháo hoa
5
get together

/ g ttə g ðər /   
v tụ tập, đoàn tụ
6
grand
/grænd /

adj hành tráng, quan trọng
7
green bean
/grin bi:n/
n đỗ xanh
8 influence / nfluəns / v ảnh hưởng
9
kumquat tree
/ k mkw t tri/  
n cây quất
10 longevity /l n d v ti    / n trường thọ
11 lucky money /'l ki'm ni  / n tiền mừng tuổi
12
parade
/pə´reid/
n cuộc diễu hành
13
plum
/pl m /
n quả mận
14
pray
/prei/
v cầu mong, cầu nguyện
15
shrine
/∫rain/
n đền thờ
16
represent

/repri'zen/
v đại diện, tượng trưng cho
17 pine tree /pa n tri:/ n cây thông
Unit 9 THE POST OFFICE
STT Vocabulary Transcript
Class
Meaning
1 equip (with) / kw p/ 
v
trang bị
2 advanced /əd v n  t st/
adj
tiên tiến
3 spacious / spe . əs/  
adj
rộng rãi
4 well-trained /wel-tre nd/
adj
lành nghề
5 staff /st f/
n
nhân viên
6
thoughtful / θ t.fəl/ 
adj
chính chắn, biết suy nghĩ
tư lự, trầm tư
7 courteous / k .ti.əs/ 
adj
lịch sự

8 parcel / p .səl/ 
n
bưu kiện, gói hàng
9 mail and parcel
service
/me l ə nd p .səl   
s .v s/  
n
dịch vụ chuyển thư và bưu phẩm
10 airmail / eə.me l/ 
n
thư gửi bằng máy bay
11 surface mail / k .ti.əs/ 
n
thư gửi bằng tàu, xe,
hp://giaovienthanhhoa.net
12 weight limit /we t l m. t/   
n
trọng lượng giới hạn
13 competitive /kəm pet. .t v/  
adj
có tính cạnh tranh
14 speedy / spi .di/ 
adj
nhanh chóng
15 secure /s kj ər/ 
adj
an toàn
16
transfer /træns f r/ 

v
n
chuyển
sự chuyển
17 Messenger Call
Service
/ mes. n.d ər k l    
s .v s/  
n
dịch vụ điện thoại
18 notify / nə .t .fa /   
v
thông báo
19 recipient /r s p.i.ənt/ 
n
người nhận
20 original shape /ə r d . .nəl e p/     
n
hình dạng ban đầu
21 Facsimile fax /fæk s m. .li//fæks/  
n
bản sao, máy fax
22 transmission /trænz m .ən 
n
sự truyền đi
23 graphics / græf. ks/ 
n
đồ họa, bức họa
24 press distribution /pres d s.tr bju . ən/    
n

sự phân phát báo chí
25 subscribe /səb skra b/ 
v
đăng kí
26 cramped /kræmp t/
adj
chật hẹp
27 rude /ru d/
adj
thô lỗ, khiếm nhã
28 outdated / a t de .t d/    
adj
lỗi thời
29 unique /j ni k/ 
adj
duy nhất
30 imaginative / mæd . .nə.t v/   
adj
giàu tưởng tượng
31 evidence / ev. .dən  t s/
n
bằng chứng
32 install / n st l/  
v
cài đặt, lắp đặt
33 register / red . .stər/  
v
đăng kí
34 communal growth / k m.j .nəl grə θ/   
n

sự phát triển cộng đồng
35 commune / k m.ju n/  
n

36 rural / r ə.rəl/ 
adj
biệt lập
37 capacity /kə pæs.ə.ti/
n
sức chứa, khả năng, năng lực
38 fixed telephone /f kst tel. .fə n/   
n
điện thoại cố định
39 digital / d d . .təl/   
adj
thuộc về số, kĩ thuật số
40 upgrade / p gre d/  
v
nâng cấp
41 reduce /r dju s/ 
n
giảm, rút gọn
hp://giaovienthanhhoa.net
42
demand /d m nd/ 
n
v
nhu cầu
yêu cầu
43 expand / k spænd/ 

v
mở rộng, bành trướng
44 attitude / æt. .tju d/  
n
thái độ
45 arrogant / ær.ə.gənt/
adj
kiêu căng, ngạo mạn
46 pickpocket / p k p k. t/    
n
trộm móc túi
47 reasonable / ri .zən.ə.bl /  
adj
hợp lý
48 punctual / p ŋk.tju.əl/ 
adj
đúng giờ
49 resident / rez. .dənt/ 
n
cư dân
50 brave /bre v/
adj
dũng cảm
51 break into /bre k n.tu /  
v
đột nhập
52 shoplifter / p l f.tər/  
n
kẻ ăn cắp ở cửa hàng
53

