ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Cao đẳng Kế toán
Hình thức thi: Trắc nghiệm
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 01
A B C D
1
X
A B C D
X
21
A B C D
A B C D
A B C D
41
61
81
2 X
22 X
42
62
82
3 X
23 X
43
63
83
24 X
44
64
84
4
X
5 X
6
X
25
X
45
65
85
26
X
46
66
86
47
67
87
48
68
88
7 X
27
X
8 X
28
9 X
29
X
49
69
89
10 X
30
X
50
70
90
51
71
91
X
11
X
31
12
X
32
X
52
72
92
33
X
53
73
93
54
74
94
55
75
95
13
X
14 X
15
X
34 X
X
35
X
16 X
36
56
76
96
17 X
37
57
77
97
38
58
78
98
39
59
79
99
40
60
80
100
18
X
19 X
20
X
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 1/10
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Cao đẳng Kế toán
Hình thức thi: Trắc nghiệm
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 02
A B C D
A B C D
21
X
41 X
22
X
42
23
X
43 X
24 X
X
26
X
101
62
82
102
63
83
103
64
84
104
65
85
105
66
86
106
67
87
107
68
88
108
49 X
69
89
109
50 X
70
90
110
X
45 X
48
X
29
X
30
X
X
47
28 X
A B C D
81
46
X
27
A B C D
61
44
25
A B C D
X
X
31
X
51 X
71
91
111
32
X
52 X
72
92
112
73
93
113
74
94
114
75
95
115
33 X
53
X
34 X
54
35 X
55
36 X
56
76
96
116
X
X
37
X
57
77
97
117
38
X
58
78
98
118
39
X
59
79
99
119
60
80
100
120
40
X
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 2/10
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Cao đẳng Kế toán
Hình thức thi: Trắc nghiệm
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 03
A B C D
X
41
42
X
44 X
45
X
X
46
47 X
X
X
83
103
123
64
X
84
104
124
65
X
85
105
125
66
X
86
106
126
87
107
127
88
108
128
89
109
129
90
110
130
91
111
131
92
112
132
93
113
133
94
114
134
95
115
135
76
96
116
136
77
97
117
137
78
98
118
138
79
99
119
139
80
100
120
140
71
52 X
72
53 X
73 X
54
X
74
55
X
75
X
60
X
X
X
68 X
70
58
121
63
X
57 X
101
122
50
X
81
102
69
56
A B C D
82
X
X
A B C D
X
49
51
A B C D
62
67
48
59
X
61
X
43
A B C D
X
X
X
X
X
X
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 3/10
Ngành: Cao đẳng Kế toán
Hình thức thi: Trắc nghiệm
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 04
A B C D
A B C D
61
X
81
62
X
82 X
X
63
64
X
83
X
X
84 X
65 X
85
X
66
X
86
X
A B C D
A B C D
A B C D
101
121
141
102
122
142
103
123
143
104
124
144
105
125
145
106
126
146
67
X
87
X
107
127
147
68
X
88
X
108
128
148
69
X
89
109
129
149
110
130
150
70 X
71
90
X
X
72
73 X
X
X
91
X
111
131
151
92
X
112
132
152
113
133
153
114
134
154
93
74
X
94
X
X
75
X
95 X
115
135
155
76
X
96
116
136
156
97
117
137
157
98
118
138
158
99
119
139
159
100
120
140
160
X
77
78
79
X
X
80 X
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Đại học Kế toán, Kế toán - kiểm toán, Tài chính ngân hàng,
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 4/10
Hình thức thi: Trắc nghiệm
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 05
A B C D
81 X
82
A B C D
X
83 X
A B C D
A B C D
121
141
161
102 X
122
142
162
103 X
123
143
163
124
144
164
101
X
A B C D
84
X
104
85
X
105 X
125
145
165
106 X
126
146
166
127
147
167
128
148
168
129
149
169
130
150
170
131
151
171
132
152
172
86
X
87 X
107
88 X
108 X
89 X
109
90 X
110 X
91 X
111
92
X
94
X
95 X
X
96
X
X
X
112
X
93
X
97 X
113
X
133
153
173
114
X
134
154
174
115
X
135
155
175
116
X
136
156
176
117
X
137
157
177
118
X
138
158
178
99 X
119
X
139
159
179
100 X
120
140
160
180
98
X
X
X
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Đại học Kế toán, Kế toán - kiểm toán, Tài chính ngân hàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 5/10
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 06
A B C D
X
101
A B C D
121
102 X
122 X
103 X
123
104 X
124
105
X
X
126
X
X
X
X
128
129
X
110
X
127
108
109
X
125 X
106 X
107
X
X
X
130
X
A B C D
A B C D
A B C D
141
