ĐATN: TK CẦU DẦM SUPER–T
GVHD: PGS_TS NGUYỄN BÁ HOÀNG
PHẦN THỨ HAI
THIẾT KẾ SƠ BỘ VÀ SO SÁNH HAI PHƯƠNG ÁN CẦU
CHƯƠNG I: PHƯƠNG ÁN I
CẦU DẦM GIẢN ĐƠN BÊ TÔNG CỐT THÉP
DỰ ỨNG LỰC SUPER-T
1.1
Chọn sơ đồ kết cấu nhòp:
- Mặt cắt ngang kết cấu nhòp gồm 6 dầm Super T (căng trước)
- Khoảng cách các dầm là 1930mm
- Chiều dài mỗi dầm 37000 mm
- Số nhòp: 3 nhòp
- Sử dụng bản liên tục nhiệt nối 3 nhòp dầm giản đơn
- Chiều dài cầu 124.6 m (tính từ hai đuôi mố)
- Chiều cao mỗi dầm là 1800 mm.
- Dầm ngang bằng bê tông cốt thép đổ tại chỗ
- Bản mặt cầu dày 200 mm
- Lớp phòng nước dầy 5 mm
- Lớp phủ mặt cầu bằng bê tông Asphalt dày 75 mm
- Thanh và trụ lan can làm bằng thép CT3 có mạ kẽm
- Gối cầu sử dụng gối cao su có bản thép
1.2
Mố cầu:
- Mố cầu là mố chữ U bằng bê tông cốt thép
- Móng mố là móng cọc khoan nhồi đường kính cọc khoan là 1m, có 6
cọc, chiều dài mỗi cọc dự kiến 45 m
1.3
Trụ cầu:
- Trụ cầu là trụ đặc bằng bê tông cốt thép, thân hẹp
- Kết cấu xà mũ dạng chữ T ngược
- Móng trụ là móng cọc khoan nhồi có đường kính cọc là 1m, 6 cọc, chiều
dài dự kiến mỗi cọc 35 m
SVTH: HOÀNG PHÚ TUỆ
MSSV: CD03151
TRANG: 34
ĐATN: TK CẦU DẦM SUPER–T
1.4
GVHD: PGS_TS NGUYỄN BÁ HOÀNG
Các đặc trưng vật liệu sử dụng:
- Bê tông:
Cường độ bê tông chòu nén mẫu hình trụ tại 28 ngày tuổi sử dụng cho các
kết cấu bê tông cốt thép như sau:
Kết cấu
Lan can lề bộ hành
Bản mặt cầu
Bản liên tục nhiệt
Dầm ngang
Dầm super T
Trụ và bệ trụ
Mố và bệ mố
Cọc khoan nhồi
Bê tông nghèo và bê tông tạo phẳng
Cường độ fc (MPa)
30
30
30
30
50
30
30
30
10
- Cốt thép:
+ Thép thường:
Thép có gờ CII, giới hạn chảy 300 MPa
Thép có gờ CIII, giới hạn chảy 400 MPa
+ Cáp dự ứng lực:
Dùng loại tao tự chùng thấp: Dps = 15.2 mm
Cường độ chòu kéo tiêu chuẩn: fpu = 1860 MPa
Diện tích 1 tao cáp: Aps1 = 143.3 mm2
Modul đàn hồi của cáp: Eps = 197000 Mpa
- Chiều dày lớp bê tông bảo vệ:
Kết cấu
Lan can
Lề bộ hành
Bản mặt cầu
Dầm ngang
Dầm super T
Trụ cầu và mố cầu
Bệ mố và bệ trụ
Cọc khoan nhồi
SVTH: HOÀNG PHÚ TUỆ
Chiều dày tối thiểu lớp
bê tông bảo vệ (mm)
50
25
40
50
50
50
75
75
MSSV: CD03151
TRANG: 35
250
960
1500
SVTH: HOÀNG PHÚ TUỆ
770
600 200
1930
80
4000
1930
930
11500
950
LớLớpp phò
bêtônnggnướasphalc dàtydà5ymm75 mm
Bản mặt cầu dầy 200 mm
1930
1020
530
4000
1930
DẦM NGANG
1500
940
250
ĐATN: TK CẦU DẦM SUPER–T
GVHD: PGS_TS NGUYỄN BÁ HOÀNG
1800
MSSV: CD03151
TRANG: 36