coward / ka .əd/ 
n
adj
người hèn nhát
hèn nhát
54 tenant / p nk.tju æl. .ti/   
n
người thuê (nhà, đất)
55 pacifist / pæs. .f st/  
n
người theo chủ nghĩa hòa bình
56 orphan / .fən/
n
trẻ mồ côi
57 impatient / m pe . ənt/   
adj
không kiên nhẫn
58 release /r li s/ 
v
thả, phóng thích

Unit 10 NATURE IN DANGER
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
endangered / n de n.d əd/    adj có nguy cơ tuyệt chủng
endanger / n de n.d ər /    v làm cho nguy hiểm
species / spi . i z/    n loài
cheetah / t i .tə/   n báo đốm
estimate / es.t .me t/   v ước tính, ước lượng
panda / pæn.də/ n gấu trúc
wild /wa ld/

adj
n
hoang dã
nơi hoang dã
influence / n.flu.ən t s/ v ảnh hưởng
influential / n.flu en.  t əl/ adj có ảnh hưởng
hp://giaovienthanhhoa.net
pollutant /pə lu .tənt/  n chất gây ô nhiễm
pollute /pə lu t/  v làm ô nhiễm
in all respects /r spekt/ n về mọi phương diện
result in /r z lt/  v gây ra
consequence / k n  t .s .kwən  t s/ n hậu quả
rare animals /reər æn. .məlz/  n động vật quý hiếm
as a result /r z lt/  phrase do đó, kết quả là
extinct / k st ŋkt/   adj tuyệt chủng
extinction / k st ŋk. ən/    n sự tuyệt chủng
fund /f nd/
n
v
quỹ
cấp tiền
prohibit /prə h b. t/   v cấm
prohibition / prə .  h b .ən/  n sự nghiêm cấm
interfere / n.tə f ər/   v can thiệp
interference / n.tə f ə.rən   t s/ n sự can thiệp
survive /sə va v/  v sống sót
survival /sə va .vəl/  n sự sống sót
offspring / f.spr ŋ/  n con cháu, dòng dõi
co-exist / kə . g z st/     v sống chung
co-existence / kə . g z s.tən     t s/ n sự chung sống

dinosaur / da .nə.s r /   n khủng long
fur /f r / n
lông (mao)
bộ lông
capture / kæp.t ər / 
v
n
bắt giữ
sự bắt giữ
recreation / rek.ri e . ən/    n sự tiêu khiển, giải trí
cultivation / k l.t ve . ən/     n sự canh tác, trồng trọt
cultivate / k l.t .ve t/    v canh tác, trồng trọt
discharge /d s t d /   
v
n
đổ ra
sự tuôn ra, đổ ra
measure / me .ər/  n phương pháp, biện pháp
discourage /d sk r. d /    v làm nản chí
discouragement /d sk r. d .mənt/    n sự làm nản chí
hp://giaovienthanhhoa.net
impact / m.pækt/
n
v
ảnh hưởng
làm ảnh hưởng
scenic / si .n k/   adj thuộc phong cảnh
scenery / si .nər.i/  n phong cảnh
devastate / dev.ə.ste t/  v tàn phá, tiêu hủy
devastation / dev.ə ste . ən/    n sự tàn phá

approximately /ə pr k.s .mət.li/   adv khoảng, gần như
maintenance / me n.t .nən   t s/ n sự bảo trì, bảo dưỡng
maintain /me n te n/   v bảo trì, gìn giữ
vehicle / vi . .kl /    n phương tiện
preserve /pr z v/  v gìn giữ, bảo tồn
preservation / prez.ə ve . ən/    n sự bảo tồn, gìn giữ
preservative /pr z .və.t v/   n chất bảo quản
currently / k r.ənt.li/  adv hiện tại
coastal / kə .stəl/  adj thuộc bờ biển
abundant /ə b n.dənt/  adj nhiều, phong phú
abundance /ə b n.dən  t s/ n sự nhiều, thừa mứa
swear /sweər/
v
n
thề
lời thề
snore /sn r/
v
n
ngáy
tiếng ngáy
grateful / gre t.fəl/  adj biết ơn
gratitude / græt. .tju d/   n lòng biết ơn
owe /ə / v nợ
be blamed for /ble m/ phrase bị khiển trách vì
Unit 11 SOURCES OF ENERGY
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
fossil / f .səl/  n hóa thạch
fossil fuel / f .səl fj əl/   n nhiên liệu hóa thạch
strictly / str k  t .li/ adv một cách nghiêm khắc