161
181
142
162
182
143
163
183
144
164
184
145
165
185
146
166
186
147
167
187
148
168
188
149
169
189
150
170
190
111 X
131
X
151
171
191
112 X
132
X
152
172
192
153
173
193
154
174
194
X
113
114
X
133 X
134
X
115 X
135 X
155
175
195
116 X
136 X
156
176
196
117 X
137 X
157
177
197
118 X
138
158
178
198
159
179
199
160
180
200
119
X
139
120
X
140 X
X
X
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Đại học Kế toán, Kế toán - kiểm toán, Tài chính ngân hàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 6/10
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
ĐỀ SỐ 07
A B C D
121 X
122
141 X
X
142
X
123
X
125
X
X
127
X
X
A B C D
161
181
201
162
182
202
163
183
203
164
184
204
145
X
165
185
205
146
X
166
186
206
167
187
207
168
188
208
169
189
209
170
190
210
171
191
211
X
149 X
130
A B C D
X
148
X
A B C D
144
147 X
128 X
129
X
143
124 X
126
A B C D
150
X
131
X
151
132
X
152 X
172
192
212
153 X
173
193
213
174
194
214
175
195
215
176
196
216
177
197
217
178
198
218
X
133
134 X
154
X
135
155
136 X
139
X
X
156
X
137
138
X
X
157 X
X
158
X
140 X
X
159
X
179
199
219
160
X
180
200
220
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ THI HỌC PHẦN
THUẾ
Mã HP: TRA 5213
Ngành: Đại học Kế toán, Kế toán - kiểm toán, Tài chính ngân hàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
(Đáp án – Thang điểm 10; gồm 01 trang)
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 7/10
ĐỀ SỐ 08
A B C D
X
141
142 X
X
X
163
144 X
X
164 X
X
145
165
146 X
X
166
X
147
X
167
148 X
X
168
X
X
169 X
150 X
151
X
161
162
143
149
A B C D
170
X
X
171 X
152 X
A B C D
A B C D
A B C D
181
201
221
182
202
222
183
203
223
184
204
224
185
205
225
186
206
226
187
207
227
188
208
228
189
209
229
190
210
230
191
211
231
172
X
192
212
232
X
193
213
233
153
X
173
154
X
174
X
194
214
234
175
X
195
215
235
155 X
X
156
157
158
X
X
159 X
160
X
176
X
196
216
236
177
X
197
217
237
198
218
238
178
X
179
X
199
219
239
180
X
200
220
240
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số báo danh
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
HỌC PHẦN: THUẾ
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 8/10
Cán bộ coi thi thứ 1
Cán bộ coi thi thứ 2
(ký và ghi rõ họ tên)
(ký và ghi rõ họ tên)
………………
………………
Số phách
Họ và tên thí sinh:………………………………
Ngày sinh: …………………………………
(Nam, Nữ)
Dân tộc:……
(Do Phòng
KT & ĐBCL ghi)
………………
……………… Lớp:………………………… Mã số sinh viên: ……………
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ĐỀ SỐ …
ĐIỂM BÀI THI
Cán bộ chấm thi thứ 1
Cán bộ chấm thi thứ 2
(ký và ghi rõ họ tên)
(ký và ghi rõ họ tên)
(Thang điểm 10)
Ghi bằng số
Số phách
(Do Phòng
KT & ĐBCL ghi)
Ghi bằng chữ
Lưu ý: Phần thứ tự câu trả lời dưới đây tương ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi.
Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
s
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số báo danh
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
HỌC PHẦN: THUẾ
BM-ISOK-02-11 ver:02
Trang 9/10
Cán bộ coi thi thứ 1
Cán bộ coi thi thứ 2
(ký và ghi rõ họ tên)
(ký và ghi rõ họ tên)
………………
………………
Số phách
Họ và tên thí sinh:………………………………
Ngày sinh: …………………………………
(Nam, Nữ)
Dân tộc:……
(Do Phòng
KT & ĐBCL ghi)
………………
……………… Lớp:………………………… Mã số sinh viên: ……………
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ĐỀ SỐ …
ĐIỂM BÀI THI
Cán bộ chấm thi thứ 1
Cán bộ chấm thi thứ 2
(ký và ghi rõ họ tên)
(ký và ghi rõ họ tên)
(Thang điểm 10)
Ghi bằng số
Số phách
(Do Phòng
KT & ĐBCL ghi)
Ghi bằng chữ
Lưu ý: Phần thứ tự câu trả lời dưới đây tương ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi.
Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
BM-ISOK-02-11 ver:02
s
Trang 10/10