Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Thang địa tầng quốc tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.88 KB, 2 trang )

Nguyên đại
(Giới)

KAINOZOI (Tân Sinh)

Liên đại
(Liên giới)

Kỷ (Hệ)
Period
(System)

Đệ Tứ
(Q)

Thế (Thống)
Epoch (Series)

Pleistocen

Paleogen
(E)

PHANEROZOI

MEZOZOI ( Trung Sinh )
PALEOZOI

Triat
(T)


Pecmi
(P)

Piacenzian
Zanclean

0,0117
2,58

Q1

1,806
2,588

N2

5,332

N1

Oligocen

Chatian
Rupelian

E3

33,9 ± 0,1

Eocen


Pribonian
Bartonian
Lutetian
Ipresian

E2

55,8 ± 0,2

Miocen

Muộn / Trên

Sớm / Dưới

Jura
(J)

Trên
Ionian
Calabrian
Gelasian

Thời gian cách
ngày nay
(triệu năm)

Mesinian
Tortonian

Seravanlian
Langhian
Budigan
Aquitanian

Paleocen

Crêta
(K)

Ký hiệu

Q2

Holocen

Pliocen

Neogen
(N)

Kỳ (Bậc)
Age (Stage)

Thời gian
kéo dài
(triệu năm)

Thanetian
Selandian

Danian

Maastric
Campan
Santon
Coniac
Turon
Cenoman
Alb
Apt
Baremi
Hauteri
Valangin
Berisi

20,45
23,03

42,2

E1

65,5 ± 0,3

K2
99,6 ± 0,9
80,0

K1
145,5 ± 4,0


Muộn / Trên

Titoni
Kimeri
Oxford

J3

Giữa / Giữa

Calovian
Batonian
Bajosi
Aleni

J2

Sớm / Dưới

Toasi
Plenbachi
Sinemuri
Hetangi

Muộn / Trên

Reti
Nori
Cacni


T3

Giữa / Giữa

Ladini
Anisi

T2

Sớm / Dưới

Olenec
Indi

T1

251,0 ± 0,4

Lopingian

Changsingi
Vuchiapigi

P3

260,4 ± 0,7

Guadalupian


Capitani
Wudi
Roadi

P2

Cisuralian

Kunguri
Artinski
Sacmari
Aseli

161,2 ± 4,0

54,1

J1

175,6 ± 2,0

199,6 ± 0,6

~228,7

P1

51,4

48,0


~245,9

270,6 ± 0,7

299,0 ± 0,8


Liên đại
(Liên giới)

Nguyên đại
(Giới)

Kỷ (Hệ)
Period
(System)

Cacbon
(C)

PALEOZOI (Cô Sinh)

Đêvon
(D)

Silua
(S)

Ocdovic

(O)

PROTEROZOI

Neoproterozoi
Mesoproterozoi

Ký hiệu

Gzeli
Kazimovi
Moscovi
Baskiri

C2

Serpukhov
Vizan
Turnesi

C1

359,2 ± 2,5

Muộn/Trên

Famen
Frasni

D3


385,3 ± 2,6

Giữa/ Giữa

Giveti
Eifeli

D2

Sớm/Dưới

Emsian
Pragian
Lockovian

D1

Trên
Pensyl
Giữa
vanian
Dưới
Misi
sipian

Trên
Giữa
Dưới


318,1 ± 1,3
50,2

Ludlow

Ludfodi
Gortian

S4
S3

Wenlock

Homerian
Senwudian

S2

Landovery

Telichian
Aeronian
Rudonian

S1

Muộn/Trên

Himantian
Katian

Sandbian

O3

Giữa/Giữa

Darivili
Dapingian

O2

Sớm/Dưới

Floian
Tremadoc

O1

Furongian

Bậc 10
Bậc 9
Paibian

ε4

Thế 3

Guhangzian
Drumian

Bậc 3

ε3

Thế 2

Bậc 4
Bậc 3

Tereneuvian

Bậc 2
Fortunian

ε2
ε1

56,8

418,7 ± 2,7
422,9 ± 2,5
27,7

428,2 ± 2,3
443,7 ± 1,5

460,9 ± 1,6
44,6

471,8 ± 1,6

488,3 ± 1,7

~499
53,7
~510
~521
542,0 ± 1,0

Tonian

635
850
1000

Ectasian

1200

Ediacaran
Cryogenian

Stennian

NP

MP

1958

Statherian

Orosirian

PP

Rhyacian

Neoarchean
Mesoarchean
Paleoarchean
Eoarchean

HADEAN (chưa chính thức)

NA
MA
PA
EA

1400
1600
1800
2050
2300
2500

Siderian

ACKEOZOI

397,5 ± 2,7

416,0 ± 2,8

Calymmian

Paleoproterozoi

Thời gian cách
ngày nay
(triệu năm)

Kỳ (Bậc)
Age (Stage)

Pridoli

Cambri
(ε)

TIÊN CAMBRI

Thế (Thống)
Epoch (Series)

Thời gian
kéo dài
(triệu năm)

2800
1500


3200
3600
4000

600
4600

Hạ Văn Hải - Tháng 11 / 2009 ( Theo tài liệu mới nhất của Ủy ban Địa tầng Quốc Tế )



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×