CÔNG TY 。。。
。。。。。公司
Thẻ thông tin nhân viên 員工資料卡
1.Thông tin cơ bản 基本資料
Chức vụ 職務:
Ảnh 照片
Ngày đi làm 錄取後可報到日:
Nơi làm việc 工作地點:
Tên tiếng Trung 中文姓名:
Tên tiếng Anh 英文姓名:
Ngày tháng năm sinh 出生日期:
Dân tộc 民族:
Tôn giáo 崇教:
Số di động 手機:
Số máy bàn 聯絡電話:
Quốc tịch 國籍:□Việt Nam 越南 □Khác 其他:
,Số hộ chiếu 護照號碼:
Số CMND 身 份號碼:
E-mail 電子郵件:
Địa chỉ hộ khẩu 戶籍地址:
Địa chỉ liên lạc 通訊地址:
2.Trình độ học vấn 學歷:
STT
Tên trường
序號
學校名稱
Học vị
Khoa
學位
科系
1
2
1
Tình trạng 狀態
1
Thời gian học
修業期間(年/月)
Đã
Tham
Đang
TN
gia học
học
畢業
肄業
在學
3.Chứng chỉ 證照/認證資格
Tên chứng chỉ 名稱
STT
序號
Ngày nhận STT
取得日期
Tên chứng chỉ 名稱
Ngày nhận
序號
1
4
2
5
取得日期
4.Kinh nghiệm làm việc 工作經驗
STT
Tên công ty
Chức vụ
序號
服務機構名稱
職稱
Công việc chính
Mức lương
Thời gian làm việc
薪資
服務期間(年/月)
主要職責
1
2
5.Kỹ năng 語言/專長技能
STT Ngoại ngữ 語言
Trình độ 程度
序號
1
Kỹ năng khác 專
長
Tiếng Trung
□Cao cấp 優
Đánh máy tiếng Phần mềm nhập 輸入法:
普通話
□Trung cấp 普通
Trung 中文輸入 Mỗi phút 每分鐘:
từ 字
□Cơ bản 略懂
2
Tiếng Anh 英語 □Cao cấp 優
Đánh máy tiếng
□Trung cấp 普通
Anh 英文輸入
Mỗi phút 每分鐘:
từ 字
□Cơ bản 略懂
3
Khác 其他
□Cao cấp 優
Kỹ năng máy tính 1. □Xử lý văn bản 2. □Phần mềm trình
□Trung cấp 普通
電腦技能
文書處理
bày 簡報軟體
□Cơ bản 略懂
3.□Khác 其他
4
Bằng lái xe 駕 □Xe máy 機車
照
□Ô
tô
普
□Khác 其他
2
2
通
小
型
車
6.Giới thiệu bản thân (gia đình, tính cách, sở thích, ưu khuyết điểm).自我描述(家庭成員、背景、個性、興
趣專長、優缺點)
7.Kinh nghiệm làm việc/Hoạt động xã hội 社團/工作經歷
8.Khác 其他(曾獲殊榮…等)
9.Người tham khảo 參考人
Ngày tháng 日期
填表人簽名 Nhân viên ký tên
3
3