demand /d m nd/  n nhu cầu, yêu cầu
hp://giaovienthanhhoa.net
exhausted / g z .st d/    adj cạn kiệt
exhaust / g z st/   v làm cạn kiệt
exhaustion / g z s.t ən/    n tình trạng kiệt sức, mệt lử
alternative / l t .nə.t v/   
adj
n
thay thế
sự lựa chọn
alternate / l.tə.ne t/  v luân phiên, xen kẽ
nuclear / nu .kli . /    adj thuộc hạt nhân
nuclear energy / nu .kli . en.ə.d i/      n năng lượng hạt nhân
nucleus / nu .kli.əs/  n hạt nhân của nguyên tử
need /ni d/ n nhu cầu
needy / ni .di/  adj nghèo đói
heat /hi t/ n hơi nóng, nhiệt độ
geothermal / d i .ə   ʊ θ .məl/  adj thuộc địa nhiệt
geothermal heat / d i .ə   ʊ θ .məl hi t/   n địa nhiệt
dam /dæm/ n đập nước
solar panel / sə .lər pæn.əl/   n tấm thu năng lượng mặt trời
potential /po ten. t əl/
adj
n
tiềm năng, tiềm ẩn
khả năng, tiềm lực

make use of /me k ju z v/   n tận dụng
ceremony / ser. .mə.ni/  n nghi lễ
nuclear reactor / nu .kli . ri æk.t /      n phản ứng hạt nhân

hydroelectricity / ha .dro . .lek tr s.ə.t i/       n thủy điện
hydroelectric / ha .dro . lek.tr k/     n thuộc thủy điện
run out (of
something)
/r n a t/  v hết (cái gì)
radiation / re .di e . ən/     n sự bức xạ
radioactive / re .di.o æk.t v/    adj thuộc về phóng xạ
renewable /r nu .ə.bl /   adj có thể hồi phục được
renew /r nu /  v thay mới, làm mới
renewal /r nu .əl/  n sự phục hồi, thay mới
harmful / h rm.fəl/  adj có hại
harm /h rm/ n sự tổn hại
hp://giaovienthanhhoa.net
v làm tổn hại
ecologist / k l.ə.d st/   n nhà sinh thái học
ecology / k l.ə.d i/   n sinh thái
ecological
/ i .kə l d . .kəl/     
/ i .kə l d . .kəl/     
adj thuộc sinh thái
fertilize
/ f .t .la z/    
/ f .t əl.a z/   
v
làm màu mỡ
bón phân
fertile
/ f .ta l/  
/ f .t əl/  
adj màu mỡ

consumption /kən s m  p . ən/  n sự tiêu thụ, tiêu dùng
consume
/kən sju m/ 
/kən su m/ 
v tiêu dùng
proportion
/prə p . ən/  
/prə p r ən/  
n sự cân đối, phần
trend /trend/ n xu hướng, khuynh hướng
shrug / r g/  v nhún vai
splay /sple / v giang ra, bẹt ra
fence /fent s/ n hàng rào
surround /sə ra nd/  v
bao quanh
vây quanh
surrounding /sə ra n.d ŋ/   adj bao quanh, vây quanh
experiment / k sper. .mənt/  
n
v
cuộc thí nghiệm
thí nghiệm
experimental / k sper. men.təl/   adj thuộc về thí nghiệm
sponsor
/ sp n.sər/ 
/ sp n.s /  
n
v
người bảo trợ
tài trợ


Unit 12 THE ASIAN GAMES
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
intercultural / n.tə k l.t ər.əl/    adj liên văn hóa
knowledge / n l. d /    n kiến thức, sự hiểu biết
knowledgeable / n l. .d ə.bl /     adj có hiểu biết
event / vent/ n sự kiện
solidarity / s .l der.ə.t i/    n tình đoàn kết
hp://giaovienthanhhoa.net
decade / dek.e d/  n thập kỉ
aspect / æs.pekt/ n khía cạnh
official /ə f .əl/  n quan chức
facility /fə s lə.t i/   n
điều kiện dễ dàng
cơ sở
aquatic /ə kwæt. k/  adj dưới nước
athletics /æθ let. ks/  n điền kinh
weightlifting / we t l f.t ŋ/     n môn cử tạ
shooting / u .t ŋ/   n bắn súng
wrestling / res.l ŋ/  n đô vật
squash /skw / n bóng quần
fencing / fen t .s ŋ/  n môn đấu kiếm
rugby / r g.bi/  n bóng bầu dục
mountain biking / ma n.tən ba k ŋ/    n môn đi xe đạp leo núi
enthusiasm / n θu .zi.æz.əm/   n sự hăng hái, nhiệt tình
enthusiastic / n θu .zi æs.t k/     adj nhiệt tình, hăng hái
appreciate /ə pri . i.e t/    v đánh giá cao
bodybuilding / b .di b l.d ŋ/     n thể dục thể hình
hockey / h .ki/  n khúc côn cầu
boxing / b k.s ŋ/   n môn quyền anh

host country /ho st k n.tri/   n nước chủ nhà
standing / stæn.d ŋ/  n vị thế, địa vị
bronze /br nz/ n đồng
live /la v/ adj trực tiếp
freestyle / fri .sta l/   n môn thể thao theo phong cách tự do
gymnast / d m.næst/  n chuyên viên thể dục
gymnasium
gym
/d m ne .zi.əm/  
/d m/
n phòng tập thể dục
gymnastics /d m næs.t ks/   n thể dục
record
/ rek. d/ 
/ rek. d/ 
n kỉ lục
bar /b r/ n xà, thanh
hp://giaovienthanhhoa.net
long jump /l ŋ d mp/  n môn nhảy xa
high jump /ha d mp/  n môn nhảy cao
car park /k r p rk/  n bãi đỗ xe
guest house /gest ha s/ n nhà khách
recruit /r kru t/  v tuyển dụng
recruitment /r kru t.mənt/  n sự tuyển dụng
diamond / da ə.mənd/  n kim cương
ring /r ŋ/ n sự tuyển dụng
book /b k/ v đặt chỗ
enjoyable / n d .ə.bl /    adj thích thú, thú vị

Unit 13 HOBBIES

STT Vocabulary Transcript Class Meaning
present /pr zent/ v trình bày
presentation / prez.ən te . ən/    n bài trình bày
accomplished /ə k m.pl t/   adj có tài, cừ khôi
tune /tu n/ n điệu, giai điệu
accompany /ə k m.pə.ni/  v đệm đàn
keep fish /ki p f /  v nuôi cá
modest / m .d st/   adj khiêm tốn, không nhiều/to/đắt lắm
fish tank /f tæŋk/ n bể cá, chậu cá
avid / æv. d/  adj thèm thuồng, khao khát
discard /d sk rd/  v bỏ, vứt bỏ
mostly / mo s  t .li/ adv chủ yếu, hầu hết
once in a while /w n t s n ə wa l/   adv thỉnh thoảng
indulge (in) / n d ld /    v say mê
for a while /fər ə wa l/ adv trong chốc lát
occupied / a k.j .pa d/    adj bận rộn
admire /əd ma r /  v ngưỡng mộ, khâm phục
admiration / æd.m re . ən/    n sự ngưỡng mộ/khâm phục
admirable / æd.m .rə.bl /   adj đáng ngưỡng mộ
hp://giaovienthanhhoa.net
stall
/st l/
/st l/
n quầy, sạp
classify / klæs. .fa /   v phân loại
classification / klæs. .f ke . ən/     n sự phân loại
broaden
/ br .dən/ 
/ br dən/ 
v mở rộng

category / kæt.ə.gri/ n hạng, loại
categorize / kæt .ə.gə.ra z/   v phân loại, chia loại
overseas / ə .və si z/    adj ở nước ngoài, hải ngoại
hero
/ h ə.rə /  
/ h r.o /  
n anh hùng
profitable
/ pr f. .tə.bl /   
/ pr .f .t əbl /    
adj có lợi, sinh lợi
profit
/ pr f. t/  
/ pr .f t/  
n
v
lợi nhuận
kiếm lời
bygone
/ ba .g n/  
/ ba .g n/  
n quá khứ, chuyện đã qua
gigantic / d a gæn.t k/    adj khổng lồ, kếch xù
ignorantly / g.nər.ənt l.i/ adv ngu dốt
ignore / g n r/   n phớt lờ
ignorance / g.nər.ən t s/ n sự phớt lờ
cope (with)
/kə p/
/ko p/
v đương đầu, giải quyết

bump into /b mp/ v đụng, va phải

Unit 14 RECREATION
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
spare time /sper ta m/ n thời gian rảnh rỗi
spare /sper/ adj thừa, dư
by far /ba f r/  phrase nhiều, bỏ xa
household / ha s.ho ld/   n hộ gia đình
view /vju / v xem
pursuit /p su t/  n thú vui đeo đuổi
include / n klu d/   v bao gồm
hp://giaovienthanhhoa.net
inclusion / n klu . ən/    n sự bao gồm, sự gồm cả
inclusive / n klu .s v/    adj bao gồm, kể cả
spectator sports /spek te .t sp rts/    n
những môn thể thao thu hút nhiều khán
giả
do-it-yourself / du . t.j self/    n tự làm
gardening / g r .dən. ŋ/    n công việc làm vườn
undertake / n.d te k/   n thực hiện
snooker / snu k /   n môn snooker (1 loại hình bi-da)
pool /pu l/ n môn pool (1 loại hình bi-da)
darts /d rts/ n môn phi tiêu
enormous / n r .məs/   adj nhiều, to lớn
on offer / n ' .f /   phrase sẵn có
bricklaying / br k le . ŋ/     n sự xây gạch
sophisticated /sə f s.t .ke .t d/     adj tinh vi, phức tạp
stock market /st k m r .k t/     v thị trường chứng khoán
shoemaking / u me k ŋ /    n đóng giày
engrave / n gre v/   v khắc, chạm

practical skill / præk.t .kəl sk l/   n kĩ năng thực hành
entry qualification / en.tri kw l. .f ke . ən/       n điều kiện nhập học
generous / d en. r.əs/   adj dễ dãi, rộng lượng
basement / be .smənt/  n tầng hầm
spectacular /spek tæk.j .l /   adj hùng vĩ
hire /ha r/ v thuê, cho thuê
memento /mə men.to /  n kỉ vật
campground kæmp.gra nd/  n bãi đất cắm trại
trash /træ / n rác
giant / d a .ənt/   adj khổng lồ
giant tree / d a .ənt tri /    n cây cổ thụ
dirt bike /d t ba k/  n xe đạp địa hình
depressed /d prest/ adj chán nản, thất vọng
solitude / s .lə.tu d/   n sự biệt lập, cô độc
hp://giaovienthanhhoa.net
wilderness / w l.də.nəs/  n miền hoang dã
desert / dez.ət/ n sa mạc
umbrella tent / m brel.ə tent/  n lều dù
wallet / w .l t/   n ví (thường dùng cho nam giới)


Unit 15 SPACE CONQUEST
STT Vocabulary Transcript Class Meaning
conquest
/ k ŋ.kwest/ 
/ k ŋ.kwest/ 
n cuộc chinh phục
conquer
/ k ŋ.kər / 
/ k ŋ.k /  

adj thừa, dư
human
human being
/ hju .mən/ 
/ hju .mən bi . ŋ/    
n nhiều, bỏ xa
humanity /hju mæn.ə.ti/ n loài người
space /spe s/ n không trung, vũ trụ
spacious / spe . əs/   adj rộng rãi
orbit
/ .b t/ 
/ r.b t/ 
n quỹ đạo
orbital
/ .b .təl/ 
/ r.b .t əl/  
adj thuộc về quỹ đạo
cosmonaut
/ k z.mə.n t/  
/ k z.mə.n t/  
n phi hành gia
weightlessness / we t.lə.snəs/  n trạng thái không trọng lượng
weightless / we t.ləs/  adj không trọng lượng
uncertainty
/ n s .tən.ti/  
/ n s .tən.t i/   
n sự không chắc chắn
precisely
/pr sa .sli/ 
/prə sa .sli/ 

adv chính xác
precise
/pr sa s/ 
/prə sa s/ 
adj chính xác
react /ri ækt/ v phản ứng
reaction /ri æk. ən/  n sự phản ứng
deal with /d əl/ v đối phó
tension / ten t . ən/  n căng thẳng
psychological / sa .kəl d . .kəl/     adj thuộc về tâm lí
hp://giaovienthanhhoa.net
psychology /sa k l.ə.d i/   n tâm lí học
failure / fe .ljər /  n sự thất bại
fail / fe /  v thất bại
venture / ven.t ər/  n cuộc mạo hiểm
feat /fi t/ n chiến công, chiến tích
tragic / træd . k/   adj thảm kịch, bi thảm
tragedy / træd .ə.di/  n bi kịch
occur
/ə k r/ 
/ə k / 
v xảy ra
occurrence /ə k r.ən  t s/ n điều xảy ra, sự xảy ra
crash /kræ /
n
v
va chạm, đâm sầm
sự va chạm, sự đâm sầm
lift-off / l ft. f/   n sự phóng
spacecraft

/ spe s.kr ft/  
/ spe s.kræft/ 
n tàu vũ trụ
launch
/l n t /
/l n t /
v
n
phóng
sự phóng
manned /mænd/ adj có người lái
milestone
/ ma l.stə n/  
/ ma l.sto n/  
n sự kiện quan trọng
carry out
/ kær.i/
/ ker.i/
v thực hiện
artificial / .t f .əl/   adj nhân tạo
caption / kæp. ən/  n lời chú thích
crew /kru / n phi hành/thủy thủ đoàn
challenge / t æl. nd /   
n
v
thử thách
mission / m .ən/  n sứ mệnh
reminder /r ma n.dər/  n vật nhắc nhở
remind /r ma nd/  v nhắc nhở
achievement /ə t i v.mənt/   n thành tựu, thành quả

achieve /ə t i v/   v giành được
press /pres/ n báo chí
portable
/ p .tə.bl /  
p r.t ə.bl /    
adj có thể mang theo, xách tay
hp://giaovienthanhhoa.net
quote
/kwə t/
/kwo t/
v trích, trích dẫn
vice-chairman /va s t eə.mən/   n phó chủ tịch
investigate / n ves.t .ge t/    v điều tra
investigation / n ves.t ge . ən/     n sự điều tra
space shuttle /spe s t.l /   n tàu vũ trụ con thoi
leap /li p/
v
n
nhảy
bước nhảy
Unit 16 THE WONDERS OF THE WORLD

STT Vocabulary Transcript Class Meaning
man-made / mæn me d/   adj nhân tạo
burial / ber.i.əl/ n việc chôn cất, mai táng
bury / ber.i/ v chôn cất, mai táng
chamber / t e m.bər /   n phòng, viện
belongings /b l ŋ. ŋz/   n đồ dùng cá nhân
base /be s/ n chân, nền
surpass /sə p s/ /s pæs/   v vượt qua, vượt xa

theory
/ θ ə.ri/ 
/ θ r.i/ 
n lý thuyết
plateau
/ plæt.ə / 
/plæt o / 
n cao nguyên
mysterious /m st ə.ri.əs/  adj huyền bí
mystery / m s.tər.i/  n điều huyền bí, bí ẩn
ramp /ræmp/ n đường dốc
spiral
/ spa ə.rəl/ 
/ spa r.əl/ 
n đường xoắn ốc
tomb /tu m/ n mộ
mandarin / mæn.dər. n/  n quan lại
wheelchair / wi l.t eər/   n xe lăn
snail /sne l/ n ốc sên
shell / el/ n vỏ (ốc, sò)
hp://giaovienthanhhoa.net
proceed /prəʊ si d/  v tiếp tục, tiếp diễn
procedure /prə si .d ər/   n thủ tục, cách tiến hành
magnificence /mæg n f. .sən   t s/ n vẻ nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
magnificent /mæg n f. .sənt/   adj nguy nga, tráng lệ, lộng lẫy
significance /s g n f. .kən    t s/ n đầy ý nghĩa, quan trọng
significant /s g n f. .kənt/    adj có ý nghĩa, có tầm quan trọng
dynasty / d n.ə.sti/  n triều đại
visible / v z. .bl /    adj có thể nhìn thấy được
roadway / rə d.we /   n lòng đường

architecture / r.k .tek.t /   n lối kiến trúc, môn kiến trúc
marble / m r.bl /   n cẩm thạch
dedicate (to) / ded. .ke t/   v dâng hiến, cống hiến
dedication / ded. ke . ən/    n sự dâng hiến, cống hiến
sandstone / sæn d .stə n/  n sa thạch
throne /θrə n/ n ngai vàng, ngai
illustrate / l.ə.stre t/  v minh họa
homeless / hə m.ləs/  adj vô gia cư
prisoner / pr z.ən.ər/  n nhân tạo
puppy / p p.i/  n chó con
eternal / t .nəl/  adj mãi mãi, vĩnh cửu

×